XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22365 |
Giải nhấtG1 | 80585 |
Giải nhìG2 | 51233 18206 |
Giải baG3 | 96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
Giải tưG4 | 0662 9764 3649 9731 |
Giải nămG5 | 9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
Giải sáuG6 | 266 316 572 |
Giải bảyG7 | 97 50 53 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 6, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | 1, 3, 4, 5 |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 3 |
6 | 2, 4, 5, 6, 6, 6 |
7 | 2, 5 |
8 | 3, 5 |
9 | 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35902 |
Giải nhấtG1 | 31314 |
Giải nhìG2 | 95602 40508 |
Giải baG3 | 88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
Giải tưG4 | 7304 9775 0393 2766 |
Giải nămG5 | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
Giải sáuG6 | 840 864 219 |
Giải bảyG7 | 40 66 26 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 4, 8 |
1 | 0, 4, 4, 9 |
2 | 0, 2, 6, 8, 9 |
3 | 2, 5 |
4 | 0, 0, 0 |
5 | |
6 | 4, 6, 6, 8, 9 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31186 |
Giải nhấtG1 | 04843 |
Giải nhìG2 | 91474 14263 |
Giải baG3 | 71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
Giải tưG4 | 6310 9597 4434 5220 |
Giải nămG5 | 8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
Giải sáuG6 | 058 233 028 |
Giải bảyG7 | 36 10 13 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 12YU-7YU-13YU-3YU-11YU-10YU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 8 |
1 | 0, 0, 1, 3 |
2 | 0, 0, 1, 1, 8 |
3 | 2, 3, 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 0, 8 |
6 | 3, 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 2, 6 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18448 |
Giải nhấtG1 | 73829 |
Giải nhìG2 | 73174 57227 |
Giải baG3 | 64570 10484 87444 72236 25998 89251 |
Giải tưG4 | 6646 2444 8189 0403 |
Giải nămG5 | 3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
Giải sáuG6 | 779 581 275 |
Giải bảyG7 | 11 61 62 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 13XD-14XD-1XD-7XD-3XD-6XD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 0, 0, 1 |
2 | 7, 9 |
3 | 6 |
4 | 4, 4, 6, 8 |
5 | 0, 1 |
6 | 1, 2, 8 |
7 | 0, 4, 5, 9 |
8 | 1, 3, 4, 8, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92009 |
Giải nhấtG1 | 83433 |
Giải nhìG2 | 73249 22498 |
Giải baG3 | 88300 82515 35780 46685 15696 01620 |
Giải tưG4 | 4914 8375 3112 7130 |
Giải nămG5 | 1530 2557 5432 3299 4793 9846 |
Giải sáuG6 | 745 471 190 |
Giải bảyG7 | 61 79 95 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 12XM-3XM-13XM-9XM-10XM-5XM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 2, 4, 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 0, 2, 3 |
4 | 5, 6, 9 |
5 | 7, 8 |
6 | 1 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 0, 5 |
9 | 0, 3, 5, 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84528 |
Giải nhấtG1 | 96875 |
Giải nhìG2 | 83636 11470 |
Giải baG3 | 17608 65742 48426 85044 78834 64130 |
Giải tưG4 | 3346 9946 2325 2587 |
Giải nămG5 | 6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
Giải sáuG6 | 975 239 505 |
Giải bảyG7 | 29 48 01 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 5XU-10XU-12XU-9XU-2XU-7XU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 8 |
1 | 6 |
2 | 2, 3, 5, 6, 8, 8, 9 |
3 | 0, 4, 6, 9 |
4 | 2, 4, 6, 6, 8, 8 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 0, 5, 5, 9 |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74923 |
Giải nhấtG1 | 73722 |
Giải nhìG2 | 66542 12789 |
Giải baG3 | 89253 71550 56856 87932 31738 21677 |
Giải tưG4 | 3447 9704 0494 1020 |
Giải nămG5 | 5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
Giải sáuG6 | 041 937 132 |
Giải bảyG7 | 88 75 57 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 11VD-14VD-9VD-7VD-1VD-2VD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 0, 2, 3, 8 |
3 | 2, 2, 7, 8 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | 0, 3, 5, 6, 6, 7 |
6 | 2, 5 |
7 | 5, 7 |
8 | 3, 8, 8, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55741 |
Giải nhấtG1 | 43813 |
Giải nhìG2 | 02309 00386 |
Giải baG3 | 62033 45369 94823 71231 62175 14881 |
Giải tưG4 | 6227 7794 5254 8472 |
Giải nămG5 | 4335 0643 4241 7311 5926 4135 |
Giải sáuG6 | 928 952 289 |
Giải bảyG7 | 49 37 46 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 10VM-3VM-5VM-9VM-8VM-14VM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 3, 6, 7, 8 |
3 | 1, 3, 5, 5, 7 |
4 | 1, 1, 3, 6, 9 |
5 | 2, 4 |
6 | 9 |
7 | 2, 5 |
8 | 1, 6, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58062 |
Giải nhấtG1 | 16342 |
Giải nhìG2 | 32714 32089 |
Giải baG3 | 95921 89695 40569 92129 05613 50218 |
Giải tưG4 | 9346 4130 0937 3171 |
Giải nămG5 | 9242 5408 4964 4861 9460 1769 |
Giải sáuG6 | 794 347 393 |
Giải bảyG7 | 47 42 87 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 7VU-1VU-3VU-8VU-15VU-12VU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 1, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 2, 2, 2, 4, 6, 7, 7 |
5 | |
6 | 0, 1, 2, 4, 9, 9 |
7 | 1 |
8 | 7, 9 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51351 |
Giải nhấtG1 | 45672 |
Giải nhìG2 | 33664 34988 |
Giải baG3 | 11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
Giải tưG4 | 1294 6035 1137 1192 |
Giải nămG5 | 2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
Giải sáuG6 | 761 920 817 |
Giải bảyG7 | 63 51 25 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 9UD-4UD-2UD-13UD-8UD-11UD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7, 8, 9 |
2 | 0, 0, 5 |
3 | 5, 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 0, 1, 1, 7 |
6 | 1, 3, 4, 8 |
7 | 0, 2, 2, 2, 5 |
8 | 0, 8 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05408 |
Giải nhấtG1 | 68722 |
Giải nhìG2 | 72072 36681 |
Giải baG3 | 01296 98213 27176 41124 62013 23342 |
Giải tưG4 | 2637 8365 6432 2073 |
Giải nămG5 | 8201 2108 8851 5972 4691 9401 |
Giải sáuG6 | 378 129 806 |
Giải bảyG7 | 04 26 50 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 3UM-8UM-9UM-13UM-6UM-14UM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 4, 6, 8, 8 |
1 | 3, 3 |
2 | 2, 4, 6, 9 |
3 | 2, 7 |
4 | 2 |
5 | 0, 1 |
6 | 5, 6 |
7 | 2, 2, 3, 6, 8 |
8 | 1 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57123 |
Giải nhấtG1 | 20479 |
Giải nhìG2 | 94195 90632 |
Giải baG3 | 09599 24595 62714 10302 29610 84396 |
Giải tưG4 | 0499 8769 9271 1209 |
Giải nămG5 | 9426 1181 7561 1683 4179 0165 |
Giải sáuG6 | 999 275 227 |
Giải bảyG7 | 21 23 12 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UV-18UV-10UV-20UV-19UV-3UV-7UV-5UV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0, 2, 4 |
2 | 1, 3, 3, 6, 7 |
3 | 2 |
4 | |
5 | |
6 | 1, 5, 9 |
7 | 1, 5, 9, 9 |
8 | 1, 3 |
9 | 5, 5, 6, 6, 9, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63634 |
Giải nhấtG1 | 89812 |
Giải nhìG2 | 83546 02844 |
Giải baG3 | 03095 31835 01834 53707 10733 27255 |
Giải tưG4 | 2684 8989 2268 5181 |
Giải nămG5 | 0406 8073 3678 8809 0787 7548 |
Giải sáuG6 | 446 547 268 |
Giải bảyG7 | 43 62 13 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 4TD-12TD-7TD-6TD-5TD-3TD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 9 |
1 | 2, 3, 6 |
2 | |
3 | 3, 4, 4, 5 |
4 | 3, 4, 6, 6, 7, 8 |
5 | 5 |
6 | 2, 8, 8 |
7 | 3, 8 |
8 | 1, 4, 7, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94351 |
Giải nhấtG1 | 86452 |
Giải nhìG2 | 40375 70701 |
Giải baG3 | 16826 73799 20523 29253 46513 59983 |
Giải tưG4 | 8752 1003 1258 0694 |
Giải nămG5 | 4692 6076 1357 2315 0639 0106 |
Giải sáuG6 | 792 419 788 |
Giải bảyG7 | 99 72 27 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 7TM-13TM-15TM-10TM-6TM-11TM-1TM-5TM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 6 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 3, 6, 7 |
3 | 9 |
4 | 2 |
5 | 1, 2, 2, 3, 7, 8 |
6 | |
7 | 2, 5, 6 |
8 | 3, 8 |
9 | 2, 2, 4, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 46260 |
Giải nhấtG1 | 22720 |
Giải nhìG2 | 81504 02173 |
Giải baG3 | 16658 20643 72434 05068 21857 41825 |
Giải tưG4 | 1921 6654 3727 7848 |
Giải nămG5 | 6263 0249 2221 9684 5345 4156 |
Giải sáuG6 | 967 239 243 |
Giải bảyG7 | 96 57 78 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 8TV-14TV-11TV-2TV-15TV-9TV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 0, 1, 1, 5, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | 3, 3, 5, 8, 9 |
5 | 4, 6, 7, 7, 8 |
6 | 0, 3, 4, 7, 8 |
7 | 3, 8 |
8 | 4 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04408 |
Giải nhấtG1 | 98155 |
Giải nhìG2 | 29784 89293 |
Giải baG3 | 39341 14393 11089 61352 00867 38422 |
Giải tưG4 | 2710 2069 7376 8015 |
Giải nămG5 | 2800 3282 3775 0197 7450 6606 |
Giải sáuG6 | 870 440 693 |
Giải bảyG7 | 64 73 67 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 11SD-14SD-13SD-15SD-8SD-4SD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 8 |
1 | 0, 5 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 0, 1 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 4, 7, 7, 9 |
7 | 0, 3, 5, 6 |
8 | 2, 4, 9 |
9 | 0, 3, 3, 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79459 |
Giải nhấtG1 | 32985 |
Giải nhìG2 | 36739 28089 |
Giải baG3 | 00824 84828 31874 10126 29991 97383 |
Giải tưG4 | 9781 9537 5387 9377 |
Giải nămG5 | 7327 8876 8618 0448 3320 6967 |
Giải sáuG6 | 972 313 256 |
Giải bảyG7 | 71 50 32 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 11SM-13SM-14SM-2SM-8SM-7SM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 8 |
2 | 0, 4, 6, 7, 8 |
3 | 2, 7, 9 |
4 | 8 |
5 | 0, 6, 9 |
6 | 7 |
7 | 1, 2, 4, 6, 7 |
8 | 0, 1, 3, 5, 7, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45297 |
Giải nhấtG1 | 72064 |
Giải nhìG2 | 86140 42405 |
Giải baG3 | 12766 10977 02349 28754 38605 04496 |
Giải tưG4 | 2441 4197 6793 6975 |
Giải nămG5 | 2742 8421 5142 4290 9043 7521 |
Giải sáuG6 | 733 013 729 |
Giải bảyG7 | 39 70 76 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 12SV-13SV-14SV-1SV-15SV-11SV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 3 |
2 | 1, 1, 9 |
3 | 3, 9 |
4 | 0, 1, 2, 2, 3, 9 |
5 | 0, 4 |
6 | 4, 6 |
7 | 0, 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 0, 3, 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67753 |
Giải nhấtG1 | 19470 |
Giải nhìG2 | 84443 50523 |
Giải baG3 | 48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
Giải tưG4 | 4096 6164 8307 8743 |
Giải nămG5 | 6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
Giải sáuG6 | 454 812 208 |
Giải bảyG7 | 76 52 85 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 10RD-4RD-11RD-2RD-12RD-5RD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 8 |
1 | 2, 7 |
2 | 3, 3 |
3 | 6 |
4 | 3, 3, 8, 8 |
5 | 1, 2, 3, 3, 4, 6 |
6 | 4, 7 |
7 | 0, 6, 9 |
8 | 5 |
9 | 6, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88060 |
Giải nhấtG1 | 04143 |
Giải nhìG2 | 28610 84265 |
Giải baG3 | 13198 37540 14699 88940 74267 27235 |
Giải tưG4 | 3713 8736 2531 9024 |
Giải nămG5 | 3384 1936 9737 4003 8660 1216 |
Giải sáuG6 | 887 368 121 |
Giải bảyG7 | 95 86 64 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 14RM-4RM-11RM-15RM-2RM-12RM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 3, 6 |
2 | 1, 4 |
3 | 1, 5, 6, 6, 7 |
4 | 0, 0, 2, 3 |
5 | |
6 | 0, 0, 4, 5, 7, 8 |
7 | |
8 | 4, 6, 7 |
9 | 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/04/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90819 |
Giải nhấtG1 | 14462 |
Giải nhìG2 | 46938 76537 |
Giải baG3 | 64883 87706 17676 03683 13446 65386 |
Giải tưG4 | 6589 1038 8701 2478 |
Giải nămG5 | 2368 5706 7865 8484 1913 5540 |
Giải sáuG6 | 027 311 663 |
Giải bảyG7 | 50 70 88 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 6RV-2RV-14RV-8RV-15RV-13RV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 6 |
1 | 1, 3, 9 |
2 | 2, 7 |
3 | 7, 8, 8 |
4 | 0, 6 |
5 | 0 |
6 | 2, 3, 5, 8 |
7 | 0, 6, 8 |
8 | 3, 3, 4, 6, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/04/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71679 |
Giải nhấtG1 | 11948 |
Giải nhìG2 | 89314 26195 |
Giải baG3 | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
Giải tưG4 | 6431 1496 3962 2888 |
Giải nămG5 | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
Giải sáuG6 | 388 551 461 |
Giải bảyG7 | 06 16 53 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 9QD-6QD-11QD-3QD-4QD-12QD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 5, 8 |
3 | 1, 5, 7, 8, 9 |
4 | 2, 8 |
5 | 1, 1, 3 |
6 | 1, 2, 3 |
7 | 6, 9 |
8 | 2, 8, 8 |
9 | 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/04/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41248 |
Giải nhấtG1 | 17827 |
Giải nhìG2 | 73986 79480 |
Giải baG3 | 41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
Giải tưG4 | 1141 3622 2677 0520 |
Giải nămG5 | 1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
Giải sáuG6 | 803 944 321 |
Giải bảyG7 | 26 28 70 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 10QM-3QM-8QM-4QM-1QM-15QM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 3 |
1 | 0, 2 |
2 | 0, 1, 2, 4, 6, 7, 8 |
3 | 5, 5, 7 |
4 | 1, 3, 4, 8 |
5 | 6 |
6 | 9, 9 |
7 | 0, 2, 7 |
8 | 0, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/04/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10026 |
Giải nhấtG1 | 76693 |
Giải nhìG2 | 66574 62714 |
Giải baG3 | 54568 53998 95807 03990 50571 84713 |
Giải tưG4 | 1316 0902 7909 3442 |
Giải nămG5 | 3716 6641 4419 8431 3158 0433 |
Giải sáuG6 | 469 923 443 |
Giải bảyG7 | 02 73 58 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 6QV-8QV-9QV-4QV-13QV-1QV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 7, 9 |
1 | 2, 3, 4, 6, 6, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 1, 3 |
4 | 1, 2, 3 |
5 | 8, 8 |
6 | 8, 9 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | |
9 | 0, 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/04/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01844 |
Giải nhấtG1 | 86587 |
Giải nhìG2 | 43090 21057 |
Giải baG3 | 57039 85367 50887 42799 15519 33621 |
Giải tưG4 | 2573 5217 1536 8939 |
Giải nămG5 | 2106 7124 5477 8497 6140 1356 |
Giải sáuG6 | 057 954 095 |
Giải bảyG7 | 96 07 70 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 14PD-15PD-4PD-6PD-13PD-10PD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 7, 9 |
2 | 1, 4 |
3 | 6, 9, 9 |
4 | 0, 4 |
5 | 4, 6, 7, 7 |
6 | 7 |
7 | 0, 3, 7, 7 |
8 | 7, 7 |
9 | 0, 5, 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/03/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57765 |
Giải nhấtG1 | 81664 |
Giải nhìG2 | 81817 24222 |
Giải baG3 | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
Giải tưG4 | 4102 2973 6263 6666 |
Giải nămG5 | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
Giải sáuG6 | 895 560 344 |
Giải bảyG7 | 30 52 63 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 2PM-7PM-11PM-3PM-4PM-6PM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0, 3, 7 |
2 | 2, 3 |
3 | 0, 4 |
4 | 4, 6 |
5 | 2 |
6 | 0, 0, 3, 3, 4, 5, 6, 6 |
7 | 0, 1, 3, 8 |
8 | 8, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/03/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 86903 |
Giải nhấtG1 | 51904 |
Giải nhìG2 | 86833 22870 |
Giải baG3 | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
Giải tưG4 | 3826 9033 6756 8348 |
Giải nămG5 | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
Giải sáuG6 | 562 892 334 |
Giải bảyG7 | 04 72 23 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 8PV-6PV-1PV-2PV-15PV-14PV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 4, 8 |
1 | |
2 | 1, 3, 6 |
3 | 3, 3, 4, 4 |
4 | 3, 6, 8 |
5 | 6, 6, 6, 6 |
6 | 1, 2, 2, 3 |
7 | 0, 2 |
8 | |
9 | 1, 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/03/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56695 |
Giải nhấtG1 | 14685 |
Giải nhìG2 | 86290 10847 |
Giải baG3 | 34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
Giải tưG4 | 7445 4972 3960 2366 |
Giải nămG5 | 5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
Giải sáuG6 | 108 993 097 |
Giải bảyG7 | 03 96 19 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 6ND-8ND-5ND-1ND-9ND-10ND |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8, 8 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 3, 9 |
4 | 5, 6, 6, 7 |
5 | |
6 | 0, 4, 6, 8 |
7 | 2, 7 |
8 | 5, 5 |
9 | 0, 3, 5, 6, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/03/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58118 |
Giải nhấtG1 | 72226 |
Giải nhìG2 | 98850 15773 |
Giải baG3 | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
Giải tưG4 | 5688 2460 5843 0309 |
Giải nămG5 | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
Giải sáuG6 | 963 478 989 |
Giải bảyG7 | 55 01 37 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 5NM-2NM-3NM-1NM-4NM-11NM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9, 9 |
1 | 1, 6, 8 |
2 | 6 |
3 | 2, 7 |
4 | 1, 3, 9 |
5 | 0, 5, 8, 8 |
6 | 0, 2, 3, 9 |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 6, 7, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/02/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67360 |
Giải nhấtG1 | 84040 |
Giải nhìG2 | 06293 78613 |
Giải baG3 | 24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
Giải tưG4 | 4048 4141 7341 5700 |
Giải nămG5 | 7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
Giải sáuG6 | 797 374 706 |
Giải bảyG7 | 41 71 90 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 15NV-9NV-6NV-2NV-1NV-14NV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 4, 6, 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 0, 1, 1, 1, 1, 1, 4, 8 |
5 | |
6 | 0, 0, 3, 5 |
7 | 1, 1, 4 |
8 | |
9 | 0, 3, 7, 7 |