XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91988 |
Giải nhấtG1 | 95219 |
Giải nhìG2 | 44873 37375 |
Giải baG3 | 94217 11534 73933 67129 03110 85210 |
Giải tưG4 | 3144 7961 3132 6643 |
Giải nămG5 | 7670 1491 9005 7119 2761 1503 |
Giải sáuG6 | 511 882 662 |
Giải bảyG7 | 44 68 85 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 3CE-5CE-6CE-10CE-12CE-15CE-16CE-17CE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 0, 0, 1, 7, 9, 9 |
2 | 9 |
3 | 2, 3, 4 |
4 | 3, 4, 4 |
5 | 4 |
6 | 1, 1, 2, 8 |
7 | 0, 3, 5 |
8 | 2, 5, 8 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98613 |
Giải nhấtG1 | 05469 |
Giải nhìG2 | 56322 53829 |
Giải baG3 | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
Giải tưG4 | 2799 8482 4224 4547 |
Giải nămG5 | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
Giải sáuG6 | 268 170 390 |
Giải bảyG7 | 31 08 54 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CF-3CF-8CF-9CF-11CF-16CF-17CF-18CF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 1, 3 |
2 | 2, 4, 9 |
3 | 1, 2, 7 |
4 | 7, 8 |
5 | 3, 3, 4 |
6 | 1, 8, 9 |
7 | 0, 2, 4, 8 |
8 | 2 |
9 | 0, 2, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67411 |
Giải nhấtG1 | 76269 |
Giải nhìG2 | 09566 70821 |
Giải baG3 | 29974 44691 53443 48589 71026 30438 |
Giải tưG4 | 9683 2509 1563 5848 |
Giải nămG5 | 5399 4431 0701 0461 2014 0170 |
Giải sáuG6 | 106 938 486 |
Giải bảyG7 | 06 51 15 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CG-3CG-6CG-10CG-11CG-12CG-15CG-16CG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 6, 9, 9 |
1 | 1, 4, 5 |
2 | 1, 6 |
3 | 1, 8, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 1 |
6 | 1, 3, 6, 9 |
7 | 0, 4 |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 21/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04036 |
Giải nhấtG1 | 71107 |
Giải nhìG2 | 92363 65009 |
Giải baG3 | 22586 01720 39431 58336 83992 46715 |
Giải tưG4 | 1103 2398 8353 3891 |
Giải nămG5 | 3539 5853 6367 8610 5836 4415 |
Giải sáuG6 | 522 377 348 |
Giải bảyG7 | 84 80 74 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 3CH-4CH-5CH-6CH-11CH-14CH-17CH-18CH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 9 |
1 | 0, 5, 5 |
2 | 0, 2 |
3 | 1, 6, 6, 6, 9 |
4 | 4, 8 |
5 | 3, 3 |
6 | 3, 7 |
7 | 4, 7 |
8 | 0, 4, 6 |
9 | 1, 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44025 |
Giải nhấtG1 | 37697 |
Giải nhìG2 | 15242 79057 |
Giải baG3 | 05226 13883 81103 30037 55390 71825 |
Giải tưG4 | 4782 3605 5314 9268 |
Giải nămG5 | 2380 4954 4843 8579 6981 3164 |
Giải sáuG6 | 158 605 534 |
Giải bảyG7 | 75 71 37 83 |
Ký tự đặc biệtKT | 7CK-9CK-14CK-15CK-16CK-17CK--18CK-20CK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 5 |
1 | 4 |
2 | 5, 5, 6 |
3 | 4, 7, 7 |
4 | 2, 3 |
5 | 4, 7, 8 |
6 | 4, 8 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 0, 1, 2, 3, 3 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82163 |
Giải nhấtG1 | 74989 |
Giải nhìG2 | 42963 17526 |
Giải baG3 | 26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
Giải tưG4 | 8890 5706 2356 2204 |
Giải nămG5 | 2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
Giải sáuG6 | 100 086 344 |
Giải bảyG7 | 17 13 40 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CL-3CL-4CL-6CL-7CL-10CL-18CL-20CL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4, 6, 7 |
1 | 3, 7 |
2 | 6 |
3 | 5 |
4 | 0, 0, 4, 5, 9 |
5 | 0, 4, 4, 4, 6 |
6 | 0, 0, 3, 3 |
7 | |
8 | 6, 9 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 18/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48130 |
Giải nhấtG1 | 66421 |
Giải nhìG2 | 73844 41421 |
Giải baG3 | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
Giải tưG4 | 9526 7565 2651 1660 |
Giải nămG5 | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
Giải sáuG6 | 119 731 059 |
Giải bảyG7 | 63 26 78 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CM-2CM-5CM-8CM-9CM-12CM-13CM-16CM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8, 9 |
2 | 0, 1, 1, 1, 3, 6, 6 |
3 | 0, 0, 0, 1, 6 |
4 | 4, 8 |
5 | 1, 2, 9 |
6 | 0, 1, 3, 5 |
7 | 2, 8 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37573 |
Giải nhấtG1 | 84764 |
Giải nhìG2 | 22471 51407 |
Giải baG3 | 00356 47786 16138 69274 19161 61875 |
Giải tưG4 | 8886 7948 6859 5450 |
Giải nămG5 | 3199 9329 9271 4271 5875 3070 |
Giải sáuG6 | 468 624 195 |
Giải bảyG7 | 83 34 90 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CN-2CN-6CN-7CN-8CN-9CN-10CN-18CN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 4, 9 |
3 | 4, 8 |
4 | 8 |
5 | 0, 6, 9 |
6 | 1, 4, 8 |
7 | 0, 1, 1, 1, 3, 4, 5, 5, 8 |
8 | 3, 6, 6 |
9 | 0, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53850 |
Giải nhấtG1 | 27446 |
Giải nhìG2 | 07668 20824 |
Giải baG3 | 67255 72738 13179 97869 04866 85504 |
Giải tưG4 | 2130 6376 5425 5528 |
Giải nămG5 | 1583 5041 7064 8833 8071 5037 |
Giải sáuG6 | 414 867 595 |
Giải bảyG7 | 17 82 62 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CP-4CP-6CP--7CP-11CP-14CP--15CP-20CP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4, 7, 9 |
2 | 4, 5, 8 |
3 | 0, 3, 7, 8 |
4 | 1, 6 |
5 | 0, 5 |
6 | 2, 4, 6, 7, 8, 9 |
7 | 1, 6, 9 |
8 | 2, 3 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97404 |
Giải nhấtG1 | 05695 |
Giải nhìG2 | 20901 29614 |
Giải baG3 | 33004 41163 55522 84785 06810 41485 |
Giải tưG4 | 5911 9682 1161 5011 |
Giải nămG5 | 7879 1673 8599 0379 5099 1649 |
Giải sáuG6 | 674 062 957 |
Giải bảyG7 | 60 32 13 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 5CQ-7CQ-8CQ-10CQ-13CQ-17CQ-1CQ-20CQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 4 |
1 | 0, 1, 1, 3, 4 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 9 |
5 | 7 |
6 | 0, 1, 2, 3 |
7 | 3, 4, 7, 9, 9 |
8 | 2, 5, 5 |
9 | 5, 9, 9 |