XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25492 |
Giải nhấtG1 | 60034 |
Giải nhìG2 | 22696 61003 |
Giải baG3 | 83776 96302 47745 81061 32262 78558 |
Giải tưG4 | 5309 4242 7210 2556 |
Giải nămG5 | 3005 6698 5061 9902 8989 7084 |
Giải sáuG6 | 530 306 445 |
Giải bảyG7 | 97 03 17 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 3MS-4MS-6MS-11MS-12MS-13MS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 3, 5, 6, 9 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | |
3 | 0, 4 |
4 | 2, 5, 5 |
5 | 6, 8 |
6 | 1, 1, 2 |
7 | 6 |
8 | 4, 9 |
9 | 2, 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94127 |
Giải nhấtG1 | 42750 |
Giải nhìG2 | 74104 87683 |
Giải baG3 | 81958 18532 91536 91701 68466 45273 |
Giải tưG4 | 7891 3332 7157 6617 |
Giải nămG5 | 2203 8523 2365 6996 1994 2910 |
Giải sáuG6 | 883 219 396 |
Giải bảyG7 | 83 85 09 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LA-5LA-11LA-12LA-13LA-15LA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4, 9 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 3, 7 |
3 | 2, 2, 6, 8 |
4 | |
5 | 0, 7, 8 |
6 | 5, 6 |
7 | 3 |
8 | 3, 3, 3, 5 |
9 | 1, 4, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77116 |
Giải nhấtG1 | 49150 |
Giải nhìG2 | 93862 35295 |
Giải baG3 | 47812 64470 17187 72999 98176 38983 |
Giải tưG4 | 9420 4426 9272 1475 |
Giải nămG5 | 3552 6068 0220 1715 5514 0575 |
Giải sáuG6 | 119 182 557 |
Giải bảyG7 | 60 17 27 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LH-6LH-8LH-12LH-13LH-15LH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 5, 6, 7, 9 |
2 | 0, 0, 6, 7 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 2, 7 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 0, 2, 5, 5, 6 |
8 | 2, 3, 7 |
9 | 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49130 |
Giải nhấtG1 | 74416 |
Giải nhìG2 | 35860 24132 |
Giải baG3 | 60438 21866 14286 65462 43653 41113 |
Giải tưG4 | 1166 1577 3508 0814 |
Giải nămG5 | 8826 6883 3314 8936 1723 9740 |
Giải sáuG6 | 932 477 936 |
Giải bảyG7 | 49 93 43 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LS-3LS-6LS-9LS-10LS-13LS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 4, 4, 6 |
2 | 3, 6, 7 |
3 | 0, 2, 2, 6, 6, 8 |
4 | 0, 3, 9 |
5 | 3 |
6 | 0, 2, 6, 6 |
7 | 7, 7 |
8 | 3, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97354 |
Giải nhấtG1 | 22075 |
Giải nhìG2 | 03846 99200 |
Giải baG3 | 98955 40679 17440 66253 28456 70697 |
Giải tưG4 | 3998 3097 7909 8251 |
Giải nămG5 | 2611 9598 0598 4463 1104 1837 |
Giải sáuG6 | 955 280 059 |
Giải bảyG7 | 52 59 64 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KA-3KA-6KA-9KA-12KA-13KA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 1, 2, 3, 4, 5, 5, 6, 7, 9, 9 |
6 | 3, 4 |
7 | 5, 9 |
8 | 0 |
9 | 7, 7, 8, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35919 |
Giải nhấtG1 | 91316 |
Giải nhìG2 | 81780 42811 |
Giải baG3 | 70366 24186 49885 89909 15633 66801 |
Giải tưG4 | 2671 1813 6768 2996 |
Giải nămG5 | 0052 7904 1178 8159 7580 0588 |
Giải sáuG6 | 201 324 954 |
Giải bảyG7 | 28 21 14 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KH-4KH-7KH-9KH-13KH-15KH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 4, 9 |
1 | 1, 3, 4, 6, 9 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 2, 4, 6, 9 |
6 | 6, 8 |
7 | 1, 8 |
8 | 0, 0, 5, 6, 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47000 |
Giải nhấtG1 | 05166 |
Giải nhìG2 | 38712 58720 |
Giải baG3 | 44189 20598 27385 97572 89127 12636 |
Giải tưG4 | 6207 3256 3167 9892 |
Giải nămG5 | 9605 0763 5845 3967 2279 2672 |
Giải sáuG6 | 253 551 083 |
Giải bảyG7 | 11 17 75 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KS-7KS-8KS-10KS-13KS-14KS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7 |
1 | 1, 2, 7 |
2 | 0, 7 |
3 | 6 |
4 | 5 |
5 | 1, 3, 6 |
6 | 3, 6, 7, 7 |
7 | 2, 2, 2, 5, 9 |
8 | 3, 5, 9 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38840 |
Giải nhấtG1 | 59515 |
Giải nhìG2 | 00878 02371 |
Giải baG3 | 97624 75667 17691 04420 68393 25029 |
Giải tưG4 | 9946 1511 3860 7291 |
Giải nămG5 | 7596 5970 3011 0504 2877 6702 |
Giải sáuG6 | 930 157 375 |
Giải bảyG7 | 41 99 56 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HA-7HA-8HA-10HA-13HA-15HA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 1, 1, 5 |
2 | 0, 4, 9 |
3 | 0 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 6, 7 |
6 | 0, 7 |
7 | 0, 1, 5, 7, 8 |
8 | 1 |
9 | 1, 1, 3, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44369 |
Giải nhấtG1 | 91816 |
Giải nhìG2 | 79673 20951 |
Giải baG3 | 60660 29366 11799 54800 61902 43185 |
Giải tưG4 | 5484 5556 9190 5821 |
Giải nămG5 | 1301 7283 9515 9134 9500 1060 |
Giải sáuG6 | 510 430 610 |
Giải bảyG7 | 06 37 96 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 2HK-5HK-6HK-7HK-9HK-10HK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1, 2, 6, 7 |
1 | 0, 0, 5, 6 |
2 | 1 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | |
5 | 1, 6 |
6 | 0, 0, 6, 9 |
7 | 3 |
8 | 3, 4, 5 |
9 | 0, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18703 |
Giải nhấtG1 | 94526 |
Giải nhìG2 | 69259 74878 |
Giải baG3 | 05401 90209 58895 71725 85361 56442 |
Giải tưG4 | 3115 2717 6551 9220 |
Giải nămG5 | 1739 9045 1314 6507 0925 7029 |
Giải sáuG6 | 181 060 543 |
Giải bảyG7 | 38 33 25 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 4HS-5HS-6HS-7HS-8HS-11HS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7, 9 |
1 | 4, 5, 7 |
2 | 0, 5, 5, 5, 6, 9 |
3 | 3, 8, 9 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 1, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | 4, 8 |
8 | 1 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76288 |
Giải nhấtG1 | 25710 |
Giải nhìG2 | 94458 76805 |
Giải baG3 | 66147 68140 51179 88650 88093 66542 |
Giải tưG4 | 6614 2113 5947 3124 |
Giải nămG5 | 9390 9466 5582 6565 3949 4904 |
Giải sáuG6 | 065 050 144 |
Giải bảyG7 | 15 56 10 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GA-4GA-8GA-13GA-14GA-15GA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5 |
1 | 0, 0, 3, 4, 5 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 0, 2, 4, 7, 7, 9 |
5 | 0, 0, 6, 8 |
6 | 5, 5, 6 |
7 | 9 |
8 | 2, 8 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37649 |
Giải nhấtG1 | 42991 |
Giải nhìG2 | 09908 38599 |
Giải baG3 | 22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
Giải tưG4 | 7696 8940 1654 8755 |
Giải nămG5 | 6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
Giải sáuG6 | 773 603 900 |
Giải bảyG7 | 43 10 34 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GK-5GK-7GK-11GK-14GK-15GK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 8, 9, 9 |
1 | 0 |
2 | 4 |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 0, 3, 4, 9 |
5 | 3, 4, 5 |
6 | 4, 6, 7 |
7 | 3 |
8 | 8 |
9 | 1, 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81062 |
Giải nhấtG1 | 00435 |
Giải nhìG2 | 97168 02728 |
Giải baG3 | 09121 20539 00564 59713 59172 30057 |
Giải tưG4 | 4081 3673 6542 0664 |
Giải nămG5 | 6497 4350 3535 0541 1633 0906 |
Giải sáuG6 | 915 805 031 |
Giải bảyG7 | 95 30 87 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GS-5GS-8GS-10GS-12GS-15GS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 5 |
2 | 1, 8 |
3 | 0, 1, 3, 5, 5, 9 |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 7 |
6 | 2, 4, 4, 8 |
7 | 2, 3 |
8 | 1, 6, 7 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76901 |
Giải nhấtG1 | 49334 |
Giải nhìG2 | 26013 65242 |
Giải baG3 | 21603 83257 20797 17760 32822 70260 |
Giải tưG4 | 3787 5717 9080 8111 |
Giải nămG5 | 8127 9310 9653 6114 2105 5667 |
Giải sáuG6 | 155 623 858 |
Giải bảyG7 | 77 90 25 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 1FA-2FA-5FA-8FA-10FA-14FA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5 |
1 | 0, 1, 3, 4, 7 |
2 | 2, 3, 5, 7 |
3 | 4 |
4 | 2 |
5 | 3, 5, 7, 8 |
6 | 0, 0, 7 |
7 | 7 |
8 | 0, 7 |
9 | 0, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61905 |
Giải nhấtG1 | 23990 |
Giải nhìG2 | 45612 74430 |
Giải baG3 | 73804 79246 38559 49844 82732 71563 |
Giải tưG4 | 8097 1046 9600 2310 |
Giải nămG5 | 8975 8875 0855 6081 1318 7743 |
Giải sáuG6 | 185 940 418 |
Giải bảyG7 | 97 65 68 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FK-7FK-8FK-10FK-12FK-15FK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5 |
1 | 0, 2, 8, 8 |
2 | |
3 | 0, 2 |
4 | 0, 3, 4, 4, 6, 6 |
5 | 5, 9 |
6 | 3, 5, 8 |
7 | 5, 5 |
8 | 1, 5 |
9 | 0, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92768 |
Giải nhấtG1 | 04468 |
Giải nhìG2 | 41631 56297 |
Giải baG3 | 10650 80564 84057 22254 11164 50658 |
Giải tưG4 | 5824 5202 3723 8572 |
Giải nămG5 | 2280 3168 9878 7224 8131 9264 |
Giải sáuG6 | 722 536 592 |
Giải bảyG7 | 07 66 81 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 1FS-4FS-7FS-11FS-13FS-15FS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | |
2 | 2, 3, 4, 4 |
3 | 1, 1, 6 |
4 | |
5 | 0, 4, 7, 8 |
6 | 4, 4, 4, 4, 6, 8, 8, 8 |
7 | 2, 8 |
8 | 0, 1 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34102 |
Giải nhấtG1 | 83628 |
Giải nhìG2 | 93572 68158 |
Giải baG3 | 46418 87285 95438 99647 44082 06607 |
Giải tưG4 | 1633 3504 1936 1010 |
Giải nămG5 | 3835 6863 6256 5681 7070 8739 |
Giải sáuG6 | 756 045 658 |
Giải bảyG7 | 93 14 68 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 7EA-8EA-10EA-11EA-12EA-14EA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 7 |
1 | 0, 4, 8 |
2 | 8 |
3 | 3, 5, 6, 8, 9 |
4 | 5, 7 |
5 | 6, 6, 8, 8 |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 0, 2 |
8 | 1, 2, 5 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15031 |
Giải nhấtG1 | 94271 |
Giải nhìG2 | 10174 60744 |
Giải baG3 | 84513 43477 48934 98091 04199 17789 |
Giải tưG4 | 9321 6923 8206 0219 |
Giải nămG5 | 1709 2158 9079 4875 1474 2721 |
Giải sáuG6 | 629 690 989 |
Giải bảyG7 | 06 04 11 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 1EK-5EK-7EK-9EK-11EK-13EK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 6, 9 |
1 | 1, 3, 9 |
2 | 1, 1, 1, 3, 9 |
3 | 1, 4 |
4 | 4 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 1, 4, 4, 5, 7, 9 |
8 | 9, 9 |
9 | 0, 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85514 |
Giải nhấtG1 | 73654 |
Giải nhìG2 | 19350 01852 |
Giải baG3 | 62179 91449 83036 53666 98211 50138 |
Giải tưG4 | 0205 3087 9067 5584 |
Giải nămG5 | 9966 6257 7775 3848 2853 1526 |
Giải sáuG6 | 382 305 904 |
Giải bảyG7 | 60 56 71 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ES-3ES-4ES-7ES-8ES-14ES |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 5 |
1 | 1, 4 |
2 | 6 |
3 | 6, 8 |
4 | 8, 9 |
5 | 0, 2, 3, 4, 4, 6, 7 |
6 | 0, 6, 6, 7 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 2, 4, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36923 |
Giải nhấtG1 | 07843 |
Giải nhìG2 | 75875 74635 |
Giải baG3 | 57092 85483 82623 76533 70669 42113 |
Giải tưG4 | 0162 3104 0957 5557 |
Giải nămG5 | 7591 0471 6016 0169 7821 7845 |
Giải sáuG6 | 238 932 164 |
Giải bảyG7 | 03 53 54 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 2DA-5DA-6DA-8DA-11DA-12DA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 3, 6 |
2 | 1, 3, 3 |
3 | 2, 3, 5, 8 |
4 | 3, 5 |
5 | 3, 4, 7, 7 |
6 | 2, 4, 9, 9 |
7 | 1, 5, 8 |
8 | 3 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23147 |
Giải nhấtG1 | 63090 |
Giải nhìG2 | 90267 60958 |
Giải baG3 | 08080 74975 81776 60791 35047 49927 |
Giải tưG4 | 6617 7108 7035 2407 |
Giải nămG5 | 7988 6745 5814 8933 8037 8163 |
Giải sáuG6 | 923 858 049 |
Giải bảyG7 | 99 53 14 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 1DK-2DK-3DK-5DK-8DK-15DK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 4, 4, 7 |
2 | 3, 7 |
3 | 3, 5, 7, 7 |
4 | 5, 7, 7, 9 |
5 | 3, 8, 8 |
6 | 3, 7 |
7 | 5, 6 |
8 | 0, 8 |
9 | 0, 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37696 |
Giải nhấtG1 | 83636 |
Giải nhìG2 | 47676 23805 |
Giải baG3 | 88953 22977 92031 55734 46998 56240 |
Giải tưG4 | 9699 0790 4119 0564 |
Giải nămG5 | 3290 9880 8707 2621 2124 4308 |
Giải sáuG6 | 671 682 307 |
Giải bảyG7 | 78 53 60 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 1DS-5DS-6DS-11DS-12DS-14DS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 7, 8 |
1 | 9 |
2 | 1, 4 |
3 | 1, 4, 6 |
4 | 0 |
5 | 3, 3 |
6 | 0, 4 |
7 | 1, 6, 7, 8 |
8 | 0, 2 |
9 | 0, 0, 6, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50960 |
Giải nhấtG1 | 53125 |
Giải nhìG2 | 45388 51962 |
Giải baG3 | 60799 87933 02993 71487 56155 08416 |
Giải tưG4 | 0921 2517 6916 8280 |
Giải nămG5 | 3687 3338 0652 2092 1231 6085 |
Giải sáuG6 | 774 454 485 |
Giải bảyG7 | 45 31 61 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CA-5CA-8CA-9CA-10CA-14CA-16CA-17CA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6, 6, 7 |
2 | 1, 5 |
3 | 1, 1, 3, 8 |
4 | 5 |
5 | 2, 4, 5 |
6 | 0, 1, 2 |
7 | 4 |
8 | 0, 5, 5, 7, 7, 8 |
9 | 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44025 |
Giải nhấtG1 | 37697 |
Giải nhìG2 | 15242 79057 |
Giải baG3 | 05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
Giải tưG4 | 4782 3605 5314 9268 |
Giải nămG5 | 2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
Giải sáuG6 | 158 605 534 |
Giải bảyG7 | 75 71 37 83 |
Ký tự đặc biệtKT | 7CK-9CK-14CK-15CK-16CK-17CK--18CK-20CK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 5 |
1 | 4 |
2 | 5, 5, 6 |
3 | 4, 7, 7 |
4 | 2, 3 |
5 | 4, 7, 8 |
6 | 4, 8 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 0, 1, 2, 3, 3 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60881 |
Giải nhấtG1 | 80549 |
Giải nhìG2 | 86246 66179 |
Giải baG3 | 45058 24723 28454 04939 90609 12629 |
Giải tưG4 | 7930 2796 1905 1270 |
Giải nămG5 | 5674 1233 1225 6653 8817 8716 |
Giải sáuG6 | 256 902 496 |
Giải bảyG7 | 15 46 88 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 7CS-8CS-9CS-12CS-13CS-15CS-16CS-20CS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 9 |
1 | 5, 6, 7 |
2 | 3, 5, 9 |
3 | 0, 3, 9 |
4 | 6, 6, 9 |
5 | 3, 4, 6, 8 |
6 | 9 |
7 | 0, 4, 9 |
8 | 1, 8 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97177 |
Giải nhấtG1 | 18927 |
Giải nhìG2 | 80393 81810 |
Giải baG3 | 78267 73165 08109 90268 19240 67463 |
Giải tưG4 | 6326 3318 9495 5107 |
Giải nămG5 | 9427 7971 4306 0092 1872 4140 |
Giải sáuG6 | 963 367 588 |
Giải bảyG7 | 14 50 85 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BA-5BA-6BA-8BA-13BA-14BA-15BA-18BA- |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 9 |
1 | 0, 4, 8 |
2 | 6, 7, 7 |
3 | |
4 | 0, 0, 6 |
5 | 0 |
6 | 3, 3, 5, 7, 7, 8 |
7 | 1, 2, 7 |
8 | 5, 8 |
9 | 2, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/02/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66228 |
Giải nhấtG1 | 01402 |
Giải nhìG2 | 72081 40940 |
Giải baG3 | 36147 16477 80504 90701 45942 76958 |
Giải tưG4 | 9604 5297 5766 7548 |
Giải nămG5 | 6538 4028 2986 9311 2682 6295 |
Giải sáuG6 | 221 994 888 |
Giải bảyG7 | 02 57 23 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 3BK-7BK-9BK-11BK-13BK-14BK-18BK-19BK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 4, 4 |
1 | 1 |
2 | 1, 3, 8, 8 |
3 | 8 |
4 | 0, 2, 7, 8 |
5 | 7, 8 |
6 | 6 |
7 | 7 |
8 | 1, 2, 4, 6, 8 |
9 | 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/02/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69448 |
Giải nhấtG1 | 60965 |
Giải nhìG2 | 14655 68654 |
Giải baG3 | 62775 78292 15318 14053 02739 15643 |
Giải tưG4 | 0196 6854 6812 6911 |
Giải nămG5 | 2396 3434 5547 9461 8322 8597 |
Giải sáuG6 | 223 568 274 |
Giải bảyG7 | 99 16 29 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BS-3BS-6BS-8BS-9BS-15BS-16BS-19BS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 2, 6, 8 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 3, 7, 8 |
5 | 3, 4, 4, 5 |
6 | 1, 5, 8 |
7 | 4, 5 |
8 | |
9 | 2, 6, 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/02/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97158 |
Giải nhấtG1 | 16677 |
Giải nhìG2 | 23900 98532 |
Giải baG3 | 31676 66940 88641 89468 19598 41158 |
Giải tưG4 | 1053 2737 9857 3257 |
Giải nămG5 | 2351 9995 6651 0859 4476 7392 |
Giải sáuG6 | 610 500 880 |
Giải bảyG7 | 70 01 49 14 |
Ký tự đặc biệtKT | 1AB-4AB-5AB-11AB-12AB-14AB-17AB-20AB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1 |
1 | 0, 4 |
2 | |
3 | 2, 7 |
4 | 0, 1, 9 |
5 | 1, 1, 3, 7, 7, 8, 8, 9 |
6 | 8 |
7 | 0, 6, 6, 7 |
8 | 0 |
9 | 2, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/02/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04217 |
Giải nhấtG1 | 35854 |
Giải nhìG2 | 98168 82866 |
Giải baG3 | 76183 23227 89405 40478 30563 07597 |
Giải tưG4 | 9576 0960 6422 7228 |
Giải nămG5 | 1591 9295 7186 0824 2967 3940 |
Giải sáuG6 | 737 614 542 |
Giải bảyG7 | 60 53 20 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 7AK-18AK-12AK-11AK-1AK-6AK-3AK-8AK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4, 7 |
2 | 0, 2, 4, 7, 8 |
3 | 7 |
4 | 0, 2 |
5 | 3, 4, 7 |
6 | 0, 0, 3, 6, 7, 8 |
7 | 6, 8 |
8 | 3, 6 |
9 | 1, 5, 7 |