XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069961 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76322 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94694 | |||||||||||
Giải baG3 | 73723 05934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98940 22403 43604 40800 57302 06271 49381 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0790 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6502 2172 6607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 786 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 3, 4, 7 |
1 | |
2 | 2, 3 |
3 | 4 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 1, 2 |
8 | 1, 5, 6 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211173 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34897 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57604 | |||||||||||
Giải baG3 | 31651 48799 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28988 71890 44840 55940 43305 80063 57393 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7397 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6932 3199 3908 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 434 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 2, 3, 4 |
4 | 0, 0 |
5 | 1 |
6 | 3 |
7 | 3 |
8 | 8 |
9 | 0, 3, 7, 7, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158274 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38640 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43935 | |||||||||||
Giải baG3 | 17003 54733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67634 35123 01459 53381 88501 14342 63163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1896 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0718 8508 8200 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 8 |
1 | 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 3, 4, 5 |
4 | 0, 2 |
5 | 9 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074215 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50226 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04144 | |||||||||||
Giải baG3 | 67872 25372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21461 13366 58387 05100 93001 45563 58473 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3991 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0837 7508 6475 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 6 |
3 | 7 |
4 | 4, 7 |
5 | |
6 | 1, 3, 6 |
7 | 2, 2, 3, 5 |
8 | 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 471308 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53799 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04956 | |||||||||||
Giải baG3 | 53143 65455 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43087 67261 16289 71154 12192 10223 93445 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1015 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6117 2843 2355 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 053 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5, 7 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 3, 3, 5 |
5 | 3, 4, 5, 5, 6 |
6 | 1, 5 |
7 | |
8 | 7, 9 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 190561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33411 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70518 | |||||||||||
Giải baG3 | 03130 62484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18245 38274 87112 64095 56281 98187 09397 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4075 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0955 8215 6229 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 584 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 5, 8, 9 |
2 | 9 |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | 1 |
7 | 4, 5 |
8 | 1, 4, 4, 7 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615121 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52708 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08706 | |||||||||||
Giải baG3 | 40185 89498 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18022 52852 32807 88154 38035 27116 31410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8896 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8549 1374 6194 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 526 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 0, 6 |
2 | 1, 2, 6 |
3 | 5 |
4 | 9 |
5 | 2, 4 |
6 | 8 |
7 | 4 |
8 | 5 |
9 | 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 749879 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01155 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47980 | |||||||||||
Giải baG3 | 10579 55476 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53124 92130 04467 80590 98793 51718 44200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8513 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1247 4358 2483 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 322 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 8 |
2 | 2, 4 |
3 | 0 |
4 | 7 |
5 | 5, 8 |
6 | 7 |
7 | 1, 6, 9, 9 |
8 | 0, 3 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 092585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41557 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29490 | |||||||||||
Giải baG3 | 71538 94458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07194 80980 17462 62699 97297 08955 90975 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8768 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5966 2603 6816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 238 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 8, 8 |
4 | |
5 | 5, 7, 8 |
6 | 2, 5, 6, 8 |
7 | 5 |
8 | 0, 5 |
9 | 0, 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 227309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38942 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19229 | |||||||||||
Giải baG3 | 53519 64534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56282 43630 16586 79751 58543 52882 90070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1108 7876 7483 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 074 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 4 |
4 | 2, 3 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 0, 2, 4, 6 |
8 | 1, 2, 2, 3, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 530114 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18056 | |||||||||||
Giải baG3 | 65351 08802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05852 15449 54099 67352 25791 59006 67797 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8335 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2442 4108 9123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 009 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6, 8, 9 |
1 | 4 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 2, 6, 9 |
5 | 1, 2, 2, 6 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 1, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 359220 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36344 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84516 | |||||||||||
Giải baG3 | 57963 09807 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94917 15800 30518 65941 90586 94861 44452 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5099 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5166 2119 4144 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 809 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 9 |
1 | 6, 7, 8, 9 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 1, 4, 4 |
5 | 2 |
6 | 1, 3, 6 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 768438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62382 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81120 | |||||||||||
Giải baG3 | 85018 41435 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10030 67375 81277 82662 76492 90632 43190 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3293 5611 5715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 554 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 5, 8 |
2 | 0 |
3 | 0, 2, 5, 8 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 2, 3 |
7 | 5, 7 |
8 | 2 |
9 | 0, 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 664256 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89957 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77037 | |||||||||||
Giải baG3 | 03056 56354 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35537 20228 85271 39261 04604 60300 66489 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7568 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5469 1644 1586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 570 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 5 |
2 | 8 |
3 | 7, 7 |
4 | 4 |
5 | 4, 6, 6, 7 |
6 | 1, 8, 9 |
7 | 0, 1 |
8 | 6, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 438411 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53395 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13650 | |||||||||||
Giải baG3 | 34846 86354 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30778 86417 36487 51820 12190 10693 95072 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1681 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2060 1223 9830 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 087 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 7 |
2 | 0, 3 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 0, 4 |
6 | 0 |
7 | 2, 5, 8 |
8 | 1, 7, 7 |
9 | 0, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 985329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02276 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55883 | |||||||||||
Giải baG3 | 51738 18981 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42765 91328 51351 37138 74928 66492 44268 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0870 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9178 3620 2266 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 068 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0, 8, 8, 9 |
3 | 8, 8 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 5, 6, 8, 8 |
7 | 0, 6, 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48856 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30027 | |||||||||||
Giải baG3 | 06896 83123 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91398 21744 86701 60378 03858 64855 53968 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8151 1711 0006 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 594 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 1 |
2 | 3, 7 |
3 | 2 |
4 | 4 |
5 | 1, 5, 6, 8 |
6 | 8 |
7 | 2, 8 |
8 | 4 |
9 | 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 453392 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82662 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15957 | |||||||||||
Giải baG3 | 48787 40939 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86003 76574 36120 59941 28305 06668 80498 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5555 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2317 7712 4364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 895 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 2, 7 |
2 | 0 |
3 | 9 |
4 | 1 |
5 | 5, 7 |
6 | 2, 4, 8, 9 |
7 | 4 |
8 | 7 |
9 | 2, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 153597 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17978 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44887 | |||||||||||
Giải baG3 | 21715 63187 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23596 67867 95783 85420 67783 91737 95399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1914 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8436 7114 5108 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4, 4, 5 |
2 | 0 |
3 | 6, 7 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 8 |
8 | 3, 3, 7, 7 |
9 | 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 513322 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96763 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07897 | |||||||||||
Giải baG3 | 56745 93148 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69462 78806 40799 26897 64067 52385 18019 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1461 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3742 8857 5763 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 577 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 9 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 2, 5, 8 |
5 | 3, 7 |
6 | 1, 2, 3, 3, 7 |
7 | 7 |
8 | 5 |
9 | 7, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 408403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82904 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50012 | |||||||||||
Giải baG3 | 65991 78096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87360 96062 69931 77537 57258 62464 84152 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6509 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5483 5530 5890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 9 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 0, 1, 7 |
4 | 2 |
5 | 2, 8 |
6 | 0, 2, 4 |
7 | 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 439496 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74664 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73761 | |||||||||||
Giải baG3 | 31956 12549 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07434 71398 66661 16482 85348 95559 68850 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8855 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6135 7195 5626 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 5, 6 |
3 | 4, 5 |
4 | 8, 9 |
5 | 0, 5, 6, 9 |
6 | 1, 1, 4, 7 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 925862 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39429 | |||||||||||
Giải baG3 | 03801 30398 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26108 08267 23635 68446 62069 65442 95851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1885 9990 8274 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 323 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 2, 6 |
5 | 1 |
6 | 2, 7, 9 |
7 | 4 |
8 | 5, 5, 9 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369574 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65383 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21096 | |||||||||||
Giải baG3 | 95704 44657 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71974 26549 79562 17601 67477 20463 70302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2992 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8683 0771 7776 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 228 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4 |
1 | |
2 | 8 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 7 |
6 | 2, 3, 8 |
7 | 1, 4, 4, 6, 7 |
8 | 3, 3 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 445102 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07141 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06534 | |||||||||||
Giải baG3 | 82366 57977 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93490 51445 88779 77939 65061 70625 43545 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1176 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7865 7422 2840 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 715 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 2, 5 |
3 | 4, 9 |
4 | 0, 1, 5, 5 |
5 | |
6 | 1, 5, 6 |
7 | 6, 7, 9 |
8 | |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 570453 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54024 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66822 | |||||||||||
Giải baG3 | 81439 50275 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30137 98011 14218 67980 09411 94350 63401 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2654 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4970 8282 2144 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 1, 8 |
2 | 0, 2, 4 |
3 | 7, 9 |
4 | 4 |
5 | 0, 3, 4 |
6 | |
7 | 0, 5 |
8 | 0, 2, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 449809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83031 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50849 | |||||||||||
Giải baG3 | 62083 62916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34223 09028 36396 06217 58174 64798 38390 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8708 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8747 7914 8262 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 485 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 4, 6, 7 |
2 | 3, 8 |
3 | 1 |
4 | 7, 9 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 4 |
8 | 3, 5, 7 |
9 | 0, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 098850 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97565 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15700 | |||||||||||
Giải baG3 | 35197 41093 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65762 85019 00929 55053 94966 44430 49395 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9637 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2614 3598 7416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 118 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 6, 8, 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 7 |
4 | |
5 | 0, 3 |
6 | 2, 5, 6 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 3, 5, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09893 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31168 | |||||||||||
Giải baG3 | 03177 96697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60588 37832 98213 80491 59501 07794 08164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0763 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8332 7567 2228 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 7 |
2 | 8 |
3 | 2, 2 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 4, 6, 7, 8 |
7 | 7 |
8 | 8 |
9 | 1, 3, 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 117281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06375 | |||||||||||
Giải baG3 | 07732 00551 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86526 65789 04566 91486 89193 89850 32755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5403 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1810 6897 1694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 0 |
2 | 6 |
3 | 2 |
4 | |
5 | 0, 1, 5, 5 |
6 | 6 |
7 | 5 |
8 | 1, 2, 6, 9 |
9 | 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 159380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37499 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72208 | |||||||||||
Giải baG3 | 42657 45390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0493 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3710 8154 0910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 0, 0, 1 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 6 |
5 | 4, 4, 7 |
6 | 0, 8 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 0, 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461037 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99898 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19518 | |||||||||||
Giải baG3 | 67229 66894 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3505 9927 1632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5 |
1 | 0, 8, 8 |
2 | 7, 9 |
3 | 1, 2, 7 |
4 | 0, 4 |
5 | 3 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 9 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893144 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67926 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30674 | |||||||||||
Giải baG3 | 18129 09560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6211 6412 1046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 7 |
2 | 3, 6, 9 |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 4, 6, 9 |
5 | 7 |
6 | 0 |
7 | 4 |
8 | 2, 4 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900047 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11122 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86673 | |||||||||||
Giải baG3 | 17036 92876 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8157 4353 0007 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 659 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 8 |
2 | 0, 2, 6 |
3 | 4, 5, 6 |
4 | 7 |
5 | 3, 5, 7, 9 |
6 | 1 |
7 | 3, 6 |
8 | 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99781 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25628 | |||||||||||
Giải baG3 | 46352 72199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05905 87409 77452 05699 36419 38257 20583 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3423 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8030 9240 5594 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 3, 3, 8 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 2, 2, 7 |
6 | 0 |
7 | |
8 | 1, 3 |
9 | 4, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025092 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74199 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82454 | |||||||||||
Giải baG3 | 96339 91111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94047 44269 35651 96558 48957 15607 17465 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3438 5626 0319 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 571 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 9 |
2 | 5, 6, 8 |
3 | 8, 9 |
4 | 7 |
5 | 1, 4, 7, 8 |
6 | 5, 9 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074844 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88333 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35937 | |||||||||||
Giải baG3 | 13876 97886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72263 29752 49351 41208 14030 98778 13226 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0947 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4412 2023 2037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 632 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 2 |
2 | 3, 6 |
3 | 0, 2, 3, 7, 7 |
4 | 4, 7 |
5 | 1, 2, 2 |
6 | 3 |
7 | 6, 8 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27894 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47424 | |||||||||||
Giải baG3 | 45463 98763 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86598 68703 56275 52070 53867 37917 37691 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8074 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9176 9109 0714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 9 |
1 | 4, 7 |
2 | 4 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 3, 3, 7 |
7 | 0, 4, 5, 6 |
8 | 3 |
9 | 1, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 468458 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90465 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83186 | |||||||||||
Giải baG3 | 52124 13341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68768 13962 53198 32252 11159 34552 28968 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0528 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6396 4915 6073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 009 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 5 |
2 | 4, 8 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 2, 2, 8, 9 |
6 | 2, 5, 5, 8, 8 |
7 | 3 |
8 | 6 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89456 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14131 | |||||||||||
Giải baG3 | 13638 46192 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76954 40987 77749 48857 06223 47289 38298 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2449 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8374 9291 3604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 478 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 1, 8 |
4 | 9, 9 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 8 |
7 | 4, 8 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496201 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39714 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16422 | |||||||||||
Giải baG3 | 78874 67427 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33449 54063 32743 52603 39827 55559 35288 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1996 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1820 0974 1725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 465 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3 |
1 | 4 |
2 | 0, 2, 5, 7, 7 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 9 |
6 | 3, 5 |
7 | 4, 4 |
8 | 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318678 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35258 | |||||||||||
Giải baG3 | 88179 65177 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23691 44883 33670 70404 91023 92338 08273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9544 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2217 2767 2955 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 7 |
2 | 3 |
3 | 5, 8 |
4 | 4, 6 |
5 | 5, 8, 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 3, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 922096 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57446 | |||||||||||
Giải baG3 | 51845 47409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91260 17367 58513 95682 61806 51211 83433 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4300 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6971 2556 5387 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 018 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 1, 3, 8 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 5, 6 |
5 | 5, 6 |
6 | 0, 7 |
7 | 1, 7 |
8 | 2, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 386539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59217 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81933 | |||||||||||
Giải baG3 | 77908 36285 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51131 67189 03341 34872 11314 62960 00370 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2268 1107 7190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 087 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 4, 5, 7 |
2 | 2 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 0, 8 |
7 | 0, 2 |
8 | 5, 7, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 960202 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86019 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28427 | |||||||||||
Giải baG3 | 61046 35220 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96082 67208 58278 34992 79416 91196 45569 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9607 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3187 5183 9467 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 187 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8 |
1 | 6, 9 |
2 | 0, 0, 7 |
3 | |
4 | 6 |
5 | |
6 | 7, 9 |
7 | 8 |
8 | 2, 3, 7, 7 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 556758 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93894 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46813 | |||||||||||
Giải baG3 | 45669 12926 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05841 54389 83857 02154 86812 92283 01366 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2213 7204 3734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 254 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 2, 3, 3 |
2 | 6 |
3 | 4 |
4 | 1 |
5 | 4, 4, 7, 8 |
6 | 6, 9 |
7 | 9 |
8 | 3, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07613 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40810 | |||||||||||
Giải baG3 | 45924 21208 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11550 27998 07042 13339 26976 27818 75514 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7435 4720 2183 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 774 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 2, 3, 4, 8 |
2 | 0, 4 |
3 | 5, 9 |
4 | 2 |
5 | 0, 3 |
6 | |
7 | 4, 4, 6 |
8 | 3 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688995 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36070 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79056 | |||||||||||
Giải baG3 | 90834 07430 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36237 28229 59216 69760 55351 73816 49195 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8493 0878 3420 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 6 |
2 | 0, 3, 9 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 0 |
7 | 0, 2, 8 |
8 | |
9 | 3, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 048181 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69550 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67921 | |||||||||||
Giải baG3 | 43727 84452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52858 48371 06024 42188 05083 34964 88714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6086 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3439 5445 1682 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 4 |
2 | 1, 4, 7 |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 0, 2, 8 |
6 | 0, 4 |
7 | 1 |
8 | 1, 2, 3, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899264 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79437 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08438 | |||||||||||
Giải baG3 | 97877 33640 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56061 51076 44553 71402 66404 14316 40333 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8296 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4571 8786 8672 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 057 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 3, 7, 7, 8 |
4 | 0 |
5 | 3, 7 |
6 | 1, 4 |
7 | 1, 2, 6, 7 |
8 | 6 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 291649 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09223 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34263 | |||||||||||
Giải baG3 | 34889 10520 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64296 82467 29853 31368 33181 02508 10885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6911 8521 4071 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 0, 1, 3 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 3, 7, 8 |
7 | 1 |
8 | 1, 5, 9 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67983 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84650 | |||||||||||
Giải baG3 | 27069 81394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42431 31699 21582 37687 66001 02192 44004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1563 9698 6043 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 3, 3 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | |
8 | 2, 3, 7 |
9 | 2, 3, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 187240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07799 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84283 | |||||||||||
Giải baG3 | 61144 60909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46334 93736 73591 26263 43640 37014 77876 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5548 0541 8354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4 |
2 | 0 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 0, 1, 4, 8 |
5 | 4, 4, 6 |
6 | 3 |
7 | 6 |
8 | 3 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 438348 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33458 | |||||||||||
Giải baG3 | 94260 32982 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80200 43902 71855 66893 32248 64843 21686 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4575 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1977 5627 0912 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 911 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 1, 2, 9 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 3, 8, 8 |
5 | 5, 8 |
6 | 0 |
7 | 4, 5, 7 |
8 | 2, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 005801 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14001 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14410 | |||||||||||
Giải baG3 | 99537 90711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72871 93683 84449 69165 27082 53716 38297 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8656 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0681 1666 2510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 0, 0, 1, 6 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 4, 6 |
6 | 0, 5, 6 |
7 | 1 |
8 | 1, 2, 3 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182719 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07006 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09029 | |||||||||||
Giải baG3 | 22324 05042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90504 16907 70428 44044 88410 17076 83617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9545 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8190 7577 2157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 957 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | |
4 | 2, 4, 5 |
5 | 7, 7 |
6 | |
7 | 0, 6, 7 |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 111270 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13248 | |||||||||||
Giải baG3 | 26402 38805 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65304 87975 14167 56922 80933 22585 61123 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5677 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2377 9542 4213 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 5 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 3 |
3 | 3 |
4 | 2, 8 |
5 | |
6 | 3, 7 |
7 | 0, 5, 7, 7 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 386946 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17120 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69803 | |||||||||||
Giải baG3 | 32618 18105 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41836 69234 50421 78686 43987 09679 23412 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6256 6670 7056 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5 |
1 | 0, 2, 8 |
2 | 0, 1 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | 6 |
5 | 6, 6 |
6 | |
7 | 0, 9 |
8 | 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 027714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85254 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78117 | |||||||||||
Giải baG3 | 38789 25250 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80102 37972 29942 80376 01112 37323 35415 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2979 1214 3335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 944 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 2, 4, 4, 5, 7 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 2, 4, 4 |
5 | 0, 4 |
6 | |
7 | 2, 6, 9 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 430681 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68265 | |||||||||||
Giải baG3 | 55079 46823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48403 97902 65478 27856 48216 99762 88792 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7243 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4887 9632 0129 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 713 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 3, 6 |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 3 |
5 | 6 |
6 | 2, 5 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 1, 7 |
9 | 2 |