XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01199 | |||||||||||
Giải baG3 | 89963 84048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6182 5600 4095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 721 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 6 |
3 | |
4 | 1, 5, 8 |
5 | 8, 8 |
6 | 0, 2, 3, 9 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 319855 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44077 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17998 | |||||||||||
Giải baG3 | 02720 62888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4891 5512 9770 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 2 |
2 | 0, 4 |
3 | |
4 | 7, 9 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 0, 0, 6, 7 |
8 | 8 |
9 | 1, 2, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37511 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06718 | |||||||||||
Giải baG3 | 38294 25144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39286 82722 55900 48898 35381 16820 99273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5152 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3049 8608 1840 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 1, 1, 3, 8 |
2 | 0, 2 |
3 | |
4 | 0, 4, 9 |
5 | 2, 8 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 1, 6 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51170 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57906 | |||||||||||
Giải baG3 | 54048 90480 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64576 90766 66620 98632 13038 32607 06806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2725 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1685 5043 8371 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 907 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 7, 7 |
1 | |
2 | 0, 5 |
3 | 2, 8 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 0, 5, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 969030 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91376 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54672 | |||||||||||
Giải baG3 | 21081 21510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62389 75844 57414 03936 93888 53068 64979 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9896 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4466 4242 8509 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 4 |
2 | |
3 | 0, 2, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | |
6 | 6, 8 |
7 | 2, 6, 9, 9 |
8 | 1, 8, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 757785 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21688 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38085 | |||||||||||
Giải baG3 | 06012 68666 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0091 4321 7960 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 7 |
2 | 1 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 6, 8, 9 |
6 | 0, 0, 3, 6 |
7 | |
8 | 3, 5, 5, 8 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 058651 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36411 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50539 | |||||||||||
Giải baG3 | 51147 27314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4255 5285 4311 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 4 |
2 | 3, 3, 6 |
3 | 4, 9 |
4 | 3, 4, 7 |
5 | 1, 4, 5 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 6, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480544 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67336 | |||||||||||
Giải baG3 | 11501 28636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38072 74354 68929 03862 22585 26756 07146 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3162 6804 9320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 345 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | |
2 | 0, 9 |
3 | 2, 6, 6, 7 |
4 | 4, 5, 6 |
5 | 4, 6 |
6 | 2, 2 |
7 | 2 |
8 | 1, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 151528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64014 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41731 | |||||||||||
Giải baG3 | 17596 49877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28800 30363 20889 24535 01433 99249 41249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7350 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8694 5789 3198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 5 |
4 | 9, 9 |
5 | 0 |
6 | 3, 3, 6 |
7 | 7 |
8 | 9, 9 |
9 | 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 278438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92811 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63563 | |||||||||||
Giải baG3 | 96486 10748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6830 0470 5845 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 563 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 1 |
2 | |
3 | 0, 8 |
4 | 2, 5, 8, 9 |
5 | |
6 | 3, 3, 5 |
7 | 0, 0 |
8 | 6, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503373 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88784 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76470 | |||||||||||
Giải baG3 | 78555 75119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1960 6620 4163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0, 5, 8 |
3 | 6, 6, 7 |
4 | 4 |
5 | 5, 5 |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 0, 3 |
8 | 1, 4, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014193 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36511 | |||||||||||
Giải baG3 | 40560 60330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2507 9715 9545 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 014 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 4, 5 |
2 | 6 |
3 | 0, 6 |
4 | 1, 5, 7 |
5 | 4, 8 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85840 | |||||||||||
Giải baG3 | 97342 61244 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54847 12026 57051 52647 62545 53040 13232 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0822 2683 6549 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 508 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9 |
2 | 2, 6 |
3 | 2, 2 |
4 | 0, 0, 2, 4, 5, 7, 7, 9 |
5 | 1 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 723457 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80184 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25709 | |||||||||||
Giải baG3 | 10481 10296 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51023 23773 14310 57443 10340 20318 27377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9190 5038 0339 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 212 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 0, 2, 8 |
2 | 3 |
3 | 8, 9 |
4 | 0, 3, 3 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 4 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 828941 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93356 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46571 | |||||||||||
Giải baG3 | 35316 23214 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11343 30273 31971 60412 11240 64706 95467 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8350 8539 6681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 4, 6 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 0, 1, 3 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 7 |
7 | 1, 1, 3, 4 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 178296 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91491 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31704 | |||||||||||
Giải baG3 | 50332 79925 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32728 84769 67864 22833 47179 99480 79771 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5392 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8172 8043 1097 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 289 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 2, 3 |
4 | 3, 7 |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 1, 2, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 776333 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78114 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66797 | |||||||||||
Giải baG3 | 25268 84949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07429 56906 29514 88927 77347 65233 71948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1465 4048 7757 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 4, 4 |
2 | 7, 9 |
3 | 3, 3 |
4 | 7, 8, 8, 8, 9 |
5 | 7, 7 |
6 | 5, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 320064 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80330 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69350 | |||||||||||
Giải baG3 | 49561 46887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82550 28067 16398 66389 07882 46174 35746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7914 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9188 1027 2172 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 238 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 7 |
3 | 0, 8 |
4 | 6 |
5 | 0, 0 |
6 | 1, 4, 7 |
7 | 2, 4 |
8 | 2, 7, 7, 8, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 712929 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35199 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50371 | |||||||||||
Giải baG3 | 61820 20409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52795 52937 46279 74290 27922 21468 26587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5884 6787 9302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 7 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 1, 9 |
8 | 4, 7, 7 |
9 | 0, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 468856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42358 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00852 | |||||||||||
Giải baG3 | 58950 39753 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17641 17557 70262 25806 11081 14638 43822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8833 0038 7309 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | 3, 8, 8 |
4 | 1 |
5 | 0, 2, 3, 6, 7, 8, 9 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 1, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 518901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48622 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73855 | |||||||||||
Giải baG3 | 26874 36481 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46041 99930 94533 78203 69944 78923 60448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8243 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1728 8367 4391 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | |
2 | 2, 2, 3, 8 |
3 | 0, 3 |
4 | 1, 3, 4, 8 |
5 | 5 |
6 | 7, 9 |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 638955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51092 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09566 | |||||||||||
Giải baG3 | 86182 82403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14738 61661 78863 07084 27171 20066 12974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5394 6232 7209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 959 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 2, 8 |
4 | 1 |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 3, 6, 6 |
7 | 1, 4 |
8 | 2, 4 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26935 | |||||||||||
Giải baG3 | 67843 01152 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34436 58617 55679 01985 25072 63631 05969 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2522 7105 0403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 7 |
2 | 2 |
3 | 1, 5, 6, 8 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 2, 6, 8, 9 |
8 | 5 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 869227 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58646 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17892 | |||||||||||
Giải baG3 | 40615 07489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31213 06922 66779 16407 86509 66550 40049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9895 8636 2667 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 3, 4, 5 |
2 | 2, 7 |
3 | 6 |
4 | 0, 6, 8, 9 |
5 | 0 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 360184 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89624 | |||||||||||
Giải baG3 | 72815 84842 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38976 42487 03927 30580 56417 59489 54100 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1859 8964 1480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5, 7 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 2 |
5 | 9 |
6 | 4, 4 |
7 | 6 |
8 | 0, 0, 4, 7, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737647 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93922 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81495 | |||||||||||
Giải baG3 | 80068 62003 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54724 45171 62527 87990 78731 82068 27759 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9931 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6992 5247 1054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 182 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 1, 1 |
4 | 0, 7, 7 |
5 | 4, 9 |
6 | 8, 8 |
7 | 1 |
8 | 2 |
9 | 0, 2, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10671 | |||||||||||
Giải baG3 | 50037 51979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02379 02677 05147 10493 90231 09814 77099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1759 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5735 2682 4445 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4 |
2 | 4 |
3 | 1, 5, 7 |
4 | 5, 6, 7 |
5 | 9 |
6 | 6 |
7 | 1, 7, 9, 9 |
8 | 2 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 741575 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10012 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17364 | |||||||||||
Giải baG3 | 56329 84171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2550 2129 5133 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 804 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 2, 7 |
2 | 9, 9 |
3 | 3, 6 |
4 | 2 |
5 | 0 |
6 | 4, 9 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 6 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44710 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78343 | |||||||||||
Giải baG3 | 62470 76671 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0019 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8656 3229 1842 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 462 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 0, 9 |
2 | 0, 9 |
3 | 0 |
4 | 2, 3 |
5 | 0, 6 |
6 | 2 |
7 | 0, 1, 2, 3, 3 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36902 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62901 | |||||||||||
Giải baG3 | 95887 10040 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1011 5697 3104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4 |
1 | 0, 1, 7, 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 6 |
4 | 0, 3, 7 |
5 | 2, 3, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 975735 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72335 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44914 | |||||||||||
Giải baG3 | 89179 32057 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1680 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6180 1157 5769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4 |
2 | 1, 8 |
3 | 5, 5 |
4 | 6 |
5 | 6, 7, 7, 7 |
6 | 9, 9 |
7 | 9 |
8 | 0, 0, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 655444 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60590 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40737 | |||||||||||
Giải baG3 | 65687 83161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9990 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4282 6649 5678 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 025 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0 |
2 | 2, 5 |
3 | 2, 7 |
4 | 4, 9 |
5 | 6 |
6 | 1 |
7 | 8 |
8 | 2, 7 |
9 | 0, 0, 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097473 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99604 | |||||||||||
Giải baG3 | 34922 37415 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0773 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1423 8788 7110 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 160 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 0, 4, 5 |
2 | 1, 2, 2, 3, 9 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 0 |
7 | 3, 3 |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 540769 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88222 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46910 | |||||||||||
Giải baG3 | 41189 12646 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6999 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6565 7210 2376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 0 |
2 | 0, 2, 9 |
3 | |
4 | 3, 6 |
5 | 5 |
6 | 5, 8, 9 |
7 | 2, 6 |
8 | 9 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915826 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99259 | |||||||||||
Giải baG3 | 41904 81185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3550 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5057 9903 1143 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 5, 6 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 0, 3 |
5 | 0, 7, 9 |
6 | |
7 | 3, 3 |
8 | 1, 5, 9 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 453065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60854 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51606 | |||||||||||
Giải baG3 | 57665 86867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5529 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9207 2277 4017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 6, 7 |
1 | 5, 7 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 4, 5, 5, 7 |
7 | 7 |
8 | 1 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 953199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05526 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49744 | |||||||||||
Giải baG3 | 19676 10712 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0454 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4363 3648 1877 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 513 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 4, 8 |
4 | 4, 8, 9 |
5 | 4 |
6 | 3, 8 |
7 | 6, 7, 8 |
8 | |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 273043 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60266 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20088 | |||||||||||
Giải baG3 | 47980 77889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3936 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1627 0690 5376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 4, 7, 7 |
3 | 6, 9 |
4 | 3 |
5 | 2, 4, 8, 9 |
6 | 6 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03149 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19825 | |||||||||||
Giải baG3 | 82005 84056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2026 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8614 4966 4516 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | 5, 6, 7 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 3, 6, 6 |
6 | 6 |
7 | 3, 4 |
8 | 0, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 901656 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97868 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49862 | |||||||||||
Giải baG3 | 03219 21295 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2746 3159 5874 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 427 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 4, 7 |
3 | |
4 | 0, 1, 6, 7 |
5 | 6, 9 |
6 | 2, 8, 9 |
7 | 4, 6 |
8 | |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026682 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43150 | |||||||||||
Giải baG3 | 30984 76648 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9434 8059 1164 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 469 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 8, 9 |
5 | 0, 9 |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | 1, 2, 4, 4 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 286017 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41718 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42371 | |||||||||||
Giải baG3 | 44977 46477 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3644 7367 8583 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 283 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 4, 7 |
5 | 0 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 1, 1, 7, 7 |
8 | 3, 3, 3, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31971 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86107 | |||||||||||
Giải baG3 | 62137 53563 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71318 61245 94881 32994 75688 76248 90011 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7431 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7044 1828 9756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 820 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1, 8 |
2 | 0, 8 |
3 | 1, 7 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 6 |
6 | 3 |
7 | 1 |
8 | 1, 8 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 898524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08738 | |||||||||||
Giải baG3 | 78353 11795 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99416 84409 66349 98913 58278 57554 69373 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0139 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9547 7880 6476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 6, 7 |
2 | 4 |
3 | 8, 9 |
4 | 1, 7, 9 |
5 | 3, 4, 7 |
6 | |
7 | 3, 6, 8 |
8 | 0 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61285 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48005 | |||||||||||
Giải baG3 | 77136 22879 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64419 64851 48707 20909 31167 08696 70645 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9919 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4816 8788 6934 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 7, 9 |
1 | 3, 6, 9, 9 |
2 | 3 |
3 | 4, 6 |
4 | 5 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 5, 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930313 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13387 | |||||||||||
Giải baG3 | 09364 10867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87101 25446 27511 22513 06675 58012 86494 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8012 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4174 2578 1710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1, 2, 2, 2, 3, 3 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 6 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 4, 5, 8 |
8 | 7 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259994 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22537 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06679 | |||||||||||
Giải baG3 | 62040 91004 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77988 83018 28971 40430 74390 18263 90373 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5677 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0338 8457 2052 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 728 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8 |
2 | 8, 8 |
3 | 0, 7, 8 |
4 | 0 |
5 | 2, 7 |
6 | 3 |
7 | 1, 3, 7, 9 |
8 | 8 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50115 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85602 | |||||||||||
Giải baG3 | 25288 52989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02657 01606 19674 73045 28976 97883 42855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5820 3639 3132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 514 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 2, 4, 4, 5, 5 |
2 | 0 |
3 | 2, 9 |
4 | 5 |
5 | 5, 7 |
6 | |
7 | 4, 6 |
8 | 3, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 638942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56974 | |||||||||||
Giải baG3 | 59796 04543 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55218 30703 15933 44374 02142 08404 45845 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7494 8719 7461 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 9 |
1 | 8, 9 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 2, 2, 3, 3, 5, 8 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 1, 4, 4 |
8 | |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14380 | |||||||||||
Giải baG3 | 19298 71270 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27856 11839 53318 88116 76436 39500 29375 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6125 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8027 7419 9306 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 6 |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 1, 5, 7 |
3 | 6, 9 |
4 | 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0, 5 |
8 | 0 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 285556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19631 | |||||||||||
Giải baG3 | 52767 49813 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88814 80915 21814 77233 09300 71238 32630 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5938 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9870 8106 5410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 620 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 0, 3, 4, 4, 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 0, 1, 3, 8, 8 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 7 |
7 | 0 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 350037 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69552 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07395 | |||||||||||
Giải baG3 | 51675 56374 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23918 01480 92794 15486 93827 92996 05458 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2151 2474 0406 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4, 8 |
2 | 7 |
3 | 0, 7 |
4 | 7 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | |
7 | 4, 4, 5 |
8 | 0, 6 |
9 | 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615960 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80405 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00571 | |||||||||||
Giải baG3 | 21006 14489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72368 55127 99792 00876 93735 24077 14711 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7300 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0719 8185 6123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6 |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 7 |
3 | 5 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 0, 8 |
7 | 1, 6, 7 |
8 | 5, 9 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879516 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95023 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73986 | |||||||||||
Giải baG3 | 60960 46299 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6643 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2833 5158 6712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 6 |
2 | 3 |
3 | 3 |
4 | 3, 8 |
5 | 7, 8 |
6 | 0, 1 |
7 | 6, 8 |
8 | 1, 6 |
9 | 6, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 456669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25893 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27584 | |||||||||||
Giải baG3 | 61125 79331 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89408 00472 70149 74233 09701 96830 89001 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2672 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0705 6862 3803 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 5, 8 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 3 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 2, 6, 9 |
7 | 2, 2, 7 |
8 | 4 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06615 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82550 | |||||||||||
Giải baG3 | 95430 31757 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6383 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0896 7354 3995 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5 |
2 | |
3 | 0, 5 |
4 | 1 |
5 | 0, 2, 4, 7 |
6 | 0, 8 |
7 | 1, 4 |
8 | 0, 3, 6 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74572 | |||||||||||
Giải baG3 | 42455 98985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36450 77649 37923 91807 46011 51438 71808 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3388 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9076 2756 1896 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 9 |
5 | 0, 5, 6, 9 |
6 | |
7 | 2, 6 |
8 | 1, 5, 8, 9 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289176 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50135 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91873 | |||||||||||
Giải baG3 | 08083 13293 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84385 20642 88344 64370 80362 89224 53285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6041 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0243 9551 2880 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 2, 3, 4 |
5 | 1 |
6 | 2, 9 |
7 | 0, 3, 6 |
8 | 0, 3, 5, 5 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 328783 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66096 | |||||||||||
Giải baG3 | 83242 65976 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20150 09192 51231 30525 94823 27593 71484 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4402 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8700 2254 1221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 374 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 8 |
2 | 1, 3, 5 |
3 | 1 |
4 | 2 |
5 | 0, 4 |
6 | 0 |
7 | 4, 6 |
8 | 3, 4 |
9 | 2, 3, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 740214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22092 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50600 | |||||||||||
Giải baG3 | 50035 34989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44658 82920 42589 01717 68441 13513 27581 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6042 9518 7952 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 5 |
4 | 1, 2 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 0, 1, 9, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298118 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64733 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52902 | |||||||||||
Giải baG3 | 90293 86361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6679 1366 7466 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | |
3 | 3, 6 |
4 | |
5 | 0, 6 |
6 | 1, 6, 6, 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 0, 0, 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70793 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88273 | |||||||||||
Giải baG3 | 49996 40972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62580 31419 87457 02594 90464 96529 31285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0181 2515 1734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 3, 9 |
3 | 4 |
4 | 0 |
5 | 7 |
6 | 4, 4 |
7 | 2, 3 |
8 | 0, 1, 5 |
9 | 1, 3, 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24931 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33550 | |||||||||||
Giải baG3 | 01238 47758 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19128 97221 45971 45823 31708 66981 66216 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0854 7504 0586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6, 8 |
1 | 6 |
2 | 1, 3, 8 |
3 | 1, 8 |
4 | |
5 | 0, 4, 4, 8 |
6 | |
7 | 0, 1 |
8 | 1, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 197817 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83367 | |||||||||||
Giải baG3 | 47741 94850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75983 99834 22273 63730 22165 41547 83987 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2889 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5782 0632 0841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | |
3 | 0, 2, 4 |
4 | 1, 1, 7 |
5 | 0 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 3 |
8 | 2, 3, 7, 9 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 966698 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57891 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41423 | |||||||||||
Giải baG3 | 57896 38413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76218 45805 86717 77482 16543 74461 54602 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8253 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2025 9890 5588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 3, 7, 8 |
2 | 3, 5 |
3 | |
4 | 3, 5 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 2, 8 |
9 | 0, 1, 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45846 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44753 | |||||||||||
Giải baG3 | 46913 76006 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69296 44729 41434 63463 06997 81859 00921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7912 8533 8807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 7 |
1 | 2, 3 |
2 | 1, 9 |
3 | 3, 4 |
4 | 3, 6 |
5 | 0, 3, 9 |
6 | 3 |
7 | |
8 | |
9 | 5, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854374 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46708 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99228 | |||||||||||
Giải baG3 | 03295 53019 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58616 76161 29580 46818 08820 65150 81355 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5784 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0554 0986 4604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 354 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 0, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 2, 4, 4, 5 |
6 | 1 |
7 | 4 |
8 | 0, 4, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299709 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60442 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67737 | |||||||||||
Giải baG3 | 07792 09513 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19298 50247 20702 93329 53542 80173 26657 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6502 0359 5198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 574 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 9 |
1 | 3 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 2, 2, 7 |
5 | 0, 7, 9 |
6 | 7 |
7 | 3, 4 |
8 | |
9 | 2, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 228478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02679 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07503 | |||||||||||
Giải baG3 | 80863 30740 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72323 63277 48669 58783 49210 06316 07735 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2175 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4905 7462 7034 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 0, 6 |
2 | 3 |
3 | 0, 4, 5 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 2, 3, 9 |
7 | 5, 7, 8, 9 |
8 | 3, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564844 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27457 | |||||||||||
Giải baG3 | 49852 62424 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20935 40005 10125 32340 14893 38057 97505 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8793 0433 6188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 657 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 3 |
2 | 4, 5 |
3 | 3, 5 |
4 | 0, 1, 4 |
5 | 2, 7, 7, 7 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302212 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49707 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26943 | |||||||||||
Giải baG3 | 90334 39430 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75337 00311 08895 50920 50568 87984 33291 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8931 6183 2610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0, 1, 2 |
2 | 0 |
3 | 0, 1, 4, 7 |
4 | 3 |
5 | 3 |
6 | 8 |
7 | 3 |
8 | 3, 4 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 676636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72688 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60188 | |||||||||||
Giải baG3 | 95518 23072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67809 55262 11628 65814 44459 31430 14357 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5442 8947 9990 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 696 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | 2, 7 |
5 | 7, 9, 9 |
6 | 2 |
7 | 2 |
8 | 8, 8 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690449 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84142 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46693 | |||||||||||
Giải baG3 | 76258 51013 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25632 95294 36542 60320 72538 80774 16326 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4756 4097 8351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 2, 8 |
4 | 2, 2, 9 |
5 | 1, 6, 8 |
6 | 0 |
7 | 0, 4 |
8 | |
9 | 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318888 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87344 | |||||||||||
Giải baG3 | 49722 16643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50117 69148 13041 34392 73319 66519 15304 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6299 3938 1751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5, 7, 9, 9 |
2 | 2 |
3 | 8 |
4 | 1, 3, 4, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 0, 0 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760439 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12526 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00331 | |||||||||||
Giải baG3 | 46082 87917 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02660 98600 91507 70136 89427 36695 23755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0940 4122 1978 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 156 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 7 |
2 | 2, 6, 6, 7 |
3 | 1, 6, 9 |
4 | 0, 1 |
5 | 5, 6 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 2 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 723057 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01440 | |||||||||||
Giải baG3 | 17797 75129 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03863 83845 66896 13216 77413 02265 01876 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5654 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5921 9081 8373 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6 |
2 | 1, 9 |
3 | |
4 | 0, 5 |
5 | 4, 7 |
6 | 3, 5 |
7 | 0, 2, 3, 6 |
8 | 1 |
9 | 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 853973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58346 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73891 | |||||||||||
Giải baG3 | 31614 26630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92356 56126 35101 31635 61185 58271 06277 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7153 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8374 3070 1797 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 097 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 5 |
4 | 6 |
5 | 3, 6 |
6 | |
7 | 0, 1, 3, 4, 7 |
8 | 5 |
9 | 1, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35048 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65910 | |||||||||||
Giải baG3 | 47970 68530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77143 71458 42458 22137 12456 32273 14888 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2825 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1178 7155 9156 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 0, 7 |
4 | 3, 8 |
5 | 5, 6, 6, 8, 8 |
6 | |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 6, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 164268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40813 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50054 | |||||||||||
Giải baG3 | 15107 05250 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01440 25461 67457 27314 47856 77855 23230 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1624 7910 9824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 3, 4 |
2 | 4, 4 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 0, 4, 5, 6, 7, 8 |
6 | 1, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 2, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 381832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37150 | |||||||||||
Giải baG3 | 10078 18967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78568 05028 21735 84727 87934 34646 53483 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2347 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1976 8206 3100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 487 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | |
2 | 7, 8 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 0 |
6 | 7, 8 |
7 | 6, 8, 8 |
8 | 3, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 405776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76555 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96835 | |||||||||||
Giải baG3 | 89403 65945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61560 99061 99212 04485 77089 98117 91609 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8283 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9893 5804 9407 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 7, 9 |
1 | 2, 7 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 5, 9 |
5 | 5 |
6 | 0, 1 |
7 | 6 |
8 | 3, 5, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 820158 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05528 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09543 | |||||||||||
Giải baG3 | 16071 63057 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05123 40772 68951 40971 25987 47248 10844 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5066 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3822 3038 4490 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 3, 8 |
3 | 8 |
4 | 3, 3, 4, 8 |
5 | 1, 7, 8 |
6 | 3, 6 |
7 | 1, 1, 2 |
8 | 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038472 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16966 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66889 | |||||||||||
Giải baG3 | 72348 24223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39583 58835 11554 96631 86128 10163 39149 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1029 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6588 9047 9899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 876 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 7, 8, 9 |
5 | 4 |
6 | 3, 6 |
7 | 2, 6 |
8 | 3, 8, 9 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 377984 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44975 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86496 | |||||||||||
Giải baG3 | 42770 79552 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08453 28837 93062 23717 04184 50770 43103 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0947 5734 8879 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 727 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 1, 7 |
2 | 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 7 |
5 | 2, 3 |
6 | 2 |
7 | 0, 0, 5, 9 |
8 | 4, 4 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735108 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99081 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55354 | |||||||||||
Giải baG3 | 37576 20063 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11477 54113 40505 01162 53668 49585 29987 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1247 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7094 3251 9045 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 577 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 3 |
2 | |
3 | |
4 | 5, 7, 8 |
5 | 1, 4 |
6 | 2, 3, 8 |
7 | 6, 7, 7 |
8 | 1, 5, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 775410 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17164 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47262 | |||||||||||
Giải baG3 | 50902 79688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3448 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3597 6788 1166 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 0, 1 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 4, 8 |
5 | |
6 | 2, 4, 5, 6 |
7 | |
8 | 0, 3, 8, 8, 8 |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 316798 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53998 | |||||||||||
Giải baG3 | 09108 06101 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72362 17867 99994 99631 20104 63106 93851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1876 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4007 6276 8610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 6, 7, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 1, 4 |
6 | 2, 3, 7 |
7 | 6, 6 |
8 | |
9 | 4, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 260971 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29997 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72489 | |||||||||||
Giải baG3 | 92309 51991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63664 32385 72920 76027 03979 50073 87653 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8124 9896 0744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 241 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 0, 4, 7 |
3 | |
4 | 1, 4, 5 |
5 | 3, 6 |
6 | 4 |
7 | 1, 3, 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 901288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17501 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71971 | |||||||||||
Giải baG3 | 14943 26772 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96296 51442 23521 81910 38096 85604 41864 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8667 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2964 4111 0424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 393 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 0, 1 |
2 | 1, 4 |
3 | 3 |
4 | 2, 3 |
5 | |
6 | 4, 4, 7 |
7 | 1, 2 |
8 | 8 |
9 | 3, 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 880768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86383 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38251 | |||||||||||
Giải baG3 | 41019 67480 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20268 57176 24504 99857 07674 24637 57249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0697 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0001 5447 8261 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4, 7, 9 |
5 | 1, 7 |
6 | 1, 6, 8, 8 |
7 | 4, 6 |
8 | 0, 3 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069045 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30593 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95572 | |||||||||||
Giải baG3 | 14756 55845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17962 80888 06975 25512 48774 72827 79355 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8002 5204 9685 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 2 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 5, 5, 7 |
5 | 5, 6 |
6 | 2, 5 |
7 | 2, 4, 5 |
8 | 1, 5, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14781 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04058 | |||||||||||
Giải baG3 | 36413 62049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84260 43182 24510 22499 57093 64174 99041 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7306 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3094 3615 5892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 037 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 3, 5 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1, 6, 9 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 4, 5 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 3, 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52770 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61347 | |||||||||||
Giải baG3 | 05256 78361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51511 04796 97131 29499 45822 22988 29249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5404 3692 7555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 027 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 7, 9 |
5 | 5, 5, 6 |
6 | 1 |
7 | 0, 4 |
8 | 8 |
9 | 2, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66692 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93223 | |||||||||||
Giải baG3 | 33180 16851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1098 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5031 5368 4825 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 4, 5, 8 |
3 | 1, 4 |
4 | 4, 8 |
5 | 1, 6 |
6 | 8, 8 |
7 | 3, 3 |
8 | 0 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 201243 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36163 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93357 | |||||||||||
Giải baG3 | 63836 12901 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8530 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8018 7231 1820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 749 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8 |
2 | 0 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 7 |
6 | 0, 1, 3, 4 |
7 | 1, 3, 8 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74636 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18434 | |||||||||||
Giải baG3 | 10586 05172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0290 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4812 0948 7517 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 356 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 7 |
2 | |
3 | 0, 4, 6, 9 |
4 | 3, 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 6 |
9 | 0, 2, 2, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27423 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52814 | |||||||||||
Giải baG3 | 38086 87725 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1746 0466 5869 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4 |
2 | 3, 5 |
3 | 2, 2 |
4 | 5, 6, 6 |
5 | 4 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | 6 |
8 | 0, 2, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 140182 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62855 | |||||||||||
Giải baG3 | 89331 84056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9267 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1400 2869 3021 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 124 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6, 7 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | 1, 2 |
4 | 6 |
5 | 3, 5, 6, 6 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 104380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13089 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45354 | |||||||||||
Giải baG3 | 44067 79309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7486 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2636 5029 5020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 8, 9 |
3 | 1, 3, 6 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 0, 6, 9 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845155 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28866 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55393 | |||||||||||
Giải baG3 | 92586 59327 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44154 16230 79035 69626 95137 80189 87317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9479 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9488 9551 0754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 5, 6, 7 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | |
5 | 1, 4, 4, 5 |
6 | 6 |
7 | 4, 9 |
8 | 6, 8, 9 |
9 | 3 |