XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807877 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52048 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60680 | |||||||||||
Giải baG3 | 52793 58208 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63477 64958 48775 24448 94607 73568 33650 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1306 4375 5993 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 6 |
2 | |
3 | |
4 | 8, 8, 9 |
5 | 0, 2, 8 |
6 | 8 |
7 | 5, 5, 7, 7 |
8 | 0 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 730200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89258 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84369 | |||||||||||
Giải baG3 | 03389 60038 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94620 87109 83084 40403 57950 51701 43558 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0131 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1742 4104 5856 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 484 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1, 3, 4, 9 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 1, 8 |
4 | 2 |
5 | 0, 6, 8, 8 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 4, 4, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 506409 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14611 | |||||||||||
Giải baG3 | 81387 67550 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49441 70842 44077 58276 79377 71598 83995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8392 3715 9916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 098 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 5, 6 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 1, 2, 8 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 6, 7, 7 |
8 | 7 |
9 | 2, 5, 6, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 036911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27582 | |||||||||||
Giải baG3 | 26008 89655 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26442 60680 42769 15490 70141 22588 99941 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0002 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3932 4565 2718 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 8 |
1 | 1, 8 |
2 | |
3 | 2, 9, 9 |
4 | 1, 1, 2 |
5 | 5 |
6 | 5, 9 |
7 | |
8 | 0, 2, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378297 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19033 | |||||||||||
Giải baG3 | 15664 92530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73710 16849 93800 50711 60964 65235 30294 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5492 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1894 4748 3353 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 449 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 1 |
2 | |
3 | 0, 3, 5, 5 |
4 | 8, 9, 9 |
5 | 3 |
6 | 4, 4 |
7 | |
8 | |
9 | 2, 4, 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 782537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78226 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86426 | |||||||||||
Giải baG3 | 41004 33462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77415 96983 97324 58352 71779 36854 51632 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8406 6106 9096 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 708 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 6, 8 |
1 | 5 |
2 | 4, 6, 6 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | |
5 | 2, 4 |
6 | 2 |
7 | 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 778887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80509 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39220 | |||||||||||
Giải baG3 | 14569 94431 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78049 34975 98386 39225 03748 32362 13265 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5362 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3800 2085 7912 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 2 |
2 | 0, 5 |
3 | 1, 4 |
4 | 8, 9 |
5 | |
6 | 2, 2, 5, 9 |
7 | 5 |
8 | 5, 5, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 251460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32871 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06220 | |||||||||||
Giải baG3 | 56161 84524 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75487 54359 02720 53676 65008 97555 10251 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1452 6056 4093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 443 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1 |
2 | 0, 0, 4 |
3 | 5 |
4 | 3 |
5 | 1, 2, 5, 6, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 6 |
8 | 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 982381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53752 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19817 | |||||||||||
Giải baG3 | 41970 67661 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36245 69660 90365 83965 16744 85589 33768 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4671 3168 0346 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4, 5, 6, 9 |
5 | 2 |
6 | 0, 1, 5, 5, 8, 8 |
7 | 0, 1 |
8 | 1, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 573725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81232 | |||||||||||
Giải baG3 | 24845 82019 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45532 95264 94248 73579 01432 79946 53895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7600 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5853 3118 5394 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 8, 9, 9 |
2 | 5 |
3 | 2, 2, 2 |
4 | 5, 6, 8 |
5 | 3, 4 |
6 | 4 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 1, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 007843 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78893 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02383 | |||||||||||
Giải baG3 | 24806 94745 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45788 74838 69325 69573 32624 17062 94172 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6697 4932 3874 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 907 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | |
2 | 4, 5 |
3 | 2, 8 |
4 | 3, 5 |
5 | 6, 8 |
6 | 2 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 3, 8 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900210 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62122 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34905 | |||||||||||
Giải baG3 | 15237 64521 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95654 53191 24279 09678 35932 16673 07504 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4379 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8047 3417 0093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 246 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 0, 7 |
2 | 1, 2 |
3 | 2, 7 |
4 | 6, 7 |
5 | 4 |
6 | 6 |
7 | 3, 8, 9, 9 |
8 | |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145469 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48826 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98875 | |||||||||||
Giải baG3 | 60296 50262 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97203 56339 25759 26108 88298 28403 05520 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7887 9301 0051 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 8 |
1 | |
2 | 0, 3, 6 |
3 | 4, 9 |
4 | |
5 | 0, 1, 9 |
6 | 2, 9 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 204857 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88597 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57039 | |||||||||||
Giải baG3 | 76940 74455 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50034 93443 56692 35083 52823 23483 11099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0924 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7453 8593 2264 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 3, 4, 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 0, 3 |
5 | 3, 5, 7 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 3, 3 |
9 | 2, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 927764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69901 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79449 | |||||||||||
Giải baG3 | 56069 02264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52083 53692 31577 03964 37652 87153 25039 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0920 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3183 2199 7390 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 531 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 1, 9 |
4 | 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 4, 4, 4, 9 |
7 | 7 |
8 | 3, 3 |
9 | 0, 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 968252 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29094 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49064 | |||||||||||
Giải baG3 | 66239 46726 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02378 65889 04855 09570 38315 03758 07239 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9596 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8507 3795 6757 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 5 |
2 | 6 |
3 | 9, 9 |
4 | 9 |
5 | 2, 5, 7, 8 |
6 | 4 |
7 | 0, 8 |
8 | 9 |
9 | 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 904692 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47011 | |||||||||||
Giải baG3 | 47663 69977 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95448 33844 86181 17296 19239 47523 58170 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3087 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4067 1423 3878 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 3 |
3 | 9 |
4 | 4, 6, 8 |
5 | |
6 | 3, 7 |
7 | 0, 7, 8 |
8 | 1, 7 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 621070 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51892 | |||||||||||
Giải baG3 | 64819 64418 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98468 85642 87546 69820 31603 94728 16593 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4527 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3071 3984 0310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 8, 9 |
2 | 0, 7, 8 |
3 | |
4 | 2, 6, 7, 8 |
5 | |
6 | 8 |
7 | 0, 1 |
8 | 4, 9 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 300118 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68402 | |||||||||||
Giải baG3 | 39886 76700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50738 96709 31437 79609 03763 09906 10355 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5878 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1412 6636 3564 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 484 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6, 9, 9 |
1 | 2, 8, 9 |
2 | |
3 | 6, 7, 8 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 3, 4 |
7 | 8 |
8 | 4, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 136798 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92896 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38817 | |||||||||||
Giải baG3 | 07706 74018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25851 83257 35839 93849 81183 77312 21468 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8738 9913 8656 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 447 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 3, 7, 8 |
2 | |
3 | 8, 9 |
4 | 7, 9 |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 3, 8 |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783767 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80130 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56455 | |||||||||||
Giải baG3 | 09095 54130 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01306 64174 76436 45984 68128 37479 24166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9569 3620 7405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 875 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 8 |
2 | 0, 8 |
3 | 0, 0, 6 |
4 | |
5 | 5, 6 |
6 | 6, 7, 9 |
7 | 4, 5, 9 |
8 | 4 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069538 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17491 | |||||||||||
Giải baG3 | 80894 52889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46435 47168 73091 90205 98453 90410 57956 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0891 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3808 3917 1349 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 288 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 7 |
2 | |
3 | 5, 8 |
4 | 9 |
5 | 3, 6 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 1, 1, 1, 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 147788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10705 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25941 | |||||||||||
Giải baG3 | 84633 23849 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12018 75237 65284 01354 67232 19014 56177 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8791 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2274 1253 6690 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 801 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 4, 8 |
2 | |
3 | 2, 3, 7 |
4 | 1, 9 |
5 | 3, 4 |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 4, 8 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 800199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63500 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46517 | |||||||||||
Giải baG3 | 15285 14206 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68964 36531 74637 40550 25129 63530 52124 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7460 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1918 0070 5931 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 772 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 7, 8 |
2 | 4, 9 |
3 | 0, 1, 1, 7 |
4 | |
5 | 0 |
6 | 0, 4 |
7 | 0, 2, 2 |
8 | 5 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 605440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84391 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02249 | |||||||||||
Giải baG3 | 42883 52056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88523 53126 20340 94818 81402 42678 92639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6254 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7011 1642 7519 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 743 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 8, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 9 |
4 | 0, 0, 2, 3, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 3 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 188938 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45542 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15370 | |||||||||||
Giải baG3 | 60687 30921 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90940 64256 33751 21021 69810 34952 06720 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6369 8382 5411 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 991 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 5 |
2 | 0, 1, 1, 8 |
3 | 8 |
4 | 0, 2 |
5 | 1, 2, 6 |
6 | 9 |
7 | 0 |
8 | 2, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 287839 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98835 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42962 | |||||||||||
Giải baG3 | 41083 41556 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50105 12029 31771 59520 71713 38272 97902 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4249 1301 3927 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 010 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5 |
1 | 0, 3 |
2 | 0, 7, 9 |
3 | 5, 9 |
4 | 9 |
5 | 6, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | 1, 2 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 071363 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11246 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41841 | |||||||||||
Giải baG3 | 63157 49949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21397 49590 60464 68568 97280 70400 55101 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6376 8904 3840 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 677 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4 |
1 | |
2 | |
3 | 0 |
4 | 0, 1, 6, 9 |
5 | 7 |
6 | 3, 4, 5, 8 |
7 | 6, 7 |
8 | 0 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 838679 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50180 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12851 | |||||||||||
Giải baG3 | 49917 15689 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19239 30216 14779 82161 45631 27940 98990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0275 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2623 3964 3293 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 7 |
2 | 3 |
3 | 1, 9 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 1, 1, 4 |
7 | 5, 9, 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 0, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 209675 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65016 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97312 | |||||||||||
Giải baG3 | 78938 72139 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49487 07515 01091 27813 39473 23958 10179 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8726 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4383 1943 9872 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 118 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 5, 6, 8 |
2 | 6 |
3 | 8, 9 |
4 | 3 |
5 | 6, 8 |
6 | |
7 | 2, 3, 5, 9 |
8 | 3, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641398 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59902 | |||||||||||
Giải baG3 | 28904 94086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20506 61176 84385 09436 74627 73360 61470 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1673 1004 2060 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 4, 6, 9 |
1 | 6 |
2 | 7 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 0, 0 |
7 | 0, 3, 6 |
8 | 5, 6, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 806843 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45450 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71133 | |||||||||||
Giải baG3 | 14948 24529 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19556 08176 76180 20030 72217 53465 66468 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3158 0387 3139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 148 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 9 |
3 | 0, 3, 5, 9 |
4 | 3, 8, 8, 8 |
5 | 0, 6, 8 |
6 | 5, 8 |
7 | 6 |
8 | 0, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40772 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05996 | |||||||||||
Giải baG3 | 38391 10114 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58555 99009 49396 06649 87007 45314 53297 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3869 5295 7772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 389 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 9 |
1 | 4, 4 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 5, 6 |
6 | 9 |
7 | 2, 2 |
8 | 9 |
9 | 1, 5, 6, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 324964 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31683 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72392 | |||||||||||
Giải baG3 | 51811 60378 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81305 38088 52599 78546 21351 07029 06111 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5728 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2674 0286 3872 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 584 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 1 |
2 | 8, 9 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 2, 4, 4, 8 |
8 | 3, 4, 6, 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 411785 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79345 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14039 | |||||||||||
Giải baG3 | 04763 48603 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00428 35422 99090 64918 60736 25190 28279 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8635 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5467 5517 5188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7, 8 |
2 | 2, 8 |
3 | 5, 6, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 3, 7 |
7 | 8, 9 |
8 | 2, 5, 8 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 093658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43368 | |||||||||||
Giải baG3 | 51340 63768 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95175 49494 36942 88976 95473 61440 93237 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4961 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1108 4733 2692 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 300 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 3, 7 |
4 | 0, 0, 2, 2 |
5 | 8 |
6 | 1, 8, 8 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225934 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37528 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11625 | |||||||||||
Giải baG3 | 46845 53966 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57884 13234 13765 76075 40039 53170 55092 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3858 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9125 5912 4093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 981 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 5, 5, 8 |
3 | 4, 4, 9 |
4 | 5 |
5 | 8 |
6 | 4, 5, 6 |
7 | 0, 5 |
8 | 1, 4 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 011071 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25925 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30714 | |||||||||||
Giải baG3 | 11418 75372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32686 50984 08614 87025 21783 68173 12071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6586 7966 0697 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 4, 8 |
2 | 5, 5 |
3 | 9 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 2, 3, 3 |
8 | 3, 4, 6, 6 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 906186 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67658 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87961 | |||||||||||
Giải baG3 | 80951 58667 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96708 49943 77445 54469 52606 61180 75441 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2788 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0770 0772 8599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 188 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 1 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 1, 8 |
6 | 1, 7, 9 |
7 | 0, 2 |
8 | 0, 6, 8, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 627736 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72292 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43853 | |||||||||||
Giải baG3 | 96611 75655 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77172 12411 29861 70105 74333 44086 28897 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7407 2905 8650 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 7, 7 |
1 | 1, 1 |
2 | |
3 | 3, 6 |
4 | 3 |
5 | 0, 3, 5 |
6 | 1 |
7 | 2, 5 |
8 | 6 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 261568 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78832 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63736 | |||||||||||
Giải baG3 | 01246 77730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10257 89654 24639 61275 47629 67391 37612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8016 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7346 8076 6625 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6 |
2 | 5, 9 |
3 | 0, 2, 6, 7, 9 |
4 | 6, 6 |
5 | 4, 7 |
6 | 8 |
7 | 5, 6 |
8 | 8 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219975 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36385 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74561 | |||||||||||
Giải baG3 | 85414 82658 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94881 52333 74642 18358 22961 50363 84556 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2085 7413 1287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4 |
2 | 7 |
3 | 3 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | 6, 8, 8 |
6 | 1, 1, 3 |
7 | 5 |
8 | 1, 5, 5, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271422 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80256 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40539 | |||||||||||
Giải baG3 | 10695 19594 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03148 35314 39145 47890 82679 51291 12425 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4971 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6656 8555 8931 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 611 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | 2, 5 |
3 | 1, 9 |
4 | 5, 8 |
5 | 5, 6, 6 |
6 | 2 |
7 | 1, 9 |
8 | |
9 | 0, 1, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 063778 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72682 | |||||||||||
Giải baG3 | 53125 19015 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77434 11541 57258 91177 71408 28577 42439 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9497 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0585 3598 0106 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 970 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 5, 7 |
2 | 5 |
3 | 4, 9 |
4 | 1 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 7, 7, 8 |
8 | 2, 5, 9 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 492570 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97100 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49798 | |||||||||||
Giải baG3 | 80650 65410 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56440 63523 97696 26096 29883 38897 08440 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4167 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1082 2478 8182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 0 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 0, 0 |
5 | 0 |
6 | 7 |
7 | 0, 8 |
8 | 2, 2, 2, 3 |
9 | 6, 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657088 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41588 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56623 | |||||||||||
Giải baG3 | 32666 02889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32439 75681 94300 39404 55557 09501 94132 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0181 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4034 4226 9012 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 608 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4, 8 |
1 | 2 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 4, 9 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 4, 6 |
7 | |
8 | 1, 1, 8, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78234 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51662 | |||||||||||
Giải baG3 | 66596 63777 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33395 96510 60949 15395 06598 13436 55811 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5665 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8709 1042 0716 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 096 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 1, 6 |
2 | |
3 | 4, 6, 7 |
4 | 2, 9 |
5 | |
6 | 2, 5 |
7 | 7 |
8 | 4 |
9 | 5, 5, 6, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 500370 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48366 | |||||||||||
Giải baG3 | 15070 03749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92456 77177 19217 76605 36338 41817 62938 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8733 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9843 6618 8783 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 101 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 6 |
1 | 7, 7, 8 |
2 | |
3 | 3, 8, 8 |
4 | 2, 3, 9 |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 0, 0, 7 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39524 | |||||||||||
Giải baG3 | 54119 91859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75700 92573 47476 51316 79268 09720 88328 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6896 1216 9861 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 971 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 6, 6, 9 |
2 | 0, 4, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 9 |
6 | 1, 6, 8 |
7 | 1, 1, 3, 6 |
8 | |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 770214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86198 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41075 | |||||||||||
Giải baG3 | 92569 37033 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52325 95022 27874 21815 41239 62241 10592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8952 4404 4843 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 304 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 4, 5 |
2 | 2, 5 |
3 | 3, 9 |
4 | 1, 3 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 2, 4, 5 |
8 | |
9 | 0, 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 121278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92081 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22884 | |||||||||||
Giải baG3 | 49374 98359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65817 91346 93592 61035 60621 24876 78085 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1322 7607 9187 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 7 |
2 | 1, 2 |
3 | 5 |
4 | 6 |
5 | 9 |
6 | 7 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 1, 4, 5, 6, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629790 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68583 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75529 | |||||||||||
Giải baG3 | 99908 44985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63492 19945 49881 26634 31045 79384 48458 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5685 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8408 3553 2979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 428 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | |
2 | 8, 9 |
3 | 4 |
4 | 5, 5 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 1, 3, 4, 5, 5 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78577 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75298 | |||||||||||
Giải baG3 | 87801 27021 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03645 73815 72957 19474 74165 07013 17350 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5241 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4361 1354 2596 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 177 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 5 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 1, 5 |
5 | 0, 0, 1, 4, 7 |
6 | 1, 5 |
7 | 4, 7, 7 |
8 | |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 978955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35055 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04330 | |||||||||||
Giải baG3 | 75159 77649 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74667 49083 52439 69891 27682 73722 69902 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1155 3152 9782 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 148 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 8, 9 |
5 | 2, 5, 5, 5, 9 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 2, 2, 3 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272918 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97401 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26755 | |||||||||||
Giải baG3 | 79142 09615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23567 05082 92310 03240 42444 74462 10845 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6027 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9171 0939 3344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 322 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 5, 8 |
2 | 2, 7 |
3 | 9 |
4 | 0, 2, 4, 4, 5 |
5 | 5 |
6 | 2, 7 |
7 | 0, 1 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72692 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23907 | |||||||||||
Giải baG3 | 99882 14303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40077 67177 39428 59064 43234 55581 53604 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3270 8196 1243 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 688 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 4 |
4 | 3, 4 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 0, 7, 7 |
8 | 1, 2, 8 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 800926 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51136 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10048 | |||||||||||
Giải baG3 | 79295 90219 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99696 81861 85629 87264 04545 85172 44762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2091 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0786 3333 6738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 975 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 6, 9 |
3 | 3, 6, 8 |
4 | 5, 8 |
5 | |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 2, 5 |
8 | 6, 7 |
9 | 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760158 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53226 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07667 | |||||||||||
Giải baG3 | 80580 72118 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48568 23120 37950 29198 81554 72386 74081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3127 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4678 6740 7357 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 057 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 0, 4, 7, 7, 8, 9 |
6 | 7, 8 |
7 | 8 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 788241 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05840 | |||||||||||
Giải baG3 | 30654 80146 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56223 10758 08050 83329 55388 68335 30049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2995 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9673 3489 0238 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | 0, 1, 6, 9 |
5 | 0, 4, 8 |
6 | |
7 | 3, 4, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 163173 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75983 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98887 | |||||||||||
Giải baG3 | 40242 54665 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46738 09011 25580 96523 08102 05052 25847 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5474 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4643 7998 8385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 1, 3 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | 2 |
6 | 5 |
7 | 3, 4 |
8 | 0, 3, 5, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 278543 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17808 | |||||||||||
Giải baG3 | 91810 80837 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87706 34005 00504 53246 17666 78607 35542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6175 4316 2472 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6, 7, 8 |
1 | 0, 0, 6 |
2 | 4 |
3 | 7 |
4 | 2, 3, 6 |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 2, 5, 5 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 035668 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46526 | |||||||||||
Giải baG3 | 67476 81437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44986 19944 87786 97472 20208 62186 38984 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8532 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6947 9960 1084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 0, 2, 6, 7 |
4 | 4, 7 |
5 | |
6 | 0, 8 |
7 | 2, 5, 6 |
8 | 4, 4, 6, 6, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33265 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01406 | |||||||||||
Giải baG3 | 86573 05748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19641 26904 83007 95880 41601 39251 65188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9901 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6118 9525 8581 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 271 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2, 4, 6, 7 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 1, 8 |
5 | 1 |
6 | 4, 5 |
7 | 1, 3 |
8 | 0, 1, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 949028 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78907 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95313 | |||||||||||
Giải baG3 | 14930 32795 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56440 21992 24187 18666 58613 03608 22287 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0309 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5822 9147 3555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 182 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 9 |
1 | 3, 3 |
2 | 2, 8 |
3 | 0 |
4 | 0, 7 |
5 | 5 |
6 | 6, 7 |
7 | |
8 | 2, 7, 7 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611451 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19626 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31156 | |||||||||||
Giải baG3 | 21107 05773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69710 64006 45269 71246 06019 94056 00617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6493 6682 0302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 568 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1, 6, 6 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 3 |
8 | 2 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 553224 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02647 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62556 | |||||||||||
Giải baG3 | 36406 57214 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85219 10485 96642 21550 83013 50267 28231 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8205 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8782 0719 2575 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 266 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 4, 9, 9 |
2 | 4, 9 |
3 | 1 |
4 | 2, 7 |
5 | 0, 6 |
6 | 6, 7 |
7 | 5 |
8 | 2, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221191 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78097 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28385 | |||||||||||
Giải baG3 | 00675 83911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18074 69116 28880 47385 48398 49977 78899 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1454 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8048 2945 0799 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 2, 6 |
2 | |
3 | |
4 | 5, 8 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 4, 5, 7 |
8 | 0, 5, 5 |
9 | 1, 7, 8, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 132101 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79746 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06825 | |||||||||||
Giải baG3 | 32575 53937 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66679 21354 30025 68822 89674 28953 53331 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7036 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7737 7824 1118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 318 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8, 8 |
2 | 2, 4, 5, 5 |
3 | 1, 6, 7, 7 |
4 | 6 |
5 | 3, 4, 7 |
6 | |
7 | 4, 5, 9 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 956692 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32181 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38759 | |||||||||||
Giải baG3 | 36298 84685 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10042 77050 45357 14543 94582 72965 78261 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4567 7086 2019 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 2, 3 |
5 | 0, 7, 9 |
6 | 1, 5, 7 |
7 | 9 |
8 | 1, 2, 5, 6, 7 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729614 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87387 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58773 | |||||||||||
Giải baG3 | 75411 88131 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47195 42933 87347 05931 71447 86887 36569 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3340 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8382 5129 1640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 258 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | 9 |
3 | 1, 1, 3, 4 |
4 | 0, 0, 7, 7 |
5 | 8 |
6 | 9 |
7 | 3 |
8 | 2, 7, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 866859 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30907 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87007 | |||||||||||
Giải baG3 | 36523 35076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94197 38052 29889 60662 59219 44583 01994 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9362 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5257 2597 0174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 872 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 7 |
1 | 9 |
2 | 3 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 7, 9 |
6 | 2, 2 |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 3, 9 |
9 | 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16601 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86552 | |||||||||||
Giải baG3 | 05188 66437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93513 29027 11933 71155 38300 77283 71904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8173 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3013 5703 3882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 435 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 4 |
1 | 3, 3 |
2 | 7 |
3 | 3, 5, 7 |
4 | |
5 | 2, 5, 8 |
6 | 7 |
7 | 3 |
8 | 2, 3, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79914 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28154 | |||||||||||
Giải baG3 | 10158 00171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52672 47612 90307 98615 87411 98214 91646 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1797 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2166 2847 5971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 174 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 2, 3, 4, 4, 5 |
2 | |
3 | |
4 | 6, 7 |
5 | 4, 8 |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 2, 4 |
8 | 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 971407 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95011 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28503 | |||||||||||
Giải baG3 | 67547 03647 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06246 47740 69335 23350 08697 65055 79428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9164 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3615 1297 4650 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 654 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 7 |
1 | 1, 5 |
2 | 8 |
3 | 5 |
4 | 0, 6, 7, 7 |
5 | 0, 0, 4, 5 |
6 | 4 |
7 | |
8 | |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76226 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21229 | |||||||||||
Giải baG3 | 27088 54684 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32119 84865 74687 72425 27229 09364 82138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5779 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9796 8901 9029 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 100 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 9 |
2 | 5, 6, 9, 9, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 4, 5 |
7 | 9 |
8 | 4, 7, 8, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 431248 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13727 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11032 | |||||||||||
Giải baG3 | 83098 47709 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56730 62844 90265 64392 37112 99058 51189 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2721 6306 2033 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 251 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 2 |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 2, 3 |
4 | 4, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 3, 5, 5 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 455494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15630 | |||||||||||
Giải baG3 | 40458 51490 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39719 58125 87710 35139 32956 51925 27375 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0176 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5526 7327 4955 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 9 |
2 | 3, 5, 5, 6, 7 |
3 | 0, 9 |
4 | |
5 | 5, 6, 8 |
6 | |
7 | 4, 5, 6 |
8 | |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 031619 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86591 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36933 | |||||||||||
Giải baG3 | 14122 59503 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06419 30902 63646 59799 76404 38635 01988 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0332 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8499 1319 0526 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4 |
1 | 9, 9, 9 |
2 | 2, 6 |
3 | 2, 3, 5 |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 1, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443616 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96024 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68777 | |||||||||||
Giải baG3 | 95427 89892 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84072 55612 62368 57886 86818 43472 55197 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9983 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2973 1794 0863 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 004 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | 4, 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 2, 2, 3, 7 |
8 | 3, 6 |
9 | 2, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 762245 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01002 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88067 | |||||||||||
Giải baG3 | 19339 55486 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22198 02903 62779 62381 49957 57880 03827 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9251 5990 4603 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 5 |
5 | 1, 7 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 0, 1, 5, 6 |
9 | 0, 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49590 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51687 | |||||||||||
Giải baG3 | 67297 67474 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67572 36211 94495 41929 71794 19740 37297 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1322 7615 2225 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 678 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 2, 5, 9 |
3 | |
4 | 0 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 4, 8 |
8 | 7, 9 |
9 | 0, 4, 5, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 972947 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39065 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73938 | |||||||||||
Giải baG3 | 28547 05361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37934 22802 74302 01444 30730 07240 25581 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8293 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2043 2956 1762 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 192 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 0, 4, 8 |
4 | 0, 3, 4, 7, 7 |
5 | 6 |
6 | 1, 2, 5 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 963087 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80464 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46373 | |||||||||||
Giải baG3 | 42871 01243 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05536 77969 29240 46432 59254 49084 98232 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7405 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9513 5132 1148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 915 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 5 |
2 | |
3 | 2, 2, 2, 6 |
4 | 0, 3, 8 |
5 | 4, 9 |
6 | 4, 9 |
7 | 1, 3 |
8 | 4, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767426 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76004 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67603 | |||||||||||
Giải baG3 | 73376 12071 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76911 23989 19743 98580 67445 06526 23475 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7620 2995 5320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 0, 1 |
2 | 0, 0, 6, 6 |
3 | |
4 | 0, 3, 5 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 5, 6 |
8 | 0, 2, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 215399 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81735 | |||||||||||
Giải baG3 | 23886 48519 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51711 74331 05301 29613 50125 71790 70294 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8782 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8446 7232 7453 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 028 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 1, 3, 9 |
2 | 5, 8 |
3 | 1, 2, 5 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 6 |
9 | 0, 4, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 011125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69187 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90412 | |||||||||||
Giải baG3 | 44436 56518 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48274 07696 97500 29823 86517 06747 09571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0556 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9994 3093 8288 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 7, 8 |
2 | 3, 5 |
3 | 6 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 1, 4 |
8 | 1, 2, 7, 8 |
9 | 3, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022104 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49631 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42163 | |||||||||||
Giải baG3 | 41405 11933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33698 85396 83679 98778 41021 92125 00792 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8198 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9783 8144 2264 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 871 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | |
2 | 1, 5 |
3 | 1, 1, 3 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 3, 4 |
7 | 1, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 2, 6, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 669559 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35856 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32851 | |||||||||||
Giải baG3 | 04211 63392 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95663 62359 65061 55685 63690 03422 11918 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5456 6497 9423 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 154 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 8 |
2 | 2, 3 |
3 | 1 |
4 | |
5 | 1, 4, 6, 6, 9, 9 |
6 | 1, 3 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 0, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 964779 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84516 | |||||||||||
Giải baG3 | 39176 23714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16565 86218 75253 68117 63133 27123 18581 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3946 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1593 5233 3207 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 642 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 6, 7, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 3, 3 |
4 | 2, 6 |
5 | 0, 3 |
6 | 5 |
7 | 6, 9 |
8 | 1 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221818 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81573 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24255 | |||||||||||
Giải baG3 | 61737 59153 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86306 09725 95595 77168 73473 63737 11736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8700 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3190 9146 0656 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 890 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | 6, 7, 7 |
4 | 6 |
5 | 3, 5, 6 |
6 | 8 |
7 | 1, 3, 3 |
8 | |
9 | 0, 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 273263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09007 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44085 | |||||||||||
Giải baG3 | 27265 45857 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94730 92680 63850 56572 39680 24939 20800 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4798 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9244 4726 8285 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 242 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 0, 1, 9 |
4 | 2, 4 |
5 | 0, 7 |
6 | 3, 5 |
7 | 2 |
8 | 0, 0, 5, 5 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391271 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63648 | |||||||||||
Giải baG3 | 49218 42151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95476 97131 86349 36383 16952 55647 28041 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0938 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5638 9427 1470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 403 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7, 8 |
2 | 7 |
3 | 1, 8, 8 |
4 | 1, 7, 8, 9 |
5 | 1, 1, 2 |
6 | |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 036771 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88909 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25290 | |||||||||||
Giải baG3 | 57089 55135 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06741 31346 28346 70731 16419 64988 70648 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7504 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1427 9971 0191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 9 |
2 | 7 |
3 | 1, 5, 9 |
4 | 0, 1, 6, 6, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 1 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 365291 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02403 | |||||||||||
Giải baG3 | 00735 79125 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12110 83077 69659 23484 89368 25109 50306 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0636 1115 2917 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 133 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 6, 9 |
1 | 0, 5, 7 |
2 | 5 |
3 | 3, 4, 5, 6 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | 7 |
8 | 4 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 708575 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51911 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21992 | |||||||||||
Giải baG3 | 46175 15764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15025 02956 37616 48397 24478 25159 35611 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8429 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2724 7162 5345 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 070 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 6 |
2 | 4, 5, 9 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 6, 9 |
6 | 2, 4 |
7 | 0, 5, 5, 8 |
8 | 0 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 114916 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42726 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98686 | |||||||||||
Giải baG3 | 27741 36372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65593 20112 06479 60247 21215 65051 07439 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5010 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6836 2442 5335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 723 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 2, 5, 6 |
2 | 3, 6 |
3 | 5, 6, 9 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 2, 9 |
8 | 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 680217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31021 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06609 | |||||||||||
Giải baG3 | 35323 23330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43935 54660 59258 86337 92822 94282 33069 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5823 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5543 1568 0385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 389 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 7 |
2 | 1, 2, 3, 3 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 3 |
5 | 8 |
6 | 0, 8, 9 |
7 | |
8 | 2, 5, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 257201 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37015 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96499 | |||||||||||
Giải baG3 | 96605 08874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61721 40207 92328 21886 13442 47810 77614 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3061 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7191 6177 6937 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7 |
1 | 0, 4, 4, 4, 5 |
2 | 1, 8 |
3 | 7 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 4, 7 |
8 | 6 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572215 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68735 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19559 | |||||||||||
Giải baG3 | 51139 97743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88999 34146 18108 47852 88629 95424 98503 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9019 6746 1529 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 634 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | 5, 9 |
2 | 4, 9, 9 |
3 | 4, 5, 8, 9 |
4 | 3, 6, 6 |
5 | 2, 9 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79345 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01860 | |||||||||||
Giải baG3 | 82795 67069 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77354 39598 58169 26093 67729 00507 12349 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6539 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9500 3783 9402 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 872 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 7 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 9 |
4 | 5, 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 9, 9, 9 |
7 | 2 |
8 | 0, 3 |
9 | 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 782904 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88548 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58230 | |||||||||||
Giải baG3 | 02238 95510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00700 91754 24136 31967 32211 01529 40921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4483 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5792 5162 1197 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4 |
1 | 0, 1 |
2 | 1, 9 |
3 | 0, 6, 6, 8 |
4 | 8 |
5 | 4 |
6 | 2, 7 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13143 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90348 | |||||||||||
Giải baG3 | 44480 63283 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97889 43822 40464 10263 57937 30476 16448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3899 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3655 0758 0442 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2 |
3 | 7, 8 |
4 | 2, 3, 8, 8, 8 |
5 | 5, 8 |
6 | 3, 4 |
7 | 6 |
8 | 0, 3, 5, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078906 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15211 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19716 | |||||||||||
Giải baG3 | 48676 06444 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94074 90925 64315 93047 35996 68406 48113 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4750 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1641 0096 3719 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 790 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 1, 3, 5, 6, 9 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 1, 4, 7 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 4, 6 |
8 | 0 |
9 | 0, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 976654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94762 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25112 | |||||||||||
Giải baG3 | 80315 64343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77916 20920 36737 25586 31613 22135 12278 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8815 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1317 9583 5066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 3, 5, 5, 6, 7 |
2 | 0 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 2, 6 |
7 | 8 |
8 | 3, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 116893 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95624 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88782 | |||||||||||
Giải baG3 | 34896 64909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40769 48167 66302 37097 19165 65834 02827 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8755 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1615 0190 7825 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 542 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 5 |
2 | 4, 5, 7 |
3 | 4 |
4 | 2 |
5 | 5 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 5 |
8 | 2 |
9 | 0, 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 696215 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74375 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68781 | |||||||||||
Giải baG3 | 75932 07286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24707 33359 97808 40794 25110 05242 12939 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2920 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8905 4903 1051 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 527 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 5, 7, 8 |
1 | 0, 5 |
2 | 0, 7 |
3 | 2, 9 |
4 | 2 |
5 | 1, 9 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 1, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864140 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70511 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17214 | |||||||||||
Giải baG3 | 84361 15584 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28855 56320 30920 40425 13405 90103 46064 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9736 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4846 3186 8009 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 569 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 9 |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 0, 5 |
3 | 6 |
4 | 0, 6 |
5 | 5 |
6 | 1, 4, 9 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97553 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70700 | |||||||||||
Giải baG3 | 80377 54711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56661 67467 46586 15024 10194 63684 19454 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9644 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2165 8724 3208 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 901 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 8 |
1 | 1 |
2 | 4, 4 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 3, 4 |
6 | 1, 5, 7 |
7 | 7, 7 |
8 | 4, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555582 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64287 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08397 | |||||||||||
Giải baG3 | 43824 01836 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96057 46187 05078 26936 87953 25628 53970 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0498 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3093 1552 2790 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 715 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 |
2 | 4, 8 |
3 | 6, 6 |
4 | |
5 | 2, 3, 7 |
6 | |
7 | 0, 8 |
8 | 2, 7, 7 |
9 | 0, 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 732514 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60147 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01841 | |||||||||||
Giải baG3 | 34438 78470 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15592 52210 85528 69569 30231 45697 86441 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0836 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7260 2220 8333 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 761 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 0, 8 |
3 | 1, 1, 3, 6, 8 |
4 | 1, 1, 7 |
5 | |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 479851 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25454 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49591 | |||||||||||
Giải baG3 | 30623 18247 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13407 70278 95770 46839 81904 90817 81912 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9146 7166 7310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 0, 2, 7 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 6, 7 |
5 | 1, 4 |
6 | 6, 9 |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 3 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 285053 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91782 | |||||||||||
Giải baG3 | 47832 06481 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65567 13555 46320 90537 28042 38561 70822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4448 7923 2582 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 848 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 2, 3 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 2, 8, 8, 8 |
5 | 3, 5 |
6 | 1, 7 |
7 | |
8 | 1, 2, 2, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20049 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60129 | |||||||||||
Giải baG3 | 92043 66437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25291 15998 24134 18321 86113 56080 25407 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4114 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8662 1149 9789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 3, 3, 4 |
2 | 1, 9 |
3 | 4, 7 |
4 | 3, 9, 9 |
5 | |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0, 9 |
9 | 1, 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 586883 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61062 | |||||||||||
Giải baG3 | 61869 02809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19090 74081 58891 48451 61723 29426 79006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0780 5172 1132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9, 9 |
1 | |
2 | 3, 5, 6 |
3 | 2, 4 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 2, 9 |
7 | 2 |
8 | 0, 1, 3, 4 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 307071 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57668 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34142 | |||||||||||
Giải baG3 | 53920 06512 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16259 49427 41205 94269 62813 10935 52099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1630 6440 8147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 354 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 3 |
2 | 0, 7, 7 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 2, 7 |
5 | 4, 9, 9 |
6 | 8, 9 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04821 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23605 | |||||||||||
Giải baG3 | 40710 53124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14285 27322 88952 62244 29177 85621 08212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4242 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0263 8366 3274 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 2 |
2 | 1, 1, 2, 4, 8 |
3 | 5 |
4 | 2, 4 |
5 | 2 |
6 | 3, 4, 6 |
7 | 4, 7 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349908 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74696 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79010 | |||||||||||
Giải baG3 | 34401 11598 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25247 20736 46512 59762 41685 16210 01803 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7793 5417 2467 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 598 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 8 |
1 | 0, 0, 2, 7 |
2 | |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 2, 7 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 3, 6, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614256 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08702 | |||||||||||
Giải baG3 | 71948 29155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79846 04856 08923 70263 90803 00964 88399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3527 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4841 0832 7519 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 952 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 9 |
2 | 3, 7 |
3 | 2 |
4 | 1, 6, 8 |
5 | 2, 5, 6, 6 |
6 | 3, 4 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 973334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65365 | |||||||||||
Giải baG3 | 80177 82347 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59056 53635 87475 35802 29876 08897 62273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5372 4093 3442 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 730 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 4, 5, 9 |
4 | 2, 7 |
5 | 1, 6 |
6 | 5, 5 |
7 | 2, 3, 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481713 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96322 | |||||||||||
Giải baG3 | 11798 05096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34219 40114 66275 50317 43729 42905 53976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5819 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7594 0808 0882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 868 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 8 |
1 | 3, 4, 7, 9, 9 |
2 | 2, 9 |
3 | 9 |
4 | |
5 | |
6 | 8 |
7 | 5, 6 |
8 | 2 |
9 | 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 787187 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08450 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72263 | |||||||||||
Giải baG3 | 65557 26331 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23562 52330 45484 19884 14546 65430 06133 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9296 4289 2361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2 |
3 | 0, 0, 1, 2, 3 |
4 | 6 |
5 | 0, 4, 7 |
6 | 1, 2, 3 |
7 | |
8 | 4, 4, 7, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 522518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44730 | |||||||||||
Giải baG3 | 71158 48037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90134 69983 91020 14481 34201 99588 79065 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8298 0345 3327 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 307 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 8 |
2 | 0, 7 |
3 | 0, 4, 6, 7, 9 |
4 | 5 |
5 | 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 1, 3, 8 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 545922 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80946 | |||||||||||
Giải baG3 | 39582 11289 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07662 23066 91170 07168 14958 42195 52002 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4283 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9018 5906 3609 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 403 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 6, 9 |
1 | 8 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 2, 6, 8, 9 |
7 | 0 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341862 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18584 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04414 | |||||||||||
Giải baG3 | 12409 48909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88580 57185 85796 94724 13619 93856 14164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3201 8223 4674 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9, 9 |
1 | 4, 9 |
2 | 3, 4 |
3 | |
4 | |
5 | 6 |
6 | 0, 2, 4 |
7 | 0, 4 |
8 | 0, 4, 5 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56191 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41558 | |||||||||||
Giải baG3 | 13642 77965 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36253 34676 59588 81305 53979 39893 11204 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0279 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9675 5275 3309 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5, 5, 9 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 2 |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 5 |
7 | 5, 5, 6, 9, 9 |
8 | 8 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 975604 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33363 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23104 | |||||||||||
Giải baG3 | 14287 46012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31643 09474 60244 19643 87666 05780 32299 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4723 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0604 7310 0154 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 4, 4 |
1 | 0, 2 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 3, 3, 4 |
5 | 4 |
6 | 3, 6 |
7 | 4 |
8 | 0, 7 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 435462 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67609 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38917 | |||||||||||
Giải baG3 | 75341 51538 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90144 19362 50904 32796 19629 53300 50270 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8834 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6408 0421 8877 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 197 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 8, 9 |
1 | 4, 7 |
2 | 1, 9 |
3 | 4, 8 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 2, 2 |
7 | 0, 7 |
8 | |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 175792 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72930 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09230 | |||||||||||
Giải baG3 | 43326 88223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50782 77020 07661 87677 40516 87321 03132 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9728 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6881 3010 3957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6, 7 |
2 | 0, 1, 3, 6, 8 |
3 | 0, 0, 2, 6 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | 1, 2 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 752657 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57524 | |||||||||||
Giải baG3 | 82206 49754 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41001 20501 92835 63187 11570 21565 46410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5413 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3710 2478 0837 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 6, 9 |
1 | 0, 0, 3 |
2 | 4 |
3 | 5, 7 |
4 | |
5 | 2, 4, 7 |
6 | 5 |
7 | 0, 8 |
8 | 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 307260 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11989 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55001 | |||||||||||
Giải baG3 | 62543 95064 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62480 14671 43200 28262 69501 04992 35032 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7621 1129 5523 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1 |
1 | |
2 | 1, 3, 9 |
3 | 2 |
4 | 3, 4, 8 |
5 | |
6 | 0, 2, 4 |
7 | 1 |
8 | 0, 9 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 123922 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37774 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77201 | |||||||||||
Giải baG3 | 79165 98939 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15279 88087 69835 86454 18843 46922 25919 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9329 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2487 8840 8085 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 468 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 2, 2, 9, 9 |
3 | 5, 9 |
4 | 0, 3 |
5 | 4 |
6 | 5, 8 |
7 | 4, 9 |
8 | 5, 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 194554 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79536 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81952 | |||||||||||
Giải baG3 | 81772 47507 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81474 45579 87094 18825 08471 72342 85890 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8847 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9582 7021 9417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 300 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 7 |
2 | 1, 5 |
3 | 6 |
4 | 2, 7 |
5 | 2, 4 |
6 | |
7 | 1, 2, 4, 6, 9 |
8 | 2 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55735 | |||||||||||
Giải baG3 | 64670 45062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98604 62788 20189 85405 65305 97952 90134 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8543 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6413 2654 6135 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 884 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5, 5 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 4, 5, 5, 7 |
4 | 3 |
5 | 0, 2, 4 |
6 | 2 |
7 | 0 |
8 | 4, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998393 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33809 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21003 | |||||||||||
Giải baG3 | 55170 30112 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55991 15962 50063 83032 83068 96066 50171 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5183 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2338 8146 1065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 813 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 2, 3 |
2 | 7 |
3 | 2, 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 2, 3, 5, 6, 8 |
7 | 0, 1 |
8 | 3 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47040 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25849 | |||||||||||
Giải baG3 | 45686 57729 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47720 16069 59696 46517 57496 11843 55490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8641 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9535 3089 3506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 837 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 5, 7 |
4 | 0, 1, 3, 9 |
5 | |
6 | 9 |
7 | |
8 | 6, 9 |
9 | 0, 6, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 498319 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53626 | |||||||||||
Giải baG3 | 50975 19009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44904 51669 92150 34150 66313 11091 30063 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7761 5973 6070 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 074 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 3, 9 |
2 | 6, 8 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 0, 0, 6 |
6 | 1, 3, 9 |
7 | 0, 3, 4, 5 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 990612 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00529 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04077 | |||||||||||
Giải baG3 | 85773 64955 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62387 54737 48472 45634 66553 59567 96233 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7342 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1951 0210 4765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 2 |
2 | 9 |
3 | 3, 4, 7 |
4 | 2 |
5 | 1, 3, 5 |
6 | 5, 7 |
7 | 2, 3, 7 |
8 | 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01171 | |||||||||||
Giải baG3 | 61279 29369 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03217 82903 56148 52195 89323 56427 34795 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5534 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5117 2765 1648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 374 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7, 7 |
2 | 3, 7 |
3 | 4 |
4 | 0, 7, 8, 8 |
5 | |
6 | 5, 9 |
7 | 1, 4, 9 |
8 | |
9 | 3, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 778553 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92991 | |||||||||||
Giải baG3 | 69630 51888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81886 38621 99579 41771 15152 71677 69757 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9498 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2836 8897 1766 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1 |
3 | 0, 6, 6 |
4 | |
5 | 2, 3, 7 |
6 | 6 |
7 | 1, 7, 9 |
8 | 1, 6, 8 |
9 | 0, 1, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 693624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64775 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13452 | |||||||||||
Giải baG3 | 21153 19656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31309 46039 58354 94973 17690 49266 20552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3926 9439 4806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 314 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 6, 8 |
3 | 9, 9 |
4 | |
5 | 2, 2, 3, 4, 6 |
6 | 6 |
7 | 3, 5 |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882667 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63498 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47975 | |||||||||||
Giải baG3 | 03228 96026 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63109 57392 47194 34562 84027 94318 04118 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3283 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9253 3348 1098 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8, 8 |
2 | 6, 7, 8 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 3, 9 |
6 | 2, 7 |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 2, 4, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 142036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55955 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63755 | |||||||||||
Giải baG3 | 70801 30102 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15816 92737 47687 53297 89502 86884 02174 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9339 8994 6198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 6, 6, 7, 7, 9 |
4 | |
5 | 5, 5, 7 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 4, 7 |
9 | 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 154158 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77505 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51217 | |||||||||||
Giải baG3 | 72153 88078 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01427 90788 91750 16700 18602 68492 17519 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4771 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4150 2933 3314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 5 |
1 | 4, 7, 9 |
2 | 7 |
3 | 3, 9 |
4 | |
5 | 0, 0, 3, 8 |
6 | |
7 | 1, 8 |
8 | 8 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 454983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41618 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36657 | |||||||||||
Giải baG3 | 90069 01429 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08078 69295 51181 56361 38906 54263 96072 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1491 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3864 2634 9276 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 953 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 3, 7 |
6 | 1, 3, 4, 9 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970555 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87178 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58080 | |||||||||||
Giải baG3 | 00460 53076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11545 27414 33463 51876 19155 39723 09995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4507 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1157 1703 5436 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 4 |
2 | 3 |
3 | 6 |
4 | 5 |
5 | 5, 5, 7 |
6 | 0, 3, 5 |
7 | 6, 6, 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 252648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01122 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11279 | |||||||||||
Giải baG3 | 33798 94861 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06896 99950 35174 46981 75013 55687 41472 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3981 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4965 6265 2054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 3, 8 |
5 | 0, 4 |
6 | 1, 5, 5 |
7 | 0, 2, 4, 9 |
8 | 1, 1, 7 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993796 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56554 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99347 | |||||||||||
Giải baG3 | 52843 77652 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86692 03086 29356 72801 15138 71711 92968 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2264 2024 2438 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 001 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 1 |
2 | 4 |
3 | 8, 8 |
4 | 3, 7, 9 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 4, 8 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 765216 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56766 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14988 | |||||||||||
Giải baG3 | 87903 04156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42281 39826 28425 92617 03114 30291 41035 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4708 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5212 8215 9910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 0, 0, 2, 4, 5, 6, 7 |
2 | 5, 6 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 6, 7 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 232848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49548 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74929 | |||||||||||
Giải baG3 | 01648 02432 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91585 67730 40385 20444 39276 03206 87560 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6187 2647 5014 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 231 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 0, 1, 2, 2 |
4 | 4, 7, 8, 8, 8 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 6 |
8 | 5, 5, 5, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 949595 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75234 | |||||||||||
Giải baG3 | 19916 25266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71884 19671 06083 73935 70582 02940 28087 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6136 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1578 8795 7851 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 090 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 4, 5, 6 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 5, 6 |
7 | 1, 8 |
8 | 2, 3, 4, 7 |
9 | 0, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 951350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09080 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29025 | |||||||||||
Giải baG3 | 80474 01957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50867 10773 67240 28561 99778 50772 76131 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6595 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6260 9242 4914 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 778 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 5, 6 |
3 | 1 |
4 | 0, 2 |
5 | 0, 7 |
6 | 0, 1, 7 |
7 | 2, 3, 4, 8, 8 |
8 | 0 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008030 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72319 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12618 | |||||||||||
Giải baG3 | 03748 37442 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81933 28574 29081 22381 73231 75329 15686 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1908 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8983 9723 2367 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 351 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 8, 9 |
2 | 3, 9 |
3 | 0, 1, 3 |
4 | 2, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 7 |
7 | 4 |
8 | 1, 1, 3, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 163644 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92872 | |||||||||||
Giải baG3 | 39068 16647 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79668 08470 56039 44980 37895 11021 47360 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3879 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3609 3349 7136 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 063 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 8 |
2 | 1 |
3 | 6, 9 |
4 | 4, 7, 9 |
5 | |
6 | 0, 3, 8, 8 |
7 | 0, 2, 9 |
8 | 0 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 576596 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79835 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67543 | |||||||||||
Giải baG3 | 91313 51053 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13972 91823 76581 14062 52615 43597 29346 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6348 3737 3609 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 870 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 5 |
2 | 3 |
3 | 2, 5, 7 |
4 | 3, 6, 8 |
5 | 3, 6 |
6 | 2 |
7 | 0, 2 |
8 | 1 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370100 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69072 | |||||||||||
Giải baG3 | 38856 29918 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99029 46330 70427 04254 03852 35860 44203 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7513 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6240 1323 5899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3 |
1 | 3, 8 |
2 | 3, 7, 9 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 0, 2 |
7 | 2 |
8 | 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182824 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94374 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58575 | |||||||||||
Giải baG3 | 39039 39436 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03523 87314 78618 45542 38564 61904 28695 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8975 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9289 7433 0806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 161 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 4, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 3, 6, 9 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 1, 1, 4 |
7 | 4, 5, 5 |
8 | 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 015555 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95378 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92907 | |||||||||||
Giải baG3 | 05092 27861 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24605 70022 35429 36019 14010 68523 96666 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7306 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8808 7693 7173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 076 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 7, 8 |
1 | 0, 9 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 1, 6 |
7 | 3, 6, 8 |
8 | |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 819667 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73368 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98053 | |||||||||||
Giải baG3 | 69449 03625 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06031 12924 38823 93536 85494 81170 85273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0352 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6312 8252 2233 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 184 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 1, 3, 6 |
4 | 9 |
5 | 1, 2, 2, 3 |
6 | 7, 8 |
7 | 0, 3 |
8 | 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783453 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01038 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84470 | |||||||||||
Giải baG3 | 49226 39418 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92155 92220 32651 32011 82771 95097 91212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4221 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0033 5483 4835 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 2, 8 |
2 | 0, 1, 6 |
3 | 3, 5, 8 |
4 | 7 |
5 | 1, 3, 5 |
6 | |
7 | 0, 1 |
8 | 3 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323707 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93514 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58549 | |||||||||||
Giải baG3 | 86143 71930 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22222 00301 16952 34087 72999 63155 13979 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8352 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8217 7587 2056 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 4, 7 |
2 | 2 |
3 | 0 |
4 | 3, 9 |
5 | 0, 2, 2, 5, 6 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 7, 7 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 412466 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62052 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03275 | |||||||||||
Giải baG3 | 46842 90427 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65346 30310 59959 87755 05999 87970 98939 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6994 8203 0295 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 940 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0 |
2 | 6, 7 |
3 | 9 |
4 | 0, 2, 6 |
5 | 2, 5, 9 |
6 | 0, 6 |
7 | 0, 5 |
8 | |
9 | 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341542 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46168 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64369 | |||||||||||
Giải baG3 | 20775 63828 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87473 05065 45802 00820 80423 60035 93925 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1132 8250 8223 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 155 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1 |
2 | 0, 3, 3, 5, 8 |
3 | 2, 5, 5 |
4 | 2 |
5 | 0, 5 |
6 | 5, 8, 9 |
7 | 3, 5 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 087784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26674 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65987 | |||||||||||
Giải baG3 | 65789 87304 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07017 63526 22766 51771 56190 51878 39242 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8991 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7283 3056 7342 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 384 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 2, 2 |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 1, 4, 7, 8 |
8 | 3, 4, 4, 7, 9 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 955475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04730 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92973 | |||||||||||
Giải baG3 | 01588 77841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00619 06616 40058 39435 59800 92739 97618 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5412 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3365 7711 5111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 414 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 1, 2, 4, 5, 6, 8, 9 |
2 | |
3 | 0, 5, 9 |
4 | 1 |
5 | 8 |
6 | 5 |
7 | 3, 5 |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 553836 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61628 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20954 | |||||||||||
Giải baG3 | 54286 97786 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55988 63720 81470 41995 51201 40526 59389 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2941 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6379 9679 2502 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 074 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 1 |
2 | 0, 6, 8 |
3 | 6 |
4 | 1 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 0, 4, 9, 9 |
8 | 6, 6, 8, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 326684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94111 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29735 | |||||||||||
Giải baG3 | 23656 78766 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01291 65320 36147 22824 30131 00927 74246 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5730 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2329 6203 8881 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1 |
2 | 0, 4, 7, 9 |
3 | 0, 1, 5 |
4 | 6, 7 |
5 | 6 |
6 | 4, 6 |
7 | |
8 | 1, 3, 4 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 747096 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90906 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78040 | |||||||||||
Giải baG3 | 18510 97449 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98345 04909 80050 14261 04398 40375 43689 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8259 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1776 0958 8112 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 967 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 0, 2 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 0, 5, 9 |
5 | 0, 8, 9 |
6 | 1, 7 |
7 | 5, 6 |
8 | 9 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 757590 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50405 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04844 | |||||||||||
Giải baG3 | 15133 24372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28514 57147 16507 06199 75483 85593 54779 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7026 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3002 4739 1764 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 463 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7 |
1 | 0, 4 |
2 | 6 |
3 | 3, 9 |
4 | 4, 7 |
5 | |
6 | 3, 4 |
7 | 2, 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90662 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66164 | |||||||||||
Giải baG3 | 34768 65216 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78455 31802 17834 88563 03134 01972 33909 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7462 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3136 8290 6709 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 678 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 9, 9 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 4, 4, 6 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 2, 2, 3, 4, 8 |
7 | 2, 8 |
8 | |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641471 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38424 | |||||||||||
Giải baG3 | 44335 94245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61985 56310 34561 94536 10539 02194 11556 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1738 7319 3818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 8, 9 |
2 | 4 |
3 | 5, 6, 8, 9 |
4 | 5 |
5 | 1, 6, 9, 9 |
6 | 1 |
7 | 1 |
8 | 5, 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 213975 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90913 | |||||||||||
Giải baG3 | 35833 84867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88723 07153 63289 17442 67121 57409 90545 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2382 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0628 5509 9518 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 3, 8 |
2 | 1, 3, 8 |
3 | 3 |
4 | 2, 5 |
5 | 0, 3, 9 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 0, 2, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 870363 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96809 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65203 | |||||||||||
Giải baG3 | 66586 94949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54094 57576 24099 08167 48072 42026 01949 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8390 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0616 2472 6709 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 9, 9 |
1 | 6 |
2 | 6 |
3 | 1 |
4 | 9, 9 |
5 | |
6 | 3, 7 |
7 | 2, 2, 6 |
8 | 6 |
9 | 0, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 990966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97121 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78465 | |||||||||||
Giải baG3 | 85993 83927 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38089 09200 62458 55486 69303 24447 61627 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8576 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1020 8285 9692 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 933 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 0, 1, 7, 7, 7 |
3 | 3 |
4 | 7 |
5 | 8 |
6 | 5, 6 |
7 | 6 |
8 | 5, 6, 9 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 578437 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17237 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43331 | |||||||||||
Giải baG3 | 85834 83507 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75510 18198 56973 54138 95114 71563 53945 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9408 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6634 2870 1247 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 484 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 0, 4 |
2 | |
3 | 1, 4, 4, 7, 7, 8 |
4 | 5, 7 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 0, 1, 3 |
8 | 4 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651193 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79070 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05184 | |||||||||||
Giải baG3 | 54597 90485 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93395 79881 71919 50847 82724 80236 08446 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4275 3288 1658 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 751 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 4 |
3 | 6 |
4 | 6, 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 7 |
7 | 0, 5 |
8 | 1, 4, 5, 8 |
9 | 3, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569201 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82314 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27321 | |||||||||||
Giải baG3 | 26152 83174 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69673 12340 91982 13962 33441 83056 61163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7744 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0117 1238 2068 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 008 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 4, 7 |
2 | 1 |
3 | 8, 9 |
4 | 0, 1, 4 |
5 | 2, 6 |
6 | 2, 3, 8 |
7 | 3, 4 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 307745 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57760 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09887 | |||||||||||
Giải baG3 | 01397 54985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89086 44725 39046 28098 76123 09967 88905 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8886 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5705 5320 6687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | |
2 | 0, 3, 5, 8 |
3 | 6 |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | 0, 7 |
7 | |
8 | 5, 6, 6, 7, 7 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 237535 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95423 | |||||||||||
Giải baG3 | 71228 28559 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40027 45074 01001 04378 57360 67865 31887 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3014 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7739 4321 2753 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 087 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 4 |
2 | 1, 3, 7, 8 |
3 | 5, 9 |
4 | |
5 | 3, 9 |
6 | 0, 5, 7 |
7 | 4, 8 |
8 | 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65383 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28062 | |||||||||||
Giải baG3 | 05932 36837 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90480 70841 93737 67351 00364 22926 68724 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4901 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0235 6983 8616 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 804 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4 |
1 | 6, 8 |
2 | 4, 6 |
3 | 2, 5, 7, 7 |
4 | 1 |
5 | 1 |
6 | 2, 4 |
7 | |
8 | 0, 3, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 857708 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87978 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08624 | |||||||||||
Giải baG3 | 67550 23715 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51657 06193 71839 34798 86832 70313 01899 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1557 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8919 6587 6921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 398 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 1, 4 |
3 | 2, 9 |
4 | |
5 | 0, 7, 7 |
6 | |
7 | 0, 8 |
8 | 7 |
9 | 3, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 599977 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73303 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10279 | |||||||||||
Giải baG3 | 65971 44700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79231 86960 11652 02596 79063 69849 77686 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1016 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6769 8200 2030 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 231 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 0, 1, 1, 3 |
4 | 9 |
5 | 2 |
6 | 0, 3, 9 |
7 | 1, 7, 9 |
8 | 6 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651547 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20368 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55982 | |||||||||||
Giải baG3 | 67948 66393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05434 54896 19570 12221 90537 34405 93989 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1369 6282 9311 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 299 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1 |
2 | 1, 8 |
3 | 4, 7 |
4 | 7, 8 |
5 | 5 |
6 | 8, 9 |
7 | 0 |
8 | 2, 2, 9 |
9 | 3, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728707 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07012 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13156 | |||||||||||
Giải baG3 | 54357 35416 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19242 72913 04051 16221 98183 50180 00860 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8908 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7415 0957 5830 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 321 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 2, 3, 5, 6 |
2 | 1, 1, 4 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 1, 6, 7, 7 |
6 | 0 |
7 | |
8 | 0, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480356 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76707 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68856 | |||||||||||
Giải baG3 | 97115 08434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65780 39762 32390 72548 13053 50450 18619 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6685 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7936 1454 2344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 425 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 9 |
2 | 5 |
3 | 4, 6, 6 |
4 | 4, 8 |
5 | 0, 3, 4, 6, 6 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 757805 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89452 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87885 | |||||||||||
Giải baG3 | 88656 14880 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59107 47910 27514 29410 11302 04853 19065 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0414 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2899 9149 2773 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7 |
1 | 0, 0, 1, 4, 4 |
2 | |
3 | |
4 | 9 |
5 | 2, 2, 3, 6 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | 0, 5 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 500868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88106 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17826 | |||||||||||
Giải baG3 | 15582 61545 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08410 32689 65788 90813 06619 91708 88535 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5198 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1793 5507 0022 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 832 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 0, 3, 9 |
2 | 2, 6 |
3 | 2, 5 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 8 |
7 | |
8 | 2, 7, 8, 9 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 045614 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48476 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80898 | |||||||||||
Giải baG3 | 84404 59692 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60197 55027 01338 84106 65445 80707 63916 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9114 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6034 4898 5376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 218 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 4, 4, 6, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 4, 8 |
4 | 5 |
5 | |
6 | |
7 | 6, 6 |
8 | |
9 | 2, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 482455 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67621 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67390 | |||||||||||
Giải baG3 | 38849 08647 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89574 49644 64940 85086 76303 37312 41101 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2074 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0194 7632 2994 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 962 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 2 |
2 | 1 |
3 | 2, 7 |
4 | 0, 4, 7, 9 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | 4, 4 |
8 | 6 |
9 | 0, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 053281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89022 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93527 | |||||||||||
Giải baG3 | 66924 76510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52522 97023 99262 31458 72056 26482 42377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2335 0631 8819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 051 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 9 |
2 | 2, 2, 3, 4, 7 |
3 | 1, 5 |
4 | |
5 | 1, 6, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | 7 |
8 | 1, 2 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 454386 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75186 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17371 | |||||||||||
Giải baG3 | 24336 85501 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00705 51470 87448 96876 39169 14491 73960 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6072 5814 5536 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 752 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 6, 6, 7 |
4 | 8 |
5 | 2 |
6 | 0, 9 |
7 | 0, 1, 2, 6 |
8 | 6, 6 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 836477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76055 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72945 | |||||||||||
Giải baG3 | 52649 03542 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08138 24580 40142 97206 67997 41895 30355 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4907 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0725 5544 2097 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 828 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 8 |
4 | 2, 2, 4, 5, 9 |
5 | 5, 5 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 0 |
9 | 5, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 804592 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48777 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38049 | |||||||||||
Giải baG3 | 25571 21606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73806 15200 39367 30026 81612 41670 15324 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2184 0761 2429 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 6, 8 |
1 | 2 |
2 | 1, 4, 6, 9 |
3 | |
4 | 9 |
5 | |
6 | 1, 7 |
7 | 0, 1, 7 |
8 | 4 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 234206 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99847 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60847 | |||||||||||
Giải baG3 | 60281 72802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35055 24653 82638 19699 77341 06074 67668 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2381 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6114 8685 9040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 868 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 0, 1, 7, 7 |
5 | 3, 5 |
6 | 2, 8, 8 |
7 | 4 |
8 | 1, 1, 5 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 889980 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36025 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44671 | |||||||||||
Giải baG3 | 05733 00240 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23833 79182 29582 15927 94600 97544 30229 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0412 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2719 1672 3053 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 833 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 2, 9 |
2 | 5, 7, 9 |
3 | 3, 3, 3 |
4 | 0, 4 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 1, 2 |
8 | 0, 2, 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 031613 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57103 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79930 | |||||||||||
Giải baG3 | 14999 48070 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56265 61589 39018 53803 78294 40083 88314 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3929 2714 2280 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 935 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 3, 4, 4, 8, 8 |
2 | 9 |
3 | 0, 5 |
4 | |
5 | |
6 | 5 |
7 | 0, 8 |
8 | 0, 3, 9 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 513510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88030 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77687 | |||||||||||
Giải baG3 | 54273 12538 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38852 22612 06734 41301 98747 26292 79927 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2010 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4581 3132 5796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 292 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 0, 2 |
2 | 7 |
3 | 0, 2, 4, 8 |
4 | 7 |
5 | 1, 2 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 1, 7 |
9 | 2, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563396 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87253 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91392 | |||||||||||
Giải baG3 | 75198 55893 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85234 48781 26876 67616 91433 30016 41277 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7696 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1281 6681 1260 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 154 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 6 |
2 | |
3 | 3, 4 |
4 | |
5 | 3, 4 |
6 | 0 |
7 | 6, 7 |
8 | 1, 1, 1, 7 |
9 | 2, 3, 6, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25078 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69156 | |||||||||||
Giải baG3 | 55527 17282 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89188 63456 31470 68466 80614 70285 20782 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3717 4953 7769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 985 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 7 |
2 | 7 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 3, 6, 6, 8 |
6 | 5, 6, 9 |
7 | 0, 8 |
8 | 2, 2, 5, 5, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690729 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21484 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16206 | |||||||||||
Giải baG3 | 44620 34290 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82904 01975 94756 51565 97040 96851 51782 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4766 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7233 6681 0625 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 753 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | |
2 | 0, 5, 9 |
3 | 3 |
4 | 0 |
5 | 1, 1, 3, 6 |
6 | 5, 6 |
7 | 5 |
8 | 1, 2, 4 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 700338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17879 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12964 | |||||||||||
Giải baG3 | 56798 86776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30257 47547 99894 81057 21451 48292 26971 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4084 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3510 4130 2257 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 563 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | |
3 | 0, 8 |
4 | 7 |
5 | 1, 7, 7, 7 |
6 | 1, 3, 4 |
7 | 1, 6, 9 |
8 | 4 |
9 | 2, 4, 8 |