XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81652 |
Giải nhấtG1 | 56225 |
Giải nhìG2 | 11847 64022 |
Giải baG3 | 55762 49889 92424 23653 12700 54529 |
Giải tưG4 | 3943 6427 5289 5072 |
Giải nămG5 | 0012 6085 6394 5320 9087 4606 |
Giải sáuG6 | 422 163 828 |
Giải bảyG7 | 50 21 60 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 1MT-6MT-9MT-10MT-12MT-13MT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 2 |
2 | 0, 1, 2, 2, 4, 5, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | 0, 2, 3 |
6 | 0, 2, 3 |
7 | 2 |
8 | 5, 7, 9, 9 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41034 |
Giải nhấtG1 | 68764 |
Giải nhìG2 | 89982 55217 |
Giải baG3 | 01035 17781 17010 46410 62464 92796 |
Giải tưG4 | 1978 0635 8009 1108 |
Giải nămG5 | 7300 7964 6030 3432 4071 8050 |
Giải sáuG6 | 497 492 121 |
Giải bảyG7 | 53 66 10 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LB-2LB-5LB-6LB-9LB-11LB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 0, 0, 0, 7, 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 2, 4, 5, 5 |
4 | |
5 | 0, 3 |
6 | 4, 4, 4, 6 |
7 | 1, 8 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12421 |
Giải nhấtG1 | 98854 |
Giải nhìG2 | 59095 02817 |
Giải baG3 | 79034 49589 94859 63919 04963 38674 |
Giải tưG4 | 5174 6819 0735 8141 |
Giải nămG5 | 7474 4340 4475 4827 5244 8682 |
Giải sáuG6 | 076 942 741 |
Giải bảyG7 | 35 90 96 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LK-7LK-10LK-12LK-13LK-14LK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7, 9, 9 |
2 | 1, 7 |
3 | 4, 5, 5 |
4 | 0, 1, 1, 2, 4 |
5 | 4, 9 |
6 | 3 |
7 | 4, 4, 4, 5, 6 |
8 | 2, 9 |
9 | 0, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80770 |
Giải nhấtG1 | 03422 |
Giải nhìG2 | 05226 70609 |
Giải baG3 | 39812 60406 32966 10933 30006 54023 |
Giải tưG4 | 8643 2644 1538 9243 |
Giải nămG5 | 4770 8978 4078 3317 7485 3456 |
Giải sáuG6 | 679 481 306 |
Giải bảyG7 | 00 82 76 88 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LT-5LT-6LT-10LT-12LT-14LT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 6, 6, 9 |
1 | 2, 7 |
2 | 2, 3, 6 |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 3, 4 |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 0, 0, 6, 8, 8, 9 |
8 | 1, 2, 5, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14819 |
Giải nhấtG1 | 98430 |
Giải nhìG2 | 47752 41036 |
Giải baG3 | 95665 90586 68495 87954 41673 63206 |
Giải tưG4 | 2243 1613 6267 4597 |
Giải nămG5 | 7197 5410 6505 7494 6766 3635 |
Giải sáuG6 | 479 004 931 |
Giải bảyG7 | 54 81 88 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KB-4KB-7KB-8KB-9KB-12KB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | 0, 3, 9 |
2 | |
3 | 0, 1, 4, 5, 6 |
4 | 3 |
5 | 2, 4, 4 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 1, 6, 8 |
9 | 4, 5, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49821 |
Giải nhấtG1 | 32917 |
Giải nhìG2 | 33514 19274 |
Giải baG3 | 56020 92889 58549 60897 04128 80411 |
Giải tưG4 | 1208 4426 9178 6729 |
Giải nămG5 | 2330 7794 0080 9865 7462 5166 |
Giải sáuG6 | 151 696 341 |
Giải bảyG7 | 48 70 36 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KL-6KL-7KL-8KL-9KL-14KL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 1, 4, 7 |
2 | 0, 1, 6, 8, 9 |
3 | 0, 6 |
4 | 1, 8, 9 |
5 | 1 |
6 | 2, 5, 6 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | 0, 9 |
9 | 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56621 |
Giải nhấtG1 | 90857 |
Giải nhìG2 | 25918 35614 |
Giải baG3 | 65385 78239 32832 78067 21710 77658 |
Giải tưG4 | 3453 7697 3216 4197 |
Giải nămG5 | 9372 3490 4674 8860 5962 3348 |
Giải sáuG6 | 621 288 770 |
Giải bảyG7 | 92 69 66 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KT-3KT-5KT-6KT-12KT-14KT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 6, 8 |
2 | 1, 1 |
3 | 2, 9 |
4 | 8 |
5 | 3, 7, 8 |
6 | 0, 2, 6, 7, 9 |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 5, 6, 8 |
9 | 0, 2, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62659 |
Giải nhấtG1 | 55447 |
Giải nhìG2 | 79857 39765 |
Giải baG3 | 42716 40229 13916 78056 88389 51186 |
Giải tưG4 | 5093 0184 2340 6077 |
Giải nămG5 | 2704 9772 0411 3898 2937 2745 |
Giải sáuG6 | 965 494 343 |
Giải bảyG7 | 94 42 62 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HB-2HB-4HB-11HB-12HB-14HB-19HB-20HB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 6, 6 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 0, 2, 3, 5, 5, 7 |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 2, 5, 5 |
7 | 2, 7 |
8 | 4, 6, 9 |
9 | 3, 4, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85644 |
Giải nhấtG1 | 58387 |
Giải nhìG2 | 22041 46641 |
Giải baG3 | 26610 98098 29092 16449 37537 62471 |
Giải tưG4 | 6129 6416 5816 1085 |
Giải nămG5 | 3651 8163 1898 3765 3053 7978 |
Giải sáuG6 | 013 595 047 |
Giải bảyG7 | 04 06 95 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HL-8HL-9HL-12HL-14HL-15HL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 3, 6, 6 |
2 | 9 |
3 | 3, 7 |
4 | 1, 1, 4, 7, 9 |
5 | 1, 3 |
6 | 3, 5 |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 7 |
9 | 2, 5, 5, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94736 |
Giải nhấtG1 | 47686 |
Giải nhìG2 | 18591 78600 |
Giải baG3 | 58455 95764 89581 14306 05719 22468 |
Giải tưG4 | 4407 3870 1494 1970 |
Giải nămG5 | 2282 5159 9925 7162 2117 6165 |
Giải sáuG6 | 526 301 826 |
Giải bảyG7 | 78 21 50 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HI-5HI-7HI-9HI-10HI-15HI-18HI-19HI |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 7 |
1 | 7, 9 |
2 | 1, 5, 6, 6 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 2, 4, 5, 5, 8 |
7 | 0, 0, 8 |
8 | 1, 2, 6 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10682 |
Giải nhấtG1 | 58391 |
Giải nhìG2 | 31757 01561 |
Giải baG3 | 95119 73059 96818 72738 41421 73422 |
Giải tưG4 | 1877 0858 8890 0848 |
Giải nămG5 | 7043 3653 4796 3014 3580 2039 |
Giải sáuG6 | 922 095 492 |
Giải bảyG7 | 68 52 34 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GB-4GB-5GB-8GB-9GB-14GB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4, 8, 9 |
2 | 1, 2, 2 |
3 | 4, 8, 9 |
4 | 3, 8 |
5 | 2, 3, 7, 8, 9 |
6 | 1, 8 |
7 | 7 |
8 | 0, 2 |
9 | 0, 1, 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57457 |
Giải nhấtG1 | 45535 |
Giải nhìG2 | 51484 31610 |
Giải baG3 | 77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
Giải tưG4 | 7998 9998 4853 6521 |
Giải nămG5 | 3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
Giải sáuG6 | 265 284 051 |
Giải bảyG7 | 48 77 74 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GL-4GL-10GL-12GL-13GL-14GL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 0 |
2 | 1 |
3 | 1, 2, 5 |
4 | 3, 7, 8, 9 |
5 | 1, 3, 4, 6, 7 |
6 | 5 |
7 | 4, 7 |
8 | 2, 3, 4, 4, 5 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37921 |
Giải nhấtG1 | 32098 |
Giải nhìG2 | 76169 10479 |
Giải baG3 | 86740 29697 17169 30664 85289 65955 |
Giải tưG4 | 8480 7522 2956 7471 |
Giải nămG5 | 3919 8723 1456 4640 3891 0025 |
Giải sáuG6 | 831 694 705 |
Giải bảyG7 | 22 51 71 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GT-6GT-7GT-10GT-11GT-13GT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 9 |
2 | 1, 2, 2, 3, 5 |
3 | 1 |
4 | 0, 0 |
5 | 1, 5, 5, 6, 6 |
6 | 4, 9, 9 |
7 | 1, 1, 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 1, 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27634 |
Giải nhấtG1 | 95953 |
Giải nhìG2 | 63828 88926 |
Giải baG3 | 10330 72375 95416 06622 41822 64937 |
Giải tưG4 | 3203 3000 8254 8382 |
Giải nămG5 | 4169 6955 4558 8003 0529 0358 |
Giải sáuG6 | 984 873 568 |
Giải bảyG7 | 52 33 98 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 2FB-4FB-5FB-6FB-12FB-15FB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 3 |
1 | 6 |
2 | 2, 2, 6, 8, 9 |
3 | 0, 3, 4, 7, 7 |
4 | |
5 | 2, 3, 4, 5, 8, 8 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 5 |
8 | 2, 4 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01318 |
Giải nhấtG1 | 91175 |
Giải nhìG2 | 91903 88486 |
Giải baG3 | 69815 25785 04382 21506 71116 08507 |
Giải tưG4 | 7050 9666 8469 9034 |
Giải nămG5 | 6158 8378 2496 0209 7099 0501 |
Giải sáuG6 | 716 079 746 |
Giải bảyG7 | 12 75 56 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 1FL-2FL-6FL-8FL-9FL-13FL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 6, 7, 9 |
1 | 2, 5, 6, 6, 8 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 0, 6, 8 |
6 | 6, 9 |
7 | 5, 5, 8, 9 |
8 | 2, 4, 5, 6 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70130 |
Giải nhấtG1 | 95232 |
Giải nhìG2 | 64491 09749 |
Giải baG3 | 43211 82166 58258 25755 96988 74736 |
Giải tưG4 | 4736 6566 8937 1046 |
Giải nămG5 | 6176 2834 5886 5740 4289 1645 |
Giải sáuG6 | 661 962 541 |
Giải bảyG7 | 80 76 18 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 2FT-4FT-7FT-8FT-14FT-15FT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 8 |
2 | |
3 | 0, 2, 4, 6, 6, 7 |
4 | 0, 1, 5, 6, 9 |
5 | 5, 8 |
6 | 1, 2, 6, 6 |
7 | 6, 6 |
8 | 0, 6, 8, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45794 |
Giải nhấtG1 | 90210 |
Giải nhìG2 | 83637 57560 |
Giải baG3 | 10330 98990 05062 51140 74145 34759 |
Giải tưG4 | 2979 0836 2110 6698 |
Giải nămG5 | 9301 9377 0145 2218 6346 8707 |
Giải sáuG6 | 258 933 342 |
Giải bảyG7 | 37 80 49 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 3EB-5EB-6EB-7EB-12EB-13EB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 0, 0, 1, 8 |
2 | |
3 | 0, 3, 6, 7, 7 |
4 | 0, 2, 5, 5, 6, 9 |
5 | 8, 9 |
6 | 0, 2 |
7 | 7, 9 |
8 | 0 |
9 | 0, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53078 |
Giải nhấtG1 | 38822 |
Giải nhìG2 | 93316 70828 |
Giải baG3 | 20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
Giải tưG4 | 6822 2507 6624 1906 |
Giải nămG5 | 9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
Giải sáuG6 | 886 921 159 |
Giải bảyG7 | 75 27 38 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 3EL-4EL-5EL-7EL-13EL-14EL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7 |
1 | 6, 7 |
2 | 1, 2, 2, 4, 7, 8, 8 |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 8, 9 |
5 | 0, 9 |
6 | 5 |
7 | 5, 7, 8 |
8 | 5, 6 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74529 |
Giải nhấtG1 | 03639 |
Giải nhìG2 | 06922 50756 |
Giải baG3 | 87939 31477 94428 56698 03175 21603 |
Giải tưG4 | 2606 4366 2038 7630 |
Giải nămG5 | 6361 7606 9561 0423 6445 0338 |
Giải sáuG6 | 954 419 615 |
Giải bảyG7 | 79 42 55 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 2ET-4ET-6ET-8ET-9ET-10ET |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 6 |
1 | 5, 9 |
2 | 2, 3, 8, 9 |
3 | 0, 8, 8, 9, 9 |
4 | 2, 5 |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 1, 1, 6 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19409 |
Giải nhấtG1 | 43686 |
Giải nhìG2 | 95698 11630 |
Giải baG3 | 79516 26391 68013 27471 97978 34710 |
Giải tưG4 | 1339 1663 1679 0296 |
Giải nămG5 | 0481 7361 9785 7077 4530 8255 |
Giải sáuG6 | 388 553 179 |
Giải bảyG7 | 89 73 76 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 1DB-2DB-11DB-12DB-13DB-15DB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 3, 6 |
2 | |
3 | 0, 0, 9 |
4 | |
5 | 3, 5 |
6 | 1, 3 |
7 | 1, 3, 6, 7, 7, 8, 9, 9 |
8 | 1, 5, 6, 8, 9 |
9 | 1, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00159 |
Giải nhấtG1 | 91760 |
Giải nhìG2 | 74428 74019 |
Giải baG3 | 40491 46915 68086 58335 18113 90856 |
Giải tưG4 | 9226 6463 4240 6222 |
Giải nămG5 | 6722 9480 1297 9896 5718 9018 |
Giải sáuG6 | 889 416 313 |
Giải bảyG7 | 52 17 42 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 2DL-3DL-5DL-6KT-11DL-13DL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 3, 5, 6, 7, 8, 8, 9 |
2 | 2, 2, 6, 8 |
3 | 5, 8 |
4 | 0, 2 |
5 | 2, 6, 9 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 0, 6, 9 |
9 | 1, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12033 |
Giải nhấtG1 | 81875 |
Giải nhìG2 | 97200 45677 |
Giải baG3 | 47558 68525 26993 15892 57485 76246 |
Giải tưG4 | 9001 0595 0564 3128 |
Giải nămG5 | 1680 8116 1206 4850 7437 9615 |
Giải sáuG6 | 872 889 543 |
Giải bảyG7 | 18 69 92 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 1DT-2DT-6DT-8DT-12DT-13DT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6 |
1 | 5, 6, 8 |
2 | 5, 8 |
3 | 3, 7 |
4 | 3, 6 |
5 | 0, 7, 8 |
6 | 4, 9 |
7 | 2, 5, 7 |
8 | 0, 5, 9 |
9 | 2, 2, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23518 |
Giải nhấtG1 | 83150 |
Giải nhìG2 | 50718 86217 |
Giải baG3 | 17768 52124 47959 70884 83919 99487 |
Giải tưG4 | 8865 5642 4531 1031 |
Giải nămG5 | 0145 4793 2803 4602 0175 9609 |
Giải sáuG6 | 997 225 507 |
Giải bảyG7 | 76 90 22 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CB-3CB-6CB-8CB-9CB-12CB-13CB-14CB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7, 9 |
1 | 7, 8, 8, 9 |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 1, 1 |
4 | 2, 5 |
5 | 0, 2, 9 |
6 | 5, 8 |
7 | 5, 6 |
8 | 4, 7 |
9 | 0, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82163 |
Giải nhấtG1 | 74989 |
Giải nhìG2 | 42963 17526 |
Giải baG3 | 26760 70054 89995 40054 12754 20349 |
Giải tưG4 | 8890 5706 2356 2204 |
Giải nămG5 | 2350 6801 9645 7607 1835 3540 |
Giải sáuG6 | 100 086 344 |
Giải bảyG7 | 17 13 40 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CL-3CL-4CL-6CL-7CL-10CL-18CL-20CL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4, 6, 7 |
1 | 3, 7 |
2 | 6 |
3 | 5 |
4 | 0, 0, 4, 5, 9 |
5 | 0, 4, 4, 4, 6 |
6 | 0, 0, 3, 3 |
7 | |
8 | 6, 9 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80738 |
Giải nhấtG1 | 75919 |
Giải nhìG2 | 32398 19173 |
Giải baG3 | 18076 51501 33665 84534 58882 09047 |
Giải tưG4 | 8992 0944 7760 3444 |
Giải nămG5 | 8699 6203 4784 9946 4267 6685 |
Giải sáuG6 | 967 076 980 |
Giải bảyG7 | 72 25 57 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CT-2CT-5CT-8CT-10CT-12CT-17CT-18CT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 3, 4, 8 |
4 | 4, 4, 6, 7 |
5 | 7 |
6 | 0, 5, 7, 7 |
7 | 2, 3, 6, 6 |
8 | 0, 2, 4, 5 |
9 | 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70997 |
Giải nhấtG1 | 95181 |
Giải nhìG2 | 04894 09002 |
Giải baG3 | 91500 72647 22556 70646 82138 10053 |
Giải tưG4 | 2461 6766 5548 8159 |
Giải nămG5 | 9003 8067 7800 5255 4697 5330 |
Giải sáuG6 | 858 266 948 |
Giải bảyG7 | 12 98 76 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 1BC-2BC-4BC-6BC-7BC-9BC-12BC-15BC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 3 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 0, 8 |
4 | 6, 7, 8, 8 |
5 | 3, 5, 6, 8, 9 |
6 | 1, 3, 6, 6, 7 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 4, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/02/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45933 |
Giải nhấtG1 | 65435 |
Giải nhìG2 | 74581 36044 |
Giải baG3 | 88032 66141 90581 51599 24640 63862 |
Giải tưG4 | 6351 1125 1017 0251 |
Giải nămG5 | 8523 0840 5858 4698 7192 6080 |
Giải sáuG6 | 650 677 890 |
Giải bảyG7 | 95 16 91 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 5BL-7BL-10BL-11BL-12BL-15BL-16BL-19BL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 7 |
2 | 3, 5 |
3 | 2, 3, 5 |
4 | 0, 0, 1, 4 |
5 | 0, 1, 1, 8 |
6 | 2, 9 |
7 | 7 |
8 | 0, 1, 1 |
9 | 0, 1, 2, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/02/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66521 |
Giải nhấtG1 | 14650 |
Giải nhìG2 | 04939 89154 |
Giải baG3 | 15164 64790 88284 37491 16296 39902 |
Giải tưG4 | 1994 4858 5188 0555 |
Giải nămG5 | 2338 5933 4724 6046 0663 3102 |
Giải sáuG6 | 183 438 220 |
Giải bảyG7 | 96 27 70 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 1BT-2BT-4BT-5BT-16BT-17BT-19BT-20BT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | |
2 | 0, 1, 4, 7 |
3 | 3, 8, 8, 9 |
4 | 6, 6 |
5 | 0, 4, 5, 8 |
6 | 3, 4 |
7 | 0 |
8 | 3, 4, 8 |
9 | 0, 1, 4, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/02/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94132 |
Giải nhấtG1 | 40013 |
Giải nhìG2 | 44097 82562 |
Giải baG3 | 09237 19208 85043 58817 75082 35786 |
Giải tưG4 | 9264 8248 0889 8141 |
Giải nămG5 | 7458 7077 7605 7085 2920 4161 |
Giải sáuG6 | 508 087 775 |
Giải bảyG7 | 26 49 94 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 1AC-2AC-5AC-11AC-12AC-16AC-17AC-20AC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 8 |
1 | 3, 7, 8 |
2 | 0, 6 |
3 | 2, 7 |
4 | 1, 3, 8, 9 |
5 | 8 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 5, 7 |
8 | 2, 5, 6, 7, 9 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/02/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01847 |
Giải nhấtG1 | 64904 |
Giải nhìG2 | 22185 72454 |
Giải baG3 | 74390 03882 95375 14818 30741 87676 |
Giải tưG4 | 1133 7324 8645 7791 |
Giải nămG5 | 3697 7864 7932 5755 5356 0602 |
Giải sáuG6 | 614 923 186 |
Giải bảyG7 | 30 86 25 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AL-4AL-18AL-16AL-5AL-17AL-14AL-12AL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 4, 8 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 0, 2, 3 |
4 | 1, 5, 7 |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 4 |
7 | 5, 6 |
8 | 2, 5, 6, 6 |
9 | 0, 1, 6, 7 |