XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 174941 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60484 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56741 | |||||||||||
Giải baG3 | 05133 95754 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02811 45651 90422 62148 23617 25827 52054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4866 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6504 6518 1382 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 865 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 7, 8 |
2 | 2, 7 |
3 | 3 |
4 | 1, 1, 8 |
5 | 1, 3, 4, 4 |
6 | 5, 6 |
7 | |
8 | 2, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 816791 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56808 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84240 | |||||||||||
Giải baG3 | 59165 62399 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76858 70149 93073 86967 75451 81662 03595 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0030 0023 4195 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 321 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 1, 3 |
3 | 0 |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 1, 8 |
6 | 2, 5, 5, 7 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 1, 5, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33444 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02637 | |||||||||||
Giải baG3 | 56253 58569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76842 63546 11519 92118 10376 87555 54558 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9021 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8489 5295 2116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 370 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 7 |
4 | 2, 4, 6 |
5 | 3, 5, 8 |
6 | 9 |
7 | 0, 6 |
8 | 9 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 909254 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04863 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54636 | |||||||||||
Giải baG3 | 91900 23446 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38843 47500 90013 75899 84120 11691 83560 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8895 5233 5731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 530 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 3 |
2 | 0, 1 |
3 | 0, 1, 3, 6 |
4 | 3, 6 |
5 | 4 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 1, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657330 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93769 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37423 | |||||||||||
Giải baG3 | 33936 59154 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76464 16396 95797 50049 03885 53823 51955 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9216 7691 5075 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 236 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 3, 3, 4 |
3 | 0, 6, 6, 9 |
4 | 9 |
5 | 4, 5 |
6 | 4, 9 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 1, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 607572 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68679 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75266 | |||||||||||
Giải baG3 | 82988 12828 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44789 48673 61591 88441 05917 06900 82342 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9330 4036 4566 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 132 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7 |
2 | 8 |
3 | 0, 2, 6 |
4 | 1, 2 |
5 | |
6 | 0, 6, 6 |
7 | 2, 3, 4, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 521527 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22121 | |||||||||||
Giải baG3 | 60060 63032 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76874 82601 34658 34969 68354 62292 71848 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1547 6895 5504 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 7 |
2 | 1, 7, 9 |
3 | 2 |
4 | 7, 8 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 0, 9 |
7 | 4, 6 |
8 | |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54685 | |||||||||||
Giải baG3 | 03468 48928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86854 73516 39925 73118 88966 24142 33592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4780 3160 7132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 956 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8 |
2 | 5, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 2 |
5 | 0, 4, 6 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 0, 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 934750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54909 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26774 | |||||||||||
Giải baG3 | 52745 06193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1491 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1420 9719 7922 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 6, 9 |
2 | 0, 2, 6 |
3 | 0 |
4 | 2, 5, 5 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 1, 4 |
8 | |
9 | 1, 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 150120 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60347 | |||||||||||
Giải baG3 | 37881 42237 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77262 75503 46058 88495 79110 36579 84165 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7947 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9089 0926 1568 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0 |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | 7, 7 |
5 | 8 |
6 | 2, 5, 7, 8 |
7 | 9 |
8 | 1, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 163019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04536 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66317 | |||||||||||
Giải baG3 | 71952 23749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90425 86115 09904 42852 26742 33678 86948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6072 1640 2049 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5, 7, 9 |
2 | 1, 1, 5 |
3 | 6 |
4 | 0, 2, 8, 9, 9 |
5 | 2, 2 |
6 | |
7 | 2, 8 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 613601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36290 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84450 | |||||||||||
Giải baG3 | 58818 39518 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12994 02823 82520 80399 70164 29801 90572 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7920 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7548 2599 4606 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 717 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 6 |
1 | 7, 8, 8 |
2 | 0, 0, 3 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 0 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0, 4, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87346 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25851 | |||||||||||
Giải baG3 | 75819 98641 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84685 28889 68291 67267 60292 60079 21878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3178 5935 5759 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 236 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 1, 9 |
6 | 7 |
7 | 3, 8, 8, 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 498678 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52784 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19800 | |||||||||||
Giải baG3 | 81537 82647 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50451 36670 88272 54448 14775 44462 19260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3477 3681 2086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 042 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 7 |
4 | 2, 7, 8, 9 |
5 | 1 |
6 | 0, 2 |
7 | 0, 2, 5, 7, 8 |
8 | 1, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082488 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08850 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40125 | |||||||||||
Giải baG3 | 84327 02245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11178 08618 54347 62848 10727 04188 85590 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0005 2245 0715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 049 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5, 8 |
2 | 5, 7, 7 |
3 | 8 |
4 | 5, 5, 7, 8, 9 |
5 | 0 |
6 | 4 |
7 | 8 |
8 | 8, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 761460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33704 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35230 | |||||||||||
Giải baG3 | 16030 27929 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30108 96403 19021 63427 63523 60424 03179 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8700 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4672 0670 1920 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 8 |
1 | |
2 | 0, 1, 3, 4, 7, 9 |
3 | 0, 0, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 0 |
7 | 0, 2, 7, 9 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137859 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58131 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88500 | |||||||||||
Giải baG3 | 52266 58575 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22417 56397 59015 61806 19318 69221 22456 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7635 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0798 0581 2873 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 450 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 5, 7, 8 |
2 | 1 |
3 | 1, 5 |
4 | |
5 | 0, 2, 6, 9 |
6 | 6 |
7 | 3, 5 |
8 | 1 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289907 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20127 | |||||||||||
Giải baG3 | 77592 09251 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66298 53808 98857 86665 29308 49149 13274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8763 5390 1958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 845 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 8, 9 |
1 | 1 |
2 | 7 |
3 | 4 |
4 | 5, 9 |
5 | 1, 7, 8 |
6 | 3, 5 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 0, 2, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 245722 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90923 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05317 | |||||||||||
Giải baG3 | 84024 34121 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57378 73836 54720 83748 29500 88762 37844 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5656 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5647 3545 0280 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 828 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 7 |
2 | 0, 1, 2, 3, 4, 8 |
3 | 6 |
4 | 4, 5, 7, 8 |
5 | 6 |
6 | 2 |
7 | 8 |
8 | 0 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 562945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42669 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68959 | |||||||||||
Giải baG3 | 72352 33113 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32694 55316 70334 56470 40941 80089 14218 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5876 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8556 5753 1511 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 3, 6, 8 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 1, 5 |
5 | 2, 3, 6, 9 |
6 | 9 |
7 | 0, 6, 6 |
8 | 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 891032 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56524 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59030 | |||||||||||
Giải baG3 | 22400 44657 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00737 17292 08596 27751 28988 04847 19652 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3535 5463 8558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 302 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | |
2 | 2, 4 |
3 | 0, 2, 5, 7 |
4 | 7 |
5 | 1, 2, 7, 8 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 8 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 090206 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47490 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37371 | |||||||||||
Giải baG3 | 66588 26152 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15733 86745 87877 83209 53101 53720 71611 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8428 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6639 5267 8974 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 734 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 8 |
3 | 3, 4, 8, 9 |
4 | 5 |
5 | 2 |
6 | 7 |
7 | 1, 4, 7 |
8 | 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 743942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33763 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80145 | |||||||||||
Giải baG3 | 21508 95572 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99539 04240 06544 33359 92898 28667 12763 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2428 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8058 7668 1813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 705 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | 3 |
2 | 8 |
3 | 9 |
4 | 0, 2, 4, 5 |
5 | 8, 9 |
6 | 3, 3, 7, 8 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464423 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76385 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48865 | |||||||||||
Giải baG3 | 37173 59563 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95106 79417 95296 38094 78955 28421 22391 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3747 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2469 8972 9983 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 348 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7 |
2 | 1, 3 |
3 | |
4 | 7, 8 |
5 | 5, 9 |
6 | 3, 5, 9 |
7 | 2, 3 |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 960290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78343 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22574 | |||||||||||
Giải baG3 | 13360 32907 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65196 89825 37055 22283 80570 79340 74553 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8292 1757 2363 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | |
2 | 0, 5 |
3 | |
4 | 0, 3 |
5 | 3, 5, 7, 8 |
6 | 0, 3 |
7 | 0, 4 |
8 | 3 |
9 | 0, 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 987763 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20050 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16674 | |||||||||||
Giải baG3 | 86198 56308 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26071 54612 34493 55194 84484 41145 26689 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8773 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7539 9787 6559 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 5, 9 |
5 | 0, 9 |
6 | 3 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | 4, 7, 9 |
9 | 3, 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474651 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99541 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85610 | |||||||||||
Giải baG3 | 87307 68955 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16546 41265 28680 86227 57387 35129 48426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1610 1074 2662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 028 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 0 |
2 | 6, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 1, 6 |
5 | 1, 5 |
6 | 2, 5, 5 |
7 | 4 |
8 | 0, 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 294846 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29930 | |||||||||||
Giải baG3 | 28177 32581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31940 62179 79075 65909 48526 06856 59227 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0392 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0041 1079 4884 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 999 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 6, 7 |
3 | 0 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 5, 7, 9, 9 |
8 | 1, 4 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 589920 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01582 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52264 | |||||||||||
Giải baG3 | 19097 22620 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69737 34840 05977 49809 71819 49963 81092 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4800 8581 4675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 870 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 3, 9 |
2 | 0, 0 |
3 | 0, 7 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 3, 4 |
7 | 0, 5, 7 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 009572 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70574 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54817 | |||||||||||
Giải baG3 | 49583 58467 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5223 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4400 7284 1929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 901 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 1, 7, 7 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 3, 4 |
9 | 4, 5 |