XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70458 |
Giải nhấtG1 | 20681 |
Giải nhìG2 | 57697 20223 |
Giải baG3 | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
Giải tưG4 | 3547 5167 1759 8386 |
Giải nămG5 | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
Giải sáuG6 | 848 661 910 |
Giải bảyG7 | 87 52 91 73 |
Ký tự đặc biệtKT | 16VB-9VB-11VB-8VB-2VB-3VB-1VB-7VB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 9, 9 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 3, 4, 7, 7, 8 |
5 | 2, 8, 9 |
6 | 1, 7 |
7 | 2, 2, 2, 3, 7, 9 |
8 | 1, 5, 6, 7 |
9 | 1, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90427 |
Giải nhấtG1 | 85521 |
Giải nhìG2 | 57519 23785 |
Giải baG3 | 21573 21340 39988 11812 35964 07336 |
Giải tưG4 | 4118 0925 6005 2548 |
Giải nămG5 | 9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
Giải sáuG6 | 260 200 639 |
Giải bảyG7 | 27 96 41 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12VA-17VA-7VA-3VA-19VA-2VA-6VA-15VA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 0, 2, 8, 9 |
2 | 1, 5, 7, 7, 7 |
3 | 6, 9 |
4 | 0, 1, 6, 8 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 4 |
7 | 3, 7 |
8 | 4, 5, 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03819 |
Giải nhấtG1 | 23128 |
Giải nhìG2 | 76625 73200 |
Giải baG3 | 46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
Giải tưG4 | 8387 4355 2365 8483 |
Giải nămG5 | 3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
Giải sáuG6 | 556 872 430 |
Giải bảyG7 | 22 79 11 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 12UZ-7UZ-16UZ-11UZ-6UZ-4UZ-10UZ-8UZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 1, 9 |
2 | 2, 4, 5, 8 |
3 | 0, 1 |
4 | 5 |
5 | 5, 6 |
6 | 2, 2, 2, 3, 5 |
7 | 2, 2, 2, 4, 5, 9 |
8 | 3, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69297 |
Giải nhấtG1 | 47220 |
Giải nhìG2 | 66264 68528 |
Giải baG3 | 07026 55907 21651 54642 57264 09765 |
Giải tưG4 | 3390 5235 3510 3337 |
Giải nămG5 | 8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
Giải sáuG6 | 887 620 676 |
Giải bảyG7 | 20 45 02 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 8UY-5UY-4UY-6UY-17UY-11UY-10UY-15UY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 7 |
1 | 0, 3 |
2 | 0, 0, 0, 6, 6, 8 |
3 | 5, 7 |
4 | 2, 5 |
5 | 1, 8 |
6 | 2, 4, 4, 5 |
7 | 6 |
8 | 0, 4, 7 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34212 |
Giải nhấtG1 | 82932 |
Giải nhìG2 | 55785 21243 |
Giải baG3 | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
Giải tưG4 | 2451 3219 5688 2123 |
Giải nămG5 | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
Giải sáuG6 | 672 016 216 |
Giải bảyG7 | 02 10 20 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 2UX-1UX-12UX-14UX-3UX-18UX-19UX-7UX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 0, 2, 6, 6, 9, 9 |
2 | 0, 3 |
3 | 0, 1, 2, 4, 5, 6 |
4 | 3, 8 |
5 | 1, 3 |
6 | |
7 | 1, 2, 5 |
8 | 0, 5, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30615 |
Giải nhấtG1 | 92137 |
Giải nhìG2 | 18847 85988 |
Giải baG3 | 30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
Giải tưG4 | 8727 1263 9480 6164 |
Giải nămG5 | 6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
Giải sáuG6 | 858 047 358 |
Giải bảyG7 | 84 58 55 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 1UV-14UV-18UV-8UV-16UV-4UV-6UV-17UV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 |
2 | 2, 7 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 2, 7, 7, 7 |
5 | 5, 5, 8, 8, 8 |
6 | 3, 4 |
7 | 3, 5, 8 |
8 | 0, 4, 8 |
9 | 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07641 |
Giải nhấtG1 | 87999 |
Giải nhìG2 | 69755 68370 |
Giải baG3 | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
Giải tưG4 | 4790 3566 0891 9595 |
Giải nămG5 | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
Giải sáuG6 | 383 053 721 |
Giải bảyG7 | 00 14 50 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 2UT-17UT-3UT-14UT-15UT-11UT-1UT-8UT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 4, 8 |
2 | 1, 2, 4 |
3 | 0 |
4 | 1, 6 |
5 | 0, 3, 5, 7 |
6 | 6 |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 0, 1, 2, 4, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24739 |
Giải nhấtG1 | 90196 |
Giải nhìG2 | 74585 47240 |
Giải baG3 | 98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
Giải tưG4 | 4299 5289 2123 8039 |
Giải nămG5 | 2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
Giải sáuG6 | 390 759 731 |
Giải bảyG7 | 78 01 59 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 13US-12US-19US-6US-18US-9US-20US-16US |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 2, 8 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | 1, 8, 9, 9 |
4 | 0, 3 |
5 | 3, 9, 9 |
6 | 6 |
7 | 6, 8, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 0, 2, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06503 |
Giải nhấtG1 | 22205 |
Giải nhìG2 | 64915 85644 |
Giải baG3 | 08901 34343 55865 97747 59384 32629 |
Giải tưG4 | 2009 6957 8938 3152 |
Giải nămG5 | 0750 4025 4545 7726 5369 6746 |
Giải sáuG6 | 960 200 005 |
Giải bảyG7 | 55 83 36 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 12UR-19UR-9UR-1UR-13UR-7UR-15UR-16UR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 5, 5, 9 |
1 | 5 |
2 | 5, 6, 7, 9 |
3 | 6, 8 |
4 | 3, 4, 5, 6, 7 |
5 | 0, 2, 5, 7 |
6 | 0, 5, 9 |
7 | |
8 | 3, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12751 |
Giải nhấtG1 | 48440 |
Giải nhìG2 | 65936 09157 |
Giải baG3 | 99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
Giải tưG4 | 8616 1505 3775 8745 |
Giải nămG5 | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
Giải sáuG6 | 982 696 316 |
Giải bảyG7 | 23 95 03 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UQ-17UQ-1UQ-10UQ-2UQ-16UQ-12UQ-8UQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 6, 6, 6 |
2 | 3, 7 |
3 | 6, 8, 9 |
4 | 0, 0, 5 |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 4, 9 |
7 | 5, 8, 8, 9 |
8 | 2, 6 |
9 | 5, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20930 |
Giải nhấtG1 | 67492 |
Giải nhìG2 | 07967 66953 |
Giải baG3 | 65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
Giải tưG4 | 2878 0978 3601 6154 |
Giải nămG5 | 9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
Giải sáuG6 | 013 885 662 |
Giải bảyG7 | 98 78 65 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 3UP-8UP-4UP-5UP-13UP-2UP-7UP-18UP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3 |
1 | 0, 3, 3 |
2 | |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 3, 9, 9 |
5 | 3, 4, 8 |
6 | 2, 5, 7 |
7 | 8, 8, 8 |
8 | 0, 1, 5 |
9 | 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45972 |
Giải nhấtG1 | 61908 |
Giải nhìG2 | 51016 85524 |
Giải baG3 | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
Giải tưG4 | 3151 6102 8392 7439 |
Giải nămG5 | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
Giải sáuG6 | 028 184 875 |
Giải bảyG7 | 37 08 68 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 4UN-13UN-15UN-9UN-20UN-16UN-8UN-2UN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 8 |
1 | 4, 6, 6 |
2 | 0, 4, 6, 8, 9 |
3 | 4, 5, 7, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 6, 8, 8 |
7 | 2, 3, 5 |
8 | 4, 4 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09109 |
Giải nhấtG1 | 27650 |
Giải nhìG2 | 81830 84308 |
Giải baG3 | 33023 02750 14825 32284 38103 15296 |
Giải tưG4 | 2053 0636 2439 7482 |
Giải nămG5 | 9827 9871 3594 5187 0754 3590 |
Giải sáuG6 | 366 577 335 |
Giải bảyG7 | 94 39 32 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UM-15UM-14UM-17UM-1UM-16UM-12UM-7UM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | |
2 | 3, 5, 7 |
3 | 0, 2, 5, 6, 9, 9 |
4 | |
5 | 0, 0, 2, 3, 4 |
6 | 6 |
7 | 1, 7 |
8 | 2, 4, 7 |
9 | 0, 4, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 02255 |
Giải nhấtG1 | 36597 |
Giải nhìG2 | 22853 34115 |
Giải baG3 | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
Giải tưG4 | 9626 5126 8038 8951 |
Giải nămG5 | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
Giải sáuG6 | 782 433 828 |
Giải bảyG7 | 45 19 78 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 7UL-4UL-3UL-12UL-1UL-19UL-14UL-13UL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5, 5, 9 |
2 | 6, 6, 6, 8 |
3 | 3, 8 |
4 | 5 |
5 | 1, 3, 5, 5 |
6 | 1, 2, 8 |
7 | 1, 8 |
8 | 1, 2, 6 |
9 | 7, 7, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65179 |
Giải nhấtG1 | 83761 |
Giải nhìG2 | 85139 84162 |
Giải baG3 | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
Giải tưG4 | 6231 8284 9269 9672 |
Giải nămG5 | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
Giải sáuG6 | 000 698 403 |
Giải bảyG7 | 05 00 33 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UK-15UK-17UK-7UK-5UK-12UK-10UK-3UK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 4, 5 |
1 | 6, 7 |
2 | |
3 | 1, 3, 8, 9 |
4 | 2, 7 |
5 | |
6 | 1, 2, 4, 4, 9 |
7 | 0, 2, 9 |
8 | 0, 4, 9 |
9 | 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 02803 |
Giải nhấtG1 | 90299 |
Giải nhìG2 | 60112 10794 |
Giải baG3 | 97101 69070 96886 78765 41456 65798 |
Giải tưG4 | 4529 7984 3050 5475 |
Giải nămG5 | 1036 9125 3956 5064 9582 7689 |
Giải sáuG6 | 318 226 055 |
Giải bảyG7 | 42 70 50 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 1UH-9UH-16UH-12UH-2UH-15UH-6UH-7UH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 2, 8 |
2 | 5, 6, 9 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | 0, 0, 5, 5, 6, 6 |
6 | 4, 5 |
7 | 0, 0, 5 |
8 | 2, 4, 6, 9 |
9 | 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33964 |
Giải nhấtG1 | 08770 |
Giải nhìG2 | 20907 95447 |
Giải baG3 | 16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
Giải tưG4 | 2448 6900 5659 6688 |
Giải nămG5 | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
Giải sáuG6 | 744 761 353 |
Giải bảyG7 | 10 38 82 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UG-8UG-7UG-14UG-19UG-6UG-11UG-1UG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 7 |
1 | 0, 0, 7 |
2 | 2 |
3 | 1, 8, 9 |
4 | 4, 7, 8 |
5 | 3, 3, 3, 9 |
6 | 1, 4 |
7 | 0, 1, 5 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13763 |
Giải nhấtG1 | 84035 |
Giải nhìG2 | 56738 49482 |
Giải baG3 | 93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
Giải tưG4 | 0200 9577 7184 4053 |
Giải nămG5 | 8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
Giải sáuG6 | 582 727 052 |
Giải bảyG7 | 50 47 83 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 4UF-7UF-10UF-6UF-14UF-16UF-9UF-20UF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 1, 7 |
3 | 3, 5, 5, 6, 6, 8 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | 0, 2, 3, 4, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 5, 7 |
8 | 0, 2, 2, 3, 4 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06536 |
Giải nhấtG1 | 92682 |
Giải nhìG2 | 34869 09296 |
Giải baG3 | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
Giải tưG4 | 0756 9295 6235 0604 |
Giải nămG5 | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
Giải sáuG6 | 837 274 384 |
Giải bảyG7 | 15 39 89 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 14UE-2UE-6UE-3UE-13UE-7UE-9UE-11UE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 5, 8 |
2 | 8 |
3 | 1, 5, 6, 7, 9 |
4 | 5 |
5 | 4, 6, 6 |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 4, 4 |
8 | 2, 2, 4, 9 |
9 | 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 23951 |
Giải nhấtG1 | 71745 |
Giải nhìG2 | 88344 10252 |
Giải baG3 | 28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
Giải tưG4 | 3488 3763 3952 4432 |
Giải nămG5 | 4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
Giải sáuG6 | 597 230 433 |
Giải bảyG7 | 65 77 87 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UD-9UD-1UD-16UD-7UD-3UD-17UD-18UD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 7 |
2 | |
3 | 0, 2, 3, 6, 9 |
4 | 4, 5 |
5 | 1, 2, 2, 5, 5 |
6 | 3, 5, 5, 9, 9, 9 |
7 | 3, 7, 8 |
8 | 7, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47219 |
Giải nhấtG1 | 69679 |
Giải nhìG2 | 95030 84929 |
Giải baG3 | 18233 80225 53054 80759 54691 68295 |
Giải tưG4 | 4416 6045 1259 0553 |
Giải nămG5 | 8833 9143 5498 1218 2031 5830 |
Giải sáuG6 | 683 921 485 |
Giải bảyG7 | 42 08 24 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 8UC-17UC-14UC-13UC-4UC-3UC-10UC-7UC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 1, 4, 5, 9 |
3 | 0, 0, 1, 3, 3 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 3, 4, 9, 9 |
6 | |
7 | 6, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87980 |
Giải nhấtG1 | 17674 |
Giải nhìG2 | 73981 17535 |
Giải baG3 | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
Giải tưG4 | 9457 3763 7971 0541 |
Giải nămG5 | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
Giải sáuG6 | 368 396 581 |
Giải bảyG7 | 45 02 74 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 5UB-10UB-2UB-16UB-17UB-20UB-13UB-4UB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 1, 5, 9 |
4 | 1, 1, 5 |
5 | 7 |
6 | 3, 8 |
7 | 1, 1, 4, 4, 6 |
8 | 0, 1, 1 |
9 | 1, 4, 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 43249 |
Giải nhấtG1 | 33204 |
Giải nhìG2 | 74258 81691 |
Giải baG3 | 37767 53925 88874 91875 01985 56169 |
Giải tưG4 | 1573 5590 3080 8738 |
Giải nămG5 | 3616 4672 8145 3087 3465 0380 |
Giải sáuG6 | 838 208 113 |
Giải bảyG7 | 42 47 88 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 1UA-14UA-20UA-12UA-17UA-2UA-18UA-3UA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 3, 6 |
2 | 5 |
3 | 8, 8 |
4 | 2, 5, 7, 9 |
5 | 8 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 0, 2, 3, 4, 5 |
8 | 0, 0, 5, 7, 8 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82858 |
Giải nhấtG1 | 76634 |
Giải nhìG2 | 15519 77628 |
Giải baG3 | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
Giải tưG4 | 9890 6709 3962 7635 |
Giải nămG5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
Giải sáuG6 | 320 970 573 |
Giải bảyG7 | 97 93 10 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 14TZ-1TZ-9TZ-12TZ-17TZ-2TZ-4TZ-18TZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 9 |
2 | 0, 4, 8 |
3 | 2, 2, 4, 5 |
4 | 4, 7 |
5 | 0, 2, 8 |
6 | 2, 3 |
7 | 0, 2, 3, 4, 5 |
8 | 1 |
9 | 0, 1, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33083 |
Giải nhấtG1 | 50480 |
Giải nhìG2 | 95972 27781 |
Giải baG3 | 91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
Giải tưG4 | 0024 6626 3981 1707 |
Giải nămG5 | 6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
Giải sáuG6 | 915 316 700 |
Giải bảyG7 | 06 52 34 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 18TY-8TY-3TY-14TY-5TY-15TY-11TY-19TY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6, 7 |
1 | 5, 5, 6, 7 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 0, 4 |
4 | 0, 4 |
5 | 0, 2 |
6 | |
7 | 1, 2, 5 |
8 | 0, 0, 1, 1, 3, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 04/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03304 |
Giải nhấtG1 | 01380 |
Giải nhìG2 | 72277 57705 |
Giải baG3 | 84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
Giải tưG4 | 9311 2517 8454 4308 |
Giải nămG5 | 6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
Giải sáuG6 | 312 266 258 |
Giải bảyG7 | 21 66 45 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 5TX-6TX-18TX-15TX-10TX-4TX-9TX-8TX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | 0, 1, 2, 7, 8, 8 |
2 | 1, 4, 6, 7, 7 |
3 | |
4 | 3, 5, 5, 6 |
5 | 0, 0, 4, 8 |
6 | 6, 6 |
7 | 7 |
8 | 0, 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41294 |
Giải nhấtG1 | 56950 |
Giải nhìG2 | 46427 06633 |
Giải baG3 | 33461 66602 13136 56147 84573 58216 |
Giải tưG4 | 0761 0532 7710 8223 |
Giải nămG5 | 9368 6517 6796 2756 4568 8382 |
Giải sáuG6 | 772 023 788 |
Giải bảyG7 | 67 01 08 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 1TV-7TV-12TV-5TV-16TV-10TV-3TV-13TV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 0, 6, 7 |
2 | 3, 3, 7 |
3 | 2, 3, 6 |
4 | 7 |
5 | 0, 6, 8 |
6 | 1, 1, 7, 8, 8 |
7 | 2, 3 |
8 | 2, 8 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31163 |
Giải nhấtG1 | 27599 |
Giải nhìG2 | 12555 04962 |
Giải baG3 | 33250 70686 46583 05980 84665 51873 |
Giải tưG4 | 7973 8522 4724 3737 |
Giải nămG5 | 7202 3604 2215 3835 5738 1883 |
Giải sáuG6 | 853 507 756 |
Giải bảyG7 | 36 49 02 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12TU-7TU-14TU-16TU-20TU-2TU-10TU-13TU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4, 7 |
1 | 5 |
2 | 2, 4 |
3 | 5, 6, 7, 8 |
4 | 9 |
5 | 0, 3, 5, 6 |
6 | 2, 3, 5 |
7 | 3, 3 |
8 | 0, 3, 3, 4, 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 01/10/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94079 |
Giải nhấtG1 | 60866 |
Giải nhìG2 | 11852 82820 |
Giải baG3 | 14766 25837 16472 76960 47785 77279 |
Giải tưG4 | 9263 2351 4460 8049 |
Giải nămG5 | 2612 9736 4758 2426 0537 3993 |
Giải sáuG6 | 517 864 909 |
Giải bảyG7 | 43 13 29 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 6TS-19TS-9TS-8TS-4TS-10TS-18TS-7TS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 3, 7 |
2 | 0, 6, 9 |
3 | 6, 7, 7 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 2, 6, 8 |
6 | 0, 0, 3, 4, 6, 6 |
7 | 2, 9, 9 |
8 | 5 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/09/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18840 |
Giải nhấtG1 | 19728 |
Giải nhìG2 | 94210 05607 |
Giải baG3 | 11827 08684 63074 69265 87729 08582 |
Giải tưG4 | 3611 5953 4742 9393 |
Giải nămG5 | 2473 4623 0811 7726 0474 0767 |
Giải sáuG6 | 892 110 105 |
Giải bảyG7 | 85 49 07 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 6TR-19TR-10TR-3TR-4TR-1TR-11TR-5TR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7, 7 |
1 | 0, 0, 1, 1 |
2 | 3, 6, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 0, 2, 9 |
5 | 3 |
6 | 5, 7 |
7 | 3, 4, 4 |
8 | 2, 4, 5 |
9 | 2, 3 |