XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20645 |
Giải nhấtG1 | 21356 |
Giải nhìG2 | 10211 33955 |
Giải baG3 | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
Giải tưG4 | 7518 6879 1586 7174 |
Giải nămG5 | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
Giải sáuG6 | 187 087 674 |
Giải bảyG7 | 84 38 18 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HU-1HU-14HU-11HU-2HU-20HU-17HU-7HU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 4, 6, 8, 8 |
2 | 5, 8, 9 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 5, 6, 9 |
6 | 9 |
7 | 4, 4, 5, 9, 9 |
8 | 4, 6, 6, 7, 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35144 |
Giải nhấtG1 | 48573 |
Giải nhìG2 | 21404 25165 |
Giải baG3 | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
Giải tưG4 | 2361 7750 2414 2861 |
Giải nămG5 | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
Giải sáuG6 | 271 623 926 |
Giải bảyG7 | 87 23 54 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 4, 5 |
2 | 3, 3, 5, 6, 9 |
3 | 7, 8 |
4 | 3, 4, 5 |
5 | 0, 4, 4 |
6 | 1, 1, 3, 5 |
7 | 1, 3, 5 |
8 | 1, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91753 |
Giải nhấtG1 | 54579 |
Giải nhìG2 | 90984 68978 |
Giải baG3 | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tưG4 | 7980 7928 8166 1878 |
Giải nămG5 | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáuG6 | 472 053 360 |
Giải bảyG7 | 43 74 60 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 7 |
2 | 8 |
3 | 1, 4 |
4 | 3, 9 |
5 | 0, 3, 3, 4 |
6 | 0, 0, 3, 5, 6 |
7 | 2, 4, 7, 8, 8, 9, 9 |
8 | 0, 4 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32939 |
Giải nhấtG1 | 48545 |
Giải nhìG2 | 20648 62946 |
Giải baG3 | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Giải tưG4 | 5481 8716 3949 0656 |
Giải nămG5 | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Giải sáuG6 | 974 010 130 |
Giải bảyG7 | 25 45 77 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 11GU-16GU-20GU-18GU-4GU-12GU-13GU-14GU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 0, 3, 6 |
2 | 5, 5, 8 |
3 | 0, 9 |
4 | 1, 2, 3, 5, 5, 6, 8, 8, 9 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 1 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77645 |
Giải nhấtG1 | 06477 |
Giải nhìG2 | 84305 38394 |
Giải baG3 | 71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
Giải tưG4 | 0790 0256 2861 3114 |
Giải nămG5 | 7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
Giải sáuG6 | 652 476 788 |
Giải bảyG7 | 67 96 37 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 5GM-18GM-2GM-14GM-8GM-16GM-19GM-10GM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 4, 7 |
2 | 1, 9 |
3 | 3, 7 |
4 | 5, 9 |
5 | 2, 2, 3, 6 |
6 | 1, 7 |
7 | 6, 6, 7, 8 |
8 | 8, 8, 9 |
9 | 0, 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99937 |
Giải nhấtG1 | 73548 |
Giải nhìG2 | 40187 24052 |
Giải baG3 | 45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
Giải tưG4 | 9969 4749 3131 7918 |
Giải nămG5 | 5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
Giải sáuG6 | 661 051 291 |
Giải bảyG7 | 08 64 72 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 8, 8, 9 |
2 | 8 |
3 | 1, 4, 6, 7 |
4 | 0, 8, 9, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 1, 4, 4, 9 |
7 | 2 |
8 | 3, 7, 8 |
9 | 1, 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17670 |
Giải nhấtG1 | 67840 |
Giải nhìG2 | 87976 05804 |
Giải baG3 | 15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
Giải tưG4 | 6083 0603 6674 3990 |
Giải nămG5 | 4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
Giải sáuG6 | 951 967 787 |
Giải bảyG7 | 53 22 15 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 17FU-6FU-16FU-10FU-20FU-12FU-19FU-15FU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 4 |
1 | 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 7, 7 |
4 | 0, 0, 1 |
5 | 1, 3, 4 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 4, 4, 4, 6 |
8 | 3, 7 |
9 | 0, 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67384 |
Giải nhấtG1 | 41504 |
Giải nhìG2 | 84043 71031 |
Giải baG3 | 23490 95377 73674 51711 88162 69864 |
Giải tưG4 | 9296 1005 2278 5705 |
Giải nămG5 | 2043 7662 9506 3669 1073 3804 |
Giải sáuG6 | 638 152 189 |
Giải bảyG7 | 62 18 99 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 5, 5, 6 |
1 | 1, 8 |
2 | |
3 | 1, 8 |
4 | 3, 3 |
5 | 2, 3 |
6 | 2, 2, 2, 4, 9 |
7 | 3, 4, 7, 8 |
8 | 4, 9 |
9 | 0, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47666 |
Giải nhấtG1 | 58427 |
Giải nhìG2 | 64931 25644 |
Giải baG3 | 03576 08099 93000 05237 32951 82863 |
Giải tưG4 | 3767 5450 1997 6766 |
Giải nămG5 | 1336 0386 7369 1740 4840 8051 |
Giải sáuG6 | 296 125 966 |
Giải bảyG7 | 68 53 82 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FH-19FH-4FH-20FH-11FH-3FH-14FH-12FH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 5, 7, 7 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 0, 0, 4 |
5 | 0, 1, 1, 3 |
6 | 3, 6, 6, 6, 7, 8, 9 |
7 | 6 |
8 | 2, 6 |
9 | 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61661 |
Giải nhấtG1 | 38229 |
Giải nhìG2 | 62307 85674 |
Giải baG3 | 78595 93756 52006 58616 27202 51549 |
Giải tưG4 | 5803 5520 2836 8290 |
Giải nămG5 | 3309 6125 7243 4089 2338 8508 |
Giải sáuG6 | 524 731 081 |
Giải bảyG7 | 57 22 11 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EZ-18EZ-4EZ-11EZ-9EZ-16EZ-6EZ-14EZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6, 7, 8, 9 |
1 | 1, 6 |
2 | 0, 2, 4, 5, 9 |
3 | 1, 6, 8 |
4 | 3, 9 |
5 | 6, 7 |
6 | 1, 9 |
7 | 4 |
8 | 1, 9 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76553 |
Giải nhấtG1 | 07527 |
Giải nhìG2 | 25937 28719 |
Giải baG3 | 68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
Giải tưG4 | 4630 6891 8515 2367 |
Giải nămG5 | 4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
Giải sáuG6 | 716 933 076 |
Giải bảyG7 | 03 35 11 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ER-3ER-5ER-10ER-2ER-15ER-20ER-7ER |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 1, 5, 6, 7, 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 0, 3, 5, 7 |
4 | 3, 4 |
5 | 0, 1, 2, 3 |
6 | 7 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 4, 7 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73732 |
Giải nhấtG1 | 50059 |
Giải nhìG2 | 19807 73809 |
Giải baG3 | 66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Giải tưG4 | 2491 3655 4882 4833 |
Giải nămG5 | 2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Giải sáuG6 | 105 627 143 |
Giải bảyG7 | 95 84 83 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 18EH-1EH-4EH-3EH-5EH-7EH-9EH-16EH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7, 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 7 |
3 | 2, 2, 3, 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 3, 4, 5, 9 |
6 | 4, 4, 7 |
7 | 9 |
8 | 2, 3, 4 |
9 | 0, 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62495 |
Giải nhấtG1 | 61083 |
Giải nhìG2 | 88825 25631 |
Giải baG3 | 81244 41936 65835 18119 78762 30466 |
Giải tưG4 | 7275 3934 7969 3310 |
Giải nămG5 | 1198 2132 6734 7342 0172 3018 |
Giải sáuG6 | 920 945 848 |
Giải bảyG7 | 61 14 85 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DZ-17DZ-5DZ-13DZ-15DZ-12DZ-18DZ-14DZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 8, 9 |
2 | 0, 5, 5 |
3 | 1, 2, 4, 4, 5, 6 |
4 | 2, 4, 5, 8 |
5 | |
6 | 1, 2, 6, 9 |
7 | 2, 5 |
8 | 3, 5 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74817 |
Giải nhấtG1 | 34291 |
Giải nhìG2 | 04124 07840 |
Giải baG3 | 59324 21119 02648 37969 92032 72336 |
Giải tưG4 | 8327 6840 2090 5817 |
Giải nămG5 | 6421 4948 1917 7710 2618 5345 |
Giải sáuG6 | 666 798 342 |
Giải bảyG7 | 45 28 63 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 16DR-5DR-3DR-13DR-7DR-12DR-4DR-18DR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 7, 7, 7, 8, 9 |
2 | 1, 4, 4, 7, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 0, 0, 2, 4, 5, 5, 8, 8 |
5 | |
6 | 3, 6, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64978 |
Giải nhấtG1 | 46676 |
Giải nhìG2 | 26187 87330 |
Giải baG3 | 27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
Giải tưG4 | 9210 3977 6990 5236 |
Giải nămG5 | 3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
Giải sáuG6 | 419 782 193 |
Giải bảyG7 | 13 21 90 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DH-5DH-11DH-14DH-10DH-4DH-9DH-16DH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 3, 9 |
2 | 1, 3 |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 1, 7 |
5 | 0, 5 |
6 | 3 |
7 | 6, 7, 8, 9 |
8 | 2, 7, 9 |
9 | 0, 0, 3, 5, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91706 |
Giải nhấtG1 | 82736 |
Giải nhìG2 | 43914 21410 |
Giải baG3 | 62100 28841 54653 02003 00059 46346 |
Giải tưG4 | 3044 7942 3115 2346 |
Giải nămG5 | 2092 6475 3946 3685 3452 1207 |
Giải sáuG6 | 346 956 814 |
Giải bảyG7 | 55 83 76 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 19CZ-1CZ-17CZ-12CZ-16CZ-11CZ-15CZ-3CZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6, 7 |
1 | 0, 4, 4, 5 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 1, 2, 4, 4, 6, 6, 6, 6 |
5 | 2, 3, 5, 6, 9 |
6 | |
7 | 5, 6 |
8 | 3, 5 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93178 |
Giải nhấtG1 | 49592 |
Giải nhìG2 | 64119 45960 |
Giải baG3 | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tưG4 | 7688 4100 2489 4062 |
Giải nămG5 | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáuG6 | 258 412 013 |
Giải bảyG7 | 08 11 61 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 8 |
1 | 1, 1, 2, 3, 7, 9 |
2 | 7, 7, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 4, 5 |
5 | 8 |
6 | 0, 1, 1, 2 |
7 | 8 |
8 | 0, 8, 9, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03141 |
Giải nhấtG1 | 42683 |
Giải nhìG2 | 33410 77553 |
Giải baG3 | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
Giải tưG4 | 5665 3065 3233 2570 |
Giải nămG5 | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
Giải sáuG6 | 378 618 017 |
Giải bảyG7 | 05 90 42 87 |
Ký tự đặc biệtKT | 17CH-13CH-10CH-2CH-15CH-6CH-18CH-11CH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 7, 8 |
2 | |
3 | 3, 8, 9 |
4 | 1, 2, 2, 5 |
5 | 0, 3, 9 |
6 | 5, 5 |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 0, 3, 3, 7, 8, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14670 |
Giải nhấtG1 | 55598 |
Giải nhìG2 | 48326 78511 |
Giải baG3 | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Giải tưG4 | 8348 0098 3900 8870 |
Giải nămG5 | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáuG6 | 295 832 718 |
Giải bảyG7 | 53 06 14 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6, 8 |
1 | 1, 4, 8 |
2 | 2, 6, 8 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 0, 2, 3, 6 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 0, 0, 2, 3 |
8 | 6 |
9 | 5, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33859 |
Giải nhấtG1 | 98585 |
Giải nhìG2 | 15030 42515 |
Giải baG3 | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
Giải tưG4 | 4323 2947 9183 2296 |
Giải nămG5 | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Giải sáuG6 | 174 207 624 |
Giải bảyG7 | 56 62 32 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 2 |
4 | 3, 7, 8 |
5 | 2, 4, 5, 6, 9 |
6 | 2 |
7 | 1, 1, 1, 2, 4, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 6, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98526 |
Giải nhấtG1 | 98288 |
Giải nhìG2 | 98391 09260 |
Giải baG3 | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
Giải tưG4 | 9313 4352 7579 1270 |
Giải nămG5 | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
Giải sáuG6 | 071 033 989 |
Giải bảyG7 | 93 82 15 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 3, 5 |
2 | 0, 3, 4, 6, 7, 9 |
3 | 3 |
4 | 0 |
5 | 2, 6 |
6 | 0, 7, 9 |
7 | 0, 1, 9 |
8 | 2, 8, 9, 9 |
9 | 1, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20136 |
Giải nhấtG1 | 25965 |
Giải nhìG2 | 01743 60565 |
Giải baG3 | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Giải tưG4 | 5020 6049 2639 2265 |
Giải nămG5 | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Giải sáuG6 | 398 055 005 |
Giải bảyG7 | 48 16 35 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 6 |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 5, 6, 9 |
4 | 3, 3, 8, 9 |
5 | 3, 5 |
6 | 1, 5, 5, 5 |
7 | 7 |
8 | 6, 9 |
9 | 1, 4, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61380 |
Giải nhấtG1 | 92842 |
Giải nhìG2 | 86347 06283 |
Giải baG3 | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
Giải tưG4 | 1379 8549 4174 9293 |
Giải nămG5 | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
Giải sáuG6 | 685 553 936 |
Giải bảyG7 | 62 73 71 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 0 |
3 | 2, 6 |
4 | 2, 2, 6, 7, 9, 9, 9 |
5 | 2, 2, 3, 4 |
6 | 2 |
7 | 1, 3, 4, 9 |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28600 |
Giải nhấtG1 | 18127 |
Giải nhìG2 | 34909 28078 |
Giải baG3 | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
Giải tưG4 | 8974 7622 0873 7804 |
Giải nămG5 | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Giải sáuG6 | 088 749 372 |
Giải bảyG7 | 56 39 42 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AH-19AH-17AH-4AH-6AH-7AH-1AH-5AH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 4, 8, 9 |
1 | 7 |
2 | 2, 7, 8, 9 |
3 | 5, 9 |
4 | 2, 4, 8, 9, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | |
7 | 2, 3, 4, 7, 8 |
8 | 8 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49140 |
Giải nhấtG1 | 34659 |
Giải nhìG2 | 55529 10478 |
Giải baG3 | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
Giải tưG4 | 0865 5620 5382 7544 |
Giải nămG5 | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
Giải sáuG6 | 138 522 101 |
Giải bảyG7 | 77 60 19 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZA-2ZA-18ZA-19ZA-4ZA-20ZA-14ZA-10ZA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 6 |
1 | 1, 9, 9 |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 7, 7, 8 |
4 | 0, 4, 9 |
5 | 9 |
6 | 0, 5, 5 |
7 | 3, 7, 8 |
8 | 2, 8, 9 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53139 |
Giải nhấtG1 | 52986 |
Giải nhìG2 | 41893 88329 |
Giải baG3 | 58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
Giải tưG4 | 5828 4164 7852 0816 |
Giải nămG5 | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
Giải sáuG6 | 973 436 080 |
Giải bảyG7 | 27 86 49 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 1, 6 |
2 | 7, 8, 9, 9 |
3 | 1, 6, 8, 9 |
4 | 9 |
5 | 2 |
6 | 4, 4, 5, 6 |
7 | 3, 7 |
8 | 0, 2, 6, 6 |
9 | 2, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93447 |
Giải nhấtG1 | 71106 |
Giải nhìG2 | 67705 00384 |
Giải baG3 | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
Giải tưG4 | 7621 1221 9671 5497 |
Giải nămG5 | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
Giải sáuG6 | 043 466 205 |
Giải bảyG7 | 56 28 22 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 6, 6, 8 |
1 | 0, 1, 8 |
2 | 1, 1, 2, 3, 4, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | 4, 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40303 |
Giải nhấtG1 | 10239 |
Giải nhìG2 | 54210 50718 |
Giải baG3 | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
Giải tưG4 | 5730 3813 6767 5531 |
Giải nămG5 | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
Giải sáuG6 | 393 729 536 |
Giải bảyG7 | 22 23 91 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7, 7, 8 |
1 | 0, 1, 3, 4, 5, 8 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | 0, 1, 3, 4, 4, 6, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56650 |
Giải nhấtG1 | 37406 |
Giải nhìG2 | 50515 25911 |
Giải baG3 | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tưG4 | 3240 6790 0262 3750 |
Giải nămG5 | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáuG6 | 405 446 442 |
Giải bảyG7 | 49 45 59 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | 1, 5 |
2 | 1, 7 |
3 | 4 |
4 | 0, 2, 5, 6, 9, 9 |
5 | 0, 0, 9 |
6 | 2, 2, 6 |
7 | 2, 6 |
8 | 0, 1 |
9 | 0, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15269 |
Giải nhấtG1 | 98469 |
Giải nhìG2 | 58959 81886 |
Giải baG3 | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
Giải tưG4 | 1861 3124 4876 0278 |
Giải nămG5 | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
Giải sáuG6 | 989 746 484 |
Giải bảyG7 | 95 32 01 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 7YR-15YR-3YR-1YR-5YR-8YR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5 |
1 | 6, 7 |
2 | 4, 4, 4, 5 |
3 | 0, 2 |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 9 |
6 | 1, 9, 9 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 1, 4, 6, 9 |
9 | 3, 5 |