XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33444 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02637 | |||||||||||
Giải baG3 | 56253 58569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76842 63546 11519 92118 10376 87555 54558 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9021 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8489 5295 2116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 370 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 7 |
4 | 2, 4, 6 |
5 | 3, 5, 8 |
6 | 9 |
7 | 0, 6 |
8 | 9 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 909254 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04863 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54636 | |||||||||||
Giải baG3 | 91900 23446 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38843 47500 90013 75899 84120 11691 83560 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8895 5233 5731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 530 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 3 |
2 | 0, 1 |
3 | 0, 1, 3, 6 |
4 | 3, 6 |
5 | 4 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 1, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657330 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93769 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37423 | |||||||||||
Giải baG3 | 33936 59154 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76464 16396 95797 50049 03885 53823 51955 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9216 7691 5075 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 236 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 3, 3, 4 |
3 | 0, 6, 6, 9 |
4 | 9 |
5 | 4, 5 |
6 | 4, 9 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 1, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 607572 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68679 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75266 | |||||||||||
Giải baG3 | 82988 12828 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44789 48673 61591 88441 05917 06900 82342 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9330 4036 4566 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 132 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7 |
2 | 8 |
3 | 0, 2, 6 |
4 | 1, 2 |
5 | |
6 | 0, 6, 6 |
7 | 2, 3, 4, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 521527 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22121 | |||||||||||
Giải baG3 | 60060 63032 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76874 82601 34658 34969 68354 62292 71848 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1547 6895 5504 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 7 |
2 | 1, 7, 9 |
3 | 2 |
4 | 7, 8 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 0, 9 |
7 | 4, 6 |
8 | |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54685 | |||||||||||
Giải baG3 | 03468 48928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86854 73516 39925 73118 88966 24142 33592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4780 3160 7132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 956 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 8 |
2 | 5, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 2 |
5 | 0, 4, 6 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 0, 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 934750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54909 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26774 | |||||||||||
Giải baG3 | 52745 06193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96995 89226 74471 06542 60630 59916 27998 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1491 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1420 9719 7922 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 6, 9 |
2 | 0, 2, 6 |
3 | 0 |
4 | 2, 5, 5 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 1, 4 |
8 | |
9 | 1, 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 150120 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60347 | |||||||||||
Giải baG3 | 37881 42237 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77262 75503 46058 88495 79110 36579 84165 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7947 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9089 0926 1568 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0 |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | 7, 7 |
5 | 8 |
6 | 2, 5, 7, 8 |
7 | 9 |
8 | 1, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 163019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04536 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66317 | |||||||||||
Giải baG3 | 71952 23749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90425 86115 09904 42852 26742 33678 86948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6072 1640 2049 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 582 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5, 7, 9 |
2 | 1, 1, 5 |
3 | 6 |
4 | 0, 2, 8, 9, 9 |
5 | 2, 2 |
6 | |
7 | 2, 8 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 613601 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36290 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84450 | |||||||||||
Giải baG3 | 58818 39518 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12994 02823 82520 80399 70164 29801 90572 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7920 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7548 2599 4606 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 717 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 6 |
1 | 7, 8, 8 |
2 | 0, 0, 3 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | 0 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0, 4, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87346 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25851 | |||||||||||
Giải baG3 | 75819 98641 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84685 28889 68291 67267 60292 60079 21878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3178 5935 5759 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 236 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 1, 9 |
6 | 7 |
7 | 3, 8, 8, 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 498678 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52784 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19800 | |||||||||||
Giải baG3 | 81537 82647 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50451 36670 88272 54448 14775 44462 19260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3477 3681 2086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 042 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 7 |
4 | 2, 7, 8, 9 |
5 | 1 |
6 | 0, 2 |
7 | 0, 2, 5, 7, 8 |
8 | 1, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082488 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08850 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40125 | |||||||||||
Giải baG3 | 84327 02245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11178 08618 54347 62848 10727 04188 85590 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0005 2245 0715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 049 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5, 8 |
2 | 5, 7, 7 |
3 | 8 |
4 | 5, 5, 7, 8, 9 |
5 | 0 |
6 | 4 |
7 | 8 |
8 | 8, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 761460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33704 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35230 | |||||||||||
Giải baG3 | 16030 27929 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30108 96403 19021 63427 63523 60424 03179 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8700 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4672 0670 1920 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4, 8 |
1 | |
2 | 0, 1, 3, 4, 7, 9 |
3 | 0, 0, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 0 |
7 | 0, 2, 7, 9 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137859 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58131 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88500 | |||||||||||
Giải baG3 | 52266 58575 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22417 56397 59015 61806 19318 69221 22456 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7635 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0798 0581 2873 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 450 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 5, 7, 8 |
2 | 1 |
3 | 1, 5 |
4 | |
5 | 0, 2, 6, 9 |
6 | 6 |
7 | 3, 5 |
8 | 1 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289907 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20127 | |||||||||||
Giải baG3 | 77592 09251 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66298 53808 98857 86665 29308 49149 13274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8763 5390 1958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 845 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 8, 9 |
1 | 1 |
2 | 7 |
3 | 4 |
4 | 5, 9 |
5 | 1, 7, 8 |
6 | 3, 5 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 0, 2, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 245722 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90923 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05317 | |||||||||||
Giải baG3 | 84024 34121 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57378 73836 54720 83748 29500 88762 37844 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5656 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5647 3545 0280 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 828 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 7 |
2 | 0, 1, 2, 3, 4, 8 |
3 | 6 |
4 | 4, 5, 7, 8 |
5 | 6 |
6 | 2 |
7 | 8 |
8 | 0 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 562945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42669 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68959 | |||||||||||
Giải baG3 | 72352 33113 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32694 55316 70334 56470 40941 80089 14218 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5876 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8556 5753 1511 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 3, 6, 8 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 1, 5 |
5 | 2, 3, 6, 9 |
6 | 9 |
7 | 0, 6, 6 |
8 | 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 891032 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56524 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59030 | |||||||||||
Giải baG3 | 22400 44657 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00737 17292 08596 27751 28988 04847 19652 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3535 5463 8558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 302 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | |
2 | 2, 4 |
3 | 0, 2, 5, 7 |
4 | 7 |
5 | 1, 2, 7, 8 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 8 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 090206 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47490 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37371 | |||||||||||
Giải baG3 | 66588 26152 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15733 86745 87877 83209 53101 53720 71611 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8428 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6639 5267 8974 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 734 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 8 |
3 | 3, 4, 8, 9 |
4 | 5 |
5 | 2 |
6 | 7 |
7 | 1, 4, 7 |
8 | 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 743942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33763 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80145 | |||||||||||
Giải baG3 | 21508 95572 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99539 04240 06544 33359 92898 28667 12763 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2428 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8058 7668 1813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 705 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | 3 |
2 | 8 |
3 | 9 |
4 | 0, 2, 4, 5 |
5 | 8, 9 |
6 | 3, 3, 7, 8 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464423 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76385 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48865 | |||||||||||
Giải baG3 | 37173 59563 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95106 79417 95296 38094 78955 28421 22391 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3747 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2469 8972 9983 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 348 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7 |
2 | 1, 3 |
3 | |
4 | 7, 8 |
5 | 5, 9 |
6 | 3, 5, 9 |
7 | 2, 3 |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 960290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78343 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22574 | |||||||||||
Giải baG3 | 13360 32907 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65196 89825 37055 22283 80570 79340 74553 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8292 1757 2363 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | |
2 | 0, 5 |
3 | |
4 | 0, 3 |
5 | 3, 5, 7, 8 |
6 | 0, 3 |
7 | 0, 4 |
8 | 3 |
9 | 0, 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 987763 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20050 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16674 | |||||||||||
Giải baG3 | 86198 56308 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26071 54612 34493 55194 84484 41145 26689 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8773 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7539 9787 6559 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 5, 9 |
5 | 0, 9 |
6 | 3 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | 4, 7, 9 |
9 | 3, 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474651 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99541 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85610 | |||||||||||
Giải baG3 | 87307 68955 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16546 41265 28680 86227 57387 35129 48426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1610 1074 2662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 028 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 0 |
2 | 6, 7, 8, 9 |
3 | |
4 | 1, 6 |
5 | 1, 5 |
6 | 2, 5, 5 |
7 | 4 |
8 | 0, 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 294846 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29930 | |||||||||||
Giải baG3 | 28177 32581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31940 62179 79075 65909 48526 06856 59227 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0392 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0041 1079 4884 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 999 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 6, 7 |
3 | 0 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 5, 7, 9, 9 |
8 | 1, 4 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 589920 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01582 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52264 | |||||||||||
Giải baG3 | 19097 22620 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69737 34840 05977 49809 71819 49963 81092 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4800 8581 4675 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 870 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 3, 9 |
2 | 0, 0 |
3 | 0, 7 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 3, 4 |
7 | 0, 5, 7 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 009572 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70574 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54817 | |||||||||||
Giải baG3 | 49583 58467 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5223 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4400 7284 1929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 901 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 1, 7, 7 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 3, 4 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464482 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42881 | |||||||||||
Giải baG3 | 96906 82717 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0729 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7791 6716 0619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6, 7, 8, 9 |
2 | 6, 9 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 8, 9 |
7 | 1, 4 |
8 | 1, 1, 2, 5 |
9 | 0, 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19365 | |||||||||||
Giải baG3 | 53523 71430 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3804 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9419 3968 7767 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 385 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 8 |
3 | 0, 0, 4 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 0, 1, 5, 7, 8 |
7 | |
8 | 5, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 371556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72773 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29338 | |||||||||||
Giải baG3 | 05091 80815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54298 13270 90278 98628 96553 75497 73180 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2498 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2453 4322 1306 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 |
2 | 2, 8 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 3, 3, 5, 6 |
6 | |
7 | 0, 3, 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 1, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97301 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31036 | |||||||||||
Giải baG3 | 66042 54083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8257 9803 2443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 430 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 6 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | 7 |
6 | 9 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | 3, 4 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 535569 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00643 | |||||||||||
Giải baG3 | 17890 89761 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3617 4062 1303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3, 7, 7 |
2 | 0, 0, 0, 7 |
3 | |
4 | 0, 3, 3 |
5 | 0, 4 |
6 | 1, 2, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 721159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25042 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65562 | |||||||||||
Giải baG3 | 06396 64197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3008 1451 1399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 806 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 7, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 2 |
5 | 1, 1, 7, 9, 9 |
6 | 2, 7 |
7 | |
8 | 3, 4 |
9 | 6, 7, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90578 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35670 | |||||||||||
Giải baG3 | 98606 03845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05116 73402 17333 15507 43905 01439 43415 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1253 0348 4470 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 971 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6, 7 |
1 | 5, 6 |
2 | |
3 | 3, 7, 9 |
4 | 5, 8 |
5 | 3 |
6 | 6 |
7 | 0, 0, 1, 8 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122425 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72741 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08836 | |||||||||||
Giải baG3 | 11653 86842 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5163 6624 4403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 984 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 4, 5 |
3 | 0, 2, 6, 9 |
4 | 1, 2, 5 |
5 | 3 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 4, 6, 7, 8 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43083 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69384 | |||||||||||
Giải baG3 | 35115 60035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22354 56360 69327 33658 97061 18871 41741 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1666 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7876 0710 1731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5 |
2 | 5, 7 |
3 | 1, 5 |
4 | 1 |
5 | 4, 8 |
6 | 0, 1, 6 |
7 | 1, 3, 6, 7 |
8 | 3, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483028 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18364 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48872 | |||||||||||
Giải baG3 | 41328 43591 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9505 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9479 6452 8455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 2, 7 |
2 | 8, 8 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 2, 5 |
6 | 4, 4, 8 |
7 | 2, 5, 9 |
8 | 7 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92302 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13230 | |||||||||||
Giải baG3 | 07194 90669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90813 07047 22077 73458 75165 80969 22518 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9652 3765 8515 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 5, 8, 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 7, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 5, 5, 9, 9 |
7 | 1, 2, 7 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75282 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53594 | |||||||||||
Giải baG3 | 61173 56232 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52088 36453 92225 60057 82404 79218 68522 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7764 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4925 3891 1604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 5, 8 |
2 | 2, 5, 5 |
3 | 2 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | 4, 4 |
7 | 3 |
8 | 2, 8 |
9 | 1, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 507808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57618 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37216 | |||||||||||
Giải baG3 | 74787 20720 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87026 30675 25655 48130 50490 89319 89263 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1030 9271 8171 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 767 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 0 |
4 | 0 |
5 | 5 |
6 | 3, 7 |
7 | 1, 1, 5 |
8 | 7 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37850 | |||||||||||
Giải baG3 | 31408 00510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52530 05304 06854 20541 26283 43616 66940 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9146 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6519 0190 8278 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 136 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 0, 6, 9 |
2 | 6 |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 0, 4 |
6 | |
7 | 8, 8 |
8 | 3 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 816662 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89360 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20571 | |||||||||||
Giải baG3 | 92321 53083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01627 91018 41013 09438 35780 78443 83972 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1099 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7631 0054 8132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 8 |
2 | 1, 7 |
3 | 1, 2, 8 |
4 | 3, 4 |
5 | 4 |
6 | 0, 2, 6 |
7 | 1, 2 |
8 | 0, 3 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491635 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98158 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35313 | |||||||||||
Giải baG3 | 79924 48019 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84839 61095 98750 95159 54506 49295 26259 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1676 7062 6552 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 9 |
2 | 4 |
3 | 0, 5, 9 |
4 | 1 |
5 | 0, 2, 8, 9, 9 |
6 | 2 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 5, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 909300 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85640 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50168 | |||||||||||
Giải baG3 | 29426 11816 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36287 19731 01495 24570 08426 15689 82480 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5376 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9293 0438 1360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6 |
2 | 6, 6 |
3 | 1, 2, 8 |
4 | 0 |
5 | 0 |
6 | 0, 8 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 7, 9 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082618 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47611 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56676 | |||||||||||
Giải baG3 | 00230 94014 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90002 60801 87688 25132 09549 31283 70447 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7421 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5882 9128 0010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 522 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 0, 1, 4, 8 |
2 | 1, 2, 8 |
3 | 0, 1, 2 |
4 | 7, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 6 |
8 | 2, 3, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 966248 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37338 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67206 | |||||||||||
Giải baG3 | 73998 08831 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34667 20847 64540 40756 00635 76987 39175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0588 5436 9420 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 611 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 1, 5, 6, 8 |
4 | 0, 7, 8, 9 |
5 | 6 |
6 | 7 |
7 | 5, 8 |
8 | 7, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 240358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94452 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47219 | |||||||||||
Giải baG3 | 70206 10863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80284 34718 15178 89091 11303 20957 58888 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8566 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9365 4178 0680 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 995 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 8, 9 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 2, 7, 8 |
6 | 3, 5, 6 |
7 | 8, 8 |
8 | 0, 4, 8 |
9 | 0, 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391536 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51950 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13542 | |||||||||||
Giải baG3 | 45650 92745 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59209 18172 03149 36137 60627 71605 59513 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0139 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8683 9450 6150 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 3 |
2 | 3, 7 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 2, 5, 9 |
5 | 0, 0, 0, 0 |
6 | |
7 | 2, 5 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323859 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48394 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38632 | |||||||||||
Giải baG3 | 29470 65181 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89202 44644 41827 01961 71842 61005 23208 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5432 8630 4054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 581 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 8 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 0, 2, 2 |
4 | 2, 4 |
5 | 3, 4, 9 |
6 | 1, 3 |
7 | 0 |
8 | 1, 1 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 685570 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80444 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29482 | |||||||||||
Giải baG3 | 37985 92431 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76104 80171 92188 79776 77188 11079 31191 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5604 7911 2351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 4 |
5 | 1, 7 |
6 | |
7 | 0, 1, 3, 6, 9 |
8 | 2, 5, 8, 8 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89911 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98188 | |||||||||||
Giải baG3 | 13632 64079 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08629 74549 50015 72137 43663 64107 26541 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7060 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8580 4876 0192 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 928 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 5 |
2 | 8, 9 |
3 | 2, 7 |
4 | 1, 9 |
5 | 2, 9 |
6 | 0, 3 |
7 | 6, 9 |
8 | 0, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 961484 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68857 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47582 | |||||||||||
Giải baG3 | 37379 86693 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05220 38423 46565 92724 30619 75488 51331 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5840 2542 8280 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 603 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 9 |
2 | 0, 3, 4 |
3 | 1 |
4 | 0, 2 |
5 | 7 |
6 | 5 |
7 | 9 |
8 | 0, 2, 4, 8 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 755914 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86660 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67245 | |||||||||||
Giải baG3 | 88322 97916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77076 98290 47944 04576 98091 11876 87365 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4680 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9331 5344 6477 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6 |
2 | 2 |
3 | 1, 8 |
4 | 4, 4, 5 |
5 | |
6 | 0, 5 |
7 | 6, 6, 6, 7 |
8 | 0, 2 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893292 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62031 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04060 | |||||||||||
Giải baG3 | 28580 97394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00135 66599 80472 44344 03086 26085 52350 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4245 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9951 2627 6931 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 677 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 7 |
3 | 1, 1, 5 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 0, 1 |
6 | 0 |
7 | 2, 7 |
8 | 0, 5, 6 |
9 | 2, 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399140 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28802 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26207 | |||||||||||
Giải baG3 | 97878 14561 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66280 64320 45237 84831 25582 67067 44372 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6236 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1158 3076 5834 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 347 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 6 |
2 | 0 |
3 | 1, 4, 6, 7 |
4 | 0, 7 |
5 | 8 |
6 | 1, 7 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 0, 2 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 898010 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02851 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85726 | |||||||||||
Giải baG3 | 60039 12643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27398 34791 47933 01332 20932 97959 14380 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3413 6447 7953 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 131 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3 |
2 | 6 |
3 | 1, 2, 2, 3, 9 |
4 | 3, 7 |
5 | 1, 3, 9 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 0, 4 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001392 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87749 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19440 | |||||||||||
Giải baG3 | 94482 22909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56997 07266 84665 52409 34987 59786 48113 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8536 8077 9137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9, 9 |
1 | 3, 5 |
2 | |
3 | 6, 7 |
4 | 0, 9 |
5 | |
6 | 5, 6 |
7 | 7 |
8 | 2, 6, 7 |
9 | 2, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 494481 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82484 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82023 | |||||||||||
Giải baG3 | 41061 70875 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18622 22106 92434 33684 19884 52614 36975 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3091 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2563 7661 8984 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 998 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4 |
2 | 2, 3 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 1, 1, 3 |
7 | 5, 5 |
8 | 1, 4, 4, 4, 4 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 677832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69782 | |||||||||||
Giải baG3 | 02591 33013 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26885 25086 84651 93276 57882 13416 86079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5397 8069 6936 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 328 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6 |
2 | 8 |
3 | 2, 3, 6 |
4 | 5 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | 6, 9 |
8 | 1, 2, 2, 5, 6 |
9 | 1, 7 |