XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90289 |
Giải nhấtG1 | 19874 |
Giải nhìG2 | 24789 50177 |
Giải baG3 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
Giải tưG4 | 3241 9829 9103 6240 |
Giải nămG5 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
Giải sáuG6 | 317 228 892 |
Giải bảyG7 | 47 40 90 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KU-12KU-16KU-11KU-13KU-18KU-15KU-7KU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6 |
1 | 7, 8 |
2 | 7, 8, 9 |
3 | 3, 4 |
4 | 0, 0, 1, 1, 7 |
5 | 0, 4 |
6 | 0, 9 |
7 | 1, 4, 4, 7 |
8 | 9, 9 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96850 |
Giải nhấtG1 | 66671 |
Giải nhìG2 | 51310 74053 |
Giải baG3 | 36642 19172 58381 14433 62816 92024 |
Giải tưG4 | 4787 8217 7761 0665 |
Giải nămG5 | 8452 0869 3282 0710 4804 7663 |
Giải sáuG6 | 366 886 216 |
Giải bảyG7 | 12 51 91 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 0, 2, 6, 6, 7, 8 |
2 | 4 |
3 | 3 |
4 | 2 |
5 | 0, 1, 2, 3 |
6 | 1, 3, 5, 6, 9 |
7 | 1, 2 |
8 | 1, 2, 6, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99369 |
Giải nhấtG1 | 13829 |
Giải nhìG2 | 59861 27481 |
Giải baG3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
Giải tưG4 | 3926 0546 2651 3393 |
Giải nămG5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
Giải sáuG6 | 334 673 600 |
Giải bảyG7 | 54 33 98 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 5 |
1 | 3 |
2 | 2, 5, 6, 9, 9 |
3 | 3, 4, 7 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | 3, 9, 9 |
8 | 1, 4 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71396 |
Giải nhấtG1 | 20801 |
Giải nhìG2 | 73470 83615 |
Giải baG3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Giải tưG4 | 2581 6371 8850 1300 |
Giải nămG5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Giải sáuG6 | 496 635 489 |
Giải bảyG7 | 52 22 89 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 9 |
1 | 5, 6, 8, 8 |
2 | 1, 2 |
3 | 5 |
4 | 2, 8 |
5 | 0, 2, 7 |
6 | 1, 9 |
7 | 0, 0, 1 |
8 | 1, 9, 9 |
9 | 0, 4, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90649 |
Giải nhấtG1 | 71212 |
Giải nhìG2 | 55720 56680 |
Giải baG3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
Giải tưG4 | 1452 5230 5083 2320 |
Giải nămG5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
Giải sáuG6 | 756 690 503 |
Giải bảyG7 | 58 28 35 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KQ-15KQ-9KQ-4KQ-8KQ-1KQ-18KQ-12KQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 2, 5 |
2 | 0, 0, 0, 8 |
3 | 0, 5 |
4 | 1, 9 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | 1, 4, 7 |
7 | 5, 8 |
8 | 0, 3, 9 |
9 | 0, 0, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12073 |
Giải nhấtG1 | 92837 |
Giải nhìG2 | 28622 02259 |
Giải baG3 | 53010 14391 79427 13247 76972 60599 |
Giải tưG4 | 6594 5821 6858 2983 |
Giải nămG5 | 0993 5483 8027 6916 5213 4770 |
Giải sáuG6 | 850 036 185 |
Giải bảyG7 | 27 83 16 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 12KP-18KP-17KP-14KP-3KP-11KP-1KP-16KP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 6, 6 |
2 | 1, 2, 7, 7, 7 |
3 | 6, 7 |
4 | 7 |
5 | 0, 8, 9 |
6 | |
7 | 0, 2, 3 |
8 | 0, 3, 3, 3, 5 |
9 | 1, 3, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69356 |
Giải nhấtG1 | 22552 |
Giải nhìG2 | 35140 15293 |
Giải baG3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
Giải tưG4 | 4851 2761 8993 3587 |
Giải nămG5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
Giải sáuG6 | 753 388 635 |
Giải bảyG7 | 73 80 42 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0 |
2 | 8, 8 |
3 | 3, 5, 6 |
4 | 0, 2, 2 |
5 | 0, 1, 2, 3, 6 |
6 | 1, 3 |
7 | 3, 8 |
8 | 0, 1, 6, 7, 8 |
9 | 3, 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14138 |
Giải nhấtG1 | 62724 |
Giải nhìG2 | 54157 96213 |
Giải baG3 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
Giải tưG4 | 4062 5079 6608 7155 |
Giải nămG5 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
Giải sáuG6 | 552 247 722 |
Giải bảyG7 | 12 45 75 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 18KM-14KM-15KM-2KM-10KM-9KM-4KM-11KM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 2, 3 |
2 | 1, 2, 2, 4 |
3 | 6, 8, 9 |
4 | 4, 5, 7 |
5 | 2, 3, 5, 7 |
6 | 2, 2, 2, 9 |
7 | 0, 5, 8, 9 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 09/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16510 |
Giải nhấtG1 | 57524 |
Giải nhìG2 | 46210 99866 |
Giải baG3 | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
Giải tưG4 | 0760 1668 3313 3684 |
Giải nămG5 | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
Giải sáuG6 | 717 130 568 |
Giải bảyG7 | 69 62 27 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 14KL-9KL-15KL-16KL-19KL-20KL-6KL-3KL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 0, 3, 6, 7 |
2 | 4, 4, 6, 7 |
3 | 0 |
4 | 1 |
5 | 5, 7 |
6 | 0, 2, 6, 8, 8, 8, 9, 9 |
7 | 4 |
8 | 4 |
9 | 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30147 |
Giải nhấtG1 | 37755 |
Giải nhìG2 | 61413 89550 |
Giải baG3 | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
Giải tưG4 | 5498 3294 6720 2059 |
Giải nămG5 | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
Giải sáuG6 | 567 190 316 |
Giải bảyG7 | 15 61 05 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7 |
1 | 3, 5, 5, 6 |
2 | 0, 2 |
3 | 2, 2 |
4 | 7, 7 |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 0, 1, 1, 3, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93374 |
Giải nhấtG1 | 18300 |
Giải nhìG2 | 59549 37037 |
Giải baG3 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
Giải tưG4 | 1734 8632 0757 2118 |
Giải nămG5 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
Giải sáuG6 | 185 275 044 |
Giải bảyG7 | 65 17 72 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KG-5KG-9KG-17KG-19KG-7KG-10KG-16KG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 7, 8 |
2 | 4, 4, 5, 7 |
3 | 2, 4, 7, 9 |
4 | 4, 9 |
5 | 0, 7 |
6 | 1, 5, 6, 9, 9 |
7 | 2, 4, 5 |
8 | 5 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00312 |
Giải nhấtG1 | 44708 |
Giải nhìG2 | 88283 64571 |
Giải baG3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
Giải tưG4 | 1449 2399 7871 7371 |
Giải nămG5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
Giải sáuG6 | 142 732 198 |
Giải bảyG7 | 21 59 95 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 16KF-18KF-13KF-10KF-12KF-1KF-17KF-4KF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5, 8 |
1 | 2 |
2 | 0, 1, 3 |
3 | 2 |
4 | 2, 3, 6, 8, 9, 9 |
5 | 0, 9 |
6 | 1 |
7 | 1, 1, 1 |
8 | 3, 9 |
9 | 5, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72666 |
Giải nhấtG1 | 96992 |
Giải nhìG2 | 52918 21197 |
Giải baG3 | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
Giải tưG4 | 0372 6291 4099 0369 |
Giải nămG5 | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
Giải sáuG6 | 270 306 325 |
Giải bảyG7 | 05 13 49 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KE-20KE-6KE-3KE-15KE-16KE-11KE-18KE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 7 |
1 | 0, 0, 1, 3, 5, 8, 9, 9 |
2 | 3, 5 |
3 | 3, 4 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 5, 6, 9 |
7 | 0, 0, 2 |
8 | 9 |
9 | 1, 2, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69389 |
Giải nhấtG1 | 34052 |
Giải nhìG2 | 48091 95190 |
Giải baG3 | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
Giải tưG4 | 6903 4457 3278 6776 |
Giải nămG5 | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
Giải sáuG6 | 788 031 386 |
Giải bảyG7 | 01 42 65 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KD-7KD-17KD-6KD-1KD-11KD-19KD-13KD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 1 |
2 | 8, 8 |
3 | 1 |
4 | 0, 0, 2, 2 |
5 | 2, 7, 8 |
6 | 5, 5 |
7 | 6, 8, 8 |
8 | 6, 8, 9, 9 |
9 | 0, 1, 1, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67364 |
Giải nhấtG1 | 05538 |
Giải nhìG2 | 43309 50971 |
Giải baG3 | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
Giải tưG4 | 1179 2067 4473 0517 |
Giải nămG5 | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
Giải sáuG6 | 732 624 838 |
Giải bảyG7 | 93 94 15 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 20KC-14KC-15KC-6KC-8KC-10KC-19KC-18KC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9, 9, 9 |
1 | 0, 1, 5, 7 |
2 | 2, 4 |
3 | 2, 2, 8, 8, 9, 9 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 1, 3, 9 |
8 | 1 |
9 | 3, 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62909 |
Giải nhấtG1 | 09387 |
Giải nhìG2 | 23902 06705 |
Giải baG3 | 05649 11928 85591 77857 24772 73380 |
Giải tưG4 | 1057 4955 1981 8866 |
Giải nămG5 | 8906 2314 0248 6777 3183 8562 |
Giải sáuG6 | 262 654 029 |
Giải bảyG7 | 65 86 54 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KB-2KB-8KB-18KB-19KB-13KB-17KB-12KB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6, 9 |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 5 |
4 | 8, 9 |
5 | 4, 4, 5, 7, 7 |
6 | 2, 2, 5, 6 |
7 | 2, 7 |
8 | 0, 1, 3, 6, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/04/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19052 |
Giải nhấtG1 | 64293 |
Giải nhìG2 | 66910 37980 |
Giải baG3 | 03154 05297 37583 24357 50612 56159 |
Giải tưG4 | 1490 6212 7679 2105 |
Giải nămG5 | 4438 2763 4042 1066 7302 1099 |
Giải sáuG6 | 559 345 633 |
Giải bảyG7 | 09 93 06 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 7KA-10KA-3KA-15KA-6KA-5KA-9KA-2KA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6, 9 |
1 | 0, 2, 2 |
2 | |
3 | 3, 8, 8 |
4 | 2, 5 |
5 | 2, 4, 7, 9, 9 |
6 | 3, 6 |
7 | 9 |
8 | 0, 3 |
9 | 0, 3, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36909 |
Giải nhấtG1 | 46217 |
Giải nhìG2 | 56679 32203 |
Giải baG3 | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
Giải tưG4 | 5581 4902 3035 7503 |
Giải nămG5 | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
Giải sáuG6 | 183 311 228 |
Giải bảyG7 | 69 90 28 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HZ-15HZ-20HZ-5HZ-11HZ-4HZ-19HZ-13HZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 9 |
1 | 1, 7 |
2 | 6, 7, 8, 8 |
3 | 2, 5 |
4 | 6, 7 |
5 | 7, 9 |
6 | 9 |
7 | 1, 4, 9 |
8 | 1, 1, 3, 7, 8 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62135 |
Giải nhấtG1 | 21141 |
Giải nhìG2 | 45857 86656 |
Giải baG3 | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
Giải tưG4 | 7920 9023 7131 8460 |
Giải nămG5 | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
Giải sáuG6 | 752 057 840 |
Giải bảyG7 | 96 94 29 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HY-8HY-2HY-20HY-18HY-9HY-4HY-5HY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 7 |
2 | 0, 0, 3, 6, 9 |
3 | 1, 1, 3, 5 |
4 | 0, 1, 1, 4 |
5 | 2, 6, 7, 7 |
6 | 0, 5, 7 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 4, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37869 |
Giải nhấtG1 | 01431 |
Giải nhìG2 | 07900 66341 |
Giải baG3 | 81079 95627 76989 10547 37486 34353 |
Giải tưG4 | 4618 5541 1854 0752 |
Giải nămG5 | 4990 2029 5211 9779 7249 7896 |
Giải sáuG6 | 717 867 363 |
Giải bảyG7 | 05 67 87 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 7HX-16HX-1HX-13HX-2HX-8HX-12HX-20HX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 1, 7, 8 |
2 | 7, 9 |
3 | 1 |
4 | 1, 1, 7, 9 |
5 | 2, 3, 4 |
6 | 2, 3, 7, 7, 9 |
7 | 9, 9 |
8 | 6, 7, 9 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49879 |
Giải nhấtG1 | 61196 |
Giải nhìG2 | 55813 26560 |
Giải baG3 | 66628 39458 53044 66883 94985 04961 |
Giải tưG4 | 0689 1252 7970 1626 |
Giải nămG5 | 4095 9503 8586 7026 3491 4985 |
Giải sáuG6 | 800 015 450 |
Giải bảyG7 | 07 82 98 90 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7 |
1 | 3, 5 |
2 | 6, 6, 8 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 0, 2, 8 |
6 | 0, 1 |
7 | 0, 9 |
8 | 2, 3, 5, 5, 6, 9 |
9 | 0, 1, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20645 |
Giải nhấtG1 | 21356 |
Giải nhìG2 | 10211 33955 |
Giải baG3 | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
Giải tưG4 | 7518 6879 1586 7174 |
Giải nămG5 | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
Giải sáuG6 | 187 087 674 |
Giải bảyG7 | 84 38 18 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HU-1HU-14HU-11HU-2HU-20HU-17HU-7HU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 4, 6, 8, 8 |
2 | 5, 8, 9 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 5, 6, 9 |
6 | 9 |
7 | 4, 4, 5, 9, 9 |
8 | 4, 6, 6, 7, 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59619 |
Giải nhấtG1 | 57086 |
Giải nhìG2 | 96937 20940 |
Giải baG3 | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
Giải tưG4 | 6781 8492 2432 0942 |
Giải nămG5 | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
Giải sáuG6 | 728 921 919 |
Giải bảyG7 | 82 17 99 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 14HT-19HT-7HT-9HT-18HT-20HT-11HT-2HT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 8 |
1 | 5, 5, 7, 9, 9 |
2 | 0, 1, 8 |
3 | 2, 7, 9 |
4 | 0, 2 |
5 | 9, 9 |
6 | |
7 | 1, 3, 8 |
8 | 0, 1, 2, 6 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16342 |
Giải nhấtG1 | 75754 |
Giải nhìG2 | 28913 37346 |
Giải baG3 | 86642 45535 81914 94696 52321 96022 |
Giải tưG4 | 8692 8838 9702 1399 |
Giải nămG5 | 7019 7237 7661 9492 5860 0770 |
Giải sáuG6 | 425 940 549 |
Giải bảyG7 | 39 42 11 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 3, 4, 9 |
2 | 1, 2, 5 |
3 | 5, 7, 8, 9 |
4 | 0, 2, 2, 2, 6, 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 1 |
7 | 0, 7 |
8 | |
9 | 2, 2, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88274 |
Giải nhấtG1 | 06693 |
Giải nhìG2 | 53350 57784 |
Giải baG3 | 04071 89897 75341 98348 75312 33461 |
Giải tưG4 | 9003 5952 0115 9805 |
Giải nămG5 | 3069 2189 5874 3454 1490 7942 |
Giải sáuG6 | 935 713 633 |
Giải bảyG7 | 29 09 32 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 17HR-15HR-3HR-9HR-1HR-6HR-8HR-12HR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 9 |
1 | 2, 3, 5 |
2 | 9 |
3 | 2, 3, 5, 9 |
4 | 1, 2, 8 |
5 | 0, 2, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | 1, 4, 4 |
8 | 4, 9 |
9 | 0, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59882 |
Giải nhấtG1 | 35161 |
Giải nhìG2 | 80009 90230 |
Giải baG3 | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
Giải tưG4 | 4114 7900 0301 0473 |
Giải nămG5 | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
Giải sáuG6 | 460 122 532 |
Giải bảyG7 | 85 51 42 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HQ-16HQ-1HQ-3HQ-4HQ-18HQ-10HQ-14HQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 8, 9, 9 |
1 | 2, 4, 6 |
2 | 0, 1, 2, 7 |
3 | 0, 2, 2 |
4 | 0, 2 |
5 | 0, 1, 5 |
6 | 0, 0, 1 |
7 | 3, 9 |
8 | 2, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95371 |
Giải nhấtG1 | 07286 |
Giải nhìG2 | 23998 54295 |
Giải baG3 | 30927 81184 68459 29360 97671 18598 |
Giải tưG4 | 3721 6102 6363 6756 |
Giải nămG5 | 7582 1471 1256 7423 3322 6997 |
Giải sáuG6 | 840 527 579 |
Giải bảyG7 | 21 91 03 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HP-18HP-16HP-14HP-1HP-12HP-6HP-20HP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | |
2 | 1, 1, 2, 3, 7, 7 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 6, 6, 9 |
6 | 0, 3, 9 |
7 | 1, 1, 1, 9 |
8 | 2, 4, 6 |
9 | 1, 5, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81866 |
Giải nhấtG1 | 15018 |
Giải nhìG2 | 97738 52425 |
Giải baG3 | 46984 39393 23620 45649 07779 32333 |
Giải tưG4 | 6001 7698 5879 5739 |
Giải nămG5 | 2820 0426 8268 4363 6007 2889 |
Giải sáuG6 | 843 426 191 |
Giải bảyG7 | 87 13 52 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 3, 8 |
2 | 0, 0, 5, 6, 6 |
3 | 3, 8, 9 |
4 | 3, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 9, 9 |
8 | 4, 7, 9 |
9 | 1, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35144 |
Giải nhấtG1 | 48573 |
Giải nhìG2 | 21404 25165 |
Giải baG3 | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
Giải tưG4 | 2361 7750 2414 2861 |
Giải nămG5 | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
Giải sáuG6 | 271 623 926 |
Giải bảyG7 | 87 23 54 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HM-7HM-11HM-18HM-5HM-19HM-9HM-12HM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 4, 5 |
2 | 3, 3, 5, 6, 9 |
3 | 7, 8 |
4 | 3, 4, 5 |
5 | 0, 4, 4 |
6 | 1, 1, 3, 5 |
7 | 1, 3, 5 |
8 | 1, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15636 |
Giải nhấtG1 | 19173 |
Giải nhìG2 | 85681 79930 |
Giải baG3 | 13044 44402 18216 83995 78186 87187 |
Giải tưG4 | 6448 8599 4783 1398 |
Giải nămG5 | 6959 9932 2256 7373 4400 6765 |
Giải sáuG6 | 996 855 572 |
Giải bảyG7 | 33 44 22 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 1HL-15HL-6HL-9HL-8HL-17HL-20HL-7HL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 6 |
2 | 2 |
3 | 0, 2, 3, 6 |
4 | 4, 4, 8 |
5 | 1, 5, 6, 9 |
6 | 5 |
7 | 2, 3, 3 |
8 | 1, 3, 6, 7 |
9 | 5, 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78723 |
Giải nhấtG1 | 05913 |
Giải nhìG2 | 42978 47997 |
Giải baG3 | 12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
Giải tưG4 | 4813 1627 6276 4906 |
Giải nămG5 | 6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
Giải sáuG6 | 902 463 762 |
Giải bảyG7 | 82 29 25 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 16HK-12HK-18HK-11HK-3HK-14HK-20HK-10HK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 8, 8 |
1 | 3, 3 |
2 | 3, 3, 3, 4, 5, 7, 9, 9 |
3 | |
4 | 7, 9 |
5 | 3 |
6 | 2, 3 |
7 | 6, 8, 9 |
8 | 2, 9 |
9 | 0, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39399 |
Giải nhấtG1 | 50264 |
Giải nhìG2 | 05861 93264 |
Giải baG3 | 27209 38005 89679 63829 34307 28483 |
Giải tưG4 | 4711 8630 7059 6601 |
Giải nămG5 | 8554 0583 0657 3523 3494 1252 |
Giải sáuG6 | 639 625 190 |
Giải bảyG7 | 02 50 20 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 16HG-2HG-5HG-4HG-8HG-20HG-6HG-11HG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5, 7, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 3, 5, 9 |
3 | 0, 0, 9 |
4 | |
5 | 0, 2, 4, 7, 9 |
6 | 1, 4, 4 |
7 | 9 |
8 | 3, 3 |
9 | 0, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05667 |
Giải nhấtG1 | 42692 |
Giải nhìG2 | 26834 13884 |
Giải baG3 | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
Giải tưG4 | 6327 7526 8813 8004 |
Giải nămG5 | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
Giải sáuG6 | 970 842 546 |
Giải bảyG7 | 49 58 26 20 |
Ký tự đặc biệtKT | 20HF-15HF-9HF-18HF-8HF-2HF-12HF-11HF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 0, 5, 6, 6, 7 |
3 | 4 |
4 | 2, 6, 9 |
5 | 0, 8 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 4, 7, 9 |
8 | 3, 3, 4 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12334 |
Giải nhấtG1 | 51885 |
Giải nhìG2 | 94341 78676 |
Giải baG3 | 86372 36161 53081 61157 25254 83626 |
Giải tưG4 | 9449 7299 9594 3832 |
Giải nămG5 | 0035 6600 7679 9485 8125 7951 |
Giải sáuG6 | 784 939 809 |
Giải bảyG7 | 91 02 59 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HE-13HE-12HE-19HE-7HE-20HE-4HE-6HE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9 |
1 | |
2 | 5, 6 |
3 | 2, 4, 5, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 1, 4, 7, 9 |
6 | 1, 6 |
7 | 2, 6, 9 |
8 | 1, 4, 5, 5 |
9 | 1, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69169 |
Giải nhấtG1 | 64118 |
Giải nhìG2 | 47084 42711 |
Giải baG3 | 63859 14728 77445 27949 64742 81409 |
Giải tưG4 | 9407 4489 0999 1759 |
Giải nămG5 | 4014 9727 1414 9057 2299 3594 |
Giải sáuG6 | 630 802 403 |
Giải bảyG7 | 03 64 94 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HD-3HD-1HD-4HD-16HD-2HD-12HD-8HD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 7, 9 |
1 | 1, 4, 4, 8 |
2 | 7, 8 |
3 | 0 |
4 | 2, 5, 9 |
5 | 7, 9, 9 |
6 | 4, 9 |
7 | 2 |
8 | 4, 9 |
9 | 4, 4, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91753 |
Giải nhấtG1 | 54579 |
Giải nhìG2 | 90984 68978 |
Giải baG3 | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
Giải tưG4 | 7980 7928 8166 1878 |
Giải nămG5 | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
Giải sáuG6 | 472 053 360 |
Giải bảyG7 | 43 74 60 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 7 |
2 | 8 |
3 | 1, 4 |
4 | 3, 9 |
5 | 0, 3, 3, 4 |
6 | 0, 0, 3, 5, 6 |
7 | 2, 4, 7, 8, 8, 9, 9 |
8 | 0, 4 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 00212 |
Giải nhấtG1 | 02044 |
Giải nhìG2 | 54494 32692 |
Giải baG3 | 37525 42210 18702 87251 33797 01356 |
Giải tưG4 | 3464 3362 1268 3795 |
Giải nămG5 | 6389 7534 7475 0291 4719 1601 |
Giải sáuG6 | 593 102 749 |
Giải bảyG7 | 76 92 64 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HB-15HB-1HB-20HB-16HB-17HB-8HB-2HB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2 |
1 | 0, 2, 9 |
2 | 5 |
3 | 4 |
4 | 4, 9 |
5 | 1, 6 |
6 | 2, 4, 4, 8 |
7 | 5, 6, 8 |
8 | 9 |
9 | 1, 2, 2, 3, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68333 |
Giải nhấtG1 | 15214 |
Giải nhìG2 | 41437 19271 |
Giải baG3 | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
Giải tưG4 | 7285 1688 9707 9289 |
Giải nămG5 | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
Giải sáuG6 | 438 211 465 |
Giải bảyG7 | 99 79 10 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 19HA-13HA-7HA-17HA-3HA-6HA-4HA-20HA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 1, 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 7, 8, 9 |
4 | 0, 6 |
5 | |
6 | 5, 7 |
7 | 1, 2, 5, 5, 9 |
8 | 5, 6, 8, 9, 9 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98352 |
Giải nhấtG1 | 69888 |
Giải nhìG2 | 07390 71903 |
Giải baG3 | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
Giải tưG4 | 7379 8073 8480 8743 |
Giải nămG5 | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
Giải sáuG6 | 906 799 400 |
Giải bảyG7 | 57 88 64 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 12GZ-6GZ-8GZ-13GZ-7GZ-20GZ-3GZ-16GZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 5, 6, 8 |
1 | 5 |
2 | 6, 9 |
3 | 0, 8 |
4 | 3, 7 |
5 | 2, 5, 7, 8 |
6 | 3, 4, 8 |
7 | 3, 9 |
8 | 0, 0, 8, 8 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97041 |
Giải nhấtG1 | 66285 |
Giải nhìG2 | 61339 03320 |
Giải baG3 | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
Giải tưG4 | 5334 1854 9868 8120 |
Giải nămG5 | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
Giải sáuG6 | 110 477 078 |
Giải bảyG7 | 86 29 28 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 15GY-19GY-9GY-6GY-5GY-8GY-11GY-7GY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 0, 0, 3, 9, 9 |
2 | 0, 0, 8, 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 1 |
5 | 3, 4 |
6 | 6, 8, 9 |
7 | 7, 8, 8 |
8 | 2, 4, 5, 6 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71307 |
Giải nhấtG1 | 20243 |
Giải nhìG2 | 17094 60989 |
Giải baG3 | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
Giải tưG4 | 5626 6650 0211 7778 |
Giải nămG5 | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
Giải sáuG6 | 011 087 756 |
Giải bảyG7 | 52 14 44 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GX-13GX-7GX-14GX-3GX-6GX-5GX-16GX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 1, 4 |
2 | 2, 4, 5, 6, 7 |
3 | |
4 | 3, 3, 4 |
5 | 0, 2, 6 |
6 | 3, 5, 9 |
7 | 8 |
8 | 2, 2, 7, 7, 9 |
9 | 4, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03047 |
Giải nhấtG1 | 58941 |
Giải nhìG2 | 47442 56737 |
Giải baG3 | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
Giải tưG4 | 7490 0152 5300 7005 |
Giải nămG5 | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
Giải sáuG6 | 385 939 306 |
Giải bảyG7 | 33 86 49 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 15GV-6GV-2GV-9GV-1GV-14GV-5GV-7GV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 0, 5, 6 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 3, 6, 7, 7, 8, 9 |
4 | 1, 2, 7, 8, 9 |
5 | 2 |
6 | 7, 7 |
7 | 5 |
8 | 2, 5, 5, 6 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32939 |
Giải nhấtG1 | 48545 |
Giải nhìG2 | 20648 62946 |
Giải baG3 | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
Giải tưG4 | 5481 8716 3949 0656 |
Giải nămG5 | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
Giải sáuG6 | 974 010 130 |
Giải bảyG7 | 25 45 77 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 11GU-16GU-20GU-18GU-4GU-12GU-13GU-14GU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 0, 3, 6 |
2 | 5, 5, 8 |
3 | 0, 9 |
4 | 1, 2, 3, 5, 5, 6, 8, 8, 9 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 1 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87122 |
Giải nhấtG1 | 64388 |
Giải nhìG2 | 51684 45089 |
Giải baG3 | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
Giải tưG4 | 3651 7848 0102 9621 |
Giải nămG5 | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
Giải sáuG6 | 300 105 083 |
Giải bảyG7 | 75 26 18 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 16GT-12GT-10GT-1GT-6GT-2GT-14GT-19GT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 5 |
1 | 2, 2, 8 |
2 | 1, 2, 6, 9 |
3 | |
4 | 5, 8 |
5 | 1, 1 |
6 | 9 |
7 | 5, 8 |
8 | 3, 3, 4, 8, 9, 9, 9 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58535 |
Giải nhấtG1 | 12691 |
Giải nhìG2 | 00638 31420 |
Giải baG3 | 57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
Giải tưG4 | 7247 3943 1366 8508 |
Giải nămG5 | 4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
Giải sáuG6 | 264 316 608 |
Giải bảyG7 | 42 62 65 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 13GS-2GS-7GS-8GS-11GS-16GS-6GS-15GS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 8, 8 |
1 | 6, 6 |
2 | 0, 0, 1 |
3 | 3, 5, 6, 8 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | 1 |
6 | 2, 4, 5, 6 |
7 | 0, 0, 1, 2 |
8 | |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17632 |
Giải nhấtG1 | 94774 |
Giải nhìG2 | 16188 17377 |
Giải baG3 | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
Giải tưG4 | 4505 3347 3003 7595 |
Giải nămG5 | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
Giải sáuG6 | 695 008 399 |
Giải bảyG7 | 40 14 44 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GR-10GR-9GR-8GR-16GR-19GR-12GR-4GR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 5, 8 |
1 | 1, 4, 6, 7 |
2 | |
3 | 2, 7 |
4 | 0, 4, 7 |
5 | |
6 | 3, 3, 4 |
7 | 2, 4, 7 |
8 | 3, 6, 8 |
9 | 3, 5, 5, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77433 |
Giải nhấtG1 | 74982 |
Giải nhìG2 | 86227 74919 |
Giải baG3 | 78519 65124 47963 10766 16187 87960 |
Giải tưG4 | 9494 1898 3887 7871 |
Giải nămG5 | 0791 6933 0328 3582 1207 8431 |
Giải sáuG6 | 741 053 377 |
Giải bảyG7 | 93 95 06 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GQ-10GQ-7GQ-19GQ-12GQ-13GQ-11GQ-18GQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 9, 9 |
2 | 4, 7, 8 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | 1 |
5 | 3 |
6 | 0, 3, 6 |
7 | 1, 7 |
8 | 2, 2, 7, 7 |
9 | 1, 1, 3, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01/03/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71961 |
Giải nhấtG1 | 83331 |
Giải nhìG2 | 77826 34607 |
Giải baG3 | 42063 15142 67205 32829 72584 04871 |
Giải tưG4 | 7471 1023 0796 5943 |
Giải nămG5 | 6600 3416 2788 2153 6425 3770 |
Giải sáuG6 | 386 092 940 |
Giải bảyG7 | 21 23 65 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 18GP-5GP-13GP-10GP-3GP-6GP-8GP-7GP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7 |
1 | 6 |
2 | 1, 3, 3, 5, 6, 9 |
3 | 1 |
4 | 0, 2, 3, 6 |
5 | 3 |
6 | 1, 3, 5 |
7 | 0, 1, 1 |
8 | 4, 6, 8 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39648 |
Giải nhấtG1 | 89254 |
Giải nhìG2 | 83310 67194 |
Giải baG3 | 17553 16513 90168 81966 67408 22446 |
Giải tưG4 | 2546 1126 7889 3202 |
Giải nămG5 | 8654 2727 2819 4960 8883 8030 |
Giải sáuG6 | 429 531 092 |
Giải bảyG7 | 28 92 23 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GN-13GN-12GN-1GN-10GN-20GN-9GN-14GN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 3, 9 |
2 | 3, 6, 7, 8, 9 |
3 | 0, 1 |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 3, 4, 4 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | |
8 | 3, 9 |
9 | 2, 2, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77645 |
Giải nhấtG1 | 06477 |
Giải nhìG2 | 84305 38394 |
Giải baG3 | 71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
Giải tưG4 | 0790 0256 2861 3114 |
Giải nămG5 | 7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
Giải sáuG6 | 652 476 788 |
Giải bảyG7 | 67 96 37 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 5GM-18GM-2GM-14GM-8GM-16GM-19GM-10GM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 4, 7 |
2 | 1, 9 |
3 | 3, 7 |
4 | 5, 9 |
5 | 2, 2, 3, 6 |
6 | 1, 7 |
7 | 6, 6, 7, 8 |
8 | 8, 8, 9 |
9 | 0, 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36209 |
Giải nhấtG1 | 22265 |
Giải nhìG2 | 97620 79071 |
Giải baG3 | 17063 61654 47294 39697 85597 98822 |
Giải tưG4 | 5624 5402 3167 0381 |
Giải nămG5 | 7878 9350 3316 8097 0986 7762 |
Giải sáuG6 | 378 568 805 |
Giải bảyG7 | 85 80 61 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 20GL-19GL-3GL-11GL-16GL-18GL-1GL-17GL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 9 |
1 | 6 |
2 | 0, 2, 4 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 4 |
6 | 1, 2, 3, 5, 7, 8 |
7 | 1, 6, 8, 8 |
8 | 0, 1, 5, 6 |
9 | 4, 7, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27234 |
Giải nhấtG1 | 61620 |
Giải nhìG2 | 29442 71430 |
Giải baG3 | 71285 37989 62482 67475 65703 34114 |
Giải tưG4 | 4653 9878 4471 1839 |
Giải nămG5 | 0133 7292 8297 0646 4652 3382 |
Giải sáuG6 | 424 832 419 |
Giải bảyG7 | 63 88 24 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GK-4GK-13GK-2GK-7GK-17GK-14GK-3GK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4, 9 |
2 | 0, 4, 4 |
3 | 0, 2, 3, 4, 9 |
4 | 2, 6 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 3 |
7 | 1, 5, 8 |
8 | 2, 2, 5, 8, 9 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15545 |
Giải nhấtG1 | 85710 |
Giải nhìG2 | 17410 30692 |
Giải baG3 | 77641 63547 40180 61070 59567 02946 |
Giải tưG4 | 5607 7989 8806 1262 |
Giải nămG5 | 0689 4410 5587 5247 7619 8861 |
Giải sáuG6 | 204 487 280 |
Giải bảyG7 | 16 06 98 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 5GH-7GH-1GH-11GH-4GH-10GH-15GH-12GH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 6, 7 |
1 | 0, 0, 0, 6, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 5, 6, 7, 7 |
5 | 1 |
6 | 1, 2, 7 |
7 | 0 |
8 | 0, 0, 7, 7, 9, 9 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57333 |
Giải nhấtG1 | 81369 |
Giải nhìG2 | 30504 76199 |
Giải baG3 | 33651 22945 66456 46182 39290 34970 |
Giải tưG4 | 7837 6860 3636 6890 |
Giải nămG5 | 1619 7224 1740 4222 1496 0442 |
Giải sáuG6 | 247 752 331 |
Giải bảyG7 | 43 44 35 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 20GF-3GF-2GF-1GF-10GF-14GF-5GF-16GF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9 |
2 | 2, 4 |
3 | 1, 3, 5, 6, 7 |
4 | 0, 2, 3, 4, 5, 5, 7 |
5 | 1, 2, 6 |
6 | 0, 9 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 0, 0, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16053 |
Giải nhấtG1 | 88635 |
Giải nhìG2 | 25337 63488 |
Giải baG3 | 59775 29439 27290 24040 82530 67189 |
Giải tưG4 | 0547 6741 7941 7289 |
Giải nămG5 | 7824 5469 8625 7168 1204 5983 |
Giải sáuG6 | 308 973 820 |
Giải bảyG7 | 79 00 93 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 19GE-2GE-14GE-10GE-5GE-11GE-18GE-15GE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 8 |
1 | |
2 | 0, 4, 5 |
3 | 0, 5, 7, 9 |
4 | 0, 1, 1, 5, 7 |
5 | 3 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 5, 9 |
8 | 3, 8, 9, 9 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82488 |
Giải nhấtG1 | 52311 |
Giải nhìG2 | 07072 42726 |
Giải baG3 | 40481 49867 76166 29399 36193 63578 |
Giải tưG4 | 9404 2834 6012 1448 |
Giải nămG5 | 4126 1347 1048 7295 7820 8038 |
Giải sáuG6 | 450 637 460 |
Giải bảyG7 | 25 70 90 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 7GD-6GD-10GD-2GD-11GD-3GD-18GD-12GD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 2, 3 |
2 | 0, 5, 6, 6 |
3 | 4, 7, 8 |
4 | 7, 8, 8 |
5 | 0 |
6 | 0, 6, 7 |
7 | 0, 2, 8 |
8 | 1, 8 |
9 | 0, 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 99937 |
Giải nhấtG1 | 73548 |
Giải nhìG2 | 40187 24052 |
Giải baG3 | 45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
Giải tưG4 | 9969 4749 3131 7918 |
Giải nămG5 | 5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
Giải sáuG6 | 661 051 291 |
Giải bảyG7 | 08 64 72 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GC-7GC-17GC-2GC-14GC-5GC-20GC-13GC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 8, 8, 9 |
2 | 8 |
3 | 1, 4, 6, 7 |
4 | 0, 8, 9, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 1, 4, 4, 9 |
7 | 2 |
8 | 3, 7, 8 |
9 | 1, 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57406 |
Giải nhấtG1 | 97758 |
Giải nhìG2 | 37216 24939 |
Giải baG3 | 30032 78750 31430 43822 43341 22605 |
Giải tưG4 | 7939 8580 7131 0783 |
Giải nămG5 | 0866 9656 7260 4515 7573 3621 |
Giải sáuG6 | 592 419 079 |
Giải bảyG7 | 68 18 78 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 13GB-2GB-5GB-7GB-17GB-12GB-6GB-20GB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6 |
1 | 5, 6, 8, 9 |
2 | 1, 2 |
3 | 0, 1, 2, 9, 9 |
4 | 1 |
5 | 0, 6, 8 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 0, 3 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75801 |
Giải nhấtG1 | 19995 |
Giải nhìG2 | 93219 56742 |
Giải baG3 | 13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
Giải tưG4 | 1440 1020 4024 9170 |
Giải nămG5 | 0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
Giải sáuG6 | 554 331 982 |
Giải bảyG7 | 64 85 24 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GA-2GA-11GA-9GA-10GA-18GA-17GA-7GA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 5, 9 |
2 | 0, 4, 4, 4 |
3 | 1 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | 3, 4, 7, 8, 9, 9, 9 |
6 | 0, 4, 6 |
7 | 0 |
8 | 2, 2, 5 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39903 |
Giải nhấtG1 | 64007 |
Giải nhìG2 | 94691 49556 |
Giải baG3 | 47851 91743 87428 63645 97610 97288 |
Giải tưG4 | 0270 5179 3109 4524 |
Giải nămG5 | 3849 9190 0418 6950 1098 3962 |
Giải sáuG6 | 093 429 132 |
Giải bảyG7 | 56 97 14 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FZ-2FZ-14FZ-17FZ-12FZ-19FZ-20FZ-1FZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 9 |
1 | 0, 4, 8 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 2 |
4 | 3, 5, 9 |
5 | 0, 1, 6, 6 |
6 | 2, 4 |
7 | 0, 9 |
8 | 8 |
9 | 0, 1, 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58294 |
Giải nhấtG1 | 03133 |
Giải nhìG2 | 84216 14018 |
Giải baG3 | 87942 42677 33889 80351 42249 29632 |
Giải tưG4 | 4666 5495 8905 6655 |
Giải nămG5 | 5821 1407 8445 7612 9721 1589 |
Giải sáuG6 | 062 725 757 |
Giải bảyG7 | 73 92 62 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 2FY-17FY-5FY-14FY-16FY-8FY-3FY-15FY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | 1, 1, 5 |
3 | 2, 3 |
4 | 2, 5, 9 |
5 | 1, 5, 7 |
6 | 2, 2, 6, 7 |
7 | 3, 7 |
8 | 9, 9 |
9 | 2, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34864 |
Giải nhấtG1 | 00693 |
Giải nhìG2 | 97331 18776 |
Giải baG3 | 56995 55805 26599 22435 58098 35835 |
Giải tưG4 | 8683 1661 7450 8941 |
Giải nămG5 | 8695 2954 6320 0276 2666 1431 |
Giải sáuG6 | 720 634 467 |
Giải bảyG7 | 98 29 58 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 13FX-11FX-5FX-20FX-19FX-16FX-3FX-6FX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 0, 0, 9 |
3 | 1, 1, 4, 5, 5 |
4 | 1 |
5 | 0, 4, 8 |
6 | 1, 4, 6, 7 |
7 | 6, 6 |
8 | 3, 4 |
9 | 3, 5, 5, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48331 |
Giải nhấtG1 | 33214 |
Giải nhìG2 | 95565 75869 |
Giải baG3 | 85035 50958 42526 30662 77408 94544 |
Giải tưG4 | 6513 1726 6179 2439 |
Giải nămG5 | 2241 5718 6452 7022 5061 7065 |
Giải sáuG6 | 333 911 376 |
Giải bảyG7 | 51 10 20 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 16FV-4FV-18FV-12FV-17FV-3FV-5FV-1FV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 1, 3, 4, 8 |
2 | 0, 2, 6, 6 |
3 | 1, 3, 5, 9 |
4 | 1, 4 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | 1, 2, 5, 5, 9 |
7 | 0, 6, 9 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17670 |
Giải nhấtG1 | 67840 |
Giải nhìG2 | 87976 05804 |
Giải baG3 | 15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
Giải tưG4 | 6083 0603 6674 3990 |
Giải nămG5 | 4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
Giải sáuG6 | 951 967 787 |
Giải bảyG7 | 53 22 15 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 17FU-6FU-16FU-10FU-20FU-12FU-19FU-15FU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 4 |
1 | 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 7, 7 |
4 | 0, 0, 1 |
5 | 1, 3, 4 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 4, 4, 4, 6 |
8 | 3, 7 |
9 | 0, 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39100 |
Giải nhấtG1 | 22276 |
Giải nhìG2 | 21547 14250 |
Giải baG3 | 25123 77887 46966 34620 73311 14277 |
Giải tưG4 | 6749 3710 6705 8203 |
Giải nămG5 | 1050 0680 0240 0711 5203 7214 |
Giải sáuG6 | 944 182 395 |
Giải bảyG7 | 63 99 31 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FT-1FT-16FT-7FT-15FT-10FT-13FT-2FT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 3, 5 |
1 | 0, 1, 1, 4 |
2 | 0, 3 |
3 | 1 |
4 | 0, 4, 7, 9 |
5 | 0, 0 |
6 | 3, 6 |
7 | 6, 7 |
8 | 0, 2, 7 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85852 |
Giải nhấtG1 | 17339 |
Giải nhìG2 | 81504 61590 |
Giải baG3 | 11923 39951 06845 01815 93739 55388 |
Giải tưG4 | 9488 7388 2208 9004 |
Giải nămG5 | 9570 5276 3461 7388 5303 6573 |
Giải sáuG6 | 473 597 056 |
Giải bảyG7 | 42 31 21 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FS-3FS-4FS-15FS-6FS-17FS-12FS-19FS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 4, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 3, 7 |
3 | 1, 9, 9 |
4 | 2, 5 |
5 | 1, 2, 6 |
6 | 1 |
7 | 0, 3, 3, 6 |
8 | 8, 8, 8, 8 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67384 |
Giải nhấtG1 | 41504 |
Giải nhìG2 | 84043 71031 |
Giải baG3 | 23490 95377 73674 51711 88162 69864 |
Giải tưG4 | 9296 1005 2278 5705 |
Giải nămG5 | 2043 7662 9506 3669 1073 3804 |
Giải sáuG6 | 638 152 189 |
Giải bảyG7 | 62 18 99 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 5FR-18FR-17FR-14FR-19FR-1FR-8FR-7FR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 5, 5, 6 |
1 | 1, 8 |
2 | |
3 | 1, 8 |
4 | 3, 3 |
5 | 2, 3 |
6 | 2, 2, 2, 4, 9 |
7 | 3, 4, 7, 8 |
8 | 4, 9 |
9 | 0, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91267 |
Giải nhấtG1 | 65567 |
Giải nhìG2 | 49583 27981 |
Giải baG3 | 28941 63811 68505 68457 98492 31709 |
Giải tưG4 | 1990 1136 7461 6895 |
Giải nămG5 | 2312 4696 2846 0206 8873 3910 |
Giải sáuG6 | 017 320 886 |
Giải bảyG7 | 52 59 84 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FQ-13FQ-15FQ-1FQ-19FQ-18FQ-2FQ-3FQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 9 |
1 | 0, 1, 2, 5, 7 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 1, 6 |
5 | 2, 7, 9 |
6 | 1, 7, 7 |
7 | 3 |
8 | 1, 3, 4, 6 |
9 | 0, 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69876 |
Giải nhấtG1 | 47161 |
Giải nhìG2 | 54779 83038 |
Giải baG3 | 54035 40526 22723 04016 92542 30851 |
Giải tưG4 | 1932 1071 3559 6332 |
Giải nămG5 | 2140 4907 6780 8375 6102 2349 |
Giải sáuG6 | 806 060 590 |
Giải bảyG7 | 07 35 81 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7, 7 |
1 | 6 |
2 | 2, 3, 6 |
3 | 2, 2, 5, 5, 8 |
4 | 0, 2, 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 5, 6, 9 |
8 | 0, 1 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13300 |
Giải nhấtG1 | 06268 |
Giải nhìG2 | 67798 98842 |
Giải baG3 | 09251 37297 78533 05661 30866 26814 |
Giải tưG4 | 4278 1420 5112 9414 |
Giải nămG5 | 1534 1478 8664 1159 7081 3687 |
Giải sáuG6 | 446 627 656 |
Giải bảyG7 | 44 04 97 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FN-2FN-1FN-20FN-15FN-18FN-13FN-11FN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 2, 4, 4 |
2 | 0, 7 |
3 | 3, 4 |
4 | 1, 2, 4, 6 |
5 | 1, 6, 9 |
6 | 1, 4, 6, 8 |
7 | 8, 8 |
8 | 1, 7 |
9 | 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33389 |
Giải nhấtG1 | 80369 |
Giải nhìG2 | 55380 69435 |
Giải baG3 | 92942 94293 36365 34162 09641 10284 |
Giải tưG4 | 0221 1633 1716 6658 |
Giải nămG5 | 0122 2297 2514 8365 7192 3441 |
Giải sáuG6 | 236 119 442 |
Giải bảyG7 | 12 35 88 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 10FM-7FM-13FM-18FM-4FM-9FM-1FM-12FM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 6, 8, 9 |
2 | 1, 2 |
3 | 3, 5, 5, 6 |
4 | 1, 1, 2, 2 |
5 | 8 |
6 | 2, 5, 5, 9 |
7 | |
8 | 0, 4, 8, 9 |
9 | 2, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28174 |
Giải nhấtG1 | 06876 |
Giải nhìG2 | 66471 38080 |
Giải baG3 | 94163 33797 50042 94635 65908 04190 |
Giải tưG4 | 8084 7218 0384 3702 |
Giải nămG5 | 2551 4867 7331 8796 6677 5394 |
Giải sáuG6 | 755 539 280 |
Giải bảyG7 | 93 55 68 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 14FL-2FL-17FL-20FL-13FL-1FL-9FL-16FL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 8 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 1, 5, 9 |
4 | 2 |
5 | 1, 5, 5 |
6 | 3, 7, 8 |
7 | 1, 4, 6, 7 |
8 | 0, 0, 4, 4 |
9 | 0, 3, 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/02/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87444 |
Giải nhấtG1 | 41182 |
Giải nhìG2 | 94959 51442 |
Giải baG3 | 93301 62187 40592 47470 69528 79028 |
Giải tưG4 | 7292 4118 0777 5462 |
Giải nămG5 | 8254 4416 2280 9154 5079 9784 |
Giải sáuG6 | 115 186 944 |
Giải bảyG7 | 32 61 77 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 11FK-19FK-14FK-20FK-16FK-18FK-4FK-9FK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 6, 8 |
2 | 8, 8 |
3 | 2 |
4 | 2, 4, 4 |
5 | 4, 4, 9 |
6 | 1, 2 |
7 | 0, 7, 7, 9 |
8 | 0, 2, 4, 6, 7 |
9 | 2, 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47666 |
Giải nhấtG1 | 58427 |
Giải nhìG2 | 64931 25644 |
Giải baG3 | 03576 08099 93000 05237 32951 82863 |
Giải tưG4 | 3767 5450 1997 6766 |
Giải nămG5 | 1336 0386 7369 1740 4840 8051 |
Giải sáuG6 | 296 125 966 |
Giải bảyG7 | 68 53 82 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 9FH-19FH-4FH-20FH-11FH-3FH-14FH-12FH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 5, 7, 7 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 0, 0, 4 |
5 | 0, 1, 1, 3 |
6 | 3, 6, 6, 6, 7, 8, 9 |
7 | 6 |
8 | 2, 6 |
9 | 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 30/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08524 |
Giải nhấtG1 | 80556 |
Giải nhìG2 | 02056 55365 |
Giải baG3 | 93363 16503 50553 55436 44146 19053 |
Giải tưG4 | 3556 7688 6096 0141 |
Giải nămG5 | 4932 4683 4211 6357 9871 5990 |
Giải sáuG6 | 921 194 760 |
Giải bảyG7 | 38 26 83 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 16FG-19FG-15FG-4FG-7FG-12FG-3FG-8FG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1 |
2 | 1, 4, 6 |
3 | 2, 6, 8 |
4 | 1, 6 |
5 | 3, 3, 6, 6, 6, 7 |
6 | 0, 3, 5 |
7 | 1 |
8 | 3, 3, 8 |
9 | 0, 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75346 |
Giải nhấtG1 | 98171 |
Giải nhìG2 | 23541 90743 |
Giải baG3 | 98189 71152 09412 86414 11035 95289 |
Giải tưG4 | 2771 3474 5314 0609 |
Giải nămG5 | 0912 7238 9154 8750 1011 0265 |
Giải sáuG6 | 156 432 799 |
Giải bảyG7 | 81 83 09 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 11FE-3FE-17FE-2FE-18FE-15FE-5FE-1FE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 1, 2, 2, 4, 4 |
2 | |
3 | 2, 5, 8 |
4 | 1, 3, 6 |
5 | 0, 2, 4, 6 |
6 | 5 |
7 | 1, 1, 4 |
8 | 1, 3, 5, 9, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68274 |
Giải nhấtG1 | 93911 |
Giải nhìG2 | 25484 47616 |
Giải baG3 | 11003 93986 15302 61278 13916 23900 |
Giải tưG4 | 1710 1445 4678 9751 |
Giải nămG5 | 5496 0228 3343 5479 4126 8089 |
Giải sáuG6 | 221 438 853 |
Giải bảyG7 | 87 65 49 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 19FD-14FD-9FD-11FD-7FD-20FD-17FD-5FD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 0, 1, 6, 6 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | 8 |
4 | 1, 3, 5, 9 |
5 | 1, 3 |
6 | 5 |
7 | 4, 8, 8, 9 |
8 | 4, 6, 7, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61579 |
Giải nhấtG1 | 32521 |
Giải nhìG2 | 73337 11395 |
Giải baG3 | 59715 94737 28391 77040 95480 36972 |
Giải tưG4 | 1670 3770 7223 0876 |
Giải nămG5 | 6094 5417 4724 5620 5716 3868 |
Giải sáuG6 | 049 531 791 |
Giải bảyG7 | 27 75 91 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 6FC-5FC-1FC-16FC-17FC-4FC-8FC-19FC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5, 6, 7 |
2 | 0, 1, 3, 4, 7 |
3 | 1, 7, 7 |
4 | 0, 9 |
5 | |
6 | 8 |
7 | 0, 0, 2, 5, 6, 9 |
8 | 0 |
9 | 1, 1, 1, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20347 |
Giải nhấtG1 | 29197 |
Giải nhìG2 | 19218 63399 |
Giải baG3 | 82560 80548 17544 73396 45107 10888 |
Giải tưG4 | 4359 6568 4811 1038 |
Giải nămG5 | 1823 8447 2579 2491 2352 8442 |
Giải sáuG6 | 947 733 318 |
Giải bảyG7 | 58 56 20 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 20FB-10FB-1FB-7FB-5FB-8FB-2FB-6FB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 1, 8, 8 |
2 | 0, 3 |
3 | 3, 8 |
4 | 2, 4, 7, 7, 7, 8 |
5 | 2, 6, 8, 9 |
6 | 0, 8 |
7 | 9 |
8 | 8 |
9 | 1, 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 77375 |
Giải nhấtG1 | 14114 |
Giải nhìG2 | 99404 53941 |
Giải baG3 | 45239 92327 58366 84517 71158 13890 |
Giải tưG4 | 9479 8648 0493 9881 |
Giải nămG5 | 3961 3599 4206 2625 2201 8153 |
Giải sáuG6 | 912 735 727 |
Giải bảyG7 | 56 24 57 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 4FA-18FA-5FA-2FA-20FA-3FA-6FA-13FA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 6 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | 4, 5, 7, 7 |
3 | 5, 9 |
4 | 1, 2, 8 |
5 | 3, 6, 7, 8 |
6 | 1, 6 |
7 | 5, 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61661 |
Giải nhấtG1 | 38229 |
Giải nhìG2 | 62307 85674 |
Giải baG3 | 78595 93756 52006 58616 27202 51549 |
Giải tưG4 | 5803 5520 2836 8290 |
Giải nămG5 | 3309 6125 7243 4089 2338 8508 |
Giải sáuG6 | 524 731 081 |
Giải bảyG7 | 57 22 11 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 8EZ-18EZ-4EZ-11EZ-9EZ-16EZ-6EZ-14EZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6, 7, 8, 9 |
1 | 1, 6 |
2 | 0, 2, 4, 5, 9 |
3 | 1, 6, 8 |
4 | 3, 9 |
5 | 6, 7 |
6 | 1, 9 |
7 | 4 |
8 | 1, 9 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 23/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87441 |
Giải nhấtG1 | 45966 |
Giải nhìG2 | 06221 88252 |
Giải baG3 | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 |
Giải tưG4 | 7691 4975 9911 6182 |
Giải nămG5 | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 |
Giải sáuG6 | 022 468 449 |
Giải bảyG7 | 74 00 49 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 15EY-12EY-14EY-5EY-8EY-16EY-2EY-17EY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 1, 1, 2, 6, 7, 7 |
2 | 1, 2, 5 |
3 | |
4 | 1, 5, 5, 6, 9, 9 |
5 | 2 |
6 | 6, 8 |
7 | 4, 5, 5 |
8 | 2 |
9 | 1, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36910 |
Giải nhấtG1 | 79118 |
Giải nhìG2 | 28263 37729 |
Giải baG3 | 39344 36781 97614 33735 51836 41688 |
Giải tưG4 | 7547 3433 7982 3523 |
Giải nămG5 | 6779 9563 5686 2191 7374 3556 |
Giải sáuG6 | 252 534 420 |
Giải bảyG7 | 60 13 65 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 9EX-16EX-19EX-6EX-1EX-12EX-18EX-3EX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 4, 7, 8 |
2 | 0, 3, 9 |
3 | 3, 4, 5, 6 |
4 | 4, 7 |
5 | 2, 6 |
6 | 0, 3, 3, 5 |
7 | 4, 9 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45819 |
Giải nhấtG1 | 88820 |
Giải nhìG2 | 92317 88686 |
Giải baG3 | 03064 58435 11519 64759 52956 88514 |
Giải tưG4 | 1349 0927 3528 0716 |
Giải nămG5 | 1179 1641 6637 9021 2311 1232 |
Giải sáuG6 | 765 742 034 |
Giải bảyG7 | 28 76 18 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 17EV-14EV-9EV-7EV-6EV-18EV-10EV-3EV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 9 |
2 | 0, 1, 7, 8, 8 |
3 | 2, 4, 5, 7 |
4 | 1, 2, 9 |
5 | 6, 9 |
6 | 4, 5 |
7 | 6, 9 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70964 |
Giải nhấtG1 | 63165 |
Giải nhìG2 | 28516 01426 |
Giải baG3 | 22000 81011 57868 69890 20338 75326 |
Giải tưG4 | 6639 6539 8347 8500 |
Giải nămG5 | 4844 2630 9577 0659 4915 6153 |
Giải sáuG6 | 652 729 810 |
Giải bảyG7 | 77 93 39 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 6EU-8EU-7EU-4EU-5EU-11EU-2EU-20EU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 0, 1, 3, 5, 6 |
2 | 6, 6, 9 |
3 | 0, 8, 9, 9, 9 |
4 | 4, 7 |
5 | 2, 3, 9 |
6 | 4, 5, 8 |
7 | 7, 7 |
8 | |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14609 |
Giải nhấtG1 | 36645 |
Giải nhìG2 | 12735 35132 |
Giải baG3 | 85646 63234 96221 05950 51526 75074 |
Giải tưG4 | 6682 9638 7631 3787 |
Giải nămG5 | 7833 7893 7435 8411 0155 6886 |
Giải sáuG6 | 075 481 224 |
Giải bảyG7 | 17 69 88 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 8ET-19ET-1ET-9ET-4ET-5ET-11ET-13ET |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 7 |
2 | 1, 4, 6 |
3 | 1, 2, 3, 4, 5, 5, 8 |
4 | 5, 6 |
5 | 0, 5 |
6 | 1, 9 |
7 | 4, 5 |
8 | 1, 2, 6, 7, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54998 |
Giải nhấtG1 | 54578 |
Giải nhìG2 | 92914 81659 |
Giải baG3 | 67486 76176 28243 25690 97325 27064 |
Giải tưG4 | 0717 5736 1747 7684 |
Giải nămG5 | 3998 8610 3999 4749 8700 9998 |
Giải sáuG6 | 933 271 914 |
Giải bảyG7 | 77 23 11 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 12ES-11ES-5ES-14ES-1ES-8ES-19ES-16ES |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 1, 4, 4, 7 |
2 | 3, 5 |
3 | 3, 6 |
4 | 3, 7, 8, 9 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 1, 6, 7, 8 |
8 | 4, 6 |
9 | 0, 8, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76553 |
Giải nhấtG1 | 07527 |
Giải nhìG2 | 25937 28719 |
Giải baG3 | 68694 85484 43187 37080 52543 51209 |
Giải tưG4 | 4630 6891 8515 2367 |
Giải nămG5 | 4217 6752 4070 4451 3126 6144 |
Giải sáuG6 | 716 933 076 |
Giải bảyG7 | 03 35 11 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ER-3ER-5ER-10ER-2ER-15ER-20ER-7ER |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 1, 5, 6, 7, 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 0, 3, 5, 7 |
4 | 3, 4 |
5 | 0, 1, 2, 3 |
6 | 7 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 4, 7 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 16/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95539 |
Giải nhấtG1 | 74503 |
Giải nhìG2 | 37428 62493 |
Giải baG3 | 55215 62742 75409 13209 28223 02871 |
Giải tưG4 | 3363 5407 6781 8041 |
Giải nămG5 | 3501 3855 6093 3392 6002 4492 |
Giải sáuG6 | 236 215 743 |
Giải bảyG7 | 90 79 37 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 19EQ-12EQ-4EQ-1EQ-3EQ-5EQ-2EQ-8EQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 7, 9, 9 |
1 | 5, 5 |
2 | 3, 8 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 1, 2, 3 |
5 | 5, 8 |
6 | 3 |
7 | 1, 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 2, 2, 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63261 |
Giải nhấtG1 | 52395 |
Giải nhìG2 | 54221 54937 |
Giải baG3 | 21642 72620 46915 40939 66975 95237 |
Giải tưG4 | 9526 9444 4855 6097 |
Giải nămG5 | 3145 6073 1774 9335 2193 0747 |
Giải sáuG6 | 934 367 864 |
Giải bảyG7 | 94 59 67 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 16EP-11EP-5EP-15EP-17EP-9EP-14EP-10EP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 0, 1, 1, 6 |
3 | 4, 5, 7, 7, 9 |
4 | 2, 4, 5, 7 |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 4, 7, 7 |
7 | 3, 4, 5 |
8 | |
9 | 3, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91138 |
Giải nhấtG1 | 42203 |
Giải nhìG2 | 16727 62518 |
Giải baG3 | 40212 38181 55475 98984 20314 05059 |
Giải tưG4 | 8841 4036 0947 9799 |
Giải nămG5 | 9576 2316 6534 0618 1125 2257 |
Giải sáuG6 | 115 313 503 |
Giải bảyG7 | 71 91 34 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 18EN-12EN-14EN-11EN-6EN-5EN-19EN-16EN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 2, 3, 4, 5, 6, 8, 8 |
2 | 5, 7 |
3 | 4, 4, 6, 8 |
4 | 1, 7 |
5 | 7, 9 |
6 | |
7 | 1, 5, 6 |
8 | 1, 4, 5 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68586 |
Giải nhấtG1 | 68404 |
Giải nhìG2 | 00715 37358 |
Giải baG3 | 42487 35931 84669 00195 50191 47172 |
Giải tưG4 | 7115 9490 6813 5843 |
Giải nămG5 | 4317 2315 7929 3632 1844 6497 |
Giải sáuG6 | 990 475 786 |
Giải bảyG7 | 17 99 63 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 12EM-1EM-13EM-17EM-11EM-9EM-18EM-20EM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 5, 5, 5, 7, 7 |
2 | 9 |
3 | 1, 2 |
4 | 3, 4 |
5 | 8 |
6 | 3, 9 |
7 | 2, 5 |
8 | 5, 6, 6, 7 |
9 | 0, 0, 1, 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13113 |
Giải nhấtG1 | 39786 |
Giải nhìG2 | 66200 15781 |
Giải baG3 | 57716 05600 89058 37477 31125 85815 |
Giải tưG4 | 2872 4210 3055 7656 |
Giải nămG5 | 5975 9865 4483 4984 9833 9996 |
Giải sáuG6 | 906 600 547 |
Giải bảyG7 | 02 93 53 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 4EL-5EL-12EL-2EL-10EL-3EL-8EL-7EL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 0, 2, 6 |
1 | 0, 3, 5, 6 |
2 | 5 |
3 | 3 |
4 | 7 |
5 | 3, 5, 6, 8, 9 |
6 | 5 |
7 | 2, 5, 7 |
8 | 1, 3, 4, 6 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28285 |
Giải nhấtG1 | 45785 |
Giải nhìG2 | 14065 97397 |
Giải baG3 | 20245 50613 86575 83291 97109 29793 |
Giải tưG4 | 1447 8321 7343 5081 |
Giải nămG5 | 3322 1578 6731 2390 3687 3549 |
Giải sáuG6 | 185 547 711 |
Giải bảyG7 | 82 23 28 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 2EK-13EK-10EK-17EK-12EK-14EK-11EK-16EK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 1, 2, 3, 8 |
3 | 1 |
4 | 3, 5, 7, 7, 9 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 5, 8 |
8 | 1, 2, 4, 5, 5, 5, 7 |
9 | 0, 1, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73732 |
Giải nhấtG1 | 50059 |
Giải nhìG2 | 19807 73809 |
Giải baG3 | 66964 33254 07140 58867 39737 18690 |
Giải tưG4 | 2491 3655 4882 4833 |
Giải nămG5 | 2714 2679 1364 4418 4801 4632 |
Giải sáuG6 | 105 627 143 |
Giải bảyG7 | 95 84 83 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 18EH-1EH-4EH-3EH-5EH-7EH-9EH-16EH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7, 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 7 |
3 | 2, 2, 3, 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 3, 4, 5, 9 |
6 | 4, 4, 7 |
7 | 9 |
8 | 2, 3, 4 |
9 | 0, 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 09/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48877 |
Giải nhấtG1 | 34321 |
Giải nhìG2 | 62959 65902 |
Giải baG3 | 26683 31049 98561 68229 37571 53782 |
Giải tưG4 | 0360 5370 3054 4853 |
Giải nămG5 | 4143 7962 1775 2023 0455 3683 |
Giải sáuG6 | 287 175 670 |
Giải bảyG7 | 77 68 08 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 6EG-12EG-8EG-11EG-7EG-13EG-18EG-14EG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | |
2 | 1, 3, 9 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 3, 4, 5, 9 |
6 | 0, 1, 2, 8 |
7 | 0, 0, 1, 5, 5, 7, 7 |
8 | 2, 3, 3, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91089 |
Giải nhấtG1 | 52095 |
Giải nhìG2 | 24298 86032 |
Giải baG3 | 11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
Giải tưG4 | 0375 1988 6675 2621 |
Giải nămG5 | 9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
Giải sáuG6 | 721 356 691 |
Giải bảyG7 | 19 77 78 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 3EF-1EF-11EF-13EF-4EF-15EF-8EF-7EF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 9 |
2 | 1, 1, 3 |
3 | 0, 1, 2, 9 |
4 | 0 |
5 | 3, 4, 6 |
6 | 1, 4, 8 |
7 | 5, 5, 7, 8 |
8 | 7, 8, 9 |
9 | 1, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69618 |
Giải nhấtG1 | 77903 |
Giải nhìG2 | 10601 27302 |
Giải baG3 | 64369 67113 39541 91989 70398 06419 |
Giải tưG4 | 2465 5299 8705 5568 |
Giải nămG5 | 1279 2671 9902 2142 3112 6408 |
Giải sáuG6 | 615 603 561 |
Giải bảyG7 | 85 67 75 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 19ED-12ED-7ED-20ED-3ED-13ED-18ED-16ED |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 3, 3, 5, 8 |
1 | 2, 2, 3, 5, 8, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 2 |
5 | |
6 | 1, 5, 7, 8, 9 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72794 |
Giải nhấtG1 | 84069 |
Giải nhìG2 | 21604 16014 |
Giải baG3 | 04012 40496 62097 07165 85606 43931 |
Giải tưG4 | 8124 4326 2175 2281 |
Giải nămG5 | 9781 2917 0303 9824 6836 6036 |
Giải sáuG6 | 428 187 412 |
Giải bảyG7 | 74 96 58 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 1EC-12EC-16EC-9EC-14EC-13EC-5EC-2EC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 4, 6 |
1 | 2, 2, 4, 7 |
2 | 4, 4, 6, 8 |
3 | 1, 6, 6 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 5, 9 |
7 | 4, 5 |
8 | 1, 1, 7 |
9 | 4, 6, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38267 |
Giải nhấtG1 | 08715 |
Giải nhìG2 | 71363 28859 |
Giải baG3 | 50469 00804 01569 47304 36547 91458 |
Giải tưG4 | 5367 6717 9652 1153 |
Giải nămG5 | 9201 2426 2161 8950 6793 5932 |
Giải sáuG6 | 011 537 441 |
Giải bảyG7 | 96 63 69 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 3EB-8EB-4EB-13EB-12EB-11EB-20EB-17EB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 4 |
1 | 1, 5, 7 |
2 | 6 |
3 | 2, 7 |
4 | 1, 5, 7 |
5 | 0, 2, 3, 8, 9 |
6 | 1, 3, 3, 7, 7, 9, 9, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10240 |
Giải nhấtG1 | 34474 |
Giải nhìG2 | 50418 44965 |
Giải baG3 | 09694 12063 98849 11096 80662 43064 |
Giải tưG4 | 1261 9934 1267 7227 |
Giải nămG5 | 0113 5320 3130 4972 0271 6073 |
Giải sáuG6 | 278 247 228 |
Giải bảyG7 | 62 12 36 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 16EA-15EA-6EA-14EA-19EA-12EA-18EA-11EA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 3, 8 |
2 | 0, 7, 8 |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 0, 7, 9 |
5 | |
6 | 1, 2, 2, 3, 4, 5, 7 |
7 | 1, 2, 3, 4, 8 |
8 | |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62495 |
Giải nhấtG1 | 61083 |
Giải nhìG2 | 88825 25631 |
Giải baG3 | 81244 41936 65835 18119 78762 30466 |
Giải tưG4 | 7275 3934 7969 3310 |
Giải nămG5 | 1198 2132 6734 7342 0172 3018 |
Giải sáuG6 | 920 945 848 |
Giải bảyG7 | 61 14 85 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DZ-17DZ-5DZ-13DZ-15DZ-12DZ-18DZ-14DZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 8, 9 |
2 | 0, 5, 5 |
3 | 1, 2, 4, 4, 5, 6 |
4 | 2, 4, 5, 8 |
5 | |
6 | 1, 2, 6, 9 |
7 | 2, 5 |
8 | 3, 5 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 02/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10956 |
Giải nhấtG1 | 44230 |
Giải nhìG2 | 11435 21121 |
Giải baG3 | 29001 29348 14423 05075 13469 49804 |
Giải tưG4 | 3705 3839 0998 9020 |
Giải nămG5 | 1408 5422 2848 4904 4073 2200 |
Giải sáuG6 | 387 850 383 |
Giải bảyG7 | 35 44 10 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 16DY-12DY-9DY-20DY-11DY-14DY-10DY-13DY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4, 4, 5, 8 |
1 | 0 |
2 | 0, 1, 2, 3 |
3 | 0, 5, 5, 9 |
4 | 4, 8, 8 |
5 | 0, 6, 9 |
6 | 9 |
7 | 3, 5 |
8 | 3, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/01/2024 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42932 |
Giải nhấtG1 | 66272 |
Giải nhìG2 | 27370 68541 |
Giải baG3 | 55788 04997 82222 02980 83746 18098 |
Giải tưG4 | 5667 8086 5934 0473 |
Giải nămG5 | 1851 1006 0384 6131 8065 5365 |
Giải sáuG6 | 255 166 353 |
Giải bảyG7 | 53 73 45 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 14DX-20DX-18DX-9DX-13DX-1DX-16DX-17DX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 1, 5, 6 |
5 | 1, 3, 3, 5 |
6 | 5, 5, 6, 7 |
7 | 0, 2, 3, 3, 9 |
8 | 0, 4, 6, 8 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73758 |
Giải nhấtG1 | 80689 |
Giải nhìG2 | 75152 42067 |
Giải baG3 | 69905 79800 28338 29736 28168 24917 |
Giải tưG4 | 3277 9831 1686 1236 |
Giải nămG5 | 2848 6743 8909 8565 2489 7595 |
Giải sáuG6 | 292 586 465 |
Giải bảyG7 | 42 82 02 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 18DV-9DV-1DV-14DV-7DV-6DV-17DV-11DV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 5, 9 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 1, 6, 6, 8 |
4 | 2, 3, 3, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 5, 5, 7, 8 |
7 | 7 |
8 | 2, 6, 6, 9, 9 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59380 |
Giải nhấtG1 | 24170 |
Giải nhìG2 | 49908 46745 |
Giải baG3 | 87619 76344 11483 19853 97310 05180 |
Giải tưG4 | 8176 5498 2068 1389 |
Giải nămG5 | 2264 7126 0265 3169 8803 5141 |
Giải sáuG6 | 563 723 137 |
Giải bảyG7 | 38 64 82 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 20DU-19DU-5DU-7DU-11DU-17DU-18DU-3DU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 0, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 7, 8 |
4 | 1, 3, 4, 5 |
5 | 3 |
6 | 3, 4, 4, 5, 8, 9 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 0, 2, 3, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36120 |
Giải nhấtG1 | 01808 |
Giải nhìG2 | 24143 89224 |
Giải baG3 | 54587 09307 57960 57721 39016 39494 |
Giải tưG4 | 5586 6574 7750 5640 |
Giải nămG5 | 1559 8201 7221 9586 8938 6743 |
Giải sáuG6 | 847 456 145 |
Giải bảyG7 | 95 93 85 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 17DT-7DT-5DT-11DT-20DT-9DT-8DT-2DT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 8 |
1 | 6 |
2 | 0, 1, 1, 4 |
3 | 8 |
4 | 0, 3, 3, 5, 7 |
5 | 0, 6, 9 |
6 | 0 |
7 | 4 |
8 | 4, 5, 6, 6, 7 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15131 |
Giải nhấtG1 | 17201 |
Giải nhìG2 | 23972 59182 |
Giải baG3 | 38568 83983 95738 34166 67038 60011 |
Giải tưG4 | 6923 1493 9579 2063 |
Giải nămG5 | 8051 6625 0511 4014 0525 6554 |
Giải sáuG6 | 435 920 911 |
Giải bảyG7 | 12 39 52 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DS-18DS-10DS-17DS-16DS-2DS-3DS-12DS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 1, 1, 2, 4 |
2 | 0, 3, 5, 5 |
3 | 1, 5, 8, 8, 9 |
4 | |
5 | 1, 2, 4 |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 2, 3 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74817 |
Giải nhấtG1 | 34291 |
Giải nhìG2 | 04124 07840 |
Giải baG3 | 59324 21119 02648 37969 92032 72336 |
Giải tưG4 | 8327 6840 2090 5817 |
Giải nămG5 | 6421 4948 1917 7710 2618 5345 |
Giải sáuG6 | 666 798 342 |
Giải bảyG7 | 45 28 63 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 16DR-5DR-3DR-13DR-7DR-12DR-4DR-18DR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 7, 7, 7, 8, 9 |
2 | 1, 4, 4, 7, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 0, 0, 2, 4, 5, 5, 8, 8 |
5 | |
6 | 3, 6, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94636 |
Giải nhấtG1 | 47326 |
Giải nhìG2 | 96142 87117 |
Giải baG3 | 27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
Giải tưG4 | 6196 3149 5598 6656 |
Giải nămG5 | 0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
Giải sáuG6 | 216 472 185 |
Giải bảyG7 | 29 81 31 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 2DQ-3DQ-20DQ-12DQ-7DQ-14DQ-4DQ-18DQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6, 6, 7, 7 |
2 | 0, 4, 5, 6, 9, 9 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | 1, 2, 4, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | |
7 | 2, 3, 5 |
8 | 1, 5 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08225 |
Giải nhấtG1 | 66151 |
Giải nhìG2 | 34859 56161 |
Giải baG3 | 01662 81087 74454 48051 70005 40811 |
Giải tưG4 | 3581 1288 7240 1453 |
Giải nămG5 | 1667 6120 9163 7784 7119 2947 |
Giải sáuG6 | 162 862 534 |
Giải bảyG7 | 40 61 88 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 20DP-14DP-3DP-12DP-18DP-2DP-5DP-7DP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 9 |
2 | 0, 5 |
3 | 4 |
4 | 0, 0, 7 |
5 | 1, 1, 3, 4, 9 |
6 | 1, 1, 2, 2, 2, 3, 7 |
7 | |
8 | 1, 4, 4, 7, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01243 |
Giải nhấtG1 | 37916 |
Giải nhìG2 | 59482 35038 |
Giải baG3 | 84947 66319 33665 08943 47178 78546 |
Giải tưG4 | 7854 3336 9083 7212 |
Giải nămG5 | 1120 8381 9628 5962 7004 3248 |
Giải sáuG6 | 498 694 995 |
Giải bảyG7 | 65 92 44 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 15DN-18DN-14DN-7DN-8DN-12DN-3DN-2DN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 6, 9 |
2 | 0, 8 |
3 | 6, 8 |
4 | 3, 3, 4, 6, 7, 8 |
5 | 4, 7 |
6 | 2, 5, 5 |
7 | 8 |
8 | 1, 2, 3 |
9 | 2, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51416 |
Giải nhấtG1 | 85332 |
Giải nhìG2 | 13364 46775 |
Giải baG3 | 92641 78508 30249 10834 54932 63927 |
Giải tưG4 | 5847 1580 8587 8272 |
Giải nămG5 | 5195 8332 1395 9544 0506 7689 |
Giải sáuG6 | 733 236 963 |
Giải bảyG7 | 20 62 10 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 2DM-17DM-10DM-20DM-18DM-14DM-6DM-15DM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 0, 6 |
2 | 0, 7 |
3 | 2, 2, 2, 3, 4, 6 |
4 | 1, 4, 4, 7, 9 |
5 | |
6 | 2, 3, 4 |
7 | 2, 5 |
8 | 0, 7, 9 |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76711 |
Giải nhấtG1 | 52564 |
Giải nhìG2 | 49212 38823 |
Giải baG3 | 93262 07190 79116 44716 47391 84559 |
Giải tưG4 | 9818 2020 3376 8782 |
Giải nămG5 | 1832 9360 5435 0879 0951 8128 |
Giải sáuG6 | 539 899 078 |
Giải bảyG7 | 14 68 52 92 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DL-19DL-18DL-2DL-11DL-20DL-3DL-15DL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 4, 6, 6, 8 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 2, 5, 9 |
4 | |
5 | 1, 2, 9 |
6 | 0, 2, 4, 8 |
7 | 6, 8, 9 |
8 | 2 |
9 | 0, 1, 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88485 |
Giải nhấtG1 | 81423 |
Giải nhìG2 | 48393 07890 |
Giải baG3 | 51946 07983 63690 09200 68261 08586 |
Giải tưG4 | 8909 1980 4697 9087 |
Giải nămG5 | 9687 9617 6090 8526 3279 9866 |
Giải sáuG6 | 403 775 949 |
Giải bảyG7 | 83 21 41 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DK-8DK-12DK-10DK-20DK-1DK-15DK-2DK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 9 |
1 | 7 |
2 | 1, 3, 6 |
3 | |
4 | 1, 6, 9 |
5 | |
6 | 1, 6 |
7 | 5, 9 |
8 | 0, 1, 3, 3, 5, 6, 7, 7 |
9 | 0, 0, 0, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64978 |
Giải nhấtG1 | 46676 |
Giải nhìG2 | 26187 87330 |
Giải baG3 | 27023 12499 01735 36355 27195 68410 |
Giải tưG4 | 9210 3977 6990 5236 |
Giải nămG5 | 3041 3863 7189 4047 6779 5495 |
Giải sáuG6 | 419 782 193 |
Giải bảyG7 | 13 21 90 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 7DH-5DH-11DH-14DH-10DH-4DH-9DH-16DH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 3, 9 |
2 | 1, 3 |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 1, 7 |
5 | 0, 5 |
6 | 3 |
7 | 6, 7, 8, 9 |
8 | 2, 7, 9 |
9 | 0, 0, 3, 5, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14577 |
Giải nhấtG1 | 66388 |
Giải nhìG2 | 72506 57508 |
Giải baG3 | 00305 65882 84801 38647 30901 12566 |
Giải tưG4 | 2019 7061 7062 9014 |
Giải nămG5 | 1202 5718 9539 9204 5379 0370 |
Giải sáuG6 | 308 532 193 |
Giải bảyG7 | 40 82 90 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 4DG-15DG-14DG-5DG-2DG-1DG-11DG-3DG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2, 4, 5, 6, 8, 8 |
1 | 4, 8, 9 |
2 | |
3 | 2, 9 |
4 | 0, 7 |
5 | 7 |
6 | 1, 2, 6 |
7 | 0, 7, 9 |
8 | 2, 2, 8 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56732 |
Giải nhấtG1 | 82355 |
Giải nhìG2 | 29094 60755 |
Giải baG3 | 55043 23651 13729 65784 06766 72289 |
Giải tưG4 | 9490 4407 1910 7277 |
Giải nămG5 | 2748 1704 2614 2267 7259 1637 |
Giải sáuG6 | 758 160 919 |
Giải bảyG7 | 88 89 65 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 11DF-5DF-6DF-2DF-14DF-10DF-9DF-4DF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 0, 4, 9 |
2 | 9 |
3 | 2, 7 |
4 | 3, 8 |
5 | 1, 5, 5, 8, 9 |
6 | 0, 5, 6, 7 |
7 | 7 |
8 | 4, 8, 9, 9 |
9 | 0, 4, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03257 |
Giải nhấtG1 | 14988 |
Giải nhìG2 | 21865 30155 |
Giải baG3 | 62858 00770 81163 91066 32492 88398 |
Giải tưG4 | 6066 8357 7220 9032 |
Giải nămG5 | 5532 5899 2304 2862 4668 1049 |
Giải sáuG6 | 347 930 724 |
Giải bảyG7 | 90 59 43 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 18DE-10DE-20DE-16DE-4DE-8DE-13DE-1DE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 2, 2 |
4 | 3, 7, 9 |
5 | 5, 7, 7, 8, 9 |
6 | 1, 2, 3, 5, 6, 6, 8 |
7 | 0 |
8 | 8 |
9 | 0, 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74825 |
Giải nhấtG1 | 27434 |
Giải nhìG2 | 06579 72188 |
Giải baG3 | 23116 29833 95690 82114 32305 85706 |
Giải tưG4 | 7725 7756 1294 7069 |
Giải nămG5 | 5389 7771 7486 9371 8494 5009 |
Giải sáuG6 | 478 396 881 |
Giải bảyG7 | 89 67 42 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 17DC-20DC-4DC-11DC-6DC-8DC-9DC-19DC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 9 |
1 | 4, 6 |
2 | 5, 5 |
3 | 3, 4 |
4 | 2 |
5 | 6 |
6 | 2, 7, 9 |
7 | 1, 1, 8, 9 |
8 | 1, 6, 8, 9, 9 |
9 | 0, 4, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36904 |
Giải nhấtG1 | 34735 |
Giải nhìG2 | 42033 38294 |
Giải baG3 | 20473 82204 45516 49864 93509 66033 |
Giải tưG4 | 8906 8147 9572 2463 |
Giải nămG5 | 0060 5312 8432 6273 8809 2106 |
Giải sáuG6 | 133 594 076 |
Giải bảyG7 | 56 13 20 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 5DB-7DB-18DB-12DB-4DB-13DB-9DB-11DB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6, 6, 9, 9 |
1 | 2, 3, 6 |
2 | 0 |
3 | 2, 3, 3, 3, 5, 9 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 0, 3, 4 |
7 | 2, 3, 3, 6 |
8 | |
9 | 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06245 |
Giải nhấtG1 | 38517 |
Giải nhìG2 | 40644 70647 |
Giải baG3 | 81520 69703 11751 71184 82277 25595 |
Giải tưG4 | 7806 3861 3836 2974 |
Giải nămG5 | 8284 0885 1003 4565 1675 1006 |
Giải sáuG6 | 364 482 020 |
Giải bảyG7 | 15 86 76 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 18DA-10DA-13DA-3DA-16DA-19DA-6DA-20DA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 6, 6 |
1 | 5, 7 |
2 | 0, 0 |
3 | 6 |
4 | 4, 5, 7, 9 |
5 | 1 |
6 | 1, 4, 5 |
7 | 4, 5, 6, 7 |
8 | 2, 4, 4, 5, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91706 |
Giải nhấtG1 | 82736 |
Giải nhìG2 | 43914 21410 |
Giải baG3 | 62100 28841 54653 02003 00059 46346 |
Giải tưG4 | 3044 7942 3115 2346 |
Giải nămG5 | 2092 6475 3946 3685 3452 1207 |
Giải sáuG6 | 346 956 814 |
Giải bảyG7 | 55 83 76 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 19CZ-1CZ-17CZ-12CZ-16CZ-11CZ-15CZ-3CZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6, 7 |
1 | 0, 4, 4, 5 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 1, 2, 4, 4, 6, 6, 6, 6 |
5 | 2, 3, 5, 6, 9 |
6 | |
7 | 5, 6 |
8 | 3, 5 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62970 |
Giải nhấtG1 | 39467 |
Giải nhìG2 | 40628 04048 |
Giải baG3 | 85828 50051 17798 87941 64115 64474 |
Giải tưG4 | 6711 8324 0621 5607 |
Giải nămG5 | 1058 6146 6328 5593 5917 7918 |
Giải sáuG6 | 954 545 397 |
Giải bảyG7 | 63 29 28 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 20CY-8CY-13CY-16CY-15CY-19CY-5CY-2CY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 5, 7, 8 |
2 | 1, 4, 8, 8, 8, 8, 9 |
3 | |
4 | 1, 5, 6, 8 |
5 | 1, 1, 4, 8 |
6 | 3, 7 |
7 | 0, 4 |
8 | |
9 | 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38038 |
Giải nhấtG1 | 02475 |
Giải nhìG2 | 03846 53934 |
Giải baG3 | 90956 89781 13882 01561 73501 93779 |
Giải tưG4 | 8318 6981 8615 9513 |
Giải nămG5 | 8328 3837 0107 9532 9879 1742 |
Giải sáuG6 | 729 766 938 |
Giải bảyG7 | 85 12 33 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 11CX-5CX-7CX-3CX-15CX-19CX-6CX-20CX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 2, 3, 5, 8 |
2 | 8, 9 |
3 | 2, 3, 4, 7, 8, 8 |
4 | 2, 6, 8 |
5 | 6 |
6 | 1, 6 |
7 | 5, 9, 9 |
8 | 1, 1, 2, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87360 |
Giải nhấtG1 | 29463 |
Giải nhìG2 | 59670 85173 |
Giải baG3 | 59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
Giải tưG4 | 4173 1112 3763 1888 |
Giải nămG5 | 1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
Giải sáuG6 | 163 177 086 |
Giải bảyG7 | 95 45 08 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 9CV-8CV-7CV-14CV-2CV-12CV-19CV-16CV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 2, 3, 8, 8 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 2, 5, 8 |
6 | 0, 3, 3, 3, 3, 9 |
7 | 0, 2, 3, 3, 7 |
8 | 6, 8 |
9 | 1, 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57057 |
Giải nhấtG1 | 21341 |
Giải nhìG2 | 46196 43234 |
Giải baG3 | 70433 04847 22751 81225 23585 86601 |
Giải tưG4 | 5292 6921 1013 2912 |
Giải nămG5 | 2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
Giải sáuG6 | 499 353 222 |
Giải bảyG7 | 52 24 00 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 20CU-19CU-11CU-6CU-13CU-2CU-10CU-9CU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4 |
1 | 2, 3 |
2 | 1, 2, 4, 5 |
3 | 3, 4 |
4 | 1, 7 |
5 | 1, 2, 3, 7 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 5, 7, 9 |
9 | 2, 4, 6, 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38223 |
Giải nhấtG1 | 77286 |
Giải nhìG2 | 90185 84473 |
Giải baG3 | 08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
Giải tưG4 | 7394 0605 4471 5963 |
Giải nămG5 | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
Giải sáuG6 | 706 481 999 |
Giải bảyG7 | 06 39 93 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 10CT-14CT-20CT-2CT-13CT-12CT-17CT-1CT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 6, 6, 6, 6, 7 |
1 | 5 |
2 | 3, 7 |
3 | 9 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 3 |
7 | 1, 3, 5 |
8 | 1, 4, 5, 6, 6, 6 |
9 | 3, 4, 7, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35627 |
Giải nhấtG1 | 13260 |
Giải nhìG2 | 96217 17317 |
Giải baG3 | 28340 60873 47641 19296 93791 58846 |
Giải tưG4 | 1425 0878 0269 6048 |
Giải nămG5 | 4114 5973 7447 0951 0213 1899 |
Giải sáuG6 | 568 558 529 |
Giải bảyG7 | 44 24 37 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 20CS-7CS-4CS-8CS-9CS-2CS-10CS-17CS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 7, 7 |
2 | 4, 5, 7, 9 |
3 | 7 |
4 | 0, 1, 4, 6, 7, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 0, 1, 8, 9 |
7 | 3, 3, 8 |
8 | |
9 | 1, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93178 |
Giải nhấtG1 | 49592 |
Giải nhìG2 | 64119 45960 |
Giải baG3 | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
Giải tưG4 | 7688 4100 2489 4062 |
Giải nămG5 | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
Giải sáuG6 | 258 412 013 |
Giải bảyG7 | 08 11 61 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 8 |
1 | 1, 1, 2, 3, 7, 9 |
2 | 7, 7, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 4, 5 |
5 | 8 |
6 | 0, 1, 1, 2 |
7 | 8 |
8 | 0, 8, 9, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47521 |
Giải nhấtG1 | 07540 |
Giải nhìG2 | 75731 73475 |
Giải baG3 | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
Giải tưG4 | 4831 7851 5581 2662 |
Giải nămG5 | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
Giải sáuG6 | 206 459 399 |
Giải bảyG7 | 66 61 51 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 1, 1, 6, 8 |
4 | 0, 1, 4 |
5 | 1, 1, 7, 9 |
6 | 1, 2, 6, 6 |
7 | 3, 5, 5, 6, 8 |
8 | 1, 4 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87694 |
Giải nhấtG1 | 91575 |
Giải nhìG2 | 75033 08536 |
Giải baG3 | 46248 65031 61731 92459 68147 45722 |
Giải tưG4 | 8312 4054 7046 6146 |
Giải nămG5 | 2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
Giải sáuG6 | 708 554 392 |
Giải bảyG7 | 25 23 55 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 2, 6, 8, 9 |
2 | 0, 1, 2, 3, 5 |
3 | 1, 1, 3, 6, 7 |
4 | 6, 6, 7, 8 |
5 | 4, 4, 5, 9 |
6 | |
7 | 5 |
8 | |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01716 |
Giải nhấtG1 | 77561 |
Giải nhìG2 | 47720 88355 |
Giải baG3 | 58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
Giải tưG4 | 5620 5047 0428 6339 |
Giải nămG5 | 7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
Giải sáuG6 | 663 164 416 |
Giải bảyG7 | 13 07 17 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 6, 6, 7, 9 |
2 | 0, 0, 1, 8 |
3 | 0, 0, 4, 7, 7, 9 |
4 | 7 |
5 | 5 |
6 | 1, 3, 3, 4 |
7 | 4 |
8 | 0, 8 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87485 |
Giải nhấtG1 | 17336 |
Giải nhìG2 | 51133 12554 |
Giải baG3 | 07135 21522 53104 80826 94365 61619 |
Giải tưG4 | 1255 4461 1512 3977 |
Giải nămG5 | 7172 5165 4923 7678 2530 2804 |
Giải sáuG6 | 427 937 452 |
Giải bảyG7 | 85 25 07 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 18CM-11CM-17CM-6CM-14CM-1CM-8CM-3CM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 7 |
1 | 2, 7, 9 |
2 | 2, 3, 5, 6, 7 |
3 | 0, 3, 5, 6, 7 |
4 | |
5 | 2, 4, 5 |
6 | 1, 5, 5 |
7 | 2, 7, 8 |
8 | 5, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01/12/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12301 |
Giải nhấtG1 | 78982 |
Giải nhìG2 | 02630 94374 |
Giải baG3 | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
Giải tưG4 | 0620 6862 5300 7618 |
Giải nămG5 | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
Giải sáuG6 | 074 487 042 |
Giải bảyG7 | 28 43 32 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1 |
1 | 0, 7, 8, 8 |
2 | 0, 5, 8 |
3 | 0, 2 |
4 | 1, 2, 2, 3, 9 |
5 | |
6 | 2, 4 |
7 | 4, 4, 9 |
8 | 2, 4, 7, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07426 |
Giải nhấtG1 | 98379 |
Giải nhìG2 | 36655 42158 |
Giải baG3 | 20547 19426 60986 16887 53632 79116 |
Giải tưG4 | 8229 9619 1705 7002 |
Giải nămG5 | 2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
Giải sáuG6 | 391 898 713 |
Giải bảyG7 | 73 07 13 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CK-4CK-6CK-17CK-20CK-19CK-11CK-15CK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7, 7 |
1 | 3, 3, 6, 9 |
2 | 6, 6, 9 |
3 | 2, 6 |
4 | 3, 4, 7 |
5 | 5, 8 |
6 | |
7 | 3, 9 |
8 | 1, 4, 6, 7 |
9 | 1, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03141 |
Giải nhấtG1 | 42683 |
Giải nhìG2 | 33410 77553 |
Giải baG3 | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
Giải tưG4 | 5665 3065 3233 2570 |
Giải nămG5 | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
Giải sáuG6 | 378 618 017 |
Giải bảyG7 | 05 90 42 87 |
Ký tự đặc biệtKT | 17CH-13CH-10CH-2CH-15CH-6CH-18CH-11CH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 7, 8 |
2 | |
3 | 3, 8, 9 |
4 | 1, 2, 2, 5 |
5 | 0, 3, 9 |
6 | 5, 5 |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 0, 3, 3, 7, 8, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 28/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11913 |
Giải nhấtG1 | 00010 |
Giải nhìG2 | 45748 26907 |
Giải baG3 | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
Giải tưG4 | 5903 8499 5218 4870 |
Giải nămG5 | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
Giải sáuG6 | 782 009 902 |
Giải bảyG7 | 01 54 99 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 17CG-8CG-11CG-18CG-4CG-5CG-15CG-19CG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2, 3, 6, 7, 9, 9 |
1 | 0, 2, 3, 5, 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 2, 6, 9 |
4 | 8 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 0, 1 |
8 | 2, 3, 3 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84757 |
Giải nhấtG1 | 74703 |
Giải nhìG2 | 11900 12554 |
Giải baG3 | 19791 04270 46759 59547 46181 41018 |
Giải tưG4 | 6537 8278 2059 1059 |
Giải nămG5 | 3927 1272 4079 5403 1036 9546 |
Giải sáuG6 | 292 100 737 |
Giải bảyG7 | 77 10 86 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 3 |
1 | 0, 7, 8 |
2 | 7 |
3 | 6, 7, 7 |
4 | 6, 7 |
5 | 4, 7, 9, 9, 9 |
6 | |
7 | 0, 2, 7, 8, 9 |
8 | 1, 6 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11873 |
Giải nhấtG1 | 79812 |
Giải nhìG2 | 47282 88599 |
Giải baG3 | 70943 22982 59952 37117 45252 21860 |
Giải tưG4 | 1123 4002 3496 2068 |
Giải nămG5 | 4388 0945 3653 5957 2143 9067 |
Giải sáuG6 | 706 799 886 |
Giải bảyG7 | 20 53 07 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7 |
1 | 2, 7 |
2 | 0, 3 |
3 | |
4 | 3, 3, 5 |
5 | 2, 2, 3, 3, 7 |
6 | 0, 7, 8 |
7 | 3 |
8 | 2, 2, 4, 6, 8 |
9 | 6, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08816 |
Giải nhấtG1 | 27324 |
Giải nhìG2 | 11953 24697 |
Giải baG3 | 69110 04565 34068 51050 01507 34991 |
Giải tưG4 | 6108 5491 7718 6815 |
Giải nămG5 | 0369 9606 8760 7104 5179 0112 |
Giải sáuG6 | 833 331 214 |
Giải bảyG7 | 44 73 63 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 5CD-14CD-1CD-11CD-18CD-20CD-15CD-9CD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7, 8 |
1 | 0, 2, 4, 5, 6, 8 |
2 | 4, 6 |
3 | 1, 3 |
4 | 4 |
5 | 0, 3 |
6 | 0, 3, 5, 8, 9 |
7 | 3, 9 |
8 | |
9 | 1, 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 24/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20952 |
Giải nhấtG1 | 00044 |
Giải nhìG2 | 09136 65520 |
Giải baG3 | 37660 91974 35253 52186 26203 32691 |
Giải tưG4 | 4463 9632 9958 5680 |
Giải nămG5 | 6964 1362 2611 0203 6272 9010 |
Giải sáuG6 | 327 990 476 |
Giải bảyG7 | 81 09 40 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 2CB-19CB-4CB-6CB-8CB-18CB-1CB-16CB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 9 |
1 | 0, 1 |
2 | 0, 7 |
3 | 2, 6 |
4 | 0, 4 |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 0, 1, 2, 3, 4 |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57999 |
Giải nhấtG1 | 27345 |
Giải nhìG2 | 57014 50063 |
Giải baG3 | 32466 88975 22112 69463 62612 65221 |
Giải tưG4 | 2456 8073 1231 9668 |
Giải nămG5 | 0256 0729 5497 2958 5424 4777 |
Giải sáuG6 | 068 473 251 |
Giải bảyG7 | 01 62 16 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 6CA-2CA-12CA-16CA-8CA-11CA-18CA-3CA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 2, 2, 4, 6 |
2 | 1, 4, 9 |
3 | 1 |
4 | 5 |
5 | 1, 6, 6, 8 |
6 | 2, 3, 3, 6, 8, 8 |
7 | 3, 3, 5, 7 |
8 | |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 14670 |
Giải nhấtG1 | 55598 |
Giải nhìG2 | 48326 78511 |
Giải baG3 | 51702 36362 08564 49572 30361 71728 |
Giải tưG4 | 8348 0098 3900 8870 |
Giải nămG5 | 6408 7473 4056 4050 8122 8486 |
Giải sáuG6 | 295 832 718 |
Giải bảyG7 | 53 06 14 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 7BZ-1BZ-10BZ-2BZ-3BZ-16BZ-4BZ-6BZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6, 8 |
1 | 1, 4, 8 |
2 | 2, 6, 8 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 0, 2, 3, 6 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 0, 0, 2, 3 |
8 | 6 |
9 | 5, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 21/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17948 |
Giải nhấtG1 | 51570 |
Giải nhìG2 | 91263 22132 |
Giải baG3 | 00523 03627 43013 06575 30407 70045 |
Giải tưG4 | 4513 6199 8246 3789 |
Giải nămG5 | 8601 7285 1129 0145 0142 0079 |
Giải sáuG6 | 926 913 865 |
Giải bảyG7 | 55 66 29 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 14BY-18BY-5BY-7BY-17BY-3BY-12BY-11BY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 3, 3, 3, 6 |
2 | 3, 6, 7, 9, 9 |
3 | 2 |
4 | 2, 5, 5, 6, 8 |
5 | 5 |
6 | 3, 5, 6 |
7 | 0, 5, 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49071 |
Giải nhấtG1 | 99401 |
Giải nhìG2 | 21782 88421 |
Giải baG3 | 20081 95632 13518 48191 49925 22550 |
Giải tưG4 | 6986 8728 3505 6493 |
Giải nămG5 | 2182 4299 3534 5389 7960 6436 |
Giải sáuG6 | 260 949 169 |
Giải bảyG7 | 92 67 88 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 8 |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 9 |
5 | 0 |
6 | 0, 0, 7, 9 |
7 | 1, 2 |
8 | 1, 2, 2, 6, 8, 9 |
9 | 1, 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38429 |
Giải nhấtG1 | 02633 |
Giải nhìG2 | 37498 40297 |
Giải baG3 | 14331 95638 82894 72723 51994 85732 |
Giải tưG4 | 1243 0254 8383 9997 |
Giải nămG5 | 2136 7389 6623 6224 6833 9192 |
Giải sáuG6 | 062 766 980 |
Giải bảyG7 | 28 19 90 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 3, 3, 4, 8, 9 |
3 | 1, 2, 3, 3, 6, 8 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 2, 4, 6 |
7 | |
8 | 0, 3, 9 |
9 | 0, 2, 4, 4, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98371 |
Giải nhấtG1 | 77855 |
Giải nhìG2 | 10658 79326 |
Giải baG3 | 08768 35389 63003 45013 25896 58159 |
Giải tưG4 | 7512 3573 6252 6597 |
Giải nămG5 | 1270 2234 9849 9414 4541 8794 |
Giải sáuG6 | 558 262 712 |
Giải bảyG7 | 84 59 90 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 6BU-15BU-12BU-3BU-20BU-17BU-7BU-9BU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 2, 3, 4 |
2 | 6 |
3 | 4 |
4 | 1, 9 |
5 | 2, 5, 8, 8, 9, 9 |
6 | 2, 8 |
7 | 0, 1, 3 |
8 | 2, 4, 9 |
9 | 0, 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95110 |
Giải nhấtG1 | 91230 |
Giải nhìG2 | 25848 37352 |
Giải baG3 | 46596 92391 75545 86395 28746 58992 |
Giải tưG4 | 7879 2244 9001 6647 |
Giải nămG5 | 4782 2335 0826 9117 2981 5762 |
Giải sáuG6 | 366 704 757 |
Giải bảyG7 | 38 44 68 52 |
Ký tự đặc biệtKT | 4BT-2BT-10BT-16BT-13BT-12BT-15BT-3BT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 0, 7 |
2 | 6 |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 4, 4, 5, 6, 7, 8 |
5 | 2, 2, 7 |
6 | 2, 6, 8 |
7 | 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 1, 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54869 |
Giải nhấtG1 | 34677 |
Giải nhìG2 | 80583 17410 |
Giải baG3 | 12119 75379 69729 45196 06463 06180 |
Giải tưG4 | 9936 0565 5964 1109 |
Giải nămG5 | 7356 9273 1879 6015 4125 3336 |
Giải sáuG6 | 959 344 804 |
Giải bảyG7 | 36 20 73 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 12BS-17BS-11BS-9BS-8BS-15BS-5BS-14BS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 0, 5, 9 |
2 | 0, 1, 5, 9 |
3 | 6, 6, 6 |
4 | 4 |
5 | 6, 9 |
6 | 3, 4, 5, 9 |
7 | 3, 3, 7, 9, 9 |
8 | 0, 3 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33859 |
Giải nhấtG1 | 98585 |
Giải nhìG2 | 15030 42515 |
Giải baG3 | 42098 91871 50318 01855 83971 19248 |
Giải tưG4 | 4323 2947 9183 2296 |
Giải nămG5 | 3696 2554 2052 1479 5643 5271 |
Giải sáuG6 | 174 207 624 |
Giải bảyG7 | 56 62 32 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 16BR-12BR-9BR-10BR-14BR-7BR-18BR-20BR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 2 |
4 | 3, 7, 8 |
5 | 2, 4, 5, 6, 9 |
6 | 2 |
7 | 1, 1, 1, 2, 4, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 6, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 14/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85800 |
Giải nhấtG1 | 00197 |
Giải nhìG2 | 42692 64848 |
Giải baG3 | 29100 63052 36810 40639 42349 75155 |
Giải tưG4 | 3675 2498 3669 6507 |
Giải nămG5 | 9587 3898 3298 5302 4643 3914 |
Giải sáuG6 | 066 614 953 |
Giải bảyG7 | 36 97 41 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 10BQ-2BQ-1BQ-11BQ-20BQ-6BQ-15BQ-3BQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 7 |
1 | 0, 4, 4 |
2 | |
3 | 6, 9 |
4 | 1, 3, 8, 9 |
5 | 2, 3, 5, 7 |
6 | 6, 9 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 2, 7, 7, 8, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19412 |
Giải nhấtG1 | 85667 |
Giải nhìG2 | 26906 22710 |
Giải baG3 | 09590 96248 53294 43395 49876 53705 |
Giải tưG4 | 0546 8664 1572 8719 |
Giải nămG5 | 5678 1599 1893 6844 0749 9130 |
Giải sáuG6 | 503 719 868 |
Giải bảyG7 | 31 11 43 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6 |
1 | 0, 1, 2, 9, 9 |
2 | |
3 | 0, 1, 5 |
4 | 3, 4, 6, 8, 9 |
5 | |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | |
9 | 0, 3, 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98375 |
Giải nhấtG1 | 76516 |
Giải nhìG2 | 96169 75327 |
Giải baG3 | 43330 15764 27087 13704 97836 25835 |
Giải tưG4 | 9431 1962 5810 4897 |
Giải nămG5 | 9119 0490 7211 2058 3074 0453 |
Giải sáuG6 | 290 942 079 |
Giải bảyG7 | 29 03 05 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 20BN-15BN-6BN-1BN-2BN-18BN-17BN-8BN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5 |
1 | 0, 1, 6, 9 |
2 | 7, 8, 9 |
3 | 0, 1, 5, 6 |
4 | 2 |
5 | 3, 8 |
6 | 2, 4, 9 |
7 | 4, 5, 9 |
8 | 7 |
9 | 0, 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08391 |
Giải nhấtG1 | 10466 |
Giải nhìG2 | 98837 12660 |
Giải baG3 | 32013 97782 99924 14855 36394 62547 |
Giải tưG4 | 2966 0980 7346 0935 |
Giải nămG5 | 5641 7824 5937 5096 1970 2117 |
Giải sáuG6 | 033 357 377 |
Giải bảyG7 | 54 60 31 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 10BM-2BM-8BM-13BM-7BM-19BM-20BM-1BM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7 |
2 | 4, 4 |
3 | 1, 3, 5, 7, 7 |
4 | 1, 6, 7 |
5 | 4, 5, 7 |
6 | 0, 0, 6, 6 |
7 | 0, 7 |
8 | 0, 2 |
9 | 1, 4, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94670 |
Giải nhấtG1 | 63617 |
Giải nhìG2 | 06517 67183 |
Giải baG3 | 73264 81508 35774 70740 13362 49497 |
Giải tưG4 | 6748 0376 3592 9574 |
Giải nămG5 | 7457 7387 2244 3441 9081 5173 |
Giải sáuG6 | 578 528 643 |
Giải bảyG7 | 02 10 21 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BL-7BL-1BL-13BL-6BL-15BL-9BL-4BL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 7, 7 |
2 | 1, 8 |
3 | 5 |
4 | 0, 1, 3, 4, 8 |
5 | 7 |
6 | 2, 4 |
7 | 0, 3, 4, 4, 6, 8 |
8 | 1, 3, 7 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34562 |
Giải nhấtG1 | 39661 |
Giải nhìG2 | 67957 16661 |
Giải baG3 | 06243 10409 80709 63247 33362 51297 |
Giải tưG4 | 7945 1349 1037 1650 |
Giải nămG5 | 4615 2896 3092 9154 8815 6908 |
Giải sáuG6 | 744 249 840 |
Giải bảyG7 | 22 44 97 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 17BK-13BK-14BK-3BK-20BK-12BK-19BK-9BK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9, 9, 9 |
1 | 5, 5 |
2 | 2 |
3 | 7 |
4 | 0, 3, 4, 4, 5, 7, 9, 9 |
5 | 0, 4, 7 |
6 | 1, 1, 2, 2 |
7 | |
8 | |
9 | 2, 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98526 |
Giải nhấtG1 | 98288 |
Giải nhìG2 | 98391 09260 |
Giải baG3 | 71869 77840 71704 54410 26927 61167 |
Giải tưG4 | 9313 4352 7579 1270 |
Giải nămG5 | 1329 6820 0124 2423 5389 2356 |
Giải sáuG6 | 071 033 989 |
Giải bảyG7 | 93 82 15 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BH-8BH-1BH-18BH-15BH-17BH-6BH-20BH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 3, 5 |
2 | 0, 3, 4, 6, 7, 9 |
3 | 3 |
4 | 0 |
5 | 2, 6 |
6 | 0, 7, 9 |
7 | 0, 1, 9 |
8 | 2, 8, 9, 9 |
9 | 1, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10949 |
Giải nhấtG1 | 97813 |
Giải nhìG2 | 40248 97258 |
Giải baG3 | 17172 53726 16571 15018 50843 54542 |
Giải tưG4 | 2387 7105 7024 0996 |
Giải nămG5 | 8370 7910 5928 1004 2693 8577 |
Giải sáuG6 | 045 513 973 |
Giải bảyG7 | 27 90 24 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 10BG-9BG-2BG-16BG-6BG-15BG-3BG-13BG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5 |
1 | 0, 3, 3, 8 |
2 | 4, 4, 6, 7, 8 |
3 | |
4 | 2, 3, 5, 8, 9 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 1, 2, 3, 7 |
8 | 7 |
9 | 0, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91484 |
Giải nhấtG1 | 12495 |
Giải nhìG2 | 39738 55566 |
Giải baG3 | 41141 02296 53869 51007 60891 56212 |
Giải tưG4 | 5822 9346 8559 8819 |
Giải nămG5 | 6894 6444 7848 8799 0114 7238 |
Giải sáuG6 | 514 305 030 |
Giải bảyG7 | 01 82 52 88 |
Ký tự đặc biệtKT | 1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7 |
1 | 2, 4, 4, 9 |
2 | 2 |
3 | 0, 8, 8 |
4 | 1, 4, 6, 8 |
5 | 2, 9 |
6 | 6, 9 |
7 | |
8 | 2, 4, 8 |
9 | 1, 4, 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13484 |
Giải nhấtG1 | 62472 |
Giải nhìG2 | 97647 30290 |
Giải baG3 | 96683 64645 65882 83382 20464 22682 |
Giải tưG4 | 6452 9102 3170 3977 |
Giải nămG5 | 7528 6996 3815 7783 1529 0445 |
Giải sáuG6 | 698 485 457 |
Giải bảyG7 | 02 44 33 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 5BE-14BE-19BE-18BE-11BE-13BE-10BE-16BE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 5 |
2 | 8, 9 |
3 | 3 |
4 | 4, 5, 5, 7 |
5 | 2, 7 |
6 | 4 |
7 | 0, 2, 7, 7 |
8 | 2, 2, 2, 3, 3, 4, 5 |
9 | 0, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55858 |
Giải nhấtG1 | 39587 |
Giải nhìG2 | 14699 14801 |
Giải baG3 | 69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
Giải tưG4 | 7685 8485 6429 5975 |
Giải nămG5 | 2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
Giải sáuG6 | 407 429 044 |
Giải bảyG7 | 71 72 28 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 6BD-11BD-3BD-2BD-14BD-12BD-7BD-16BD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 6, 7, 8 |
1 | |
2 | 0, 8, 9, 9 |
3 | 5 |
4 | 4 |
5 | 1, 5, 8, 8 |
6 | |
7 | 1, 2, 5, 5, 7, 8 |
8 | 0, 5, 5, 6, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65761 |
Giải nhấtG1 | 49344 |
Giải nhìG2 | 82925 55230 |
Giải baG3 | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
Giải tưG4 | 9661 3443 1256 0653 |
Giải nămG5 | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
Giải sáuG6 | 932 355 850 |
Giải bảyG7 | 87 62 24 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 2BC-15BC-13BC-18BC-19BC-1BC-9BC-6BC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0 |
2 | 4, 5 |
3 | 0, 1, 2, 5, 6, 6, 9 |
4 | 3, 4 |
5 | 0, 2, 3, 5, 6 |
6 | 1, 1, 2, 9 |
7 | 9 |
8 | 7, 8 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93127 |
Giải nhấtG1 | 54327 |
Giải nhìG2 | 25283 02829 |
Giải baG3 | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
Giải tưG4 | 2606 9611 1221 0026 |
Giải nămG5 | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
Giải sáuG6 | 276 183 585 |
Giải bảyG7 | 14 12 69 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 12BA-13BA-8BA-11BA-14BA-9BA-18BA-7BA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 2, 4 |
2 | 1, 2, 5, 6, 7, 7, 9 |
3 | 5 |
4 | 0, 5, 6 |
5 | 2 |
6 | 8, 9 |
7 | 6, 7, 8, 9 |
8 | 3, 3, 4, 5 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/11/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20136 |
Giải nhấtG1 | 25965 |
Giải nhìG2 | 01743 60565 |
Giải baG3 | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
Giải tưG4 | 5020 6049 2639 2265 |
Giải nămG5 | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
Giải sáuG6 | 398 055 005 |
Giải bảyG7 | 48 16 35 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AZ-14AZ-9AZ-19AZ-12AZ-7AZ-15AZ-2AZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 6 |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 5, 6, 9 |
4 | 3, 3, 8, 9 |
5 | 3, 5 |
6 | 1, 5, 5, 5 |
7 | 7 |
8 | 6, 9 |
9 | 1, 4, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 31/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39267 |
Giải nhấtG1 | 84582 |
Giải nhìG2 | 62863 95065 |
Giải baG3 | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
Giải tưG4 | 2594 2141 3225 1854 |
Giải nămG5 | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
Giải sáuG6 | 340 709 936 |
Giải bảyG7 | 06 08 98 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 4AY-14AY-13AY-12AY-1AY-3AY-10AY-2AY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8, 9 |
1 | 1, 2, 3, 4 |
2 | 2, 5 |
3 | 6 |
4 | 0, 1 |
5 | 3, 4 |
6 | 3, 5, 7 |
7 | 0, 2, 2, 6 |
8 | 2 |
9 | 4, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34684 |
Giải nhấtG1 | 07449 |
Giải nhìG2 | 68543 68556 |
Giải baG3 | 25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
Giải tưG4 | 7503 1183 6318 1975 |
Giải nămG5 | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
Giải sáuG6 | 401 623 609 |
Giải bảyG7 | 36 22 50 83 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AX-1AX-8AX-6AX-10AX-7AX-15AX-18AX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 3, 9 |
1 | 8, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 6 |
4 | 3, 4, 5, 9 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | |
7 | 4, 5 |
8 | 1, 3, 3, 3, 4, 6, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38050 |
Giải nhấtG1 | 04168 |
Giải nhìG2 | 83796 74143 |
Giải baG3 | 46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
Giải tưG4 | 4498 5248 3927 6097 |
Giải nămG5 | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
Giải sáuG6 | 521 297 393 |
Giải bảyG7 | 20 26 73 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 3AV-18AV-20AV-9AV-6AV-17AV-7AV-13AV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 0, 1, 2, 4, 6, 7 |
3 | |
4 | 0, 3, 8 |
5 | 0, 3, 4 |
6 | 1, 7, 8 |
7 | 3, 4, 4, 5 |
8 | 4 |
9 | 3, 6, 7, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07157 |
Giải nhấtG1 | 12258 |
Giải nhìG2 | 78073 22472 |
Giải baG3 | 15755 38656 08969 86598 42614 30508 |
Giải tưG4 | 6489 0925 6537 1677 |
Giải nămG5 | 5598 1977 7565 9877 6528 5059 |
Giải sáuG6 | 598 063 808 |
Giải bảyG7 | 93 74 83 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AU-14AU-1AU-19AU-16AU-20AU-10AU-8AU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 4 |
2 | 5, 8 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 5, 6, 7, 8, 9 |
6 | 3, 5, 9 |
7 | 2, 3, 4, 7, 7, 7 |
8 | 3, 9 |
9 | 3, 7, 8, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74036 |
Giải nhấtG1 | 90111 |
Giải nhìG2 | 31208 23123 |
Giải baG3 | 80782 05550 11973 66709 94867 90198 |
Giải tưG4 | 2407 9772 9695 9048 |
Giải nămG5 | 1855 6641 8290 9698 2413 3207 |
Giải sáuG6 | 913 820 360 |
Giải bảyG7 | 02 14 49 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AT-15AT-10AT-11AT-4AT-8AT-7AT-16AT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 7, 8, 9 |
1 | 1, 3, 3, 4 |
2 | 0, 3 |
3 | 6 |
4 | 1, 1, 8, 9 |
5 | 0, 5 |
6 | 0, 7 |
7 | 2, 3 |
8 | 2 |
9 | 0, 5, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26788 |
Giải nhấtG1 | 71079 |
Giải nhìG2 | 79633 89149 |
Giải baG3 | 55454 66176 86152 37472 21527 79572 |
Giải tưG4 | 0476 8838 1384 2211 |
Giải nămG5 | 5306 1110 8681 7368 0619 3206 |
Giải sáuG6 | 623 382 600 |
Giải bảyG7 | 94 00 43 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AS-5AS-15AS-7AS-6AS-1AS-18AS-17AS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 6, 6 |
1 | 0, 1, 9 |
2 | 3, 7 |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 9 |
5 | 2, 4 |
6 | 8 |
7 | 2, 2, 6, 6, 9 |
8 | 1, 2, 4, 8 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61380 |
Giải nhấtG1 | 92842 |
Giải nhìG2 | 86347 06283 |
Giải baG3 | 71520 66446 66318 53849 86752 45942 |
Giải tưG4 | 1379 8549 4174 9293 |
Giải nămG5 | 1616 0652 4193 3554 1132 6619 |
Giải sáuG6 | 685 553 936 |
Giải bảyG7 | 62 73 71 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 0 |
3 | 2, 6 |
4 | 2, 2, 6, 7, 9, 9, 9 |
5 | 2, 2, 3, 4 |
6 | 2 |
7 | 1, 3, 4, 9 |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 24/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91388 |
Giải nhấtG1 | 78862 |
Giải nhìG2 | 77232 16765 |
Giải baG3 | 83198 94073 76943 75283 42518 84151 |
Giải tưG4 | 2559 0557 2718 5845 |
Giải nămG5 | 9655 5887 7722 2876 6540 3629 |
Giải sáuG6 | 908 426 722 |
Giải bảyG7 | 09 29 59 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 9AQ-8AQ-14AQ-6AQ-4AQ-16AQ-3AQ-10AQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 6, 8, 8 |
2 | 2, 2, 6, 9, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 3, 5 |
5 | 1, 5, 7, 9, 9 |
6 | 2, 5 |
7 | 3, 6 |
8 | 3, 7, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45844 |
Giải nhấtG1 | 81410 |
Giải nhìG2 | 39827 16925 |
Giải baG3 | 90991 80983 17191 17602 25316 06849 |
Giải tưG4 | 6536 0204 2560 3746 |
Giải nămG5 | 0908 6717 3361 8500 8619 8362 |
Giải sáuG6 | 244 890 441 |
Giải bảyG7 | 88 11 81 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 8AP-17AP-18AP-11AP-19AP-14AP-12AP-6AP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 8 |
1 | 0, 1, 6, 7, 9 |
2 | 5, 7 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 4, 4, 6, 9 |
5 | |
6 | 0, 1, 2 |
7 | |
8 | 1, 3, 8 |
9 | 0, 1, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91918 |
Giải nhấtG1 | 71417 |
Giải nhìG2 | 88769 04327 |
Giải baG3 | 51414 00736 72340 97988 72175 71832 |
Giải tưG4 | 6133 5179 2610 9379 |
Giải nămG5 | 5776 3154 1993 8030 4721 1483 |
Giải sáuG6 | 740 282 296 |
Giải bảyG7 | 92 25 24 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 5AN-11AN-1AN-2AN-4AN-9AN-10AN-18AN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 4, 7, 8 |
2 | 1, 4, 5, 7 |
3 | 0, 2, 3, 6 |
4 | 0, 0 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 5, 6, 9, 9 |
8 | 2, 3, 8 |
9 | 2, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57349 |
Giải nhấtG1 | 28088 |
Giải nhìG2 | 05865 83567 |
Giải baG3 | 76424 79903 37682 72540 89417 55043 |
Giải tưG4 | 6576 5402 0065 4215 |
Giải nămG5 | 9076 5387 4193 7233 0818 3906 |
Giải sáuG6 | 110 455 727 |
Giải bảyG7 | 84 94 54 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 2AM-6AM-18AM-7AM-16AM-12AM-20AM-5AM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | 0, 5, 7, 8 |
2 | 4, 7 |
3 | 3 |
4 | 0, 3, 9 |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 5, 5, 7 |
7 | 6, 6 |
8 | 2, 4, 7, 8 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 42888 |
Giải nhấtG1 | 28038 |
Giải nhìG2 | 66168 37238 |
Giải baG3 | 34837 92816 31859 41351 87430 39622 |
Giải tưG4 | 0360 6703 8282 7240 |
Giải nămG5 | 9386 3538 0380 7089 0570 7341 |
Giải sáuG6 | 515 213 302 |
Giải bảyG7 | 41 60 43 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 16AL-12AL-14AL-1AL-9AL-15AL-5AL-17AL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 3, 5, 6 |
2 | 2 |
3 | 0, 7, 8, 8, 8 |
4 | 0, 1, 1, 3 |
5 | 1, 9 |
6 | 0, 0, 8 |
7 | 0, 9 |
8 | 0, 2, 6, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45305 |
Giải nhấtG1 | 95559 |
Giải nhìG2 | 38899 87603 |
Giải baG3 | 92120 18127 36684 43785 76111 64948 |
Giải tưG4 | 8908 6904 4781 7686 |
Giải nămG5 | 2873 3167 4112 6695 8826 6672 |
Giải sáuG6 | 924 485 836 |
Giải bảyG7 | 46 06 62 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 13AK-12AK-18AK-17AK-8AK-14AK-15AK-1AK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5, 6, 8 |
1 | 1, 2 |
2 | 0, 4, 6, 7 |
3 | 6 |
4 | 2, 6, 8 |
5 | 9 |
6 | 2, 7 |
7 | 2, 3 |
8 | 1, 4, 5, 5, 6 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 28600 |
Giải nhấtG1 | 18127 |
Giải nhìG2 | 34909 28078 |
Giải baG3 | 30317 28608 41328 25052 35444 85291 |
Giải tưG4 | 8974 7622 0873 7804 |
Giải nămG5 | 2049 6000 8948 1898 9177 9935 |
Giải sáuG6 | 088 749 372 |
Giải bảyG7 | 56 39 42 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AH-19AH-17AH-4AH-6AH-7AH-1AH-5AH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 4, 8, 9 |
1 | 7 |
2 | 2, 7, 8, 9 |
3 | 5, 9 |
4 | 2, 4, 8, 9, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | |
7 | 2, 3, 4, 7, 8 |
8 | 8 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 70876 |
Giải nhấtG1 | 93617 |
Giải nhìG2 | 26995 44394 |
Giải baG3 | 64764 37837 38294 86656 55780 07378 |
Giải tưG4 | 5076 5525 3888 3630 |
Giải nămG5 | 5793 8371 2703 8983 5047 3767 |
Giải sáuG6 | 707 310 747 |
Giải bảyG7 | 67 06 07 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 14AG-17AG-19AG-10AG-1AG-15AG-20AG-8AG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7, 7 |
1 | 0, 7 |
2 | 5 |
3 | 0, 7 |
4 | 7, 7 |
5 | 6 |
6 | 4, 7, 7 |
7 | 1, 6, 6, 8 |
8 | 0, 3, 8 |
9 | 1, 3, 4, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94540 |
Giải nhấtG1 | 26829 |
Giải nhìG2 | 84819 86465 |
Giải baG3 | 00329 48532 96915 81516 96050 36616 |
Giải tưG4 | 1631 0574 3196 0906 |
Giải nămG5 | 0155 0029 7713 0339 8844 0000 |
Giải sáuG6 | 176 285 680 |
Giải bảyG7 | 77 22 47 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 10AF-19AF-4AF-7AF-12AF-11AF-9AF-15AF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 3, 5, 6, 6, 9 |
2 | 2, 9, 9, 9 |
3 | 1, 2, 9 |
4 | 0, 4, 7 |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 5 |
7 | 4, 6, 7 |
8 | 0, 5 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15013 |
Giải nhấtG1 | 43153 |
Giải nhìG2 | 40745 63082 |
Giải baG3 | 64745 57226 04843 26387 03424 95773 |
Giải tưG4 | 2455 0971 5175 1254 |
Giải nămG5 | 8586 1190 6393 6972 4232 6650 |
Giải sáuG6 | 999 997 294 |
Giải bảyG7 | 29 60 79 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 8AE-2AE-15AE-19AE-5AE-6AE-9AE-13AE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 4, 6, 9 |
3 | 2 |
4 | 3, 5, 5 |
5 | 0, 3, 4, 5 |
6 | 0 |
7 | 1, 2, 3, 5, 7, 9 |
8 | 2, 6, 7 |
9 | 0, 3, 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59454 |
Giải nhấtG1 | 00486 |
Giải nhìG2 | 02755 43379 |
Giải baG3 | 99550 05287 68380 32640 94138 33448 |
Giải tưG4 | 6838 0361 7534 5331 |
Giải nămG5 | 6853 9553 6500 1359 6160 5750 |
Giải sáuG6 | 481 321 424 |
Giải bảyG7 | 03 39 81 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 11AD-17AD-18AD-5AD-16AD-7AD-2AD-19AD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 1, 4 |
3 | 1, 4, 8, 8, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 0, 0, 3, 3, 4, 5, 8, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | 9 |
8 | 0, 1, 1, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40620 |
Giải nhấtG1 | 36972 |
Giải nhìG2 | 97683 99909 |
Giải baG3 | 08047 50255 63076 61617 76879 27383 |
Giải tưG4 | 6459 0224 5895 5108 |
Giải nămG5 | 1293 3744 8119 9435 2535 9742 |
Giải sáuG6 | 794 879 397 |
Giải bảyG7 | 86 35 84 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 4AC-17AC-5AC-7AC-3AC-16AC-8AC-2AC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 5, 5, 5 |
4 | 2, 4, 7 |
5 | 5, 9 |
6 | 8 |
7 | 2, 6, 9, 9 |
8 | 3, 3, 4, 6 |
9 | 3, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50875 |
Giải nhấtG1 | 95632 |
Giải nhìG2 | 39892 34582 |
Giải baG3 | 50557 03012 38198 20971 13896 23153 |
Giải tưG4 | 0633 1981 2032 4676 |
Giải nămG5 | 7866 1480 9846 3202 1539 0475 |
Giải sáuG6 | 884 935 151 |
Giải bảyG7 | 25 65 20 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 20AB-12AB-16AB-10AB-19AB-17AB-14AB-4AB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 2 |
2 | 0, 5 |
3 | 2, 2, 3, 5, 9 |
4 | 6 |
5 | 1, 3, 7 |
6 | 5, 6 |
7 | 1, 5, 5, 6 |
8 | 0, 1, 2, 4 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49140 |
Giải nhấtG1 | 34659 |
Giải nhìG2 | 55529 10478 |
Giải baG3 | 30337 13749 64088 19673 97793 99511 |
Giải tưG4 | 0865 5620 5382 7544 |
Giải nămG5 | 1596 5137 8019 2565 3801 2606 |
Giải sáuG6 | 138 522 101 |
Giải bảyG7 | 77 60 19 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZA-2ZA-18ZA-19ZA-4ZA-20ZA-14ZA-10ZA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 6 |
1 | 1, 9, 9 |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 7, 7, 8 |
4 | 0, 4, 9 |
5 | 9 |
6 | 0, 5, 5 |
7 | 3, 7, 8 |
8 | 2, 8, 9 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84521 |
Giải nhấtG1 | 59398 |
Giải nhìG2 | 06955 97174 |
Giải baG3 | 76861 38679 96018 06578 53625 81976 |
Giải tưG4 | 9277 4822 0696 3467 |
Giải nămG5 | 5349 4865 9875 9623 2213 7340 |
Giải sáuG6 | 604 563 431 |
Giải bảyG7 | 93 92 27 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 3ZB-6ZB-20ZB-2ZB-5ZB-9ZB-1ZB-17ZB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 8, 9 |
2 | 1, 2, 3, 5, 7 |
3 | 1 |
4 | 0, 9 |
5 | 5 |
6 | 1, 3, 5, 7 |
7 | 4, 5, 6, 7, 8, 9 |
8 | |
9 | 2, 3, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91245 |
Giải nhấtG1 | 31903 |
Giải nhìG2 | 84892 01956 |
Giải baG3 | 06356 03876 36672 24111 26365 30725 |
Giải tưG4 | 0051 4351 6340 4970 |
Giải nămG5 | 7484 4228 9564 1750 7829 2650 |
Giải sáuG6 | 690 719 504 |
Giải bảyG7 | 35 30 17 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 1, 7, 9 |
2 | 5, 8, 9 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 0, 1, 1, 6, 6 |
6 | 4, 5, 8 |
7 | 0, 2, 6 |
8 | 4 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75188 |
Giải nhấtG1 | 80266 |
Giải nhìG2 | 52602 61671 |
Giải baG3 | 43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
Giải tưG4 | 9062 2622 7482 2405 |
Giải nămG5 | 5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
Giải sáuG6 | 920 046 064 |
Giải bảyG7 | 14 18 68 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 16ZD-18ZD-17ZD-14ZD-5ZD-2ZD-4ZD-13ZD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 5, 5 |
1 | 4, 8 |
2 | 0, 2 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 0, 2, 4, 6, 8, 9 |
7 | 1, 3, 9 |
8 | 1, 2, 8, 9 |
9 | 0, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26547 |
Giải nhấtG1 | 41670 |
Giải nhìG2 | 43744 83152 |
Giải baG3 | 10056 59638 27910 48711 37587 74483 |
Giải tưG4 | 3920 1318 3826 5229 |
Giải nămG5 | 7112 9706 6852 0530 3370 9649 |
Giải sáuG6 | 482 573 168 |
Giải bảyG7 | 38 13 79 35 |
Ký tự đặc biệtKT | 4ZE-8ZE-14ZE-2ZE-15ZE-18ZE-17ZE-10ZE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 1, 2, 3, 8 |
2 | 0, 6, 9 |
3 | 0, 5, 8, 8 |
4 | 4, 7, 9 |
5 | 2, 2, 6 |
6 | 8 |
7 | 0, 0, 3, 9 |
8 | 2, 3, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73121 |
Giải nhấtG1 | 55217 |
Giải nhìG2 | 58651 16695 |
Giải baG3 | 33566 88641 33460 21508 56520 07750 |
Giải tưG4 | 1730 9916 2124 9960 |
Giải nămG5 | 6043 5427 0070 4002 6493 5809 |
Giải sáuG6 | 332 983 794 |
Giải bảyG7 | 64 68 07 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZF-14ZF-13ZF-3ZF-1ZF-10ZF-20ZF-6ZF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8, 9 |
1 | 6, 7 |
2 | 0, 1, 4, 7 |
3 | 0, 2 |
4 | 1, 3 |
5 | 0, 1, 6 |
6 | 0, 0, 4, 6, 8 |
7 | 0 |
8 | 3 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88733 |
Giải nhấtG1 | 73302 |
Giải nhìG2 | 24201 85392 |
Giải baG3 | 28893 61757 56710 03791 06431 62727 |
Giải tưG4 | 8037 6603 9356 3574 |
Giải nămG5 | 5156 1747 7121 1657 2110 3407 |
Giải sáuG6 | 487 227 763 |
Giải bảyG7 | 79 14 25 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 7 |
1 | 0, 0, 4 |
2 | 1, 5, 7, 7 |
3 | 1, 3, 7 |
4 | 4, 7 |
5 | 6, 6, 7, 7 |
6 | 3 |
7 | 4, 9 |
8 | 7 |
9 | 1, 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53139 |
Giải nhấtG1 | 52986 |
Giải nhìG2 | 41893 88329 |
Giải baG3 | 58465 46331 10707 32100 67382 36166 |
Giải tưG4 | 5828 4164 7852 0816 |
Giải nămG5 | 2892 7438 5364 9277 9494 1229 |
Giải sáuG6 | 973 436 080 |
Giải bảyG7 | 27 86 49 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 1, 6 |
2 | 7, 8, 9, 9 |
3 | 1, 6, 8, 9 |
4 | 9 |
5 | 2 |
6 | 4, 4, 5, 6 |
7 | 3, 7 |
8 | 0, 2, 6, 6 |
9 | 2, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34556 |
Giải nhấtG1 | 36657 |
Giải nhìG2 | 57200 24205 |
Giải baG3 | 36423 78163 58672 87355 94773 55715 |
Giải tưG4 | 1239 8305 0646 3939 |
Giải nămG5 | 5830 0800 2419 5057 3928 4018 |
Giải sáuG6 | 773 025 899 |
Giải bảyG7 | 32 47 56 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 18ZK-14ZK-15ZK-5ZK-2ZK-12ZK-11ZK-13ZK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 5, 5 |
1 | 5, 8, 9 |
2 | 3, 5, 8 |
3 | 0, 2, 9, 9 |
4 | 6, 7 |
5 | 3, 5, 6, 6, 7, 7 |
6 | 3 |
7 | 2, 3, 3 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80973 |
Giải nhấtG1 | 56435 |
Giải nhìG2 | 74027 76063 |
Giải baG3 | 78709 89573 24399 09969 75199 84560 |
Giải tưG4 | 5054 8832 4262 5291 |
Giải nămG5 | 7274 7381 9109 3809 9002 4784 |
Giải sáuG6 | 450 400 279 |
Giải bảyG7 | 64 69 11 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9, 9, 9 |
1 | 1 |
2 | 7 |
3 | 2, 5 |
4 | |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 0, 2, 3, 4, 9, 9 |
7 | 3, 3, 4, 9 |
8 | 1, 4 |
9 | 1, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/10/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07289 |
Giải nhấtG1 | 57908 |
Giải nhìG2 | 18906 69144 |
Giải baG3 | 51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
Giải tưG4 | 0871 5315 5694 7563 |
Giải nămG5 | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
Giải sáuG6 | 359 623 838 |
Giải bảyG7 | 03 74 25 87 |
Ký tự đặc biệtKT | 18ZM-17ZM-5ZM-9ZM-16ZM-15ZM-19ZM-14ZM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7, 8, 8 |
1 | 5 |
2 | 3, 5, 9 |
3 | 2, 3, 3, 3, 8 |
4 | 4 |
5 | 2, 6, 6, 9 |
6 | 3 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 7, 8, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 19237 |
Giải nhấtG1 | 00802 |
Giải nhìG2 | 69062 73744 |
Giải baG3 | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
Giải tưG4 | 6557 5429 6415 1454 |
Giải nămG5 | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
Giải sáuG6 | 104 844 320 |
Giải bảyG7 | 79 71 38 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ZN-5ZN-6ZN-13ZN-2ZN-14ZN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 0, 1, 1, 2, 5, 6, 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 7, 8 |
4 | 4, 4, 4 |
5 | 3, 4, 7 |
6 | 0, 2, 6, 8 |
7 | 1, 4, 9, 9 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 07044 |
Giải nhấtG1 | 88675 |
Giải nhìG2 | 45097 40581 |
Giải baG3 | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
Giải tưG4 | 7218 1041 6089 3633 |
Giải nămG5 | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
Giải sáuG6 | 109 055 432 |
Giải bảyG7 | 79 88 59 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 1ZP-5ZP-6ZP-18ZP-4ZP-3ZP-7ZP-9ZP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 9 |
1 | 8, 9 |
2 | 1, 6 |
3 | 0, 2, 3, 3 |
4 | 1, 4 |
5 | 2, 5, 7, 9 |
6 | 4, 6, 7 |
7 | 5, 9 |
8 | 1, 8, 9, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11698 |
Giải nhấtG1 | 77996 |
Giải nhìG2 | 44386 48900 |
Giải baG3 | 50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
Giải tưG4 | 2092 6143 0736 5575 |
Giải nămG5 | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
Giải sáuG6 | 924 443 417 |
Giải bảyG7 | 61 16 20 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 3ZQ-2ZQ-11ZQ-15ZQ-1ZQ-6ZQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 6, 7 |
2 | 0, 2, 3, 4 |
3 | 6 |
4 | 3, 3, 8 |
5 | 6 |
6 | 1, 2, 8, 9 |
7 | 5, 8, 8 |
8 | 4, 6, 8 |
9 | 2, 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93447 |
Giải nhấtG1 | 71106 |
Giải nhìG2 | 67705 00384 |
Giải baG3 | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
Giải tưG4 | 7621 1221 9671 5497 |
Giải nămG5 | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
Giải sáuG6 | 043 466 205 |
Giải bảyG7 | 56 28 22 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZR-13ZR-7ZR-5ZR-1ZR-10ZR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 6, 6, 8 |
1 | 0, 1, 8 |
2 | 1, 1, 2, 3, 4, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | 4, 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 26/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45236 |
Giải nhấtG1 | 33099 |
Giải nhìG2 | 92248 85832 |
Giải baG3 | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
Giải tưG4 | 9605 8174 8695 3932 |
Giải nămG5 | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
Giải sáuG6 | 003 883 109 |
Giải bảyG7 | 34 77 84 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 10ZS-12ZS-6ZS-15ZS-9ZS-4ZS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 3, 3, 5, 9 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 2, 2, 4, 5, 6 |
4 | 8, 8 |
5 | 0, 2 |
6 | 3 |
7 | 4, 7 |
8 | 0, 1, 3, 4 |
9 | 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68779 |
Giải nhấtG1 | 71548 |
Giải nhìG2 | 82470 84221 |
Giải baG3 | 03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
Giải tưG4 | 9605 6005 9627 8751 |
Giải nămG5 | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
Giải sáuG6 | 665 493 022 |
Giải bảyG7 | 83 14 68 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 3ZT-11ZT-14ZT-2ZT-7ZT-6ZT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 5, 5, 7 |
1 | 4, 6, 6 |
2 | 1, 2, 7, 7 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 1, 6 |
6 | 1, 5, 5, 8 |
7 | 0, 1, 5, 7, 9 |
8 | 3 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62778 |
Giải nhấtG1 | 20839 |
Giải nhìG2 | 29228 65528 |
Giải baG3 | 22314 73466 17819 70905 97087 67176 |
Giải tưG4 | 8299 1202 0788 8971 |
Giải nămG5 | 5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
Giải sáuG6 | 067 617 701 |
Giải bảyG7 | 40 44 30 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 7ZU-13ZU-10ZU-6ZU-12ZU-9ZU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5, 5 |
1 | 4, 6, 7, 9 |
2 | 8, 8 |
3 | 0, 3, 9 |
4 | 0, 4 |
5 | 1, 9 |
6 | 0, 6, 7 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | 4, 7, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76922 |
Giải nhấtG1 | 99878 |
Giải nhìG2 | 60050 42231 |
Giải baG3 | 70197 24029 17888 42024 71288 33727 |
Giải tưG4 | 5488 9596 2292 3714 |
Giải nămG5 | 9571 7953 2680 0653 6341 3334 |
Giải sáuG6 | 075 832 375 |
Giải bảyG7 | 92 42 40 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 3ZV-13ZV-4ZV-1ZV-12ZV-8ZV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 2, 4, 7, 9 |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 0, 1, 2 |
5 | 0, 3, 3 |
6 | |
7 | 1, 5, 5, 8 |
8 | 0, 8, 8, 8 |
9 | 2, 2, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22714 |
Giải nhấtG1 | 66480 |
Giải nhìG2 | 36490 79715 |
Giải baG3 | 56683 54921 79449 80550 24952 86607 |
Giải tưG4 | 8307 1435 0484 0941 |
Giải nămG5 | 1863 0675 5349 9969 1503 4197 |
Giải sáuG6 | 826 983 510 |
Giải bảyG7 | 80 00 67 31 |
Ký tự đặc biệtKT | 8ZX-15ZX-12ZX-3ZX-7ZX-6ZX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7, 7 |
1 | 0, 4, 5 |
2 | 1, 6 |
3 | 1, 5 |
4 | 1, 9, 9 |
5 | 0, 2 |
6 | 3, 7, 9 |
7 | 5 |
8 | 0, 0, 3, 3, 4 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52566 |
Giải nhấtG1 | 34841 |
Giải nhìG2 | 51527 93225 |
Giải baG3 | 11728 25151 80780 49217 55120 57854 |
Giải tưG4 | 0466 4980 0563 6846 |
Giải nămG5 | 6189 5380 9292 6703 4758 9247 |
Giải sáuG6 | 104 794 694 |
Giải bảyG7 | 64 63 21 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ZY-2ZY-13ZY-12ZY-7ZY-6ZY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 7 |
2 | 0, 1, 5, 7, 8 |
3 | |
4 | 1, 6, 7 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 3, 3, 4, 6, 6 |
7 | |
8 | 0, 0, 0, 9 |
9 | 1, 2, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40303 |
Giải nhấtG1 | 10239 |
Giải nhìG2 | 54210 50718 |
Giải baG3 | 43807 58233 34307 28734 80115 71208 |
Giải tưG4 | 5730 3813 6767 5531 |
Giải nămG5 | 0634 0364 2201 3711 5086 0814 |
Giải sáuG6 | 393 729 536 |
Giải bảyG7 | 22 23 91 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YA-13YA-9YA-10YA-5YA-14YA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7, 7, 8 |
1 | 0, 1, 3, 4, 5, 8 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | 0, 1, 3, 4, 4, 6, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 19/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50925 |
Giải nhấtG1 | 75781 |
Giải nhìG2 | 95072 45895 |
Giải baG3 | 41571 89042 12852 47456 00818 62562 |
Giải tưG4 | 8894 5615 3165 5278 |
Giải nămG5 | 1942 7055 3612 4780 5138 3630 |
Giải sáuG6 | 212 766 598 |
Giải bảyG7 | 41 28 85 40 |
Ký tự đặc biệtKT | 5YB-1YB-2YB-11YB-10YB-6YB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2, 5, 8 |
2 | 5, 8 |
3 | 0, 8 |
4 | 0, 1, 2, 2 |
5 | 2, 5, 6 |
6 | 2, 5, 6 |
7 | 1, 2, 8 |
8 | 0, 1, 5 |
9 | 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 43104 |
Giải nhấtG1 | 28261 |
Giải nhìG2 | 94697 54948 |
Giải baG3 | 94817 46842 80937 93431 84038 68623 |
Giải tưG4 | 9898 3566 9576 3523 |
Giải nămG5 | 2967 8407 0472 8087 2142 0254 |
Giải sáuG6 | 564 906 826 |
Giải bảyG7 | 92 19 52 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 11YC-6YC-9YC-13YC-4YC-7YC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 7, 9 |
2 | 3, 3, 6 |
3 | 1, 7, 8 |
4 | 2, 2, 4, 8 |
5 | 2, 4 |
6 | 1, 4, 6, 7 |
7 | 2, 6 |
8 | 7 |
9 | 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22365 |
Giải nhấtG1 | 80585 |
Giải nhìG2 | 51233 18206 |
Giải baG3 | 96019 28041 33335 84405 47766 56983 |
Giải tưG4 | 0662 9764 3649 9731 |
Giải nămG5 | 9034 3966 3093 1775 7898 1925 |
Giải sáuG6 | 266 316 572 |
Giải bảyG7 | 97 50 53 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 6, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | 1, 3, 4, 5 |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 3 |
6 | 2, 4, 5, 6, 6, 6 |
7 | 2, 5 |
8 | 3, 5 |
9 | 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 11724 |
Giải nhấtG1 | 98298 |
Giải nhìG2 | 19917 53982 |
Giải baG3 | 09894 85689 21669 68513 50670 77330 |
Giải tưG4 | 1580 7154 6751 2983 |
Giải nămG5 | 7989 0174 4014 8953 5493 8885 |
Giải sáuG6 | 459 607 700 |
Giải bảyG7 | 95 97 40 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 1YE-15YE-12YE-10YE-8YE-5YE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 3, 4, 7 |
2 | 4 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 1, 3, 4, 9 |
6 | 9 |
7 | 0, 4 |
8 | 0, 2, 3, 5, 9, 9 |
9 | 3, 4, 5, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13720 |
Giải nhấtG1 | 08293 |
Giải nhìG2 | 39853 99463 |
Giải baG3 | 40902 18299 67472 71197 09602 98672 |
Giải tưG4 | 6266 7877 7531 1382 |
Giải nămG5 | 8533 8041 0107 1775 2242 9568 |
Giải sáuG6 | 692 139 713 |
Giải bảyG7 | 00 90 14 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 10YF-14YF-1YF-3YF-13YF-7YF-19YF-8YF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 7 |
1 | 3, 4 |
2 | 0 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 1, 2 |
5 | 3 |
6 | 1, 3, 6, 8 |
7 | 2, 2, 5, 7 |
8 | 2 |
9 | 0, 2, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59722 |
Giải nhấtG1 | 39954 |
Giải nhìG2 | 82710 03209 |
Giải baG3 | 78624 32001 43234 62757 70781 81883 |
Giải tưG4 | 8076 8791 9056 0768 |
Giải nămG5 | 6452 1096 3635 6305 6223 8703 |
Giải sáuG6 | 457 589 380 |
Giải bảyG7 | 92 33 70 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 5YG-2YG-8YG-10YG-3YG-14YG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5, 9 |
1 | 0 |
2 | 2, 3, 4 |
3 | 3, 4, 5, 8 |
4 | |
5 | 2, 4, 6, 7, 7 |
6 | 8 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 1, 3, 9 |
9 | 1, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56650 |
Giải nhấtG1 | 37406 |
Giải nhìG2 | 50515 25911 |
Giải baG3 | 41234 89462 16592 53472 18697 36227 |
Giải tưG4 | 3240 6790 0262 3750 |
Giải nămG5 | 3676 9266 7549 9781 1704 3680 |
Giải sáuG6 | 405 446 442 |
Giải bảyG7 | 49 45 59 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 13YH-1YH-2YH-9YH-15YH-4YH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | 1, 5 |
2 | 1, 7 |
3 | 4 |
4 | 0, 2, 5, 6, 9, 9 |
5 | 0, 0, 9 |
6 | 2, 2, 6 |
7 | 2, 6 |
8 | 0, 1 |
9 | 0, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 12/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73132 |
Giải nhấtG1 | 07023 |
Giải nhìG2 | 20680 11439 |
Giải baG3 | 90823 34894 66864 31763 56916 32737 |
Giải tưG4 | 7532 1372 5554 4557 |
Giải nămG5 | 9339 3954 0197 9470 3478 3924 |
Giải sáuG6 | 827 958 726 |
Giải bảyG7 | 03 31 52 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 1YK-7YK-4YK-5YK-3YK-11YK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 6 |
2 | 3, 3, 4, 6, 7 |
3 | 1, 2, 2, 7, 9, 9 |
4 | |
5 | 2, 4, 4, 7, 8 |
6 | 3, 4 |
7 | 0, 2, 8 |
8 | 0 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63768 |
Giải nhấtG1 | 07404 |
Giải nhìG2 | 76409 96941 |
Giải baG3 | 36081 69640 53912 46658 14279 54968 |
Giải tưG4 | 5802 8956 7809 3074 |
Giải nămG5 | 0262 5994 3823 7323 3169 7052 |
Giải sáuG6 | 598 735 736 |
Giải bảyG7 | 93 87 75 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 10YL-12YL-15YL-14YL-2YL-1YL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 9, 9 |
1 | 2 |
2 | 3, 3 |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 1 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | 2, 8, 8, 9 |
7 | 4, 5, 9 |
8 | 1, 7 |
9 | 3, 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35902 |
Giải nhấtG1 | 31314 |
Giải nhìG2 | 95602 40508 |
Giải baG3 | 88800 91768 96669 72035 32840 02228 |
Giải tưG4 | 7304 9775 0393 2766 |
Giải nămG5 | 9414 1229 3791 2810 9720 9332 |
Giải sáuG6 | 840 864 219 |
Giải bảyG7 | 40 66 26 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 4, 8 |
1 | 0, 4, 4, 9 |
2 | 0, 2, 6, 8, 9 |
3 | 2, 5 |
4 | 0, 0, 0 |
5 | |
6 | 4, 6, 6, 8, 9 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35252 |
Giải nhấtG1 | 16451 |
Giải nhìG2 | 69969 18026 |
Giải baG3 | 68810 96008 18951 03293 30814 22188 |
Giải tưG4 | 3595 6413 8291 8579 |
Giải nămG5 | 4729 1428 1299 1711 8069 5240 |
Giải sáuG6 | 046 773 149 |
Giải bảyG7 | 51 81 69 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YN-10YN-14YN-12YN-4YN-5YN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 1, 3, 4 |
2 | 6, 8, 9 |
3 | |
4 | 0, 6, 9 |
5 | 1, 1, 1, 2 |
6 | 9, 9, 9 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 1, 8 |
9 | 1, 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13676 |
Giải nhấtG1 | 24740 |
Giải nhìG2 | 56012 32207 |
Giải baG3 | 50515 81421 34783 31017 30582 37899 |
Giải tưG4 | 3520 0313 6597 2690 |
Giải nămG5 | 5491 7633 7787 7739 0294 9275 |
Giải sáuG6 | 594 073 755 |
Giải bảyG7 | 25 94 51 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 9YP-8YP-10YP-2YP-4YP-6YP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 3, 5, 7 |
2 | 0, 1, 3, 5 |
3 | 3, 9 |
4 | 0 |
5 | 1, 5 |
6 | |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 2, 3, 7 |
9 | 0, 1, 4, 4, 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49956 |
Giải nhấtG1 | 86503 |
Giải nhìG2 | 30149 91295 |
Giải baG3 | 79898 88109 48412 53869 38343 84577 |
Giải tưG4 | 7509 5019 9362 1933 |
Giải nămG5 | 0559 2748 4246 4497 3950 1919 |
Giải sáuG6 | 057 038 963 |
Giải bảyG7 | 48 12 14 78 |
Ký tự đặc biệtKT | 4YQ-1YQ-9YQ-14YQ-15YQ-13YQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9, 9 |
1 | 2, 2, 4, 9, 9 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 6, 8, 8, 9 |
5 | 0, 6, 7, 9 |
6 | 2, 3, 9 |
7 | 7, 8 |
8 | |
9 | 5, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15269 |
Giải nhấtG1 | 98469 |
Giải nhìG2 | 58959 81886 |
Giải baG3 | 32925 78517 82116 72574 29546 87724 |
Giải tưG4 | 1861 3124 4876 0278 |
Giải nămG5 | 8305 8781 9304 5924 8293 4248 |
Giải sáuG6 | 989 746 484 |
Giải bảyG7 | 95 32 01 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 7YR-15YR-3YR-1YR-5YR-8YR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5 |
1 | 6, 7 |
2 | 4, 4, 4, 5 |
3 | 0, 2 |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 9 |
6 | 1, 9, 9 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 1, 4, 6, 9 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 05/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06367 |
Giải nhấtG1 | 75549 |
Giải nhìG2 | 37897 86396 |
Giải baG3 | 21049 38393 71943 84506 00776 95951 |
Giải tưG4 | 0309 1286 8450 4114 |
Giải nămG5 | 9424 1746 2855 0197 4572 4922 |
Giải sáuG6 | 912 992 842 |
Giải bảyG7 | 72 44 38 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YS-13YS-6YS-14YS-10YS-1YS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 2, 4 |
3 | 8 |
4 | 2, 3, 4, 6, 9, 9 |
5 | 0, 1, 5 |
6 | 7 |
7 | 2, 2, 6 |
8 | 6 |
9 | 2, 3, 6, 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08811 |
Giải nhấtG1 | 37863 |
Giải nhìG2 | 87846 28711 |
Giải baG3 | 18824 07874 25822 50186 66056 41908 |
Giải tưG4 | 3781 1650 3560 7411 |
Giải nămG5 | 3315 3628 8407 0132 3485 5123 |
Giải sáuG6 | 490 255 462 |
Giải bảyG7 | 43 36 25 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 14YT-10YT-11YT-15YT-13YT-1YT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 1, 1, 1, 5 |
2 | 2, 3, 4, 5, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 3, 6 |
5 | 0, 3, 5, 6 |
6 | 0, 2, 3 |
7 | 4 |
8 | 1, 5, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31186 |
Giải nhấtG1 | 04843 |
Giải nhìG2 | 91474 14263 |
Giải baG3 | 71382 56092 53921 86765 79000 44950 |
Giải tưG4 | 6310 9597 4434 5220 |
Giải nămG5 | 8407 8811 5408 5120 4332 2064 |
Giải sáuG6 | 058 233 028 |
Giải bảyG7 | 36 10 13 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 12YU-7YU-13YU-3YU-11YU-10YU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 8 |
1 | 0, 0, 1, 3 |
2 | 0, 0, 1, 1, 8 |
3 | 2, 3, 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 0, 8 |
6 | 3, 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 2, 6 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06380 |
Giải nhấtG1 | 98000 |
Giải nhìG2 | 99597 53685 |
Giải baG3 | 34586 78688 64779 57124 13835 11414 |
Giải tưG4 | 5991 0633 8196 3616 |
Giải nămG5 | 9491 9707 7686 3397 8542 6448 |
Giải sáuG6 | 325 892 195 |
Giải bảyG7 | 09 36 54 76 |
Ký tự đặc biệtKT | 8YV-3YV-10YV-15YV-6YV-13YV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 9 |
1 | 4, 6 |
2 | 4, 5 |
3 | 3, 5, 6 |
4 | 2, 8 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 6, 9 |
8 | 0, 5, 6, 6, 8 |
9 | 1, 1, 2, 5, 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01/09/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 61379 |
Giải nhấtG1 | 79008 |
Giải nhìG2 | 07854 80318 |
Giải baG3 | 48527 90784 13121 89610 34437 47431 |
Giải tưG4 | 7099 6773 7723 6743 |
Giải nămG5 | 4050 1687 2692 4187 1868 4573 |
Giải sáuG6 | 559 179 626 |
Giải bảyG7 | 43 54 36 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 4YX-14YX-11YX-15YX-1YX-8YX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 0, 8 |
2 | 1, 3, 6, 7 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 3, 3 |
5 | 0, 4, 4, 9 |
6 | 8 |
7 | 3, 3, 9, 9 |
8 | 4, 7, 7 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73040 |
Giải nhấtG1 | 49951 |
Giải nhìG2 | 45966 86381 |
Giải baG3 | 41593 00092 86954 84340 47439 63862 |
Giải tưG4 | 2848 7645 3439 0211 |
Giải nămG5 | 1304 4480 3555 3946 5126 3834 |
Giải sáuG6 | 166 251 788 |
Giải bảyG7 | 52 05 29 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 15YZ-9YZ-13YZ-14YZ-7YZ-2YZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 1 |
2 | 6, 9 |
3 | 4, 9, 9 |
4 | 0, 0, 5, 6, 8 |
5 | 1, 1, 2, 4, 5 |
6 | 2, 2, 6, 6 |
7 | |
8 | 0, 1, 8 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76551 |
Giải nhấtG1 | 15711 |
Giải nhìG2 | 12428 67802 |
Giải baG3 | 34939 72484 06815 67171 03982 08356 |
Giải tưG4 | 7737 0624 4241 6756 |
Giải nămG5 | 8203 1352 5226 3071 4097 1274 |
Giải sáuG6 | 709 496 393 |
Giải bảyG7 | 00 27 68 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 4XA-14XA-3XA-2XA-11XA-17XA-10XA-9XA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 9 |
1 | 1, 5 |
2 | 4, 6, 7, 8 |
3 | 7, 9 |
4 | 1 |
5 | 1, 2, 6, 6 |
6 | 8 |
7 | 1, 1, 2, 4 |
8 | 2, 4 |
9 | 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49278 |
Giải nhấtG1 | 26681 |
Giải nhìG2 | 25277 61276 |
Giải baG3 | 25040 04826 77227 44526 16626 06494 |
Giải tưG4 | 1586 5687 6866 2962 |
Giải nămG5 | 6617 6686 1073 9124 8961 3505 |
Giải sáuG6 | 030 130 681 |
Giải bảyG7 | 22 72 21 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 14XB-7XB-15XB-5XB-4XB-11XB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 7 |
2 | 1, 2, 4, 6, 6, 6, 7 |
3 | 0, 0 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1, 2, 6 |
7 | 1, 2, 3, 6, 7, 8 |
8 | 1, 1, 6, 6, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83185 |
Giải nhấtG1 | 32479 |
Giải nhìG2 | 36313 38300 |
Giải baG3 | 44306 18203 05711 38445 73969 29512 |
Giải tưG4 | 8530 6367 8245 0564 |
Giải nămG5 | 7212 5751 3688 3614 1843 5375 |
Giải sáuG6 | 073 070 392 |
Giải bảyG7 | 14 08 03 65 |
Ký tự đặc biệtKT | 20XC-3XC-9XC-8XC-14XC-19XC-12XC-10XC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 3, 6, 8 |
1 | 1, 2, 2, 3, 4, 4 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 3, 5, 5 |
5 | 1 |
6 | 4, 5, 7, 9 |
7 | 0, 3, 5, 9 |
8 | 5, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18448 |
Giải nhấtG1 | 73829 |
Giải nhìG2 | 73174 57227 |
Giải baG3 | 64570 10484 87444 72236 25998 89251 |
Giải tưG4 | 6646 2444 8189 0403 |
Giải nămG5 | 3250 0583 4468 3204 6188 6210 |
Giải sáuG6 | 779 581 275 |
Giải bảyG7 | 11 61 62 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 13XD-14XD-1XD-7XD-3XD-6XD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 0, 0, 1 |
2 | 7, 9 |
3 | 6 |
4 | 4, 4, 6, 8 |
5 | 0, 1 |
6 | 1, 2, 8 |
7 | 0, 4, 5, 9 |
8 | 1, 3, 4, 8, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 94958 |
Giải nhấtG1 | 14322 |
Giải nhìG2 | 80180 84096 |
Giải baG3 | 70572 36382 84142 28319 88165 18514 |
Giải tưG4 | 0285 0744 3575 6736 |
Giải nămG5 | 6297 5315 2962 6659 9097 4106 |
Giải sáuG6 | 276 334 807 |
Giải bảyG7 | 70 87 18 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 8XE-15XE-9XE-10XE-5XE-1XE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 4, 5, 8, 9 |
2 | 2 |
3 | 4, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | 8, 9 |
6 | 2, 5 |
7 | 0, 2, 5, 6 |
8 | 0, 2, 5, 7 |
9 | 1, 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82843 |
Giải nhấtG1 | 23348 |
Giải nhìG2 | 35123 01009 |
Giải baG3 | 95487 27274 39984 74122 89308 11685 |
Giải tưG4 | 3680 4811 8994 5884 |
Giải nămG5 | 7430 2751 5603 5010 0572 4760 |
Giải sáuG6 | 220 037 782 |
Giải bảyG7 | 52 11 96 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 1XF-14XF-2XF-11XF-7XF-13XF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 0, 1, 1 |
2 | 0, 2, 3 |
3 | 0, 7 |
4 | 3, 8, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 0 |
7 | 2, 4 |
8 | 0, 2, 4, 4, 5, 7 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57973 |
Giải nhấtG1 | 56968 |
Giải nhìG2 | 14617 65709 |
Giải baG3 | 80552 37370 15250 20440 22904 77493 |
Giải tưG4 | 7257 1247 1466 9018 |
Giải nămG5 | 2216 9070 9700 0651 3860 3967 |
Giải sáuG6 | 696 165 515 |
Giải bảyG7 | 58 49 66 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 7XG-15XG-12XG-4XG-2XG-6XG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 5, 6, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 4, 7, 9 |
5 | 0, 1, 2, 7, 8 |
6 | 0, 5, 6, 6, 7, 8 |
7 | 0, 0, 3 |
8 | |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63734 |
Giải nhấtG1 | 45494 |
Giải nhìG2 | 74300 57480 |
Giải baG3 | 57250 51369 51721 60449 00331 55553 |
Giải tưG4 | 7387 8262 6972 9100 |
Giải nămG5 | 3563 9418 2317 8957 6724 9771 |
Giải sáuG6 | 171 830 879 |
Giải bảyG7 | 37 58 14 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 8XH-15XH-6XH-3XH-11XH-4XH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 4, 7, 8 |
2 | 1, 4 |
3 | 0, 1, 4, 7 |
4 | 9 |
5 | 0, 3, 7, 8 |
6 | 2, 3, 8, 9 |
7 | 1, 1, 2, 9 |
8 | 0, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60279 |
Giải nhấtG1 | 20329 |
Giải nhìG2 | 94862 06840 |
Giải baG3 | 88389 54337 16232 44313 50186 72731 |
Giải tưG4 | 7872 6997 8983 0988 |
Giải nămG5 | 7843 2573 6406 2361 3755 8515 |
Giải sáuG6 | 282 626 868 |
Giải bảyG7 | 55 32 99 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 4XK-12XK-9XK-10XK-11XK-8XK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 5, 5 |
2 | 6, 9 |
3 | 1, 2, 2, 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 5, 5 |
6 | 1, 2, 8 |
7 | 2, 3, 9 |
8 | 2, 3, 6, 8, 9 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27221 |
Giải nhấtG1 | 79939 |
Giải nhìG2 | 15978 22802 |
Giải baG3 | 91318 15732 46289 25409 20500 06303 |
Giải tưG4 | 9630 2219 8757 8776 |
Giải nămG5 | 4602 3578 4652 0483 8462 8840 |
Giải sáuG6 | 482 715 298 |
Giải bảyG7 | 55 97 57 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 3XL-4XL-7XL-8XL-1XL-5XL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 3, 9 |
1 | 5, 8, 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 2, 9 |
4 | 0 |
5 | 2, 5, 7, 7 |
6 | 2 |
7 | 1, 6, 8, 8 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92009 |
Giải nhấtG1 | 83433 |
Giải nhìG2 | 73249 22498 |
Giải baG3 | 88300 82515 35780 46685 15696 01620 |
Giải tưG4 | 4914 8375 3112 7130 |
Giải nămG5 | 1530 2557 5432 3299 4793 9846 |
Giải sáuG6 | 745 471 190 |
Giải bảyG7 | 61 79 95 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 12XM-3XM-13XM-9XM-10XM-5XM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 2, 4, 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 0, 2, 3 |
4 | 5, 6, 9 |
5 | 7, 8 |
6 | 1 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 0, 5 |
9 | 0, 3, 5, 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41830 |
Giải nhấtG1 | 58636 |
Giải nhìG2 | 39233 73088 |
Giải baG3 | 83499 22605 66773 03676 14024 53087 |
Giải tưG4 | 8251 9769 4793 3428 |
Giải nămG5 | 5831 8539 9311 2736 0545 8043 |
Giải sáuG6 | 962 034 537 |
Giải bảyG7 | 70 71 15 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 7XN-15XN-8XN-4XN-2XN-3XN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 5 |
2 | 4, 8 |
3 | 0, 1, 3, 4, 6, 6, 7, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 1 |
6 | 2, 9 |
7 | 0, 1, 3, 6 |
8 | 6, 7, 8 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47887 |
Giải nhấtG1 | 39986 |
Giải nhìG2 | 56065 51191 |
Giải baG3 | 82359 53855 74736 59020 42647 64818 |
Giải tưG4 | 1199 2768 7762 8443 |
Giải nămG5 | 3913 6365 2559 9605 0489 5429 |
Giải sáuG6 | 817 684 758 |
Giải bảyG7 | 82 65 04 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 1XP-11XP-2XP-14XP-9XP-10XP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 3, 7, 8 |
2 | 0, 9 |
3 | 6 |
4 | 3, 7 |
5 | 5, 8, 9, 9 |
6 | 2, 5, 5, 5, 8 |
7 | |
8 | 2, 4, 5, 6, 7, 9 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 79186 |
Giải nhấtG1 | 32553 |
Giải nhìG2 | 79391 52920 |
Giải baG3 | 32912 94584 36898 31073 20915 87443 |
Giải tưG4 | 6367 7030 0053 1383 |
Giải nămG5 | 1857 3180 1684 1177 1109 8748 |
Giải sáuG6 | 715 727 370 |
Giải bảyG7 | 30 98 35 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 2XQ-3XQ-10XQ-15XQ-1XQ-14XQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 5, 5 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 0, 5 |
4 | 3, 7, 8 |
5 | 3, 3, 7 |
6 | 7 |
7 | 0, 3, 7 |
8 | 0, 3, 4, 4, 6 |
9 | 1, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82019 |
Giải nhấtG1 | 43465 |
Giải nhìG2 | 91437 12598 |
Giải baG3 | 83059 00178 30317 20179 38840 16159 |
Giải tưG4 | 3508 8312 3501 8338 |
Giải nămG5 | 3555 4951 9028 0873 9468 0574 |
Giải sáuG6 | 672 517 797 |
Giải bảyG7 | 53 92 39 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 17XR-9XR-13XR-6XR-11XR-7XR-16XR-20XR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 2, 7, 7, 9 |
2 | 8 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 1, 3, 5, 9, 9 |
6 | 5, 8 |
7 | 2, 3, 4, 8, 9 |
8 | |
9 | 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41861 |
Giải nhấtG1 | 12901 |
Giải nhìG2 | 82868 76177 |
Giải baG3 | 02959 47602 10678 55317 38306 53035 |
Giải tưG4 | 9975 1708 4300 1454 |
Giải nămG5 | 1897 4504 4626 2745 4562 0388 |
Giải sáuG6 | 367 908 599 |
Giải bảyG7 | 90 56 45 22 |
Ký tự đặc biệtKT | 12XS-3XS-14XS-6XS-13XS-10XS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 4, 6, 8, 8 |
1 | 7 |
2 | 2, 6 |
3 | 5 |
4 | 5, 5 |
5 | 4, 6, 9 |
6 | 1, 2, 7, 8 |
7 | 5, 7, 8 |
8 | 8 |
9 | 0, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16893 |
Giải nhấtG1 | 11401 |
Giải nhìG2 | 38329 41032 |
Giải baG3 | 81013 74454 54995 37360 64318 00611 |
Giải tưG4 | 9319 7768 6180 0802 |
Giải nămG5 | 1673 6320 8538 2449 7878 7816 |
Giải sáuG6 | 405 389 208 |
Giải bảyG7 | 22 03 25 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 14XT-7XT-2XT-8XT-13XT-15XT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 5, 8 |
1 | 1, 3, 6, 8, 9 |
2 | 0, 2, 5, 9 |
3 | 2, 8 |
4 | 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 3, 8 |
8 | 0, 9 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84528 |
Giải nhấtG1 | 96875 |
Giải nhìG2 | 83636 11470 |
Giải baG3 | 17608 65742 48426 85044 78834 64130 |
Giải tưG4 | 3346 9946 2325 2587 |
Giải nămG5 | 6922 6348 8028 4123 3955 7616 |
Giải sáuG6 | 975 239 505 |
Giải bảyG7 | 29 48 01 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 5XU-10XU-12XU-9XU-2XU-7XU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 8 |
1 | 6 |
2 | 2, 3, 5, 6, 8, 8, 9 |
3 | 0, 4, 6, 9 |
4 | 2, 4, 6, 6, 8, 8 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 0, 5, 5, 9 |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06848 |
Giải nhấtG1 | 28684 |
Giải nhìG2 | 55972 09024 |
Giải baG3 | 00431 45343 51704 24137 03665 07682 |
Giải tưG4 | 0332 5651 6580 9027 |
Giải nămG5 | 6391 2515 7524 1973 0152 2935 |
Giải sáuG6 | 264 132 786 |
Giải bảyG7 | 67 29 87 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 9XV-6XV-2XV-12XV-11XV-5XV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5 |
2 | 1, 4, 4, 7, 9 |
3 | 1, 2, 2, 5, 7 |
4 | 3, 8 |
5 | 1, 2 |
6 | 4, 5, 7 |
7 | 2, 3 |
8 | 0, 2, 4, 6, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90299 |
Giải nhấtG1 | 36308 |
Giải nhìG2 | 08284 74795 |
Giải baG3 | 48467 07041 88636 57778 05762 44904 |
Giải tưG4 | 8380 3246 7656 5962 |
Giải nămG5 | 8251 0817 5831 1445 7577 3261 |
Giải sáuG6 | 635 815 883 |
Giải bảyG7 | 31 43 29 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 11XY-8XY-13XY-6XY-4XY-9XY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 5, 7 |
2 | 7, 9 |
3 | 1, 1, 5, 6 |
4 | 1, 3, 5, 6 |
5 | 1, 6 |
6 | 1, 2, 2, 7 |
7 | 7, 8 |
8 | 0, 3, 4 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25102 |
Giải nhấtG1 | 39262 |
Giải nhìG2 | 27262 60903 |
Giải baG3 | 83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
Giải tưG4 | 2471 5901 0523 5567 |
Giải nămG5 | 9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
Giải sáuG6 | 692 080 999 |
Giải bảyG7 | 01 06 50 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 6XZ-10XZ-7XZ-1XZ-9XZ-14XZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 2, 3, 6, 7, 9 |
1 | 0, 2 |
2 | 3, 7 |
3 | 2 |
4 | 5, 8 |
5 | 0 |
6 | 2, 2, 7 |
7 | 1, 5, 9, 9 |
8 | 0 |
9 | 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59261 |
Giải nhấtG1 | 27636 |
Giải nhìG2 | 03647 95243 |
Giải baG3 | 63184 46236 75761 98993 62356 29159 |
Giải tưG4 | 5510 4389 7219 3557 |
Giải nămG5 | 7130 7200 8613 7316 5508 7113 |
Giải sáuG6 | 708 870 846 |
Giải bảyG7 | 79 91 84 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 12VA-7VA-8VA-2VA-10VA-1VA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 8 |
1 | 0, 3, 3, 6, 9 |
2 | |
3 | 0, 6, 6 |
4 | 3, 6, 7 |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 1, 1 |
7 | 0, 4, 9 |
8 | 4, 4, 9 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 08/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80766 |
Giải nhấtG1 | 27080 |
Giải nhìG2 | 64096 60943 |
Giải baG3 | 71174 97077 93957 19786 63087 56243 |
Giải tưG4 | 9054 7415 0167 2940 |
Giải nămG5 | 3214 9178 9878 6066 7076 5984 |
Giải sáuG6 | 325 947 371 |
Giải bảyG7 | 70 19 14 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 3VB-5VB-10VB-7VB-4VB-12VB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 4, 5, 9 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 0, 3, 3, 7 |
5 | 4, 7 |
6 | 6, 6, 7 |
7 | 0, 1, 4, 6, 7, 8, 8 |
8 | 0, 4, 6, 7 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08672 |
Giải nhấtG1 | 20246 |
Giải nhìG2 | 43830 65267 |
Giải baG3 | 30196 09287 20041 85627 27167 55315 |
Giải tưG4 | 1341 7186 6137 2626 |
Giải nămG5 | 0177 6134 9942 5179 7704 0359 |
Giải sáuG6 | 214 722 518 |
Giải bảyG7 | 07 63 16 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 9VC-8VC-6VC-13VC-4VC-3VC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 4, 5, 6, 8 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | 1, 1, 2, 6 |
5 | 9 |
6 | 3, 7, 7 |
7 | 2, 4, 7, 9 |
8 | 6, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74923 |
Giải nhấtG1 | 73722 |
Giải nhìG2 | 66542 12789 |
Giải baG3 | 89253 71550 56856 87932 31738 21677 |
Giải tưG4 | 3447 9704 0494 1020 |
Giải nămG5 | 5465 0883 5728 6288 7256 4655 |
Giải sáuG6 | 041 937 132 |
Giải bảyG7 | 88 75 57 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 11VD-14VD-9VD-7VD-1VD-2VD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 0, 2, 3, 8 |
3 | 2, 2, 7, 8 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | 0, 3, 5, 6, 6, 7 |
6 | 2, 5 |
7 | 5, 7 |
8 | 3, 8, 8, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45710 |
Giải nhấtG1 | 36358 |
Giải nhìG2 | 78767 34560 |
Giải baG3 | 75294 38943 87647 64794 72375 35335 |
Giải tưG4 | 0010 3852 7829 5397 |
Giải nămG5 | 0448 4183 7389 3632 4307 4525 |
Giải sáuG6 | 232 733 903 |
Giải bảyG7 | 03 55 51 43 |
Ký tự đặc biệtKT | 8VE-1VE-14VE-2VE-5VE-11VE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 7 |
1 | 0, 0 |
2 | 5, 9 |
3 | 2, 2, 3, 5 |
4 | 3, 3, 7, 8 |
5 | 1, 2, 5, 8 |
6 | 0, 7 |
7 | 5 |
8 | 3, 9 |
9 | 4, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 04/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56177 |
Giải nhấtG1 | 48747 |
Giải nhìG2 | 08038 37072 |
Giải baG3 | 99486 05006 99927 68286 14345 93225 |
Giải tưG4 | 0919 1056 1782 9529 |
Giải nămG5 | 9766 6862 2021 4679 6637 8444 |
Giải sáuG6 | 361 602 847 |
Giải bảyG7 | 62 88 73 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 8VF-15VF-10VF-7VF-4VF-2VF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 9 |
2 | 1, 5, 7, 9 |
3 | 6, 7, 8 |
4 | 4, 5, 7, 7 |
5 | 6 |
6 | 1, 2, 2, 6 |
7 | 2, 3, 7, 9 |
8 | 2, 6, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80288 |
Giải nhấtG1 | 61964 |
Giải nhìG2 | 82402 90573 |
Giải baG3 | 86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
Giải tưG4 | 4562 0068 0287 9372 |
Giải nămG5 | 6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
Giải sáuG6 | 396 653 630 |
Giải bảyG7 | 51 69 22 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 15VG-12VG-11VG-2VG-3VG-6VG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 8 |
1 | 7, 7 |
2 | 2 |
3 | 0, 8 |
4 | |
5 | 1, 3, 3, 7 |
6 | 2, 2, 4, 7, 8, 9 |
7 | 2, 2, 3, 4 |
8 | 2, 7, 8 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88137 |
Giải nhấtG1 | 71298 |
Giải nhìG2 | 58086 00408 |
Giải baG3 | 82480 28918 77455 05402 88005 43510 |
Giải tưG4 | 3480 4499 9705 7519 |
Giải nămG5 | 3243 9012 7570 6490 6252 6705 |
Giải sáuG6 | 480 346 518 |
Giải bảyG7 | 59 80 94 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 14VH-3VH-5VH-1VH-12VH-13VH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 5, 5, 8, 8 |
1 | 0, 2, 8, 8, 9 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 3, 6 |
5 | 2, 5, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 0, 0, 0, 0, 6 |
9 | 0, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 01/08/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04430 |
Giải nhấtG1 | 18971 |
Giải nhìG2 | 47120 00337 |
Giải baG3 | 11167 95150 31425 22107 44661 79135 |
Giải tưG4 | 9009 8851 5221 3489 |
Giải nămG5 | 6446 9609 5128 7304 3140 7896 |
Giải sáuG6 | 731 874 836 |
Giải bảyG7 | 90 95 72 85 |
Ký tự đặc biệtKT | 13VK-2VK-3VK-18VK-6VK-1VK-15VK-4VK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 9, 9 |
1 | |
2 | 0, 1, 5, 8 |
3 | 0, 1, 5, 6, 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 0, 1 |
6 | 1, 7 |
7 | 1, 2, 4 |
8 | 5, 9 |
9 | 0, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72615 |
Giải nhấtG1 | 73596 |
Giải nhìG2 | 29471 16196 |
Giải baG3 | 13165 43789 59867 86590 66461 38341 |
Giải tưG4 | 8590 7894 7401 6477 |
Giải nămG5 | 4560 1221 7202 7931 7306 9952 |
Giải sáuG6 | 802 683 737 |
Giải bảyG7 | 61 76 39 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 3VL-2VL-10VL-15VL-13VL-8VL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 6 |
1 | 5 |
2 | 1 |
3 | 1, 6, 7, 9 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 0, 1, 1, 5, 7 |
7 | 1, 6, 7 |
8 | 3, 9 |
9 | 0, 0, 4, 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55741 |
Giải nhấtG1 | 43813 |
Giải nhìG2 | 02309 00386 |
Giải baG3 | 62033 45369 94823 71231 62175 14881 |
Giải tưG4 | 6227 7794 5254 8472 |
Giải nămG5 | 4335 0643 4241 7311 5926 4135 |
Giải sáuG6 | 928 952 289 |
Giải bảyG7 | 49 37 46 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 10VM-3VM-5VM-9VM-8VM-14VM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 3, 6, 7, 8 |
3 | 1, 3, 5, 5, 7 |
4 | 1, 1, 3, 6, 9 |
5 | 2, 4 |
6 | 9 |
7 | 2, 5 |
8 | 1, 6, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69358 |
Giải nhấtG1 | 70140 |
Giải nhìG2 | 43060 37592 |
Giải baG3 | 41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
Giải tưG4 | 7446 9559 9798 2763 |
Giải nămG5 | 5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
Giải sáuG6 | 361 896 648 |
Giải bảyG7 | 83 24 55 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 2VN-3VN-1VN-5VN-9VN-13VN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 4, 4 |
3 | 1 |
4 | 0, 5, 6, 8 |
5 | 2, 5, 6, 8, 9 |
6 | 0, 0, 1, 3 |
7 | 8 |
8 | 0, 3, 5, 8 |
9 | 1, 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 28/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40915 |
Giải nhấtG1 | 79375 |
Giải nhìG2 | 19984 99134 |
Giải baG3 | 03439 03628 39226 09345 12556 43022 |
Giải tưG4 | 9679 5267 1544 2874 |
Giải nămG5 | 1183 4538 2948 6987 4178 1682 |
Giải sáuG6 | 812 027 864 |
Giải bảyG7 | 68 34 93 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 6VP-11VP-9VP-15VP-4VP-7VP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 8 |
2 | 2, 6, 7, 8 |
3 | 4, 4, 8, 9 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 6 |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 4, 5, 8, 9 |
8 | 2, 3, 4, 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 21171 |
Giải nhấtG1 | 85403 |
Giải nhìG2 | 79840 71628 |
Giải baG3 | 70421 53425 93257 67908 60129 24822 |
Giải tưG4 | 8442 5443 7734 2039 |
Giải nămG5 | 7288 5379 6926 4166 5022 1814 |
Giải sáuG6 | 647 208 190 |
Giải bảyG7 | 68 22 47 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 11VQ-14VQ-7VQ-13VQ-10VQ-2VQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | 0, 4 |
2 | 1, 2, 2, 2, 5, 6, 8, 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 0, 2, 3, 7, 7 |
5 | 7 |
6 | 6, 8 |
7 | 1, 9 |
8 | 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87929 |
Giải nhấtG1 | 75634 |
Giải nhìG2 | 97192 60780 |
Giải baG3 | 91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
Giải tưG4 | 6924 2208 9694 8150 |
Giải nămG5 | 2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
Giải sáuG6 | 017 021 657 |
Giải bảyG7 | 64 60 08 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 15VR-14VR-6VR-3VR-1VR-2VR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 8, 8 |
1 | 7, 9 |
2 | 1, 2, 4, 9 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | |
5 | 0, 3, 5, 6, 7, 9 |
6 | 0, 3, 4 |
7 | |
8 | 0, 9 |
9 | 2, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 25/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75659 |
Giải nhấtG1 | 75566 |
Giải nhìG2 | 59023 67456 |
Giải baG3 | 38964 55581 84603 12171 28352 65940 |
Giải tưG4 | 4360 4827 1343 7450 |
Giải nămG5 | 0218 6776 5159 9309 1260 1920 |
Giải sáuG6 | 483 269 720 |
Giải bảyG7 | 31 60 57 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 2VS-13VS-4VS-11VS-12VS-3VS |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 9 |
1 | 8 |
2 | 0, 0, 3, 7 |
3 | 1 |
4 | 0, 3 |
5 | 0, 2, 6, 7, 9, 9 |
6 | 0, 0, 0, 4, 6, 9 |
7 | 1, 6 |
8 | 1, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62442 |
Giải nhấtG1 | 52306 |
Giải nhìG2 | 49059 47882 |
Giải baG3 | 75962 13190 68936 80179 23389 25237 |
Giải tưG4 | 6004 4666 5453 1852 |
Giải nămG5 | 8379 2922 7226 0034 1830 3352 |
Giải sáuG6 | 090 997 005 |
Giải bảyG7 | 18 56 74 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 2VT-5VT-6VT-1VT-7VT-15VT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | 8 |
2 | 2, 6 |
3 | 0, 4, 6, 7 |
4 | 2 |
5 | 2, 2, 3, 6, 9 |
6 | 2, 6 |
7 | 4, 9, 9 |
8 | 2, 9 |
9 | 0, 0, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58062 |
Giải nhấtG1 | 16342 |
Giải nhìG2 | 32714 32089 |
Giải baG3 | 95921 89695 40569 92129 05613 50218 |
Giải tưG4 | 9346 4130 0937 3171 |
Giải nămG5 | 9242 5408 4964 4861 9460 1769 |
Giải sáuG6 | 794 347 393 |
Giải bảyG7 | 47 42 87 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 7VU-1VU-3VU-8VU-15VU-12VU |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 1, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 2, 2, 2, 4, 6, 7, 7 |
5 | |
6 | 0, 1, 2, 4, 9, 9 |
7 | 1 |
8 | 7, 9 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 27433 |
Giải nhấtG1 | 16448 |
Giải nhìG2 | 31955 68361 |
Giải baG3 | 17436 28183 64926 05361 39669 80234 |
Giải tưG4 | 9122 2965 2867 2912 |
Giải nămG5 | 3969 8419 2592 7452 9252 2628 |
Giải sáuG6 | 488 887 051 |
Giải bảyG7 | 90 07 54 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 7VX-13VX-9VX-11VX-2VX-3VX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 9 |
2 | 2, 6, 8 |
3 | 3, 4, 6 |
4 | 8 |
5 | 1, 2, 2, 4, 5 |
6 | 1, 1, 5, 7, 9, 9 |
7 | |
8 | 0, 3, 7, 8 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 21/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35944 |
Giải nhấtG1 | 72926 |
Giải nhìG2 | 31283 67742 |
Giải baG3 | 31166 69906 72537 72985 77782 07426 |
Giải tưG4 | 9318 8610 6324 3745 |
Giải nămG5 | 1283 3054 4145 9206 2509 7767 |
Giải sáuG6 | 924 677 286 |
Giải bảyG7 | 83 52 26 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 1VY-4VY-8VY-7VY-11VY-10VY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 9 |
1 | 0, 8 |
2 | 4, 4, 6, 6, 6 |
3 | 7 |
4 | 2, 4, 5, 5 |
5 | 2, 4 |
6 | 6, 7 |
7 | 7 |
8 | 2, 3, 3, 3, 5, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58286 |
Giải nhấtG1 | 59809 |
Giải nhìG2 | 27214 91487 |
Giải baG3 | 38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
Giải tưG4 | 1808 6367 8712 0887 |
Giải nămG5 | 0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
Giải sáuG6 | 959 760 942 |
Giải bảyG7 | 72 38 74 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 6VZ-11VZ-8VZ-9VZ-1VZ-4VZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 8, 8, 9 |
1 | 2, 4, 5 |
2 | |
3 | 5, 8, 8 |
4 | 2, 2 |
5 | 0, 9 |
6 | 0, 2, 7 |
7 | 2, 4, 5 |
8 | 0, 4, 6, 7, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 15339 |
Giải nhấtG1 | 01484 |
Giải nhìG2 | 56243 07018 |
Giải baG3 | 55493 89659 36430 09161 65005 78245 |
Giải tưG4 | 9215 9502 7666 9785 |
Giải nămG5 | 2848 4675 7953 9190 7116 0560 |
Giải sáuG6 | 268 322 801 |
Giải bảyG7 | 03 62 98 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 7UA-2UA-13UA-10UA-8UA-15UA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 5 |
1 | 5, 6, 8 |
2 | 2 |
3 | 0, 9 |
4 | 3, 5, 8 |
5 | 3, 6, 9 |
6 | 0, 1, 2, 6, 8 |
7 | 5 |
8 | 4, 5 |
9 | 0, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 18/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20080 |
Giải nhấtG1 | 11885 |
Giải nhìG2 | 53633 37876 |
Giải baG3 | 66155 22059 50224 53978 69419 40654 |
Giải tưG4 | 4282 7771 9721 9021 |
Giải nămG5 | 2850 1856 3174 9927 3166 6207 |
Giải sáuG6 | 898 149 402 |
Giải bảyG7 | 49 40 87 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UB-18UB-4UB-10UB-15UB-3UB-16UB-17UB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 9 |
2 | 1, 1, 4, 7 |
3 | 0, 3 |
4 | 0, 9, 9 |
5 | 0, 4, 5, 6, 9 |
6 | 6 |
7 | 1, 4, 6, 8 |
8 | 0, 2, 5, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 22406 |
Giải nhấtG1 | 98378 |
Giải nhìG2 | 62092 98895 |
Giải baG3 | 44175 08093 41093 00278 02310 43490 |
Giải tưG4 | 4322 0613 1804 8560 |
Giải nămG5 | 7791 2461 4860 6652 4403 8973 |
Giải sáuG6 | 244 786 983 |
Giải bảyG7 | 48 95 89 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UC-2UC-14UC-7UC-10UC-1UC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6 |
1 | 0, 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 4, 8 |
5 | 2 |
6 | 0, 0, 1, 4 |
7 | 3, 5, 8, 8 |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 0, 1, 2, 3, 3, 5, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51351 |
Giải nhấtG1 | 45672 |
Giải nhìG2 | 33664 34988 |
Giải baG3 | 11840 80820 21070 94557 68550 68572 |
Giải tưG4 | 1294 6035 1137 1192 |
Giải nămG5 | 2972 8180 1346 0819 4068 4018 |
Giải sáuG6 | 761 920 817 |
Giải bảyG7 | 63 51 25 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 9UD-4UD-2UD-13UD-8UD-11UD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7, 8, 9 |
2 | 0, 0, 5 |
3 | 5, 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 0, 1, 1, 7 |
6 | 1, 3, 4, 8 |
7 | 0, 2, 2, 2, 5 |
8 | 0, 8 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08897 |
Giải nhấtG1 | 14694 |
Giải nhìG2 | 20247 56545 |
Giải baG3 | 33540 12948 30368 70336 29535 33460 |
Giải tưG4 | 2226 1832 8430 5649 |
Giải nămG5 | 1289 0308 5192 6229 3061 5811 |
Giải sáuG6 | 861 353 190 |
Giải bảyG7 | 92 05 19 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 8UE-6UE-1UE-12UE-2UE-9UE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 9 |
2 | 6, 9 |
3 | 0, 2, 5, 6 |
4 | 0, 5, 7, 8, 9 |
5 | 3 |
6 | 0, 1, 1, 8 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 0, 2, 2, 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 14/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78668 |
Giải nhấtG1 | 82538 |
Giải nhìG2 | 75699 31456 |
Giải baG3 | 75013 86668 71819 33871 83628 63670 |
Giải tưG4 | 1258 2533 0428 2403 |
Giải nămG5 | 8900 7404 7012 5658 5092 3728 |
Giải sáuG6 | 143 597 118 |
Giải bảyG7 | 45 46 49 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UF-14UF-5UF-9UF-2UF-4UF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 2, 3, 8, 9 |
2 | 8, 8, 8 |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 5, 6, 9 |
5 | 6, 8, 8 |
6 | 4, 8, 8 |
7 | 0, 1 |
8 | |
9 | 2, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 26902 |
Giải nhấtG1 | 17552 |
Giải nhìG2 | 95496 22758 |
Giải baG3 | 37039 85734 14296 42091 87038 08681 |
Giải tưG4 | 5105 0543 1386 5587 |
Giải nămG5 | 8739 4363 7301 7217 5264 8207 |
Giải sáuG6 | 069 373 802 |
Giải bảyG7 | 60 66 15 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UG-5UG-6UG-7UG-11UG-4UG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 5, 7 |
1 | 5, 7 |
2 | |
3 | 4, 8, 9, 9 |
4 | 3 |
5 | 2, 8 |
6 | 0, 1, 3, 4, 6, 9 |
7 | 3 |
8 | 1, 6, 7 |
9 | 1, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67115 |
Giải nhấtG1 | 67785 |
Giải nhìG2 | 27064 04716 |
Giải baG3 | 66804 23324 82424 04357 09864 14186 |
Giải tưG4 | 1010 5261 4023 2965 |
Giải nămG5 | 0673 8997 3795 5732 5147 5944 |
Giải sáuG6 | 195 764 471 |
Giải bảyG7 | 61 55 12 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 6UH-3UH-14UH-2UH-15UH-9UH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 2, 5, 6 |
2 | 3, 4, 4 |
3 | 2 |
4 | 4, 7 |
5 | 5, 7 |
6 | 1, 1, 4, 4, 4, 5, 9 |
7 | 1, 3 |
8 | 5, 6 |
9 | 5, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 11/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45631 |
Giải nhấtG1 | 13852 |
Giải nhìG2 | 38923 22036 |
Giải baG3 | 95463 53601 16942 82138 33639 16157 |
Giải tưG4 | 5535 4535 1683 0814 |
Giải nămG5 | 3850 8565 5513 5170 2452 1716 |
Giải sáuG6 | 959 819 106 |
Giải bảyG7 | 57 41 58 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 9UK-3UK-6UK-14UK-7UK-13UK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 3, 4, 6, 9 |
2 | 3 |
3 | 1, 5, 5, 6, 8, 9, 9 |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 2, 2, 7, 7, 8, 9 |
6 | 3, 5 |
7 | 0 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58222 |
Giải nhấtG1 | 29421 |
Giải nhìG2 | 46895 15004 |
Giải baG3 | 27829 66516 36514 41484 54733 23111 |
Giải tưG4 | 7367 9549 3143 0457 |
Giải nămG5 | 1272 6107 0431 2411 4662 9170 |
Giải sáuG6 | 888 290 934 |
Giải bảyG7 | 87 34 51 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 13UL-3UL-4UL-9UL-8UL-6UL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 1, 1, 4, 6 |
2 | 1, 2, 9 |
3 | 1, 3, 4, 4 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 7 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 2, 2 |
8 | 4, 7, 8 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05408 |
Giải nhấtG1 | 68722 |
Giải nhìG2 | 72072 36681 |
Giải baG3 | 01296 98213 27176 41124 62013 23342 |
Giải tưG4 | 2637 8365 6432 2073 |
Giải nămG5 | 8201 2108 8851 5972 4691 9401 |
Giải sáuG6 | 378 129 806 |
Giải bảyG7 | 04 26 50 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 3UM-8UM-9UM-13UM-6UM-14UM |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 4, 6, 8, 8 |
1 | 3, 3 |
2 | 2, 4, 6, 9 |
3 | 2, 7 |
4 | 2 |
5 | 0, 1 |
6 | 5, 6 |
7 | 2, 2, 3, 6, 8 |
8 | 1 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98215 |
Giải nhấtG1 | 82428 |
Giải nhìG2 | 36753 21404 |
Giải baG3 | 20556 64130 78489 02257 34419 12872 |
Giải tưG4 | 2467 8893 8792 5647 |
Giải nămG5 | 1537 3208 2426 5558 6380 0407 |
Giải sáuG6 | 723 953 821 |
Giải bảyG7 | 02 23 33 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 10UN-9UN-3UN-1UN-6UN-2UN |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 7, 8 |
1 | 5, 9 |
2 | 1, 3, 3, 6, 8 |
3 | 0, 3, 7 |
4 | 6, 7 |
5 | 3, 3, 6, 7, 8 |
6 | 7 |
7 | 2 |
8 | 0, 9 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 07/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93076 |
Giải nhấtG1 | 94746 |
Giải nhìG2 | 78078 12706 |
Giải baG3 | 23849 92420 73292 31179 01655 13960 |
Giải tưG4 | 0155 7242 3503 7485 |
Giải nămG5 | 5440 4198 2074 7057 3193 7035 |
Giải sáuG6 | 784 719 419 |
Giải bảyG7 | 12 19 90 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 3UP-14UP-12UP-8UP-6UP-15UP |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 2, 9, 9, 9 |
2 | 0 |
3 | 5 |
4 | 0, 2, 6, 9 |
5 | 5, 5, 7 |
6 | 0 |
7 | 4, 6, 8, 9 |
8 | 4, 4, 5 |
9 | 0, 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44798 |
Giải nhấtG1 | 94748 |
Giải nhìG2 | 30095 36372 |
Giải baG3 | 01428 55314 61653 45485 52116 52671 |
Giải tưG4 | 7701 1381 9393 4736 |
Giải nămG5 | 7019 1019 4066 2179 0283 8953 |
Giải sáuG6 | 322 406 805 |
Giải bảyG7 | 95 05 36 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 9UQ-3UQ-6UQ-11UQ-12UQ-13UQ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5, 6 |
1 | 4, 6, 9, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 6, 6 |
4 | 8 |
5 | 3, 3, 7 |
6 | 6 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 1, 3, 5 |
9 | 3, 5, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29397 |
Giải nhấtG1 | 03549 |
Giải nhìG2 | 58203 74554 |
Giải baG3 | 81540 48943 78444 49005 63573 24035 |
Giải tưG4 | 3287 0808 3898 9832 |
Giải nămG5 | 3029 0436 5367 7625 1862 0973 |
Giải sáuG6 | 288 449 991 |
Giải bảyG7 | 47 18 08 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 13UR-7UR-9UR-2UR-15UR-6UR |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5, 8, 8 |
1 | 8 |
2 | 5, 9 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 0, 3, 4, 7, 9, 9 |
5 | 4 |
6 | 2, 7 |
7 | 3, 3 |
8 | 7, 8 |
9 | 1, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 04/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06883 |
Giải nhấtG1 | 50713 |
Giải nhìG2 | 48058 74292 |
Giải baG3 | 37720 15297 20477 30203 80621 91467 |
Giải tưG4 | 0689 1614 6370 0331 |
Giải nămG5 | 5062 9011 2825 8709 5494 2724 |
Giải sáuG6 | 376 872 148 |
Giải bảyG7 | 85 09 33 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 11US-4US-8US-6US-12US-10US |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9, 9 |
1 | 1, 3, 4 |
2 | 0, 1, 4, 5 |
3 | 1, 3 |
4 | 8 |
5 | 0, 8 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 2, 6, 7 |
8 | 3, 5, 9 |
9 | 2, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96894 |
Giải nhấtG1 | 03260 |
Giải nhìG2 | 17064 71834 |
Giải baG3 | 86082 55306 22767 85062 06138 27224 |
Giải tưG4 | 6983 2670 2483 7136 |
Giải nămG5 | 7354 5524 1596 1151 3202 4001 |
Giải sáuG6 | 005 551 305 |
Giải bảyG7 | 49 08 10 05 |
Ký tự đặc biệtKT | 13UT-10UT-5UT-7UT-15UT-11UT |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5, 5, 5, 6, 8 |
1 | 0 |
2 | 4, 4 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | 9 |
5 | 1, 1, 4 |
6 | 0, 2, 4, 7 |
7 | 0 |
8 | 2, 3, 3 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57123 |
Giải nhấtG1 | 20479 |
Giải nhìG2 | 94195 90632 |
Giải baG3 | 09599 24595 62714 10302 29610 84396 |
Giải tưG4 | 0499 8769 9271 1209 |
Giải nămG5 | 9426 1181 7561 1683 4179 0165 |
Giải sáuG6 | 999 275 227 |
Giải bảyG7 | 21 23 12 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 11UV-18UV-10UV-20UV-19UV-3UV-7UV-5UV |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0, 2, 4 |
2 | 1, 3, 3, 6, 7 |
3 | 2 |
4 | |
5 | |
6 | 1, 5, 9 |
7 | 1, 5, 9, 9 |
8 | 1, 3 |
9 | 5, 5, 6, 6, 9, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01/07/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90746 |
Giải nhấtG1 | 08218 |
Giải nhìG2 | 49755 48773 |
Giải baG3 | 85978 76817 01272 70460 33373 84819 |
Giải tưG4 | 2816 7971 8278 5631 |
Giải nămG5 | 2252 0491 9252 7354 2482 8442 |
Giải sáuG6 | 968 396 817 |
Giải bảyG7 | 05 22 47 87 |
Ký tự đặc biệtKT | 6UX-4UX-1UX-14UX-11UX-15UX |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6, 7, 7, 8, 9 |
2 | 2 |
3 | 1 |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 2, 2, 4, 5 |
6 | 0, 8 |
7 | 1, 2, 3, 3, 8, 8 |
8 | 2, 7 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 30/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 69851 |
Giải nhấtG1 | 88124 |
Giải nhìG2 | 66159 11919 |
Giải baG3 | 07922 80284 92702 43791 92613 53904 |
Giải tưG4 | 4262 5196 2479 4379 |
Giải nămG5 | 2466 8092 8630 6719 3089 6022 |
Giải sáuG6 | 207 869 283 |
Giải bảyG7 | 89 82 08 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 15UY-2UY-11UY-12UY-5UY-6UY |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 7, 8 |
1 | 3, 9, 9 |
2 | 2, 2, 4 |
3 | 0, 4 |
4 | |
5 | 1, 9 |
6 | 2, 6, 9 |
7 | 9, 9 |
8 | 2, 3, 4, 9, 9 |
9 | 1, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06920 |
Giải nhấtG1 | 56675 |
Giải nhìG2 | 67716 70226 |
Giải baG3 | 25883 78117 84401 10799 94060 69390 |
Giải tưG4 | 0144 9883 7643 6236 |
Giải nămG5 | 3976 0038 5573 0135 0392 6592 |
Giải sáuG6 | 424 847 468 |
Giải bảyG7 | 13 87 98 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 12UZ-11UZ-9UZ-1UZ-2UZ-5UZ |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 6, 7 |
2 | 0, 4, 6 |
3 | 5, 6, 6, 8 |
4 | 3, 4, 7 |
5 | |
6 | 0, 8 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 3, 3, 7 |
9 | 0, 2, 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97495 |
Giải nhấtG1 | 12576 |
Giải nhìG2 | 12020 52689 |
Giải baG3 | 32283 74893 80249 63647 18732 04894 |
Giải tưG4 | 6498 9089 1696 6318 |
Giải nămG5 | 5906 9505 3506 4668 8182 9603 |
Giải sáuG6 | 948 415 030 |
Giải bảyG7 | 65 20 47 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 15TA-14TA-8TA-5TA-7TA-11TA |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6, 6 |
1 | 5, 8 |
2 | 0, 0 |
3 | 0, 2 |
4 | 7, 7, 8, 9 |
5 | |
6 | 1, 5, 8 |
7 | 6 |
8 | 2, 3, 9, 9 |
9 | 3, 4, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49195 |
Giải nhấtG1 | 69643 |
Giải nhìG2 | 26181 62071 |
Giải baG3 | 87839 47623 06396 11497 04474 84913 |
Giải tưG4 | 9536 6706 1662 5744 |
Giải nămG5 | 4329 4207 6959 4763 9892 4007 |
Giải sáuG6 | 019 409 161 |
Giải bảyG7 | 79 09 24 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 2TB-5TB-10TB-15TB-11TB-7TB |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 7, 9, 9 |
1 | 3, 9 |
2 | 3, 4, 9 |
3 | 6, 9 |
4 | 3, 4 |
5 | 9 |
6 | 1, 2, 3 |
7 | 1, 4, 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 5, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03493 |
Giải nhấtG1 | 78387 |
Giải nhìG2 | 81896 44142 |
Giải baG3 | 05378 90969 81654 54779 28751 19230 |
Giải tưG4 | 3278 6555 1402 1499 |
Giải nămG5 | 2550 5069 9460 9828 3893 9571 |
Giải sáuG6 | 595 405 877 |
Giải bảyG7 | 57 28 21 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 2TC-14TC-12TC-13TC-5TC-15TC |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | |
2 | 1, 8, 8 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 0, 1, 4, 5, 7 |
6 | 0, 9, 9 |
7 | 1, 7, 8, 8, 9 |
8 | 2, 7 |
9 | 3, 3, 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 63634 |
Giải nhấtG1 | 89812 |
Giải nhìG2 | 83546 02844 |
Giải baG3 | 03095 31835 01834 53707 10733 27255 |
Giải tưG4 | 2684 8989 2268 5181 |
Giải nămG5 | 0406 8073 3678 8809 0787 7548 |
Giải sáuG6 | 446 547 268 |
Giải bảyG7 | 43 62 13 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 4TD-12TD-7TD-6TD-5TD-3TD |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 9 |
1 | 2, 3, 6 |
2 | |
3 | 3, 4, 4, 5 |
4 | 3, 4, 6, 6, 7, 8 |
5 | 5 |
6 | 2, 8, 8 |
7 | 3, 8 |
8 | 1, 4, 7, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09870 |
Giải nhấtG1 | 73087 |
Giải nhìG2 | 81633 72969 |
Giải baG3 | 89847 26356 34405 84024 47303 24618 |
Giải tưG4 | 0872 6015 3948 9391 |
Giải nămG5 | 2205 4589 4261 9558 0773 6257 |
Giải sáuG6 | 830 443 674 |
Giải bảyG7 | 20 54 27 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 5TE-12TE-14TE-2TE-1TE-11TE |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 5 |
1 | 5, 8 |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 0, 3, 9 |
4 | 3, 7, 8 |
5 | 4, 6, 7, 8 |
6 | 1, 9 |
7 | 0, 2, 3, 4 |
8 | 7, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83660 |
Giải nhấtG1 | 29556 |
Giải nhìG2 | 84109 08146 |
Giải baG3 | 94501 89896 47585 80207 97187 00361 |
Giải tưG4 | 4205 2870 8205 0899 |
Giải nămG5 | 5152 3767 5317 5262 3839 5697 |
Giải sáuG6 | 662 169 936 |
Giải bảyG7 | 36 84 41 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 4TF-10TF-12TF-5TF-15TF-7TF |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5, 7, 9 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 6, 6, 9 |
4 | 1, 4, 6 |
5 | 2, 6 |
6 | 0, 1, 2, 2, 7, 9 |
7 | 0 |
8 | 4, 5, 7 |
9 | 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84267 |
Giải nhấtG1 | 02244 |
Giải nhìG2 | 93702 67381 |
Giải baG3 | 11966 10243 59342 89468 21046 34369 |
Giải tưG4 | 8713 5009 1257 6787 |
Giải nămG5 | 5544 3116 7782 9557 5042 6535 |
Giải sáuG6 | 124 416 017 |
Giải bảyG7 | 84 51 99 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 6TG-5TG-9TG-1TG-4TG-3TG |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9 |
1 | 3, 6, 6, 7 |
2 | 4 |
3 | 5 |
4 | 2, 2, 3, 4, 4, 6 |
5 | 1, 7, 7 |
6 | 6, 7, 8, 9 |
7 | |
8 | 1, 2, 4, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58534 |
Giải nhấtG1 | 47248 |
Giải nhìG2 | 31378 24891 |
Giải baG3 | 66224 32447 09625 20190 45955 79430 |
Giải tưG4 | 7401 4890 2121 4604 |
Giải nămG5 | 2913 7949 6502 5611 9775 5422 |
Giải sáuG6 | 695 283 059 |
Giải bảyG7 | 28 06 57 26 |
Ký tự đặc biệtKT | 5TH-7TH-10TH-8TH-15TH-6TH |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4, 6 |
1 | 1, 3 |
2 | 1, 2, 4, 5, 6, 8 |
3 | 0, 4 |
4 | 7, 8, 9 |
5 | 5, 7, 9 |
6 | |
7 | 5, 8 |
8 | 3 |
9 | 0, 0, 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51232 |
Giải nhấtG1 | 37107 |
Giải nhìG2 | 28488 15667 |
Giải baG3 | 67829 95115 22549 94218 88276 22122 |
Giải tưG4 | 3666 3895 0482 2513 |
Giải nămG5 | 5562 3273 6925 2201 8508 5024 |
Giải sáuG6 | 768 006 915 |
Giải bảyG7 | 60 02 53 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 8TK-14TK-6TK-1TK-11TK-12TK |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 6, 7, 8 |
1 | 3, 5, 5, 8 |
2 | 2, 4, 5, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 0, 2, 6, 7, 8 |
7 | 3, 6 |
8 | 2, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/06/2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59915 |
Giải nhấtG1 | 92664 |
Giải nhìG2 | 15899 32550 |
Giải baG3 | 52470 29461 86414 90623 25179 91571 |
Giải tưG4 | 3463 9199 3287 6446 |
Giải nămG5 | 6391 0051 9358 8456 2066 6852 |
Giải sáuG6 | 633 901 624 |
Giải bảyG7 | 84 71 31 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 1TL-2TL-15TL-14TL-9TL-12TL |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 5 |
2 | 3, 4 |
3 | 1, 3 |
4 | 6 |
5 | 0, 1, 2, 6, 8 |
6 | 1, 3, 4, 6 |
7 | 0, 1, 1, 9 |
8 | 4, 7 |
9 | 1, 6, 9, 9 |