XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12301 |
Giải nhấtG1 | 78982 |
Giải nhìG2 | 02630 94374 |
Giải baG3 | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
Giải tưG4 | 0620 6862 5300 7618 |
Giải nămG5 | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
Giải sáuG6 | 074 487 042 |
Giải bảyG7 | 28 43 32 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1 |
1 | 0, 7, 8, 8 |
2 | 0, 5, 8 |
3 | 0, 2 |
4 | 1, 2, 2, 3, 9 |
5 | |
6 | 2, 4 |
7 | 4, 4, 9 |
8 | 2, 4, 7, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 24/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20952 |
Giải nhấtG1 | 00044 |
Giải nhìG2 | 09136 65520 |
Giải baG3 | 37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
Giải tưG4 | 4463 9632 9958 5680 |
Giải nămG5 | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
Giải sáuG6 | 327 990 476 |
Giải bảyG7 | 81 09 40 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CB-19CB-4CB-6CB-8CB-18CB-1CB-16CB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 9 |
1 | 0, 1 |
2 | 0, 7 |
3 | 2, 6 |
4 | 0, 4 |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 0, 1, 2, 3, 4 |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95110 |
Giải nhấtG1 | 91230 |
Giải nhìG2 | 25848 37352 |
Giải baG3 | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
Giải tưG4 | 7879 2244 9001 6647 |
Giải nămG5 | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
Giải sáuG6 | 366 704 757 |
Giải bảyG7 | 38 44 68 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 4BT-2BT-10BT-16BT-13BT-12BT-15BT-3BT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 0, 7 |
2 | 6 |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 4, 4, 5, 6, 7, 8 |
5 | 2, 2, 7 |
6 | 2, 6, 8 |
7 | 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 1, 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94670 |
Giải nhấtG1 | 63617 |
Giải nhìG2 | 06517 67183 |
Giải baG3 | 73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
Giải tưG4 | 6748 0376 3592 9574 |
Giải nămG5 | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
Giải sáuG6 | 578 528 643 |
Giải bảyG7 | 02 10 21 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BL-7BL-1BL-13BL-6BL-15BL-9BL-4BL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 7, 7 |
2 | 1, 8 |
3 | 5 |
4 | 0, 1, 3, 4, 8 |
5 | 7 |
6 | 2, 4 |
7 | 0, 3, 4, 4, 6, 8 |
8 | 1, 3, 7 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65761 |
Giải nhấtG1 | 49344 |
Giải nhìG2 | 82925 55230 |
Giải baG3 | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
Giải tưG4 | 9661 3443 1256 0653 |
Giải nămG5 | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
Giải sáuG6 | 932 355 850 |
Giải bảyG7 | 87 62 24 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BC-15BC-13BC-18BC-19BC-1BC-9BC-6BC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0 |
2 | 4, 5 |
3 | 0, 1, 2, 5, 6, 6, 9 |
4 | 3, 4 |
5 | 0, 2, 3, 5, 6 |
6 | 1, 1, 2, 9 |
7 | 9 |
8 | 7, 8 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74036 |
Giải nhấtG1 | 90111 |
Giải nhìG2 | 31208 23123 |
Giải baG3 | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
Giải tưG4 | 2407 9772 9695 9048 |
Giải nămG5 | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
Giải sáuG6 | 913 820 360 |
Giải bảyG7 | 02 14 49 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AT-15AT-10AT-11AT-4AT-8AT-7AT-16AT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 7, 8, 9 |
1 | 1, 3, 3, 4 |
2 | 0, 3 |
3 | 6 |
4 | 1, 1, 8, 9 |
5 | 0, 5 |
6 | 0, 7 |
7 | 2, 3 |
8 | 2 |
9 | 0, 5, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42888 |
Giải nhấtG1 | 28038 |
Giải nhìG2 | 66168 37238 |
Giải baG3 | 34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
Giải tưG4 | 0360 6703 8282 7240 |
Giải nămG5 | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
Giải sáuG6 | 515 213 302 |
Giải bảyG7 | 41 60 43 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 16AL-12AL-14AL-1AL-9AL-15AL-5AL-17AL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 3, 5, 6 |
2 | 2 |
3 | 0, 7, 8, 8, 8 |
4 | 0, 1, 1, 3 |
5 | 1, 9 |
6 | 0, 0, 8 |
7 | 0, 9 |
8 | 0, 2, 6, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40620 |
Giải nhấtG1 | 36972 |
Giải nhìG2 | 97683 99909 |
Giải baG3 | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
Giải tưG4 | 6459 0224 5895 5108 |
Giải nămG5 | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
Giải sáuG6 | 794 879 397 |
Giải bảyG7 | 86 35 84 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 4AC-17AC-5AC-7AC-3AC-16AC-8AC-2AC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 5, 5, 5 |
4 | 2, 4, 7 |
5 | 5, 9 |
6 | 8 |
7 | 2, 6, 9, 9 |
8 | 3, 3, 4, 6 |
9 | 3, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73121 |
Giải nhấtG1 | 55217 |
Giải nhìG2 | 58651 16695 |
Giải baG3 | 33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
Giải tưG4 | 1730 9916 2124 9960 |
Giải nămG5 | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
Giải sáuG6 | 332 983 794 |
Giải bảyG7 | 64 68 07 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZF-14ZF-13ZF-3ZF-1ZF-10ZF-20ZF-6ZF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8, 9 |
1 | 6, 7 |
2 | 0, 1, 4, 7 |
3 | 0, 2 |
4 | 1, 3 |
5 | 0, 1, 6 |
6 | 0, 0, 4, 6, 8 |
7 | 0 |
8 | 3 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07044 |
Giải nhấtG1 | 88675 |
Giải nhìG2 | 45097 40581 |
Giải baG3 | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
Giải tưG4 | 7218 1041 6089 3633 |
Giải nămG5 | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
Giải sáuG6 | 109 055 432 |
Giải bảyG7 | 79 88 59 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ZP-5ZP-6ZP-18ZP-4ZP-3ZP-7ZP-9ZP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 9 |
1 | 8, 9 |
2 | 1, 6 |
3 | 0, 2, 3, 3 |
4 | 1, 4 |
5 | 2, 5, 7, 9 |
6 | 4, 6, 7 |
7 | 5, 9 |
8 | 1, 8, 9, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22714 |
Giải nhấtG1 | 66480 |
Giải nhìG2 | 36490 79715 |
Giải baG3 | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
Giải tưG4 | 8307 1435 0484 0941 |
Giải nămG5 | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
Giải sáuG6 | 826 983 510 |
Giải bảyG7 | 80 00 67 31 |
Ký tự đặc biệtKT | 8ZX-15ZX-12ZX-3ZX-7ZX-6ZX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7, 7 |
1 | 0, 4, 5 |
2 | 1, 6 |
3 | 1, 5 |
4 | 1, 9, 9 |
5 | 0, 2 |
6 | 3, 7, 9 |
7 | 5 |
8 | 0, 0, 3, 3, 4 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13720 |
Giải nhấtG1 | 08293 |
Giải nhìG2 | 39853 99463 |
Giải baG3 | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
Giải tưG4 | 6266 7877 7531 1382 |
Giải nămG5 | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
Giải sáuG6 | 692 139 713 |
Giải bảyG7 | 00 90 14 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 10YF-14YF-1YF-3YF-13YF-7YF-19YF-8YF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 7 |
1 | 3, 4 |
2 | 0 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 1, 2 |
5 | 3 |
6 | 1, 3, 6, 8 |
7 | 2, 2, 5, 7 |
8 | 2 |
9 | 0, 2, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13676 |
Giải nhấtG1 | 24740 |
Giải nhìG2 | 56012 32207 |
Giải baG3 | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
Giải tưG4 | 3520 0313 6597 2690 |
Giải nămG5 | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
Giải sáuG6 | 594 073 755 |
Giải bảyG7 | 25 94 51 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 9YP-8YP-10YP-2YP-4YP-6YP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 3, 5, 7 |
2 | 0, 1, 3, 5 |
3 | 3, 9 |
4 | 0 |
5 | 1, 5 |
6 | |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 2, 3, 7 |
9 | 0, 1, 4, 4, 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61379 |
Giải nhấtG1 | 79008 |
Giải nhìG2 | 07854 80318 |
Giải baG3 | 48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
Giải tưG4 | 7099 6773 7723 6743 |
Giải nămG5 | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
Giải sáuG6 | 559 179 626 |
Giải bảyG7 | 43 54 36 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 4YX-14YX-11YX-15YX-1YX-8YX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 0, 8 |
2 | 1, 3, 6, 7 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 3, 3 |
5 | 0, 4, 4, 9 |
6 | 8 |
7 | 3, 3, 9, 9 |
8 | 4, 7, 7 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82843 |
Giải nhấtG1 | 23348 |
Giải nhìG2 | 35123 01009 |
Giải baG3 | 95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
Giải tưG4 | 3680 4811 8994 5884 |
Giải nămG5 | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
Giải sáuG6 | 220 037 782 |
Giải bảyG7 | 52 11 96 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 1XF-14XF-2XF-11XF-7XF-13XF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 0, 1, 1 |
2 | 0, 2, 3 |
3 | 0, 7 |
4 | 3, 8, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 0 |
7 | 2, 4 |
8 | 0, 2, 4, 4, 5, 7 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47887 |
Giải nhấtG1 | 39986 |
Giải nhìG2 | 56065 51191 |
Giải baG3 | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
Giải tưG4 | 1199 2768 7762 8443 |
Giải nămG5 | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
Giải sáuG6 | 817 684 758 |
Giải bảyG7 | 82 65 04 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 1XP-11XP-2XP-14XP-9XP-10XP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 3, 7, 8 |
2 | 0, 9 |
3 | 6 |
4 | 3, 7 |
5 | 5, 8, 9, 9 |
6 | 2, 5, 5, 5, 8 |
7 | |
8 | 2, 4, 5, 6, 7, 9 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90299 |
Giải nhấtG1 | 36308 |
Giải nhìG2 | 08284 74795 |
Giải baG3 | 48467 07041 88636 57778 05762 44904 |
Giải tưG4 | 8380 3246 7656 5962 |
Giải nămG5 | 8251 0817 5831 1445 7577 3261 |
Giải sáuG6 | 635 815 883 |
Giải bảyG7 | 31 43 29 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 11XY-8XY-13XY-6XY-4XY-9XY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 5, 7 |
2 | 7, 9 |
3 | 1, 1, 5, 6 |
4 | 1, 3, 5, 6 |
5 | 1, 6 |
6 | 1, 2, 2, 7 |
7 | 7, 8 |
8 | 0, 3, 4 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 04/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56177 |
Giải nhấtG1 | 48747 |
Giải nhìG2 | 08038 37072 |
Giải baG3 | 99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
Giải tưG4 | 0919 1056 1782 9529 |
Giải nămG5 | 9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
Giải sáuG6 | 361 602 847 |
Giải bảyG7 | 62 88 73 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 8VF-15VF-10VF-7VF-4VF-2VF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 9 |
2 | 1, 5, 7, 9 |
3 | 6, 7, 8 |
4 | 4, 5, 7, 7 |
5 | 6 |
6 | 1, 2, 2, 6 |
7 | 2, 3, 7, 9 |
8 | 2, 6, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 28/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40915 |
Giải nhấtG1 | 79375 |
Giải nhìG2 | 19984 99134 |
Giải baG3 | 03439 03628 39226 09345 12556 43022 |
Giải tưG4 | 9679 5267 1544 2874 |
Giải nămG5 | 1183 4538 2948 6987 4178 1682 |
Giải sáuG6 | 812 027 864 |
Giải bảyG7 | 68 34 93 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 6VP-11VP-9VP-15VP-4VP-7VP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 8 |
2 | 2, 6, 7, 8 |
3 | 4, 4, 8, 9 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 6 |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 4, 5, 8, 9 |
8 | 2, 3, 4, 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 21/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35944 |
Giải nhấtG1 | 72926 |
Giải nhìG2 | 31283 67742 |
Giải baG3 | 31166 69906 72537 72985 77782 07426 |
Giải tưG4 | 9318 8610 6324 3745 |
Giải nămG5 | 1283 3054 4145 9206 2509 7767 |
Giải sáuG6 | 924 677 286 |
Giải bảyG7 | 83 52 26 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 1VY-4VY-8VY-7VY-11VY-10VY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 9 |
1 | 0, 8 |
2 | 4, 4, 6, 6, 6 |
3 | 7 |
4 | 2, 4, 5, 5 |
5 | 2, 4 |
6 | 6, 7 |
7 | 7 |
8 | 2, 3, 3, 3, 5, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 14/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78668 |
Giải nhấtG1 | 82538 |
Giải nhìG2 | 75699 31456 |
Giải baG3 | 75013 86668 71819 33871 83628 63670 |
Giải tưG4 | 1258 2533 0428 2403 |
Giải nămG5 | 8900 7404 7012 5658 5092 3728 |
Giải sáuG6 | 143 597 118 |
Giải bảyG7 | 45 46 49 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UF-14UF-5UF-9UF-2UF-4UF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 2, 3, 8, 9 |
2 | 8, 8, 8 |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 5, 6, 9 |
5 | 6, 8, 8 |
6 | 4, 8, 8 |
7 | 0, 1 |
8 | |
9 | 2, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 07/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93076 |
Giải nhấtG1 | 94746 |
Giải nhìG2 | 78078 12706 |
Giải baG3 | 23849 92420 73292 31179 01655 13960 |
Giải tưG4 | 0155 7242 3503 7485 |
Giải nămG5 | 5440 4198 2074 7057 3193 7035 |
Giải sáuG6 | 784 719 419 |
Giải bảyG7 | 12 19 90 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 3UP-14UP-12UP-8UP-6UP-15UP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 2, 9, 9, 9 |
2 | 0 |
3 | 5 |
4 | 0, 2, 6, 9 |
5 | 5, 5, 7 |
6 | 0 |
7 | 4, 6, 8, 9 |
8 | 4, 4, 5 |
9 | 0, 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 30/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69851 |
Giải nhấtG1 | 88124 |
Giải nhìG2 | 66159 11919 |
Giải baG3 | 07922 80284 92702 43791 92613 53904 |
Giải tưG4 | 4262 5196 2479 4379 |
Giải nămG5 | 2466 8092 8630 6719 3089 6022 |
Giải sáuG6 | 207 869 283 |
Giải bảyG7 | 89 82 08 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UY-2UY-11UY-12UY-5UY-6UY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 7, 8 |
1 | 3, 9, 9 |
2 | 2, 2, 4 |
3 | 0, 4 |
4 | |
5 | 1, 9 |
6 | 2, 6, 9 |
7 | 9, 9 |
8 | 2, 3, 4, 9, 9 |
9 | 1, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83660 |
Giải nhấtG1 | 29556 |
Giải nhìG2 | 84109 08146 |
Giải baG3 | 94501 89896 47585 80207 97187 00361 |
Giải tưG4 | 4205 2870 8205 0899 |
Giải nămG5 | 5152 3767 5317 5262 3839 5697 |
Giải sáuG6 | 662 169 936 |
Giải bảyG7 | 36 84 41 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 4TF-10TF-12TF-5TF-15TF-7TF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5, 7, 9 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 6, 6, 9 |
4 | 1, 4, 6 |
5 | 2, 6 |
6 | 0, 1, 2, 2, 7, 9 |
7 | 0 |
8 | 4, 5, 7 |
9 | 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76830 |
Giải nhấtG1 | 13239 |
Giải nhìG2 | 15720 13993 |
Giải baG3 | 81372 54796 83888 74122 95035 42408 |
Giải tưG4 | 5949 5284 9319 0688 |
Giải nămG5 | 5407 7853 4409 6202 2997 3674 |
Giải sáuG6 | 367 132 155 |
Giải bảyG7 | 07 66 02 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 12TP-14TP-11TP-5TP-13TP-6TP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 7, 7, 8, 9 |
1 | 9 |
2 | 0, 2 |
3 | 0, 2, 5, 9 |
4 | 9 |
5 | 3, 5 |
6 | 6, 7 |
7 | 2, 4 |
8 | 4, 8, 8 |
9 | 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 09/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84288 |
Giải nhấtG1 | 04963 |
Giải nhìG2 | 74125 38700 |
Giải baG3 | 73140 26876 60883 12566 74298 52888 |
Giải tưG4 | 0391 5921 8049 3886 |
Giải nămG5 | 1500 2489 8181 3870 1998 2926 |
Giải sáuG6 | 046 845 943 |
Giải bảyG7 | 84 68 82 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 2TY-12TY-13TY-5TY-6TY-7TY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | |
2 | 1, 5, 6 |
3 | 8 |
4 | 0, 3, 5, 6, 9 |
5 | |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 0, 6 |
8 | 1, 2, 3, 4, 6, 8, 8, 9 |
9 | 1, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71963 |
Giải nhấtG1 | 03825 |
Giải nhìG2 | 76720 67605 |
Giải baG3 | 83562 75355 08354 71442 30105 41776 |
Giải tưG4 | 0619 8323 0185 4008 |
Giải nămG5 | 2134 7958 9097 7851 7373 7684 |
Giải sáuG6 | 307 353 763 |
Giải bảyG7 | 16 34 19 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 4SF-5SF-18SF-12SF-17SF-1SF-2SF-9SF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 7, 8 |
1 | 6, 9, 9 |
2 | 0, 3, 5, 9 |
3 | 4, 4 |
4 | 2 |
5 | 1, 3, 4, 5, 8 |
6 | 2, 3, 3 |
7 | 3, 6 |
8 | 4, 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36191 |
Giải nhấtG1 | 12247 |
Giải nhìG2 | 74125 55916 |
Giải baG3 | 50939 18172 11720 73339 73686 22536 |
Giải tưG4 | 1413 7656 2151 9010 |
Giải nămG5 | 3208 7195 4948 3210 9463 0955 |
Giải sáuG6 | 188 203 342 |
Giải bảyG7 | 53 31 11 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 9SP-7SP-13SP-15SP-6SP-3SP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 8 |
1 | 0, 0, 1, 3, 6 |
2 | 0, 5 |
3 | 1, 6, 9, 9 |
4 | 2, 7, 8 |
5 | 1, 3, 5, 6 |
6 | 3 |
7 | 2 |
8 | 6, 8 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22317 |
Giải nhấtG1 | 14150 |
Giải nhìG2 | 33733 51891 |
Giải baG3 | 82756 21657 15856 86311 41587 54889 |
Giải tưG4 | 4351 1152 9815 0486 |
Giải nămG5 | 4906 9531 2902 2863 2086 1971 |
Giải sáuG6 | 187 478 712 |
Giải bảyG7 | 56 36 66 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 16SY-11SY-17SY-12SY-4SY-2SY-13SY-5SY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 1, 2, 5, 7 |
2 | 9 |
3 | 1, 3, 6 |
4 | |
5 | 0, 1, 2, 6, 6, 6, 7 |
6 | 3, 6 |
7 | 1, 8 |
8 | 6, 6, 7, 7, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12/05/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84102 |
Giải nhấtG1 | 12141 |
Giải nhìG2 | 03914 59392 |
Giải baG3 | 89476 73718 53418 26470 04401 87540 |
Giải tưG4 | 9810 7384 5603 4657 |
Giải nămG5 | 1245 1444 2197 7581 5850 1090 |
Giải sáuG6 | 531 230 371 |
Giải bảyG7 | 43 75 65 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 8RF-6RF-11RF-3RF-7RF-5RF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 3 |
1 | 0, 4, 8, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | 0, 1, 3, 4, 5 |
5 | 0, 7 |
6 | 5 |
7 | 0, 1, 5, 6 |
8 | 1, 4 |
9 | 0, 2, 7 |