XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 121278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92081 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22884 | |||||||||||
Giải baG3 | 49374 98359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65817 91346 93592 61035 60621 24876 78085 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1322 7607 9187 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 7 |
2 | 1, 2 |
3 | 5 |
4 | 6 |
5 | 9 |
6 | 7 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 1, 4, 5, 6, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629790 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68583 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75529 | |||||||||||
Giải baG3 | 99908 44985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63492 19945 49881 26634 31045 79384 48458 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5685 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8408 3553 2979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 428 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | |
2 | 8, 9 |
3 | 4 |
4 | 5, 5 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 1, 3, 4, 5, 5 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78577 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75298 | |||||||||||
Giải baG3 | 87801 27021 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03645 73815 72957 19474 74165 07013 17350 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5241 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4361 1354 2596 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 177 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 5 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 1, 5 |
5 | 0, 0, 1, 4, 7 |
6 | 1, 5 |
7 | 4, 7, 7 |
8 | |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 978955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35055 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04330 | |||||||||||
Giải baG3 | 75159 77649 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74667 49083 52439 69891 27682 73722 69902 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1155 3152 9782 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 148 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 8, 9 |
5 | 2, 5, 5, 5, 9 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 2, 2, 3 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272918 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97401 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26755 | |||||||||||
Giải baG3 | 79142 09615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23567 05082 92310 03240 42444 74462 10845 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6027 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9171 0939 3344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 322 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 5, 8 |
2 | 2, 7 |
3 | 9 |
4 | 0, 2, 4, 4, 5 |
5 | 5 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 1 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72692 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23907 | |||||||||||
Giải baG3 | 99882 14303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40077 67177 39428 59064 43234 55581 53604 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3270 8196 1243 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 688 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 4 |
4 | 3, 4 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 0, 7, 7 |
8 | 1, 2, 8 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 800926 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51136 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10048 | |||||||||||
Giải baG3 | 79295 90219 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99696 81861 85629 87264 04545 85172 44762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2091 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0786 3333 6738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 975 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 6, 9 |
3 | 3, 6, 8 |
4 | 5, 8 |
5 | |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 2, 5 |
8 | 6, 7 |
9 | 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760158 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53226 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07667 | |||||||||||
Giải baG3 | 80580 72118 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48568 23120 37950 29198 81554 72386 74081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3127 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4678 6740 7357 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 057 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 0, 4, 7, 7, 8, 9 |
6 | 7, 8 |
7 | 8 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 788241 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05840 | |||||||||||
Giải baG3 | 30654 80146 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56223 10758 08050 83329 55388 68335 30049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2995 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9673 3489 0238 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | 0, 1, 6, 9 |
5 | 0, 4, 8 |
6 | |
7 | 3, 4, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 163173 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75983 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98887 | |||||||||||
Giải baG3 | 40242 54665 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46738 09011 25580 96523 08102 05052 25847 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5474 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4643 7998 8385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 1, 3 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | 2 |
6 | 5 |
7 | 3, 4 |
8 | 0, 3, 5, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 278543 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17808 | |||||||||||
Giải baG3 | 91810 80837 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87706 34005 00504 53246 17666 78607 35542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6175 4316 2472 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6, 7, 8 |
1 | 0, 0, 6 |
2 | 4 |
3 | 7 |
4 | 2, 3, 6 |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 2, 5, 5 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 035668 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46526 | |||||||||||
Giải baG3 | 67476 81437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44986 19944 87786 97472 20208 62186 38984 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8532 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6947 9960 1084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 0, 2, 6, 7 |
4 | 4, 7 |
5 | |
6 | 0, 8 |
7 | 2, 5, 6 |
8 | 4, 4, 6, 6, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33265 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01406 | |||||||||||
Giải baG3 | 86573 05748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19641 26904 83007 95880 41601 39251 65188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9901 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6118 9525 8581 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 271 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2, 4, 6, 7 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 1, 8 |
5 | 1 |
6 | 4, 5 |
7 | 1, 3 |
8 | 0, 1, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 949028 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78907 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95313 | |||||||||||
Giải baG3 | 14930 32795 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56440 21992 24187 18666 58613 03608 22287 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0309 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5822 9147 3555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 182 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 9 |
1 | 3, 3 |
2 | 2, 8 |
3 | 0 |
4 | 0, 7 |
5 | 5 |
6 | 6, 7 |
7 | |
8 | 2, 7, 7 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611451 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19626 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31156 | |||||||||||
Giải baG3 | 21107 05773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69710 64006 45269 71246 06019 94056 00617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6493 6682 0302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 568 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1, 6, 6 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 3 |
8 | 2 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 553224 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02647 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62556 | |||||||||||
Giải baG3 | 36406 57214 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85219 10485 96642 21550 83013 50267 28231 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8205 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8782 0719 2575 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 266 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 4, 9, 9 |
2 | 4, 9 |
3 | 1 |
4 | 2, 7 |
5 | 0, 6 |
6 | 6, 7 |
7 | 5 |
8 | 2, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221191 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78097 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28385 | |||||||||||
Giải baG3 | 00675 83911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18074 69116 28880 47385 48398 49977 78899 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1454 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8048 2945 0799 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 2, 6 |
2 | |
3 | |
4 | 5, 8 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 4, 5, 7 |
8 | 0, 5, 5 |
9 | 1, 7, 8, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 132101 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79746 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06825 | |||||||||||
Giải baG3 | 32575 53937 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66679 21354 30025 68822 89674 28953 53331 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7036 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7737 7824 1118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 318 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8, 8 |
2 | 2, 4, 5, 5 |
3 | 1, 6, 7, 7 |
4 | 6 |
5 | 3, 4, 7 |
6 | |
7 | 4, 5, 9 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 956692 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32181 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38759 | |||||||||||
Giải baG3 | 36298 84685 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10042 77050 45357 14543 94582 72965 78261 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4567 7086 2019 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 2, 3 |
5 | 0, 7, 9 |
6 | 1, 5, 7 |
7 | 9 |
8 | 1, 2, 5, 6, 7 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729614 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87387 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58773 | |||||||||||
Giải baG3 | 75411 88131 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47195 42933 87347 05931 71447 86887 36569 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3340 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8382 5129 1640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 258 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | 9 |
3 | 1, 1, 3, 4 |
4 | 0, 0, 7, 7 |
5 | 8 |
6 | 9 |
7 | 3 |
8 | 2, 7, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 866859 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30907 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87007 | |||||||||||
Giải baG3 | 36523 35076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94197 38052 29889 60662 59219 44583 01994 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9362 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5257 2597 0174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 872 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 7 |
1 | 9 |
2 | 3 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 7, 9 |
6 | 2, 2 |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 3, 9 |
9 | 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16601 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86552 | |||||||||||
Giải baG3 | 05188 66437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93513 29027 11933 71155 38300 77283 71904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8173 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3013 5703 3882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 435 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 4 |
1 | 3, 3 |
2 | 7 |
3 | 3, 5, 7 |
4 | |
5 | 2, 5, 8 |
6 | 7 |
7 | 3 |
8 | 2, 3, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79914 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28154 | |||||||||||
Giải baG3 | 10158 00171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52672 47612 90307 98615 87411 98214 91646 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1797 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2166 2847 5971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 174 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 2, 3, 4, 4, 5 |
2 | |
3 | |
4 | 6, 7 |
5 | 4, 8 |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 2, 4 |
8 | 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 971407 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95011 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28503 | |||||||||||
Giải baG3 | 67547 03647 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06246 47740 69335 23350 08697 65055 79428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9164 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3615 1297 4650 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 654 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 7 |
1 | 1, 5 |
2 | 8 |
3 | 5 |
4 | 0, 6, 7, 7 |
5 | 0, 0, 4, 5 |
6 | 4 |
7 | |
8 | |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76226 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21229 | |||||||||||
Giải baG3 | 27088 54684 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32119 84865 74687 72425 27229 09364 82138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5779 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9796 8901 9029 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 100 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 9 |
2 | 5, 6, 9, 9, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 4, 5 |
7 | 9 |
8 | 4, 7, 8, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 431248 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13727 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11032 | |||||||||||
Giải baG3 | 83098 47709 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56730 62844 90265 64392 37112 99058 51189 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2721 6306 2033 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 251 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 2 |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 2, 3 |
4 | 4, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 3, 5, 5 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 455494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15630 | |||||||||||
Giải baG3 | 40458 51490 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39719 58125 87710 35139 32956 51925 27375 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0176 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5526 7327 4955 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 9 |
2 | 3, 5, 5, 6, 7 |
3 | 0, 9 |
4 | |
5 | 5, 6, 8 |
6 | |
7 | 4, 5, 6 |
8 | |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 031619 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86591 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36933 | |||||||||||
Giải baG3 | 14122 59503 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06419 30902 63646 59799 76404 38635 01988 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0332 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8499 1319 0526 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4 |
1 | 9, 9, 9 |
2 | 2, 6 |
3 | 2, 3, 5 |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 1, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443616 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96024 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68777 | |||||||||||
Giải baG3 | 95427 89892 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84072 55612 62368 57886 86818 43472 55197 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9983 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2973 1794 0863 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 004 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | 4, 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 2, 2, 3, 7 |
8 | 3, 6 |
9 | 2, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 762245 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01002 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88067 | |||||||||||
Giải baG3 | 19339 55486 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22198 02903 62779 62381 49957 57880 03827 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9251 5990 4603 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 5 |
5 | 1, 7 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 0, 1, 5, 6 |
9 | 0, 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49590 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51687 | |||||||||||
Giải baG3 | 67297 67474 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67572 36211 94495 41929 71794 19740 37297 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1322 7615 2225 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 678 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 2, 5, 9 |
3 | |
4 | 0 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 4, 8 |
8 | 7, 9 |
9 | 0, 4, 5, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 972947 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39065 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73938 | |||||||||||
Giải baG3 | 28547 05361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37934 22802 74302 01444 30730 07240 25581 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8293 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2043 2956 1762 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 192 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 0, 4, 8 |
4 | 0, 3, 4, 7, 7 |
5 | 6 |
6 | 1, 2, 5 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 963087 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80464 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46373 | |||||||||||
Giải baG3 | 42871 01243 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05536 77969 29240 46432 59254 49084 98232 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7405 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9513 5132 1148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 915 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 5 |
2 | |
3 | 2, 2, 2, 6 |
4 | 0, 3, 8 |
5 | 4, 9 |
6 | 4, 9 |
7 | 1, 3 |
8 | 4, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767426 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76004 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67603 | |||||||||||
Giải baG3 | 73376 12071 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76911 23989 19743 98580 67445 06526 23475 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7620 2995 5320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 0, 1 |
2 | 0, 0, 6, 6 |
3 | |
4 | 0, 3, 5 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 5, 6 |
8 | 0, 2, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 215399 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81735 | |||||||||||
Giải baG3 | 23886 48519 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51711 74331 05301 29613 50125 71790 70294 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8782 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8446 7232 7453 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 028 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 1, 3, 9 |
2 | 5, 8 |
3 | 1, 2, 5 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 6 |
9 | 0, 4, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 011125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69187 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90412 | |||||||||||
Giải baG3 | 44436 56518 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48274 07696 97500 29823 86517 06747 09571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0556 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9994 3093 8288 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 7, 8 |
2 | 3, 5 |
3 | 6 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 1, 4 |
8 | 1, 2, 7, 8 |
9 | 3, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022104 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49631 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42163 | |||||||||||
Giải baG3 | 41405 11933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33698 85396 83679 98778 41021 92125 00792 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8198 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9783 8144 2264 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 871 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | |
2 | 1, 5 |
3 | 1, 1, 3 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 3, 4 |
7 | 1, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 2, 6, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 669559 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35856 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32851 | |||||||||||
Giải baG3 | 04211 63392 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95663 62359 65061 55685 63690 03422 11918 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5456 6497 9423 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 154 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 8 |
2 | 2, 3 |
3 | 1 |
4 | |
5 | 1, 4, 6, 6, 9, 9 |
6 | 1, 3 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 0, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 964779 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84516 | |||||||||||
Giải baG3 | 39176 23714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16565 86218 75253 68117 63133 27123 18581 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3946 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1593 5233 3207 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 642 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 6, 7, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 3, 3 |
4 | 2, 6 |
5 | 0, 3 |
6 | 5 |
7 | 6, 9 |
8 | 1 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221818 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81573 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24255 | |||||||||||
Giải baG3 | 61737 59153 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86306 09725 95595 77168 73473 63737 11736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8700 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3190 9146 0656 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 890 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | 6, 7, 7 |
4 | 6 |
5 | 3, 5, 6 |
6 | 8 |
7 | 1, 3, 3 |
8 | |
9 | 0, 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 273263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09007 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44085 | |||||||||||
Giải baG3 | 27265 45857 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94730 92680 63850 56572 39680 24939 20800 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4798 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9244 4726 8285 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 242 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 0, 1, 9 |
4 | 2, 4 |
5 | 0, 7 |
6 | 3, 5 |
7 | 2 |
8 | 0, 0, 5, 5 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391271 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63648 | |||||||||||
Giải baG3 | 49218 42151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95476 97131 86349 36383 16952 55647 28041 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0938 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5638 9427 1470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 403 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7, 8 |
2 | 7 |
3 | 1, 8, 8 |
4 | 1, 7, 8, 9 |
5 | 1, 1, 2 |
6 | |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 036771 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88909 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25290 | |||||||||||
Giải baG3 | 57089 55135 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06741 31346 28346 70731 16419 64988 70648 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7504 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1427 9971 0191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 9 |
2 | 7 |
3 | 1, 5, 9 |
4 | 0, 1, 6, 6, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 1 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 365291 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02403 | |||||||||||
Giải baG3 | 00735 79125 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12110 83077 69659 23484 89368 25109 50306 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0636 1115 2917 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 133 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 6, 9 |
1 | 0, 5, 7 |
2 | 5 |
3 | 3, 4, 5, 6 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | 7 |
8 | 4 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 708575 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51911 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21992 | |||||||||||
Giải baG3 | 46175 15764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15025 02956 37616 48397 24478 25159 35611 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8429 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2724 7162 5345 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 070 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 6 |
2 | 4, 5, 9 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 6, 9 |
6 | 2, 4 |
7 | 0, 5, 5, 8 |
8 | 0 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 114916 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42726 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98686 | |||||||||||
Giải baG3 | 27741 36372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65593 20112 06479 60247 21215 65051 07439 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5010 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6836 2442 5335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 723 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 2, 5, 6 |
2 | 3, 6 |
3 | 5, 6, 9 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 2, 9 |
8 | 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 680217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31021 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06609 | |||||||||||
Giải baG3 | 35323 23330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43935 54660 59258 86337 92822 94282 33069 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5823 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5543 1568 0385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 389 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 7 |
2 | 1, 2, 3, 3 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 3 |
5 | 8 |
6 | 0, 8, 9 |
7 | |
8 | 2, 5, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 257201 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37015 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96499 | |||||||||||
Giải baG3 | 96605 08874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61721 40207 92328 21886 13442 47810 77614 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3061 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7191 6177 6937 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7 |
1 | 0, 4, 4, 4, 5 |
2 | 1, 8 |
3 | 7 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 4, 7 |
8 | 6 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572215 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68735 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19559 | |||||||||||
Giải baG3 | 51139 97743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88999 34146 18108 47852 88629 95424 98503 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9019 6746 1529 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 634 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | 5, 9 |
2 | 4, 9, 9 |
3 | 4, 5, 8, 9 |
4 | 3, 6, 6 |
5 | 2, 9 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79345 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01860 | |||||||||||
Giải baG3 | 82795 67069 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77354 39598 58169 26093 67729 00507 12349 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6539 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9500 3783 9402 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 872 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 7 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 9 |
4 | 5, 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 9, 9, 9 |
7 | 2 |
8 | 0, 3 |
9 | 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 782904 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88548 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58230 | |||||||||||
Giải baG3 | 02238 95510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00700 91754 24136 31967 32211 01529 40921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4483 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5792 5162 1197 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4 |
1 | 0, 1 |
2 | 1, 9 |
3 | 0, 6, 6, 8 |
4 | 8 |
5 | 4 |
6 | 2, 7 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13143 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90348 | |||||||||||
Giải baG3 | 44480 63283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97889 43822 40464 10263 57937 30476 16448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3899 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3655 0758 0442 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2 |
3 | 7, 8 |
4 | 2, 3, 8, 8, 8 |
5 | 5, 8 |
6 | 3, 4 |
7 | 6 |
8 | 0, 3, 5, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078906 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15211 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19716 | |||||||||||
Giải baG3 | 48676 06444 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94074 90925 64315 93047 35996 68406 48113 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4750 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1641 0096 3719 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 790 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 1, 3, 5, 6, 9 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 1, 4, 7 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 4, 6 |
8 | 0 |
9 | 0, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 976654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94762 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25112 | |||||||||||
Giải baG3 | 80315 64343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77916 20920 36737 25586 31613 22135 12278 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8815 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1317 9583 5066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 3, 5, 5, 6, 7 |
2 | 0 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 2, 6 |
7 | 8 |
8 | 3, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 116893 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95624 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88782 | |||||||||||
Giải baG3 | 34896 64909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40769 48167 66302 37097 19165 65834 02827 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8755 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1615 0190 7825 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 542 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 5 |
2 | 4, 5, 7 |
3 | 4 |
4 | 2 |
5 | 5 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 5 |
8 | 2 |
9 | 0, 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 696215 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74375 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68781 | |||||||||||
Giải baG3 | 75932 07286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24707 33359 97808 40794 25110 05242 12939 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2920 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8905 4903 1051 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 527 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 5, 7, 8 |
1 | 0, 5 |
2 | 0, 7 |
3 | 2, 9 |
4 | 2 |
5 | 1, 9 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 1, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864140 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70511 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17214 | |||||||||||
Giải baG3 | 84361 15584 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28855 56320 30920 40425 13405 90103 46064 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9736 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4846 3186 8009 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 569 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 9 |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 0, 5 |
3 | 6 |
4 | 0, 6 |
5 | 5 |
6 | 1, 4, 9 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97553 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70700 | |||||||||||
Giải baG3 | 80377 54711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56661 67467 46586 15024 10194 63684 19454 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9644 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2165 8724 3208 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 901 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 8 |
1 | 1 |
2 | 4, 4 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 3, 4 |
6 | 1, 5, 7 |
7 | 7, 7 |
8 | 4, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555582 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64287 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08397 | |||||||||||
Giải baG3 | 43824 01836 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96057 46187 05078 26936 87953 25628 53970 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0498 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3093 1552 2790 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 715 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 |
2 | 4, 8 |
3 | 6, 6 |
4 | |
5 | 2, 3, 7 |
6 | |
7 | 0, 8 |
8 | 2, 7, 7 |
9 | 0, 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 732514 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60147 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01841 | |||||||||||
Giải baG3 | 34438 78470 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15592 52210 85528 69569 30231 45697 86441 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0836 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7260 2220 8333 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 761 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 0, 8 |
3 | 1, 1, 3, 6, 8 |
4 | 1, 1, 7 |
5 | |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 479851 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25454 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49591 | |||||||||||
Giải baG3 | 30623 18247 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13407 70278 95770 46839 81904 90817 81912 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9146 7166 7310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 0, 2, 7 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 6, 7 |
5 | 1, 4 |
6 | 6, 9 |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 3 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 285053 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91782 | |||||||||||
Giải baG3 | 47832 06481 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65567 13555 46320 90537 28042 38561 70822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4448 7923 2582 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 848 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 2, 3 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 2, 8, 8, 8 |
5 | 3, 5 |
6 | 1, 7 |
7 | |
8 | 1, 2, 2, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20049 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60129 | |||||||||||
Giải baG3 | 92043 66437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25291 15998 24134 18321 86113 56080 25407 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4114 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8662 1149 9789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 3, 3, 4 |
2 | 1, 9 |
3 | 4, 7 |
4 | 3, 9, 9 |
5 | |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0, 9 |
9 | 1, 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 586883 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61062 | |||||||||||
Giải baG3 | 61869 02809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19090 74081 58891 48451 61723 29426 79006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0780 5172 1132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9, 9 |
1 | |
2 | 3, 5, 6 |
3 | 2, 4 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 2, 9 |
7 | 2 |
8 | 0, 1, 3, 4 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 307071 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57668 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34142 | |||||||||||
Giải baG3 | 53920 06512 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16259 49427 41205 94269 62813 10935 52099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1630 6440 8147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 354 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 3 |
2 | 0, 7, 7 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 2, 7 |
5 | 4, 9, 9 |
6 | 8, 9 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04821 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23605 | |||||||||||
Giải baG3 | 40710 53124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14285 27322 88952 62244 29177 85621 08212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4242 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0263 8366 3274 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 2 |
2 | 1, 1, 2, 4, 8 |
3 | 5 |
4 | 2, 4 |
5 | 2 |
6 | 3, 4, 6 |
7 | 4, 7 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349908 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74696 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79010 | |||||||||||
Giải baG3 | 34401 11598 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25247 20736 46512 59762 41685 16210 01803 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7793 5417 2467 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 598 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 8 |
1 | 0, 0, 2, 7 |
2 | |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 2, 7 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 3, 6, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614256 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08702 | |||||||||||
Giải baG3 | 71948 29155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79846 04856 08923 70263 90803 00964 88399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3527 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4841 0832 7519 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 952 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 9 |
2 | 3, 7 |
3 | 2 |
4 | 1, 6, 8 |
5 | 2, 5, 6, 6 |
6 | 3, 4 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 973334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65365 | |||||||||||
Giải baG3 | 80177 82347 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59056 53635 87475 35802 29876 08897 62273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5372 4093 3442 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 730 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 4, 5, 9 |
4 | 2, 7 |
5 | 1, 6 |
6 | 5, 5 |
7 | 2, 3, 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481713 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96322 | |||||||||||
Giải baG3 | 11798 05096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34219 40114 66275 50317 43729 42905 53976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5819 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7594 0808 0882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 868 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 8 |
1 | 3, 4, 7, 9, 9 |
2 | 2, 9 |
3 | 9 |
4 | |
5 | |
6 | 8 |
7 | 5, 6 |
8 | 2 |
9 | 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 787187 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08450 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72263 | |||||||||||
Giải baG3 | 65557 26331 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23562 52330 45484 19884 14546 65430 06133 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9296 4289 2361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2 |
3 | 0, 0, 1, 2, 3 |
4 | 6 |
5 | 0, 4, 7 |
6 | 1, 2, 3 |
7 | |
8 | 4, 4, 7, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 522518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44730 | |||||||||||
Giải baG3 | 71158 48037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90134 69983 91020 14481 34201 99588 79065 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8298 0345 3327 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 307 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 8 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 4, 6, 7, 9 |
4 | 5 |
5 | 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 1, 3, 8 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 545922 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80946 | |||||||||||
Giải baG3 | 39582 11289 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07662 23066 91170 07168 14958 42195 52002 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4283 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9018 5906 3609 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 403 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 6, 9 |
1 | 8 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 2, 6, 8, 9 |
7 | 0 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341862 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18584 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04414 | |||||||||||
Giải baG3 | 12409 48909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88580 57185 85796 94724 13619 93856 14164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3201 8223 4674 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9, 9 |
1 | 4, 9 |
2 | 3, 4 |
3 | |
4 | |
5 | 6 |
6 | 0, 2, 4 |
7 | 0, 4 |
8 | 0, 4, 5 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56191 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41558 | |||||||||||
Giải baG3 | 13642 77965 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36253 34676 59588 81305 53979 39893 11204 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0279 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9675 5275 3309 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5, 5, 9 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 2 |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 5 |
7 | 5, 5, 6, 9, 9 |
8 | 8 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 975604 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33363 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23104 | |||||||||||
Giải baG3 | 14287 46012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31643 09474 60244 19643 87666 05780 32299 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4723 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0604 7310 0154 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 4, 4 |
1 | 0, 2 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 3, 3, 4 |
5 | 4 |
6 | 3, 6 |
7 | 4 |
8 | 0, 7 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 435462 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67609 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38917 | |||||||||||
Giải baG3 | 75341 51538 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90144 19362 50904 32796 19629 53300 50270 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8834 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6408 0421 8877 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 197 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 8, 9 |
1 | 4, 7 |
2 | 1, 9 |
3 | 4, 8 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 2, 2 |
7 | 0, 7 |
8 | |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 175792 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72930 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09230 | |||||||||||
Giải baG3 | 43326 88223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50782 77020 07661 87677 40516 87321 03132 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9728 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6881 3010 3957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6, 7 |
2 | 0, 1, 3, 6, 8 |
3 | 0, 0, 2, 6 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | 1, 2 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 752657 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57524 | |||||||||||
Giải baG3 | 82206 49754 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41001 20501 92835 63187 11570 21565 46410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5413 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3710 2478 0837 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 6, 9 |
1 | 0, 0, 3 |
2 | 4 |
3 | 5, 7 |
4 | |
5 | 2, 4, 7 |
6 | 5 |
7 | 0, 8 |
8 | 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 307260 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11989 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55001 | |||||||||||
Giải baG3 | 62543 95064 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62480 14671 43200 28262 69501 04992 35032 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7621 1129 5523 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1 |
1 | |
2 | 1, 3, 9 |
3 | 2 |
4 | 3, 4, 8 |
5 | |
6 | 0, 2, 4 |
7 | 1 |
8 | 0, 9 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 123922 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37774 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77201 | |||||||||||
Giải baG3 | 79165 98939 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15279 88087 69835 86454 18843 46922 25919 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9329 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2487 8840 8085 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 468 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 2, 2, 9, 9 |
3 | 5, 9 |
4 | 0, 3 |
5 | 4 |
6 | 5, 8 |
7 | 4, 9 |
8 | 5, 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 194554 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79536 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81952 | |||||||||||
Giải baG3 | 81772 47507 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81474 45579 87094 18825 08471 72342 85890 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8847 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9582 7021 9417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 300 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 7 |
2 | 1, 5 |
3 | 6 |
4 | 2, 7 |
5 | 2, 4 |
6 | |
7 | 1, 2, 4, 6, 9 |
8 | 2 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55735 | |||||||||||
Giải baG3 | 64670 45062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98604 62788 20189 85405 65305 97952 90134 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8543 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6413 2654 6135 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 884 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5, 5 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 4, 5, 5, 7 |
4 | 3 |
5 | 0, 2, 4 |
6 | 2 |
7 | 0 |
8 | 4, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998393 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33809 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21003 | |||||||||||
Giải baG3 | 55170 30112 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55991 15962 50063 83032 83068 96066 50171 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5183 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2338 8146 1065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 813 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 2, 3 |
2 | 7 |
3 | 2, 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 2, 3, 5, 6, 8 |
7 | 0, 1 |
8 | 3 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47040 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25849 | |||||||||||
Giải baG3 | 45686 57729 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47720 16069 59696 46517 57496 11843 55490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8641 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9535 3089 3506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 837 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 5, 7 |
4 | 0, 1, 3, 9 |
5 | |
6 | 9 |
7 | |
8 | 6, 9 |
9 | 0, 6, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 498319 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53626 | |||||||||||
Giải baG3 | 50975 19009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44904 51669 92150 34150 66313 11091 30063 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7761 5973 6070 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 074 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 3, 9 |
2 | 6, 8 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 0, 0, 6 |
6 | 1, 3, 9 |
7 | 0, 3, 4, 5 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 990612 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00529 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04077 | |||||||||||
Giải baG3 | 85773 64955 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62387 54737 48472 45634 66553 59567 96233 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7342 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1951 0210 4765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 2 |
2 | 9 |
3 | 3, 4, 7 |
4 | 2 |
5 | 1, 3, 5 |
6 | 5, 7 |
7 | 2, 3, 7 |
8 | 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01171 | |||||||||||
Giải baG3 | 61279 29369 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03217 82903 56148 52195 89323 56427 34795 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5534 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5117 2765 1648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 374 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7, 7 |
2 | 3, 7 |
3 | 4 |
4 | 0, 7, 8, 8 |
5 | |
6 | 5, 9 |
7 | 1, 4, 9 |
8 | |
9 | 3, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 778553 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92991 | |||||||||||
Giải baG3 | 69630 51888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81886 38621 99579 41771 15152 71677 69757 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9498 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2836 8897 1766 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1 |
3 | 0, 6, 6 |
4 | |
5 | 2, 3, 7 |
6 | 6 |
7 | 1, 7, 9 |
8 | 1, 6, 8 |
9 | 0, 1, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 693624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64775 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13452 | |||||||||||
Giải baG3 | 21153 19656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31309 46039 58354 94973 17690 49266 20552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3926 9439 4806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 314 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 6, 8 |
3 | 9, 9 |
4 | |
5 | 2, 2, 3, 4, 6 |
6 | 6 |
7 | 3, 5 |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882667 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63498 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47975 | |||||||||||
Giải baG3 | 03228 96026 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63109 57392 47194 34562 84027 94318 04118 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3283 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9253 3348 1098 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8, 8 |
2 | 6, 7, 8 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 3, 9 |
6 | 2, 7 |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 2, 4, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 142036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55955 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63755 | |||||||||||
Giải baG3 | 70801 30102 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15816 92737 47687 53297 89502 86884 02174 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9339 8994 6198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 6, 6, 7, 7, 9 |
4 | |
5 | 5, 5, 7 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 4, 7 |
9 | 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 154158 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77505 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51217 | |||||||||||
Giải baG3 | 72153 88078 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01427 90788 91750 16700 18602 68492 17519 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4771 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4150 2933 3314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 5 |
1 | 4, 7, 9 |
2 | 7 |
3 | 3, 9 |
4 | |
5 | 0, 0, 3, 8 |
6 | |
7 | 1, 8 |
8 | 8 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 454983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41618 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36657 | |||||||||||
Giải baG3 | 90069 01429 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08078 69295 51181 56361 38906 54263 96072 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1491 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3864 2634 9276 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 953 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 3, 7 |
6 | 1, 3, 4, 9 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970555 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87178 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58080 | |||||||||||
Giải baG3 | 00460 53076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11545 27414 33463 51876 19155 39723 09995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4507 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1157 1703 5436 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 4 |
2 | 3 |
3 | 6 |
4 | 5 |
5 | 5, 5, 7 |
6 | 0, 3, 5 |
7 | 6, 6, 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 252648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01122 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11279 | |||||||||||
Giải baG3 | 33798 94861 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06896 99950 35174 46981 75013 55687 41472 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3981 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4965 6265 2054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 3, 8 |
5 | 0, 4 |
6 | 1, 5, 5 |
7 | 0, 2, 4, 9 |
8 | 1, 1, 7 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993796 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56554 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99347 | |||||||||||
Giải baG3 | 52843 77652 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86692 03086 29356 72801 15138 71711 92968 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2264 2024 2438 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 001 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 1 |
2 | 4 |
3 | 8, 8 |
4 | 3, 7, 9 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 4, 8 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 765216 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56766 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14988 | |||||||||||
Giải baG3 | 87903 04156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42281 39826 28425 92617 03114 30291 41035 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4708 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5212 8215 9910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 0, 0, 2, 4, 5, 6, 7 |
2 | 5, 6 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 6, 7 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 232848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49548 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74929 | |||||||||||
Giải baG3 | 01648 02432 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91585 67730 40385 20444 39276 03206 87560 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6187 2647 5014 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 231 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 0, 1, 2, 2 |
4 | 4, 7, 8, 8, 8 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 6 |
8 | 5, 5, 5, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 949595 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75234 | |||||||||||
Giải baG3 | 19916 25266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71884 19671 06083 73935 70582 02940 28087 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6136 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1578 8795 7851 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 090 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 4, 5, 6 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 5, 6 |
7 | 1, 8 |
8 | 2, 3, 4, 7 |
9 | 0, 5, 5 |