XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 171870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02988 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51996 | |||||||||||
Giải baG3 | 33257 97279 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72024 01023 53916 50637 17823 92895 72257 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4304 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5521 8727 3359 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 638 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 6 |
2 | 1, 3, 3, 4, 7 |
3 | 7, 8 |
4 | |
5 | 7, 7, 9 |
6 | |
7 | 0, 9 |
8 | 8 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 880968 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75906 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46437 | |||||||||||
Giải baG3 | 38142 31118 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01274 21646 89645 89456 80236 19565 52587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0166 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7606 8781 7986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 636 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 6, 6, 7 |
4 | 2, 5, 6, 9 |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 8 |
7 | 4 |
8 | 1, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789160 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98469 | |||||||||||
Giải baG3 | 48342 50128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20070 64163 83863 66680 27874 55579 34218 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0339 9687 1554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 661 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 1, 9 |
4 | 2 |
5 | 4 |
6 | 0, 1, 3, 3, 6, 9 |
7 | 0, 4, 9 |
8 | 0, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037476 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24288 | |||||||||||
Giải baG3 | 87779 25986 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55037 06085 31103 31825 87299 59616 85995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3934 5056 7360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 888 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6, 8 |
2 | 5 |
3 | 4, 7 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 0 |
7 | 6, 9 |
8 | 5, 6, 6, 8, 8, 9 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 261602 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70913 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95890 | |||||||||||
Giải baG3 | 44200 64841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60628 67612 98188 79049 29777 49581 21821 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9932 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3889 0066 3321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 2, 3 |
2 | 1, 1, 8 |
3 | 2 |
4 | 1, 7, 9 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 8, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581844 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12665 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59796 | |||||||||||
Giải baG3 | 80803 54144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35810 97087 60941 15254 28703 89782 44308 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6649 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5840 8380 1257 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 335 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 8 |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 5 |
4 | 0, 1, 4, 4, 9 |
5 | 4, 7 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 2, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 007725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09960 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85037 | |||||||||||
Giải baG3 | 33349 09769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23773 92839 62264 53278 69431 81714 17750 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9764 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4574 8559 7042 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 451 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 5 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 2, 9 |
5 | 0, 1, 7, 9 |
6 | 0, 4, 4, 9 |
7 | 3, 4, 8 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 987546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96506 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57074 | |||||||||||
Giải baG3 | 64690 77746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51904 07828 59705 93528 22295 40661 26961 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1645 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8728 6953 4066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 731 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | |
2 | 8, 8, 8 |
3 | 1 |
4 | 5, 6, 6 |
5 | 3 |
6 | 1, 1, 6 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 0, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 251693 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96347 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44703 | |||||||||||
Giải baG3 | 63709 65452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12255 52043 80408 18106 40794 04441 83829 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1463 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2212 8022 7614 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 531 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 8, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 2, 9 |
3 | 1 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | 2, 5 |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 062274 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71412 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29973 | |||||||||||
Giải baG3 | 99272 36045 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20226 46328 90169 35466 32313 14276 03779 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5668 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6921 6302 7081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 3 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 1 |
6 | 6, 8, 9 |
7 | 2, 3, 4, 6, 9 |
8 | 1, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 998197 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90726 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53410 | |||||||||||
Giải baG3 | 32423 27557 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21362 00607 05366 98691 08611 77001 51343 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2285 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2099 8090 3680 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 769 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 0, 1 |
2 | 3, 6, 9 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 7 |
6 | 2, 6, 9 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 0, 1, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 710403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26718 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59803 | |||||||||||
Giải baG3 | 13731 33497 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06220 78113 68802 25676 60319 33426 00893 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0289 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6724 4188 0762 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3 |
1 | 3, 8, 9 |
2 | 0, 4, 6 |
3 | 1 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 5 |
7 | 6 |
8 | 8, 9 |
9 | 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760738 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69015 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43358 | |||||||||||
Giải baG3 | 64734 54311 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59517 60798 90110 31580 13527 81092 77271 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6783 6999 1569 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 1, 5, 7 |
2 | 7 |
3 | 4, 7, 8 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 3, 9 |
7 | 1 |
8 | 0, 3 |
9 | 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 888561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25723 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09447 | |||||||||||
Giải baG3 | 37073 70099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29243 19326 24228 52672 02534 35802 19298 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5496 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3025 4725 7531 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 920 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 0, 3, 5, 5, 6, 8 |
3 | 1, 4 |
4 | 3, 7 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 2, 3 |
8 | 9 |
9 | 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 383305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18369 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57561 | |||||||||||
Giải baG3 | 48436 04798 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13846 38296 25644 24041 95575 35747 61272 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2693 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2322 2186 0895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 216 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 6 |
2 | 2 |
3 | 6 |
4 | 1, 4, 6, 7 |
5 | |
6 | 1, 9 |
7 | 2, 5 |
8 | 6 |
9 | 3, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 582191 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17946 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33141 | |||||||||||
Giải baG3 | 49932 72430 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83066 05574 32582 23240 41040 63460 82911 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6866 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0158 4909 8827 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 816 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 6 |
2 | 7 |
3 | 0, 2 |
4 | 0, 0, 1, 6 |
5 | 8 |
6 | 0, 6, 6, 7 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 590499 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36202 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02605 | |||||||||||
Giải baG3 | 71290 71681 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05541 49414 39065 64258 11603 36091 79644 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8578 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6437 8979 1211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 082 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 5 |
1 | 1, 4 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1, 4 |
5 | 4, 8 |
6 | 5 |
7 | 8, 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 0, 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 973360 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02722 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22717 | |||||||||||
Giải baG3 | 91889 70527 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22743 36030 39052 70956 29209 94655 22552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9182 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2191 2441 5262 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 492 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 7 |
2 | 2, 7 |
3 | 0 |
4 | 1, 3 |
5 | 2, 2, 5, 6 |
6 | 0, 2 |
7 | |
8 | 2, 9 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654542 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56962 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30856 | |||||||||||
Giải baG3 | 55820 18087 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16374 63501 95354 43214 16309 32200 57086 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0974 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7279 6993 1875 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 772 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 9 |
1 | 4 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 2 |
7 | 2, 4, 4, 5, 9 |
8 | 6, 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 421628 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43500 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16990 | |||||||||||
Giải baG3 | 02796 59332 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26876 85257 08143 83726 44835 28011 76552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7173 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6160 5084 3285 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 1 |
2 | 6, 8 |
3 | 2, 5 |
4 | 3 |
5 | 2, 7 |
6 | 0 |
7 | 3, 6 |
8 | 3, 4, 5 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 408691 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28638 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89319 | |||||||||||
Giải baG3 | 56596 53878 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14249 72603 77861 52311 16406 77002 90078 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9869 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7490 3083 5318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 751 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | 1, 8, 9 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 9 |
5 | 1, 5 |
6 | 1, 9 |
7 | 8, 8 |
8 | 3 |
9 | 0, 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22427 | |||||||||||
Giải baG3 | 27639 34274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12765 46253 56636 82764 05895 55854 60936 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8662 9413 5460 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 215 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 5 |
2 | 7 |
3 | 6, 6, 6, 9 |
4 | |
5 | 3, 4 |
6 | 0, 2, 4, 5 |
7 | 1, 4 |
8 | 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588522 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49302 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12928 | |||||||||||
Giải baG3 | 51635 22879 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58149 97212 35062 77664 77063 58594 87074 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2501 3742 3088 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 014 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 2, 4 |
2 | 2, 8 |
3 | 5 |
4 | 2, 9 |
5 | 1 |
6 | 2, 3, 4 |
7 | 2, 4, 9 |
8 | 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 976944 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69134 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07605 | |||||||||||
Giải baG3 | 26419 89362 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52235 92021 43478 72889 20233 50061 03514 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5460 6241 8709 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 9 |
1 | 4, 9 |
2 | 1, 3 |
3 | 3, 4, 5 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 0, 1, 2 |
7 | 8 |
8 | 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 782998 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78593 | |||||||||||
Giải baG3 | 86759 16590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32703 09313 18838 83042 65939 32614 02598 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1734 5259 6242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 3, 4 |
2 | |
3 | 4, 8, 9 |
4 | 2, 2 |
5 | 7, 9, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 1 |
9 | 0, 3, 8, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 743279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37278 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44178 | |||||||||||
Giải baG3 | 71548 62892 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23488 98913 51174 13360 04073 14859 52847 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5345 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8037 1549 6704 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 5, 7, 8, 9 |
5 | 9 |
6 | 0 |
7 | 3, 4, 8, 8, 9 |
8 | 8 |
9 | 1, 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 613514 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15772 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92897 | |||||||||||
Giải baG3 | 89286 89601 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14292 12543 17962 66320 33846 73449 78514 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6092 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1409 2770 3883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 806 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 4, 4 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 3, 6, 9 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 0, 2 |
8 | 3, 6 |
9 | 2, 2, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 995138 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02078 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33375 | |||||||||||
Giải baG3 | 31787 70402 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42129 24356 63247 18468 06036 16613 55754 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9885 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2222 7260 4696 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 3 |
2 | 2, 9 |
3 | 6, 8 |
4 | 7 |
5 | 4, 6 |
6 | 0, 8 |
7 | 5, 8 |
8 | 5, 7 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 335201 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86364 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51996 | |||||||||||
Giải baG3 | 53593 45642 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8108 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9065 3662 5288 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 4, 6, 7 |
2 | 3 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 0, 2, 2, 4, 5 |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 2, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 487281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57970 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26212 | |||||||||||
Giải baG3 | 10231 06997 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6501 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4879 9392 1211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 5, 8 |
1 | 1, 2 |
2 | 7 |
3 | 1, 6 |
4 | 4, 6, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 9 |
8 | 0, 1 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022733 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35946 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02873 | |||||||||||
Giải baG3 | 47928 42735 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6833 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4834 7128 4367 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | |
2 | 8, 8 |
3 | 3, 3, 4, 5 |
4 | 6 |
5 | 1, 4 |
6 | 7, 7 |
7 | 0, 3, 6 |
8 | |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 091461 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45983 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68854 | |||||||||||
Giải baG3 | 07050 77694 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49290 29174 74093 00065 25649 76579 19559 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9258 6818 3554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 3, 9 |
5 | 0, 4, 4, 8, 9 |
6 | 0, 1, 5 |
7 | 4, 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 181411 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61401 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15101 | |||||||||||
Giải baG3 | 09805 53094 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36960 72336 75873 07260 84750 17674 80805 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2391 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0118 9356 0935 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 321 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 5, 5 |
1 | 1, 8 |
2 | 1 |
3 | 5, 6, 8 |
4 | |
5 | 0, 6 |
6 | 0, 0 |
7 | 3, 4 |
8 | |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 660752 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27290 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40721 | |||||||||||
Giải baG3 | 78570 67408 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50640 04974 82750 37466 38407 04054 59383 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6860 5479 3111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 8 |
1 | 1 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 0, 2, 4, 7, 8 |
6 | 0, 6 |
7 | 0, 4, 9 |
8 | 3 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 805911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51220 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80156 | |||||||||||
Giải baG3 | 23791 92839 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46948 63905 36577 57141 64440 56390 72249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6034 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3168 5867 3601 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 593 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 0, 4, 9 |
4 | 0, 1, 8, 9 |
5 | 6 |
6 | 7, 8 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 0, 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483597 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76682 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60514 | |||||||||||
Giải baG3 | 99906 92117 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44038 76802 75927 39312 13921 90233 05007 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1223 1668 6186 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 170 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6, 7 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | 1, 3, 7 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 8 |
7 | 0 |
8 | 2, 6, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 695725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19672 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30977 | |||||||||||
Giải baG3 | 27289 29862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68312 86717 36336 71929 26620 28520 79410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7731 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3216 2621 2292 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 6, 7, 8 |
2 | 0, 0, 1, 5, 9 |
3 | 1, 6 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 2, 7 |
8 | 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 049669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81455 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04352 | |||||||||||
Giải baG3 | 49046 15194 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07644 00463 60372 52340 02527 57237 68164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2764 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1856 5781 5708 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 394 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 7 |
4 | 0, 4, 6 |
5 | 2, 5, 6 |
6 | 3, 4, 4, 9 |
7 | 2 |
8 | 1 |
9 | 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 685811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41327 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23984 | |||||||||||
Giải baG3 | 52291 21907 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21646 18175 05854 82982 46517 75379 79204 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4582 0485 7876 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 1, 7 |
2 | 7 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 4, 5 |
6 | |
7 | 5, 6, 6, 9 |
8 | 2, 2, 4, 5 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 454548 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77794 | |||||||||||
Giải baG3 | 66986 64467 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58810 83101 43013 32170 92603 19549 78264 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6185 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2884 1449 4505 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 214 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4, 5 |
1 | 0, 3, 4 |
2 | |
3 | |
4 | 8, 9, 9 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 0 |
8 | 4, 5, 6 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945339 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52988 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71170 | |||||||||||
Giải baG3 | 92534 21047 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36738 76753 03456 41105 92578 96707 16796 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5233 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3834 5529 5173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 7 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 3, 4, 4, 8, 9 |
4 | 4, 7 |
5 | 3, 6 |
6 | |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 801841 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35015 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66317 | |||||||||||
Giải baG3 | 32336 87907 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68965 25191 03076 88336 69172 28661 97989 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9471 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7972 8092 7893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 7 |
2 | |
3 | 6, 6 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 1, 5 |
7 | 1, 2, 2, 6 |
8 | 9 |
9 | 1, 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 327378 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89527 | |||||||||||
Giải baG3 | 11588 00892 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47194 33573 10689 27860 28390 29247 05169 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7240 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7401 4166 5409 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 455 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 9 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | |
4 | 0, 7 |
5 | 5 |
6 | 0, 6, 9 |
7 | 3, 8 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 875091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94406 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07033 | |||||||||||
Giải baG3 | 73720 82107 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90454 02912 27004 15826 86231 94793 68936 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4139 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5008 8289 4532 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 130 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7, 8 |
1 | 2, 6 |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 1, 2, 3, 6, 9 |
4 | |
5 | 4 |
6 | |
7 | |
8 | 9 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83385 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02983 | |||||||||||
Giải baG3 | 92220 70371 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33783 13324 45825 71433 70683 36255 14542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3151 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7304 1083 2551 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 201 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | |
2 | 0, 4, 5 |
3 | 3 |
4 | 2 |
5 | 0, 1, 1, 5 |
6 | 6 |
7 | 1 |
8 | 3, 3, 3, 3, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 024048 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21487 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55673 | |||||||||||
Giải baG3 | 81059 89051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75893 75848 36256 64705 34583 38027 49681 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2486 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6278 7871 6414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 186 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 4 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 8, 8 |
5 | 1, 6, 9 |
6 | |
7 | 1, 3, 8 |
8 | 1, 3, 6, 6, 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 424362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45427 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39619 | |||||||||||
Giải baG3 | 38701 39498 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02222 99987 26188 45104 87605 64033 34433 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4638 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1870 3072 4402 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4, 5 |
1 | 9 |
2 | 2, 7 |
3 | 3, 3, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 0, 2, 8 |
8 | 7, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 396664 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80335 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13982 | |||||||||||
Giải baG3 | 27233 61923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77520 29739 16827 63296 63709 93217 35881 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1900 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2237 4689 2738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 7 |
2 | 0, 3, 7 |
3 | 3, 5, 7, 8, 9 |
4 | |
5 | 2, 2 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 1, 2, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 933338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20960 | |||||||||||
Giải baG3 | 58980 24589 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95883 24306 07618 56359 03474 97868 55819 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1354 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7491 7102 6555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 318 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 8, 8, 9 |
2 | 1 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 4, 5, 9 |
6 | 0, 8 |
7 | 4 |
8 | 0, 3, 4, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 018787 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30454 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49728 | |||||||||||
Giải baG3 | 00641 56245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52465 17799 35559 43311 76824 35183 10971 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9869 8197 0772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | |
4 | 1, 5 |
5 | 4, 9 |
6 | 4, 5, 9 |
7 | 1, 2 |
8 | 0, 3, 7 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 528610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71185 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97494 | |||||||||||
Giải baG3 | 93174 16177 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8094 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1580 8394 3819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 228 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 4, 7, 8 |
8 | 0, 5, 7, 8 |
9 | 4, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 815234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51531 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78898 | |||||||||||
Giải baG3 | 92713 65037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0498 2498 4182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 628 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 8 |
3 | 1, 4, 5, 6, 7 |
4 | 2 |
5 | 0, 8 |
6 | 4 |
7 | 2, 5 |
8 | 2 |
9 | 6, 8, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274561 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99453 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58878 | |||||||||||
Giải baG3 | 71596 12498 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00227 10534 61495 82208 29906 69989 90967 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4323 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7706 8806 6191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 6, 8 |
1 | |
2 | 3, 7 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 3, 6 |
6 | 1, 7 |
7 | 3, 8 |
8 | 9 |
9 | 1, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 296872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70068 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84057 | |||||||||||
Giải baG3 | 49227 56672 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2679 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1478 2611 7189 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 1 |
2 | 0, 7 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 1, 2, 2, 3, 8, 9 |
8 | 7, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 188544 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92566 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32142 | |||||||||||
Giải baG3 | 40291 62873 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05881 16773 17365 55296 62249 88615 66863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0590 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9967 7160 5779 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 415 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 5 |
2 | |
3 | |
4 | 2, 4, 9 |
5 | |
6 | 0, 3, 5, 6, 7 |
7 | 3, 3, 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 202034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97933 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98081 | |||||||||||
Giải baG3 | 14664 70451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94438 72178 51675 99894 68095 22585 72980 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5243 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3434 1480 1552 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 295 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 3, 4, 4, 8 |
4 | 3 |
5 | 1, 2 |
6 | 4 |
7 | 5, 5, 8 |
8 | 0, 0, 1, 5 |
9 | 4, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 811076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34248 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30175 | |||||||||||
Giải baG3 | 21196 62787 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24805 93292 24416 20975 47036 09958 05187 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2651 2766 3140 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 711 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 6 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 0, 8 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 6 |
7 | 1, 5, 5, 6 |
8 | 7, 7 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 665621 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93795 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75068 | |||||||||||
Giải baG3 | 75065 55235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17357 89159 64904 87084 71984 84057 75477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2038 2741 3849 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 3 |
2 | 1 |
3 | 5, 8 |
4 | 1, 9 |
5 | 7, 7, 9 |
6 | 5, 8 |
7 | 7 |
8 | 4, 4, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 607121 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43556 | |||||||||||
Giải baG3 | 61480 53755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24256 25472 23358 68450 79514 77363 56782 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8503 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3069 6648 4081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 818 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 0, 5, 6, 6, 8 |
6 | 3, 9 |
7 | 1, 2 |
8 | 0, 1, 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724308 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17334 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97562 | |||||||||||
Giải baG3 | 12920 26543 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1171 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4704 0293 3529 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 693 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 8 |
1 | 8 |
2 | 0, 6, 9 |
3 | 4, 6, 9 |
4 | 3 |
5 | 6 |
6 | 0, 2 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 1, 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60481 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74395 | |||||||||||
Giải baG3 | 44403 22063 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69293 73728 14196 11077 07474 64630 35797 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6434 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0883 1231 0501 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 187 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 0, 1, 4 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 3 |
7 | 4, 5, 7 |
8 | 1, 3, 7 |
9 | 3, 5, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50382 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41987 | |||||||||||
Giải baG3 | 97045 57814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1539 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4518 7801 1495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 200 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 7 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 5 |
8 | 0, 2, 4, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 060511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67428 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63837 | |||||||||||
Giải baG3 | 62323 28390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90019 04240 69239 21379 34585 41281 30409 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4530 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8112 6386 5812 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 309 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 1, 2, 2, 9 |
2 | 3, 8 |
3 | 0, 7, 9 |
4 | 0, 4 |
5 | |
6 | |
7 | 9 |
8 | 1, 5, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51712 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08686 | |||||||||||
Giải baG3 | 90127 34341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8827 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9131 8264 7820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 854 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 0, 7, 7 |
3 | 1, 5, 6 |
4 | 1, 3, 7 |
5 | 1, 2, 4 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 1, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 150551 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32126 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90026 | |||||||||||
Giải baG3 | 20241 35896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63026 99380 93962 00508 27926 98844 78292 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8878 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4292 9852 9617 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 7 |
2 | 6, 6, 6, 6 |
3 | |
4 | 1, 4, 5 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 2 |
7 | 8 |
8 | 0 |
9 | 2, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 382082 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44896 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16701 | |||||||||||
Giải baG3 | 12725 89325 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73092 05598 86918 88546 50195 63748 03883 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3742 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3813 2698 0352 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 965 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 8 |
2 | 5, 5 |
3 | |
4 | 2, 6, 8 |
5 | 2 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 2, 3, 7 |
9 | 2, 5, 6, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59271 | |||||||||||
Giải baG3 | 88997 76827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06331 32775 99809 96638 89584 89071 47200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4122 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7234 2530 4796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 300 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 0, 9 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | 0, 1, 4, 8 |
4 | |
5 | 0 |
6 | |
7 | 1, 1, 5, 7 |
8 | 4 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 454950 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91600 | |||||||||||
Giải baG3 | 25016 86794 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00853 39699 72206 73017 62854 79210 46921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0522 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7858 7060 7327 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 813 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 6 |
1 | 0, 3, 6, 7 |
2 | 1, 2, 7 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 3, 4, 8 |
6 | 0, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 520873 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32153 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91545 | |||||||||||
Giải baG3 | 20288 88587 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60687 82369 80509 04615 77289 37023 17339 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4493 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2701 8357 8913 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 163 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 3, 5 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 3, 7 |
6 | 3, 9 |
7 | 2, 3 |
8 | 7, 7, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 009546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73002 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26157 | |||||||||||
Giải baG3 | 48271 78378 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91920 98188 57700 93768 58585 17999 28378 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3320 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8026 7018 6762 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 8 |
2 | 0, 0, 6 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 7 |
6 | 2, 4, 8 |
7 | 1, 8, 8 |
8 | 5, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32863 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58252 | |||||||||||
Giải baG3 | 71681 50447 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76907 12308 50585 60842 54439 51620 50007 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7487 3278 0611 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 730 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 0, 9 |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 2 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 1, 5, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461667 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71906 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05621 | |||||||||||
Giải baG3 | 21677 30287 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10627 80432 25713 59718 73867 13900 09870 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0908 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2502 4410 1795 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6, 8 |
1 | 0, 3, 8 |
2 | 1, 7 |
3 | 2 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 7, 7 |
7 | 0, 7 |
8 | 7 |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 972105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37895 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15240 | |||||||||||
Giải baG3 | 81540 94292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35404 01674 18106 86178 04664 66362 27444 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2428 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0823 3593 9363 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 990 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | |
2 | 3, 8 |
3 | |
4 | 0, 0, 3, 4 |
5 | |
6 | 2, 3, 4 |
7 | 4, 8 |
8 | |
9 | 0, 2, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315384 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35250 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22394 | |||||||||||
Giải baG3 | 35924 31814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29473 06725 48022 44926 18525 36846 92466 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9548 0968 9031 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 971 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 2, 4, 5, 5, 6 |
3 | 1, 9 |
4 | 6, 8 |
5 | 0 |
6 | 6, 8 |
7 | 1, 1, 3 |
8 | 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 936881 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60204 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26419 | |||||||||||
Giải baG3 | 20305 63077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41007 69829 48953 04601 42374 46298 52022 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7747 4600 8754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 150 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4, 5, 7, 9 |
1 | 9 |
2 | 2, 9 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 0, 3, 4 |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 1 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 119802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36181 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44647 | |||||||||||
Giải baG3 | 38092 18697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64342 76077 14648 20301 09444 38989 55090 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4259 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3471 5283 2513 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 3 |
2 | |
3 | |
4 | 2, 4, 7, 8, 9 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 1, 7, 9 |
8 | 1, 3, 9 |
9 | 0, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443635 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55125 | |||||||||||
Giải baG3 | 22542 77701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63676 58243 22957 73936 73212 53298 16042 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2354 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9578 3118 2941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 617 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 2, 7, 8, 8 |
2 | 5 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 2, 2, 3 |
5 | 4, 7 |
6 | |
7 | 6, 8 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 646084 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11954 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95708 | |||||||||||
Giải baG3 | 38138 31609 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95800 65365 15347 70311 42389 45228 55569 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9422 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8741 8081 5381 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 763 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 1 |
2 | 2, 8 |
3 | 5, 8 |
4 | 1, 7 |
5 | 4 |
6 | 3, 5, 9 |
7 | |
8 | 1, 1, 4, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 632279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22013 | |||||||||||
Giải baG3 | 56167 31318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17459 37338 45789 41810 64771 08293 31909 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5576 7811 8493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 713 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 1, 3, 3, 8 |
2 | |
3 | 8 |
4 | |
5 | 8, 9 |
6 | 7 |
7 | 1, 3, 4, 6, 9 |
8 | 9 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767453 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30487 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74780 | |||||||||||
Giải baG3 | 38785 33230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84897 62820 34370 56270 60062 08080 01849 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5305 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0941 5293 1634 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 998 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 0, 4 |
4 | 1, 9 |
5 | 3 |
6 | 2 |
7 | 0, 0 |
8 | 0, 0, 5, 7 |
9 | 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 231333 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89549 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56321 | |||||||||||
Giải baG3 | 69223 94479 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71955 32807 55191 32520 91180 60052 08407 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0689 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1494 7603 9137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 7 |
1 | 2 |
2 | 0, 1, 3 |
3 | 3, 7 |
4 | 5, 9 |
5 | 2, 5 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 662940 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26725 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67134 | |||||||||||
Giải baG3 | 75885 86434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27915 14058 72177 84301 07784 43233 86128 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5697 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0850 7089 1823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 667 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5 |
2 | 3, 5, 8 |
3 | 3, 4, 4 |
4 | 0 |
5 | 0, 8 |
6 | 7 |
7 | 7 |
8 | 4, 5, 9 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73295 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13152 | |||||||||||
Giải baG3 | 10728 64376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36924 57165 81238 16620 65848 36202 43982 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5647 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2225 8073 4777 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 870 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 0, 3, 4, 5, 8 |
3 | 8 |
4 | 7, 8 |
5 | 2 |
6 | 5 |
7 | 0, 3, 6, 7 |
8 | 2 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 287428 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38109 | |||||||||||
Giải baG3 | 56233 07927 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72219 48425 54687 85708 81597 96244 45175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6023 9402 2904 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 371 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 8, 9, 9, 9 |
1 | 9 |
2 | 3, 5, 7, 8 |
3 | 3, 4 |
4 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 610558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48714 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81233 | |||||||||||
Giải baG3 | 76267 36018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99541 14428 99678 99927 81809 38689 82919 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9408 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0883 4887 9735 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 313 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8, 9 |
1 | 3, 4, 8, 9 |
2 | 7, 8 |
3 | 3, 5 |
4 | 1 |
5 | 8 |
6 | 7 |
7 | 8 |
8 | 3, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 397062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62574 | |||||||||||
Giải baG3 | 63145 22432 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12519 60214 10982 53389 80362 44070 44639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2278 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8477 9809 2804 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 105 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 9 |
1 | 4, 9 |
2 | 4 |
3 | 2, 9 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 2, 2 |
7 | 0, 4, 7, 8 |
8 | 2, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 962996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84282 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45598 | |||||||||||
Giải baG3 | 72314 83036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80259 19826 31935 01785 02746 09800 05006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9959 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2643 7650 9142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 317 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 4, 7 |
2 | 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 2, 3, 6 |
5 | 0, 9, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 5, 5 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767316 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35360 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12025 | |||||||||||
Giải baG3 | 98956 01788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00790 91049 92627 83361 55204 94417 38848 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3874 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9152 3608 6893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 150 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 6, 7 |
2 | 5, 7 |
3 | |
4 | 8, 9 |
5 | 0, 2, 6 |
6 | 0, 1 |
7 | 4, 5 |
8 | 8 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 987289 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35758 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86299 | |||||||||||
Giải baG3 | 66693 85861 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18601 51838 31379 18068 08037 96456 85296 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0585 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1444 8613 9351 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 792 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 7, 8 |
4 | 4 |
5 | 1, 6, 8 |
6 | 1, 3, 8 |
7 | 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 2, 3, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 902168 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71852 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47331 | |||||||||||
Giải baG3 | 24314 61106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78474 92395 24313 91863 36301 25440 57071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3728 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8395 6270 3318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 985 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 8 |
3 | 1 |
4 | 0 |
5 | 2, 6 |
6 | 3, 8 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 5 |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 235566 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58607 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99563 | |||||||||||
Giải baG3 | 72268 92375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70055 09146 69962 33787 67505 18904 05087 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8907 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4345 3760 8502 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 7, 7 |
1 | 4 |
2 | |
3 | |
4 | 5, 6, 9 |
5 | 5 |
6 | 0, 2, 3, 6, 8 |
7 | 5 |
8 | 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 445802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78767 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76850 | |||||||||||
Giải baG3 | 18312 56346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01383 63208 72141 19857 07190 55810 13144 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1911 4977 4392 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 623 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 1, 2 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 1, 4, 6 |
5 | 0, 7 |
6 | 7 |
7 | 7, 7 |
8 | 3, 4 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 593769 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76576 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64694 | |||||||||||
Giải baG3 | 30578 42522 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38678 96438 25165 12145 37669 15744 77598 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5504 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8785 2656 6557 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 667 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 2, 6 |
3 | 8 |
4 | 4, 5 |
5 | 6, 7 |
6 | 5, 7, 9, 9 |
7 | 6, 8, 8 |
8 | 5 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 127946 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79727 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05204 | |||||||||||
Giải baG3 | 81488 01536 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74614 52123 98448 75930 45524 42848 38686 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9442 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8813 4585 3252 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 634 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 4 |
2 | 1, 3, 4, 7 |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 2, 6, 8, 8 |
5 | 2 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 415615 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88376 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32823 | |||||||||||
Giải baG3 | 48771 16461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80986 16707 10188 41817 34186 06738 90700 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8120 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5712 6211 1880 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 545 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 1, 2, 5, 7 |
2 | 0, 3 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 1, 6, 6 |
8 | 0, 6, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 264606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71403 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46729 | |||||||||||
Giải baG3 | 46753 49698 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33783 83271 16852 38026 48883 87275 89158 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7886 3990 3227 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 504 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6 |
1 | |
2 | 6, 7, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 5 |
7 | 1, 5, 8 |
8 | 3, 3, 6 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 955137 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85638 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33955 | |||||||||||
Giải baG3 | 06897 37701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76618 22119 12121 26824 92042 33189 50076 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5778 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0688 8957 5245 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 622 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8, 9 |
2 | 1, 2, 4, 6 |
3 | 7, 8 |
4 | 2, 5 |
5 | 5, 7 |
6 | |
7 | 6, 8 |
8 | 8, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 817869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88034 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48511 | |||||||||||
Giải baG3 | 02430 49268 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31534 01983 52336 63771 42126 26856 03411 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1961 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4788 0283 3719 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 478 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 9 |
2 | 6 |
3 | 0, 1, 4, 4, 6 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 1, 8, 9 |
7 | 1, 8 |
8 | 3, 3, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 391419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10646 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41164 | |||||||||||
Giải baG3 | 79069 41158 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78029 96016 48071 69799 91875 10905 87918 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3016 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3470 0128 6919 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 076 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6, 6, 8, 9, 9 |
2 | 8, 9 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 4, 9 |
7 | 0, 1, 5, 6, 9 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 848578 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27896 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05907 | |||||||||||
Giải baG3 | 52578 69719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20567 30058 81406 53575 71204 23520 16349 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8164 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7828 0185 2530 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 1, 9 |
2 | 0, 8 |
3 | 0 |
4 | 9 |
5 | 8 |
6 | 4, 7 |
7 | 5, 8, 8 |
8 | 5 |
9 | 3, 6 |