XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35627 |
Giải nhấtG1 | 13260 |
Giải nhìG2 | 96217 17317 |
Giải baG3 | 28340 60873 47641 19296 93791 58846 |
Giải tưG4 | 1425 0878 0269 6048 |
Giải nămG5 | 4114 5973 7447 0951 0213 1899 |
Giải sáuG6 | 568 558 529 |
Giải bảyG7 | 44 24 37 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 20CS-7CS-4CS-8CS-9CS-2CS-10CS-17CS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 7, 7 |
2 | 4, 5, 7, 9 |
3 | 7 |
4 | 0, 1, 4, 6, 7, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 0, 1, 8, 9 |
7 | 3, 3, 8 |
8 | |
9 | 1, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07426 |
Giải nhấtG1 | 98379 |
Giải nhìG2 | 36655 42158 |
Giải baG3 | 20547 19426 60986 16887 53632 79116 |
Giải tưG4 | 8229 9619 1705 7002 |
Giải nămG5 | 2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
Giải sáuG6 | 391 898 713 |
Giải bảyG7 | 73 07 13 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CK-4CK-6CK-17CK-20CK-19CK-11CK-15CK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7, 7 |
1 | 3, 3, 6, 9 |
2 | 6, 6, 9 |
3 | 2, 6 |
4 | 3, 4, 7 |
5 | 5, 8 |
6 | |
7 | 3, 9 |
8 | 1, 4, 6, 7 |
9 | 1, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57999 |
Giải nhấtG1 | 27345 |
Giải nhìG2 | 57014 50063 |
Giải baG3 | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
Giải tưG4 | 2456 8073 1231 9668 |
Giải nămG5 | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
Giải sáuG6 | 068 473 251 |
Giải bảyG7 | 01 62 16 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 6CA-2CA-12CA-16CA-8CA-11CA-18CA-3CA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 2, 2, 4, 6 |
2 | 1, 4, 9 |
3 | 1 |
4 | 5 |
5 | 1, 6, 6, 8 |
6 | 2, 3, 3, 6, 8, 8 |
7 | 3, 3, 5, 7 |
8 | |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54869 |
Giải nhấtG1 | 34677 |
Giải nhìG2 | 80583 17410 |
Giải baG3 | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
Giải tưG4 | 9936 0565 5964 1109 |
Giải nămG5 | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
Giải sáuG6 | 959 344 804 |
Giải bảyG7 | 36 20 73 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 12BS-17BS-11BS-9BS-8BS-15BS-5BS-14BS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 0, 5, 9 |
2 | 0, 1, 5, 9 |
3 | 6, 6, 6 |
4 | 4 |
5 | 6, 9 |
6 | 3, 4, 5, 9 |
7 | 3, 3, 7, 9, 9 |
8 | 0, 3 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34562 |
Giải nhấtG1 | 39661 |
Giải nhìG2 | 67957 16661 |
Giải baG3 | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
Giải tưG4 | 7945 1349 1037 1650 |
Giải nămG5 | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
Giải sáuG6 | 744 249 840 |
Giải bảyG7 | 22 44 97 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9, 9, 9 |
1 | 5, 5 |
2 | 2 |
3 | 7 |
4 | 0, 3, 4, 4, 5, 7, 9, 9 |
5 | 0, 4, 7 |
6 | 1, 1, 2, 2 |
7 | |
8 | |
9 | 2, 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93127 |
Giải nhấtG1 | 54327 |
Giải nhìG2 | 25283 02829 |
Giải baG3 | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
Giải tưG4 | 2606 9611 1221 0026 |
Giải nămG5 | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
Giải sáuG6 | 276 183 585 |
Giải bảyG7 | 14 12 69 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12BA-13BA-8BA-11BA-14BA-9BA-18BA-7BA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 2, 4 |
2 | 1, 2, 5, 6, 7, 7, 9 |
3 | 5 |
4 | 0, 5, 6 |
5 | 2 |
6 | 8, 9 |
7 | 6, 7, 8, 9 |
8 | 3, 3, 4, 5 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26788 |
Giải nhấtG1 | 71079 |
Giải nhìG2 | 79633 89149 |
Giải baG3 | 55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
Giải tưG4 | 0476 8838 1384 2211 |
Giải nămG5 | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
Giải sáuG6 | 623 382 600 |
Giải bảyG7 | 94 00 43 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AS-5AS-15AS-7AS-6AS-1AS-18AS-17AS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 6, 6 |
1 | 0, 1, 9 |
2 | 3, 7 |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 9 |
5 | 2, 4 |
6 | 8 |
7 | 2, 2, 6, 6, 9 |
8 | 1, 2, 4, 8 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45305 |
Giải nhấtG1 | 95559 |
Giải nhìG2 | 38899 87603 |
Giải baG3 | 92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
Giải tưG4 | 8908 6904 4781 7686 |
Giải nămG5 | 2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
Giải sáuG6 | 924 485 836 |
Giải bảyG7 | 46 06 62 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AK-12AK-18AK-17AK-8AK-14AK-15AK-1AK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5, 6, 8 |
1 | 1, 2 |
2 | 0, 4, 6, 7 |
3 | 6 |
4 | 2, 6, 8 |
5 | 9 |
6 | 2, 7 |
7 | 2, 3 |
8 | 1, 4, 5, 5, 6 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50875 |
Giải nhấtG1 | 95632 |
Giải nhìG2 | 39892 34582 |
Giải baG3 | 50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
Giải tưG4 | 0633 1981 2032 4676 |
Giải nămG5 | 7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
Giải sáuG6 | 884 935 151 |
Giải bảyG7 | 25 65 20 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 20AB-12AB-16AB-10AB-19AB-17AB-14AB-4AB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 2 |
2 | 0, 5 |
3 | 2, 2, 3, 5, 9 |
4 | 6 |
5 | 1, 3, 7 |
6 | 5, 6 |
7 | 1, 5, 5, 6 |
8 | 0, 1, 2, 4 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88733 |
Giải nhấtG1 | 73302 |
Giải nhìG2 | 24201 85392 |
Giải baG3 | 28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
Giải tưG4 | 8037 6603 9356 3574 |
Giải nămG5 | 5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
Giải sáuG6 | 487 227 763 |
Giải bảyG7 | 79 14 25 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 7 |
1 | 0, 0, 4 |
2 | 1, 5, 7, 7 |
3 | 1, 3, 7 |
4 | 4, 7 |
5 | 6, 6, 7, 7 |
6 | 3 |
7 | 4, 9 |
8 | 7 |
9 | 1, 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11698 |
Giải nhấtG1 | 77996 |
Giải nhìG2 | 44386 48900 |
Giải baG3 | 50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
Giải tưG4 | 2092 6143 0736 5575 |
Giải nămG5 | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
Giải sáuG6 | 924 443 417 |
Giải bảyG7 | 61 16 20 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 3ZQ-2ZQ-11ZQ-15ZQ-1ZQ-6ZQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 6, 7 |
2 | 0, 2, 3, 4 |
3 | 6 |
4 | 3, 3, 8 |
5 | 6 |
6 | 1, 2, 8, 9 |
7 | 5, 8, 8 |
8 | 4, 6, 8 |
9 | 2, 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52566 |
Giải nhấtG1 | 34841 |
Giải nhìG2 | 51527 93225 |
Giải baG3 | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
Giải tưG4 | 0466 4980 0563 6846 |
Giải nămG5 | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
Giải sáuG6 | 104 794 694 |
Giải bảyG7 | 64 63 21 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 7 |
2 | 0, 1, 5, 7, 8 |
3 | |
4 | 1, 6, 7 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 3, 3, 4, 6, 6 |
7 | |
8 | 0, 0, 0, 9 |
9 | 1, 2, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59722 |
Giải nhấtG1 | 39954 |
Giải nhìG2 | 82710 03209 |
Giải baG3 | 78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
Giải tưG4 | 8076 8791 9056 0768 |
Giải nămG5 | 6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
Giải sáuG6 | 457 589 380 |
Giải bảyG7 | 92 33 70 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5, 9 |
1 | 0 |
2 | 2, 3, 4 |
3 | 3, 4, 5, 8 |
4 | |
5 | 2, 4, 6, 7, 7 |
6 | 8 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 1, 3, 9 |
9 | 1, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49956 |
Giải nhấtG1 | 86503 |
Giải nhìG2 | 30149 91295 |
Giải baG3 | 79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
Giải tưG4 | 7509 5019 9362 1933 |
Giải nămG5 | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
Giải sáuG6 | 057 038 963 |
Giải bảyG7 | 48 12 14 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 4YQ-1YQ-9YQ-14YQ-15YQ-13YQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9, 9 |
1 | 2, 2, 4, 9, 9 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 6, 8, 8, 9 |
5 | 0, 6, 7, 9 |
6 | 2, 3, 9 |
7 | 7, 8 |
8 | |
9 | 5, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73040 |
Giải nhấtG1 | 49951 |
Giải nhìG2 | 45966 86381 |
Giải baG3 | 41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
Giải tưG4 | 2848 7645 3439 0211 |
Giải nămG5 | 1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
Giải sáuG6 | 166 251 788 |
Giải bảyG7 | 52 05 29 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 15YZ-9YZ-13YZ-14YZ-7YZ-2YZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 1 |
2 | 6, 9 |
3 | 4, 9, 9 |
4 | 0, 0, 5, 6, 8 |
5 | 1, 1, 2, 4, 5 |
6 | 2, 2, 6, 6 |
7 | |
8 | 0, 1, 8 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57973 |
Giải nhấtG1 | 56968 |
Giải nhìG2 | 14617 65709 |
Giải baG3 | 80552 37370 15250 20440 22904 77493 |
Giải tưG4 | 7257 1247 1466 9018 |
Giải nămG5 | 2216 9070 9700 0651 3860 3967 |
Giải sáuG6 | 696 165 515 |
Giải bảyG7 | 58 49 66 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 7XG-15XG-12XG-4XG-2XG-6XG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 5, 6, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 4, 7, 9 |
5 | 0, 1, 2, 7, 8 |
6 | 0, 5, 6, 6, 7, 8 |
7 | 0, 0, 3 |
8 | |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79186 |
Giải nhấtG1 | 32553 |
Giải nhìG2 | 79391 52920 |
Giải baG3 | 32912 94584 36898 31073 20915 87443 |
Giải tưG4 | 6367 7030 0053 1383 |
Giải nămG5 | 1857 3180 1684 1177 1109 8748 |
Giải sáuG6 | 715 727 370 |
Giải bảyG7 | 30 98 35 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 2XQ-3XQ-10XQ-15XQ-1XQ-14XQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 5, 5 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 0, 5 |
4 | 3, 7, 8 |
5 | 3, 3, 7 |
6 | 7 |
7 | 0, 3, 7 |
8 | 0, 3, 4, 4, 6 |
9 | 1, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25102 |
Giải nhấtG1 | 39262 |
Giải nhìG2 | 27262 60903 |
Giải baG3 | 83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
Giải tưG4 | 2471 5901 0523 5567 |
Giải nămG5 | 9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
Giải sáuG6 | 692 080 999 |
Giải bảyG7 | 01 06 50 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 6XZ-10XZ-7XZ-1XZ-9XZ-14XZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 2, 3, 6, 7, 9 |
1 | 0, 2 |
2 | 3, 7 |
3 | 2 |
4 | 5, 8 |
5 | 0 |
6 | 2, 2, 7 |
7 | 1, 5, 9, 9 |
8 | 0 |
9 | 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80288 |
Giải nhấtG1 | 61964 |
Giải nhìG2 | 82402 90573 |
Giải baG3 | 86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
Giải tưG4 | 4562 0068 0287 9372 |
Giải nămG5 | 6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
Giải sáuG6 | 396 653 630 |
Giải bảyG7 | 51 69 22 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 15VG-12VG-11VG-2VG-3VG-6VG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 8 |
1 | 7, 7 |
2 | 2 |
3 | 0, 8 |
4 | |
5 | 1, 3, 3, 7 |
6 | 2, 2, 4, 7, 8, 9 |
7 | 2, 2, 3, 4 |
8 | 2, 7, 8 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 21171 |
Giải nhấtG1 | 85403 |
Giải nhìG2 | 79840 71628 |
Giải baG3 | 70421 53425 93257 67908 60129 24822 |
Giải tưG4 | 8442 5443 7734 2039 |
Giải nămG5 | 7288 5379 6926 4166 5022 1814 |
Giải sáuG6 | 647 208 190 |
Giải bảyG7 | 68 22 47 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 11VQ-14VQ-7VQ-13VQ-10VQ-2VQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | 0, 4 |
2 | 1, 2, 2, 2, 5, 6, 8, 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 0, 2, 3, 7, 7 |
5 | 7 |
6 | 6, 8 |
7 | 1, 9 |
8 | 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58286 |
Giải nhấtG1 | 59809 |
Giải nhìG2 | 27214 91487 |
Giải baG3 | 38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
Giải tưG4 | 1808 6367 8712 0887 |
Giải nămG5 | 0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
Giải sáuG6 | 959 760 942 |
Giải bảyG7 | 72 38 74 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 6VZ-11VZ-8VZ-9VZ-1VZ-4VZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 8, 8, 9 |
1 | 2, 4, 5 |
2 | |
3 | 5, 8, 8 |
4 | 2, 2 |
5 | 0, 9 |
6 | 0, 2, 7 |
7 | 2, 4, 5 |
8 | 0, 4, 6, 7, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26902 |
Giải nhấtG1 | 17552 |
Giải nhìG2 | 95496 22758 |
Giải baG3 | 37039 85734 14296 42091 87038 08681 |
Giải tưG4 | 5105 0543 1386 5587 |
Giải nămG5 | 8739 4363 7301 7217 5264 8207 |
Giải sáuG6 | 069 373 802 |
Giải bảyG7 | 60 66 15 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UG-5UG-6UG-7UG-11UG-4UG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 5, 7 |
1 | 5, 7 |
2 | |
3 | 4, 8, 9, 9 |
4 | 3 |
5 | 2, 8 |
6 | 0, 1, 3, 4, 6, 9 |
7 | 3 |
8 | 1, 6, 7 |
9 | 1, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44798 |
Giải nhấtG1 | 94748 |
Giải nhìG2 | 30095 36372 |
Giải baG3 | 01428 55314 61653 45485 52116 52671 |
Giải tưG4 | 7701 1381 9393 4736 |
Giải nămG5 | 7019 1019 4066 2179 0283 8953 |
Giải sáuG6 | 322 406 805 |
Giải bảyG7 | 95 05 36 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 9UQ-3UQ-6UQ-11UQ-12UQ-13UQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5, 6 |
1 | 4, 6, 9, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 6, 6 |
4 | 8 |
5 | 3, 3, 7 |
6 | 6 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 1, 3, 5 |
9 | 3, 5, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06920 |
Giải nhấtG1 | 56675 |
Giải nhìG2 | 67716 70226 |
Giải baG3 | 25883 78117 84401 10799 94060 69390 |
Giải tưG4 | 0144 9883 7643 6236 |
Giải nămG5 | 3976 0038 5573 0135 0392 6592 |
Giải sáuG6 | 424 847 468 |
Giải bảyG7 | 13 87 98 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 12UZ-11UZ-9UZ-1UZ-2UZ-5UZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 6, 7 |
2 | 0, 4, 6 |
3 | 5, 6, 6, 8 |
4 | 3, 4, 7 |
5 | |
6 | 0, 8 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 3, 3, 7 |
9 | 0, 2, 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84267 |
Giải nhấtG1 | 02244 |
Giải nhìG2 | 93702 67381 |
Giải baG3 | 11966 10243 59342 89468 21046 34369 |
Giải tưG4 | 8713 5009 1257 6787 |
Giải nămG5 | 5544 3116 7782 9557 5042 6535 |
Giải sáuG6 | 124 416 017 |
Giải bảyG7 | 84 51 99 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 6TG-5TG-9TG-1TG-4TG-3TG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9 |
1 | 3, 6, 6, 7 |
2 | 4 |
3 | 5 |
4 | 2, 2, 3, 4, 4, 6 |
5 | 1, 7, 7 |
6 | 6, 7, 8, 9 |
7 | |
8 | 1, 2, 4, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 46904 |
Giải nhấtG1 | 84800 |
Giải nhìG2 | 98348 12229 |
Giải baG3 | 53861 52351 70551 34806 70498 95789 |
Giải tưG4 | 6537 3633 5213 4450 |
Giải nămG5 | 4072 1844 5044 2857 3142 3607 |
Giải sáuG6 | 368 359 314 |
Giải bảyG7 | 61 63 64 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 3TQ-8TQ-10TQ-1TQ-12TQ-15TQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 6, 7 |
1 | 3, 4 |
2 | 9 |
3 | 3, 7 |
4 | 1, 2, 4, 4, 8 |
5 | 0, 1, 1, 7, 9 |
6 | 1, 1, 3, 4, 8 |
7 | 2 |
8 | 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13437 |
Giải nhấtG1 | 01318 |
Giải nhìG2 | 28445 82535 |
Giải baG3 | 71477 39624 54759 25625 23113 63826 |
Giải tưG4 | 4472 8981 7954 0986 |
Giải nămG5 | 5344 9805 4411 8024 3303 3715 |
Giải sáuG6 | 934 777 592 |
Giải bảyG7 | 66 88 48 31 |
Ký tự đặc biệtKT | 11TZ-10TZ-6TZ-15TZ-12TZ-14TZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 1, 3, 5, 8 |
2 | 4, 4, 5, 6 |
3 | 1, 4, 5, 7 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 4, 9 |
6 | 6 |
7 | 2, 7, 7 |
8 | 1, 6, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95921 |
Giải nhấtG1 | 60072 |
Giải nhìG2 | 60772 42018 |
Giải baG3 | 90528 85129 93364 58075 83241 77085 |
Giải tưG4 | 6817 1204 2635 4543 |
Giải nămG5 | 3317 1198 1200 4091 1777 7879 |
Giải sáuG6 | 188 582 598 |
Giải bảyG7 | 81 27 71 20 |
Ký tự đặc biệtKT | 3SG-15SG-1SG-7SG-8SG-5SG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 7, 7, 8 |
2 | 0, 1, 7, 8, 9 |
3 | 5 |
4 | 1, 3 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 1, 2, 2, 5, 7, 9 |
8 | 1, 2, 5, 8 |
9 | 1, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20319 |
Giải nhấtG1 | 70232 |
Giải nhìG2 | 29500 71249 |
Giải baG3 | 16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
Giải tưG4 | 7537 2802 9443 3856 |
Giải nămG5 | 2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
Giải sáuG6 | 369 815 984 |
Giải bảyG7 | 67 74 96 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 5SQ-15SQ-7SQ-4SQ-14SQ-11SQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 0, 2, 8 |
1 | 5, 9 |
2 | 1 |
3 | 2, 2, 7 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 6 |
6 | 7, 9 |
7 | 4, 7 |
8 | 1, 4, 4, 6, 7, 9 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22632 |
Giải nhấtG1 | 63943 |
Giải nhìG2 | 01119 19532 |
Giải baG3 | 76856 89482 64227 00562 01641 85632 |
Giải tưG4 | 7352 8616 7828 8053 |
Giải nămG5 | 5572 8328 8721 7637 2872 6281 |
Giải sáuG6 | 990 054 631 |
Giải bảyG7 | 18 67 99 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 9SZ-12SZ-13SZ-14SZ-8SZ-10SZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 1, 7, 8, 8 |
3 | 1, 2, 2, 2, 7 |
4 | 1, 3 |
5 | 2, 3, 4, 6 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 2, 2 |
8 | 1, 2 |
9 | 0, 9 |