XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44450 |
Giải nhấtG1 | 80569 |
Giải nhìG2 | 92755 04311 |
Giải baG3 | 59382 41688 10274 21670 71800 00402 |
Giải tưG4 | 9009 2018 3546 8513 |
Giải nămG5 | 1771 0965 6776 0623 7173 9530 |
Giải sáuG6 | 475 989 682 |
Giải bảyG7 | 69 93 05 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 4NS-6NS-9NS-10NS-13NS-15NS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 5, 9 |
1 | 1, 3, 8 |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 5, 9, 9 |
7 | 0, 1, 3, 4, 5, 6 |
8 | 2, 2, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58005 |
Giải nhấtG1 | 06756 |
Giải nhìG2 | 68134 97078 |
Giải baG3 | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 |
Giải tưG4 | 9744 4722 5167 4867 |
Giải nămG5 | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 |
Giải sáuG6 | 634 523 318 |
Giải bảyG7 | 41 01 64 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NT-2NT-3NT-5NT-11NT-12NT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 5, 8 |
1 | 3, 4, 8, 8 |
2 | 2, 3 |
3 | 0, 4, 4, 4 |
4 | 1, 2, 4 |
5 | 1, 6 |
6 | 3, 4, 7, 7 |
7 | 8 |
8 | 0, 0, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17705 |
Giải nhấtG1 | 13036 |
Giải nhìG2 | 76900 78768 |
Giải baG3 | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
Giải tưG4 | 7391 8287 4952 3145 |
Giải nămG5 | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
Giải sáuG6 | 479 389 851 |
Giải bảyG7 | 12 29 11 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NU-2NU-5NU-9NU-11NU-15NU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 1, 2 |
2 | 0, 1, 2, 5, 6, 7, 9 |
3 | 0, 3, 6 |
4 | 5 |
5 | 1, 2 |
6 | 8 |
7 | 0, 1, 2, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95946 |
Giải nhấtG1 | 89884 |
Giải nhìG2 | 97044 42891 |
Giải baG3 | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
Giải tưG4 | 5860 0288 7437 4495 |
Giải nămG5 | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
Giải sáuG6 | 224 616 465 |
Giải bảyG7 | 82 33 22 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 2NV-3NV-4NV-6NV-8NV-11NV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 7 |
1 | 6, 9 |
2 | 2, 4, 6, 7 |
3 | 1, 2, 3, 7 |
4 | 4, 4, 6 |
5 | 8 |
6 | 0, 5 |
7 | 0 |
8 | 2, 4, 6, 8 |
9 | 1, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91807 |
Giải nhấtG1 | 49414 |
Giải nhìG2 | 79092 72800 |
Giải baG3 | 05927 28968 67553 59128 05797 66009 |
Giải tưG4 | 8888 6679 0209 0369 |
Giải nămG5 | 0274 2620 0974 2523 9633 8482 |
Giải sáuG6 | 825 466 649 |
Giải bảyG7 | 60 04 12 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NX-2NX-4NX-5NX-6NX-15NX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 7, 9, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 0, 3, 5, 7, 8 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 0, 6, 8, 9 |
7 | 4, 4, 9 |
8 | 2, 8, 9 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 02401 |
Giải nhấtG1 | 87189 |
Giải nhìG2 | 35765 93276 |
Giải baG3 | 95992 70874 29597 93375 91851 18765 |
Giải tưG4 | 8314 8485 5070 8002 |
Giải nămG5 | 8982 6450 2538 8604 9611 4829 |
Giải sáuG6 | 257 334 253 |
Giải bảyG7 | 28 93 80 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 2NY-4NY-6NY-9NY-12NY-15NY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4 |
1 | 1, 4 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 4, 8 |
4 | |
5 | 0, 1, 3, 7 |
6 | 5, 5 |
7 | 0, 4, 5, 6 |
8 | 0, 2, 5, 9 |
9 | 2, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58686 |
Giải nhấtG1 | 25026 |
Giải nhìG2 | 26420 94274 |
Giải baG3 | 19938 44338 89465 17028 57451 57303 |
Giải tưG4 | 4346 5321 0050 4814 |
Giải nămG5 | 6943 8118 7522 8131 4984 9201 |
Giải sáuG6 | 926 348 349 |
Giải bảyG7 | 83 05 23 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 3NZ-4NZ-6NZ-9NZ-13NZ-15NZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 5 |
1 | 4, 8 |
2 | 0, 1, 2, 3, 6, 6, 8 |
3 | 1, 8, 8 |
4 | 3, 6, 8, 9 |
5 | 0, 1 |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 3, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30217 |
Giải nhấtG1 | 16202 |
Giải nhìG2 | 07858 46709 |
Giải baG3 | 58929 47096 47092 53732 57960 08468 |
Giải tưG4 | 0812 3402 0873 0526 |
Giải nămG5 | 8460 8586 6036 7353 9301 4589 |
Giải sáuG6 | 350 643 296 |
Giải bảyG7 | 83 19 56 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 2MA-3MA-4MA-6MA-9MA-13MA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 9 |
1 | 2, 7, 9 |
2 | 6, 9 |
3 | 2, 6 |
4 | 3, 3 |
5 | 0, 3, 6, 8 |
6 | 0, 0, 8 |
7 | 3 |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 2, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29231 |
Giải nhấtG1 | 00148 |
Giải nhìG2 | 17333 81917 |
Giải baG3 | 72154 10924 51440 30216 52114 44802 |
Giải tưG4 | 4318 6995 8617 6139 |
Giải nămG5 | 5034 4481 2682 1878 6262 8625 |
Giải sáuG6 | 062 205 325 |
Giải bảyG7 | 23 47 31 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 2MB-3MB-6MB-8MB-11MB-14MB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 4, 6, 7, 7, 8 |
2 | 3, 4, 5, 5 |
3 | 1, 1, 3, 4, 9 |
4 | 0, 7, 8 |
5 | 4 |
6 | 2, 2, 2 |
7 | 8 |
8 | 1, 2 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 09/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03460 |
Giải nhấtG1 | 34769 |
Giải nhìG2 | 61343 84925 |
Giải baG3 | 03559 12690 78281 94549 53742 89184 |
Giải tưG4 | 0898 1053 3483 0930 |
Giải nămG5 | 4263 1423 6482 6801 8368 7910 |
Giải sáuG6 | 388 087 085 |
Giải bảyG7 | 82 62 54 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 1MC-4MC-5MC-10MC-11MC-13MC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | 3, 5 |
3 | 0 |
4 | 2, 3, 9 |
5 | 1, 3, 4, 9 |
6 | 0, 2, 3, 8, 9 |
7 | |
8 | 1, 2, 2, 3, 4, 5, 7, 8 |
9 | 0, 8 |