XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33964 |
Giải nhấtG1 | 08770 |
Giải nhìG2 | 20907 95447 |
Giải baG3 | 16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
Giải tưG4 | 2448 6900 5659 6688 |
Giải nămG5 | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
Giải sáuG6 | 744 761 353 |
Giải bảyG7 | 10 38 82 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UG-8UG-7UG-14UG-19UG-6UG-11UG-1UG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 7 |
1 | 0, 0, 7 |
2 | 2 |
3 | 1, 8, 9 |
4 | 4, 7, 8 |
5 | 3, 3, 3, 9 |
6 | 1, 4 |
7 | 0, 1, 5 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13763 |
Giải nhấtG1 | 84035 |
Giải nhìG2 | 56738 49482 |
Giải baG3 | 93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
Giải tưG4 | 0200 9577 7184 4053 |
Giải nămG5 | 8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
Giải sáuG6 | 582 727 052 |
Giải bảyG7 | 50 47 83 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 4UF-7UF-10UF-6UF-14UF-16UF-9UF-20UF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 1, 7 |
3 | 3, 5, 5, 6, 6, 8 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | 0, 2, 3, 4, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 5, 7 |
8 | 0, 2, 2, 3, 4 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06536 |
Giải nhấtG1 | 92682 |
Giải nhìG2 | 34869 09296 |
Giải baG3 | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
Giải tưG4 | 0756 9295 6235 0604 |
Giải nămG5 | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
Giải sáuG6 | 837 274 384 |
Giải bảyG7 | 15 39 89 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 14UE-2UE-6UE-3UE-13UE-7UE-9UE-11UE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 5, 8 |
2 | 8 |
3 | 1, 5, 6, 7, 9 |
4 | 5 |
5 | 4, 6, 6 |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 4, 4 |
8 | 2, 2, 4, 9 |
9 | 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23951 |
Giải nhấtG1 | 71745 |
Giải nhìG2 | 88344 10252 |
Giải baG3 | 28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
Giải tưG4 | 3488 3763 3952 4432 |
Giải nămG5 | 4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
Giải sáuG6 | 597 230 433 |
Giải bảyG7 | 65 77 87 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UD-9UD-1UD-16UD-7UD-3UD-17UD-18UD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 7 |
2 | |
3 | 0, 2, 3, 6, 9 |
4 | 4, 5 |
5 | 1, 2, 2, 5, 5 |
6 | 3, 5, 5, 9, 9, 9 |
7 | 3, 7, 8 |
8 | 7, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47219 |
Giải nhấtG1 | 69679 |
Giải nhìG2 | 95030 84929 |
Giải baG3 | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
Giải tưG4 | 4416 6045 1259 0553 |
Giải nămG5 | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
Giải sáuG6 | 683 921 485 |
Giải bảyG7 | 42 08 24 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 8UC-17UC-14UC-13UC-4UC-3UC-10UC-7UC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 1, 4, 5, 9 |
3 | 0, 0, 1, 3, 3 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 3, 4, 9, 9 |
6 | |
7 | 6, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87980 |
Giải nhấtG1 | 17674 |
Giải nhìG2 | 73981 17535 |
Giải baG3 | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
Giải tưG4 | 9457 3763 7971 0541 |
Giải nămG5 | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
Giải sáuG6 | 368 396 581 |
Giải bảyG7 | 45 02 74 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 1, 5, 9 |
4 | 1, 1, 5 |
5 | 7 |
6 | 3, 8 |
7 | 1, 1, 4, 4, 6 |
8 | 0, 1, 1 |
9 | 1, 4, 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 43249 |
Giải nhấtG1 | 33204 |
Giải nhìG2 | 74258 81691 |
Giải baG3 | 37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
Giải tưG4 | 1573 5590 3080 8738 |
Giải nămG5 | 3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
Giải sáuG6 | 838 208 113 |
Giải bảyG7 | 42 47 88 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 1UA-14UA-20UA-12UA-17UA-2UA-18UA-3UA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 3, 6 |
2 | 5 |
3 | 8, 8 |
4 | 2, 5, 7, 9 |
5 | 8 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 0, 2, 3, 4, 5 |
8 | 0, 0, 5, 7, 8 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82858 |
Giải nhấtG1 | 76634 |
Giải nhìG2 | 15519 77628 |
Giải baG3 | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
Giải tưG4 | 9890 6709 3962 7635 |
Giải nămG5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
Giải sáuG6 | 320 970 573 |
Giải bảyG7 | 97 93 10 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 9 |
2 | 0, 4, 8 |
3 | 2, 2, 4, 5 |
4 | 4, 7 |
5 | 0, 2, 8 |
6 | 2, 3 |
7 | 0, 2, 3, 4, 5 |
8 | 1 |
9 | 0, 1, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33083 |
Giải nhấtG1 | 50480 |
Giải nhìG2 | 95972 27781 |
Giải baG3 | 91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
Giải tưG4 | 0024 6626 3981 1707 |
Giải nămG5 | 6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
Giải sáuG6 | 915 316 700 |
Giải bảyG7 | 06 52 34 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 18TY-8TY-3TY-14TY-5TY-15TY-11TY-19TY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6, 7 |
1 | 5, 5, 6, 7 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 0, 4 |
4 | 0, 4 |
5 | 0, 2 |
6 | |
7 | 1, 2, 5 |
8 | 0, 0, 1, 1, 3, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 04/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03304 |
Giải nhấtG1 | 01380 |
Giải nhìG2 | 72277 57705 |
Giải baG3 | 84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
Giải tưG4 | 9311 2517 8454 4308 |
Giải nămG5 | 6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
Giải sáuG6 | 312 266 258 |
Giải bảyG7 | 21 66 45 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 5TX-6TX-18TX-15TX-10TX-4TX-9TX-8TX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | 0, 1, 2, 7, 8, 8 |
2 | 1, 4, 6, 7, 7 |
3 | |
4 | 3, 5, 5, 6 |
5 | 0, 0, 4, 8 |
6 | 6, 6 |
7 | 7 |
8 | 0, 2 |
9 |