XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31634 |
Giải nhấtG1 | 98485 |
Giải nhìG2 | 47877 18544 |
Giải baG3 | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
Giải tưG4 | 5051 1354 7228 8352 |
Giải nămG5 | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
Giải sáuG6 | 520 976 681 |
Giải bảyG7 | 57 62 93 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0, 0, 5, 8 |
3 | 4 |
4 | 4, 4, 7 |
5 | 1, 2, 4, 7 |
6 | 2 |
7 | 3, 3, 6, 7, 9 |
8 | 1, 5 |
9 | 1, 2, 3, 6, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25213 |
Giải nhấtG1 | 61681 |
Giải nhìG2 | 30324 75329 |
Giải baG3 | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
Giải tưG4 | 5598 8894 2941 7566 |
Giải nămG5 | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
Giải sáuG6 | 629 694 573 |
Giải bảyG7 | 07 63 37 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 20XB-5XB-7XB-12XB-13XB-16XB-18XB-17XB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 9 |
1 | 2, 3 |
2 | 0, 4, 9, 9 |
3 | 7, 8 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 3, 3, 6, 6 |
7 | 0, 3, 4, 6 |
8 | 1, 7 |
9 | 3, 4, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22493 |
Giải nhấtG1 | 67415 |
Giải nhìG2 | 42265 77096 |
Giải baG3 | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
Giải tưG4 | 1175 0683 1496 5072 |
Giải nămG5 | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
Giải sáuG6 | 600 323 361 |
Giải bảyG7 | 10 35 48 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 19XA-18XA-10XA-7XA-1XA-3XA-5XA-16XA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 2, 6 |
1 | 0, 1, 5 |
2 | 1, 2, 3 |
3 | 5 |
4 | 1, 8 |
5 | 8 |
6 | 1, 5 |
7 | 2, 5 |
8 | 0, 1, 2, 3 |
9 | 3, 3, 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10805 |
Giải nhấtG1 | 05294 |
Giải nhìG2 | 21848 34631 |
Giải baG3 | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
Giải tưG4 | 9053 4203 1873 2584 |
Giải nămG5 | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Giải sáuG6 | 543 799 995 |
Giải bảyG7 | 76 00 77 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 10VZ-19VZ-17VZ-18VZ-9VZ-15VZ-14VZ-6VZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 5 |
1 | 5 |
2 | 5, 8 |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 6, 7, 8 |
5 | 3, 3, 3 |
6 | 3, 6 |
7 | 3, 6, 7 |
8 | 2, 2, 3, 4 |
9 | 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60592 |
Giải nhấtG1 | 73990 |
Giải nhìG2 | 01369 75966 |
Giải baG3 | 58737 07414 73568 38822 20719 58178 |
Giải tưG4 | 7336 1092 6757 0182 |
Giải nămG5 | 5103 6589 9775 5986 6056 2329 |
Giải sáuG6 | 211 574 877 |
Giải bảyG7 | 82 14 07 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 1, 4, 4, 9 |
2 | 2, 9 |
3 | 6, 7 |
4 | 7 |
5 | 6, 7 |
6 | 6, 8, 9 |
7 | 4, 5, 7, 8 |
8 | 2, 2, 6, 9 |
9 | 0, 2, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60131 |
Giải nhấtG1 | 13158 |
Giải nhìG2 | 91303 40613 |
Giải baG3 | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
Giải tưG4 | 3894 0620 6314 7306 |
Giải nămG5 | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
Giải sáuG6 | 012 888 114 |
Giải bảyG7 | 43 08 27 14 |
Ký tự đặc biệtKT | 11VX-6VX-13VX-19VX-2VX-1VX-18VX-16VX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 8 |
1 | 2, 3, 4, 4, 4, 7 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | 1, 2, 9 |
4 | 3 |
5 | 3, 6, 8 |
6 | 0, 6 |
7 | 2, 4, 8 |
8 | 8 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66780 |
Giải nhấtG1 | 39213 |
Giải nhìG2 | 65112 46159 |
Giải baG3 | 46895 25841 94084 44601 45201 24412 |
Giải tưG4 | 1460 0639 0856 3028 |
Giải nămG5 | 3772 3545 9102 2572 9215 9602 |
Giải sáuG6 | 486 811 326 |
Giải bảyG7 | 74 78 71 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 13VU-4VU-12VU-7VU-5VU-1VU-10VU-8VU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2, 2 |
1 | 1, 2, 2, 3, 5 |
2 | 6, 8 |
3 | 9 |
4 | 1, 5 |
5 | 6, 9, 9 |
6 | 0 |
7 | 1, 2, 2, 4, 8 |
8 | 0, 4, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28576 |
Giải nhấtG1 | 07587 |
Giải nhìG2 | 13676 99903 |
Giải baG3 | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
Giải tưG4 | 4512 8141 2164 7526 |
Giải nămG5 | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
Giải sáuG6 | 661 726 981 |
Giải bảyG7 | 01 11 77 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 16VT-10VT-4VT-11VT-5VT-2VT-9VT-7VT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3 |
1 | 1, 2, 2, 3, 6, 7 |
2 | 5, 6, 6 |
3 | |
4 | 0, 1 |
5 | 3 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 5, 6, 6, 7 |
8 | 1, 1, 3, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93196 |
Giải nhấtG1 | 91720 |
Giải nhìG2 | 27396 57060 |
Giải baG3 | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
Giải tưG4 | 8415 4079 5260 1164 |
Giải nămG5 | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
Giải sáuG6 | 809 699 248 |
Giải bảyG7 | 62 79 23 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 6VS-10VS-9VS-2VS-5VS-16VS-13VS-4VS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 9 |
1 | 2, 5, 6 |
2 | 0, 0, 3, 6 |
3 | 4 |
4 | 8 |
5 | 5, 9 |
6 | 0, 0, 2, 4, 6 |
7 | 0, 8, 9, 9 |
8 | 3 |
9 | 6, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17108 |
Giải nhấtG1 | 36646 |
Giải nhìG2 | 87682 98031 |
Giải baG3 | 15858 24909 18319 79055 05985 52952 |
Giải tưG4 | 0162 9111 3604 5610 |
Giải nămG5 | 7716 2375 4361 6420 5363 1023 |
Giải sáuG6 | 798 841 906 |
Giải bảyG7 | 53 59 35 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 1VR-16VR-5VR-12VR--6VR11VR-7VR-17VR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 8, 9 |
1 | 0, 1, 6, 9 |
2 | 0, 3, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 1, 6 |
5 | 2, 3, 5, 8, 9 |
6 | 1, 2, 3 |
7 | 5 |
8 | 2, 5 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40167 |
Giải nhấtG1 | 34422 |
Giải nhìG2 | 33362 74573 |
Giải baG3 | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
Giải tưG4 | 0335 2590 9483 1087 |
Giải nămG5 | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
Giải sáuG6 | 076 607 782 |
Giải bảyG7 | 36 99 26 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 4VQ-3VQ-2VQ-11VQ-14VQ-8VQ-19VQ-18VQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 6, 7, 9 |
1 | 9 |
2 | 2, 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 9 |
5 | 0, 5 |
6 | 2, 5, 7 |
7 | 2, 3, 6 |
8 | 2, 2, 3, 7 |
9 | 0, 2, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81313 |
Giải nhấtG1 | 71672 |
Giải nhìG2 | 07928 31549 |
Giải baG3 | 37533 42363 20264 54792 64501 12365 |
Giải tưG4 | 6284 5415 1906 6602 |
Giải nămG5 | 1806 6960 4786 4802 8842 8560 |
Giải sáuG6 | 814 157 609 |
Giải bảyG7 | 24 35 69 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 6, 6, 9 |
1 | 3, 4, 5 |
2 | 4, 8 |
3 | 3, 5 |
4 | 2, 9 |
5 | 7 |
6 | 0, 0, 3, 4, 5, 9 |
7 | 2 |
8 | 4, 6, 6 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48543 |
Giải nhấtG1 | 43216 |
Giải nhìG2 | 88291 68728 |
Giải baG3 | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
Giải tưG4 | 2398 0681 8944 3103 |
Giải nămG5 | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
Giải sáuG6 | 396 702 132 |
Giải bảyG7 | 08 46 58 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 14VN-9VN-15VN-1VN-13VN-5VN-16VN-19VN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7, 8 |
1 | 6, 6 |
2 | 8, 9 |
3 | 2, 5 |
4 | 2, 3, 4, 6 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 6, 7 |
8 | 1, 7, 8 |
9 | 0, 1, 4, 6, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47813 |
Giải nhấtG1 | 11086 |
Giải nhìG2 | 43820 84564 |
Giải baG3 | 95846 89381 57202 19064 97990 85988 |
Giải tưG4 | 9209 1281 3998 8325 |
Giải nămG5 | 0552 8848 1403 7183 9948 2936 |
Giải sáuG6 | 889 370 312 |
Giải bảyG7 | 42 47 01 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 14VM-4VM-11VM-8VM-20VM-17VM-7VM-2VM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 9 |
1 | 2, 3 |
2 | 0, 5 |
3 | 3, 6 |
4 | 2, 6, 7, 8, 8 |
5 | 2 |
6 | 4, 4 |
7 | 0 |
8 | 1, 1, 3, 6, 8, 9 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53346 |
Giải nhấtG1 | 90049 |
Giải nhìG2 | 45458 41623 |
Giải baG3 | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
Giải tưG4 | 4826 2166 2920 9884 |
Giải nămG5 | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
Giải sáuG6 | 079 235 880 |
Giải bảyG7 | 74 94 67 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 4VL-1VL-7VL-12L-3VL-20VL-2VL-11VL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 0, 2, 3, 6 |
3 | 5 |
4 | 5, 6, 9, 9 |
5 | 8 |
6 | 1, 2, 6, 7 |
7 | 4, 4, 9 |
8 | 0, 4, 9 |
9 | 4, 4, 4, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91426 |
Giải nhấtG1 | 15127 |
Giải nhìG2 | 68799 41624 |
Giải baG3 | 12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
Giải tưG4 | 8867 6254 3887 5527 |
Giải nămG5 | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
Giải sáuG6 | 069 541 855 |
Giải bảyG7 | 50 47 85 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 14VK-4VK-9VK-5VK-7VK-6VK-16VK-3VK- |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | |
2 | 3, 4, 6, 6, 7, 7 |
3 | 6, 7, 7 |
4 | 1, 2, 7, 8 |
5 | 0, 4, 5 |
6 | 7, 8, 9 |
7 | |
8 | 5, 5, 5, 7 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29274 |
Giải nhấtG1 | 96086 |
Giải nhìG2 | 49407 97145 |
Giải baG3 | 21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
Giải tưG4 | 5966 5509 0098 4235 |
Giải nămG5 | 1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
Giải sáuG6 | 912 122 541 |
Giải bảyG7 | 68 21 05 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 12VH-9VH-18VH-5VH-10VH-8VH-4VH-19VH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5, 6, 7, 9 |
1 | 2, 2, 4, 5, 7 |
2 | 1, 1, 2, 2 |
3 | 5 |
4 | 1, 5 |
5 | |
6 | 3, 5, 6, 8 |
7 | 4, 8 |
8 | 1, 6 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68475 |
Giải nhấtG1 | 08718 |
Giải nhìG2 | 07263 81423 |
Giải baG3 | 68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
Giải tưG4 | 4867 9609 6618 1193 |
Giải nămG5 | 5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
Giải sáuG6 | 664 061 855 |
Giải bảyG7 | 92 35 72 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 18VG-15VG-16VG-3VG-13VG-8VG-6VG-12VG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 9 |
1 | 1, 8, 8 |
2 | 3, 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 0 |
5 | 2, 2, 5, 7 |
6 | 1, 3, 4, 7, 9 |
7 | 1, 2, 2, 5, 5 |
8 | |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19777 |
Giải nhấtG1 | 94918 |
Giải nhìG2 | 52358 09693 |
Giải baG3 | 16958 79234 92114 64913 45804 54043 |
Giải tưG4 | 3728 6492 9292 0867 |
Giải nămG5 | 1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
Giải sáuG6 | 429 846 046 |
Giải bảyG7 | 81 94 48 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 2, 5, 8, 9 |
3 | 4, 4, 9 |
4 | 3, 6, 6, 8 |
5 | 8, 8 |
6 | 4, 7 |
7 | 0, 7 |
8 | 1, 9 |
9 | 2, 2, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01/11/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37693 |
Giải nhấtG1 | 72666 |
Giải nhìG2 | 73194 61497 |
Giải baG3 | 53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
Giải tưG4 | 0779 4854 4822 7353 |
Giải nămG5 | 0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
Giải sáuG6 | 254 124 587 |
Giải bảyG7 | 75 18 30 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 4VE-2VE-6VE-17VE-8VE-16VE-3VE-19VE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9, 9 |
1 | 8 |
2 | 2, 4, 5, 5, 6 |
3 | 0, 4, 9 |
4 | 3 |
5 | 3, 4, 4, 9 |
6 | 6 |
7 | 5, 9 |
8 | 7, 8, 9 |
9 | 3, 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27865 |
Giải nhấtG1 | 98156 |
Giải nhìG2 | 52022 60616 |
Giải baG3 | 68053 47375 90254 45618 35731 38132 |
Giải tưG4 | 6813 7863 1566 0918 |
Giải nămG5 | 9398 5916 0532 8073 1835 2546 |
Giải sáuG6 | 753 038 224 |
Giải bảyG7 | 00 23 91 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 6VD-14VD-9VD-5VD-7VD-3VD-8VD-16VD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 6, 6, 8, 8 |
2 | 2, 3, 4 |
3 | 1, 2, 2, 5, 7, 8 |
4 | 6 |
5 | 3, 3, 4, 6 |
6 | 3, 5, 6 |
7 | 3, 5 |
8 | |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28897 |
Giải nhấtG1 | 29263 |
Giải nhìG2 | 39429 26528 |
Giải baG3 | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
Giải tưG4 | 7706 8092 9244 5623 |
Giải nămG5 | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
Giải sáuG6 | 241 166 754 |
Giải bảyG7 | 49 63 19 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 5VC-10VC-1VC-8VC-16VC-13VC-6VC-4VC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 6, 9 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | |
4 | 0, 0, 1, 2, 4, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | 3, 3, 6, 8 |
7 | 2, 7, 8, 8 |
8 | 1, 8 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70458 |
Giải nhấtG1 | 20681 |
Giải nhìG2 | 57697 20223 |
Giải baG3 | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
Giải tưG4 | 3547 5167 1759 8386 |
Giải nămG5 | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
Giải sáuG6 | 848 661 910 |
Giải bảyG7 | 87 52 91 73 |
Ký tự đặc biệtKT | 16VB-9VB-11VB-8VB-2VB-3VB-1VB-7VB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 9, 9 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 3, 4, 7, 7, 8 |
5 | 2, 8, 9 |
6 | 1, 7 |
7 | 2, 2, 2, 3, 7, 9 |
8 | 1, 5, 6, 7 |
9 | 1, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90427 |
Giải nhấtG1 | 85521 |
Giải nhìG2 | 57519 23785 |
Giải baG3 | 21573 21340 39988 11812 35964 07336 |
Giải tưG4 | 4118 0925 6005 2548 |
Giải nămG5 | 9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
Giải sáuG6 | 260 200 639 |
Giải bảyG7 | 27 96 41 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12VA-17VA-7VA-3VA-19VA-2VA-6VA-15VA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 0, 2, 8, 9 |
2 | 1, 5, 7, 7, 7 |
3 | 6, 9 |
4 | 0, 1, 6, 8 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 4 |
7 | 3, 7 |
8 | 4, 5, 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03819 |
Giải nhấtG1 | 23128 |
Giải nhìG2 | 76625 73200 |
Giải baG3 | 46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
Giải tưG4 | 8387 4355 2365 8483 |
Giải nămG5 | 3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
Giải sáuG6 | 556 872 430 |
Giải bảyG7 | 22 79 11 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 12UZ-7UZ-16UZ-11UZ-6UZ-4UZ-10UZ-8UZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 1, 9 |
2 | 2, 4, 5, 8 |
3 | 0, 1 |
4 | 5 |
5 | 5, 6 |
6 | 2, 2, 2, 3, 5 |
7 | 2, 2, 2, 4, 5, 9 |
8 | 3, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69297 |
Giải nhấtG1 | 47220 |
Giải nhìG2 | 66264 68528 |
Giải baG3 | 07026 55907 21651 54642 57264 09765 |
Giải tưG4 | 3390 5235 3510 3337 |
Giải nămG5 | 8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
Giải sáuG6 | 887 620 676 |
Giải bảyG7 | 20 45 02 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 8UY-5UY-4UY-6UY-17UY-11UY-10UY-15UY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 7 |
1 | 0, 3 |
2 | 0, 0, 0, 6, 6, 8 |
3 | 5, 7 |
4 | 2, 5 |
5 | 1, 8 |
6 | 2, 4, 4, 5 |
7 | 6 |
8 | 0, 4, 7 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34212 |
Giải nhấtG1 | 82932 |
Giải nhìG2 | 55785 21243 |
Giải baG3 | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
Giải tưG4 | 2451 3219 5688 2123 |
Giải nămG5 | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
Giải sáuG6 | 672 016 216 |
Giải bảyG7 | 02 10 20 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 2UX-1UX-12UX-14UX-3UX-18UX-19UX-7UX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 0, 2, 6, 6, 9, 9 |
2 | 0, 3 |
3 | 0, 1, 2, 4, 5, 6 |
4 | 3, 8 |
5 | 1, 3 |
6 | |
7 | 1, 2, 5 |
8 | 0, 5, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30615 |
Giải nhấtG1 | 92137 |
Giải nhìG2 | 18847 85988 |
Giải baG3 | 30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
Giải tưG4 | 8727 1263 9480 6164 |
Giải nămG5 | 6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
Giải sáuG6 | 858 047 358 |
Giải bảyG7 | 84 58 55 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 1UV-14UV-18UV-8UV-16UV-4UV-6UV-17UV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 |
2 | 2, 7 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 2, 7, 7, 7 |
5 | 5, 5, 8, 8, 8 |
6 | 3, 4 |
7 | 3, 5, 8 |
8 | 0, 4, 8 |
9 | 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07641 |
Giải nhấtG1 | 87999 |
Giải nhìG2 | 69755 68370 |
Giải baG3 | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
Giải tưG4 | 4790 3566 0891 9595 |
Giải nămG5 | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
Giải sáuG6 | 383 053 721 |
Giải bảyG7 | 00 14 50 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 2UT-17UT-3UT-14UT-15UT-11UT-1UT-8UT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 4, 8 |
2 | 1, 2, 4 |
3 | 0 |
4 | 1, 6 |
5 | 0, 3, 5, 7 |
6 | 6 |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 0, 1, 2, 4, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24739 |
Giải nhấtG1 | 90196 |
Giải nhìG2 | 74585 47240 |
Giải baG3 | 98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
Giải tưG4 | 4299 5289 2123 8039 |
Giải nămG5 | 2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
Giải sáuG6 | 390 759 731 |
Giải bảyG7 | 78 01 59 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 13US-12US-19US-6US-18US-9US-20US-16US |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 2, 8 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | 1, 8, 9, 9 |
4 | 0, 3 |
5 | 3, 9, 9 |
6 | 6 |
7 | 6, 8, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 0, 2, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06503 |
Giải nhấtG1 | 22205 |
Giải nhìG2 | 64915 85644 |
Giải baG3 | 08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
Giải tưG4 | 2009 6957 8938 3152 |
Giải nămG5 | 0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
Giải sáuG6 | 960 200 005 |
Giải bảyG7 | 55 83 36 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 12UR-19UR-9UR-1UR-13UR-7UR-15UR-16UR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 5, 5, 9 |
1 | 5 |
2 | 5, 6, 7, 9 |
3 | 6, 8 |
4 | 3, 4, 5, 6, 7 |
5 | 0, 2, 5, 7 |
6 | 0, 5, 9 |
7 | |
8 | 3, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12751 |
Giải nhấtG1 | 48440 |
Giải nhìG2 | 65936 09157 |
Giải baG3 | 99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Giải tưG4 | 8616 1505 3775 8745 |
Giải nămG5 | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Giải sáuG6 | 982 696 316 |
Giải bảyG7 | 23 95 03 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UQ-17UQ-1UQ-10UQ-2UQ-16UQ-12UQ-8UQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 6, 6, 6 |
2 | 3, 7 |
3 | 6, 8, 9 |
4 | 0, 0, 5 |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 4, 9 |
7 | 5, 8, 8, 9 |
8 | 2, 6 |
9 | 5, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20930 |
Giải nhấtG1 | 67492 |
Giải nhìG2 | 07967 66953 |
Giải baG3 | 65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
Giải tưG4 | 2878 0978 3601 6154 |
Giải nămG5 | 9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
Giải sáuG6 | 013 885 662 |
Giải bảyG7 | 98 78 65 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 3UP-8UP-4UP-5UP-13UP-2UP-7UP-18UP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3 |
1 | 0, 3, 3 |
2 | |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 3, 9, 9 |
5 | 3, 4, 8 |
6 | 2, 5, 7 |
7 | 8, 8, 8 |
8 | 0, 1, 5 |
9 | 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45972 |
Giải nhấtG1 | 61908 |
Giải nhìG2 | 51016 85524 |
Giải baG3 | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
Giải tưG4 | 3151 6102 8392 7439 |
Giải nămG5 | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
Giải sáuG6 | 028 184 875 |
Giải bảyG7 | 37 08 68 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 4UN-13UN-15UN-9UN-20UN-16UN-8UN-2UN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 8 |
1 | 4, 6, 6 |
2 | 0, 4, 6, 8, 9 |
3 | 4, 5, 7, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 6, 8, 8 |
7 | 2, 3, 5 |
8 | 4, 4 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09109 |
Giải nhấtG1 | 27650 |
Giải nhìG2 | 81830 84308 |
Giải baG3 | 33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
Giải tưG4 | 2053 0636 2439 7482 |
Giải nămG5 | 9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
Giải sáuG6 | 366 577 335 |
Giải bảyG7 | 94 39 32 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UM-15UM-14UM-17UM-1UM-16UM-12UM-7UM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | |
2 | 3, 5, 7 |
3 | 0, 2, 5, 6, 9, 9 |
4 | |
5 | 0, 0, 2, 3, 4 |
6 | 6 |
7 | 1, 7 |
8 | 2, 4, 7 |
9 | 0, 4, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 02255 |
Giải nhấtG1 | 36597 |
Giải nhìG2 | 22853 34115 |
Giải baG3 | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
Giải tưG4 | 9626 5126 8038 8951 |
Giải nămG5 | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
Giải sáuG6 | 782 433 828 |
Giải bảyG7 | 45 19 78 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 7UL-4UL-3UL-12UL-1UL-19UL-14UL-13UL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5, 5, 9 |
2 | 6, 6, 6, 8 |
3 | 3, 8 |
4 | 5 |
5 | 1, 3, 5, 5 |
6 | 1, 2, 8 |
7 | 1, 8 |
8 | 1, 2, 6 |
9 | 7, 7, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65179 |
Giải nhấtG1 | 83761 |
Giải nhìG2 | 85139 84162 |
Giải baG3 | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
Giải tưG4 | 6231 8284 9269 9672 |
Giải nămG5 | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
Giải sáuG6 | 000 698 403 |
Giải bảyG7 | 05 00 33 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UK-15UK-17UK-7UK-5UK-12UK-10UK-3UK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 4, 5 |
1 | 6, 7 |
2 | |
3 | 1, 3, 8, 9 |
4 | 2, 7 |
5 | |
6 | 1, 2, 4, 4, 9 |
7 | 0, 2, 9 |
8 | 0, 4, 9 |
9 | 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 02803 |
Giải nhấtG1 | 90299 |
Giải nhìG2 | 60112 10794 |
Giải baG3 | 97101 69070 96886 78765 41456 65798 |
Giải tưG4 | 4529 7984 3050 5475 |
Giải nămG5 | 1036 9125 3956 5064 9582 7689 |
Giải sáuG6 | 318 226 055 |
Giải bảyG7 | 42 70 50 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 1UH-9UH-16UH-12UH-2UH-15UH-6UH-7UH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 2, 8 |
2 | 5, 6, 9 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | 0, 0, 5, 5, 6, 6 |
6 | 4, 5 |
7 | 0, 0, 5 |
8 | 2, 4, 6, 9 |
9 | 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33964 |
Giải nhấtG1 | 08770 |
Giải nhìG2 | 20907 95447 |
Giải baG3 | 16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
Giải tưG4 | 2448 6900 5659 6688 |
Giải nămG5 | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
Giải sáuG6 | 744 761 353 |
Giải bảyG7 | 10 38 82 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UG-8UG-7UG-14UG-19UG-6UG-11UG-1UG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 7 |
1 | 0, 0, 7 |
2 | 2 |
3 | 1, 8, 9 |
4 | 4, 7, 8 |
5 | 3, 3, 3, 9 |
6 | 1, 4 |
7 | 0, 1, 5 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13763 |
Giải nhấtG1 | 84035 |
Giải nhìG2 | 56738 49482 |
Giải baG3 | 93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
Giải tưG4 | 0200 9577 7184 4053 |
Giải nămG5 | 8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
Giải sáuG6 | 582 727 052 |
Giải bảyG7 | 50 47 83 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 4UF-7UF-10UF-6UF-14UF-16UF-9UF-20UF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 1, 7 |
3 | 3, 5, 5, 6, 6, 8 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | 0, 2, 3, 4, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 5, 7 |
8 | 0, 2, 2, 3, 4 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06536 |
Giải nhấtG1 | 92682 |
Giải nhìG2 | 34869 09296 |
Giải baG3 | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
Giải tưG4 | 0756 9295 6235 0604 |
Giải nămG5 | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
Giải sáuG6 | 837 274 384 |
Giải bảyG7 | 15 39 89 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 14UE-2UE-6UE-3UE-13UE-7UE-9UE-11UE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 5, 8 |
2 | 8 |
3 | 1, 5, 6, 7, 9 |
4 | 5 |
5 | 4, 6, 6 |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 4, 4 |
8 | 2, 2, 4, 9 |
9 | 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23951 |
Giải nhấtG1 | 71745 |
Giải nhìG2 | 88344 10252 |
Giải baG3 | 28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
Giải tưG4 | 3488 3763 3952 4432 |
Giải nămG5 | 4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
Giải sáuG6 | 597 230 433 |
Giải bảyG7 | 65 77 87 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UD-9UD-1UD-16UD-7UD-3UD-17UD-18UD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 7 |
2 | |
3 | 0, 2, 3, 6, 9 |
4 | 4, 5 |
5 | 1, 2, 2, 5, 5 |
6 | 3, 5, 5, 9, 9, 9 |
7 | 3, 7, 8 |
8 | 7, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47219 |
Giải nhấtG1 | 69679 |
Giải nhìG2 | 95030 84929 |
Giải baG3 | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
Giải tưG4 | 4416 6045 1259 0553 |
Giải nămG5 | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
Giải sáuG6 | 683 921 485 |
Giải bảyG7 | 42 08 24 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 8UC-17UC-14UC-13UC-4UC-3UC-10UC-7UC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 1, 4, 5, 9 |
3 | 0, 0, 1, 3, 3 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 3, 4, 9, 9 |
6 | |
7 | 6, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87980 |
Giải nhấtG1 | 17674 |
Giải nhìG2 | 73981 17535 |
Giải baG3 | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
Giải tưG4 | 9457 3763 7971 0541 |
Giải nămG5 | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
Giải sáuG6 | 368 396 581 |
Giải bảyG7 | 45 02 74 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 1, 5, 9 |
4 | 1, 1, 5 |
5 | 7 |
6 | 3, 8 |
7 | 1, 1, 4, 4, 6 |
8 | 0, 1, 1 |
9 | 1, 4, 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 43249 |
Giải nhấtG1 | 33204 |
Giải nhìG2 | 74258 81691 |
Giải baG3 | 37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
Giải tưG4 | 1573 5590 3080 8738 |
Giải nămG5 | 3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
Giải sáuG6 | 838 208 113 |
Giải bảyG7 | 42 47 88 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 1UA-14UA-20UA-12UA-17UA-2UA-18UA-3UA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 3, 6 |
2 | 5 |
3 | 8, 8 |
4 | 2, 5, 7, 9 |
5 | 8 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 0, 2, 3, 4, 5 |
8 | 0, 0, 5, 7, 8 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82858 |
Giải nhấtG1 | 76634 |
Giải nhìG2 | 15519 77628 |
Giải baG3 | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
Giải tưG4 | 9890 6709 3962 7635 |
Giải nămG5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
Giải sáuG6 | 320 970 573 |
Giải bảyG7 | 97 93 10 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 9 |
2 | 0, 4, 8 |
3 | 2, 2, 4, 5 |
4 | 4, 7 |
5 | 0, 2, 8 |
6 | 2, 3 |
7 | 0, 2, 3, 4, 5 |
8 | 1 |
9 | 0, 1, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33083 |
Giải nhấtG1 | 50480 |
Giải nhìG2 | 95972 27781 |
Giải baG3 | 91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
Giải tưG4 | 0024 6626 3981 1707 |
Giải nămG5 | 6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
Giải sáuG6 | 915 316 700 |
Giải bảyG7 | 06 52 34 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 18TY-8TY-3TY-14TY-5TY-15TY-11TY-19TY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6, 7 |
1 | 5, 5, 6, 7 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 0, 4 |
4 | 0, 4 |
5 | 0, 2 |
6 | |
7 | 1, 2, 5 |
8 | 0, 0, 1, 1, 3, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 04/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03304 |
Giải nhấtG1 | 01380 |
Giải nhìG2 | 72277 57705 |
Giải baG3 | 84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
Giải tưG4 | 9311 2517 8454 4308 |
Giải nămG5 | 6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
Giải sáuG6 | 312 266 258 |
Giải bảyG7 | 21 66 45 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 5TX-6TX-18TX-15TX-10TX-4TX-9TX-8TX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | 0, 1, 2, 7, 8, 8 |
2 | 1, 4, 6, 7, 7 |
3 | |
4 | 3, 5, 5, 6 |
5 | 0, 0, 4, 8 |
6 | 6, 6 |
7 | 7 |
8 | 0, 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41294 |
Giải nhấtG1 | 56950 |
Giải nhìG2 | 46427 06633 |
Giải baG3 | 33461 66602 13136 56147 84573 58216 |
Giải tưG4 | 0761 0532 7710 8223 |
Giải nămG5 | 9368 6517 6796 2756 4568 8382 |
Giải sáuG6 | 772 023 788 |
Giải bảyG7 | 67 01 08 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 1TV-7TV-12TV-5TV-16TV-10TV-3TV-13TV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 0, 6, 7 |
2 | 3, 3, 7 |
3 | 2, 3, 6 |
4 | 7 |
5 | 0, 6, 8 |
6 | 1, 1, 7, 8, 8 |
7 | 2, 3 |
8 | 2, 8 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31163 |
Giải nhấtG1 | 27599 |
Giải nhìG2 | 12555 04962 |
Giải baG3 | 33250 70686 46583 05980 84665 51873 |
Giải tưG4 | 7973 8522 4724 3737 |
Giải nămG5 | 7202 3604 2215 3835 5738 1883 |
Giải sáuG6 | 853 507 756 |
Giải bảyG7 | 36 49 02 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12TU-7TU-14TU-16TU-20TU-2TU-10TU-13TU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4, 7 |
1 | 5 |
2 | 2, 4 |
3 | 5, 6, 7, 8 |
4 | 9 |
5 | 0, 3, 5, 6 |
6 | 2, 3, 5 |
7 | 3, 3 |
8 | 0, 3, 3, 4, 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 01/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94079 |
Giải nhấtG1 | 60866 |
Giải nhìG2 | 11852 82820 |
Giải baG3 | 14766 25837 16472 76960 47785 77279 |
Giải tưG4 | 9263 2351 4460 8049 |
Giải nămG5 | 2612 9736 4758 2426 0537 3993 |
Giải sáuG6 | 517 864 909 |
Giải bảyG7 | 43 13 29 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 6TS-19TS-9TS-8TS-4TS-10TS-18TS-7TS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 3, 7 |
2 | 0, 6, 9 |
3 | 6, 7, 7 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 2, 6, 8 |
6 | 0, 0, 3, 4, 6, 6 |
7 | 2, 9, 9 |
8 | 5 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18840 |
Giải nhấtG1 | 19728 |
Giải nhìG2 | 94210 05607 |
Giải baG3 | 11827 08684 63074 69265 87729 08582 |
Giải tưG4 | 3611 5953 4742 9393 |
Giải nămG5 | 2473 4623 0811 7726 0474 0767 |
Giải sáuG6 | 892 110 105 |
Giải bảyG7 | 85 49 07 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 6TR-19TR-10TR-3TR-4TR-1TR-11TR-5TR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7, 7 |
1 | 0, 0, 1, 1 |
2 | 3, 6, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 0, 2, 9 |
5 | 3 |
6 | 5, 7 |
7 | 3, 4, 4 |
8 | 2, 4, 5 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76086 |
Giải nhấtG1 | 05076 |
Giải nhìG2 | 86459 72177 |
Giải baG3 | 02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
Giải tưG4 | 1435 4391 3249 8117 |
Giải nămG5 | 4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
Giải sáuG6 | 237 862 310 |
Giải bảyG7 | 67 22 86 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 10TQ-7TQ-8TQ-15TQ-11TQ-9TQ-18TQ-1TQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 3, 6, 7 |
2 | 2, 2, 7, 9 |
3 | 5, 7, 9 |
4 | 0, 0, 9 |
5 | 9 |
6 | 2, 6, 7 |
7 | 6, 7 |
8 | 2, 6, 6 |
9 | 1, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59119 |
Giải nhấtG1 | 33419 |
Giải nhìG2 | 13876 32777 |
Giải baG3 | 50123 95246 72226 73272 25514 14916 |
Giải tưG4 | 2311 7774 1101 7325 |
Giải nămG5 | 0819 5915 7008 2575 2698 1094 |
Giải sáuG6 | 034 938 791 |
Giải bảyG7 | 59 38 81 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 2TP-5TP-19TP-15TP-3TP-12TP-17TP-9TP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 1, 4, 5, 6, 9, 9, 9 |
2 | 3, 5, 6 |
3 | 4, 8, 8 |
4 | 6 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 2, 4, 5, 6, 7, 7 |
8 | 1 |
9 | 1, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16218 |
Giải nhấtG1 | 03241 |
Giải nhìG2 | 50580 09244 |
Giải baG3 | 40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
Giải tưG4 | 6776 4016 8403 8259 |
Giải nămG5 | 7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
Giải sáuG6 | 827 017 927 |
Giải bảyG7 | 85 93 16 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 2TN-4TN-3TN-11TN-8TN-17TN-20TN-18TN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 0, 1, 4, 6, 6, 7, 8 |
2 | 2, 7, 7 |
3 | |
4 | 1, 4 |
5 | 0, 1, 2, 9 |
6 | 1, 4 |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 0, 5, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03027 |
Giải nhấtG1 | 69240 |
Giải nhìG2 | 55922 78012 |
Giải baG3 | 86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
Giải tưG4 | 3776 5054 0071 8196 |
Giải nămG5 | 1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
Giải sáuG6 | 359 218 805 |
Giải bảyG7 | 22 54 69 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 10TM-19TM-16TM-7TM-1TM-14TM-9TM-3TM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 2, 8, 8 |
2 | 2, 2, 6, 7 |
3 | 3, 4 |
4 | 0, 1, 6, 8, 9 |
5 | 4, 4, 9 |
6 | 0, 9 |
7 | 1, 6 |
8 | 4, 5 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77286 |
Giải nhấtG1 | 14836 |
Giải nhìG2 | 73547 21384 |
Giải baG3 | 72441 70335 22188 33347 38790 75207 |
Giải tưG4 | 0710 2469 4213 3060 |
Giải nămG5 | 1958 3330 7700 9836 3488 1943 |
Giải sáuG6 | 189 338 969 |
Giải bảyG7 | 90 00 04 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 3TL-15TL-1TL-6TL-13TL-20TL-5TL-18TL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 4, 7 |
1 | 0, 3 |
2 | 8 |
3 | 0, 5, 6, 6, 8 |
4 | 1, 3, 7, 7 |
5 | 8 |
6 | 0, 9, 9 |
7 | |
8 | 4, 6, 8, 8, 9 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 24/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84645 |
Giải nhấtG1 | 57287 |
Giải nhìG2 | 68690 92015 |
Giải baG3 | 73606 40518 15012 68133 56695 29434 |
Giải tưG4 | 1484 9407 4949 4905 |
Giải nămG5 | 9301 4343 4422 8008 4897 2311 |
Giải sáuG6 | 686 931 868 |
Giải bảyG7 | 86 32 66 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 8TK-11TK-12TK-4TK-18TK-15TK-2TK-3TK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 6, 7, 8 |
1 | 1, 2, 5, 8 |
2 | 2, 7 |
3 | 1, 2, 3, 4 |
4 | 3, 5, 9 |
5 | |
6 | 6, 8 |
7 | |
8 | 4, 6, 6, 7 |
9 | 0, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65018 |
Giải nhấtG1 | 79495 |
Giải nhìG2 | 64889 55576 |
Giải baG3 | 42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
Giải tưG4 | 0311 4850 9485 3168 |
Giải nămG5 | 4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
Giải sáuG6 | 813 990 690 |
Giải bảyG7 | 28 71 16 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 8TH-17TH-5TH-11TH-19TH-16TH-13TH-12TH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 3, 6, 8 |
2 | 6, 8, 8 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 6, 8, 9 |
7 | 1, 6 |
8 | 5, 5, 5, 7, 9, 9 |
9 | 0, 0, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45889 |
Giải nhấtG1 | 86619 |
Giải nhìG2 | 06250 77086 |
Giải baG3 | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
Giải tưG4 | 3167 5314 4915 7631 |
Giải nămG5 | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
Giải sáuG6 | 608 011 488 |
Giải bảyG7 | 83 40 96 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 11TG-12TG-13TG-20TG-2TG-19TG-6TG-14TG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 1, 4, 5, 9 |
2 | 4 |
3 | 1 |
4 | 0, 1, 3, 6, 7 |
5 | 0, 3, 8 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | 3, 9 |
8 | 3, 6, 8, 9 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57917 |
Giải nhấtG1 | 98254 |
Giải nhìG2 | 33694 55929 |
Giải baG3 | 44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
Giải tưG4 | 8521 6523 7759 9392 |
Giải nămG5 | 1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
Giải sáuG6 | 970 035 955 |
Giải bảyG7 | 49 70 14 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 19TF-14TF-10TF-6TF-20TF-18TF-3TF-2TF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5, 7 |
2 | 1, 3, 4, 9 |
3 | 5, 6, 6, 9 |
4 | 4, 4, 4, 6, 9 |
5 | 4, 5, 9 |
6 | |
7 | 0, 0 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 2, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63557 |
Giải nhấtG1 | 25777 |
Giải nhìG2 | 72981 80795 |
Giải baG3 | 89944 17055 30531 93369 44314 99498 |
Giải tưG4 | 6959 0953 9021 3290 |
Giải nămG5 | 2568 7125 9710 1697 3072 3869 |
Giải sáuG6 | 107 335 325 |
Giải bảyG7 | 37 77 74 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 19TE-14TE-6TE-1TE-2TE-9TE-8TE-3TE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 1, 4 |
2 | 1, 5, 5 |
3 | 1, 5, 7 |
4 | 4 |
5 | 3, 5, 7, 9 |
6 | 8, 9, 9 |
7 | 2, 4, 7, 7 |
8 | 1 |
9 | 0, 5, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58298 |
Giải nhấtG1 | 26309 |
Giải nhìG2 | 41875 67285 |
Giải baG3 | 26890 81347 06424 72887 95843 34303 |
Giải tưG4 | 9525 6458 2954 0692 |
Giải nămG5 | 9105 7006 7298 1842 9632 2761 |
Giải sáuG6 | 935 538 513 |
Giải bảyG7 | 99 89 26 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 4TD-15TD-16TD-17TD-18TD-8TD-5TD-2TD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6, 9 |
1 | 3 |
2 | 4, 5, 6 |
3 | 2, 5, 8 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | 4, 5, 8 |
6 | 1 |
7 | 5 |
8 | 5, 7, 9 |
9 | 0, 2, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61497 |
Giải nhấtG1 | 96473 |
Giải nhìG2 | 48543 90413 |
Giải baG3 | 43480 45251 81686 35594 46548 13941 |
Giải tưG4 | 6104 3098 6263 1986 |
Giải nămG5 | 5297 6824 9862 3257 1710 7548 |
Giải sáuG6 | 978 420 518 |
Giải bảyG7 | 00 14 01 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 9TC-3TC-2TC-12TC-15TC-13TC-6TC-19TC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4, 9 |
1 | 0, 3, 4, 8 |
2 | 0, 4 |
3 | |
4 | 1, 3, 8, 8 |
5 | 1, 7 |
6 | 2, 3 |
7 | 3, 8 |
8 | 0, 6, 6 |
9 | 4, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50435 |
Giải nhấtG1 | 38764 |
Giải nhìG2 | 06665 27166 |
Giải baG3 | 84894 81981 77679 26363 70406 87270 |
Giải tưG4 | 7593 7053 0778 5751 |
Giải nămG5 | 4541 7365 0936 0175 7395 6966 |
Giải sáuG6 | 329 087 797 |
Giải bảyG7 | 13 57 27 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 10TB-20TB-17TB-2TB-8TB-12TB-4TB-15TB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | 7, 9 |
3 | 5, 6 |
4 | 1 |
5 | 1, 3, 7 |
6 | 3, 4, 5, 5, 6, 6 |
7 | 0, 5, 8, 9 |
8 | 0, 1, 7 |
9 | 3, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65799 |
Giải nhấtG1 | 04320 |
Giải nhìG2 | 59502 03520 |
Giải baG3 | 71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
Giải tưG4 | 3240 4395 5255 6301 |
Giải nămG5 | 8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
Giải sáuG6 | 815 321 026 |
Giải bảyG7 | 54 52 76 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 2TA-8TA-17TA-1TA-18TA-16TA-13TA-6TA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 5, 9 |
2 | 0, 0, 1, 3, 6 |
3 | |
4 | 0, 3, 5 |
5 | 2, 4, 5 |
6 | 0, 5, 9 |
7 | 0, 5, 6 |
8 | 0, 9 |
9 | 4, 5, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90238 |
Giải nhấtG1 | 27464 |
Giải nhìG2 | 66687 48127 |
Giải baG3 | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
Giải tưG4 | 9138 5990 9399 8971 |
Giải nămG5 | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
Giải sáuG6 | 569 898 681 |
Giải bảyG7 | 73 39 59 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 7SZ-2SZ-1SZ-18SZ-13SZ-5SZ-15SZ-16SZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9, 9, 9 |
2 | 4, 7 |
3 | 1, 8, 8, 9 |
4 | 3 |
5 | 9 |
6 | 4, 8, 9 |
7 | 1, 3, 8 |
8 | 1, 5, 7, 9 |
9 | 0, 0, 8, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04332 |
Giải nhấtG1 | 91586 |
Giải nhìG2 | 45444 10769 |
Giải baG3 | 31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
Giải tưG4 | 9578 3169 9542 5129 |
Giải nămG5 | 0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
Giải sáuG6 | 256 736 422 |
Giải bảyG7 | 22 92 78 73 |
Ký tự đặc biệtKT | 8SY-2SY-17SY-18SY-6SY-12SY-1SY-5SY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 2, 2, 5, 5, 9 |
3 | 2, 6 |
4 | 2, 2, 3, 4 |
5 | 3, 4, 6, 8 |
6 | 7, 9, 9 |
7 | 3, 8, 8 |
8 | 5, 6 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50628 |
Giải nhấtG1 | 85767 |
Giải nhìG2 | 57586 11987 |
Giải baG3 | 95603 19411 45336 73244 69557 16197 |
Giải tưG4 | 5502 7039 3385 5126 |
Giải nămG5 | 3335 9175 3286 3840 9330 7269 |
Giải sáuG6 | 001 153 437 |
Giải bảyG7 | 64 30 13 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 9SX-7SX-10SX-14SX-4SX-18SX-5SX-11SX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3 |
1 | 1, 3 |
2 | 6, 8 |
3 | 0, 0, 5, 6, 7, 9 |
4 | 0, 4 |
5 | 3, 7 |
6 | 4, 7, 9 |
7 | 5 |
8 | 5, 6, 6, 7 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12759 |
Giải nhấtG1 | 32594 |
Giải nhìG2 | 78172 76635 |
Giải baG3 | 00308 07679 22087 86586 82661 90324 |
Giải tưG4 | 9763 6386 0258 1675 |
Giải nămG5 | 5532 4873 9528 1753 9654 4449 |
Giải sáuG6 | 519 359 467 |
Giải bảyG7 | 26 99 54 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 4SV-11SV-7SV-15SV-19SV-14SV-3SV-17SV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9 |
2 | 4, 6, 8 |
3 | 2, 5 |
4 | 9 |
5 | 3, 3, 4, 4, 8, 9, 9 |
6 | 1, 3, 7 |
7 | 2, 3, 5, 9 |
8 | 6, 6, 7 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65697 |
Giải nhấtG1 | 87798 |
Giải nhìG2 | 29505 68663 |
Giải baG3 | 65177 63397 80784 41349 81790 33758 |
Giải tưG4 | 0072 1942 0169 3711 |
Giải nămG5 | 5733 1205 2723 8525 7788 6647 |
Giải sáuG6 | 641 242 438 |
Giải bảyG7 | 74 43 40 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 20SU-10SU-6SU-1SU-17SU-5SU-12SU-11SU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 1, 6 |
2 | 3, 5 |
3 | 3, 8 |
4 | 0, 1, 2, 2, 3, 7, 9 |
5 | 8 |
6 | 3, 9 |
7 | 2, 4, 7 |
8 | 4, 8 |
9 | 0, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08694 |
Giải nhấtG1 | 96708 |
Giải nhìG2 | 03057 00561 |
Giải baG3 | 94795 00119 95266 35332 68203 75377 |
Giải tưG4 | 2968 3754 0021 3437 |
Giải nămG5 | 1962 4728 0411 3152 6476 3749 |
Giải sáuG6 | 577 649 569 |
Giải bảyG7 | 69 01 11 14 |
Ký tự đặc biệtKT | 6ST-11ST-18ST-9ST-12ST-2ST-4ST-19ST |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 8 |
1 | 1, 1, 4, 9 |
2 | 1, 8 |
3 | 2, 7 |
4 | 9, 9 |
5 | 2, 4, 7 |
6 | 1, 2, 6, 8, 9, 9 |
7 | 6, 7, 7 |
8 | |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62651 |
Giải nhấtG1 | 60778 |
Giải nhìG2 | 23518 71201 |
Giải baG3 | 69756 76705 50372 35239 71770 90587 |
Giải tưG4 | 0015 1854 7987 5322 |
Giải nămG5 | 0809 4724 1116 4696 5109 8824 |
Giải sáuG6 | 432 881 799 |
Giải bảyG7 | 25 21 36 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 8SR-19SR-3SR-9SR-10SR-2SR-11SR-7SR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 9, 9 |
1 | 5, 6, 8 |
2 | 1, 2, 4, 4, 4, 5 |
3 | 2, 6, 9 |
4 | |
5 | 1, 4, 6 |
6 | |
7 | 0, 2, 8 |
8 | 1, 7, 7 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05509 |
Giải nhấtG1 | 39709 |
Giải nhìG2 | 93532 77719 |
Giải baG3 | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
Giải tưG4 | 0779 0334 5260 8854 |
Giải nămG5 | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
Giải sáuG6 | 589 055 511 |
Giải bảyG7 | 33 36 87 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 4SQ-14SQ-8SQ-13SQ-18SQ-3SQ-20SQ-10SQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9, 9 |
1 | 1, 1, 9, 9 |
2 | 2 |
3 | 0, 2, 3, 4, 6, 6, 6 |
4 | 2 |
5 | 4, 4, 5, 8 |
6 | 0, 9 |
7 | 8, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03764 |
Giải nhấtG1 | 43150 |
Giải nhìG2 | 98647 91886 |
Giải baG3 | 43043 83974 44045 87222 41536 76561 |
Giải tưG4 | 6929 8666 1875 2976 |
Giải nămG5 | 5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
Giải sáuG6 | 510 735 903 |
Giải bảyG7 | 24 87 45 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 20SP-10SP-19SP-4SP-8SP-15SP-13SP-14SP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0, 1, 3 |
2 | 2, 4, 9 |
3 | 5, 6 |
4 | 3, 4, 5, 5, 7, 7 |
5 | 0, 5, 6 |
6 | 1, 4, 6 |
7 | 4, 5, 6 |
8 | 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48942 |
Giải nhấtG1 | 63863 |
Giải nhìG2 | 31618 87422 |
Giải baG3 | 07878 98469 24959 43703 13497 10443 |
Giải tưG4 | 6550 2644 3963 2014 |
Giải nămG5 | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 |
Giải sáuG6 | 242 719 240 |
Giải bảyG7 | 57 22 63 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 15SN-19SN-2SN-9SN-12SN-10SN-18SN-13SN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 4, 8, 9 |
2 | 2, 2, 6 |
3 | 0 |
4 | 0, 2, 2, 3, 4, 8 |
5 | 0, 7, 9 |
6 | 3, 3, 3, 9 |
7 | 5, 6, 8 |
8 | |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60899 |
Giải nhấtG1 | 54397 |
Giải nhìG2 | 00157 49552 |
Giải baG3 | 98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
Giải tưG4 | 7799 7602 5572 9322 |
Giải nămG5 | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
Giải sáuG6 | 930 593 096 |
Giải bảyG7 | 74 01 57 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 17SM-10SM-12SM-8SM-4SM-19SM-5SM-9SM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 6 |
1 | 5 |
2 | 2, 9 |
3 | 0, 1 |
4 | 5, 5 |
5 | 2, 7, 7, 7 |
6 | 7 |
7 | 2, 2, 4, 5 |
8 | 8 |
9 | 3, 6, 7, 8, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84635 |
Giải nhấtG1 | 26865 |
Giải nhìG2 | 63468 17569 |
Giải baG3 | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
Giải tưG4 | 6598 6450 1873 0400 |
Giải nămG5 | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
Giải sáuG6 | 917 771 450 |
Giải bảyG7 | 87 96 97 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 3SL-20SL-2SL-17SL-4SL-6SL-18SL-12SL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7 |
1 | 7 |
2 | 3 |
3 | 5, 6, 9 |
4 | 8 |
5 | 0, 0, 6, 8 |
6 | 0, 5, 8, 9 |
7 | 1, 3, 5 |
8 | 3, 7 |
9 | 6, 7, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81211 |
Giải nhấtG1 | 67918 |
Giải nhìG2 | 42423 50422 |
Giải baG3 | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
Giải tưG4 | 7878 3847 9609 4829 |
Giải nămG5 | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
Giải sáuG6 | 332 432 401 |
Giải bảyG7 | 66 46 37 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 15SK-10SK-8SK-20SK-18SK-4SK-7SK-1SK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1, 5, 6, 8 |
2 | 2, 3, 4, 9 |
3 | 2, 2, 3, 7 |
4 | 2, 3, 6, 7 |
5 | |
6 | 0, 1, 2, 3, 6, 9 |
7 | 8 |
8 | 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17798 |
Giải nhấtG1 | 97846 |
Giải nhìG2 | 87473 74039 |
Giải baG3 | 36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
Giải tưG4 | 0772 9373 8237 0182 |
Giải nămG5 | 9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
Giải sáuG6 | 379 142 440 |
Giải bảyG7 | 03 37 12 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 7SH-11SH-16SH-6SH-5SH-3SH-12SH-13SH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 3 |
2 | |
3 | 7, 7, 9, 9 |
4 | 0, 2, 6 |
5 | 1, 4, 9 |
6 | 0, 2, 2 |
7 | 2, 2, 3, 3, 3, 3, 8, 9 |
8 | 2 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34925 |
Giải nhấtG1 | 02829 |
Giải nhìG2 | 42931 43734 |
Giải baG3 | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
Giải tưG4 | 6996 9309 3756 8490 |
Giải nămG5 | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
Giải sáuG6 | 750 339 600 |
Giải bảyG7 | 30 02 01 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 12SG-10SG-6SG-8SG-16SG-1SG-13SG-3SG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 5, 9 |
1 | |
2 | 5, 8, 9 |
3 | 0, 1, 4, 9 |
4 | 5 |
5 | 0, 0, 0, 6 |
6 | 1, 1, 2, 9 |
7 | 6, 6, 8 |
8 | 2 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31/08/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82114 |
Giải nhấtG1 | 91818 |
Giải nhìG2 | 50668 75086 |
Giải baG3 | 21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
Giải tưG4 | 5356 1827 2315 3701 |
Giải nămG5 | 5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
Giải sáuG6 | 309 593 985 |
Giải bảyG7 | 49 58 09 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 18SF-2SF-6SF-7SF-3SF-4SF-1SF-16SF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 9, 9 |
1 | 4, 5, 6, 8 |
2 | 1, 7, 9 |
3 | 2 |
4 | 2, 7, 9 |
5 | 1, 6, 8, 9 |
6 | 6, 8 |
7 | 6 |
8 | 2, 5, 6, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 30/08/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23796 |
Giải nhấtG1 | 73370 |
Giải nhìG2 | 86311 73841 |
Giải baG3 | 66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
Giải tưG4 | 9330 3893 1242 3274 |
Giải nămG5 | 8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
Giải sáuG6 | 472 014 394 |
Giải bảyG7 | 63 91 38 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 2SE-6SE-16SE-10SE-15SE-1SE-17SE-8SE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1, 4, 6, 7 |
2 | 9 |
3 | 0, 8 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | 3, 4, 5 |
6 | 3, 5 |
7 | 0, 2, 4, 6 |
8 | |
9 | 1, 3, 4, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/08/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84242 |
Giải nhấtG1 | 65446 |
Giải nhìG2 | 92910 68668 |
Giải baG3 | 63510 30427 57362 08697 47477 09114 |
Giải tưG4 | 5115 6049 2247 8815 |
Giải nămG5 | 6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
Giải sáuG6 | 421 562 615 |
Giải bảyG7 | 22 20 97 34 |
Ký tự đặc biệtKT | -8SD-13SD-7SD-3SD-2SD-9SD-18SD-15SD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 3, 4, 5, 5, 5 |
2 | 0, 1, 2, 5, 7 |
3 | 3, 4 |
4 | 1, 2, 6, 7, 8, 9 |
5 | |
6 | 2, 2, 5, 8 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/08/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79623 |
Giải nhấtG1 | 19751 |
Giải nhìG2 | 54735 77653 |
Giải baG3 | 44013 86683 38810 59526 20260 22755 |
Giải tưG4 | 9504 2518 0112 9152 |
Giải nămG5 | 5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
Giải sáuG6 | 479 549 845 |
Giải bảyG7 | 24 43 20 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 12SC-7SC-8SC-11SC-20SC-9SC-17SC-10SC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 2, 3, 5, 8 |
2 | 0, 3, 4, 6 |
3 | 5 |
4 | 3, 5, 9 |
5 | 1, 2, 3, 4, 5 |
6 | 0 |
7 | 2, 8, 9 |
8 | 1, 2, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27/08/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03880 |
Giải nhấtG1 | 57089 |
Giải nhìG2 | 91985 71647 |
Giải baG3 | 02431 03839 79797 83171 88936 33415 |
Giải tưG4 | 4536 3567 7384 1920 |
Giải nămG5 | 3558 0410 2970 7294 0888 0858 |
Giải sáuG6 | 563 266 406 |
Giải bảyG7 | 56 34 11 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 17SB-3SB-18SB-16SB-5SB-12SB-11SB-1SB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 1, 5 |
2 | 0 |
3 | 1, 4, 6, 6, 9 |
4 | 7 |
5 | 6, 8, 8 |
6 | 3, 6, 7 |
7 | 0, 1 |
8 | 0, 2, 4, 5, 8, 9 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/08/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84826 |
Giải nhấtG1 | 35699 |
Giải nhìG2 | 17983 65121 |
Giải baG3 | 75387 36172 51465 61838 77905 24663 |
Giải tưG4 | 3069 0281 5964 9503 |
Giải nămG5 | 8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
Giải sáuG6 | 804 432 934 |
Giải bảyG7 | 95 00 83 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 13SA-15SA-8SA-20SA-9SA-6SA-7SA-17SA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 5 |
1 | |
2 | 1, 6 |
3 | 1, 2, 4, 8, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 4, 4, 5, 6, 9 |
7 | 2, 3 |
8 | 1, 2, 3, 3, 7 |
9 | 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24474 |
Giải nhấtG1 | 09816 |
Giải nhìG2 | 99134 71107 |
Giải baG3 | 45071 24213 39158 42692 50026 85685 |
Giải tưG4 | 0436 7898 7403 0710 |
Giải nămG5 | 7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
Giải sáuG6 | 259 290 842 |
Giải bảyG7 | 54 31 80 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 17RZ-19RZ-7RZ-9RZ-2RZ-12RZ-16RZ-10RZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0, 3, 4, 6 |
2 | 3, 4, 6, 9 |
3 | 1, 4, 6 |
4 | 2 |
5 | 4, 8, 9 |
6 | 0, 2 |
7 | 1, 4 |
8 | 0, 5 |
9 | 0, 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/08/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74726 |
Giải nhấtG1 | 29756 |
Giải nhìG2 | 04535 46371 |
Giải baG3 | 78098 72991 76293 37100 41032 21951 |
Giải tưG4 | 6115 0975 5800 5616 |
Giải nămG5 | 5813 1171 6003 5267 8673 7778 |
Giải sáuG6 | 270 578 542 |
Giải bảyG7 | 39 23 48 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 9RY-1RY-15RY-10RY-6RY-8RY-11RY-19RY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 0, 3 |
1 | 3, 5, 6 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 5, 9 |
4 | 2, 8 |
5 | 1, 6 |
6 | 7 |
7 | 0, 1, 1, 3, 5, 8, 8 |
8 | |
9 | 1, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23/08/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22265 |
Giải nhấtG1 | 72127 |
Giải nhìG2 | 83520 83018 |
Giải baG3 | 68096 02291 84842 06968 09823 79349 |
Giải tưG4 | 4286 7286 9496 3978 |
Giải nămG5 | 1723 4818 3326 3360 9684 0548 |
Giải sáuG6 | 986 013 795 |
Giải bảyG7 | 19 06 26 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 20RX-3RX-13RX-15RX-16RX-6RX-5RX-14RX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 8, 8, 9 |
2 | 0, 3, 3, 6, 6, 7 |
3 | |
4 | 2, 8, 9 |
5 | |
6 | 0, 5, 8 |
7 | 0, 8 |
8 | 4, 6, 6, 6 |
9 | 1, 5, 6, 6 |