XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35079 |
Giải nhấtG1 | 61768 |
Giải nhìG2 | 29962 33026 |
Giải baG3 | 39696 16525 23691 42225 11564 99529 |
Giải tưG4 | 0671 2459 0302 6180 |
Giải nămG5 | 5063 4044 1414 2563 6215 4305 |
Giải sáuG6 | 423 682 886 |
Giải bảyG7 | 08 57 69 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ML-3ML-5ML-10ML-11ML-15ML |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 8 |
1 | 4, 5 |
2 | 3, 5, 5, 6, 9 |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | 7, 9 |
6 | 2, 3, 3, 4, 8, 9 |
7 | 1, 9 |
8 | 0, 2, 6 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74244 |
Giải nhấtG1 | 94858 |
Giải nhìG2 | 05666 08686 |
Giải baG3 | 31327 57294 96362 95281 42415 76000 |
Giải tưG4 | 6796 2609 4074 8149 |
Giải nămG5 | 7305 9161 2676 4159 3076 2709 |
Giải sáuG6 | 628 998 660 |
Giải bảyG7 | 42 95 60 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 6MU-7MU-9MU-12MU-13MU-14MU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 9, 9 |
1 | 5 |
2 | 6, 7, 8 |
3 | |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 8, 9 |
6 | 0, 0, 1, 2, 6 |
7 | 4, 6, 6 |
8 | 1, 6 |
9 | 4, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68250 |
Giải nhấtG1 | 36916 |
Giải nhìG2 | 59454 10859 |
Giải baG3 | 34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
Giải tưG4 | 5641 6263 2491 4961 |
Giải nămG5 | 3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
Giải sáuG6 | 431 233 613 |
Giải bảyG7 | 33 44 51 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LC-5LC-7LC-12LC-13LC-14LC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 6 |
2 | 6 |
3 | 1, 1, 3, 3, 3 |
4 | 1, 4, 8 |
5 | 0, 0, 1, 4, 6, 9, 9 |
6 | 1, 3 |
7 | 3 |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77675 |
Giải nhấtG1 | 54981 |
Giải nhìG2 | 80279 53883 |
Giải baG3 | 40952 48007 91604 79195 36832 59218 |
Giải tưG4 | 6995 2998 7601 2848 |
Giải nămG5 | 6978 5028 6791 8473 2718 6773 |
Giải sáuG6 | 975 387 984 |
Giải bảyG7 | 80 54 07 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LM-2LM-4LM-5LM-6LM-13LM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 7, 7 |
1 | 8, 8 |
2 | 8 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 2, 4 |
6 | 2 |
7 | 3, 3, 5, 5, 8, 9 |
8 | 0, 1, 3, 4, 7 |
9 | 1, 5, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23077 |
Giải nhấtG1 | 10240 |
Giải nhìG2 | 70969 86667 |
Giải baG3 | 12533 94326 10315 77911 30502 67097 |
Giải tưG4 | 6244 9442 9276 5358 |
Giải nămG5 | 6266 4912 3757 1791 9662 0751 |
Giải sáuG6 | 067 057 789 |
Giải bảyG7 | 63 55 22 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LU-2LU-4LU-5LU-6LU-10LU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 3 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | 1, 5, 7, 7, 8 |
6 | 2, 3, 6, 7, 7, 7, 9 |
7 | 6, 7 |
8 | 9 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25525 |
Giải nhấtG1 | 85900 |
Giải nhìG2 | 05955 01836 |
Giải baG3 | 81880 51721 11337 43041 50040 95983 |
Giải tưG4 | 8116 6228 7165 0785 |
Giải nămG5 | 5019 9048 0694 9122 0986 9459 |
Giải sáuG6 | 736 663 183 |
Giải bảyG7 | 40 26 27 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KC-2KC-3KC-6KC-8KC-13KC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6, 9 |
2 | 1, 2, 5, 6, 7, 8 |
3 | 6, 6, 7 |
4 | 0, 0, 1, 8 |
5 | 5, 9 |
6 | 3, 5 |
7 | |
8 | 0, 3, 3, 5, 6, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09022 |
Giải nhấtG1 | 68106 |
Giải nhìG2 | 94379 67495 |
Giải baG3 | 93681 99769 86289 12520 10916 57071 |
Giải tưG4 | 4997 5953 7049 7419 |
Giải nămG5 | 7914 4371 6723 1112 3058 3526 |
Giải sáuG6 | 371 880 392 |
Giải bảyG7 | 24 83 08 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KM-9KM-11KM-13KM-14KM-15KM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 2, 4, 6, 9 |
2 | 0, 2, 3, 4, 6 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 3, 8 |
6 | 9 |
7 | 1, 1, 1, 9 |
8 | 0, 1, 3, 9 |
9 | 1, 2, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38355 |
Giải nhấtG1 | 40320 |
Giải nhìG2 | 53256 91052 |
Giải baG3 | 39664 33251 19093 60021 00716 76799 |
Giải tưG4 | 8256 0947 4775 1340 |
Giải nămG5 | 3006 5479 3172 6847 3487 5572 |
Giải sáuG6 | 041 385 168 |
Giải bảyG7 | 75 30 96 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KU-6KU-7KU-10KU-12KU-15KU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6, 9 |
2 | 0, 1 |
3 | 0 |
4 | 0, 1, 7, 7 |
5 | 1, 2, 5, 6, 6 |
6 | 4, 8 |
7 | 2, 2, 5, 5, 9 |
8 | 5, 7 |
9 | 3, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34679 |
Giải nhấtG1 | 48422 |
Giải nhìG2 | 85673 33126 |
Giải baG3 | 48766 14904 34729 16321 95215 69243 |
Giải tưG4 | 9732 8449 5261 0856 |
Giải nămG5 | 1004 2432 2647 0921 2786 9636 |
Giải sáuG6 | 567 954 467 |
Giải bảyG7 | 46 78 27 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HC-2HC-3HC-4HC-12HC-14HC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 5 |
2 | 1, 1, 2, 6, 7, 9 |
3 | 2, 2, 6 |
4 | 3, 6, 7, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | 1, 6, 7, 7, 8 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 01/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77818 |
Giải nhấtG1 | 91286 |
Giải nhìG2 | 60990 99531 |
Giải baG3 | 30728 85108 67734 05379 05439 09654 |
Giải tưG4 | 8980 9705 3098 0125 |
Giải nămG5 | 9840 5592 1640 4532 0862 0309 |
Giải sáuG6 | 648 507 469 |
Giải bảyG7 | 97 78 74 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HM-2HM-5HM-7HM-10HM-15HM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 8, 9 |
1 | 8 |
2 | 5, 8 |
3 | 1, 2, 4, 9 |
4 | 0, 0, 8 |
5 | 4 |
6 | 2, 3, 9 |
7 | 4, 8, 9 |
8 | 0, 6 |
9 | 0, 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 24/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90034 |
Giải nhấtG1 | 01365 |
Giải nhìG2 | 90231 32183 |
Giải baG3 | 41387 83136 48185 27370 48827 69654 |
Giải tưG4 | 8027 7802 0289 8409 |
Giải nămG5 | 5662 1802 8806 1203 9332 3952 |
Giải sáuG6 | 056 649 995 |
Giải bảyG7 | 65 29 86 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HU-2HU-3HU-5HU-9HU-10HU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 6, 9 |
1 | |
2 | 7, 7, 9 |
3 | 1, 2, 4, 6 |
4 | 9 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 2, 5, 5 |
7 | 0, 7 |
8 | 3, 5, 6, 7, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10724 |
Giải nhấtG1 | 34039 |
Giải nhìG2 | 84720 99572 |
Giải baG3 | 28496 17168 77642 99311 83029 44158 |
Giải tưG4 | 3309 8205 4550 4299 |
Giải nămG5 | 5814 2946 2463 3178 3805 9532 |
Giải sáuG6 | 526 102 754 |
Giải bảyG7 | 24 07 85 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GC-5GC-8GC-11GC-13GC-14GC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 5, 7, 9 |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 4, 4, 6, 9 |
3 | 2, 9 |
4 | 2, 6 |
5 | 0, 4, 8 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | 2, 8 |
8 | 5 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11139 |
Giải nhấtG1 | 95413 |
Giải nhìG2 | 12086 20833 |
Giải baG3 | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
Giải tưG4 | 0005 4841 4117 7213 |
Giải nămG5 | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
Giải sáuG6 | 956 676 405 |
Giải bảyG7 | 12 92 76 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GM-3GM-4GM-7GM-9GM-13GM-14GM-15GM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 8 |
1 | 2, 2, 3, 3, 7 |
2 | 1, 2 |
3 | 3, 9 |
4 | 1 |
5 | 6, 6, 7 |
6 | 2 |
7 | 1, 5, 5, 6, 6 |
8 | 1, 6, 6, 6 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03/06/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61194 |
Giải nhấtG1 | 47634 |
Giải nhìG2 | 87077 41121 |
Giải baG3 | 16245 04659 81887 11375 95659 04135 |
Giải tưG4 | 7802 6032 9180 4671 |
Giải nămG5 | 1168 7118 4097 7275 5982 3138 |
Giải sáuG6 | 810 730 148 |
Giải bảyG7 | 72 39 35 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GU-5GU-6GU-7GU-8GU-12GU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 3, 8 |
2 | 1 |
3 | 0, 2, 4, 5, 5, 8, 9 |
4 | 5, 8 |
5 | 9, 9 |
6 | 8 |
7 | 1, 2, 5, 5, 7 |
8 | 0, 2, 7 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93735 |
Giải nhấtG1 | 84193 |
Giải nhìG2 | 28266 46345 |
Giải baG3 | 99568 32674 30576 03693 32220 09852 |
Giải tưG4 | 7220 3060 1801 5251 |
Giải nămG5 | 7130 7278 8916 3626 0272 3702 |
Giải sáuG6 | 365 749 394 |
Giải bảyG7 | 37 79 03 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 1FC-6FC-8FC-9FC-10FC-11FC-14FC-18FC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 6 |
1 | 6 |
2 | 0, 0, 6 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 5, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 5, 6, 8 |
7 | 2, 4, 6, 8, 9 |
8 | |
9 | 3, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71157 |
Giải nhấtG1 | 32908 |
Giải nhìG2 | 31563 45772 |
Giải baG3 | 87545 90688 07306 69763 16661 62354 |
Giải tưG4 | 8291 5881 6887 4376 |
Giải nămG5 | 7954 9050 5385 4830 2184 6319 |
Giải sáuG6 | 673 226 499 |
Giải bảyG7 | 19 47 80 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 1FM-3FM-4FM-7FM-13FM-14FM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 9, 9 |
2 | 6 |
3 | 0, 4 |
4 | 5, 7 |
5 | 0, 4, 4, 7 |
6 | 1, 3, 3 |
7 | 2, 3, 6 |
8 | 0, 1, 4, 5, 7, 8 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53609 |
Giải nhấtG1 | 93499 |
Giải nhìG2 | 58959 71774 |
Giải baG3 | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
Giải tưG4 | 4111 7277 6559 0348 |
Giải nămG5 | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
Giải sáuG6 | 199 730 684 |
Giải bảyG7 | 47 31 64 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FU-5FU-10FU-11FU-12FU-15FU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 4, 5 |
3 | 0, 1, 1 |
4 | 7, 8 |
5 | 1, 4, 8, 9, 9 |
6 | 4 |
7 | 2, 4, 7, 8 |
8 | 0, 4 |
9 | 6, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06/05/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22024 |
Giải nhấtG1 | 47421 |
Giải nhìG2 | 54078 94032 |
Giải baG3 | 04370 93445 44110 68245 26001 22618 |
Giải tưG4 | 2976 1999 2854 3419 |
Giải nămG5 | 2215 8874 9697 0263 4585 1488 |
Giải sáuG6 | 432 455 662 |
Giải bảyG7 | 02 54 63 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 3EC-4EC-5EC-7EC-11EC-15EC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 0, 5, 8, 9 |
2 | 1, 4 |
3 | 2, 2 |
4 | 5, 5 |
5 | 4, 4, 5 |
6 | 2, 3, 3 |
7 | 0, 2, 4, 6, 8 |
8 | 5, 8 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77558 |
Giải nhấtG1 | 76621 |
Giải nhìG2 | 05745 68001 |
Giải baG3 | 49567 17498 44294 60415 63586 05602 |
Giải tưG4 | 3314 1724 1857 5460 |
Giải nămG5 | 1908 9456 4419 3442 0926 7348 |
Giải sáuG6 | 098 906 352 |
Giải bảyG7 | 21 02 88 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 2EM-3EM-7EM-10EM-11EM-12EM-14EM-15EM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 6, 8 |
1 | 4, 5, 9 |
2 | 1, 1, 4, 6 |
3 | |
4 | 2, 5, 8 |
5 | 2, 6, 7, 7, 8 |
6 | 0, 7 |
7 | |
8 | 6, 8 |
9 | 4, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95609 |
Giải nhấtG1 | 96558 |
Giải nhìG2 | 64443 06818 |
Giải baG3 | 36524 88678 73931 60844 69849 79878 |
Giải tưG4 | 3579 0956 2232 9796 |
Giải nămG5 | 5292 1643 4774 4139 8077 5796 |
Giải sáuG6 | 766 898 245 |
Giải bảyG7 | 05 62 09 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 3EU-5EU-6EU-7EU-12EU-15EU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9, 9 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 1, 2, 9 |
4 | 3, 3, 4, 5, 9 |
5 | 4, 6, 8 |
6 | 2, 6 |
7 | 4, 7, 8, 8, 9 |
8 | |
9 | 2, 6, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68908 |
Giải nhấtG1 | 91676 |
Giải nhìG2 | 18319 83976 |
Giải baG3 | 27319 12559 62205 97157 55577 32890 |
Giải tưG4 | 8955 3111 2148 7486 |
Giải nămG5 | 2900 8986 5018 8671 5358 8858 |
Giải sáuG6 | 209 904 079 |
Giải bảyG7 | 37 35 91 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 2DC-4DC-7DC-11DC-12DC-14DC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 4, 5, 8, 9 |
1 | 1, 8, 9, 9 |
2 | |
3 | 5, 7 |
4 | 8 |
5 | 5, 7, 8, 8, 9 |
6 | |
7 | 1, 6, 6, 7, 9 |
8 | 6, 6 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85584 |
Giải nhấtG1 | 92460 |
Giải nhìG2 | 94309 80339 |
Giải baG3 | 38673 19343 39875 39135 73331 37241 |
Giải tưG4 | 3565 8493 0599 1906 |
Giải nămG5 | 5105 4903 3889 2398 0932 4145 |
Giải sáuG6 | 925 792 328 |
Giải bảyG7 | 09 49 47 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 1DM-2DM-3DM-12DM-14DM-15DM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6, 9, 9 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 1, 2, 5, 9 |
4 | 1, 3, 5, 7, 9 |
5 | |
6 | 0, 2, 5 |
7 | 3, 5 |
8 | 4, 9 |
9 | 2, 3, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 01/04/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13371 |
Giải nhấtG1 | 03039 |
Giải nhìG2 | 09983 61824 |
Giải baG3 | 34313 26081 14153 94015 53335 70889 |
Giải tưG4 | 2662 5431 1297 0572 |
Giải nămG5 | 1806 8998 9678 0688 8849 3281 |
Giải sáuG6 | 552 429 121 |
Giải bảyG7 | 25 90 33 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 6DU-7DU-8DU-13DU-14DU-15DU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 5 |
2 | 1, 4, 5, 9 |
3 | 1, 3, 5, 9 |
4 | 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 2, 5 |
7 | 1, 2, 8 |
8 | 1, 1, 3, 8, 9 |
9 | 0, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 25/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69409 |
Giải nhấtG1 | 35561 |
Giải nhìG2 | 82144 76927 |
Giải baG3 | 85403 35835 94779 52172 09915 95439 |
Giải tưG4 | 6305 0571 7116 6524 |
Giải nămG5 | 5151 9127 6209 7435 5106 8766 |
Giải sáuG6 | 290 993 716 |
Giải bảyG7 | 68 69 02 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CD-3CD-7CD-10CD-13CD-15CD-16CD-18CD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 5, 6, 9, 9 |
1 | 5, 6, 6 |
2 | 4, 7, 7 |
3 | 5, 5, 9 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 1, 6, 8, 9 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 9 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 18/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48130 |
Giải nhấtG1 | 66421 |
Giải nhìG2 | 73844 41421 |
Giải baG3 | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
Giải tưG4 | 9526 7565 2651 1660 |
Giải nămG5 | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
Giải sáuG6 | 119 731 059 |
Giải bảyG7 | 63 26 78 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CM-2CM-5CM-8CM-9CM-12CM-13CM-16CM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8, 9 |
2 | 0, 1, 1, 1, 3, 6, 6 |
3 | 0, 0, 0, 1, 6 |
4 | 4, 8 |
5 | 1, 2, 9 |
6 | 0, 1, 3, 5 |
7 | 2, 8 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 11/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31235 |
Giải nhấtG1 | 42157 |
Giải nhìG2 | 56404 94492 |
Giải baG3 | 60510 83332 77387 92525 68607 41543 |
Giải tưG4 | 6699 7359 2732 2305 |
Giải nămG5 | 7975 5788 7694 8061 0244 6762 |
Giải sáuG6 | 195 154 259 |
Giải bảyG7 | 24 33 17 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 1CU-2CU-4CU-11CU-13CU-16CU-17CU-19CU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7 |
1 | 0, 7 |
2 | 4, 5 |
3 | 2, 2, 3, 5 |
4 | 3, 4 |
5 | 4, 7, 9, 9 |
6 | 1, 2 |
7 | 1, 5 |
8 | 7, 8 |
9 | 2, 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 04/03/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 86953 |
Giải nhấtG1 | 76787 |
Giải nhìG2 | 00505 48117 |
Giải baG3 | 80681 01946 08310 56545 27742 99613 |
Giải tưG4 | 6839 5295 7491 3228 |
Giải nămG5 | 4072 7159 8741 1896 2165 9285 |
Giải sáuG6 | 457 915 312 |
Giải bảyG7 | 85 39 41 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 3BD-4BD-7BD-10BD-15BD-16BD-18BD-20BD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 2, 3, 5, 7 |
2 | 8 |
3 | 9, 9 |
4 | 1, 1, 2, 5, 6, 7 |
5 | 3, 7, 9 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | 1, 5, 5, 7 |
9 | 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 25/02/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95870 |
Giải nhấtG1 | 61433 |
Giải nhìG2 | 98649 12065 |
Giải baG3 | 21644 54136 48572 56027 69139 56142 |
Giải tưG4 | 2680 6524 7053 0291 |
Giải nămG5 | 9267 5185 8306 7147 6375 8950 |
Giải sáuG6 | 718 465 527 |
Giải bảyG7 | 94 36 17 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 5BM-6BM-7BM-8BM-9BM-10BM-16BM-19BM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7, 8 |
2 | 4, 4, 7, 7 |
3 | 3, 6, 6, 9 |
4 | 2, 4, 7, 9 |
5 | 0, 3 |
6 | 5, 5, 7 |
7 | 0, 2, 5 |
8 | 0, 5 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 18/02/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14180 |
Giải nhấtG1 | 72849 |
Giải nhìG2 | 48029 28854 |
Giải baG3 | 60877 08444 17077 78624 17200 68398 |
Giải tưG4 | 6904 3118 0444 2961 |
Giải nămG5 | 5347 9519 6217 9938 2119 8413 |
Giải sáuG6 | 617 257 235 |
Giải bảyG7 | 61 37 02 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BU-6BU-7BU-8BU-9BU-11BU-17BU-20BU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4 |
1 | 3, 7, 7, 8, 9, 9 |
2 | 4, 9 |
3 | 5, 7, 8 |
4 | 4, 4, 7, 9 |
5 | 1, 4, 7 |
6 | 1, 1 |
7 | 7, 7 |
8 | 0 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 11/02/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58978 |
Giải nhấtG1 | 88665 |
Giải nhìG2 | 63874 24652 |
Giải baG3 | 75563 06990 41549 50096 59844 02741 |
Giải tưG4 | 4329 1365 6557 3223 |
Giải nămG5 | 1054 5662 3431 6766 7796 4398 |
Giải sáuG6 | 998 662 767 |
Giải bảyG7 | 82 26 46 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 1AD-5AD-6AD-14AD-15AD-17AD-19AD-20AD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 3, 6, 9 |
3 | 1 |
4 | 1, 4, 6, 9 |
5 | 2, 4, 7 |
6 | 2, 2, 3, 5, 5, 6, 7 |
7 | 4, 8 |
8 | 2 |
9 | 0, 6, 6, 8, 8 |