XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 14/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20424 |
Giải nhấtG1 | 73482 |
Giải nhìG2 | 24515 12045 |
Giải baG3 | 16763 18239 39990 54597 88132 33982 |
Giải tưG4 | 1293 5905 8675 4991 |
Giải nămG5 | 0121 0635 8362 8028 4947 1638 |
Giải sáuG6 | 076 989 704 |
Giải bảyG7 | 11 33 29 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 3PL-4PL-5PL-7PL-10PL-17PL-19PL-20PL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 1, 5 |
2 | 1, 4, 8, 9 |
3 | 2, 3, 5, 8, 9 |
4 | 0, 5, 7 |
5 | |
6 | 2, 3 |
7 | 5, 6 |
8 | 2, 2, 9 |
9 | 0, 1, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56708 |
Giải nhấtG1 | 28309 |
Giải nhìG2 | 14066 54388 |
Giải baG3 | 02034 80922 00829 76262 57800 06839 |
Giải tưG4 | 6613 3765 1875 7381 |
Giải nămG5 | 2577 2808 3600 1919 4560 2403 |
Giải sáuG6 | 039 767 147 |
Giải bảyG7 | 25 42 72 87 |
Ký tự đặc biệtKT | 2PM-6PM-7PM-8PM-12PM-13PM-14PM-19PM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 8, 8, 9 |
1 | 3, 9 |
2 | 2, 5, 9 |
3 | 4, 9, 9 |
4 | 2, 7 |
5 | |
6 | 0, 2, 5, 6, 7 |
7 | 2, 5, 7 |
8 | 1, 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26352 |
Giải nhấtG1 | 46620 |
Giải nhìG2 | 88046 06757 |
Giải baG3 | 82102 55236 49407 14412 93966 59246 |
Giải tưG4 | 3781 2444 1432 7054 |
Giải nămG5 | 4205 3302 6273 7546 7162 9102 |
Giải sáuG6 | 493 645 966 |
Giải bảyG7 | 02 90 42 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 1PN-2PN-4PN-5PN-8PN-12PN-14PN-19PN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 2, 2, 5, 7 |
1 | 2 |
2 | 0, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 2, 4, 5, 6, 6, 6 |
5 | 2, 4, 7 |
6 | 2, 6, 6 |
7 | 3 |
8 | 1 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00943 |
Giải nhấtG1 | 43213 |
Giải nhìG2 | 66146 15901 |
Giải baG3 | 22906 04955 93893 32538 25660 85773 |
Giải tưG4 | 8964 0803 4867 2405 |
Giải nămG5 | 9122 6281 8813 6672 8101 7293 |
Giải sáuG6 | 803 301 325 |
Giải bảyG7 | 84 09 69 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 5PQ-7PQ-8PQ-11PQ-13PQ-17PQ-18PQ-19PQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 1, 3, 3, 5, 6, 9 |
1 | 3, 3 |
2 | 2, 5 |
3 | 8 |
4 | 3, 6 |
5 | 5 |
6 | 0, 4, 7, 9 |
7 | 2, 3, 9 |
8 | 1, 4 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01640 |
Giải nhấtG1 | 54778 |
Giải nhìG2 | 58480 54921 |
Giải baG3 | 50749 94670 56818 51058 03833 71888 |
Giải tưG4 | 8299 6500 7568 0321 |
Giải nămG5 | 2625 5349 0601 2158 8746 0990 |
Giải sáuG6 | 034 005 095 |
Giải bảyG7 | 41 71 90 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 2PR-4PR-10PR-11PR-13PR-14PR-19PR-20PR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 5 |
1 | 8 |
2 | 1, 1, 5 |
3 | 3, 4 |
4 | 0, 1, 2, 6, 9, 9 |
5 | 8, 8 |
6 | 8 |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 0, 0, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09565 |
Giải nhấtG1 | 14729 |
Giải nhìG2 | 68722 61754 |
Giải baG3 | 41093 33880 22844 39220 89108 22328 |
Giải tưG4 | 4631 1236 6574 0622 |
Giải nămG5 | 6850 3557 0740 6760 9439 9164 |
Giải sáuG6 | 592 108 449 |
Giải bảyG7 | 76 24 77 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 2PS-4PS-5PS-6PS-9PS-14PS-15PS-20PS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8, 8 |
1 | |
2 | 0, 2, 2, 4, 8, 9 |
3 | 1, 6, 9 |
4 | 0, 4, 9 |
5 | 0, 4, 7 |
6 | 0, 4, 5 |
7 | 4, 6, 7 |
8 | 0 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16533 |
Giải nhấtG1 | 91202 |
Giải nhìG2 | 07503 52128 |
Giải baG3 | 42177 76632 98927 95417 99904 30224 |
Giải tưG4 | 2052 2647 2059 7265 |
Giải nămG5 | 7707 2361 3819 3063 2427 5052 |
Giải sáuG6 | 006 820 579 |
Giải bảyG7 | 14 64 62 83 |
Ký tự đặc biệtKT | 4PT-6PT-7PT-8PT-11PT-12PT-16PT-17PT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4, 6, 7 |
1 | 4, 7, 9 |
2 | 0, 4, 7, 7, 8 |
3 | 2, 3 |
4 | 7 |
5 | 2, 2, 9 |
6 | 1, 2, 3, 4, 5 |
7 | 7, 9 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42525 |
Giải nhấtG1 | 06479 |
Giải nhìG2 | 87963 56902 |
Giải baG3 | 79953 16815 17284 91805 09364 91368 |
Giải tưG4 | 7412 1118 0761 0634 |
Giải nămG5 | 9389 7234 3928 3440 3945 6237 |
Giải sáuG6 | 538 998 895 |
Giải bảyG7 | 62 41 65 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 3PU-5PU-8PU-9PU-10PU-13PU-15PU-18PU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7 |
1 | 2, 5, 8 |
2 | 5, 8 |
3 | 4, 4, 7, 8 |
4 | 0, 1, 5 |
5 | 3 |
6 | 1, 2, 3, 4, 5, 8 |
7 | 9 |
8 | 4, 9 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28021 |
Giải nhấtG1 | 56031 |
Giải nhìG2 | 10444 20103 |
Giải baG3 | 29504 10522 64248 68392 55111 31661 |
Giải tưG4 | 5508 3127 7257 1133 |
Giải nămG5 | 5001 5591 5433 1809 8292 0548 |
Giải sáuG6 | 626 040 985 |
Giải bảyG7 | 10 46 91 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 2PV-4PV-6PV-7PV-8PV-9PV-15PV-19PV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4, 8, 9 |
1 | 0, 1 |
2 | 1, 2, 5, 6, 7 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | 0, 4, 6, 8, 8 |
5 | 7 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1, 1, 2, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38445 |
Giải nhấtG1 | 27255 |
Giải nhìG2 | 14580 81191 |
Giải baG3 | 79686 86946 74048 13452 35216 88599 |
Giải tưG4 | 9486 6361 6087 6117 |
Giải nămG5 | 9765 4424 7068 0829 3369 4580 |
Giải sáuG6 | 993 271 906 |
Giải bảyG7 | 69 25 16 14 |
Ký tự đặc biệtKT | 1PX-6PX-7PX-8PX-11PX-13PX-15PX-19PX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4, 6, 6, 7 |
2 | 4, 5, 9 |
3 | |
4 | 5, 6, 8 |
5 | 2, 5 |
6 | 1, 5, 8, 9, 9 |
7 | 1 |
8 | 0, 0, 6, 6, 7 |
9 | 1, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40205 |
Giải nhấtG1 | 08072 |
Giải nhìG2 | 44224 44370 |
Giải baG3 | 09523 85775 52458 56810 11719 73704 |
Giải tưG4 | 2232 5414 7342 2266 |
Giải nămG5 | 3312 0839 0187 0217 0877 3745 |
Giải sáuG6 | 817 665 154 |
Giải bảyG7 | 05 04 68 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 1PY-2PY-5PY-7PY-9PY-10PY-13PY-19PY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 5, 5 |
1 | 0, 2, 4, 7, 7, 9 |
2 | 3, 4 |
3 | 2, 9 |
4 | 2, 5 |
5 | 4, 8 |
6 | 3, 5, 6, 8 |
7 | 0, 2, 5, 7 |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 02109 |
Giải nhấtG1 | 75645 |
Giải nhìG2 | 05394 01433 |
Giải baG3 | 10667 10360 95881 96699 95987 32145 |
Giải tưG4 | 2639 7669 5881 3688 |
Giải nămG5 | 1813 3145 1455 7976 5206 9804 |
Giải sáuG6 | 904 857 965 |
Giải bảyG7 | 68 48 77 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 1PZ-2PZ-7PZ-9PZ-11PZ-15PZ-16PZ-20PZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6, 9 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 3, 9 |
4 | 5, 5, 5, 8 |
5 | 5, 6, 7 |
6 | 0, 5, 7, 8, 9 |
7 | 6, 7 |
8 | 1, 1, 7, 8 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34147 |
Giải nhấtG1 | 51103 |
Giải nhìG2 | 49544 86481 |
Giải baG3 | 90811 51516 19617 04734 85953 92923 |
Giải tưG4 | 4987 9659 9876 6027 |
Giải nămG5 | 8790 8150 8709 6689 0878 2994 |
Giải sáuG6 | 967 679 796 |
Giải bảyG7 | 72 26 44 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 2NA-5NA-7NA-8NA-11NA-13NA-17NA-19NA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 1, 6, 7 |
2 | 3, 6, 7 |
3 | 4 |
4 | 2, 4, 4, 7 |
5 | 0, 3, 9 |
6 | 7 |
7 | 2, 6, 8, 9 |
8 | 1, 7, 9 |
9 | 0, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/10/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05683 |
Giải nhấtG1 | 38747 |
Giải nhìG2 | 39877 22237 |
Giải baG3 | 18199 52453 19239 18143 53579 81544 |
Giải tưG4 | 1501 7869 5195 6511 |
Giải nămG5 | 5556 0322 9662 6206 5174 9285 |
Giải sáuG6 | 480 907 816 |
Giải bảyG7 | 08 56 80 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NB-3NB-5NB-8NB-12NB-13NB-16NB-18NB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 7, 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 2 |
3 | 7, 9 |
4 | 3, 4, 7 |
5 | 3, 4, 6, 6 |
6 | 2, 9 |
7 | 4, 7, 9 |
8 | 0, 0, 3, 5 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 30/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81036 |
Giải nhấtG1 | 16126 |
Giải nhìG2 | 38769 52002 |
Giải baG3 | 75074 24263 73852 47100 08752 62038 |
Giải tưG4 | 9404 0848 1340 2638 |
Giải nămG5 | 9487 8534 2807 4126 0128 8262 |
Giải sáuG6 | 035 512 987 |
Giải bảyG7 | 72 70 60 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 2NC-3NC-9NC-10NC-11NC-15NC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 7 |
1 | 2 |
2 | 3, 6, 6, 8 |
3 | 4, 5, 6, 8, 8 |
4 | 0, 8 |
5 | 2, 2 |
6 | 0, 2, 3, 9 |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40750 |
Giải nhấtG1 | 61108 |
Giải nhìG2 | 69358 90154 |
Giải baG3 | 01848 41575 52069 30677 06435 19052 |
Giải tưG4 | 5325 4890 0644 8286 |
Giải nămG5 | 1767 2599 3392 0331 6704 0463 |
Giải sáuG6 | 675 677 660 |
Giải bảyG7 | 18 39 85 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 5ND-6ND-8ND-11ND-12ND-14ND |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | 1, 5, 9 |
4 | 4, 8 |
5 | 0, 2, 4, 8 |
6 | 0, 3, 7, 9 |
7 | 5, 5, 7, 7 |
8 | 5, 6 |
9 | 0, 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37606 |
Giải nhấtG1 | 00431 |
Giải nhìG2 | 14719 82174 |
Giải baG3 | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
Giải tưG4 | 3591 3139 3351 3890 |
Giải nămG5 | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
Giải sáuG6 | 027 288 425 |
Giải bảyG7 | 90 56 33 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 4NE-7NE-9NE-10NE-11NE-14NE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | 0, 6, 8, 9 |
2 | 5, 7, 7, 9 |
3 | 1, 3, 4, 9 |
4 | |
5 | 0, 1, 6 |
6 | 9 |
7 | 4 |
8 | 2, 8, 9 |
9 | 0, 0, 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92519 |
Giải nhấtG1 | 15736 |
Giải nhìG2 | 30092 27079 |
Giải baG3 | 93336 66831 48268 69292 21823 48471 |
Giải tưG4 | 7020 7912 4723 2659 |
Giải nămG5 | 9304 0484 0603 6991 0515 8169 |
Giải sáuG6 | 282 687 031 |
Giải bảyG7 | 68 93 30 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 3NF-6NF-7NF-11NF-12NF-13NF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 0, 3, 3 |
3 | 0, 1, 1, 6, 6 |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | 8, 8, 9 |
7 | 1, 9 |
8 | 2, 4, 7 |
9 | 1, 2, 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 43223 |
Giải nhấtG1 | 06370 |
Giải nhìG2 | 07755 39198 |
Giải baG3 | 65462 42631 02891 49996 01741 74067 |
Giải tưG4 | 6277 1038 1364 3271 |
Giải nămG5 | 2987 3034 8336 8235 5526 8921 |
Giải sáuG6 | 287 186 349 |
Giải bảyG7 | 62 87 95 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NG-2NG-5NG-7NG-10NG-12NG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 1, 3, 6 |
3 | 1, 4, 5, 6, 8 |
4 | 1, 9 |
5 | 5 |
6 | 2, 2, 4, 7 |
7 | 0, 1, 7 |
8 | 6, 7, 7, 7 |
9 | 1, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63263 |
Giải nhấtG1 | 49075 |
Giải nhìG2 | 94334 71143 |
Giải baG3 | 37289 23531 99079 09780 96237 22285 |
Giải tưG4 | 9402 6194 2057 3975 |
Giải nămG5 | 7820 9749 2423 3409 9020 9063 |
Giải sáuG6 | 424 875 042 |
Giải bảyG7 | 58 68 97 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NH-3NH-4NH-7NH-8NH-9NH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 9 |
1 | |
2 | 0, 0, 3, 4 |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 2, 3, 9 |
5 | 7, 8 |
6 | 3, 3, 8 |
7 | 5, 5, 5, 9 |
8 | 0, 5, 9 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77859 |
Giải nhấtG1 | 41120 |
Giải nhìG2 | 98657 17732 |
Giải baG3 | 55475 09588 76234 64516 84153 83266 |
Giải tưG4 | 9218 4048 0506 9457 |
Giải nămG5 | 3509 1492 1834 4444 7671 5533 |
Giải sáuG6 | 284 831 408 |
Giải bảyG7 | 65 82 57 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NK-4NK-5NK-8NK-11NK-15NK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | 6, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 1, 2, 3, 4, 4 |
4 | 4, 8 |
5 | 3, 7, 7, 7, 9 |
6 | 5, 6 |
7 | 1, 5 |
8 | 2, 4, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36888 |
Giải nhấtG1 | 95243 |
Giải nhìG2 | 34439 38882 |
Giải baG3 | 53437 42149 76614 56658 81602 10335 |
Giải tưG4 | 8803 1873 1965 7168 |
Giải nămG5 | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 |
Giải sáuG6 | 509 775 640 |
Giải bảyG7 | 12 77 99 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NL-5NL-6NL-8NL-10NL-12NL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 9 |
1 | 1, 2, 4, 6 |
2 | |
3 | 1, 5, 7, 9 |
4 | 0, 3, 9 |
5 | 7, 8 |
6 | 5, 8 |
7 | 3, 5, 5, 5, 7 |
8 | 2, 8 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47461 |
Giải nhấtG1 | 29620 |
Giải nhìG2 | 85899 15665 |
Giải baG3 | 26430 02650 46909 20558 90939 04310 |
Giải tưG4 | 9753 4404 0670 1801 |
Giải nămG5 | 2565 3034 0889 9594 9843 8914 |
Giải sáuG6 | 604 201 895 |
Giải bảyG7 | 86 69 16 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 2NM-3NM-8NM-10NM-12NM-15NM-16NM-17NM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 4, 4, 9 |
1 | 0, 4, 6 |
2 | 0 |
3 | 0, 4, 8, 9 |
4 | 3 |
5 | 0, 3, 8 |
6 | 1, 5, 5, 9 |
7 | 0 |
8 | 6, 9 |
9 | 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75471 |
Giải nhấtG1 | 16413 |
Giải nhìG2 | 78324 66488 |
Giải baG3 | 87743 00139 95115 01044 40809 54296 |
Giải tưG4 | 0982 8516 1275 4194 |
Giải nămG5 | 6625 2574 5261 6228 6903 8630 |
Giải sáuG6 | 697 783 794 |
Giải bảyG7 | 93 74 87 88 |
Ký tự đặc biệtKT | 2NP-3NP-5NP-6NP-13NP-14NP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 3, 5, 6 |
2 | 4, 5, 8 |
3 | 0, 9 |
4 | 3, 4 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 1, 4, 4, 5 |
8 | 2, 3, 7, 8, 8 |
9 | 3, 4, 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 86590 |
Giải nhấtG1 | 16423 |
Giải nhìG2 | 18362 33869 |
Giải baG3 | 13728 36883 26173 09234 69294 41645 |
Giải tưG4 | 9114 0768 6867 3742 |
Giải nămG5 | 1360 0766 8274 1839 4492 9692 |
Giải sáuG6 | 455 691 286 |
Giải bảyG7 | 76 41 37 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NQ-3NQ-5NQ-6NQ-9NQ-11NQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 3, 8 |
3 | 4, 7, 9 |
4 | 0, 1, 2, 5 |
5 | 5 |
6 | 0, 2, 6, 7, 8, 9 |
7 | 3, 4, 6 |
8 | 3, 6 |
9 | 0, 1, 2, 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29846 |
Giải nhấtG1 | 87243 |
Giải nhìG2 | 71895 33123 |
Giải baG3 | 37653 81077 50024 19199 43546 96983 |
Giải tưG4 | 8147 4478 5879 0438 |
Giải nămG5 | 1742 0866 1764 4119 1483 9557 |
Giải sáuG6 | 528 353 362 |
Giải bảyG7 | 13 56 22 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 2NR-4NR-5NR-10NR-14NR-15NR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 9 |
2 | 2, 3, 4, 8 |
3 | 8 |
4 | 2, 3, 5, 6, 6, 7 |
5 | 3, 3, 6, 7 |
6 | 2, 4, 6 |
7 | 7, 8, 9 |
8 | 3, 3 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44450 |
Giải nhấtG1 | 80569 |
Giải nhìG2 | 92755 04311 |
Giải baG3 | 59382 41688 10274 21670 71800 00402 |
Giải tưG4 | 9009 2018 3546 8513 |
Giải nămG5 | 1771 0965 6776 0623 7173 9530 |
Giải sáuG6 | 475 989 682 |
Giải bảyG7 | 69 93 05 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 4NS-6NS-9NS-10NS-13NS-15NS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 5, 9 |
1 | 1, 3, 8 |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 5, 9, 9 |
7 | 0, 1, 3, 4, 5, 6 |
8 | 2, 2, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58005 |
Giải nhấtG1 | 06756 |
Giải nhìG2 | 68134 97078 |
Giải baG3 | 29542 36234 80889 67063 02214 95818 |
Giải tưG4 | 9744 4722 5167 4867 |
Giải nămG5 | 2580 3700 5451 4480 2108 4413 |
Giải sáuG6 | 634 523 318 |
Giải bảyG7 | 41 01 64 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NT-2NT-3NT-5NT-11NT-12NT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 5, 8 |
1 | 3, 4, 8, 8 |
2 | 2, 3 |
3 | 0, 4, 4, 4 |
4 | 1, 2, 4 |
5 | 1, 6 |
6 | 3, 4, 7, 7 |
7 | 8 |
8 | 0, 0, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17705 |
Giải nhấtG1 | 13036 |
Giải nhìG2 | 76900 78768 |
Giải baG3 | 73396 16527 26221 86471 47830 63620 |
Giải tưG4 | 7391 8287 4952 3145 |
Giải nămG5 | 1770 7526 8472 3722 1192 0925 |
Giải sáuG6 | 479 389 851 |
Giải bảyG7 | 12 29 11 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NU-2NU-5NU-9NU-11NU-15NU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 1, 2 |
2 | 0, 1, 2, 5, 6, 7, 9 |
3 | 0, 3, 6 |
4 | 5 |
5 | 1, 2 |
6 | 8 |
7 | 0, 1, 2, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95946 |
Giải nhấtG1 | 89884 |
Giải nhìG2 | 97044 42891 |
Giải baG3 | 00170 80907 08686 90019 91631 35432 |
Giải tưG4 | 5860 0288 7437 4495 |
Giải nămG5 | 5127 4301 6444 4358 3399 2500 |
Giải sáuG6 | 224 616 465 |
Giải bảyG7 | 82 33 22 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 2NV-3NV-4NV-6NV-8NV-11NV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 7 |
1 | 6, 9 |
2 | 2, 4, 6, 7 |
3 | 1, 2, 3, 7 |
4 | 4, 4, 6 |
5 | 8 |
6 | 0, 5 |
7 | 0 |
8 | 2, 4, 6, 8 |
9 | 1, 5, 9 |