XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52566 |
Giải nhấtG1 | 34841 |
Giải nhìG2 | 51527 93225 |
Giải baG3 | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
Giải tưG4 | 0466 4980 0563 6846 |
Giải nămG5 | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
Giải sáuG6 | 104 794 694 |
Giải bảyG7 | 64 63 21 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 7 |
2 | 0, 1, 5, 7, 8 |
3 | |
4 | 1, 6, 7 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 3, 3, 4, 6, 6 |
7 | |
8 | 0, 0, 0, 9 |
9 | 1, 2, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40303 |
Giải nhấtG1 | 10239 |
Giải nhìG2 | 54210 50718 |
Giải baG3 | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
Giải tưG4 | 5730 3813 6767 5531 |
Giải nămG5 | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
Giải sáuG6 | 393 729 536 |
Giải bảyG7 | 22 23 91 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7, 7, 8 |
1 | 0, 1, 3, 4, 5, 8 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | 0, 1, 3, 4, 4, 6, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50925 |
Giải nhấtG1 | 75781 |
Giải nhìG2 | 95072 45895 |
Giải baG3 | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
Giải tưG4 | 8894 5615 3165 5278 |
Giải nămG5 | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
Giải sáuG6 | 212 766 598 |
Giải bảyG7 | 41 28 85 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 5YB-1YB-2YB-11YB-10YB-6YB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2, 5, 8 |
2 | 5, 8 |
3 | 0, 8 |
4 | 0, 1, 2, 2 |
5 | 2, 5, 6 |
6 | 2, 5, 6 |
7 | 1, 2, 8 |
8 | 0, 1, 5 |
9 | 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 43104 |
Giải nhấtG1 | 28261 |
Giải nhìG2 | 94697 54948 |
Giải baG3 | 94817 46842 80937 93431 84038 68623 |
Giải tưG4 | 9898 3566 9576 3523 |
Giải nămG5 | 2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
Giải sáuG6 | 564 906 826 |
Giải bảyG7 | 92 19 52 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 7, 9 |
2 | 3, 3, 6 |
3 | 1, 7, 8 |
4 | 2, 2, 4, 8 |
5 | 2, 4 |
6 | 1, 4, 6, 7 |
7 | 2, 6 |
8 | 7 |
9 | 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22365 |
Giải nhấtG1 | 80585 |
Giải nhìG2 | 51233 18206 |
Giải baG3 | 96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
Giải tưG4 | 0662 9764 3649 9731 |
Giải nămG5 | 9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
Giải sáuG6 | 266 316 572 |
Giải bảyG7 | 97 50 53 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 6, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | 1, 3, 4, 5 |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 3 |
6 | 2, 4, 5, 6, 6, 6 |
7 | 2, 5 |
8 | 3, 5 |
9 | 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11724 |
Giải nhấtG1 | 98298 |
Giải nhìG2 | 19917 53982 |
Giải baG3 | 09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
Giải tưG4 | 1580 7154 6751 2983 |
Giải nămG5 | 7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Giải sáuG6 | 459 607 700 |
Giải bảyG7 | 95 97 40 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 1YE-15YE-12YE-10YE-8YE-5YE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 3, 4, 7 |
2 | 4 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 1, 3, 4, 9 |
6 | 9 |
7 | 0, 4 |
8 | 0, 2, 3, 5, 9, 9 |
9 | 3, 4, 5, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13720 |
Giải nhấtG1 | 08293 |
Giải nhìG2 | 39853 99463 |
Giải baG3 | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
Giải tưG4 | 6266 7877 7531 1382 |
Giải nămG5 | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
Giải sáuG6 | 692 139 713 |
Giải bảyG7 | 00 90 14 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 10YF-14YF-1YF-3YF-13YF-7YF-19YF-8YF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 7 |
1 | 3, 4 |
2 | 0 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 1, 2 |
5 | 3 |
6 | 1, 3, 6, 8 |
7 | 2, 2, 5, 7 |
8 | 2 |
9 | 0, 2, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59722 |
Giải nhấtG1 | 39954 |
Giải nhìG2 | 82710 03209 |
Giải baG3 | 78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
Giải tưG4 | 8076 8791 9056 0768 |
Giải nămG5 | 6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
Giải sáuG6 | 457 589 380 |
Giải bảyG7 | 92 33 70 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5, 9 |
1 | 0 |
2 | 2, 3, 4 |
3 | 3, 4, 5, 8 |
4 | |
5 | 2, 4, 6, 7, 7 |
6 | 8 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 1, 3, 9 |
9 | 1, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56650 |
Giải nhấtG1 | 37406 |
Giải nhìG2 | 50515 25911 |
Giải baG3 | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tưG4 | 3240 6790 0262 3750 |
Giải nămG5 | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáuG6 | 405 446 442 |
Giải bảyG7 | 49 45 59 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | 1, 5 |
2 | 1, 7 |
3 | 4 |
4 | 0, 2, 5, 6, 9, 9 |
5 | 0, 0, 9 |
6 | 2, 2, 6 |
7 | 2, 6 |
8 | 0, 1 |
9 | 0, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73132 |
Giải nhấtG1 | 07023 |
Giải nhìG2 | 20680 11439 |
Giải baG3 | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
Giải tưG4 | 7532 1372 5554 4557 |
Giải nămG5 | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
Giải sáuG6 | 827 958 726 |
Giải bảyG7 | 03 31 52 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 1YK-7YK-4YK-5YK-3YK-11YK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 6 |
2 | 3, 3, 4, 6, 7 |
3 | 1, 2, 2, 7, 9, 9 |
4 | |
5 | 2, 4, 4, 7, 8 |
6 | 3, 4 |
7 | 0, 2, 8 |
8 | 0 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63768 |
Giải nhấtG1 | 07404 |
Giải nhìG2 | 76409 96941 |
Giải baG3 | 36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
Giải tưG4 | 5802 8956 7809 3074 |
Giải nămG5 | 0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
Giải sáuG6 | 598 735 736 |
Giải bảyG7 | 93 87 75 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 9, 9 |
1 | 2 |
2 | 3, 3 |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 1 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | 2, 8, 8, 9 |
7 | 4, 5, 9 |
8 | 1, 7 |
9 | 3, 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35902 |
Giải nhấtG1 | 31314 |
Giải nhìG2 | 95602 40508 |
Giải baG3 | 88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
Giải tưG4 | 7304 9775 0393 2766 |
Giải nămG5 | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
Giải sáuG6 | 840 864 219 |
Giải bảyG7 | 40 66 26 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 4, 8 |
1 | 0, 4, 4, 9 |
2 | 0, 2, 6, 8, 9 |
3 | 2, 5 |
4 | 0, 0, 0 |
5 | |
6 | 4, 6, 6, 8, 9 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35252 |
Giải nhấtG1 | 16451 |
Giải nhìG2 | 69969 18026 |
Giải baG3 | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
Giải tưG4 | 3595 6413 8291 8579 |
Giải nămG5 | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
Giải sáuG6 | 046 773 149 |
Giải bảyG7 | 51 81 69 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YN-10YN-14YN-12YN-4YN-5YN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 1, 3, 4 |
2 | 6, 8, 9 |
3 | |
4 | 0, 6, 9 |
5 | 1, 1, 1, 2 |
6 | 9, 9, 9 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 1, 8 |
9 | 1, 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13676 |
Giải nhấtG1 | 24740 |
Giải nhìG2 | 56012 32207 |
Giải baG3 | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
Giải tưG4 | 3520 0313 6597 2690 |
Giải nămG5 | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
Giải sáuG6 | 594 073 755 |
Giải bảyG7 | 25 94 51 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 9YP-8YP-10YP-2YP-4YP-6YP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 3, 5, 7 |
2 | 0, 1, 3, 5 |
3 | 3, 9 |
4 | 0 |
5 | 1, 5 |
6 | |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 2, 3, 7 |
9 | 0, 1, 4, 4, 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49956 |
Giải nhấtG1 | 86503 |
Giải nhìG2 | 30149 91295 |
Giải baG3 | 79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
Giải tưG4 | 7509 5019 9362 1933 |
Giải nămG5 | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
Giải sáuG6 | 057 038 963 |
Giải bảyG7 | 48 12 14 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 4YQ-1YQ-9YQ-14YQ-15YQ-13YQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9, 9 |
1 | 2, 2, 4, 9, 9 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 6, 8, 8, 9 |
5 | 0, 6, 7, 9 |
6 | 2, 3, 9 |
7 | 7, 8 |
8 | |
9 | 5, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15269 |
Giải nhấtG1 | 98469 |
Giải nhìG2 | 58959 81886 |
Giải baG3 | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
Giải tưG4 | 1861 3124 4876 0278 |
Giải nămG5 | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
Giải sáuG6 | 989 746 484 |
Giải bảyG7 | 95 32 01 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 7YR-15YR-3YR-1YR-5YR-8YR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5 |
1 | 6, 7 |
2 | 4, 4, 4, 5 |
3 | 0, 2 |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 9 |
6 | 1, 9, 9 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 1, 4, 6, 9 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06367 |
Giải nhấtG1 | 75549 |
Giải nhìG2 | 37897 86396 |
Giải baG3 | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
Giải tưG4 | 0309 1286 8450 4114 |
Giải nămG5 | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
Giải sáuG6 | 912 992 842 |
Giải bảyG7 | 72 44 38 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YS-13YS-6YS-14YS-10YS-1YS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 2, 4 |
3 | 8 |
4 | 2, 3, 4, 6, 9, 9 |
5 | 0, 1, 5 |
6 | 7 |
7 | 2, 2, 6 |
8 | 6 |
9 | 2, 3, 6, 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08811 |
Giải nhấtG1 | 37863 |
Giải nhìG2 | 87846 28711 |
Giải baG3 | 18824 07874 25822 50186 66056 41908 |
Giải tưG4 | 3781 1650 3560 7411 |
Giải nămG5 | 3315 3628 8407 0132 3485 5123 |
Giải sáuG6 | 490 255 462 |
Giải bảyG7 | 43 36 25 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 14YT-10YT-11YT-15YT-13YT-1YT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 1, 1, 1, 5 |
2 | 2, 3, 4, 5, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 3, 6 |
5 | 0, 3, 5, 6 |
6 | 0, 2, 3 |
7 | 4 |
8 | 1, 5, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31186 |
Giải nhấtG1 | 04843 |
Giải nhìG2 | 91474 14263 |
Giải baG3 | 71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
Giải tưG4 | 6310 9597 4434 5220 |
Giải nămG5 | 8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
Giải sáuG6 | 058 233 028 |
Giải bảyG7 | 36 10 13 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 12YU-7YU-13YU-3YU-11YU-10YU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 8 |
1 | 0, 0, 1, 3 |
2 | 0, 0, 1, 1, 8 |
3 | 2, 3, 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 0, 8 |
6 | 3, 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 2, 6 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06380 |
Giải nhấtG1 | 98000 |
Giải nhìG2 | 99597 53685 |
Giải baG3 | 34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
Giải tưG4 | 5991 0633 8196 3616 |
Giải nămG5 | 9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
Giải sáuG6 | 325 892 195 |
Giải bảyG7 | 09 36 54 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YV-3YV-10YV-15YV-6YV-13YV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 9 |
1 | 4, 6 |
2 | 4, 5 |
3 | 3, 5, 6 |
4 | 2, 8 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 6, 9 |
8 | 0, 5, 6, 6, 8 |
9 | 1, 1, 2, 5, 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61379 |
Giải nhấtG1 | 79008 |
Giải nhìG2 | 07854 80318 |
Giải baG3 | 48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
Giải tưG4 | 7099 6773 7723 6743 |
Giải nămG5 | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
Giải sáuG6 | 559 179 626 |
Giải bảyG7 | 43 54 36 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 4YX-14YX-11YX-15YX-1YX-8YX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 0, 8 |
2 | 1, 3, 6, 7 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 3, 3 |
5 | 0, 4, 4, 9 |
6 | 8 |
7 | 3, 3, 9, 9 |
8 | 4, 7, 7 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73040 |
Giải nhấtG1 | 49951 |
Giải nhìG2 | 45966 86381 |
Giải baG3 | 41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
Giải tưG4 | 2848 7645 3439 0211 |
Giải nămG5 | 1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
Giải sáuG6 | 166 251 788 |
Giải bảyG7 | 52 05 29 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 15YZ-9YZ-13YZ-14YZ-7YZ-2YZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 1 |
2 | 6, 9 |
3 | 4, 9, 9 |
4 | 0, 0, 5, 6, 8 |
5 | 1, 1, 2, 4, 5 |
6 | 2, 2, 6, 6 |
7 | |
8 | 0, 1, 8 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76551 |
Giải nhấtG1 | 15711 |
Giải nhìG2 | 12428 67802 |
Giải baG3 | 34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
Giải tưG4 | 7737 0624 4241 6756 |
Giải nămG5 | 8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Giải sáuG6 | 709 496 393 |
Giải bảyG7 | 00 27 68 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 4XA-14XA-3XA-2XA-11XA-17XA-10XA-9XA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 9 |
1 | 1, 5 |
2 | 4, 6, 7, 8 |
3 | 7, 9 |
4 | 1 |
5 | 1, 2, 6, 6 |
6 | 8 |
7 | 1, 1, 2, 4 |
8 | 2, 4 |
9 | 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49278 |
Giải nhấtG1 | 26681 |
Giải nhìG2 | 25277 61276 |
Giải baG3 | 25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
Giải tưG4 | 1586 5687 6866 2962 |
Giải nămG5 | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
Giải sáuG6 | 030 130 681 |
Giải bảyG7 | 22 72 21 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 14XB-7XB-15XB-5XB-4XB-11XB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7 |
2 | 1, 2, 4, 6, 6, 6, 7 |
3 | 0, 0 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1, 2, 6 |
7 | 1, 2, 3, 6, 7, 8 |
8 | 1, 1, 6, 6, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83185 |
Giải nhấtG1 | 32479 |
Giải nhìG2 | 36313 38300 |
Giải baG3 | 44306 18203 05711 38445 73969 29512 |
Giải tưG4 | 8530 6367 8245 0564 |
Giải nămG5 | 7212 5751 3688 3614 1843 5375 |
Giải sáuG6 | 073 070 392 |
Giải bảyG7 | 14 08 03 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 20XC-3XC-9XC-8XC-14XC-19XC-12XC-10XC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 3, 6, 8 |
1 | 1, 2, 2, 3, 4, 4 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 3, 5, 5 |
5 | 1 |
6 | 4, 5, 7, 9 |
7 | 0, 3, 5, 9 |
8 | 5, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18448 |
Giải nhấtG1 | 73829 |
Giải nhìG2 | 73174 57227 |
Giải baG3 | 64570 10484 87444 72236 25998 89251 |
Giải tưG4 | 6646 2444 8189 0403 |
Giải nămG5 | 3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
Giải sáuG6 | 779 581 275 |
Giải bảyG7 | 11 61 62 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 13XD-14XD-1XD-7XD-3XD-6XD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 0, 0, 1 |
2 | 7, 9 |
3 | 6 |
4 | 4, 4, 6, 8 |
5 | 0, 1 |
6 | 1, 2, 8 |
7 | 0, 4, 5, 9 |
8 | 1, 3, 4, 8, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94958 |
Giải nhấtG1 | 14322 |
Giải nhìG2 | 80180 84096 |
Giải baG3 | 70572 36382 84142 28319 88165 18514 |
Giải tưG4 | 0285 0744 3575 6736 |
Giải nămG5 | 6297 5315 2962 6659 9097 4106 |
Giải sáuG6 | 276 334 807 |
Giải bảyG7 | 70 87 18 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 8XE-15XE-9XE-10XE-5XE-1XE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 4, 5, 8, 9 |
2 | 2 |
3 | 4, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | 8, 9 |
6 | 2, 5 |
7 | 0, 2, 5, 6 |
8 | 0, 2, 5, 7 |
9 | 1, 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82843 |
Giải nhấtG1 | 23348 |
Giải nhìG2 | 35123 01009 |
Giải baG3 | 95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
Giải tưG4 | 3680 4811 8994 5884 |
Giải nămG5 | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
Giải sáuG6 | 220 037 782 |
Giải bảyG7 | 52 11 96 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 1XF-14XF-2XF-11XF-7XF-13XF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 0, 1, 1 |
2 | 0, 2, 3 |
3 | 0, 7 |
4 | 3, 8, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 0 |
7 | 2, 4 |
8 | 0, 2, 4, 4, 5, 7 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57973 |
Giải nhấtG1 | 56968 |
Giải nhìG2 | 14617 65709 |
Giải baG3 | 80552 37370 15250 20440 22904 77493 |
Giải tưG4 | 7257 1247 1466 9018 |
Giải nămG5 | 2216 9070 9700 0651 3860 3967 |
Giải sáuG6 | 696 165 515 |
Giải bảyG7 | 58 49 66 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 7XG-15XG-12XG-4XG-2XG-6XG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 5, 6, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 4, 7, 9 |
5 | 0, 1, 2, 7, 8 |
6 | 0, 5, 6, 6, 7, 8 |
7 | 0, 0, 3 |
8 | |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63734 |
Giải nhấtG1 | 45494 |
Giải nhìG2 | 74300 57480 |
Giải baG3 | 57250 51369 51721 60449 00331 55553 |
Giải tưG4 | 7387 8262 6972 9100 |
Giải nămG5 | 3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
Giải sáuG6 | 171 830 879 |
Giải bảyG7 | 37 58 14 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 8XH-15XH-6XH-3XH-11XH-4XH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 4, 7, 8 |
2 | 1, 4 |
3 | 0, 1, 4, 7 |
4 | 9 |
5 | 0, 3, 7, 8 |
6 | 2, 3, 8, 9 |
7 | 1, 1, 2, 9 |
8 | 0, 7 |
9 | 4 |