XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 117281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06375 | |||||||||||
Giải baG3 | 07732 00551 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86526 65789 04566 91486 89193 89850 32755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5403 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1810 6897 1694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 0 |
2 | 6 |
3 | 2 |
4 | |
5 | 0, 1, 5, 5 |
6 | 6 |
7 | 5 |
8 | 1, 2, 6, 9 |
9 | 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 159380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37499 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72208 | |||||||||||
Giải baG3 | 42657 45390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55554 59629 03395 69068 51832 82346 64160 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0493 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3710 8154 0910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 0, 0, 1 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 6 |
5 | 4, 4, 7 |
6 | 0, 8 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 0, 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461037 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99898 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19518 | |||||||||||
Giải baG3 | 67229 66894 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76918 51601 26010 38853 30389 04881 85544 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3505 9927 1632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5 |
1 | 0, 8, 8 |
2 | 7, 9 |
3 | 1, 2, 7 |
4 | 0, 4 |
5 | 3 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 9 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893144 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67926 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30674 | |||||||||||
Giải baG3 | 18129 09560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88031 44882 98841 86298 84584 30857 90723 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6211 6412 1046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 7 |
2 | 3, 6, 9 |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 4, 6, 9 |
5 | 7 |
6 | 0 |
7 | 4 |
8 | 2, 4 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900047 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11122 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86673 | |||||||||||
Giải baG3 | 17036 92876 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8157 4353 0007 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 659 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 8 |
2 | 0, 2, 6 |
3 | 4, 5, 6 |
4 | 7 |
5 | 3, 5, 7, 9 |
6 | 1 |
7 | 3, 6 |
8 | 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99781 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25628 | |||||||||||
Giải baG3 | 46352 72199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05905 87409 77452 05699 36419 38257 20583 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3423 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8030 9240 5594 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 3, 3, 8 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 2, 2, 7 |
6 | 0 |
7 | |
8 | 1, 3 |
9 | 4, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025092 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74199 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82454 | |||||||||||
Giải baG3 | 96339 91111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94047 44269 35651 96558 48957 15607 17465 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3438 5626 0319 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 571 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 9 |
2 | 5, 6, 8 |
3 | 8, 9 |
4 | 7 |
5 | 1, 4, 7, 8 |
6 | 5, 9 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074844 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88333 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35937 | |||||||||||
Giải baG3 | 13876 97886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72263 29752 49351 41208 14030 98778 13226 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0947 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4412 2023 2037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 632 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 2 |
2 | 3, 6 |
3 | 0, 2, 3, 7, 7 |
4 | 4, 7 |
5 | 1, 2, 2 |
6 | 3 |
7 | 6, 8 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27894 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47424 | |||||||||||
Giải baG3 | 45463 98763 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86598 68703 56275 52070 53867 37917 37691 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8074 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9176 9109 0714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 9 |
1 | 4, 7 |
2 | 4 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 3, 3, 7 |
7 | 0, 4, 5, 6 |
8 | 3 |
9 | 1, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 468458 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90465 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83186 | |||||||||||
Giải baG3 | 52124 13341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68768 13962 53198 32252 11159 34552 28968 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0528 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6396 4915 6073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 009 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 5 |
2 | 4, 8 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 2, 2, 8, 9 |
6 | 2, 5, 5, 8, 8 |
7 | 3 |
8 | 6 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89456 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14131 | |||||||||||
Giải baG3 | 13638 46192 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76954 40987 77749 48857 06223 47289 38298 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2449 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8374 9291 3604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 478 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 1, 8 |
4 | 9, 9 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 8 |
7 | 4, 8 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496201 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39714 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16422 | |||||||||||
Giải baG3 | 78874 67427 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33449 54063 32743 52603 39827 55559 35288 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1996 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1820 0974 1725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 465 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3 |
1 | 4 |
2 | 0, 2, 5, 7, 7 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 9 |
6 | 3, 5 |
7 | 4, 4 |
8 | 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318678 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35258 | |||||||||||
Giải baG3 | 88179 65177 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23691 44883 33670 70404 91023 92338 08273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9544 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2217 2767 2955 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 7 |
2 | 3 |
3 | 5, 8 |
4 | 4, 6 |
5 | 5, 8, 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 3, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 922096 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57446 | |||||||||||
Giải baG3 | 51845 47409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91260 17367 58513 95682 61806 51211 83433 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4300 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6971 2556 5387 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 018 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 1, 3, 8 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 5, 6 |
5 | 5, 6 |
6 | 0, 7 |
7 | 1, 7 |
8 | 2, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 386539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59217 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81933 | |||||||||||
Giải baG3 | 77908 36285 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51131 67189 03341 34872 11314 62960 00370 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2268 1107 7190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 087 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 4, 5, 7 |
2 | 2 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 0, 8 |
7 | 0, 2 |
8 | 5, 7, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 960202 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86019 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28427 | |||||||||||
Giải baG3 | 61046 35220 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96082 67208 58278 34992 79416 91196 45569 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9607 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3187 5183 9467 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 187 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8 |
1 | 6, 9 |
2 | 0, 0, 7 |
3 | |
4 | 6 |
5 | |
6 | 7, 9 |
7 | 8 |
8 | 2, 3, 7, 7 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 556758 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93894 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46813 | |||||||||||
Giải baG3 | 45669 12926 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05841 54389 83857 02154 86812 92283 01366 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2213 7204 3734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 254 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 2, 3, 3 |
2 | 6 |
3 | 4 |
4 | 1 |
5 | 4, 4, 7, 8 |
6 | 6, 9 |
7 | 9 |
8 | 3, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07613 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40810 | |||||||||||
Giải baG3 | 45924 21208 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11550 27998 07042 13339 26976 27818 75514 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7435 4720 2183 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 774 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 2, 3, 4, 8 |
2 | 0, 4 |
3 | 5, 9 |
4 | 2 |
5 | 0, 3 |
6 | |
7 | 4, 4, 6 |
8 | 3 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688995 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36070 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79056 | |||||||||||
Giải baG3 | 90834 07430 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36237 28229 59216 69760 55351 73816 49195 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8493 0878 3420 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 6 |
2 | 0, 3, 9 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 0 |
7 | 0, 2, 8 |
8 | |
9 | 3, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 048181 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69550 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67921 | |||||||||||
Giải baG3 | 43727 84452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52858 48371 06024 42188 05083 34964 88714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6086 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3439 5445 1682 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 4 |
2 | 1, 4, 7 |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 0, 2, 8 |
6 | 0, 4 |
7 | 1 |
8 | 1, 2, 3, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899264 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79437 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08438 | |||||||||||
Giải baG3 | 97877 33640 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56061 51076 44553 71402 66404 14316 40333 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8296 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4571 8786 8672 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 057 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 3, 7, 7, 8 |
4 | 0 |
5 | 3, 7 |
6 | 1, 4 |
7 | 1, 2, 6, 7 |
8 | 6 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 291649 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09223 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34263 | |||||||||||
Giải baG3 | 34889 10520 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64296 82467 29853 31368 33181 02508 10885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6911 8521 4071 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 0, 1, 3 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 3, 7, 8 |
7 | 1 |
8 | 1, 5, 9 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67983 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84650 | |||||||||||
Giải baG3 | 27069 81394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42431 31699 21582 37687 66001 02192 44004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1563 9698 6043 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 3, 3 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | |
8 | 2, 3, 7 |
9 | 2, 3, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 187240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07799 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84283 | |||||||||||
Giải baG3 | 61144 60909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46334 93736 73591 26263 43640 37014 77876 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5548 0541 8354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4 |
2 | 0 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 0, 1, 4, 8 |
5 | 4, 4, 6 |
6 | 3 |
7 | 6 |
8 | 3 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 438348 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33458 | |||||||||||
Giải baG3 | 94260 32982 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80200 43902 71855 66893 32248 64843 21686 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4575 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1977 5627 0912 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 911 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 1, 2, 9 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 3, 8, 8 |
5 | 5, 8 |
6 | 0 |
7 | 4, 5, 7 |
8 | 2, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 005801 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14001 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14410 | |||||||||||
Giải baG3 | 99537 90711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72871 93683 84449 69165 27082 53716 38297 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8656 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0681 1666 2510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 0, 0, 1, 6 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 4, 6 |
6 | 0, 5, 6 |
7 | 1 |
8 | 1, 2, 3 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182719 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07006 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09029 | |||||||||||
Giải baG3 | 22324 05042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90504 16907 70428 44044 88410 17076 83617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9545 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8190 7577 2157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 957 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | |
4 | 2, 4, 5 |
5 | 7, 7 |
6 | |
7 | 0, 6, 7 |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 111270 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13248 | |||||||||||
Giải baG3 | 26402 38805 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65304 87975 14167 56922 80933 22585 61123 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5677 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2377 9542 4213 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 5 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 3 |
3 | 3 |
4 | 2, 8 |
5 | |
6 | 3, 7 |
7 | 0, 5, 7, 7 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 386946 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17120 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69803 | |||||||||||
Giải baG3 | 32618 18105 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41836 69234 50421 78686 43987 09679 23412 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6256 6670 7056 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5 |
1 | 0, 2, 8 |
2 | 0, 1 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | 6 |
5 | 6, 6 |
6 | |
7 | 0, 9 |
8 | 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 027714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85254 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78117 | |||||||||||
Giải baG3 | 38789 25250 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80102 37972 29942 80376 01112 37323 35415 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2979 1214 3335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 944 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 2, 4, 4, 5, 7 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 2, 4, 4 |
5 | 0, 4 |
6 | |
7 | 2, 6, 9 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 430681 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68265 | |||||||||||
Giải baG3 | 55079 46823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48403 97902 65478 27856 48216 99762 88792 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7243 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4887 9632 0129 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 713 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 3, 6 |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 3 |
5 | 6 |
6 | 2, 5 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 1, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 535337 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32727 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45954 | |||||||||||
Giải baG3 | 60396 78168 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88354 00554 15125 57506 72643 94654 92957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0110 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4406 0438 8271 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 349 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 0 |
2 | 5, 7 |
3 | 7, 8 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 4, 4, 4, 4, 7 |
6 | 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074787 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34841 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38994 | |||||||||||
Giải baG3 | 82728 55184 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50133 69578 46446 79053 69664 28802 05964 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6633 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3687 4185 1837 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 677 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 3, 3, 7 |
4 | 1, 6 |
5 | 3 |
6 | 4, 4 |
7 | 7, 8 |
8 | 4, 5, 7, 7, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 329332 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65056 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71009 | |||||||||||
Giải baG3 | 74431 53884 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23987 90995 66604 17941 99146 78521 22217 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7124 6359 5855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 634 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 7 |
2 | 1, 4 |
3 | 1, 2, 4, 7 |
4 | 1, 6 |
5 | 5, 6, 9 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 4, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 994136 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39718 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85868 | |||||||||||
Giải baG3 | 36572 29394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00186 58479 95088 51516 60029 65650 00212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2371 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5361 5656 0507 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 237 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | 9 |
3 | 6, 7 |
4 | |
5 | 0, 6 |
6 | 1, 8 |
7 | 1, 2, 9, 9 |
8 | 6, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 812788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96831 | |||||||||||
Giải baG3 | 75761 66830 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17799 75914 12163 94355 47245 92104 71638 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7138 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5216 7358 5047 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 310 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 0, 4, 6 |
2 | |
3 | 0, 1, 8, 8 |
4 | 5, 7 |
5 | 5, 8 |
6 | 1, 3, 9 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 231303 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11983 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00067 | |||||||||||
Giải baG3 | 71361 70788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34746 42846 40777 50743 90673 71917 68486 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2581 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3173 6756 2548 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6, 7 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 3, 6, 6, 8 |
5 | 6 |
6 | 1, 7 |
7 | 3, 3, 7 |
8 | 1, 3, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 485583 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78632 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27941 | |||||||||||
Giải baG3 | 79939 58454 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09915 48014 82650 88000 72707 23624 21922 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0815 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1887 7002 0838 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 7 |
1 | 4, 5, 5 |
2 | 2, 4 |
3 | 2, 8, 9 |
4 | 1 |
5 | 0, 4 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 3, 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 252944 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19025 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14571 | |||||||||||
Giải baG3 | 45467 10015 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70738 79970 32040 16706 14631 57132 51186 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5667 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8310 4441 0518 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 077 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 5, 8 |
2 | 5 |
3 | 1, 2, 8 |
4 | 0, 0, 1, 4 |
5 | |
6 | 7, 7 |
7 | 0, 1, 7 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 051061 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92762 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93273 | |||||||||||
Giải baG3 | 42990 65270 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56281 04368 03569 05215 14965 40333 31926 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9422 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5646 1982 8921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 8 |
2 | 1, 2, 6, 7 |
3 | 3 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 1, 2, 5, 8, 9 |
7 | 0, 3 |
8 | 1, 2 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 238774 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84627 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76044 | |||||||||||
Giải baG3 | 90774 69095 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74673 77639 57429 38540 91385 02810 94933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4759 9555 7811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 020 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1 |
2 | 0, 7, 9 |
3 | 3, 9 |
4 | 0, 4 |
5 | 1, 5, 9 |
6 | |
7 | 3, 4, 4 |
8 | 5 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42569 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69753 | |||||||||||
Giải baG3 | 41847 28362 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39429 37693 63519 85685 05053 59299 14501 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4147 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0183 3331 4500 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 970 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 1, 2 |
4 | 7, 7 |
5 | 3, 3 |
6 | 2, 4, 9 |
7 | 0 |
8 | 3, 5 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 668175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95455 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32655 | |||||||||||
Giải baG3 | 69697 88842 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40383 35570 02639 35983 02466 76686 19460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1180 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4432 8469 2498 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 118 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | |
3 | 2, 9 |
4 | 2 |
5 | 5, 5 |
6 | 0, 6, 9, 9 |
7 | 0, 5 |
8 | 0, 3, 3, 6 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 359861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28040 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83898 | |||||||||||
Giải baG3 | 56317 81116 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51503 50607 70712 95713 87684 97468 76631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8602 7382 6241 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 581 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 7 |
1 | 2, 3, 6, 7 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 0, 1, 9 |
5 | |
6 | 1, 8 |
7 | |
8 | 1, 2, 4 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 420065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52385 | |||||||||||
Giải baG3 | 55568 03035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28862 65459 65392 40374 71854 26967 66728 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7105 9446 3204 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 956 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | |
2 | 3, 8 |
3 | 5 |
4 | 6, 9 |
5 | 4, 6, 9 |
6 | 2, 5, 7, 8 |
7 | 4 |
8 | 2, 5 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 087005 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29317 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94208 | |||||||||||
Giải baG3 | 84533 43748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84705 52119 18464 88492 00329 37714 47430 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4798 2471 0487 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 834 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 8 |
1 | 4, 5, 7, 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 3, 4 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 1 |
8 | 7, 8 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92342 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59294 | |||||||||||
Giải baG3 | 38683 53841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19488 76063 09276 20397 04704 05779 96666 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7736 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6022 1457 4059 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 0, 2 |
3 | 6 |
4 | 0, 1, 2 |
5 | 7, 9 |
6 | 3, 6 |
7 | 6, 9 |
8 | 3, 6, 8 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 977881 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93658 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45983 | |||||||||||
Giải baG3 | 74261 35961 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03043 42564 40345 98814 95558 63416 30926 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4285 8531 7230 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 492 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 6 |
3 | 0, 1 |
4 | 3, 5 |
5 | 0, 8, 8 |
6 | 1, 1, 4 |
7 | |
8 | 1, 3, 5 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 776856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91859 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56564 | |||||||||||
Giải baG3 | 47617 61289 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60520 98371 30494 23903 37145 61470 85227 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2249 8239 5416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 6, 6, 7 |
2 | 0, 7 |
3 | 9 |
4 | 5, 9 |
5 | 6, 9 |
6 | 4 |
7 | 0, 1 |
8 | 2, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85772 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57987 | |||||||||||
Giải baG3 | 78068 88699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61317 03332 87298 25762 81982 01911 14487 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5043 1175 6419 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 084 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 7, 7, 9 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 2, 8 |
7 | 2, 5 |
8 | 2, 4, 7, 7 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 782638 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08812 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34278 | |||||||||||
Giải baG3 | 88214 47994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66151 85862 36747 56566 35652 74265 56857 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7941 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7075 7565 7456 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 5 |
2 | |
3 | 4, 8 |
4 | 1, 7 |
5 | 1, 2, 6, 7 |
6 | 2, 5, 5, 6 |
7 | 5, 8 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 005021 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35001 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91866 | |||||||||||
Giải baG3 | 49204 92316 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28228 96325 77205 05621 90607 02956 21886 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7213 8571 9616 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 419 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5, 7 |
1 | 3, 3, 6, 6, 9 |
2 | 1, 1, 5, 8, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 6 |
6 | 6 |
7 | 1 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798468 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25357 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08871 | |||||||||||
Giải baG3 | 48728 85516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32934 19694 02918 81838 43383 95784 92145 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8030 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4689 9706 5564 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 690 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6, 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 4, 8 |
4 | 5 |
5 | 7 |
6 | 4, 8 |
7 | 1 |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 0, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 136789 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49571 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93693 | |||||||||||
Giải baG3 | 64430 51112 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11841 13340 90860 04084 69167 12483 13737 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3723 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1435 7618 6820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 446 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 8 |
2 | 0, 3 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | |
6 | 0, 7 |
7 | 1 |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 733045 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36682 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14788 | |||||||||||
Giải baG3 | 57317 97560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02235 52707 13315 49879 65157 08154 43705 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2703 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7108 7658 2370 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 7, 8 |
1 | 5, 7 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 0, 2, 5 |
5 | 4, 7, 8 |
6 | 0 |
7 | 0, 9 |
8 | 2, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106508 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77043 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30929 | |||||||||||
Giải baG3 | 05644 45264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44308 60784 51746 68610 22838 07019 46180 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2642 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1717 1200 4271 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 657 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 8 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 9 |
3 | 8 |
4 | 2, 3, 4, 6 |
5 | 7 |
6 | 4, 8 |
7 | 1 |
8 | 0, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 836056 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87780 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73198 | |||||||||||
Giải baG3 | 75585 42902 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71471 59562 11314 44315 13435 66744 47540 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7275 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8620 6807 5135 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 236 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 4, 5 |
2 | 0 |
3 | 5, 5, 6 |
4 | 0, 4 |
5 | 6 |
6 | 2 |
7 | 1, 5, 6 |
8 | 0, 5 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31151 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61404 | |||||||||||
Giải baG3 | 39341 17128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89859 65699 62607 14478 08067 93880 01918 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5006 4701 7159 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 919 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 6, 7 |
1 | 7, 8, 9 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 1, 9, 9 |
6 | 7, 7 |
7 | 8 |
8 | 0 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 890591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56978 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65484 | |||||||||||
Giải baG3 | 32842 50220 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61503 44861 35254 82602 92038 51487 19102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6313 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1525 3803 8549 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 521 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 3, 4 |
1 | 3 |
2 | 0, 1, 5 |
3 | 8 |
4 | 2, 9 |
5 | 4 |
6 | 1 |
7 | 8 |
8 | 4, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 404158 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36787 | |||||||||||
Giải baG3 | 76804 61991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35122 17537 53079 84764 12174 77218 61687 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1775 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9321 3914 5071 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 875 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4, 8 |
2 | 1, 2 |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 4, 5 |
7 | 1, 4, 5, 5, 9 |
8 | 7, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 385385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09376 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67694 | |||||||||||
Giải baG3 | 83359 77322 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19110 72525 53940 43670 00483 49573 63501 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8687 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9415 0549 2173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 185 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 5 |
2 | 2, 5, 9 |
3 | |
4 | 0, 9 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 0, 3, 3, 6 |
8 | 3, 5, 5, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 731066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06781 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62377 | |||||||||||
Giải baG3 | 80065 66128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18847 36883 72642 87425 32012 76552 54486 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3292 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8980 3618 5242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 501 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 8 |
2 | 5, 8 |
3 | |
4 | 2, 2, 7 |
5 | 2 |
6 | 0, 5, 6 |
7 | 7 |
8 | 0, 1, 3, 6 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 437472 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10095 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72350 | |||||||||||
Giải baG3 | 91666 72801 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01328 69346 52940 94393 14330 30575 98924 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6801 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8660 2388 8716 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 994 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 6 |
2 | 4, 8 |
3 | 0 |
4 | 0, 6 |
5 | 0 |
6 | 0, 6 |
7 | 2, 5, 6 |
8 | 8 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760675 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43531 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53115 | |||||||||||
Giải baG3 | 30547 56185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00896 10947 47850 83503 38605 91462 35109 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1377 3193 2459 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 009 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 9, 9 |
1 | 0, 5 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 7, 7 |
5 | 0, 9 |
6 | 2 |
7 | 5, 7, 7 |
8 | 5 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 162164 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86218 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55445 | |||||||||||
Giải baG3 | 76904 37284 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09948 61413 00558 21067 59568 29878 57289 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8095 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5591 9164 8299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 718 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 8, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 5, 8 |
5 | 3, 8 |
6 | 4, 4, 7, 8 |
7 | 8 |
8 | 4, 9 |
9 | 1, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717484 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38994 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09700 | |||||||||||
Giải baG3 | 07978 89860 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09879 52146 83223 36541 09866 74812 50734 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9951 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8297 9371 7246 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 835 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 2 |
2 | 3 |
3 | 4, 5 |
4 | 1, 6, 6 |
5 | 1 |
6 | 0, 6 |
7 | 1, 8, 9 |
8 | 4 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 405901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49894 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63179 | |||||||||||
Giải baG3 | 92634 34239 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82272 02907 22110 78435 34374 20109 87186 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2117 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2183 4509 0681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7, 9, 9 |
1 | 0, 7 |
2 | |
3 | 4, 5, 6, 9 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 2, 4, 9 |
8 | 1, 3, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 698207 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05581 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83480 | |||||||||||
Giải baG3 | 10513 46375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18524 94853 87015 01540 79144 00551 53351 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3508 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5945 4917 5145 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 3, 5, 7 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 0, 4, 5, 5 |
5 | 1, 1, 3 |
6 | 6 |
7 | 5 |
8 | 0, 1 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 553182 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70130 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56605 | |||||||||||
Giải baG3 | 99636 37343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52168 61409 63564 83826 16376 78596 63021 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4912 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2864 0032 8396 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 909 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9, 9 |
1 | 2 |
2 | 1, 6, 9 |
3 | 0, 2, 6 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 4, 4, 8 |
7 | 6 |
8 | 2 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 357105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75584 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63931 | |||||||||||
Giải baG3 | 96553 11411 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85207 71397 62778 43017 57742 18028 82489 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3420 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0651 8355 5328 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 1, 7 |
2 | 0, 4, 8, 8 |
3 | 1 |
4 | 2 |
5 | 1, 3, 5, 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 4, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541219 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52618 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62553 | |||||||||||
Giải baG3 | 75181 13317 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94063 01655 31947 05412 70720 84475 03737 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9259 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6201 2260 7872 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 7, 8, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 7 |
4 | 7 |
5 | 3, 5, 9 |
6 | 0, 3 |
7 | 2, 5 |
8 | 1, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64504 | |||||||||||
Giải baG3 | 65157 24258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30133 36087 11433 57665 56578 84630 97006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7236 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2153 6385 1188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 843 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 3, 3, 6 |
4 | 3 |
5 | 3, 4, 7, 8 |
6 | 5 |
7 | 8 |
8 | 1, 5, 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615564 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78084 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61863 | |||||||||||
Giải baG3 | 89234 55433 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93778 40023 87524 43141 89111 58924 66619 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9303 4178 5107 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 000 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 7 |
1 | 1, 3, 9 |
2 | 3, 4, 4 |
3 | 3, 4 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 3, 4 |
7 | 8, 8 |
8 | 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 560695 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42380 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03979 | |||||||||||
Giải baG3 | 90011 09558 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83262 97592 69731 74622 35262 94775 56252 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4536 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4197 7050 4705 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 826 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 6 |
4 | |
5 | 0, 2, 8 |
6 | 2, 2 |
7 | 5, 9 |
8 | 0, 0 |
9 | 2, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610166 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57530 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25738 | |||||||||||
Giải baG3 | 09236 04395 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98866 11604 49524 20163 11755 86574 96772 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3591 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6365 4863 8989 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 563 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 0, 6, 8 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 3, 3, 3, 5, 6, 6 |
7 | 2, 4 |
8 | 9 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 466591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03395 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91491 | |||||||||||
Giải baG3 | 48895 47793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58142 49648 82959 59552 20397 27393 29307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8104 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0054 9078 9607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 7 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 2, 8 |
5 | 2, 4, 9 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 1, 1, 3, 3, 5, 5, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 438889 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12249 | |||||||||||
Giải baG3 | 40626 86840 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06626 71459 44390 79043 46111 00841 55145 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6962 3140 7102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 122 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 1 |
2 | 2, 6, 6 |
3 | |
4 | 0, 0, 1, 3, 5, 9 |
5 | 7, 9 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229487 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69394 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95470 | |||||||||||
Giải baG3 | 87740 91802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69112 86551 11064 65828 51979 09601 78405 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7267 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3501 3590 2402 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 754 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2, 2, 5 |
1 | 2 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 1, 4 |
6 | 4, 7 |
7 | 0, 0, 9 |
8 | 7 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 262415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00596 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44202 | |||||||||||
Giải baG3 | 17747 00265 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33232 53604 01343 51563 78306 56772 33303 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6127 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8749 4547 5948 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 351 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4, 6 |
1 | 2, 5 |
2 | 7 |
3 | 2 |
4 | 3, 7, 7, 8, 9 |
5 | 1 |
6 | 3, 5 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 448309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84074 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54080 | |||||||||||
Giải baG3 | 72222 75179 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53229 22157 80128 19532 39330 69328 94284 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8164 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9416 3018 8292 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 890 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | 2, 8, 8, 9 |
3 | 0, 2 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 4, 9 |
8 | 0, 4 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 040588 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79685 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55749 | |||||||||||
Giải baG3 | 79422 75008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79745 93130 54185 43572 81444 28144 11047 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7164 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4033 4103 5011 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 019 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 1, 9 |
2 | 1, 2 |
3 | 0, 3 |
4 | 4, 4, 5, 7, 9 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | 5, 5, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 023384 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01966 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01894 | |||||||||||
Giải baG3 | 42442 17462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49668 36266 73638 54177 99143 10671 06425 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2853 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5343 6848 0235 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 935 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 5 |
3 | 5, 5, 8 |
4 | 2, 3, 3, 8 |
5 | 3 |
6 | 2, 6, 6, 8 |
7 | 1, 7 |
8 | 4, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 058747 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15067 | |||||||||||
Giải baG3 | 61136 01303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18744 52929 57988 23410 54737 86554 34839 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9766 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9302 3354 0371 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 865 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 0 |
2 | 7, 9 |
3 | 6, 7, 9, 9 |
4 | 4, 7 |
5 | 4, 4 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295730 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87640 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26186 | |||||||||||
Giải baG3 | 68915 14725 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17965 78545 24980 13789 61797 08844 15676 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7823 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3269 9166 6426 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 417 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7 |
2 | 3, 5, 6 |
3 | 0 |
4 | 0, 4, 5 |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 9 |
7 | 6 |
8 | 0, 6, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 600470 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59793 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12905 | |||||||||||
Giải baG3 | 78439 85049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70968 62032 18100 05136 90216 33070 81725 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8723 8557 8502 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 831 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 5, 8, 9 |
1 | 6 |
2 | 3, 5 |
3 | 1, 2, 6, 9 |
4 | 9 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 0, 0 |
8 | |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 201720 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56491 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97799 | |||||||||||
Giải baG3 | 01421 24274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32820 30245 61874 80230 24553 64723 09869 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1173 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9709 2535 2138 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 322 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 0, 0, 1, 2, 3 |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 5 |
5 | 3, 6 |
6 | 9 |
7 | 3, 4, 4 |
8 | |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 044670 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39982 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18935 | |||||||||||
Giải baG3 | 65928 82352 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30566 56963 01141 33735 33689 12982 40422 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8589 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4043 4874 7258 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 550 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 8 |
3 | 5, 5 |
4 | 1, 3 |
5 | 0, 2, 8 |
6 | 3, 6 |
7 | 0, 4 |
8 | 2, 2, 4, 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 935537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14059 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64553 | |||||||||||
Giải baG3 | 85067 35915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77123 57846 27396 85694 47400 40374 57113 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0496 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2205 9903 5829 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 5, 8 |
1 | 3, 5 |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 7 |
4 | 6 |
5 | 3, 9 |
6 | 7 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 4, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 010375 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14005 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36029 | |||||||||||
Giải baG3 | 17648 62242 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00488 98658 94178 90964 71191 03372 83570 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6293 4436 3817 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 351 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6, 7 |
2 | 9 |
3 | 6 |
4 | 2, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 4 |
7 | 0, 2, 5, 8 |
8 | 8 |
9 | 1, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 308173 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56782 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19232 | |||||||||||
Giải baG3 | 29388 41597 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93529 93994 70446 40130 14881 07850 93744 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5873 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4239 1396 8542 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 376 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 2, 9 |
4 | 2, 4, 6 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 3, 3, 6 |
8 | 1, 2, 7, 8 |
9 | 4, 6, 7 |