XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01199 | |||||||||||
Giải baG3 | 89963 84048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6182 5600 4095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 721 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 6 |
3 | |
4 | 1, 5, 8 |
5 | 8, 8 |
6 | 0, 2, 3, 9 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 319855 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44077 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17998 | |||||||||||
Giải baG3 | 02720 62888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4891 5512 9770 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 2 |
2 | 0, 4 |
3 | |
4 | 7, 9 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 0, 0, 6, 7 |
8 | 8 |
9 | 1, 2, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37511 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06718 | |||||||||||
Giải baG3 | 38294 25144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39286 82722 55900 48898 35381 16820 99273 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5152 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3049 8608 1840 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 1, 1, 3, 8 |
2 | 0, 2 |
3 | |
4 | 0, 4, 9 |
5 | 2, 8 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 1, 6 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51170 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57906 | |||||||||||
Giải baG3 | 54048 90480 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64576 90766 66620 98632 13038 32607 06806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2725 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1685 5043 8371 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 907 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 7, 7 |
1 | |
2 | 0, 5 |
3 | 2, 8 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 0, 5, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 969030 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91376 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54672 | |||||||||||
Giải baG3 | 21081 21510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62389 75844 57414 03936 93888 53068 64979 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9896 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4466 4242 8509 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 4 |
2 | |
3 | 0, 2, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | |
6 | 6, 8 |
7 | 2, 6, 9, 9 |
8 | 1, 8, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 757785 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21688 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38085 | |||||||||||
Giải baG3 | 06012 68666 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0091 4321 7960 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 7 |
2 | 1 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 6, 8, 9 |
6 | 0, 0, 3, 6 |
7 | |
8 | 3, 5, 5, 8 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 058651 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36411 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50539 | |||||||||||
Giải baG3 | 51147 27314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4255 5285 4311 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 4 |
2 | 3, 3, 6 |
3 | 4, 9 |
4 | 3, 4, 7 |
5 | 1, 4, 5 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 6, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480544 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67336 | |||||||||||
Giải baG3 | 11501 28636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38072 74354 68929 03862 22585 26756 07146 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3162 6804 9320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 345 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | |
2 | 0, 9 |
3 | 2, 6, 6, 7 |
4 | 4, 5, 6 |
5 | 4, 6 |
6 | 2, 2 |
7 | 2 |
8 | 1, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 151528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64014 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41731 | |||||||||||
Giải baG3 | 17596 49877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28800 30363 20889 24535 01433 99249 41249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7350 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8694 5789 3198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 5 |
4 | 9, 9 |
5 | 0 |
6 | 3, 3, 6 |
7 | 7 |
8 | 9, 9 |
9 | 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 278438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92811 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63563 | |||||||||||
Giải baG3 | 96486 10748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6830 0470 5845 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 563 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 1 |
2 | |
3 | 0, 8 |
4 | 2, 5, 8, 9 |
5 | |
6 | 3, 3, 5 |
7 | 0, 0 |
8 | 6, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503373 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88784 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76470 | |||||||||||
Giải baG3 | 78555 75119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1960 6620 4163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0, 5, 8 |
3 | 6, 6, 7 |
4 | 4 |
5 | 5, 5 |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 0, 3 |
8 | 1, 4, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014193 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36511 | |||||||||||
Giải baG3 | 40560 60330 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2507 9715 9545 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 014 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 4, 5 |
2 | 6 |
3 | 0, 6 |
4 | 1, 5, 7 |
5 | 4, 8 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 158019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85840 | |||||||||||
Giải baG3 | 97342 61244 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54847 12026 57051 52647 62545 53040 13232 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0822 2683 6549 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 508 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9 |
2 | 2, 6 |
3 | 2, 2 |
4 | 0, 0, 2, 4, 5, 7, 7, 9 |
5 | 1 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 723457 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80184 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25709 | |||||||||||
Giải baG3 | 10481 10296 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51023 23773 14310 57443 10340 20318 27377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9190 5038 0339 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 212 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 0, 2, 8 |
2 | 3 |
3 | 8, 9 |
4 | 0, 3, 3 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 4 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 828941 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93356 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46571 | |||||||||||
Giải baG3 | 35316 23214 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11343 30273 31971 60412 11240 64706 95467 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8350 8539 6681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 4, 6 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 0, 1, 3 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 7 |
7 | 1, 1, 3, 4 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 178296 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91491 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31704 | |||||||||||
Giải baG3 | 50332 79925 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32728 84769 67864 22833 47179 99480 79771 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5392 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8172 8043 1097 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 289 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 2, 3 |
4 | 3, 7 |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 1, 2, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 776333 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78114 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66797 | |||||||||||
Giải baG3 | 25268 84949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07429 56906 29514 88927 77347 65233 71948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1465 4048 7757 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 4, 4 |
2 | 7, 9 |
3 | 3, 3 |
4 | 7, 8, 8, 8, 9 |
5 | 7, 7 |
6 | 5, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 320064 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80330 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69350 | |||||||||||
Giải baG3 | 49561 46887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82550 28067 16398 66389 07882 46174 35746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7914 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9188 1027 2172 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 238 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 7 |
3 | 0, 8 |
4 | 6 |
5 | 0, 0 |
6 | 1, 4, 7 |
7 | 2, 4 |
8 | 2, 7, 7, 8, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 712929 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35199 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50371 | |||||||||||
Giải baG3 | 61820 20409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52795 52937 46279 74290 27922 21468 26587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5884 6787 9302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 7 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 1, 9 |
8 | 4, 7, 7 |
9 | 0, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 468856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42358 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00852 | |||||||||||
Giải baG3 | 58950 39753 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17641 17557 70262 25806 11081 14638 43822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8833 0038 7309 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | 3, 8, 8 |
4 | 1 |
5 | 0, 2, 3, 6, 7, 8, 9 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 1, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 518901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48622 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73855 | |||||||||||
Giải baG3 | 26874 36481 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46041 99930 94533 78203 69944 78923 60448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8243 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1728 8367 4391 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | |
2 | 2, 2, 3, 8 |
3 | 0, 3 |
4 | 1, 3, 4, 8 |
5 | 5 |
6 | 7, 9 |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 638955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51092 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09566 | |||||||||||
Giải baG3 | 86182 82403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14738 61661 78863 07084 27171 20066 12974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5394 6232 7209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 959 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 2, 8 |
4 | 1 |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 3, 6, 6 |
7 | 1, 4 |
8 | 2, 4 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26935 | |||||||||||
Giải baG3 | 67843 01152 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34436 58617 55679 01985 25072 63631 05969 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2522 7105 0403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 7 |
2 | 2 |
3 | 1, 5, 6, 8 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 2, 6, 8, 9 |
8 | 5 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 869227 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58646 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17892 | |||||||||||
Giải baG3 | 40615 07489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31213 06922 66779 16407 86509 66550 40049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9895 8636 2667 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 3, 4, 5 |
2 | 2, 7 |
3 | 6 |
4 | 0, 6, 8, 9 |
5 | 0 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 360184 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89624 | |||||||||||
Giải baG3 | 72815 84842 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38976 42487 03927 30580 56417 59489 54100 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1859 8964 1480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5, 7 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 2 |
5 | 9 |
6 | 4, 4 |
7 | 6 |
8 | 0, 0, 4, 7, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737647 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93922 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81495 | |||||||||||
Giải baG3 | 80068 62003 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54724 45171 62527 87990 78731 82068 27759 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9931 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6992 5247 1054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 182 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 1, 1 |
4 | 0, 7, 7 |
5 | 4, 9 |
6 | 8, 8 |
7 | 1 |
8 | 2 |
9 | 0, 2, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10671 | |||||||||||
Giải baG3 | 50037 51979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02379 02677 05147 10493 90231 09814 77099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1759 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5735 2682 4445 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4 |
2 | 4 |
3 | 1, 5, 7 |
4 | 5, 6, 7 |
5 | 9 |
6 | 6 |
7 | 1, 7, 9, 9 |
8 | 2 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 741575 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10012 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17364 | |||||||||||
Giải baG3 | 56329 84171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2550 2129 5133 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 804 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 2, 7 |
2 | 9, 9 |
3 | 3, 6 |
4 | 2 |
5 | 0 |
6 | 4, 9 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 6 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44710 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78343 | |||||||||||
Giải baG3 | 62470 76671 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0019 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8656 3229 1842 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 462 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 0, 9 |
2 | 0, 9 |
3 | 0 |
4 | 2, 3 |
5 | 0, 6 |
6 | 2 |
7 | 0, 1, 2, 3, 3 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36902 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62901 | |||||||||||
Giải baG3 | 95887 10040 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1011 5697 3104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4 |
1 | 0, 1, 7, 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 6 |
4 | 0, 3, 7 |
5 | 2, 3, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 975735 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72335 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44914 | |||||||||||
Giải baG3 | 89179 32057 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1680 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6180 1157 5769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4 |
2 | 1, 8 |
3 | 5, 5 |
4 | 6 |
5 | 6, 7, 7, 7 |
6 | 9, 9 |
7 | 9 |
8 | 0, 0, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 655444 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60590 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40737 | |||||||||||
Giải baG3 | 65687 83161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9990 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4282 6649 5678 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 025 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0 |
2 | 2, 5 |
3 | 2, 7 |
4 | 4, 9 |
5 | 6 |
6 | 1 |
7 | 8 |
8 | 2, 7 |
9 | 0, 0, 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097473 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99604 | |||||||||||
Giải baG3 | 34922 37415 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0773 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1423 8788 7110 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 160 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 0, 4, 5 |
2 | 1, 2, 2, 3, 9 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 0 |
7 | 3, 3 |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 540769 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88222 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46910 | |||||||||||
Giải baG3 | 41189 12646 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6999 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6565 7210 2376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 0 |
2 | 0, 2, 9 |
3 | |
4 | 3, 6 |
5 | 5 |
6 | 5, 8, 9 |
7 | 2, 6 |
8 | 9 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 915826 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99259 | |||||||||||
Giải baG3 | 41904 81185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3550 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5057 9903 1143 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 5, 6 |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 0, 3 |
5 | 0, 7, 9 |
6 | |
7 | 3, 3 |
8 | 1, 5, 9 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 453065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60854 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51606 | |||||||||||
Giải baG3 | 57665 86867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5529 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9207 2277 4017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 6, 7 |
1 | 5, 7 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 4, 5, 5, 7 |
7 | 7 |
8 | 1 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 953199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05526 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49744 | |||||||||||
Giải baG3 | 19676 10712 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0454 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4363 3648 1877 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 513 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 4, 8 |
4 | 4, 8, 9 |
5 | 4 |
6 | 3, 8 |
7 | 6, 7, 8 |
8 | |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 273043 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60266 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20088 | |||||||||||
Giải baG3 | 47980 77889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3936 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1627 0690 5376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 4, 7, 7 |
3 | 6, 9 |
4 | 3 |
5 | 2, 4, 8, 9 |
6 | 6 |
7 | 0, 6 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03149 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19825 | |||||||||||
Giải baG3 | 82005 84056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2026 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8614 4966 4516 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | 5, 6, 7 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 3, 6, 6 |
6 | 6 |
7 | 3, 4 |
8 | 0, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 901656 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97868 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49862 | |||||||||||
Giải baG3 | 03219 21295 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2746 3159 5874 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 427 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 4, 7 |
3 | |
4 | 0, 1, 6, 7 |
5 | 6, 9 |
6 | 2, 8, 9 |
7 | 4, 6 |
8 | |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026682 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43150 | |||||||||||
Giải baG3 | 30984 76648 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9434 8059 1164 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 469 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 8, 9 |
5 | 0, 9 |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | 1, 2, 4, 4 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 286017 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41718 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42371 | |||||||||||
Giải baG3 | 44977 46477 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3644 7367 8583 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 283 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 4, 7 |
5 | 0 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 1, 1, 7, 7 |
8 | 3, 3, 3, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31971 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86107 | |||||||||||
Giải baG3 | 62137 53563 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71318 61245 94881 32994 75688 76248 90011 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7431 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7044 1828 9756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 820 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1, 8 |
2 | 0, 8 |
3 | 1, 7 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 6 |
6 | 3 |
7 | 1 |
8 | 1, 8 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 898524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08738 | |||||||||||
Giải baG3 | 78353 11795 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99416 84409 66349 98913 58278 57554 69373 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0139 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9547 7880 6476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 6, 7 |
2 | 4 |
3 | 8, 9 |
4 | 1, 7, 9 |
5 | 3, 4, 7 |
6 | |
7 | 3, 6, 8 |
8 | 0 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 657413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61285 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48005 | |||||||||||
Giải baG3 | 77136 22879 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64419 64851 48707 20909 31167 08696 70645 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9919 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4816 8788 6934 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 7, 9 |
1 | 3, 6, 9, 9 |
2 | 3 |
3 | 4, 6 |
4 | 5 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 5, 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930313 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13387 | |||||||||||
Giải baG3 | 09364 10867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87101 25446 27511 22513 06675 58012 86494 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8012 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4174 2578 1710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1, 2, 2, 2, 3, 3 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 6 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 4, 5, 8 |
8 | 7 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259994 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22537 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06679 | |||||||||||
Giải baG3 | 62040 91004 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77988 83018 28971 40430 74390 18263 90373 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5677 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0338 8457 2052 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 728 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8 |
2 | 8, 8 |
3 | 0, 7, 8 |
4 | 0 |
5 | 2, 7 |
6 | 3 |
7 | 1, 3, 7, 9 |
8 | 8 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50115 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85602 | |||||||||||
Giải baG3 | 25288 52989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02657 01606 19674 73045 28976 97883 42855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5820 3639 3132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 514 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 2, 4, 4, 5, 5 |
2 | 0 |
3 | 2, 9 |
4 | 5 |
5 | 5, 7 |
6 | |
7 | 4, 6 |
8 | 3, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 638942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56974 | |||||||||||
Giải baG3 | 59796 04543 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55218 30703 15933 44374 02142 08404 45845 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7494 8719 7461 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 9 |
1 | 8, 9 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 2, 2, 3, 3, 5, 8 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 1, 4, 4 |
8 | |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14380 | |||||||||||
Giải baG3 | 19298 71270 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27856 11839 53318 88116 76436 39500 29375 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6125 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8027 7419 9306 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 6 |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 1, 5, 7 |
3 | 6, 9 |
4 | 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0, 5 |
8 | 0 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 285556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19631 | |||||||||||
Giải baG3 | 52767 49813 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88814 80915 21814 77233 09300 71238 32630 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5938 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9870 8106 5410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 620 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 0, 3, 4, 4, 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 0, 1, 3, 8, 8 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 7 |
7 | 0 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 350037 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69552 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07395 | |||||||||||
Giải baG3 | 51675 56374 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23918 01480 92794 15486 93827 92996 05458 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2151 2474 0406 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4, 8 |
2 | 7 |
3 | 0, 7 |
4 | 7 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | |
7 | 4, 4, 5 |
8 | 0, 6 |
9 | 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615960 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80405 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00571 | |||||||||||
Giải baG3 | 21006 14489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72368 55127 99792 00876 93735 24077 14711 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7300 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0719 8185 6123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6 |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 7 |
3 | 5 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 0, 8 |
7 | 1, 6, 7 |
8 | 5, 9 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879516 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95023 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73986 | |||||||||||
Giải baG3 | 60960 46299 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66381 45357 88599 84505 73278 07196 10976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6643 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2833 5158 6712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 6 |
2 | 3 |
3 | 3 |
4 | 3, 8 |
5 | 7, 8 |
6 | 0, 1 |
7 | 6, 8 |
8 | 1, 6 |
9 | 6, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 456669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25893 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27584 | |||||||||||
Giải baG3 | 61125 79331 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89408 00472 70149 74233 09701 96830 89001 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2672 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0705 6862 3803 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 5, 8 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 3 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 2, 6, 9 |
7 | 2, 2, 7 |
8 | 4 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06615 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82550 | |||||||||||
Giải baG3 | 95430 31757 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61374 55114 11580 39171 54835 69352 32386 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6383 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0896 7354 3995 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5 |
2 | |
3 | 0, 5 |
4 | 1 |
5 | 0, 2, 4, 7 |
6 | 0, 8 |
7 | 1, 4 |
8 | 0, 3, 6 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74572 | |||||||||||
Giải baG3 | 42455 98985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36450 77649 37923 91807 46011 51438 71808 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3388 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9076 2756 1896 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | 9 |
5 | 0, 5, 6, 9 |
6 | |
7 | 2, 6 |
8 | 1, 5, 8, 9 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289176 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50135 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91873 | |||||||||||
Giải baG3 | 08083 13293 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84385 20642 88344 64370 80362 89224 53285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6041 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0243 9551 2880 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 2, 3, 4 |
5 | 1 |
6 | 2, 9 |
7 | 0, 3, 6 |
8 | 0, 3, 5, 5 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 328783 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66096 | |||||||||||
Giải baG3 | 83242 65976 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20150 09192 51231 30525 94823 27593 71484 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4402 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8700 2254 1221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 374 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 8 |
2 | 1, 3, 5 |
3 | 1 |
4 | 2 |
5 | 0, 4 |
6 | 0 |
7 | 4, 6 |
8 | 3, 4 |
9 | 2, 3, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 740214 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22092 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50600 | |||||||||||
Giải baG3 | 50035 34989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44658 82920 42589 01717 68441 13513 27581 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6042 9518 7952 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 5 |
4 | 1, 2 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 0, 1, 9, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298118 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64733 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52902 | |||||||||||
Giải baG3 | 90293 86361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27256 83197 61316 32812 95350 22790 38736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6679 1366 7466 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | |
3 | 3, 6 |
4 | |
5 | 0, 6 |
6 | 1, 6, 6, 7 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 0, 0, 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70793 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88273 | |||||||||||
Giải baG3 | 49996 40972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62580 31419 87457 02594 90464 96529 31285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0181 2515 1734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 3, 9 |
3 | 4 |
4 | 0 |
5 | 7 |
6 | 4, 4 |
7 | 2, 3 |
8 | 0, 1, 5 |
9 | 1, 3, 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24931 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33550 | |||||||||||
Giải baG3 | 01238 47758 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19128 97221 45971 45823 31708 66981 66216 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0854 7504 0586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6, 8 |
1 | 6 |
2 | 1, 3, 8 |
3 | 1, 8 |
4 | |
5 | 0, 4, 4, 8 |
6 | |
7 | 0, 1 |
8 | 1, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 197817 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83367 | |||||||||||
Giải baG3 | 47741 94850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75983 99834 22273 63730 22165 41547 83987 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2889 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5782 0632 0841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | |
3 | 0, 2, 4 |
4 | 1, 1, 7 |
5 | 0 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 3 |
8 | 2, 3, 7, 9 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 966698 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57891 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41423 | |||||||||||
Giải baG3 | 57896 38413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76218 45805 86717 77482 16543 74461 54602 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8253 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2025 9890 5588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 3, 7, 8 |
2 | 3, 5 |
3 | |
4 | 3, 5 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 2, 8 |
9 | 0, 1, 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45846 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44753 | |||||||||||
Giải baG3 | 46913 76006 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69296 44729 41434 63463 06997 81859 00921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7912 8533 8807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 7 |
1 | 2, 3 |
2 | 1, 9 |
3 | 3, 4 |
4 | 3, 6 |
5 | 0, 3, 9 |
6 | 3 |
7 | |
8 | |
9 | 5, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854374 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46708 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99228 | |||||||||||
Giải baG3 | 03295 53019 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58616 76161 29580 46818 08820 65150 81355 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5784 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0554 0986 4604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 354 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 6, 8, 9 |
2 | 0, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 2, 4, 4, 5 |
6 | 1 |
7 | 4 |
8 | 0, 4, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299709 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60442 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67737 | |||||||||||
Giải baG3 | 07792 09513 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19298 50247 20702 93329 53542 80173 26657 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6502 0359 5198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 574 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 9 |
1 | 3 |
2 | 9 |
3 | 7 |
4 | 2, 2, 7 |
5 | 0, 7, 9 |
6 | 7 |
7 | 3, 4 |
8 | |
9 | 2, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 228478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02679 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07503 | |||||||||||
Giải baG3 | 80863 30740 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72323 63277 48669 58783 49210 06316 07735 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2175 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4905 7462 7034 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 0, 6 |
2 | 3 |
3 | 0, 4, 5 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 2, 3, 9 |
7 | 5, 7, 8, 9 |
8 | 3, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564844 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27457 | |||||||||||
Giải baG3 | 49852 62424 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20935 40005 10125 32340 14893 38057 97505 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8793 0433 6188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 657 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 3 |
2 | 4, 5 |
3 | 3, 5 |
4 | 0, 1, 4 |
5 | 2, 7, 7, 7 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302212 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49707 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26943 | |||||||||||
Giải baG3 | 90334 39430 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75337 00311 08895 50920 50568 87984 33291 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8931 6183 2610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0, 1, 2 |
2 | 0 |
3 | 0, 1, 4, 7 |
4 | 3 |
5 | 3 |
6 | 8 |
7 | 3 |
8 | 3, 4 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 676636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72688 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60188 | |||||||||||
Giải baG3 | 95518 23072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67809 55262 11628 65814 44459 31430 14357 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5442 8947 9990 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 696 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | 2, 7 |
5 | 7, 9, 9 |
6 | 2 |
7 | 2 |
8 | 8, 8 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690449 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84142 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46693 | |||||||||||
Giải baG3 | 76258 51013 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25632 95294 36542 60320 72538 80774 16326 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4756 4097 8351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 2, 8 |
4 | 2, 2, 9 |
5 | 1, 6, 8 |
6 | 0 |
7 | 0, 4 |
8 | |
9 | 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318888 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87344 | |||||||||||
Giải baG3 | 49722 16643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50117 69148 13041 34392 73319 66519 15304 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6299 3938 1751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5, 7, 9, 9 |
2 | 2 |
3 | 8 |
4 | 1, 3, 4, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 0, 0 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760439 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12526 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00331 | |||||||||||
Giải baG3 | 46082 87917 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02660 98600 91507 70136 89427 36695 23755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0940 4122 1978 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 156 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 7 |
2 | 2, 6, 6, 7 |
3 | 1, 6, 9 |
4 | 0, 1 |
5 | 5, 6 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 2 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 723057 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01440 | |||||||||||
Giải baG3 | 17797 75129 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03863 83845 66896 13216 77413 02265 01876 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5654 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5921 9081 8373 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6 |
2 | 1, 9 |
3 | |
4 | 0, 5 |
5 | 4, 7 |
6 | 3, 5 |
7 | 0, 2, 3, 6 |
8 | 1 |
9 | 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 853973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58346 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73891 | |||||||||||
Giải baG3 | 31614 26630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92356 56126 35101 31635 61185 58271 06277 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7153 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8374 3070 1797 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 097 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 5 |
4 | 6 |
5 | 3, 6 |
6 | |
7 | 0, 1, 3, 4, 7 |
8 | 5 |
9 | 1, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35048 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65910 | |||||||||||
Giải baG3 | 47970 68530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77143 71458 42458 22137 12456 32273 14888 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2825 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1178 7155 9156 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 0, 7 |
4 | 3, 8 |
5 | 5, 6, 6, 8, 8 |
6 | |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 6, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 164268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40813 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50054 | |||||||||||
Giải baG3 | 15107 05250 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01440 25461 67457 27314 47856 77855 23230 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1624 7910 9824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 3, 4 |
2 | 4, 4 |
3 | 0 |
4 | 0 |
5 | 0, 4, 5, 6, 7, 8 |
6 | 1, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 2, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 381832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37150 | |||||||||||
Giải baG3 | 10078 18967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78568 05028 21735 84727 87934 34646 53483 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2347 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1976 8206 3100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 487 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | |
2 | 7, 8 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 0 |
6 | 7, 8 |
7 | 6, 8, 8 |
8 | 3, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 405776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76555 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96835 | |||||||||||
Giải baG3 | 89403 65945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61560 99061 99212 04485 77089 98117 91609 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8283 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9893 5804 9407 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 7, 9 |
1 | 2, 7 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 5, 9 |
5 | 5 |
6 | 0, 1 |
7 | 6 |
8 | 3, 5, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 820158 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05528 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09543 | |||||||||||
Giải baG3 | 16071 63057 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05123 40772 68951 40971 25987 47248 10844 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5066 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3822 3038 4490 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 3, 8 |
3 | 8 |
4 | 3, 3, 4, 8 |
5 | 1, 7, 8 |
6 | 3, 6 |
7 | 1, 1, 2 |
8 | 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038472 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16966 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66889 | |||||||||||
Giải baG3 | 72348 24223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39583 58835 11554 96631 86128 10163 39149 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1029 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6588 9047 9899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 876 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 7, 8, 9 |
5 | 4 |
6 | 3, 6 |
7 | 2, 6 |
8 | 3, 8, 9 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 377984 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44975 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86496 | |||||||||||
Giải baG3 | 42770 79552 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08453 28837 93062 23717 04184 50770 43103 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0947 5734 8879 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 727 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 1, 7 |
2 | 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 7 |
5 | 2, 3 |
6 | 2 |
7 | 0, 0, 5, 9 |
8 | 4, 4 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735108 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99081 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55354 | |||||||||||
Giải baG3 | 37576 20063 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11477 54113 40505 01162 53668 49585 29987 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1247 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7094 3251 9045 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 577 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 3 |
2 | |
3 | |
4 | 5, 7, 8 |
5 | 1, 4 |
6 | 2, 3, 8 |
7 | 6, 7, 7 |
8 | 1, 5, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 775410 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17164 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47262 | |||||||||||
Giải baG3 | 50902 79688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00883 79297 11688 77111 61138 28610 07980 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3448 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3597 6788 1166 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 0, 1 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 4, 8 |
5 | |
6 | 2, 4, 5, 6 |
7 | |
8 | 0, 3, 8, 8, 8 |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 316798 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53998 | |||||||||||
Giải baG3 | 09108 06101 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72362 17867 99994 99631 20104 63106 93851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1876 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4007 6276 8610 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 6, 7, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 1, 4 |
6 | 2, 3, 7 |
7 | 6, 6 |
8 | |
9 | 4, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 260971 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29997 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72489 | |||||||||||
Giải baG3 | 92309 51991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63664 32385 72920 76027 03979 50073 87653 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8124 9896 0744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 241 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 0, 4, 7 |
3 | |
4 | 1, 4, 5 |
5 | 3, 6 |
6 | 4 |
7 | 1, 3, 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 901288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17501 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71971 | |||||||||||
Giải baG3 | 14943 26772 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96296 51442 23521 81910 38096 85604 41864 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8667 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2964 4111 0424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 393 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 0, 1 |
2 | 1, 4 |
3 | 3 |
4 | 2, 3 |
5 | |
6 | 4, 4, 7 |
7 | 1, 2 |
8 | 8 |
9 | 3, 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 880768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86383 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38251 | |||||||||||
Giải baG3 | 41019 67480 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20268 57176 24504 99857 07674 24637 57249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0697 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0001 5447 8261 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4, 7, 9 |
5 | 1, 7 |
6 | 1, 6, 8, 8 |
7 | 4, 6 |
8 | 0, 3 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069045 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30593 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95572 | |||||||||||
Giải baG3 | 14756 55845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17962 80888 06975 25512 48774 72827 79355 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8002 5204 9685 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 2 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 5, 5, 7 |
5 | 5, 6 |
6 | 2, 5 |
7 | 2, 4, 5 |
8 | 1, 5, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14781 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04058 | |||||||||||
Giải baG3 | 36413 62049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84260 43182 24510 22499 57093 64174 99041 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7306 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3094 3615 5892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 037 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 3, 5 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1, 6, 9 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 4, 5 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 3, 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52770 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61347 | |||||||||||
Giải baG3 | 05256 78361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51511 04796 97131 29499 45822 22988 29249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5404 3692 7555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 027 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 7, 9 |
5 | 5, 5, 6 |
6 | 1 |
7 | 0, 4 |
8 | 8 |
9 | 2, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66692 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93223 | |||||||||||
Giải baG3 | 33180 16851 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1098 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5031 5368 4825 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 4, 5, 8 |
3 | 1, 4 |
4 | 4, 8 |
5 | 1, 6 |
6 | 8, 8 |
7 | 3, 3 |
8 | 0 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 201243 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36163 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93357 | |||||||||||
Giải baG3 | 63836 12901 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8530 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8018 7231 1820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 749 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8 |
2 | 0 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 7 |
6 | 0, 1, 3, 4 |
7 | 1, 3, 8 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74636 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18434 | |||||||||||
Giải baG3 | 10586 05172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0290 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4812 0948 7517 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 356 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 7 |
2 | |
3 | 0, 4, 6, 9 |
4 | 3, 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 6 |
9 | 0, 2, 2, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27423 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52814 | |||||||||||
Giải baG3 | 38086 87725 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1746 0466 5869 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4 |
2 | 3, 5 |
3 | 2, 2 |
4 | 5, 6, 6 |
5 | 4 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | 6 |
8 | 0, 2, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 140182 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62855 | |||||||||||
Giải baG3 | 89331 84056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9267 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1400 2869 3021 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 124 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6, 7 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | 1, 2 |
4 | 6 |
5 | 3, 5, 6, 6 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 104380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13089 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45354 | |||||||||||
Giải baG3 | 44067 79309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7486 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2636 5029 5020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 8, 9 |
3 | 1, 3, 6 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 0, 6, 9 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845155 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28866 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55393 | |||||||||||
Giải baG3 | 92586 59327 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44154 16230 79035 69626 95137 80189 87317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9479 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9488 9551 0754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 5, 6, 7 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | |
5 | 1, 4, 4, 5 |
6 | 6 |
7 | 4, 9 |
8 | 6, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13145 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57985 | |||||||||||
Giải baG3 | 03700 20858 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98154 77411 29353 34116 93806 89787 49418 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3357 7305 3161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6 |
1 | 1, 6, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 5 |
5 | 3, 4, 4, 7, 8 |
6 | 0, 1 |
7 | |
8 | 5, 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 718871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58658 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36961 | |||||||||||
Giải baG3 | 28909 74579 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42532 20602 37490 59975 86776 35868 96978 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2059 7890 2868 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 0, 2 |
4 | |
5 | 8, 9 |
6 | 1, 6, 8, 8 |
7 | 1, 5, 6, 8, 9 |
8 | |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 410089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18321 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62651 | |||||||||||
Giải baG3 | 76172 18120 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3604 6882 6607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7 |
1 | |
2 | 0, 1 |
3 | 0 |
4 | 3 |
5 | 1, 5 |
6 | 4 |
7 | 1, 1, 2 |
8 | 2, 8, 9 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515051 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42499 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56054 | |||||||||||
Giải baG3 | 36977 28973 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92509 34489 91645 04083 36567 12106 57238 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7982 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4571 6426 6705 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 9 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 1, 4 |
6 | 6, 7, 7 |
7 | 1, 3, 7 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 719984 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94935 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73570 | |||||||||||
Giải baG3 | 22993 60368 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75349 49666 19901 87836 93023 91351 47269 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5773 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2759 9985 9389 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 905 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 5, 6 |
4 | 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 6, 8, 9 |
7 | 0, 3 |
8 | 2, 4, 5, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 928658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32250 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27681 | |||||||||||
Giải baG3 | 14201 50408 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9900 5971 1999 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 144 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 3, 8 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 0, 7 |
4 | 2, 4 |
5 | 0, 8 |
6 | 0 |
7 | 1 |
8 | 1, 3 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 175812 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98412 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00021 | |||||||||||
Giải baG3 | 62699 37191 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04974 35647 90502 16663 20664 10331 84927 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5400 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4104 9065 6719 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 888 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4 |
1 | 2, 2, 9 |
2 | 1, 7 |
3 | 1 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 3, 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 7, 8 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 556519 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44948 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24146 | |||||||||||
Giải baG3 | 61403 97394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51763 89018 76844 78479 42635 50616 82915 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4864 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1327 0796 6042 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 280 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 6, 8, 9 |
2 | 7 |
3 | 5 |
4 | 2, 4, 6, 8 |
5 | |
6 | 3, 4 |
7 | 9 |
8 | 0 |
9 | 0, 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 409935 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24407 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00205 | |||||||||||
Giải baG3 | 58742 57029 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35601 18253 21323 79986 64475 76691 04130 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8296 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9951 9556 8758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 078 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 0, 5 |
4 | 2 |
5 | 1, 3, 6, 8 |
6 | |
7 | 5, 8 |
8 | 6 |
9 | 0, 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993169 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06875 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68253 | |||||||||||
Giải baG3 | 92282 14953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37749 56158 78405 73852 40584 61313 50578 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4146 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8513 2172 0648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 3 |
2 | |
3 | |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 2, 3, 3, 8 |
6 | 9 |
7 | 2, 5, 8 |
8 | 2, 3, 4, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 698432 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24263 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22358 | |||||||||||
Giải baG3 | 60030 42871 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14921 74313 44385 80404 08885 77006 91963 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9970 0680 9562 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 160 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 3, 7 |
2 | 1 |
3 | 0, 2 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 0, 2, 3, 3, 4 |
7 | 0, 1 |
8 | 0, 5, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029437 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17409 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10851 | |||||||||||
Giải baG3 | 79706 01169 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94999 73230 38335 50362 02724 46736 31253 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1520 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0777 6518 3488 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 831 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 8 |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 1, 5, 6, 7 |
4 | |
5 | 1, 3 |
6 | 2, 9 |
7 | 7, 7 |
8 | 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 257571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50255 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05754 | |||||||||||
Giải baG3 | 86541 92210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73475 75319 38079 50194 32302 64304 36983 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8971 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7567 9737 9512 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 0, 2, 9 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 4, 5 |
6 | 7 |
7 | 1, 1, 5, 9 |
8 | 3, 4 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 452295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10876 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40627 | |||||||||||
Giải baG3 | 22161 98822 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15823 56475 23302 17054 38507 74239 63897 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1204 0292 8811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 222 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 7 |
1 | 1 |
2 | 1, 2, 2, 3, 7 |
3 | 9 |
4 | 0 |
5 | 4 |
6 | 1 |
7 | 5, 6 |
8 | |
9 | 2, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 907967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30497 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26654 | |||||||||||
Giải baG3 | 76732 13506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43582 19836 82725 72748 64225 62587 01052 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5241 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9475 7128 1131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 5, 5, 8 |
3 | 1, 2, 6 |
4 | 0, 1, 8 |
5 | 2, 4 |
6 | 4, 7 |
7 | 5 |
8 | 2, 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480860 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18018 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71483 | |||||||||||
Giải baG3 | 33788 63857 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90639 96783 78938 91917 88033 41169 15514 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7736 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7989 4965 6959 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 925 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 7, 8 |
2 | 5 |
3 | 3, 6, 8, 9 |
4 | |
5 | 7, 9 |
6 | 0, 5, 9 |
7 | |
8 | 3, 3, 8, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 442607 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82981 | |||||||||||
Giải baG3 | 77479 52313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14892 85731 53802 42507 73946 82191 36279 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8509 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9061 3510 9921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 455 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 7, 9 |
1 | 0, 3 |
2 | 1 |
3 | 1 |
4 | 6 |
5 | 5 |
6 | 1 |
7 | 2, 3, 9, 9 |
8 | 1 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 200289 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97537 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46550 | |||||||||||
Giải baG3 | 62001 79202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37750 50122 75385 73355 73503 42286 23921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6560 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2761 2350 2242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3 |
1 | |
2 | 1, 2 |
3 | 7 |
4 | 2, 8 |
5 | 0, 0, 0, 5 |
6 | 0, 1 |
7 | |
8 | 5, 6, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959695 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13693 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37903 | |||||||||||
Giải baG3 | 00314 24539 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35718 30602 40102 54723 59782 84905 57921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0119 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2471 3474 1778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 5 |
1 | 4, 8, 9 |
2 | 1, 3 |
3 | 9 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 1, 4, 8 |
8 | 2 |
9 | 2, 3, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225485 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43821 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23260 | |||||||||||
Giải baG3 | 55353 19923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57739 05786 86047 64239 95628 46485 92111 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5424 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3707 8501 9455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 364 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 1 |
2 | 1, 1, 3, 4, 8 |
3 | 9, 9 |
4 | 7 |
5 | 3, 5 |
6 | 0, 4 |
7 | |
8 | 5, 5, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 720314 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88043 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51447 | |||||||||||
Giải baG3 | 44787 92048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87629 53250 39475 83268 67352 83028 31827 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4231 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9542 0664 5318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 8 |
2 | 7, 8, 9 |
3 | 1 |
4 | 2, 3, 7, 8 |
5 | 0, 2, 2, 9 |
6 | 4, 8 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 409072 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95715 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31142 | |||||||||||
Giải baG3 | 36591 33937 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78880 87592 79381 24917 51913 83059 14573 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6347 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8360 7714 2957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 441 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 5, 7 |
2 | |
3 | 3, 7 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | 7, 9 |
6 | 0 |
7 | 2, 3 |
8 | 0, 1 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 314232 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42993 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68087 | |||||||||||
Giải baG3 | 84219 56370 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54660 61837 24544 57835 40336 03874 17389 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5439 9932 0715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 7 |
3 | 2, 2, 5, 6, 7, 9 |
4 | 4 |
5 | 1, 7 |
6 | 0 |
7 | 0, 4 |
8 | 7, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 941821 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06007 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90445 | |||||||||||
Giải baG3 | 44974 31249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93483 38989 94954 92409 18886 99930 44284 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4701 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4408 0076 0186 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 634 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 8, 9 |
1 | |
2 | 1, 2 |
3 | 0, 4 |
4 | 5, 9 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 4, 6 |
8 | 3, 4, 6, 6, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 698365 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15460 | |||||||||||
Giải baG3 | 43570 89148 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79123 34433 49072 34264 38798 42935 09557 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5224 3963 4795 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 7 |
2 | 3, 4 |
3 | 3, 5 |
4 | 8 |
5 | 7 |
6 | 0, 3, 4, 5, 5 |
7 | 0, 2 |
8 | |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 099904 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00957 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37721 | |||||||||||
Giải baG3 | 60325 97899 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25702 16656 86737 03920 73196 11313 20351 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8298 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7191 8380 6524 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 777 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 3 |
2 | 0, 1, 4, 4, 5 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 1, 6, 7 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 0 |
9 | 1, 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659215 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34085 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49055 | |||||||||||
Giải baG3 | 74143 59038 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90978 16680 02592 78733 01522 86156 50057 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6886 1539 2978 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 2 |
3 | 3, 8, 9 |
4 | 3, 3 |
5 | 2, 5, 6, 7 |
6 | |
7 | 8, 8, 8 |
8 | 0, 5, 6 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 152901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39480 | |||||||||||
Giải baG3 | 21045 99249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38394 54972 07310 83484 63786 04546 59748 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3695 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4507 4482 8731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 5, 6, 8, 9 |
5 | 4, 9 |
6 | 0 |
7 | 2 |
8 | 0, 2, 4, 6 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 582019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45058 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68731 | |||||||||||
Giải baG3 | 69244 90036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76598 54040 72211 82813 14821 24714 17657 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2445 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6243 2412 6637 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 671 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 3, 4, 9 |
2 | 1 |
3 | 1, 3, 6, 7 |
4 | 0, 3, 4, 5 |
5 | 7, 8 |
6 | |
7 | 1 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71374 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09425 | |||||||||||
Giải baG3 | 48222 88922 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60103 54114 07938 60800 64265 96670 53538 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1015 7022 6647 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 4, 5 |
2 | 2, 2, 2, 5 |
3 | 8, 8, 9 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 2, 5 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042104 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12899 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44601 | |||||||||||
Giải baG3 | 88302 80370 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54679 85137 51889 30072 22822 99861 46470 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3811 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4244 5418 7676 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 405 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4, 5 |
1 | 1, 3, 8 |
2 | 2 |
3 | 7 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 0, 0, 2, 6, 9 |
8 | 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 797080 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19873 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42192 | |||||||||||
Giải baG3 | 98457 46656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67340 06776 44849 73147 00375 85117 36077 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7102 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4257 9293 1093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 7 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 1, 7, 9 |
5 | 4, 6, 7, 7 |
6 | |
7 | 3, 5, 6, 7 |
8 | 0 |
9 | 2, 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221379 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75833 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94052 | |||||||||||
Giải baG3 | 89425 99702 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12570 33945 10073 82194 93994 64659 38974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5543 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0601 1058 7636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 943 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | |
2 | 5, 5 |
3 | 3, 6 |
4 | 3, 3, 5 |
5 | 2, 8, 9 |
6 | |
7 | 0, 3, 4, 9 |
8 | |
9 | 4, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 667024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06930 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31021 | |||||||||||
Giải baG3 | 39445 51587 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33123 03004 95666 85168 61161 68859 51729 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3114 8605 0086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 798 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 4 |
2 | 1, 3, 4, 9 |
3 | 0 |
4 | 3, 5 |
5 | 9 |
6 | 1, 6, 8 |
7 | |
8 | 5, 6, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 389468 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82625 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18438 | |||||||||||
Giải baG3 | 68786 82462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72028 72374 36158 99285 77167 56693 53253 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3436 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2795 0437 0929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 196 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 5, 8, 9 |
3 | 6, 7, 8 |
4 | |
5 | 3, 3, 8 |
6 | 2, 7, 8 |
7 | 4 |
8 | 5, 6 |
9 | 3, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63437 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11102 | |||||||||||
Giải baG3 | 68139 35345 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12182 20456 99580 50537 91311 57396 69715 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2058 5064 3692 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 909 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 7, 7, 9 |
4 | 5 |
5 | 6, 8 |
6 | 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 0, 2, 3 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 020845 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66056 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42964 | |||||||||||
Giải baG3 | 41407 02086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51994 99907 78234 33420 89136 64840 76281 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3354 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2332 1538 1827 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 880 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | |
2 | 0, 7 |
3 | 2, 4, 6, 8 |
4 | 0, 5 |
5 | 4, 6 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 0, 1, 6, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 579086 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82743 | |||||||||||
Giải baG3 | 50974 54309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62917 71259 19961 45569 83701 90625 06162 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2198 8874 2107 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 909 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7, 9, 9 |
1 | 7 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 3, 8 |
5 | 9 |
6 | 1, 2, 9 |
7 | 4, 4 |
8 | 6 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27204 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93375 | |||||||||||
Giải baG3 | 34214 18050 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70592 60657 27038 72620 19122 31421 10480 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1371 9791 1654 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4, 8 |
2 | 0, 1, 2, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 0, 4, 7 |
6 | 1 |
7 | 1, 5, 8 |
8 | 0 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 911105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91393 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86786 | |||||||||||
Giải baG3 | 49637 20991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45113 70151 97346 04491 44803 01172 87951 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6517 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7108 4152 9876 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 838 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8 |
1 | 3, 7 |
2 | |
3 | 7, 8 |
4 | 6 |
5 | 1, 1, 2 |
6 | |
7 | 2, 6 |
8 | 6 |
9 | 0, 1, 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 179135 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33432 | |||||||||||
Giải baG3 | 14603 86771 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58650 12698 17124 43984 77117 77299 58189 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0866 0545 1882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 266 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7 |
2 | 4 |
3 | 2, 4, 5, 9, 9 |
4 | 5 |
5 | 0 |
6 | 6, 6 |
7 | 1 |
8 | 2, 4, 9 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 867733 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96450 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77076 | |||||||||||
Giải baG3 | 58131 65385 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18689 87416 73973 30848 77166 49382 98458 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4465 2518 4724 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 701 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 1, 3 |
4 | 8 |
5 | 0, 8 |
6 | 5, 6 |
7 | 3, 6 |
8 | 2, 5, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 744510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75547 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45415 | |||||||||||
Giải baG3 | 39640 34391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60337 81296 54642 04314 46352 66521 81870 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4357 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3787 5901 2598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 057 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 4, 5, 8 |
2 | 1 |
3 | 7 |
4 | 0, 2, 7 |
5 | 2, 7, 7 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 7 |
9 | 1, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 039729 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46484 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59484 | |||||||||||
Giải baG3 | 18255 55868 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18316 27095 26084 06084 04744 71904 05448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3739 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6139 3593 2957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6 |
2 | 9 |
3 | 9, 9 |
4 | 4, 8 |
5 | 5, 7 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 2, 4, 4, 4, 4, 9 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 435441 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54544 | |||||||||||
Giải baG3 | 52103 27849 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94437 19369 27330 16115 00566 54058 82197 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5843 4042 6199 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 4, 5 |
2 | |
3 | 0, 7 |
4 | 1, 2, 3, 3, 4, 9 |
5 | 8 |
6 | 1, 6, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266372 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70245 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28028 | |||||||||||
Giải baG3 | 22362 24956 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17299 29733 29237 58623 96669 81721 52428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0671 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0092 7611 9801 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 981 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1 |
2 | 1, 3, 8, 8 |
3 | 3, 7 |
4 | 5 |
5 | 6 |
6 | 2, 9 |
7 | 1, 2 |
8 | 1 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 529533 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40142 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58028 | |||||||||||
Giải baG3 | 63814 47624 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12646 98997 63207 20916 68324 42634 53730 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6086 9336 8260 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 731 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 6 |
2 | 4, 4, 8 |
3 | 0, 1, 3, 4, 6 |
4 | 2, 5, 6, 9 |
5 | |
6 | 0 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 867486 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61602 | |||||||||||
Giải baG3 | 88776 95438 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92285 27741 44475 94691 93416 80694 26087 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5358 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9037 7262 0494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 921 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 6 |
2 | 1 |
3 | 7, 8 |
4 | 1 |
5 | 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 5, 6, 7 |
9 | 1, 4, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 635811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89326 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45935 | |||||||||||
Giải baG3 | 03532 09967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25480 80319 80887 68251 32540 52112 92558 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3320 6210 1307 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 730 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 0, 1, 2, 9 |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 2, 5 |
4 | 0 |
5 | 1, 8 |
6 | 7 |
7 | 7 |
8 | 0, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88754 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60728 | |||||||||||
Giải baG3 | 27070 83446 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79255 45174 22017 26485 36097 96806 69577 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6123 4656 4390 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 966 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7 |
2 | 3, 5, 8 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 2, 6 |
7 | 0, 4, 7 |
8 | 5, 9 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 243063 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03264 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74196 | |||||||||||
Giải baG3 | 55135 35911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01120 27795 00864 74973 93429 88112 31432 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3734 1168 2379 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 2, 8 |
2 | 0, 9 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 4, 4, 7, 8 |
7 | 3, 9 |
8 | |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 404086 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16159 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87176 | |||||||||||
Giải baG3 | 92955 07697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98343 10207 17538 31934 57615 59300 71064 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0589 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5322 4872 9244 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 462 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 5 |
2 | 2 |
3 | 4, 8 |
4 | 3, 4 |
5 | 5, 9, 9 |
6 | 2, 4 |
7 | 2, 6 |
8 | 6, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970659 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93752 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28645 | |||||||||||
Giải baG3 | 77789 75784 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18134 13657 65852 07354 72717 82663 16058 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8115 2365 5787 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 773 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | 5 |
5 | 2, 2, 4, 7, 8, 9 |
6 | 3, 5 |
7 | 3 |
8 | 4, 7, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 162134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45057 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89906 | |||||||||||
Giải baG3 | 10422 33212 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72852 72780 69684 48309 85828 80252 53927 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1697 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7721 2919 0757 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 758 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 1, 2, 7, 8 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 2, 2, 7, 7, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 4 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 071262 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32911 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61045 | |||||||||||
Giải baG3 | 69535 57484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01228 55120 30479 72152 69700 14344 58410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1934 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6783 2093 1292 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 399 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 1 |
2 | 0, 8 |
3 | 4, 5 |
4 | 4, 4, 5 |
5 | 2 |
6 | 2 |
7 | 9 |
8 | 3, 4 |
9 | 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41947 | |||||||||||
Giải baG3 | 41371 68594 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37510 38636 95316 86157 09408 53038 43154 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9446 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8468 7941 4303 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 985 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 0, 6 |
2 | |
3 | 6, 8 |
4 | 1, 4, 6, 7 |
5 | 4, 4, 7 |
6 | 8 |
7 | 1, 8 |
8 | 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021374 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58221 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85444 | |||||||||||
Giải baG3 | 79141 42442 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09721 65592 31533 67991 34734 11434 66582 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9287 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3339 9215 2265 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 1, 1 |
3 | 3, 4, 4, 9 |
4 | 1, 2, 4 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 4 |
8 | 2, 2, 7 |
9 | 1, 2, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419817 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37390 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13006 | |||||||||||
Giải baG3 | 86792 34572 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18815 05420 68173 10699 73270 05823 44232 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5535 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2266 5719 7813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 808 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3, 5, 7, 9 |
2 | 0, 3 |
3 | 2, 5 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 6 |
7 | 0, 2, 3 |
8 | |
9 | 0, 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 311230 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04819 | |||||||||||
Giải baG3 | 47559 41519 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24025 07766 10586 75684 70432 38144 33795 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3377 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2979 8292 3887 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 177 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 9, 9 |
2 | 5 |
3 | 0, 2, 6 |
4 | 4 |
5 | 9 |
6 | 6 |
7 | 7, 7, 9 |
8 | 4, 6, 7 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36900 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65225 | |||||||||||
Giải baG3 | 75459 35645 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91737 43196 19578 64439 31705 17362 72521 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2039 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6153 6990 6851 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 513 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 6 |
1 | 3 |
2 | 1, 5 |
3 | 7, 9, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 1, 3, 9 |
6 | 2 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 038848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62756 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93940 | |||||||||||
Giải baG3 | 80311 43628 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57964 62422 81834 61234 17864 93191 78542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8687 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8786 2107 5208 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 031 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 2, 8 |
3 | 1, 4, 4 |
4 | 0, 2, 8 |
5 | 6 |
6 | 4, 4 |
7 | |
8 | 4, 6, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29459 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90970 | |||||||||||
Giải baG3 | 42593 65825 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66735 29935 41953 97981 00520 75658 13482 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0064 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7419 2312 0097 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 343 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 9 |
2 | 0, 5 |
3 | 5, 5 |
4 | 0, 3 |
5 | 3, 8, 9 |
6 | 4, 7 |
7 | 0 |
8 | 1, 2 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428213 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16092 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05559 | |||||||||||
Giải baG3 | 71656 78848 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56762 18750 67112 21225 46550 58826 02709 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3095 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3580 0711 9513 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 205 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 1, 2, 3, 3, 9 |
2 | 5, 6 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 0, 0, 6, 9 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 217073 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38993 | |||||||||||
Giải baG3 | 63006 30663 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02143 58713 92107 89380 15624 52416 11151 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5579 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7501 2552 4468 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 7 |
1 | 3, 6 |
2 | 4 |
3 | 9 |
4 | 3 |
5 | 1, 1, 2 |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 3, 9 |
8 | 0 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219699 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86228 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81530 | |||||||||||
Giải baG3 | 59677 75811 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67784 59353 53503 49015 51459 16392 80188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0680 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2166 4400 2118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 142 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 1, 5, 8 |
2 | 8 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 3, 4, 9 |
6 | 6 |
7 | 7 |
8 | 0, 4, 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745670 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26574 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74440 | |||||||||||
Giải baG3 | 12442 38587 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79108 00609 16500 34105 47136 01664 33079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3535 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0430 7979 5281 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 658 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 8, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 0, 2 |
5 | 2, 8 |
6 | 4 |
7 | 0, 4, 9, 9 |
8 | 1, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317456 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65237 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51816 | |||||||||||
Giải baG3 | 71245 40690 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20286 66276 87106 02267 79604 09424 25960 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4815 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0879 7724 9594 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 5, 6 |
2 | 4, 4, 7 |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 6 |
6 | 0, 7 |
7 | 4, 6, 9 |
8 | 6 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054088 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56952 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54698 | |||||||||||
Giải baG3 | 53125 75176 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10086 35576 07384 14514 70832 87184 90601 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2375 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3328 7361 9508 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 238 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 4 |
2 | 5, 8 |
3 | 2, 8 |
4 | |
5 | 2, 5 |
6 | 1 |
7 | 5, 6, 6 |
8 | 4, 4, 6, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 245500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16360 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28276 | |||||||||||
Giải baG3 | 31134 71109 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72035 44763 13239 71913 36734 74914 89920 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2785 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1154 7354 6682 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 197 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 3, 4 |
2 | 0 |
3 | 4, 4, 5, 9 |
4 | |
5 | 2, 4, 4 |
6 | 0, 3 |
7 | 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 286853 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74163 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68938 | |||||||||||
Giải baG3 | 13825 15072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70066 38099 51586 61814 32309 51253 92362 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3507 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6970 0175 5422 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 951 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 4 |
2 | 2, 5 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 1, 3, 3 |
6 | 2, 3, 6 |
7 | 0, 2, 5, 5 |
8 | 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070840 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98074 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05888 | |||||||||||
Giải baG3 | 78700 60284 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16928 93515 41599 70792 79955 71107 31070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0517 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9352 7562 8190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 469 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 5, 7 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 2, 5, 8 |
6 | 2, 9 |
7 | 0, 4 |
8 | 4, 8 |
9 | 0, 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 171733 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05520 | |||||||||||
Giải baG3 | 13085 44780 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83537 37267 23367 04989 21092 18150 31962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6158 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1800 4528 3289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 441 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 0, 8 |
3 | 2, 3, 7 |
4 | 1 |
5 | 0, 1, 8 |
6 | 2, 7, 7 |
7 | |
8 | 0, 5, 9, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168067 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81349 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20780 | |||||||||||
Giải baG3 | 73811 74266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60491 40300 34343 75675 95919 18467 91287 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8885 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7886 8057 5674 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 025 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 9 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 7 |
6 | 6, 7, 7 |
7 | 4, 5 |
8 | 0, 0, 5, 6, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070886 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94379 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33144 | |||||||||||
Giải baG3 | 41079 50934 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27264 25870 76670 79921 63121 59588 93815 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4706 2535 9625 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 945 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 |
2 | 1, 1, 5 |
3 | 4, 5 |
4 | 4, 5 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 0, 0, 9, 9 |
8 | 6, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 090775 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91501 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57939 | |||||||||||
Giải baG3 | 89630 00479 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36362 56560 77282 54464 18164 50213 75157 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4832 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0151 9067 2015 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 942 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 5 |
2 | |
3 | 0, 2, 9 |
4 | 2 |
5 | 1, 7 |
6 | 0, 2, 4, 4, 7 |
7 | 5, 9 |
8 | 2, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 583400 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13774 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26575 | |||||||||||
Giải baG3 | 02973 21969 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25755 22376 18093 11054 52720 85029 80335 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4731 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6422 8453 4408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 051 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | |
2 | 0, 2, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | |
5 | 1, 1, 3, 4, 5 |
6 | 9 |
7 | 3, 4, 5, 6 |
8 | |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370239 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15475 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85456 | |||||||||||
Giải baG3 | 60719 09273 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39900 29385 24736 10687 42075 31783 46568 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9919 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3057 8837 3316 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 871 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6, 7, 9, 9 |
2 | |
3 | 6, 7, 9 |
4 | |
5 | 6, 7 |
6 | 8 |
7 | 1, 3, 5, 5 |
8 | 3, 5, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 367938 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38555 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80185 | |||||||||||
Giải baG3 | 68357 21199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93042 37875 42940 31105 36756 17631 40034 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8973 3204 9829 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 767 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 1, 4, 8 |
4 | 0, 2 |
5 | 5, 6, 7 |
6 | 7 |
7 | 3, 5, 5, 9 |
8 | 5 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 710546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54631 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18435 | |||||||||||
Giải baG3 | 01543 02068 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54388 14398 31869 21328 43593 74917 58842 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8752 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4882 8324 4104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 7 |
2 | 4, 8 |
3 | 1, 5 |
4 | 2, 3, 3, 6 |
5 | 2 |
6 | 8, 9 |
7 | |
8 | 2, 6, 8 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129938 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55708 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38277 | |||||||||||
Giải baG3 | 55503 13633 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01068 53634 18249 86670 36206 37880 33675 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2777 0116 9859 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 219 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 8 |
1 | 6, 9 |
2 | |
3 | 3, 4, 8 |
4 | 9 |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | 0, 5, 5, 7, 7 |
8 | 0, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 153955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36982 | |||||||||||
Giải baG3 | 62815 40661 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10589 92844 68581 82463 38060 32438 51524 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8144 4673 6508 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 446 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5 |
2 | 1, 3, 4 |
3 | 8 |
4 | 4, 4, 6 |
5 | 5 |
6 | 0, 1, 3, 7 |
7 | 3 |
8 | 1, 2, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 270324 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06308 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09950 | |||||||||||
Giải baG3 | 28682 32345 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54546 62258 80691 34826 11439 11673 53871 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6656 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1978 3979 7694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5 |
2 | 4, 6, 8 |
3 | 9 |
4 | 5, 6 |
5 | 0, 6, 8 |
6 | |
7 | 1, 3, 8, 9 |
8 | 2 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547672 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65146 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54224 | |||||||||||
Giải baG3 | 62351 60237 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98249 41449 30195 63093 44220 23848 86605 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4396 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6128 5773 4905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 3 |
2 | 0, 4, 8 |
3 | 7 |
4 | 6, 8, 9, 9 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 2, 3, 8 |
8 | |
9 | 3, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 131194 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36350 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03280 | |||||||||||
Giải baG3 | 79286 21062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41632 19674 74484 87255 70267 29529 15787 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8808 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3376 3548 0941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 673 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 1, 8 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 2, 7 |
7 | 3, 4, 6 |
8 | 0, 4, 6, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 790813 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23220 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73791 | |||||||||||
Giải baG3 | 15751 02213 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43387 44456 43373 33939 32567 65010 75665 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5761 4213 8699 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 633 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 3, 3 |
2 | 0, 6 |
3 | 3, 9 |
4 | |
5 | 1, 6, 8 |
6 | 1, 5, 7 |
7 | 3 |
8 | 7 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 763087 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14207 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14929 | |||||||||||
Giải baG3 | 31117 99654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3387 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5810 6451 8553 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 080 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 0, 7 |
2 | 6, 9 |
3 | 0, 2, 9 |
4 | |
5 | 1, 3, 4 |
6 | 7 |
7 | 3 |
8 | 0, 7, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 661092 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06105 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36616 | |||||||||||
Giải baG3 | 21223 91180 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45814 69385 52121 31220 96543 78640 99267 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3914 6841 3648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4, 4, 6 |
2 | 0, 1, 3 |
3 | 0 |
4 | 0, 1, 1, 3, 4, 8 |
5 | |
6 | 7 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 366980 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53732 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23413 | |||||||||||
Giải baG3 | 98788 36481 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33674 41793 69079 41066 98513 67873 49480 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4224 5358 5571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 3 |
2 | 4 |
3 | 2 |
4 | 0 |
5 | 2, 8 |
6 | 6 |
7 | 1, 3, 4, 6, 9 |
8 | 0, 0, 1, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 885252 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42416 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87659 | |||||||||||
Giải baG3 | 70793 89569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53246 48285 00887 61927 49393 08151 72901 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9578 2920 2898 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6, 6 |
2 | 0, 7 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1, 2, 9 |
6 | 8, 9 |
7 | 4, 8 |
8 | 5, 7 |
9 | 3, 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 287825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17063 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90677 | |||||||||||
Giải baG3 | 21620 63206 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82305 71967 05515 32694 67116 11079 46072 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4677 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5262 3998 2293 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 387 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 5, 6 |
2 | 0, 5 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 2, 3, 7 |
7 | 2, 7, 7, 9 |
8 | 7 |
9 | 3, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899104 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68293 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26554 | |||||||||||
Giải baG3 | 70048 20088 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82298 12479 62693 31190 80406 89737 59315 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2660 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2846 6812 4044 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 056 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 2, 5 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4, 6, 8 |
5 | 4, 6, 8 |
6 | 0 |
7 | 9 |
8 | 8 |
9 | 0, 3, 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 340364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34411 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48265 | |||||||||||
Giải baG3 | 12050 03026 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91060 22587 27632 33970 87068 75053 95159 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7500 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0269 0187 6560 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1 |
2 | 6 |
3 | 2 |
4 | 5 |
5 | 0, 3, 9 |
6 | 0, 0, 4, 5, 8, 9 |
7 | 0 |
8 | 7, 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 307023 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14264 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28339 | |||||||||||
Giải baG3 | 89838 52462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18246 60393 14993 88281 91354 55679 15678 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5821 7389 5933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 3, 7 |
3 | 3, 8, 9 |
4 | 6 |
5 | 4, 5 |
6 | 2, 4 |
7 | 8, 9 |
8 | 1, 9 |
9 | 3, 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084616 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12266 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91549 | |||||||||||
Giải baG3 | 97987 16282 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35781 76399 22858 49020 00168 34577 55360 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0094 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5165 7816 0911 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 177 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 6, 6 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 8 |
6 | 0, 5, 6, 8 |
7 | 7, 7 |
8 | 1, 2, 7 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 754876 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65209 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96835 | |||||||||||
Giải baG3 | 88421 23016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30198 17136 36170 95456 22110 96440 08150 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0223 3983 0907 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 602 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 9 |
1 | 0, 6 |
2 | 1, 3 |
3 | 4, 5, 5, 6 |
4 | 0 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 0, 6 |
8 | 3 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 389547 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83976 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36767 | |||||||||||
Giải baG3 | 63218 17945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73045 87568 05744 29349 18851 60999 37099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7986 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4684 0604 1864 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 509 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 6, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 4, 5, 5, 7, 9 |
5 | 1 |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 6 |
8 | 4, 6 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 962273 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61236 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77223 | |||||||||||
Giải baG3 | 83330 31238 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40038 74012 22111 55407 31241 18704 06755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1027 7869 9557 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 194 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 1, 2 |
2 | 3, 7 |
3 | 0, 6, 8, 8 |
4 | 1, 6 |
5 | 4, 5, 7 |
6 | 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 032941 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58234 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62313 | |||||||||||
Giải baG3 | 68411 46222 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90358 13084 51590 94767 15759 31232 69203 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1107 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7341 6335 6033 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 1, 3 |
2 | 2 |
3 | 2, 3, 4, 5 |
4 | 1, 1 |
5 | 8, 9 |
6 | 5, 7 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 111398 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27817 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70711 | |||||||||||
Giải baG3 | 73283 14339 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38401 83482 99741 30756 97044 57058 25394 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8270 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8495 5012 7454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 2, 7 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 1, 4 |
5 | 4, 6, 6, 8 |
6 | 9 |
7 | 0 |
8 | 2, 3 |
9 | 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 770260 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69263 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55002 | |||||||||||
Giải baG3 | 28287 18513 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75601 07253 80925 32962 00881 51171 13025 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5347 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8130 0036 9841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 383 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 3 |
2 | 5, 5 |
3 | 0, 6 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | 3 |
6 | 0, 2, 3 |
7 | 1 |
8 | 1, 3, 7 |
9 |