XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35079 |
Giải nhấtG1 | 61768 |
Giải nhìG2 | 29962 33026 |
Giải baG3 | 39696 16525 23691 42225 11564 99529 |
Giải tưG4 | 0671 2459 0302 6180 |
Giải nămG5 | 5063 4044 1414 2563 6215 4305 |
Giải sáuG6 | 423 682 886 |
Giải bảyG7 | 08 57 69 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ML-3ML-5ML-10ML-11ML-15ML |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 8 |
1 | 4, 5 |
2 | 3, 5, 5, 6, 9 |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | 7, 9 |
6 | 2, 3, 3, 4, 8, 9 |
7 | 1, 9 |
8 | 0, 2, 6 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/09/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27335 |
Giải nhấtG1 | 97045 |
Giải nhìG2 | 25178 16445 |
Giải baG3 | 59419 68679 50325 85570 47169 56328 |
Giải tưG4 | 9936 7933 6301 0151 |
Giải nămG5 | 4602 8594 4032 2107 3996 4524 |
Giải sáuG6 | 846 167 326 |
Giải bảyG7 | 29 05 99 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 2MN-5MN-12MN-13MN-14MN-15MN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 5, 7 |
1 | 9 |
2 | 4, 5, 6, 8, 9 |
3 | 2, 3, 5, 6 |
4 | 5, 5, 6 |
5 | 1 |
6 | 7, 9 |
7 | 0, 8, 9 |
8 | |
9 | 4, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68239 |
Giải nhấtG1 | 18983 |
Giải nhìG2 | 67237 31087 |
Giải baG3 | 73261 70455 94092 30009 77993 67551 |
Giải tưG4 | 7167 2434 5316 5517 |
Giải nămG5 | 8228 2028 8308 0423 2951 2226 |
Giải sáuG6 | 843 745 942 |
Giải bảyG7 | 66 54 81 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 1MP-2MP-4MP-6MP-8MP-9MP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 6, 7 |
2 | 3, 6, 8, 8 |
3 | 4, 7, 9 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 1, 1, 4, 5 |
6 | 1, 6, 7 |
7 | |
8 | 1, 3, 7 |
9 | 2, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74830 |
Giải nhấtG1 | 38949 |
Giải nhìG2 | 31386 61673 |
Giải baG3 | 77669 57975 78562 88769 98566 83442 |
Giải tưG4 | 4260 5710 5336 5918 |
Giải nămG5 | 9087 0520 1010 5502 1046 0957 |
Giải sáuG6 | 534 403 832 |
Giải bảyG7 | 27 39 04 31 |
Ký tự đặc biệtKT | 1MQ-3MQ-4MQ-5MQ-9MQ-11MQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4 |
1 | 0, 0, 8 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 1, 2, 4, 6, 9 |
4 | 2, 6, 9 |
5 | 7 |
6 | 0, 2, 6, 9, 9 |
7 | 3, 5 |
8 | 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12712 |
Giải nhấtG1 | 33262 |
Giải nhìG2 | 45227 45377 |
Giải baG3 | 89440 79582 30051 59563 34103 79736 |
Giải tưG4 | 7244 2822 4022 7261 |
Giải nămG5 | 1507 7820 8195 0693 7448 1395 |
Giải sáuG6 | 157 988 103 |
Giải bảyG7 | 08 74 27 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 2MR-8MR-9MR-10MR-12MR-14MR-15MR-17MR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 7, 8 |
1 | 2 |
2 | 0, 2, 2, 2, 7, 7 |
3 | 6 |
4 | 0, 4, 8 |
5 | 1, 7 |
6 | 1, 2, 3 |
7 | 4, 7 |
8 | 2, 8 |
9 | 3, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25492 |
Giải nhấtG1 | 60034 |
Giải nhìG2 | 22696 61003 |
Giải baG3 | 83776 96302 47745 81061 32262 78558 |
Giải tưG4 | 5309 4242 7210 2556 |
Giải nămG5 | 3005 6698 5061 9902 8989 7084 |
Giải sáuG6 | 530 306 445 |
Giải bảyG7 | 97 03 17 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 3MS-4MS-6MS-11MS-12MS-13MS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 3, 5, 6, 9 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | |
3 | 0, 4 |
4 | 2, 5, 5 |
5 | 6, 8 |
6 | 1, 1, 2 |
7 | 6 |
8 | 4, 9 |
9 | 2, 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81652 |
Giải nhấtG1 | 56225 |
Giải nhìG2 | 11847 64022 |
Giải baG3 | 55762 49889 92424 23653 12700 54529 |
Giải tưG4 | 3943 6427 5289 5072 |
Giải nămG5 | 0012 6085 6394 5320 9087 4606 |
Giải sáuG6 | 422 163 828 |
Giải bảyG7 | 50 21 60 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 1MT-6MT-9MT-10MT-12MT-13MT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 2 |
2 | 0, 1, 2, 2, 4, 5, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | 0, 2, 3 |
6 | 0, 2, 3 |
7 | 2 |
8 | 5, 7, 9, 9 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74244 |
Giải nhấtG1 | 94858 |
Giải nhìG2 | 05666 08686 |
Giải baG3 | 31327 57294 96362 95281 42415 76000 |
Giải tưG4 | 6796 2609 4074 8149 |
Giải nămG5 | 7305 9161 2676 4159 3076 2709 |
Giải sáuG6 | 628 998 660 |
Giải bảyG7 | 42 95 60 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 6MU-7MU-9MU-12MU-13MU-14MU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 9, 9 |
1 | 5 |
2 | 6, 7, 8 |
3 | |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 8, 9 |
6 | 0, 0, 1, 2, 6 |
7 | 4, 6, 6 |
8 | 1, 6 |
9 | 4, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10593 |
Giải nhấtG1 | 25342 |
Giải nhìG2 | 68421 09857 |
Giải baG3 | 61905 38746 35389 13308 42596 35964 |
Giải tưG4 | 6616 0849 9667 8643 |
Giải nămG5 | 1193 6778 4107 4751 8772 4282 |
Giải sáuG6 | 691 937 143 |
Giải bảyG7 | 66 96 81 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 2MV-3MV-6MV-10MV-13MV-15MV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 8 |
1 | 6 |
2 | 1 |
3 | 7 |
4 | 2, 3, 3, 6, 9 |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 4, 6, 7 |
7 | 2, 8 |
8 | 1, 2, 9 |
9 | 1, 3, 3, 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69757 |
Giải nhấtG1 | 14663 |
Giải nhìG2 | 25112 96993 |
Giải baG3 | 80758 39544 72944 86004 84735 87520 |
Giải tưG4 | 0396 7551 6088 0662 |
Giải nămG5 | 0023 5371 5854 4637 4903 8967 |
Giải sáuG6 | 049 303 028 |
Giải bảyG7 | 44 36 25 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 2MX-4MX-5MX-6MX-8MX-10MX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 4, 8 |
1 | 2 |
2 | 0, 3, 5, 8 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | 4, 4, 4, 9 |
5 | 1, 4, 7, 8 |
6 | 2, 3, 7 |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18222 |
Giải nhấtG1 | 73041 |
Giải nhìG2 | 65192 22112 |
Giải baG3 | 68186 85068 95648 47077 86874 47102 |
Giải tưG4 | 0243 0000 9887 8573 |
Giải nămG5 | 7520 6111 3432 6665 8073 0347 |
Giải sáuG6 | 014 595 396 |
Giải bảyG7 | 48 88 09 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 2MY-3MY-5MY-6MY-11MY-16MY-18MY-19MY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9 |
1 | 1, 2, 4 |
2 | 0, 2 |
3 | 2 |
4 | 1, 3, 7, 8, 8 |
5 | 1 |
6 | 5, 8 |
7 | 3, 3, 4, 7 |
8 | 6, 7, 8 |
9 | 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20534 |
Giải nhấtG1 | 50781 |
Giải nhìG2 | 91335 88887 |
Giải baG3 | 91551 78302 28596 32391 61406 60882 |
Giải tưG4 | 3509 8724 2910 8903 |
Giải nămG5 | 5484 1464 3289 1067 9082 0043 |
Giải sáuG6 | 464 997 175 |
Giải bảyG7 | 67 13 62 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 1MZ-3MZ-5MZ-8MZ-13MZ-14MZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6, 9 |
1 | 0, 3 |
2 | 4 |
3 | 4, 5 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 2, 4, 4, 7, 7 |
7 | 5, 8 |
8 | 1, 2, 2, 4, 7, 9 |
9 | 1, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94127 |
Giải nhấtG1 | 42750 |
Giải nhìG2 | 74104 87683 |
Giải baG3 | 81958 18532 91536 91701 68466 45273 |
Giải tưG4 | 7891 3332 7157 6617 |
Giải nămG5 | 2203 8523 2365 6996 1994 2910 |
Giải sáuG6 | 883 219 396 |
Giải bảyG7 | 83 85 09 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LA-5LA-11LA-12LA-13LA-15LA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4, 9 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 3, 7 |
3 | 2, 2, 6, 8 |
4 | |
5 | 0, 7, 8 |
6 | 5, 6 |
7 | 3 |
8 | 3, 3, 3, 5 |
9 | 1, 4, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41034 |
Giải nhấtG1 | 68764 |
Giải nhìG2 | 89982 55217 |
Giải baG3 | 01035 17781 17010 46410 62464 92796 |
Giải tưG4 | 1978 0635 8009 1108 |
Giải nămG5 | 7300 7964 6030 3432 4071 8050 |
Giải sáuG6 | 497 492 121 |
Giải bảyG7 | 53 66 10 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LB-2LB-5LB-6LB-9LB-11LB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 0, 0, 0, 7, 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 2, 4, 5, 5 |
4 | |
5 | 0, 3 |
6 | 4, 4, 4, 6 |
7 | 1, 8 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68250 |
Giải nhấtG1 | 36916 |
Giải nhìG2 | 59454 10859 |
Giải baG3 | 34748 55450 30493 20731 15598 37489 |
Giải tưG4 | 5641 6263 2491 4961 |
Giải nămG5 | 3226 1133 7102 3073 4059 5985 |
Giải sáuG6 | 431 233 613 |
Giải bảyG7 | 33 44 51 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LC-5LC-7LC-12LC-13LC-14LC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 6 |
2 | 6 |
3 | 1, 1, 3, 3, 3 |
4 | 1, 4, 8 |
5 | 0, 0, 1, 4, 6, 9, 9 |
6 | 1, 3 |
7 | 3 |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66945 |
Giải nhấtG1 | 06825 |
Giải nhìG2 | 73129 97637 |
Giải baG3 | 14543 31195 94954 41783 87361 46231 |
Giải tưG4 | 6832 7527 8762 5685 |
Giải nămG5 | 2777 9919 2163 6462 5582 2821 |
Giải sáuG6 | 812 133 101 |
Giải bảyG7 | 14 31 61 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LD-3LD-7LD-8LD-9LD-15LD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 2, 4, 9 |
2 | 1, 5, 7, 9 |
3 | 1, 1, 2, 3, 7 |
4 | 3, 5 |
5 | 4 |
6 | 1, 1, 2, 2, 3 |
7 | 7 |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85091 |
Giải nhấtG1 | 45023 |
Giải nhìG2 | 27537 70047 |
Giải baG3 | 10505 72959 74871 90305 68081 14710 |
Giải tưG4 | 0946 8780 4857 5313 |
Giải nămG5 | 9084 0667 4841 3449 2677 3791 |
Giải sáuG6 | 978 992 876 |
Giải bảyG7 | 51 44 34 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 3LE-4LE-7LE-9LE-11LE-15LE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 0, 3 |
2 | 3 |
3 | 4, 7 |
4 | 1, 4, 6, 7, 9 |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 7 |
7 | 1, 6, 7, 8 |
8 | 0, 0, 1, 4 |
9 | 1, 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60194 |
Giải nhấtG1 | 62277 |
Giải nhìG2 | 00451 45358 |
Giải baG3 | 88537 43486 67190 26032 33701 04696 |
Giải tưG4 | 4653 6227 2119 3839 |
Giải nămG5 | 1249 3897 9885 9263 8819 5188 |
Giải sáuG6 | 567 778 573 |
Giải bảyG7 | 48 83 80 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LF-3LF-9LF-10LF-12LF-13LF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9, 9 |
2 | 7 |
3 | 2, 7, 9 |
4 | 8, 9 |
5 | 1, 3, 8 |
6 | 3, 7 |
7 | 3, 7, 8 |
8 | 0, 3, 5, 6, 8 |
9 | 0, 3, 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07177 |
Giải nhấtG1 | 54892 |
Giải nhìG2 | 92421 71460 |
Giải baG3 | 44985 05178 94864 14874 32245 07484 |
Giải tưG4 | 5180 1930 4585 5931 |
Giải nămG5 | 1181 2402 6339 3964 9856 0380 |
Giải sáuG6 | 301 115 816 |
Giải bảyG7 | 84 74 31 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LG-2LG-6LG-8LG-9LG-12LG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3 |
1 | 5, 6 |
2 | 1 |
3 | 0, 1, 1, 9 |
4 | 5 |
5 | 6 |
6 | 0, 4, 4 |
7 | 4, 4, 7, 8 |
8 | 0, 0, 1, 4, 4, 5, 5 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77116 |
Giải nhấtG1 | 49150 |
Giải nhìG2 | 93862 35295 |
Giải baG3 | 47812 64470 17187 72999 98176 38983 |
Giải tưG4 | 9420 4426 9272 1475 |
Giải nămG5 | 3552 6068 0220 1715 5514 0575 |
Giải sáuG6 | 119 182 557 |
Giải bảyG7 | 60 17 27 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LH-6LH-8LH-12LH-13LH-15LH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 5, 6, 7, 9 |
2 | 0, 0, 6, 7 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 2, 7 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 0, 2, 5, 5, 6 |
8 | 2, 3, 7 |
9 | 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12421 |
Giải nhấtG1 | 98854 |
Giải nhìG2 | 59095 02817 |
Giải baG3 | 79034 49589 94859 63919 04963 38674 |
Giải tưG4 | 5174 6819 0735 8141 |
Giải nămG5 | 7474 4340 4475 4827 5244 8682 |
Giải sáuG6 | 076 942 741 |
Giải bảyG7 | 35 90 96 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LK-7LK-10LK-12LK-13LK-14LK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7, 9, 9 |
2 | 1, 7 |
3 | 4, 5, 5 |
4 | 0, 1, 1, 2, 4 |
5 | 4, 9 |
6 | 3 |
7 | 4, 4, 4, 5, 6 |
8 | 2, 9 |
9 | 0, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77675 |
Giải nhấtG1 | 54981 |
Giải nhìG2 | 80279 53883 |
Giải baG3 | 40952 48007 91604 79195 36832 59218 |
Giải tưG4 | 6995 2998 7601 2848 |
Giải nămG5 | 6978 5028 6791 8473 2718 6773 |
Giải sáuG6 | 975 387 984 |
Giải bảyG7 | 80 54 07 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LM-2LM-4LM-5LM-6LM-13LM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 7, 7 |
1 | 8, 8 |
2 | 8 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 2, 4 |
6 | 2 |
7 | 3, 3, 5, 5, 8, 9 |
8 | 0, 1, 3, 4, 7 |
9 | 1, 5, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45071 |
Giải nhấtG1 | 55956 |
Giải nhìG2 | 05225 63738 |
Giải baG3 | 78838 91488 25069 89851 48873 80680 |
Giải tưG4 | 1659 4425 9367 8356 |
Giải nămG5 | 7056 0931 3834 8162 0431 9883 |
Giải sáuG6 | 253 016 762 |
Giải bảyG7 | 13 61 35 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 4LN-5LN-6LN-10LN-11LN-12LN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 6 |
2 | 5, 5 |
3 | 1, 1, 4, 5, 8, 8 |
4 | |
5 | 1, 3, 6, 6, 6, 9 |
6 | 1, 2, 2, 7, 9 |
7 | 1, 3 |
8 | 0, 3, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61135 |
Giải nhấtG1 | 86799 |
Giải nhìG2 | 28883 65505 |
Giải baG3 | 64457 55378 36651 67326 17783 21344 |
Giải tưG4 | 5417 5538 0422 5272 |
Giải nămG5 | 0989 8930 7461 0986 0745 9015 |
Giải sáuG6 | 801 847 415 |
Giải bảyG7 | 46 30 02 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 4LP-5LP-8LP-14LP-13LP-15LP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5 |
1 | 5, 5, 7 |
2 | 2, 6 |
3 | 0, 0, 5, 8 |
4 | 4, 5, 6, 7 |
5 | 1, 7 |
6 | 1 |
7 | 2, 8 |
8 | 3, 3, 4, 6, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53892 |
Giải nhấtG1 | 92300 |
Giải nhìG2 | 71991 92755 |
Giải baG3 | 01968 96439 07942 65072 11151 85468 |
Giải tưG4 | 4273 0122 7918 8653 |
Giải nămG5 | 9749 7924 1921 6111 6565 0691 |
Giải sáuG6 | 549 489 575 |
Giải bảyG7 | 35 28 81 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LQ-5LQ-6LQ-9LQ-11LQ-14LQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 8 |
2 | 1, 2, 4, 8 |
3 | 5, 9 |
4 | 2, 9, 9 |
5 | 1, 3, 5 |
6 | 5, 8, 8 |
7 | 2, 3, 5 |
8 | 1, 2, 9 |
9 | 1, 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80249 |
Giải nhấtG1 | 92492 |
Giải nhìG2 | 75208 72159 |
Giải baG3 | 44099 14653 62907 73559 40233 72240 |
Giải tưG4 | 6004 5337 3507 0688 |
Giải nămG5 | 6136 6654 0300 1926 2039 4282 |
Giải sáuG6 | 407 708 813 |
Giải bảyG7 | 44 16 94 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 2LR-8LR-12LR-15LR-16LR-17LR-18LR-20LR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 7, 7, 7, 8, 8 |
1 | 3, 6 |
2 | 6 |
3 | 3, 6, 7, 9 |
4 | 0, 4, 9 |
5 | 3, 4, 9, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 8 |
9 | 2, 4, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49130 |
Giải nhấtG1 | 74416 |
Giải nhìG2 | 35860 24132 |
Giải baG3 | 60438 21866 14286 65462 43653 41113 |
Giải tưG4 | 1166 1577 3508 0814 |
Giải nămG5 | 8826 6883 3314 8936 1723 9740 |
Giải sáuG6 | 932 477 936 |
Giải bảyG7 | 49 93 43 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LS-3LS-6LS-9LS-10LS-13LS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 4, 4, 6 |
2 | 3, 6, 7 |
3 | 0, 2, 2, 6, 6, 8 |
4 | 0, 3, 9 |
5 | 3 |
6 | 0, 2, 6, 6 |
7 | 7, 7 |
8 | 3, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80770 |
Giải nhấtG1 | 03422 |
Giải nhìG2 | 05226 70609 |
Giải baG3 | 39812 60406 32966 10933 30006 54023 |
Giải tưG4 | 8643 2644 1538 9243 |
Giải nămG5 | 4770 8978 4078 3317 7485 3456 |
Giải sáuG6 | 679 481 306 |
Giải bảyG7 | 00 82 76 88 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LT-5LT-6LT-10LT-12LT-14LT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 6, 6, 9 |
1 | 2, 7 |
2 | 2, 3, 6 |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 3, 4 |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 0, 0, 6, 8, 8, 9 |
8 | 1, 2, 5, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23077 |
Giải nhấtG1 | 10240 |
Giải nhìG2 | 70969 86667 |
Giải baG3 | 12533 94326 10315 77911 30502 67097 |
Giải tưG4 | 6244 9442 9276 5358 |
Giải nămG5 | 6266 4912 3757 1791 9662 0751 |
Giải sáuG6 | 067 057 789 |
Giải bảyG7 | 63 55 22 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LU-2LU-4LU-5LU-6LU-10LU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 3 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | 1, 5, 7, 7, 8 |
6 | 2, 3, 6, 7, 7, 7, 9 |
7 | 6, 7 |
8 | 9 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28997 |
Giải nhấtG1 | 31210 |
Giải nhìG2 | 59328 31408 |
Giải baG3 | 90731 89634 21877 02187 57077 47440 |
Giải tưG4 | 3695 2530 1491 2386 |
Giải nămG5 | 0404 5469 1317 3906 9071 6081 |
Giải sáuG6 | 317 147 800 |
Giải bảyG7 | 50 95 37 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LV-4LV-7LV-10LV-11LV-14LV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 6, 8 |
1 | 0, 7, 7 |
2 | 8 |
3 | 0, 1, 4, 7 |
4 | 0, 7 |
5 | 0 |
6 | 9 |
7 | 1, 5, 7, 7 |
8 | 1, 6, 7 |
9 | 1, 5, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57006 |
Giải nhấtG1 | 85133 |
Giải nhìG2 | 13647 43247 |
Giải baG3 | 63978 98308 03556 68476 22573 06928 |
Giải tưG4 | 9803 6958 7626 0835 |
Giải nămG5 | 6970 7521 3077 4143 4558 8009 |
Giải sáuG6 | 075 871 546 |
Giải bảyG7 | 65 24 01 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LX-2LX-13LX-5LX-9LX-15LX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 6, 8, 9 |
1 | |
2 | 1, 4, 6, 8 |
3 | 3, 5 |
4 | 3, 6, 7, 7 |
5 | 6, 8, 8 |
6 | 5, 9 |
7 | 0, 1, 3, 5, 6, 7, 8 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78285 |
Giải nhấtG1 | 24867 |
Giải nhìG2 | 31396 07810 |
Giải baG3 | 07403 11044 79055 14618 34964 90677 |
Giải tưG4 | 2262 8504 9999 4641 |
Giải nămG5 | 0642 7424 4706 2079 4123 6154 |
Giải sáuG6 | 606 049 603 |
Giải bảyG7 | 79 46 72 73 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LY-3LY-4LY-5LY-7LY-14LY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 4, 6, 6 |
1 | 0, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | |
4 | 1, 2, 4, 6, 9 |
5 | 4, 5 |
6 | 2, 4, 7 |
7 | 2, 3, 7, 9, 9 |
8 | 5 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01/08/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76902 |
Giải nhấtG1 | 87726 |
Giải nhìG2 | 74683 43055 |
Giải baG3 | 53907 83476 57887 57613 73605 78831 |
Giải tưG4 | 1971 0846 0526 4208 |
Giải nămG5 | 0173 5181 9953 0206 0680 6499 |
Giải sáuG6 | 829 549 536 |
Giải bảyG7 | 92 30 60 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LZ-3LZ-6LZ-8LZ-11LZ-15LZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6, 7, 8 |
1 | 3 |
2 | 6, 6, 9 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | 6, 9 |
5 | 3, 5 |
6 | 0 |
7 | 1, 3, 6 |
8 | 0, 1, 3, 7 |
9 | 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97354 |
Giải nhấtG1 | 22075 |
Giải nhìG2 | 03846 99200 |
Giải baG3 | 98955 40679 17440 66253 28456 70697 |
Giải tưG4 | 3998 3097 7909 8251 |
Giải nămG5 | 2611 9598 0598 4463 1104 1837 |
Giải sáuG6 | 955 280 059 |
Giải bảyG7 | 52 59 64 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KA-3KA-6KA-9KA-12KA-13KA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 1, 2, 3, 4, 5, 5, 6, 7, 9, 9 |
6 | 3, 4 |
7 | 5, 9 |
8 | 0 |
9 | 7, 7, 8, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14819 |
Giải nhấtG1 | 98430 |
Giải nhìG2 | 47752 41036 |
Giải baG3 | 95665 90586 68495 87954 41673 63206 |
Giải tưG4 | 2243 1613 6267 4597 |
Giải nămG5 | 7197 5410 6505 7494 6766 3635 |
Giải sáuG6 | 479 004 931 |
Giải bảyG7 | 54 81 88 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KB-4KB-7KB-8KB-9KB-12KB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | 0, 3, 9 |
2 | |
3 | 0, 1, 4, 5, 6 |
4 | 3 |
5 | 2, 4, 4 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 1, 6, 8 |
9 | 4, 5, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25525 |
Giải nhấtG1 | 85900 |
Giải nhìG2 | 05955 01836 |
Giải baG3 | 81880 51721 11337 43041 50040 95983 |
Giải tưG4 | 8116 6228 7165 0785 |
Giải nămG5 | 5019 9048 0694 9122 0986 9459 |
Giải sáuG6 | 736 663 183 |
Giải bảyG7 | 40 26 27 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KC-2KC-3KC-6KC-8KC-13KC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6, 9 |
2 | 1, 2, 5, 6, 7, 8 |
3 | 6, 6, 7 |
4 | 0, 0, 1, 8 |
5 | 5, 9 |
6 | 3, 5 |
7 | |
8 | 0, 3, 3, 5, 6, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40273 |
Giải nhấtG1 | 34930 |
Giải nhìG2 | 10904 77951 |
Giải baG3 | 32284 21393 54875 44580 41655 72877 |
Giải tưG4 | 4721 9078 1949 0728 |
Giải nămG5 | 9428 3390 9295 7199 7557 5479 |
Giải sáuG6 | 485 401 148 |
Giải bảyG7 | 33 75 95 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KD-4KD-5KD-6KD-7KD-12KD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | |
2 | 1, 8, 8 |
3 | 0, 3 |
4 | 0, 8, 9 |
5 | 1, 5, 7 |
6 | |
7 | 3, 5, 5, 7, 8, 9 |
8 | 0, 4, 5 |
9 | 0, 3, 5, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64268 |
Giải nhấtG1 | 15478 |
Giải nhìG2 | 94926 62453 |
Giải baG3 | 94938 73766 56785 40048 47904 08623 |
Giải tưG4 | 8010 3082 2071 6705 |
Giải nămG5 | 9660 2288 9206 9905 2876 1186 |
Giải sáuG6 | 465 956 914 |
Giải bảyG7 | 65 99 54 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KE-2KE-3KE-6KE-11KE-13KE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 5, 6 |
1 | 0, 4 |
2 | 3, 6 |
3 | 8 |
4 | 8 |
5 | 3, 4, 6 |
6 | 0, 3, 5, 5, 6, 8 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | 2, 5, 6, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33670 |
Giải nhấtG1 | 12951 |
Giải nhìG2 | 04857 03900 |
Giải baG3 | 52606 28863 64014 38611 21221 29700 |
Giải tưG4 | 4916 9599 4102 3334 |
Giải nămG5 | 1672 0076 9185 1139 6482 2725 |
Giải sáuG6 | 963 433 038 |
Giải bảyG7 | 19 95 17 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KF-4KF-5KF-6KF-12KF-15KF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 6 |
1 | 1, 4, 6, 7, 9 |
2 | 1, 5 |
3 | 3, 4, 8, 9 |
4 | |
5 | 1, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 0, 2, 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85676 |
Giải nhấtG1 | 80867 |
Giải nhìG2 | 72966 59074 |
Giải baG3 | 07335 37081 43233 76886 85847 33147 |
Giải tưG4 | 5175 3566 7393 3085 |
Giải nămG5 | 3273 9285 9205 9145 4512 9153 |
Giải sáuG6 | 615 560 643 |
Giải bảyG7 | 53 68 11 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KG-3KG-9KG-10KG-13KG-14KG-15KG-18KG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 2, 5 |
2 | |
3 | 3, 5 |
4 | 2, 3, 5, 7, 7 |
5 | 3, 3 |
6 | 0, 6, 6, 7, 8 |
7 | 3, 4, 5, 6 |
8 | 1, 5, 5, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35919 |
Giải nhấtG1 | 91316 |
Giải nhìG2 | 81780 42811 |
Giải baG3 | 70366 24186 49885 89909 15633 66801 |
Giải tưG4 | 2671 1813 6768 2996 |
Giải nămG5 | 0052 7904 1178 8159 7580 0588 |
Giải sáuG6 | 201 324 954 |
Giải bảyG7 | 28 21 14 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KH-4KH-7KH-9KH-13KH-15KH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 4, 9 |
1 | 1, 3, 4, 6, 9 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 2, 4, 6, 9 |
6 | 6, 8 |
7 | 1, 8 |
8 | 0, 0, 5, 6, 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49821 |
Giải nhấtG1 | 32917 |
Giải nhìG2 | 33514 19274 |
Giải baG3 | 56020 92889 58549 60897 04128 80411 |
Giải tưG4 | 1208 4426 9178 6729 |
Giải nămG5 | 2330 7794 0080 9865 7462 5166 |
Giải sáuG6 | 151 696 341 |
Giải bảyG7 | 48 70 36 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KL-6KL-7KL-8KL-9KL-14KL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 1, 4, 7 |
2 | 0, 1, 6, 8, 9 |
3 | 0, 6 |
4 | 1, 8, 9 |
5 | 1 |
6 | 2, 5, 6 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | 0, 9 |
9 | 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09022 |
Giải nhấtG1 | 68106 |
Giải nhìG2 | 94379 67495 |
Giải baG3 | 93681 99769 86289 12520 10916 57071 |
Giải tưG4 | 4997 5953 7049 7419 |
Giải nămG5 | 7914 4371 6723 1112 3058 3526 |
Giải sáuG6 | 371 880 392 |
Giải bảyG7 | 24 83 08 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KM-9KM-11KM-13KM-14KM-15KM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 2, 4, 6, 9 |
2 | 0, 2, 3, 4, 6 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 3, 8 |
6 | 9 |
7 | 1, 1, 1, 9 |
8 | 0, 1, 3, 9 |
9 | 1, 2, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01681 |
Giải nhấtG1 | 53335 |
Giải nhìG2 | 94119 89336 |
Giải baG3 | 66160 98194 41153 13925 80821 59094 |
Giải tưG4 | 9056 5611 3333 4659 |
Giải nămG5 | 1327 2150 2248 7413 7438 9706 |
Giải sáuG6 | 882 868 485 |
Giải bảyG7 | 61 76 58 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KN-6KN-7KN-11KN-12KN-15KN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 3, 9 |
2 | 1, 5, 7 |
3 | 3, 5, 6, 8 |
4 | 8 |
5 | 0, 3, 6, 8, 9 |
6 | 0, 1, 8 |
7 | 6 |
8 | 1, 1, 2, 5 |
9 | 4, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87545 |
Giải nhấtG1 | 41400 |
Giải nhìG2 | 03266 71080 |
Giải baG3 | 25898 60927 31809 29294 77325 91750 |
Giải tưG4 | 7390 1788 6709 0895 |
Giải nămG5 | 2801 0326 1644 0789 2483 9419 |
Giải sáuG6 | 437 308 584 |
Giải bảyG7 | 48 74 06 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KP-6KP-10KP-11KP-14KP-15KP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 8, 9, 9 |
1 | 9 |
2 | 5, 6, 7 |
3 | 7 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 0 |
6 | 6 |
7 | 1, 4 |
8 | 0, 3, 4, 8, 9 |
9 | 0, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15306 |
Giải nhấtG1 | 32824 |
Giải nhìG2 | 63233 03056 |
Giải baG3 | 33063 02960 82616 86394 02447 61145 |
Giải tưG4 | 8843 1179 4275 2719 |
Giải nămG5 | 7864 3086 1991 2619 6119 4920 |
Giải sáuG6 | 647 646 118 |
Giải bảyG7 | 60 13 81 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KQ-3KQ-8KQ-11KQ-14KQ-15KQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 6, 8, 9, 9, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 3 |
4 | 3, 5, 6, 7, 7 |
5 | 6 |
6 | 0, 0, 3, 4 |
7 | 5, 9 |
8 | 1, 6 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26000 |
Giải nhấtG1 | 48024 |
Giải nhìG2 | 22792 15636 |
Giải baG3 | 57791 52702 32909 86636 68350 36437 |
Giải tưG4 | 4426 4949 7606 1006 |
Giải nămG5 | 3716 8836 2161 9267 8654 2824 |
Giải sáuG6 | 086 986 597 |
Giải bảyG7 | 28 67 12 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KR-6KR-8KR-9KR-12KR-13KR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6, 6, 9 |
1 | 2, 6 |
2 | 4, 4, 6, 7, 8 |
3 | 6, 6, 6, 7 |
4 | 9 |
5 | 0, 4 |
6 | 1, 7, 7 |
7 | |
8 | 6, 6 |
9 | 1, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47000 |
Giải nhấtG1 | 05166 |
Giải nhìG2 | 38712 58720 |
Giải baG3 | 44189 20598 27385 97572 89127 12636 |
Giải tưG4 | 6207 3256 3167 9892 |
Giải nămG5 | 9605 0763 5845 3967 2279 2672 |
Giải sáuG6 | 253 551 083 |
Giải bảyG7 | 11 17 75 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KS-7KS-8KS-10KS-13KS-14KS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7 |
1 | 1, 2, 7 |
2 | 0, 7 |
3 | 6 |
4 | 5 |
5 | 1, 3, 6 |
6 | 3, 6, 7, 7 |
7 | 2, 2, 2, 5, 9 |
8 | 3, 5, 9 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56621 |
Giải nhấtG1 | 90857 |
Giải nhìG2 | 25918 35614 |
Giải baG3 | 65385 78239 32832 78067 21710 77658 |
Giải tưG4 | 3453 7697 3216 4197 |
Giải nămG5 | 9372 3490 4674 8860 5962 3348 |
Giải sáuG6 | 621 288 770 |
Giải bảyG7 | 92 69 66 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KT-3KT-5KT-6KT-12KT-14KT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 6, 8 |
2 | 1, 1 |
3 | 2, 9 |
4 | 8 |
5 | 3, 7, 8 |
6 | 0, 2, 6, 7, 9 |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 5, 6, 8 |
9 | 0, 2, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38355 |
Giải nhấtG1 | 40320 |
Giải nhìG2 | 53256 91052 |
Giải baG3 | 39664 33251 19093 60021 00716 76799 |
Giải tưG4 | 8256 0947 4775 1340 |
Giải nămG5 | 3006 5479 3172 6847 3487 5572 |
Giải sáuG6 | 041 385 168 |
Giải bảyG7 | 75 30 96 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KU-6KU-7KU-10KU-12KU-15KU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6, 9 |
2 | 0, 1 |
3 | 0 |
4 | 0, 1, 7, 7 |
5 | 1, 2, 5, 6, 6 |
6 | 4, 8 |
7 | 2, 2, 5, 5, 9 |
8 | 5, 7 |
9 | 3, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57880 |
Giải nhấtG1 | 17542 |
Giải nhìG2 | 27576 01215 |
Giải baG3 | 94177 51035 11568 83455 43192 99694 |
Giải tưG4 | 9124 6445 2249 6413 |
Giải nămG5 | 1694 7764 7871 4484 3674 0287 |
Giải sáuG6 | 700 288 560 |
Giải bảyG7 | 45 86 48 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KV-2KV-3KV-4KV-6KV-15KV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 5 |
2 | 4 |
3 | 5 |
4 | 2, 5, 5, 7, 8, 9 |
5 | 5 |
6 | 0, 4, 8 |
7 | 1, 4, 6, 7 |
8 | 0, 4, 6, 7, 8 |
9 | 2, 4, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85456 |
Giải nhấtG1 | 85800 |
Giải nhìG2 | 56556 31820 |
Giải baG3 | 04397 06367 91967 65035 74744 09461 |
Giải tưG4 | 6916 6531 1203 3580 |
Giải nămG5 | 9164 8089 2187 8604 8823 2944 |
Giải sáuG6 | 848 329 016 |
Giải bảyG7 | 40 25 68 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KX-3KX-4KX-6KX-8KX-14KX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 6, 6 |
2 | 0, 3, 5, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 0, 4, 4, 8 |
5 | 6, 6 |
6 | 0, 1, 4, 7, 7, 8 |
7 | |
8 | 0, 7, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78662 |
Giải nhấtG1 | 74986 |
Giải nhìG2 | 94348 66239 |
Giải baG3 | 59148 94963 18447 18318 79711 41053 |
Giải tưG4 | 0396 3892 0199 9602 |
Giải nămG5 | 4662 1107 9849 9676 1395 7472 |
Giải sáuG6 | 703 114 489 |
Giải bảyG7 | 22 54 42 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KY-6KY-8KY-9KY-11KY-13KY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7 |
1 | 1, 4, 8 |
2 | 2 |
3 | 9 |
4 | 2, 7, 8, 8, 9 |
5 | 1, 3, 4 |
6 | 2, 2, 3 |
7 | 2, 6 |
8 | 6, 9 |
9 | 2, 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59411 |
Giải nhấtG1 | 24103 |
Giải nhìG2 | 79085 24768 |
Giải baG3 | 66301 98350 64228 12016 96308 58594 |
Giải tưG4 | 4700 2488 8633 3176 |
Giải nămG5 | 7319 3090 5603 8643 3194 2985 |
Giải sáuG6 | 377 600 259 |
Giải bảyG7 | 41 43 42 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KZ-7KZ-9KZ-11KZ-12KZ-13KZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1, 3, 3, 8 |
1 | 1, 6, 9 |
2 | 8 |
3 | 3 |
4 | 1, 2, 3, 3 |
5 | 0, 9 |
6 | 4, 8 |
7 | 6, 7 |
8 | 5, 5, 8 |
9 | 0, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38840 |
Giải nhấtG1 | 59515 |
Giải nhìG2 | 00878 02371 |
Giải baG3 | 97624 75667 17691 04420 68393 25029 |
Giải tưG4 | 9946 1511 3860 7291 |
Giải nămG5 | 7596 5970 3011 0504 2877 6702 |
Giải sáuG6 | 930 157 375 |
Giải bảyG7 | 41 99 56 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HA-7HA-8HA-10HA-13HA-15HA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 1, 1, 5 |
2 | 0, 4, 9 |
3 | 0 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 6, 7 |
6 | 0, 7 |
7 | 0, 1, 5, 7, 8 |
8 | 1 |
9 | 1, 1, 3, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62659 |
Giải nhấtG1 | 55447 |
Giải nhìG2 | 79857 39765 |
Giải baG3 | 42716 40229 13916 78056 88389 51186 |
Giải tưG4 | 5093 0184 2340 6077 |
Giải nămG5 | 2704 9772 0411 3898 2937 2745 |
Giải sáuG6 | 965 494 343 |
Giải bảyG7 | 94 42 62 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HB-2HB-4HB-11HB-12HB-14HB-19HB-20HB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 6, 6 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 0, 2, 3, 5, 5, 7 |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 2, 5, 5 |
7 | 2, 7 |
8 | 4, 6, 9 |
9 | 3, 4, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34679 |
Giải nhấtG1 | 48422 |
Giải nhìG2 | 85673 33126 |
Giải baG3 | 48766 14904 34729 16321 95215 69243 |
Giải tưG4 | 9732 8449 5261 0856 |
Giải nămG5 | 1004 2432 2647 0921 2786 9636 |
Giải sáuG6 | 567 954 467 |
Giải bảyG7 | 46 78 27 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HC-2HC-3HC-4HC-12HC-14HC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 5 |
2 | 1, 1, 2, 6, 7, 9 |
3 | 2, 2, 6 |
4 | 3, 6, 7, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | 1, 6, 7, 7, 8 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66256 |
Giải nhấtG1 | 10677 |
Giải nhìG2 | 78471 24627 |
Giải baG3 | 88353 16355 69490 76379 96257 45380 |
Giải tưG4 | 5730 2455 8895 0988 |
Giải nămG5 | 9944 5145 4848 6848 1433 9475 |
Giải sáuG6 | 653 405 014 |
Giải bảyG7 | 05 45 21 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 2HD-5HD-6HD-7HD-12HD-14HD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 4 |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 3 |
4 | 4, 5, 5, 8, 8 |
5 | 3, 3, 5, 5, 6, 7 |
6 | 5 |
7 | 1, 5, 7, 9 |
8 | 0, 8 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51105 |
Giải nhấtG1 | 96859 |
Giải nhìG2 | 35254 23441 |
Giải baG3 | 65648 02417 60380 68756 33822 40000 |
Giải tưG4 | 5712 7053 5708 2548 |
Giải nămG5 | 9774 3058 6901 2729 1221 8685 |
Giải sáuG6 | 574 297 673 |
Giải bảyG7 | 91 36 79 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HE-2HE-4HE-6HE-9HE-12HE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 5, 8 |
1 | 2, 7 |
2 | 1, 2, 9 |
3 | 6 |
4 | 1, 8, 8 |
5 | 3, 4, 6, 8, 9 |
6 | |
7 | 3, 4, 4, 9 |
8 | 0, 1, 5 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/07/2025 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18512 |
Giải nhấtG1 | 82142 |
Giải nhìG2 | 11448 08590 |
Giải baG3 | 64078 99011 34115 02402 82550 60057 |
Giải tưG4 | 9744 8248 6501 6809 |
Giải nămG5 | 9787 1675 8232 7320 4878 9025 |
Giải sáuG6 | 875 913 525 |
Giải bảyG7 | 35 92 64 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HF-4HF-6HF-7HF-8HF12HF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 9 |
1 | 1, 2, 3, 5 |
2 | 0, 5, 5 |
3 | 2, 5 |
4 | 2, 4, 8, 8 |
5 | 0, 7 |
6 | 4 |
7 | 5, 5, 7, 8, 8 |
8 | 7 |
9 | 0, 2 |