XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93178 |
Giải nhấtG1 | 49592 |
Giải nhìG2 | 64119 45960 |
Giải baG3 | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tưG4 | 7688 4100 2489 4062 |
Giải nămG5 | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáuG6 | 258 412 013 |
Giải bảyG7 | 08 11 61 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 8 |
1 | 1, 1, 2, 3, 7, 9 |
2 | 7, 7, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 4, 5 |
5 | 8 |
6 | 0, 1, 1, 2 |
7 | 8 |
8 | 0, 8, 9, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03141 |
Giải nhấtG1 | 42683 |
Giải nhìG2 | 33410 77553 |
Giải baG3 | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
Giải tưG4 | 5665 3065 3233 2570 |
Giải nămG5 | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
Giải sáuG6 | 378 618 017 |
Giải bảyG7 | 05 90 42 87 |
Ký tự đặc biệtKT | 17CH-13CH-10CH-2CH-15CH-6CH-18CH-11CH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 7, 8 |
2 | |
3 | 3, 8, 9 |
4 | 1, 2, 2, 5 |
5 | 0, 3, 9 |
6 | 5, 5 |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 0, 3, 3, 7, 8, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14670 |
Giải nhấtG1 | 55598 |
Giải nhìG2 | 48326 78511 |
Giải baG3 | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Giải tưG4 | 8348 0098 3900 8870 |
Giải nămG5 | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáuG6 | 295 832 718 |
Giải bảyG7 | 53 06 14 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6, 8 |
1 | 1, 4, 8 |
2 | 2, 6, 8 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 0, 2, 3, 6 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 0, 0, 2, 3 |
8 | 6 |
9 | 5, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33859 |
Giải nhấtG1 | 98585 |
Giải nhìG2 | 15030 42515 |
Giải baG3 | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
Giải tưG4 | 4323 2947 9183 2296 |
Giải nămG5 | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Giải sáuG6 | 174 207 624 |
Giải bảyG7 | 56 62 32 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 2 |
4 | 3, 7, 8 |
5 | 2, 4, 5, 6, 9 |
6 | 2 |
7 | 1, 1, 1, 2, 4, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 6, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98526 |
Giải nhấtG1 | 98288 |
Giải nhìG2 | 98391 09260 |
Giải baG3 | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
Giải tưG4 | 9313 4352 7579 1270 |
Giải nămG5 | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
Giải sáuG6 | 071 033 989 |
Giải bảyG7 | 93 82 15 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 3, 5 |
2 | 0, 3, 4, 6, 7, 9 |
3 | 3 |
4 | 0 |
5 | 2, 6 |
6 | 0, 7, 9 |
7 | 0, 1, 9 |
8 | 2, 8, 9, 9 |
9 | 1, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20136 |
Giải nhấtG1 | 25965 |
Giải nhìG2 | 01743 60565 |
Giải baG3 | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Giải tưG4 | 5020 6049 2639 2265 |
Giải nămG5 | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Giải sáuG6 | 398 055 005 |
Giải bảyG7 | 48 16 35 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 6 |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 5, 6, 9 |
4 | 3, 3, 8, 9 |
5 | 3, 5 |
6 | 1, 5, 5, 5 |
7 | 7 |
8 | 6, 9 |
9 | 1, 4, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61380 |
Giải nhấtG1 | 92842 |
Giải nhìG2 | 86347 06283 |
Giải baG3 | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
Giải tưG4 | 1379 8549 4174 9293 |
Giải nămG5 | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
Giải sáuG6 | 685 553 936 |
Giải bảyG7 | 62 73 71 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 0 |
3 | 2, 6 |
4 | 2, 2, 6, 7, 9, 9, 9 |
5 | 2, 2, 3, 4 |
6 | 2 |
7 | 1, 3, 4, 9 |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28600 |
Giải nhấtG1 | 18127 |
Giải nhìG2 | 34909 28078 |
Giải baG3 | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
Giải tưG4 | 8974 7622 0873 7804 |
Giải nămG5 | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Giải sáuG6 | 088 749 372 |
Giải bảyG7 | 56 39 42 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AH-19AH-17AH-4AH-6AH-7AH-1AH-5AH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 4, 8, 9 |
1 | 7 |
2 | 2, 7, 8, 9 |
3 | 5, 9 |
4 | 2, 4, 8, 9, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | |
7 | 2, 3, 4, 7, 8 |
8 | 8 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49140 |
Giải nhấtG1 | 34659 |
Giải nhìG2 | 55529 10478 |
Giải baG3 | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
Giải tưG4 | 0865 5620 5382 7544 |
Giải nămG5 | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
Giải sáuG6 | 138 522 101 |
Giải bảyG7 | 77 60 19 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZA-2ZA-18ZA-19ZA-4ZA-20ZA-14ZA-10ZA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 6 |
1 | 1, 9, 9 |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 7, 7, 8 |
4 | 0, 4, 9 |
5 | 9 |
6 | 0, 5, 5 |
7 | 3, 7, 8 |
8 | 2, 8, 9 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53139 |
Giải nhấtG1 | 52986 |
Giải nhìG2 | 41893 88329 |
Giải baG3 | 58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
Giải tưG4 | 5828 4164 7852 0816 |
Giải nămG5 | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
Giải sáuG6 | 973 436 080 |
Giải bảyG7 | 27 86 49 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 1, 6 |
2 | 7, 8, 9, 9 |
3 | 1, 6, 8, 9 |
4 | 9 |
5 | 2 |
6 | 4, 4, 5, 6 |
7 | 3, 7 |
8 | 0, 2, 6, 6 |
9 | 2, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93447 |
Giải nhấtG1 | 71106 |
Giải nhìG2 | 67705 00384 |
Giải baG3 | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
Giải tưG4 | 7621 1221 9671 5497 |
Giải nămG5 | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
Giải sáuG6 | 043 466 205 |
Giải bảyG7 | 56 28 22 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 6, 6, 8 |
1 | 0, 1, 8 |
2 | 1, 1, 2, 3, 4, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | 4, 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40303 |
Giải nhấtG1 | 10239 |
Giải nhìG2 | 54210 50718 |
Giải baG3 | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
Giải tưG4 | 5730 3813 6767 5531 |
Giải nămG5 | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
Giải sáuG6 | 393 729 536 |
Giải bảyG7 | 22 23 91 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7, 7, 8 |
1 | 0, 1, 3, 4, 5, 8 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | 0, 1, 3, 4, 4, 6, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56650 |
Giải nhấtG1 | 37406 |
Giải nhìG2 | 50515 25911 |
Giải baG3 | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tưG4 | 3240 6790 0262 3750 |
Giải nămG5 | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáuG6 | 405 446 442 |
Giải bảyG7 | 49 45 59 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | 1, 5 |
2 | 1, 7 |
3 | 4 |
4 | 0, 2, 5, 6, 9, 9 |
5 | 0, 0, 9 |
6 | 2, 2, 6 |
7 | 2, 6 |
8 | 0, 1 |
9 | 0, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15269 |
Giải nhấtG1 | 98469 |
Giải nhìG2 | 58959 81886 |
Giải baG3 | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
Giải tưG4 | 1861 3124 4876 0278 |
Giải nămG5 | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
Giải sáuG6 | 989 746 484 |
Giải bảyG7 | 95 32 01 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 7YR-15YR-3YR-1YR-5YR-8YR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5 |
1 | 6, 7 |
2 | 4, 4, 4, 5 |
3 | 0, 2 |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 9 |
6 | 1, 9, 9 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 1, 4, 6, 9 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76551 |
Giải nhấtG1 | 15711 |
Giải nhìG2 | 12428 67802 |
Giải baG3 | 34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
Giải tưG4 | 7737 0624 4241 6756 |
Giải nămG5 | 8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Giải sáuG6 | 709 496 393 |
Giải bảyG7 | 00 27 68 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 4XA-14XA-3XA-2XA-11XA-17XA-10XA-9XA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 9 |
1 | 1, 5 |
2 | 4, 6, 7, 8 |
3 | 7, 9 |
4 | 1 |
5 | 1, 2, 6, 6 |
6 | 8 |
7 | 1, 1, 2, 4 |
8 | 2, 4 |
9 | 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63734 |
Giải nhấtG1 | 45494 |
Giải nhìG2 | 74300 57480 |
Giải baG3 | 57250 51369 51721 60449 00331 55553 |
Giải tưG4 | 7387 8262 6972 9100 |
Giải nămG5 | 3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
Giải sáuG6 | 171 830 879 |
Giải bảyG7 | 37 58 14 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 8XH-15XH-6XH-3XH-11XH-4XH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 4, 7, 8 |
2 | 1, 4 |
3 | 0, 1, 4, 7 |
4 | 9 |
5 | 0, 3, 7, 8 |
6 | 2, 3, 8, 9 |
7 | 1, 1, 2, 9 |
8 | 0, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82019 |
Giải nhấtG1 | 43465 |
Giải nhìG2 | 91437 12598 |
Giải baG3 | 83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
Giải tưG4 | 3508 8312 3501 8338 |
Giải nămG5 | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
Giải sáuG6 | 672 517 797 |
Giải bảyG7 | 53 92 39 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 17XR-9XR-13XR-6XR-11XR-7XR-16XR-20XR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 2, 7, 7, 9 |
2 | 8 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 1, 3, 5, 9, 9 |
6 | 5, 8 |
7 | 2, 3, 4, 8, 9 |
8 | |
9 | 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59261 |
Giải nhấtG1 | 27636 |
Giải nhìG2 | 03647 95243 |
Giải baG3 | 63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
Giải tưG4 | 5510 4389 7219 3557 |
Giải nămG5 | 7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
Giải sáuG6 | 708 870 846 |
Giải bảyG7 | 79 91 84 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 12VA-7VA-8VA-2VA-10VA-1VA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 8 |
1 | 0, 3, 3, 6, 9 |
2 | |
3 | 0, 6, 6 |
4 | 3, 6, 7 |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 1, 1 |
7 | 0, 4, 9 |
8 | 4, 4, 9 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88137 |
Giải nhấtG1 | 71298 |
Giải nhìG2 | 58086 00408 |
Giải baG3 | 82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
Giải tưG4 | 3480 4499 9705 7519 |
Giải nămG5 | 3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
Giải sáuG6 | 480 346 518 |
Giải bảyG7 | 59 80 94 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 14VH-3VH-5VH-1VH-12VH-13VH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 5, 5, 8, 8 |
1 | 0, 2, 8, 8, 9 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 3, 6 |
5 | 2, 5, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 0, 0, 0, 0, 6 |
9 | 0, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87929 |
Giải nhấtG1 | 75634 |
Giải nhìG2 | 97192 60780 |
Giải baG3 | 91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
Giải tưG4 | 6924 2208 9694 8150 |
Giải nămG5 | 2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
Giải sáuG6 | 017 021 657 |
Giải bảyG7 | 64 60 08 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 15VR-14VR-6VR-3VR-1VR-2VR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 8, 8 |
1 | 7, 9 |
2 | 1, 2, 4, 9 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | |
5 | 0, 3, 5, 6, 7, 9 |
6 | 0, 3, 4 |
7 | |
8 | 0, 9 |
9 | 2, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15339 |
Giải nhấtG1 | 01484 |
Giải nhìG2 | 56243 07018 |
Giải baG3 | 55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
Giải tưG4 | 9215 9502 7666 9785 |
Giải nămG5 | 2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
Giải sáuG6 | 268 322 801 |
Giải bảyG7 | 03 62 98 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 7UA-2UA-13UA-10UA-8UA-15UA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 5 |
1 | 5, 6, 8 |
2 | 2 |
3 | 0, 9 |
4 | 3, 5, 8 |
5 | 3, 6, 9 |
6 | 0, 1, 2, 6, 8 |
7 | 5 |
8 | 4, 5 |
9 | 0, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67115 |
Giải nhấtG1 | 67785 |
Giải nhìG2 | 27064 04716 |
Giải baG3 | 66804 23324 82424 04357 09864 14186 |
Giải tưG4 | 1010 5261 4023 2965 |
Giải nămG5 | 0673 8997 3795 5732 5147 5944 |
Giải sáuG6 | 195 764 471 |
Giải bảyG7 | 61 55 12 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 6UH-3UH-14UH-2UH-15UH-9UH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 2, 5, 6 |
2 | 3, 4, 4 |
3 | 2 |
4 | 4, 7 |
5 | 5, 7 |
6 | 1, 1, 4, 4, 4, 5, 9 |
7 | 1, 3 |
8 | 5, 6 |
9 | 5, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29397 |
Giải nhấtG1 | 03549 |
Giải nhìG2 | 58203 74554 |
Giải baG3 | 81540 48943 78444 49005 63573 24035 |
Giải tưG4 | 3287 0808 3898 9832 |
Giải nămG5 | 3029 0436 5367 7625 1862 0973 |
Giải sáuG6 | 288 449 991 |
Giải bảyG7 | 47 18 08 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 13UR-7UR-9UR-2UR-15UR-6UR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5, 8, 8 |
1 | 8 |
2 | 5, 9 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 0, 3, 4, 7, 9, 9 |
5 | 4 |
6 | 2, 7 |
7 | 3, 3 |
8 | 7, 8 |
9 | 1, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97495 |
Giải nhấtG1 | 12576 |
Giải nhìG2 | 12020 52689 |
Giải baG3 | 32283 74893 80249 63647 18732 04894 |
Giải tưG4 | 6498 9089 1696 6318 |
Giải nămG5 | 5906 9505 3506 4668 8182 9603 |
Giải sáuG6 | 948 415 030 |
Giải bảyG7 | 65 20 47 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 15TA-14TA-8TA-5TA-7TA-11TA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6, 6 |
1 | 5, 8 |
2 | 0, 0 |
3 | 0, 2 |
4 | 7, 7, 8, 9 |
5 | |
6 | 1, 5, 8 |
7 | 6 |
8 | 2, 3, 9, 9 |
9 | 3, 4, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58534 |
Giải nhấtG1 | 47248 |
Giải nhìG2 | 31378 24891 |
Giải baG3 | 66224 32447 09625 20190 45955 79430 |
Giải tưG4 | 7401 4890 2121 4604 |
Giải nămG5 | 2913 7949 6502 5611 9775 5422 |
Giải sáuG6 | 695 283 059 |
Giải bảyG7 | 28 06 57 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 5TH-7TH-10TH-8TH-15TH-6TH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4, 6 |
1 | 1, 3 |
2 | 1, 2, 4, 5, 6, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | 7, 8, 9 |
5 | 5, 7, 9 |
6 | |
7 | 5, 8 |
8 | 3 |
9 | 0, 0, 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57854 |
Giải nhấtG1 | 34686 |
Giải nhìG2 | 27752 68091 |
Giải baG3 | 15266 04005 47339 36541 59037 27890 |
Giải tưG4 | 5866 4320 8636 6531 |
Giải nămG5 | 7548 4237 7577 1608 3000 3811 |
Giải sáuG6 | 854 832 350 |
Giải bảyG7 | 07 48 49 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 6TR-5TR-4TR-12TR-11TR-15TR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 1, 2, 6, 7, 7, 9 |
4 | 1, 8, 8, 9 |
5 | 0, 2, 4, 4 |
6 | 6, 6 |
7 | 7 |
8 | 6 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40357 |
Giải nhấtG1 | 11456 |
Giải nhìG2 | 44223 10852 |
Giải baG3 | 46358 34034 66918 95949 25795 45788 |
Giải tưG4 | 9566 6046 0716 3577 |
Giải nămG5 | 0763 3222 6881 2226 9182 0024 |
Giải sáuG6 | 014 056 738 |
Giải bảyG7 | 17 72 69 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 15SA-8SA-14SA-10SA-6SA-13SA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6, 7, 8 |
2 | 2, 3, 4, 6 |
3 | 4, 8 |
4 | 6, 9 |
5 | 2, 6, 6, 7, 8 |
6 | 3, 6, 9 |
7 | 2, 7 |
8 | 1, 2, 2, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88961 |
Giải nhấtG1 | 40956 |
Giải nhìG2 | 31944 49287 |
Giải baG3 | 19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
Giải tưG4 | 9466 8678 4184 2567 |
Giải nămG5 | 7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
Giải sáuG6 | 169 307 843 |
Giải bảyG7 | 87 02 22 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 15SH-8SH-14SH-12SH-9SH-6SH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8, 8 |
1 | 2, 3, 6 |
2 | 2, 4, 6 |
3 | |
4 | 3, 4 |
5 | 6 |
6 | 0, 1, 2, 3, 6, 7, 9 |
7 | 8, 9 |
8 | 4, 7, 7 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19966 |
Giải nhấtG1 | 59476 |
Giải nhìG2 | 65345 58041 |
Giải baG3 | 20304 95694 17344 72216 32696 67352 |
Giải tưG4 | 1785 1474 3062 2264 |
Giải nămG5 | 5454 4067 9087 2101 9117 9472 |
Giải sáuG6 | 073 840 164 |
Giải bảyG7 | 80 87 95 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 7SR-15SR-3SR-11SR-13SR-6SR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 6, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 1, 4, 5 |
5 | 2, 4 |
6 | 2, 3, 4, 4, 6, 7 |
7 | 2, 3, 4, 6 |
8 | 0, 5, 7, 7 |
9 | 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67949 |
Giải nhấtG1 | 88636 |
Giải nhìG2 | 86754 64824 |
Giải baG3 | 05541 89700 53672 75653 39193 12213 |
Giải tưG4 | 8776 3400 4612 5452 |
Giải nămG5 | 9839 4330 3544 6841 1618 1628 |
Giải sáuG6 | 979 049 813 |
Giải bảyG7 | 26 42 38 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 7RA-1RA-11RA-5RA-10RA-8RA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 2, 3, 3, 8 |
2 | 4, 6, 8, 8 |
3 | 0, 6, 8, 9 |
4 | 1, 1, 2, 4, 9, 9 |
5 | 2, 3, 4 |
6 | |
7 | 2, 6, 9 |
8 | |
9 | 3 |