XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15525 |
Giải nhấtG1 | 29914 |
Giải nhìG2 | 83400 68369 |
Giải baG3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
Giải tưG4 | 7662 3493 5151 9395 |
Giải nămG5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
Giải sáuG6 | 369 495 636 |
Giải bảyG7 | 82 93 79 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 9LA-12LA-6LA-13LA-14LA-20LA-17LA-10LA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 8 |
1 | 4 |
2 | 1, 2, 3, 5 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 3 |
5 | 1, 3, 6 |
6 | 2, 3, 9, 9 |
7 | 9 |
8 | 2, 4, 5 |
9 | 3, 3, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99369 |
Giải nhấtG1 | 13829 |
Giải nhìG2 | 59861 27481 |
Giải baG3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
Giải tưG4 | 3926 0546 2651 3393 |
Giải nămG5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
Giải sáuG6 | 334 673 600 |
Giải bảyG7 | 54 33 98 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 5 |
1 | 3 |
2 | 2, 5, 6, 9, 9 |
3 | 3, 4, 7 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | 3, 9, 9 |
8 | 1, 4 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30147 |
Giải nhấtG1 | 37755 |
Giải nhìG2 | 61413 89550 |
Giải baG3 | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
Giải tưG4 | 5498 3294 6720 2059 |
Giải nămG5 | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
Giải sáuG6 | 567 190 316 |
Giải bảyG7 | 15 61 05 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7 |
1 | 3, 5, 5, 6 |
2 | 0, 2 |
3 | 2, 2 |
4 | 7, 7 |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 0, 1, 1, 3, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19052 |
Giải nhấtG1 | 64293 |
Giải nhìG2 | 66910 37980 |
Giải baG3 | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
Giải tưG4 | 1490 6212 7679 2105 |
Giải nămG5 | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
Giải sáuG6 | 559 345 633 |
Giải bảyG7 | 09 93 06 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 7KA-10KA-3KA-15KA-6KA-5KA-9KA-2KA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6, 9 |
1 | 0, 2, 2 |
2 | |
3 | 3, 8, 8 |
4 | 2, 5 |
5 | 2, 4, 7, 9, 9 |
6 | 3, 6 |
7 | 9 |
8 | 0, 3 |
9 | 0, 3, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16342 |
Giải nhấtG1 | 75754 |
Giải nhìG2 | 28913 37346 |
Giải baG3 | 86642 45535 81914 94696 52321 96022 |
Giải tưG4 | 8692 8838 9702 1399 |
Giải nămG5 | 7019 7237 7661 9492 5860 0770 |
Giải sáuG6 | 425 940 549 |
Giải bảyG7 | 39 42 11 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 3, 4, 9 |
2 | 1, 2, 5 |
3 | 5, 7, 8, 9 |
4 | 0, 2, 2, 2, 6, 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 1 |
7 | 0, 7 |
8 | |
9 | 2, 2, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78723 |
Giải nhấtG1 | 05913 |
Giải nhìG2 | 42978 47997 |
Giải baG3 | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
Giải tưG4 | 4813 1627 6276 4906 |
Giải nămG5 | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
Giải sáuG6 | 902 463 762 |
Giải bảyG7 | 82 29 25 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 16HK-12HK-18HK-11HK-3HK-14HK-20HK-10HK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 8, 8 |
1 | 3, 3 |
2 | 3, 3, 3, 4, 5, 7, 9, 9 |
3 | |
4 | 7, 9 |
5 | 3 |
6 | 2, 3 |
7 | 6, 8, 9 |
8 | 2, 9 |
9 | 0, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68333 |
Giải nhấtG1 | 15214 |
Giải nhìG2 | 41437 19271 |
Giải baG3 | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
Giải tưG4 | 7285 1688 9707 9289 |
Giải nămG5 | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
Giải sáuG6 | 438 211 465 |
Giải bảyG7 | 99 79 10 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 19HA-13HA-7HA-17HA-3HA-6HA-4HA-20HA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 1, 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 7, 8, 9 |
4 | 0, 6 |
5 | |
6 | 5, 7 |
7 | 1, 2, 5, 5, 9 |
8 | 5, 6, 8, 9, 9 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58535 |
Giải nhấtG1 | 12691 |
Giải nhìG2 | 00638 31420 |
Giải baG3 | 57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
Giải tưG4 | 7247 3943 1366 8508 |
Giải nămG5 | 4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
Giải sáuG6 | 264 316 608 |
Giải bảyG7 | 42 62 65 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 13GS-2GS-7GS-8GS-11GS-16GS-6GS-15GS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 8, 8 |
1 | 6, 6 |
2 | 0, 0, 1 |
3 | 3, 5, 6, 8 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | 1 |
6 | 2, 4, 5, 6 |
7 | 0, 0, 1, 2 |
8 | |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27234 |
Giải nhấtG1 | 61620 |
Giải nhìG2 | 29442 71430 |
Giải baG3 | 71285 37989 62482 67475 65703 34114 |
Giải tưG4 | 4653 9878 4471 1839 |
Giải nămG5 | 0133 7292 8297 0646 4652 3382 |
Giải sáuG6 | 424 832 419 |
Giải bảyG7 | 63 88 24 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GK-4GK-13GK-2GK-7GK-17GK-14GK-3GK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4, 9 |
2 | 0, 4, 4 |
3 | 0, 2, 3, 4, 9 |
4 | 2, 6 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 3 |
7 | 1, 5, 8 |
8 | 2, 2, 5, 8, 9 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75801 |
Giải nhấtG1 | 19995 |
Giải nhìG2 | 93219 56742 |
Giải baG3 | 13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
Giải tưG4 | 1440 1020 4024 9170 |
Giải nămG5 | 0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
Giải sáuG6 | 554 331 982 |
Giải bảyG7 | 64 85 24 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GA-2GA-11GA-9GA-10GA-18GA-17GA-7GA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 5, 9 |
2 | 0, 4, 4, 4 |
3 | 1 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | 3, 4, 7, 8, 9, 9, 9 |
6 | 0, 4, 6 |
7 | 0 |
8 | 2, 2, 5 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69876 |
Giải nhấtG1 | 47161 |
Giải nhìG2 | 54779 83038 |
Giải baG3 | 54035 40526 22723 04016 92542 30851 |
Giải tưG4 | 1932 1071 3559 6332 |
Giải nămG5 | 2140 4907 6780 8375 6102 2349 |
Giải sáuG6 | 806 060 590 |
Giải bảyG7 | 07 35 81 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7, 7 |
1 | 6 |
2 | 2, 3, 6 |
3 | 2, 2, 5, 5, 8 |
4 | 0, 2, 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 5, 6, 9 |
8 | 0, 1 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75346 |
Giải nhấtG1 | 98171 |
Giải nhìG2 | 23541 90743 |
Giải baG3 | 98189 71152 09412 86414 11035 95289 |
Giải tưG4 | 2771 3474 5314 0609 |
Giải nămG5 | 0912 7238 9154 8750 1011 0265 |
Giải sáuG6 | 156 432 799 |
Giải bảyG7 | 81 83 09 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 11FE-3FE-17FE-2FE-18FE-15FE-5FE-1FE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 1, 2, 2, 4, 4 |
2 | |
3 | 2, 5, 8 |
4 | 1, 3, 6 |
5 | 0, 2, 4, 6 |
6 | 5 |
7 | 1, 1, 4 |
8 | 1, 3, 5, 9, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36910 |
Giải nhấtG1 | 79118 |
Giải nhìG2 | 28263 37729 |
Giải baG3 | 39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
Giải tưG4 | 7547 3433 7982 3523 |
Giải nămG5 | 6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
Giải sáuG6 | 252 534 420 |
Giải bảyG7 | 60 13 65 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 9EX-16EX-19EX-6EX-1EX-12EX-18EX-3EX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 4, 7, 8 |
2 | 0, 3, 9 |
3 | 3, 4, 5, 6 |
4 | 4, 7 |
5 | 2, 6 |
6 | 0, 3, 3, 5 |
7 | 4, 9 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63261 |
Giải nhấtG1 | 52395 |
Giải nhìG2 | 54221 54937 |
Giải baG3 | 21642 72620 46915 40939 66975 95237 |
Giải tưG4 | 9526 9444 4855 6097 |
Giải nămG5 | 3145 6073 1774 9335 2193 0747 |
Giải sáuG6 | 934 367 864 |
Giải bảyG7 | 94 59 67 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 16EP-11EP-5EP-15EP-17EP-9EP-14EP-10EP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 0, 1, 1, 6 |
3 | 4, 5, 7, 7, 9 |
4 | 2, 4, 5, 7 |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 4, 7, 7 |
7 | 3, 4, 5 |
8 | |
9 | 3, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91089 |
Giải nhấtG1 | 52095 |
Giải nhìG2 | 24298 86032 |
Giải baG3 | 11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
Giải tưG4 | 0375 1988 6675 2621 |
Giải nămG5 | 9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
Giải sáuG6 | 721 356 691 |
Giải bảyG7 | 19 77 78 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 3EF-1EF-11EF-13EF-4EF-15EF-8EF-7EF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 9 |
2 | 1, 1, 3 |
3 | 0, 1, 2, 9 |
4 | 0 |
5 | 3, 4, 6 |
6 | 1, 4, 8 |
7 | 5, 5, 7, 8 |
8 | 7, 8, 9 |
9 | 1, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42932 |
Giải nhấtG1 | 66272 |
Giải nhìG2 | 27370 68541 |
Giải baG3 | 55788 04997 82222 02980 83746 18098 |
Giải tưG4 | 5667 8086 5934 0473 |
Giải nămG5 | 1851 1006 0384 6131 8065 5365 |
Giải sáuG6 | 255 166 353 |
Giải bảyG7 | 53 73 45 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 14DX-20DX-18DX-9DX-13DX-1DX-16DX-17DX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 1, 5, 6 |
5 | 1, 3, 3, 5 |
6 | 5, 5, 6, 7 |
7 | 0, 2, 3, 3, 9 |
8 | 0, 4, 6, 8 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08225 |
Giải nhấtG1 | 66151 |
Giải nhìG2 | 34859 56161 |
Giải baG3 | 01662 81087 74454 48051 70005 40811 |
Giải tưG4 | 3581 1288 7240 1453 |
Giải nămG5 | 1667 6120 9163 7784 7119 2947 |
Giải sáuG6 | 162 862 534 |
Giải bảyG7 | 40 61 88 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 20DP-14DP-3DP-12DP-18DP-2DP-5DP-7DP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 9 |
2 | 0, 5 |
3 | 4 |
4 | 0, 0, 7 |
5 | 1, 1, 3, 4, 9 |
6 | 1, 1, 2, 2, 2, 3, 7 |
7 | |
8 | 1, 4, 4, 7, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56732 |
Giải nhấtG1 | 82355 |
Giải nhìG2 | 29094 60755 |
Giải baG3 | 55043 23651 13729 65784 06766 72289 |
Giải tưG4 | 9490 4407 1910 7277 |
Giải nămG5 | 2748 1704 2614 2267 7259 1637 |
Giải sáuG6 | 758 160 919 |
Giải bảyG7 | 88 89 65 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 11DF-5DF-6DF-2DF-14DF-10DF-9DF-4DF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 0, 4, 9 |
2 | 9 |
3 | 2, 7 |
4 | 3, 8 |
5 | 1, 5, 5, 8, 9 |
6 | 0, 5, 6, 7 |
7 | 7 |
8 | 4, 8, 9, 9 |
9 | 0, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38038 |
Giải nhấtG1 | 02475 |
Giải nhìG2 | 03846 53934 |
Giải baG3 | 90956 89781 13882 01561 73501 93779 |
Giải tưG4 | 8318 6981 8615 9513 |
Giải nămG5 | 8328 3837 0107 9532 9879 1742 |
Giải sáuG6 | 729 766 938 |
Giải bảyG7 | 85 12 33 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 2, 3, 5, 8 |
2 | 8, 9 |
3 | 2, 3, 4, 7, 8, 8 |
4 | 2, 6, 8 |
5 | 6 |
6 | 1, 6 |
7 | 5, 9, 9 |
8 | 1, 1, 2, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87694 |
Giải nhấtG1 | 91575 |
Giải nhìG2 | 75033 08536 |
Giải baG3 | 46248 65031 61731 92459 68147 45722 |
Giải tưG4 | 8312 4054 7046 6146 |
Giải nămG5 | 2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
Giải sáuG6 | 708 554 392 |
Giải bảyG7 | 25 23 55 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 2, 6, 8, 9 |
2 | 0, 1, 2, 3, 5 |
3 | 1, 1, 3, 6, 7 |
4 | 6, 6, 7, 8 |
5 | 4, 4, 5, 9 |
6 | |
7 | 5 |
8 | |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84757 |
Giải nhấtG1 | 74703 |
Giải nhìG2 | 11900 12554 |
Giải baG3 | 19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
Giải tưG4 | 6537 8278 2059 1059 |
Giải nămG5 | 3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
Giải sáuG6 | 292 100 737 |
Giải bảyG7 | 77 10 86 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 3 |
1 | 0, 7, 8 |
2 | 7 |
3 | 6, 7, 7 |
4 | 6, 7 |
5 | 4, 7, 9, 9, 9 |
6 | |
7 | 0, 2, 7, 8, 9 |
8 | 1, 6 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49071 |
Giải nhấtG1 | 99401 |
Giải nhìG2 | 21782 88421 |
Giải baG3 | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
Giải tưG4 | 6986 8728 3505 6493 |
Giải nămG5 | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
Giải sáuG6 | 260 949 169 |
Giải bảyG7 | 92 67 88 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 8 |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 9 |
5 | 0 |
6 | 0, 0, 7, 9 |
7 | 1, 2 |
8 | 1, 2, 2, 6, 8, 9 |
9 | 1, 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19412 |
Giải nhấtG1 | 85667 |
Giải nhìG2 | 26906 22710 |
Giải baG3 | 09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
Giải tưG4 | 0546 8664 1572 8719 |
Giải nămG5 | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
Giải sáuG6 | 503 719 868 |
Giải bảyG7 | 31 11 43 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6 |
1 | 0, 1, 2, 9, 9 |
2 | |
3 | 0, 1, 5 |
4 | 3, 4, 6, 8, 9 |
5 | |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | |
9 | 0, 3, 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91484 |
Giải nhấtG1 | 12495 |
Giải nhìG2 | 39738 55566 |
Giải baG3 | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
Giải tưG4 | 5822 9346 8559 8819 |
Giải nămG5 | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
Giải sáuG6 | 514 305 030 |
Giải bảyG7 | 01 82 52 88 |
Ký tự đặc biệtKT | 1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7 |
1 | 2, 4, 4, 9 |
2 | 2 |
3 | 0, 8, 8 |
4 | 1, 4, 6, 8 |
5 | 2, 9 |
6 | 6, 9 |
7 | |
8 | 2, 4, 8 |
9 | 1, 4, 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34684 |
Giải nhấtG1 | 07449 |
Giải nhìG2 | 68543 68556 |
Giải baG3 | 25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
Giải tưG4 | 7503 1183 6318 1975 |
Giải nămG5 | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
Giải sáuG6 | 401 623 609 |
Giải bảyG7 | 36 22 50 83 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AX-1AX-8AX-6AX-10AX-7AX-15AX-18AX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 3, 9 |
1 | 8, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 6 |
4 | 3, 4, 5, 9 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | |
7 | 4, 5 |
8 | 1, 3, 3, 3, 4, 6, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45844 |
Giải nhấtG1 | 81410 |
Giải nhìG2 | 39827 16925 |
Giải baG3 | 90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
Giải tưG4 | 6536 0204 2560 3746 |
Giải nămG5 | 0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
Giải sáuG6 | 244 890 441 |
Giải bảyG7 | 88 11 81 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 8AP-17AP-18AP-11AP-19AP-14AP-12AP-6AP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 8 |
1 | 0, 1, 6, 7, 9 |
2 | 5, 7 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 4, 4, 6, 9 |
5 | |
6 | 0, 1, 2 |
7 | |
8 | 1, 3, 8 |
9 | 0, 1, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94540 |
Giải nhấtG1 | 26829 |
Giải nhìG2 | 84819 86465 |
Giải baG3 | 00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
Giải tưG4 | 1631 0574 3196 0906 |
Giải nămG5 | 0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
Giải sáuG6 | 176 285 680 |
Giải bảyG7 | 77 22 47 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 10AF-19AF-4AF-7AF-12AF-11AF-9AF-15AF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 3, 5, 6, 6, 9 |
2 | 2, 9, 9, 9 |
3 | 1, 2, 9 |
4 | 0, 4, 7 |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 5 |
7 | 4, 6, 7 |
8 | 0, 5 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91245 |
Giải nhấtG1 | 31903 |
Giải nhìG2 | 84892 01956 |
Giải baG3 | 06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
Giải tưG4 | 0051 4351 6340 4970 |
Giải nămG5 | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
Giải sáuG6 | 690 719 504 |
Giải bảyG7 | 35 30 17 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 1, 7, 9 |
2 | 5, 8, 9 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 0, 1, 1, 6, 6 |
6 | 4, 5, 8 |
7 | 0, 2, 6 |
8 | 4 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80973 |
Giải nhấtG1 | 56435 |
Giải nhìG2 | 74027 76063 |
Giải baG3 | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
Giải tưG4 | 5054 8832 4262 5291 |
Giải nămG5 | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
Giải sáuG6 | 450 400 279 |
Giải bảyG7 | 64 69 11 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9, 9, 9 |
1 | 1 |
2 | 7 |
3 | 2, 5 |
4 | |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 0, 2, 3, 4, 9, 9 |
7 | 3, 3, 4, 9 |
8 | 1, 4 |
9 | 1, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68779 |
Giải nhấtG1 | 71548 |
Giải nhìG2 | 82470 84221 |
Giải baG3 | 03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
Giải tưG4 | 9605 6005 9627 8751 |
Giải nămG5 | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
Giải sáuG6 | 665 493 022 |
Giải bảyG7 | 83 14 68 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 3ZT-11ZT-14ZT-2ZT-7ZT-6ZT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 5, 5, 7 |
1 | 4, 6, 6 |
2 | 1, 2, 7, 7 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 1, 6 |
6 | 1, 5, 5, 8 |
7 | 0, 1, 5, 7, 9 |
8 | 3 |
9 | 3, 7 |