XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 075184 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32153 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51339 | |||||||||||
Giải baG3 | 57610 42359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01970 10231 10335 70888 94554 78627 79746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3762 7658 8320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 4 |
2 | 0, 7 |
3 | 1, 5, 9 |
4 | 6 |
5 | 3, 4, 8, 9 |
6 | 2, 5 |
7 | 0 |
8 | 4, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20539 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39046 | |||||||||||
Giải baG3 | 40276 79509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9931 9500 5890 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 153 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 1, 9 |
4 | 3, 6 |
5 | 3, 9 |
6 | 1 |
7 | 1, 5, 6 |
8 | 8 |
9 | 0, 1, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 244975 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34787 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79533 | |||||||||||
Giải baG3 | 85882 69606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4104 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4862 6823 0586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 489 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 3, 4 |
4 | 1, 3 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | 5, 5 |
8 | 1, 2, 6, 7, 8, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249211 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83239 | |||||||||||
Giải baG3 | 12796 62402 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0738 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7878 9837 2120 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 106 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 1, 2, 3, 9 |
2 | 0, 0 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 9 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 7 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318056 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67241 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05390 | |||||||||||
Giải baG3 | 04855 13395 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7486 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6812 2037 9985 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9, 9 |
1 | 2, 2 |
2 | 1 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 1 |
5 | 5, 6 |
6 | 9 |
7 | 3 |
8 | 5, 6 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31208 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34506 | |||||||||||
Giải baG3 | 41362 84656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6063 0795 4938 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 950 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 2, 8 |
4 | 0 |
5 | 0, 6 |
6 | 2, 3, 6 |
7 | 4, 6 |
8 | 1, 7 |
9 | 5, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266550 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83293 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64826 | |||||||||||
Giải baG3 | 00638 08166 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5073 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6845 3279 4801 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7, 7 |
1 | 4, 6 |
2 | 6 |
3 | 5, 8 |
4 | 5 |
5 | 0 |
6 | 6 |
7 | 3, 3, 9 |
8 | 8, 8 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074405 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69301 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23899 | |||||||||||
Giải baG3 | 45105 40560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66474 14921 18157 09158 84773 90789 66133 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5946 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5334 9786 1513 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5 |
1 | 2, 3 |
2 | 1 |
3 | 3, 4 |
4 | 6 |
5 | 7, 8 |
6 | 0 |
7 | 3, 4 |
8 | 6, 9 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 520038 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34716 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93234 | |||||||||||
Giải baG3 | 38767 31936 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45253 06063 11210 56405 20694 84988 78562 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9128 4779 4161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 417 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 6, 7 |
2 | 8 |
3 | 4, 6, 8 |
4 | 0, 2 |
5 | 3 |
6 | 1, 2, 3, 7 |
7 | 9 |
8 | 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 861597 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40451 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47093 | |||||||||||
Giải baG3 | 52602 34823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58815 51413 47342 22823 08513 75692 02426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1526 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5428 6898 9441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 873 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 3, 5 |
2 | 3, 3, 6, 6, 8 |
3 | |
4 | 1, 2 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 7 |
9 | 2, 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 803162 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29023 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63295 | |||||||||||
Giải baG3 | 05778 22281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83359 93181 61633 50791 86022 19109 04168 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0595 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1136 6790 6376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 566 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 2, 3 |
3 | 3, 6 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 2, 6, 8 |
7 | 6, 8 |
8 | 1, 1 |
9 | 0, 1, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 568859 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64200 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06079 | |||||||||||
Giải baG3 | 93256 81205 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96239 04234 65425 31141 35723 91574 51149 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7308 3033 3104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5, 8 |
1 | 7 |
2 | 3, 5 |
3 | 3, 4, 4, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 6, 9 |
6 | |
7 | 4, 9 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 238813 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30742 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15856 | |||||||||||
Giải baG3 | 04502 48216 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61711 69509 01778 33035 09066 35780 26588 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7321 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0850 7624 5748 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 408 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 9 |
1 | 1, 3, 6 |
2 | 1, 4 |
3 | 5 |
4 | 2, 8 |
5 | 0, 6, 9 |
6 | 6 |
7 | 8 |
8 | 0, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 327014 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32872 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25765 | |||||||||||
Giải baG3 | 52129 93199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13200 14576 25215 97397 04948 12759 45490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7819 9467 3933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 670 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 4, 5, 9 |
2 | 9 |
3 | 3 |
4 | 8 |
5 | 9 |
6 | 5, 7 |
7 | 0, 2, 6, 7 |
8 | |
9 | 0, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 740285 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45837 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17878 | |||||||||||
Giải baG3 | 29537 31816 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12224 32585 22918 57767 14490 88295 79695 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5018 8702 5130 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 399 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6, 8, 8 |
2 | 4 |
3 | 0, 7, 7 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 8 |
8 | 5, 5 |
9 | 0, 1, 5, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295719 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00945 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72492 | |||||||||||
Giải baG3 | 76586 49181 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79728 08625 34058 30803 69787 13093 82602 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6009 6668 7017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 006 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 5, 8 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 8 |
6 | 8 |
7 | 2 |
8 | 1, 6, 7 |
9 | 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 952400 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05909 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32516 | |||||||||||
Giải baG3 | 19456 65469 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05022 08931 52521 97435 92720 72543 18457 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5944 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8137 2441 9753 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 701 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 9 |
1 | 1, 6 |
2 | 0, 1, 2 |
3 | 1, 5, 7 |
4 | 1, 3, 4 |
5 | 3, 6, 7 |
6 | 9 |
7 | |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 596457 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13892 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19333 | |||||||||||
Giải baG3 | 53146 64506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08388 78510 93244 61862 72544 98464 34559 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6823 7579 6562 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0 |
2 | 3 |
3 | 3 |
4 | 4, 4, 6 |
5 | 7, 8, 9 |
6 | 2, 2, 3, 4 |
7 | 2, 9 |
8 | 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 118679 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61008 | |||||||||||
Giải baG3 | 88973 30463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34194 83821 67333 55955 12037 41114 33543 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5381 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9799 2393 7015 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 895 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4, 5 |
2 | 1 |
3 | 3, 7 |
4 | 3 |
5 | 1, 5 |
6 | 3 |
7 | 3, 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 3, 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 342343 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68728 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77878 | |||||||||||
Giải baG3 | 69208 46055 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89120 19638 29389 10930 76461 26072 28893 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4921 9077 0170 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 233 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 0, 1, 8 |
3 | 0, 3, 7, 8 |
4 | 3 |
5 | 4, 5 |
6 | 1 |
7 | 0, 2, 7, 8 |
8 | 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393008 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57766 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81568 | |||||||||||
Giải baG3 | 53966 64654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11058 63605 58672 89197 37185 81980 19651 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8592 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9242 9359 2570 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 275 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | 2, 7 |
5 | 1, 4, 8, 9 |
6 | 6, 6, 8 |
7 | 0, 2, 5 |
8 | 0, 5 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 912197 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03186 | |||||||||||
Giải baG3 | 94487 02574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30708 32586 28256 28836 50772 47318 03382 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0689 5088 4895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 232 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 2, 6 |
4 | |
5 | 2, 6 |
6 | 1, 5 |
7 | 2, 4 |
8 | 2, 6, 6, 7, 8, 9 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541574 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53058 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26838 | |||||||||||
Giải baG3 | 85614 85776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82830 52289 48550 15347 96269 61648 02911 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6874 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0207 7391 0796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 425 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 4 |
2 | 5 |
3 | 0, 8 |
4 | 7, 8, 9 |
5 | 0, 8 |
6 | 9 |
7 | 4, 4, 6 |
8 | 9 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 154433 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11512 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41846 | |||||||||||
Giải baG3 | 64895 15941 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99974 91504 02345 17595 21499 27161 41437 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8741 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5762 1974 9945 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 578 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 3, 7 |
4 | 1, 1, 5, 5, 6 |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 0, 4, 4, 8 |
8 | |
9 | 5, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 320999 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93497 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13036 | |||||||||||
Giải baG3 | 14865 42497 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89370 13061 99402 71162 00766 02991 21219 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9704 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6601 1231 3616 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 670 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4 |
1 | 6, 9 |
2 | |
3 | 1, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 1, 2, 5, 6 |
7 | 0, 0 |
8 | |
9 | 1, 3, 7, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284641 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04751 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98379 | |||||||||||
Giải baG3 | 74747 05359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17998 61705 14702 47549 09570 03201 77375 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7285 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4173 1433 9859 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 701 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2, 5 |
1 | |
2 | |
3 | 3 |
4 | 1, 7, 9 |
5 | 1, 9, 9 |
6 | |
7 | 0, 3, 5, 9, 9 |
8 | 5 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 616286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10544 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37220 | |||||||||||
Giải baG3 | 27085 35613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23699 55722 73854 15997 29883 71219 60952 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4252 0848 0316 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 491 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6, 8, 9 |
2 | 0, 2 |
3 | |
4 | 4, 8 |
5 | 2, 2, 4, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 5, 6 |
9 | 1, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 627275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15283 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92730 | |||||||||||
Giải baG3 | 82113 81726 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41996 70073 65116 07819 88987 22731 77722 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6421 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7658 5991 7677 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 901 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 6, 9 |
2 | 1, 2, 6 |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 4, 8 |
6 | |
7 | 3, 5, 7 |
8 | 3, 7 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77216 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49941 | |||||||||||
Giải baG3 | 99316 68813 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71773 13945 46503 45694 89312 34515 88910 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7808 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9233 6681 6508 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8, 8 |
1 | 0, 2, 3, 5, 6, 6 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 1, 5 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 3 |
8 | 1, 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82093 | |||||||||||
Giải baG3 | 46013 54945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16124 76301 13902 46254 51079 11020 49200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2298 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2692 9882 0523 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 048 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2 |
1 | 3 |
2 | 0, 3, 4 |
3 | |
4 | 5, 8 |
5 | 1, 4 |
6 | 9 |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 0, 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 766312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02658 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00661 | |||||||||||
Giải baG3 | 63737 60896 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10396 31724 39329 18240 91204 99859 47458 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2748 4646 0861 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 080 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 9 |
2 | 4, 9 |
3 | 7 |
4 | 0, 6, 8 |
5 | 8, 8, 9 |
6 | 1, 1 |
7 | 5 |
8 | 0 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 775821 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68799 | |||||||||||
Giải baG3 | 57263 99978 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94284 82524 78289 51188 12652 83556 25800 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2116 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9531 9509 5632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 6 |
2 | 0, 1, 4 |
3 | 1, 2 |
4 | 8 |
5 | 2, 6 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | 4, 8, 8, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 281284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38917 | |||||||||||
Giải baG3 | 78394 52178 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87166 66017 76128 33577 57596 41936 77316 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8907 2361 3430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 673 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 5, 6, 7, 7 |
2 | 8 |
3 | 0, 6 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 1, 6 |
7 | 3, 7, 8 |
8 | 4 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93653 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78501 | |||||||||||
Giải baG3 | 04512 21592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86420 45945 09929 29661 96917 73192 98851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6342 9634 1151 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 055 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 5, 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 4 |
4 | 2, 5 |
5 | 1, 1, 3, 5 |
6 | 1 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 2, 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 053642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94482 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16307 | |||||||||||
Giải baG3 | 22784 48813 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1802 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1968 3503 6916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 431 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6, 7 |
1 | 3, 6 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 2, 6 |
5 | 8 |
6 | 8 |
7 | 8, 8 |
8 | 1, 2, 3, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64826 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70296 | |||||||||||
Giải baG3 | 25608 33661 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4800 1047 2833 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 0 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | 2, 3 |
4 | 2, 7 |
5 | 1, 2 |
6 | 1, 6 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 1, 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248108 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36652 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10034 | |||||||||||
Giải baG3 | 43187 79281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5223 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5686 9413 9280 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 342 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 3, 7, 7, 7 |
2 | 3 |
3 | 4 |
4 | 2, 3 |
5 | 2 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 0, 1, 2, 4, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 160296 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39532 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98768 | |||||||||||
Giải baG3 | 82508 45496 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30479 60935 02769 16025 54737 69614 05611 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3518 7467 1938 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 757 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 4, 8 |
2 | 5 |
3 | 2, 5, 7, 8 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 7, 8, 9 |
7 | 9 |
8 | 6 |
9 | 1, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241898 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33253 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51115 | |||||||||||
Giải baG3 | 78446 89439 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52297 32015 47224 42491 51198 86376 85789 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7290 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5209 5330 3584 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 5, 5 |
2 | 4 |
3 | 0, 9, 9 |
4 | 6, 6 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 4, 9 |
9 | 0, 1, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 962539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31450 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74738 | |||||||||||
Giải baG3 | 02023 28134 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72156 18634 00553 41689 28329 86092 05249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6925 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1243 6241 9479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 5, 9 |
3 | 4, 4, 8, 9 |
4 | 1, 3, 9 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 8 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 186526 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98030 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21157 | |||||||||||
Giải baG3 | 14782 95662 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97431 05985 16763 50772 86408 71517 53705 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3525 0601 0736 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 874 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 8 |
1 | 7 |
2 | 5, 6 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | 2, 3, 3 |
7 | 2, 4 |
8 | 2, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025605 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60905 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13160 | |||||||||||
Giải baG3 | 44547 67309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96194 90523 88229 70911 83976 28660 91341 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8240 3877 3750 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 9 |
1 | 1, 2 |
2 | 3, 9, 9 |
3 | |
4 | 0, 1, 7 |
5 | 0 |
6 | 0, 0 |
7 | 6, 7 |
8 | |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15970 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63253 | |||||||||||
Giải baG3 | 70709 79465 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97095 21524 98958 31812 64080 34310 96504 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4084 3837 2270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 027 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 0, 2, 3 |
2 | 4, 7 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 3, 8, 9 |
6 | 5 |
7 | 0, 0 |
8 | 0, 4, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742678 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97154 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48784 | |||||||||||
Giải baG3 | 77492 30130 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20488 98545 97417 04021 83124 45038 83825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0008 5473 3659 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 7 |
2 | 1, 3, 4, 5 |
3 | 0, 8 |
4 | 5, 8 |
5 | 4, 9 |
6 | |
7 | 3, 8 |
8 | 4, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52020 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80096 | |||||||||||
Giải baG3 | 22761 29644 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74069 40125 92730 67924 39838 93736 70974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1520 5950 1920 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 724 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 0, 0, 4, 4, 5, 8 |
3 | 0, 6, 8 |
4 | 4, 9 |
5 | 0 |
6 | 1, 2, 9 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 934958 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44488 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31721 | |||||||||||
Giải baG3 | 14794 47156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66085 13231 69497 00994 48994 38647 91997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1911 1965 1314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 939 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | 1 |
3 | 1, 8, 9 |
4 | 7 |
5 | 6, 8 |
6 | 4, 5 |
7 | |
8 | 5, 8 |
9 | 4, 4, 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 411630 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40440 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21661 | |||||||||||
Giải baG3 | 18773 69133 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89133 02529 26804 17231 46535 61662 09991 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1842 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9139 9205 4740 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 519 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 1, 1, 3, 3, 5, 9 |
4 | 0, 0, 2 |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 090154 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01673 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06706 | |||||||||||
Giải baG3 | 01648 32727 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28991 56049 07763 10994 51461 26490 70375 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4146 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0543 5552 9080 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 260 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 7 |
3 | |
4 | 3, 6, 8, 9 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 1, 3, 8 |
7 | 3, 5 |
8 | 0 |
9 | 0, 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 462487 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56615 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43592 | |||||||||||
Giải baG3 | 37669 30522 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88327 05602 96296 71578 03268 90976 48241 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1881 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3131 8115 6566 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 472 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 5, 5 |
2 | 2, 7 |
3 | 1 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 6, 8, 9 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 1, 7 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 337451 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72290 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65791 | |||||||||||
Giải baG3 | 92348 99445 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27211 19540 64909 26001 41687 87220 56330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5826 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4557 7555 6750 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 342 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 6 |
3 | 0 |
4 | 0, 2, 5, 8 |
5 | 0, 1, 5, 7 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066425 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19108 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69154 | |||||||||||
Giải baG3 | 69532 89787 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71554 73090 02980 55288 01757 58406 82325 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5699 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7850 1337 1510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 8 |
1 | 0 |
2 | 5, 5 |
3 | 2, 7 |
4 | |
5 | 0, 4, 4, 7 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 7, 8, 9 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 173171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02937 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31075 | |||||||||||
Giải baG3 | 46732 62038 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65922 64064 50495 36576 72347 38222 55719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5376 0270 2772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 534 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 2, 2 |
3 | 2, 4, 7, 8 |
4 | 7, 7 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 0, 1, 2, 5, 6, 6 |
8 | 4 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 023632 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97419 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38569 | |||||||||||
Giải baG3 | 14094 28644 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82421 98670 07614 24272 44592 73537 29094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6852 8430 8180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 349 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4, 5, 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | 4, 9 |
5 | 2 |
6 | 9 |
7 | 0, 2 |
8 | 0 |
9 | 2, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 429638 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72056 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95488 | |||||||||||
Giải baG3 | 55388 46257 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49666 56531 58811 22087 33866 45173 89281 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7081 5914 5950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 4 |
2 | |
3 | 0, 1, 8 |
4 | |
5 | 0, 6, 7 |
6 | 5, 6, 6 |
7 | 3 |
8 | 1, 1, 7, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 034992 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61985 | |||||||||||
Giải baG3 | 35852 88951 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67767 58881 24695 24726 53409 46738 63872 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9615 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7029 3220 4706 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 906 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 6, 9 |
1 | 5 |
2 | 0, 6, 9 |
3 | 7, 8 |
4 | |
5 | 1, 2 |
6 | 7 |
7 | 2 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 406603 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07404 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29891 | |||||||||||
Giải baG3 | 15162 51764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57909 55041 40341 54275 81483 96969 63913 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2146 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1430 1318 8002 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 156 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4, 9, 9 |
1 | 3, 8 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 1, 1, 6 |
5 | 6 |
6 | 2, 4, 9 |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 016976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62932 | |||||||||||
Giải baG3 | 09836 64657 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31397 74247 52868 32146 52611 10781 22196 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6959 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1597 2158 5096 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 792 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 1, 2, 6 |
4 | 6, 7 |
5 | 7, 8, 9 |
6 | 8 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 2, 6, 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 966039 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47297 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53412 | |||||||||||
Giải baG3 | 98550 13978 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10171 07232 30944 38617 83779 24273 27262 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1223 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8180 9214 0096 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 189 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 7 |
2 | 3 |
3 | 2, 9 |
4 | 4 |
5 | 0 |
6 | 2 |
7 | 1, 3, 5, 8, 9 |
8 | 0, 9 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 556554 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54425 | |||||||||||
Giải baG3 | 55097 67928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69787 78970 52405 84629 07454 66992 34163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4093 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5060 9042 1621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 898 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 1, 5, 8, 9 |
3 | |
4 | 1, 2 |
5 | 4, 4 |
6 | 0, 3 |
7 | 0 |
8 | 7 |
9 | 2, 3, 5, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 226122 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50284 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61531 | |||||||||||
Giải baG3 | 97496 59195 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87379 48741 73743 14058 07642 98224 53060 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1488 7863 0710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 9 |
2 | 2, 4 |
3 | 1 |
4 | 0, 1, 2, 3 |
5 | 8 |
6 | 0, 1, 3 |
7 | 9 |
8 | 4, 8 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419116 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64395 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98566 | |||||||||||
Giải baG3 | 78062 32512 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92984 55382 97571 18980 41019 55164 39255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5044 6328 0753 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 299 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 9 |
2 | 5, 8 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 3, 5 |
6 | 2, 4, 6 |
7 | 1 |
8 | 0, 2, 4 |
9 | 1, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 677858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42320 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76573 | |||||||||||
Giải baG3 | 49253 79652 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4716 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2028 4914 0808 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 223 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4, 6, 6 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | |
4 | 5, 7 |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 7 |
7 | 3 |
8 | 3, 5 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 682586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89327 | |||||||||||
Giải baG3 | 45243 22686 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53250 14964 45114 80454 58744 67565 53775 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3027 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5638 2832 4789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 670 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 7, 7 |
3 | 2, 4, 8 |
4 | 2, 3, 4 |
5 | 0, 4 |
6 | 4, 5 |
7 | 0, 5 |
8 | 6, 6, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 155842 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67025 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23165 | |||||||||||
Giải baG3 | 67520 95395 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37748 13615 44949 29809 01960 37418 17084 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8672 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7388 4400 4958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 5, 8 |
2 | 0, 5 |
3 | |
4 | 2, 8, 9, 9 |
5 | 5, 8 |
6 | 0, 5 |
7 | 2 |
8 | 4, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 278652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36825 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75497 | |||||||||||
Giải baG3 | 85074 78636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27708 96231 05772 23499 19225 63044 99095 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4916 7768 2098 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 6 |
2 | 5, 5 |
3 | 0, 1, 6 |
4 | 4 |
5 | 2, 7 |
6 | 8 |
7 | 2, 4 |
8 | |
9 | 3, 5, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585453 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78586 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62777 | |||||||||||
Giải baG3 | 28624 81491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92762 41013 62962 65364 43410 98244 65563 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2595 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2077 2707 9013 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 031 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 3, 3 |
2 | 4 |
3 | 1 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 2, 2, 3, 4 |
7 | 7, 7 |
8 | 6 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 247919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12792 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59147 | |||||||||||
Giải baG3 | 23003 29421 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33261 33083 05622 23491 37814 22794 67199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3007 0395 6375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 754 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 7 |
1 | 4, 9 |
2 | 1, 2, 6 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 4 |
6 | 1 |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 1, 2, 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 288563 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02130 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66835 | |||||||||||
Giải baG3 | 70660 96752 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60286 78672 32711 28512 67578 63803 04075 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2128 0615 6925 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 5, 8 |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 0 |
5 | 2 |
6 | 0, 3, 6 |
7 | 2, 5, 8 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465407 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31131 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22802 | |||||||||||
Giải baG3 | 17838 65760 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37897 75470 74109 48838 38522 83702 19808 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0532 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6152 3395 2041 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 973 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4, 7, 8, 9 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 1, 2, 8, 8 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 0 |
7 | 0, 3 |
8 | |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38215 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22050 | |||||||||||
Giải baG3 | 01408 70139 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72364 13949 52014 81731 84937 28746 07809 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8401 9788 0574 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 658 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8, 9 |
1 | 4, 5 |
2 | |
3 | 1, 7, 7, 9 |
4 | 6, 9 |
5 | 0, 0, 8 |
6 | 4 |
7 | 4, 9 |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 678708 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30427 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08813 | |||||||||||
Giải baG3 | 05054 16082 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39766 27835 35222 64206 86187 22930 34777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4579 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3372 0434 4851 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 192 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3 |
2 | 2, 7 |
3 | 0, 4, 5 |
4 | 6 |
5 | 1, 4 |
6 | 6 |
7 | 2, 7, 9 |
8 | 2, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789617 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93850 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84219 | |||||||||||
Giải baG3 | 67393 13225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80500 28581 05482 50154 29328 52847 04297 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7269 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8826 7808 1899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 5, 6, 7, 9 |
2 | 5, 6, 8 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 0, 4 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 1, 2 |
9 | 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69277 | |||||||||||
Giải baG3 | 38893 16361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30614 70594 06079 84829 88998 15716 99397 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3723 6108 7235 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 4, 6 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | 4, 5, 9 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 7, 9 |
8 | |
9 | 3, 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 019438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16294 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61318 | |||||||||||
Giải baG3 | 61050 40032 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99793 08652 79635 35450 72229 91183 70010 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1138 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1262 0833 2721 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 227 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 8 |
2 | 1, 4, 7, 9 |
3 | 2, 3, 5, 8, 8 |
4 | |
5 | 0, 0, 2 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 969499 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55355 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90003 | |||||||||||
Giải baG3 | 46779 61506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83473 49522 10851 15956 37098 64170 30472 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3226 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2336 2568 2733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 6 |
2 | 2, 6 |
3 | 3, 6 |
4 | |
5 | 1, 5, 6 |
6 | 4, 8 |
7 | 0, 2, 3, 9 |
8 | |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 277089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32041 | |||||||||||
Giải baG3 | 62309 73147 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90142 54091 69932 00636 46343 67168 79026 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3513 8199 7507 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 943 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 9 |
1 | 3 |
2 | 6 |
3 | 2, 6 |
4 | 1, 2, 3, 3, 7 |
5 | 1 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 1, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 328702 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96782 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82527 | |||||||||||
Giải baG3 | 88515 90231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27169 55221 39503 01730 42883 21709 67858 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4802 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5912 2333 1342 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 957 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 3, 9 |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 1, 3 |
4 | 2 |
5 | 7, 8 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 2, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 196337 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96574 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83475 | |||||||||||
Giải baG3 | 35595 25343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16223 80721 02211 00829 86451 24258 55524 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1934 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5545 4022 2465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 1, 2, 3, 4, 9 |
3 | 4, 7 |
4 | 3, 5 |
5 | 1, 8, 9 |
6 | 5, 6 |
7 | 4, 5 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564864 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36669 | |||||||||||
Giải baG3 | 61741 70097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40609 13802 53158 17538 14865 06961 12897 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9621 0423 7052 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 780 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | |
2 | 1, 1, 3 |
3 | 8 |
4 | 1, 1 |
5 | 2, 8 |
6 | 1, 4, 5, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 348200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13194 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31499 | |||||||||||
Giải baG3 | 07744 05682 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01373 46870 78950 62197 99476 74192 62034 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1187 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2238 5327 5318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 424 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 8 |
2 | 4, 7 |
3 | 4, 4, 8 |
4 | 4 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 0, 3, 6 |
8 | 2, 7 |
9 | 2, 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849542 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69860 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51418 | |||||||||||
Giải baG3 | 03599 03241 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95206 19010 98713 91167 70049 21875 51495 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0124 7530 6930 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 170 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 3, 8 |
2 | 4 |
3 | 0, 0, 8 |
4 | 1, 2, 9 |
5 | |
6 | 0, 7 |
7 | 0, 5 |
8 | |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 175995 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44432 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40012 | |||||||||||
Giải baG3 | 17527 65201 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02769 22324 42523 40672 57841 47223 18709 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7926 8289 7558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 739 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 0, 2 |
2 | 3, 3, 4, 6, 7 |
3 | 2, 9, 9 |
4 | 1 |
5 | 8 |
6 | 9 |
7 | 2 |
8 | 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 714995 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76162 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11573 | |||||||||||
Giải baG3 | 33518 83903 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17827 76525 55071 74609 41461 75590 55846 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9890 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2003 5546 9755 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 252 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 8, 9 |
1 | 8 |
2 | 5, 7 |
3 | |
4 | 6, 6 |
5 | 2, 5 |
6 | 1, 2 |
7 | 1, 3 |
8 | |
9 | 0, 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798649 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27683 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68455 | |||||||||||
Giải baG3 | 47897 65516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22744 75877 39522 23142 46101 75760 83116 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9895 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7748 7256 9385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 915 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 6, 6 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 2, 4, 8, 9 |
5 | 5, 6 |
6 | 0 |
7 | 0, 7 |
8 | 3, 5 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 919852 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88665 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23528 | |||||||||||
Giải baG3 | 95114 04353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11653 05424 49437 30190 05221 14719 60387 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2380 7547 2789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 735 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 9 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | 5, 7 |
4 | 0, 7 |
5 | 2, 3, 3 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 7, 9 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 061675 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71424 | |||||||||||
Giải baG3 | 46447 33106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63211 92873 82510 04027 94543 19592 05668 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8655 8654 3089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 890 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 1, 3 |
2 | 4, 7 |
3 | 2 |
4 | 3, 7 |
5 | 4, 5 |
6 | 8 |
7 | 3, 5, 8 |
8 | 9 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 335586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34483 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48182 | |||||||||||
Giải baG3 | 34911 86574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21038 91308 31686 96582 81232 17138 65740 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7990 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3716 8378 0889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 6 |
2 | |
3 | 2, 8, 8 |
4 | 0 |
5 | |
6 | |
7 | 3, 4, 8 |
8 | 2, 2, 3, 6, 6, 9 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 453954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53829 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53801 | |||||||||||
Giải baG3 | 67172 69186 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77430 23553 02520 25149 37724 71953 47166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3637 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0514 7887 0958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 5 |
2 | 0, 4, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 9 |
5 | 3, 3, 4, 8 |
6 | 6 |
7 | 1, 2 |
8 | 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447004 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13364 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32091 | |||||||||||
Giải baG3 | 08958 13633 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19609 18101 74795 17063 39326 83526 22345 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0502 5845 3506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 376 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 4, 6, 9 |
1 | |
2 | 6, 6 |
3 | 3 |
4 | 5, 5 |
5 | 8 |
6 | 3, 3, 4 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14881 | |||||||||||
Giải baG3 | 50943 44399 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80623 97093 21225 27971 55360 93599 10212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3439 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8232 8151 9174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 892 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 3, 5 |
3 | 2, 9 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 0, 9 |
7 | 1, 1, 4, 8 |
8 | 1 |
9 | 2, 3, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581027 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21978 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22304 | |||||||||||
Giải baG3 | 88248 38870 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57870 16205 83171 16548 97459 48052 23810 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4957 5791 3889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 642 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 0, 3 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 2, 8, 8 |
5 | 2, 7, 9 |
6 | 3 |
7 | 0, 0, 1, 8 |
8 | 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61623 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72263 | |||||||||||
Giải baG3 | 55031 83223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45384 15648 04089 54366 54094 90815 29940 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3371 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2983 3469 1669 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 3, 3 |
3 | 1 |
4 | 0, 5, 8 |
5 | |
6 | 3, 6, 9, 9 |
7 | 1 |
8 | 3, 4, 7, 9 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 212756 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50821 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68730 | |||||||||||
Giải baG3 | 85865 29531 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87550 72998 88620 97450 24808 32239 00925 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1241 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0921 6861 0011 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 1 |
2 | 0, 1, 1, 5 |
3 | 0, 1, 2, 9 |
4 | 1 |
5 | 0, 0, 6 |
6 | 1, 5 |
7 | |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 230813 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20407 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60244 | |||||||||||
Giải baG3 | 37709 18278 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29653 87206 11126 41269 80856 22879 84020 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1449 5634 3279 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 321 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 1, 6 |
3 | 4 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 3, 6 |
6 | 9 |
7 | 8, 9, 9 |
8 | 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 202764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92670 | |||||||||||
Giải baG3 | 56775 17348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88278 41637 09741 61202 04649 92507 39303 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8946 0495 9588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7 |
1 | |
2 | |
3 | 3, 7, 9 |
4 | 1, 6, 8, 9 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 0, 5, 8 |
8 | 7, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 397242 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14308 | |||||||||||
Giải baG3 | 59784 40401 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86188 12387 68942 04462 51836 26734 24227 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6680 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1212 3016 4017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 208 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 8, 8 |
1 | 2, 6, 7 |
2 | 7 |
3 | 4, 6 |
4 | 1, 2, 2 |
5 | |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0, 4, 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 908607 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64156 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12051 | |||||||||||
Giải baG3 | 69177 73823 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08758 85511 77061 66156 39033 55638 83957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6283 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3922 9894 7763 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 065 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 1 |
2 | 2, 3 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | 1, 6, 6, 7, 8 |
6 | 1, 3, 5 |
7 | 7 |
8 | 3 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 426832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69296 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19588 | |||||||||||
Giải baG3 | 75473 86230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35379 30511 63235 30209 27751 56813 82264 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0202 6070 0098 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 1, 3 |
2 | |
3 | 0, 2, 5 |
4 | 0 |
5 | 1, 1 |
6 | 0, 4 |
7 | 0, 3, 9 |
8 | 8 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66647 | |||||||||||
Giải baG3 | 42641 26371 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75997 68537 82394 57990 72108 25886 23451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3878 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9809 0155 7429 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 046 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 7, 7 |
4 | 1, 6, 7 |
5 | 1, 5 |
6 | |
7 | 1, 8 |
8 | 3, 6 |
9 | 0, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 892443 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47506 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05487 | |||||||||||
Giải baG3 | 06064 74730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91444 44982 02937 43621 73164 86143 81612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4867 6990 2527 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 798 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2 |
2 | 1, 7 |
3 | 0, 7 |
4 | 2, 3, 3, 4 |
5 | 3 |
6 | 4, 4, 7 |
7 | |
8 | 2, 7 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 844412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51810 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25612 | |||||||||||
Giải baG3 | 89071 30405 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39449 24873 67201 06464 30802 11849 11328 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1108 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0015 1530 7114 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 088 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5, 8 |
1 | 0, 2, 2, 4, 5 |
2 | 8 |
3 | 0 |
4 | 9, 9 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 1, 3 |
8 | 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 425636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52027 | |||||||||||
Giải baG3 | 61464 94479 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32792 89535 85664 94231 15415 59332 37482 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4467 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2765 2380 4262 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 1, 2, 5, 6, 6 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 2, 4, 4, 5, 7 |
7 | 9 |
8 | 0, 2 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39533 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62527 | |||||||||||
Giải baG3 | 59880 54313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90255 76966 33945 91294 31302 81565 31905 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9574 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0523 5733 0882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 405 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 5, 5, 9 |
1 | 3 |
2 | 3, 7 |
3 | 3, 3 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | 5, 6 |
7 | 4 |
8 | 0, 2 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807836 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55663 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56354 | |||||||||||
Giải baG3 | 71262 00391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70739 52947 11276 86513 64654 57366 34908 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2980 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3139 4067 0737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 653 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 6, 7, 9, 9 |
4 | 7 |
5 | 3, 4, 4 |
6 | 2, 3, 6, 7 |
7 | 4, 6 |
8 | 0 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727526 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11140 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93105 | |||||||||||
Giải baG3 | 45976 94943 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35323 40376 49206 60699 30226 49351 29457 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3989 8511 5137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 6 |
1 | 1 |
2 | 3, 6, 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 1, 7 |
6 | 6 |
7 | 6, 6 |
8 | 6, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 929130 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56536 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05014 | |||||||||||
Giải baG3 | 61843 83576 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95545 76709 52143 92857 71441 52517 62935 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7673 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0866 4838 2649 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 6, 7 |
2 | |
3 | 0, 5, 6, 8 |
4 | 1, 3, 3, 5, 9 |
5 | 7 |
6 | 5, 6 |
7 | 3, 6 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 978402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10321 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12678 | |||||||||||
Giải baG3 | 17528 39035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72680 66756 14634 12990 13616 65104 61689 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5518 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8145 4473 1643 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 6, 8 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | 4, 5 |
4 | 3, 5 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 3, 8 |
8 | 0, 9 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 862273 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17112 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80688 | |||||||||||
Giải baG3 | 28127 79133 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24595 97273 51546 25648 11951 13206 03823 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3944 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6360 9243 1064 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 196 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2 |
2 | 3, 7 |
3 | 3 |
4 | 3, 4, 6, 8 |
5 | 1 |
6 | 0, 4 |
7 | 2, 3, 3 |
8 | 8 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 613199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53302 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73274 | |||||||||||
Giải baG3 | 18990 61995 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95300 96338 18609 93910 03916 81885 26174 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9500 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4110 0445 2689 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 6, 9 |
1 | 0, 0, 6 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 5, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 4, 4 |
8 | 5, 9 |
9 | 0, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737074 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61809 | |||||||||||
Giải baG3 | 10442 09621 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86387 99112 79624 77479 16612 05958 38696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8177 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4753 3358 6339 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 9 |
1 | 2, 2 |
2 | 1, 4 |
3 | 9 |
4 | 2 |
5 | 3, 8, 8 |
6 | |
7 | 4, 7, 9 |
8 | 7 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054027 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27129 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15987 | |||||||||||
Giải baG3 | 67813 70411 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51716 95989 46024 34403 29589 93403 28145 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2158 5495 2232 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 007 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 7, 7 |
1 | 1, 3, 6 |
2 | 4, 7, 9 |
3 | 2 |
4 | 5 |
5 | 1, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 7, 9, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 843552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78554 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16114 | |||||||||||
Giải baG3 | 51730 15102 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86984 75575 07865 72096 77392 70935 30071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9305 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3492 8904 2913 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4, 5 |
1 | 3, 4 |
2 | |
3 | 0, 5 |
4 | |
5 | 2, 4 |
6 | 5 |
7 | 1, 5 |
8 | 4 |
9 | 2, 2, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 415740 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30029 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42845 | |||||||||||
Giải baG3 | 74567 65252 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43180 43746 06553 49128 35145 39163 32821 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7233 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8532 4819 4701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 814 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 9 |
2 | 1, 8, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 0, 5, 5, 6 |
5 | 2, 3 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | 0, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 909972 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56474 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67372 | |||||||||||
Giải baG3 | 36337 88769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30355 60689 80331 52481 26232 93493 12960 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8536 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3312 2543 6133 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 072 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 1, 2, 3, 6, 7 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 0, 9 |
7 | 2, 2, 2, 4 |
8 | 1, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 994803 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27390 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29659 | |||||||||||
Giải baG3 | 72574 03939 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02335 79463 31926 24696 95017 69757 70362 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0452 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0668 0974 9941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 491 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 5, 9 |
4 | 1 |
5 | 2, 7, 9 |
6 | 2, 3, 8 |
7 | 4, 4 |
8 | |
9 | 0, 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 308121 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15602 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39594 | |||||||||||
Giải baG3 | 11522 60861 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98582 97683 58002 62228 66797 30617 27470 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7581 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6059 4509 2954 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 725 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 9 |
1 | 7 |
2 | 1, 2, 5, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 4, 9 |
6 | 1 |
7 | 0 |
8 | 0, 1, 2, 3 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 591801 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60808 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08739 | |||||||||||
Giải baG3 | 62856 85985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50656 48745 71726 36924 45146 88500 84243 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8237 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1791 3430 6605 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 231 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 5, 8 |
1 | 2 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 1, 7, 9 |
4 | 3, 5, 6 |
5 | 6, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503225 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90979 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35627 | |||||||||||
Giải baG3 | 74918 82591 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48669 02522 12967 59838 75428 20292 34371 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9377 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3368 6502 0034 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 725 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 2, 5, 5, 7, 8 |
3 | 4, 8 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 7, 8, 9 |
7 | 1, 7, 9 |
8 | |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 288238 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51788 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69618 | |||||||||||
Giải baG3 | 21764 45536 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29818 47240 21170 02439 27001 99237 72704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3918 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9823 1660 7724 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 7 |
1 | 8, 8, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 6, 7, 8, 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 0, 4 |
7 | 0 |
8 | 4, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 224778 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57236 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72801 | |||||||||||
Giải baG3 | 00290 04892 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09742 38471 96738 09659 53237 40920 21523 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8578 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8671 7758 3737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 776 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 0, 3 |
3 | 6, 7, 7, 8 |
4 | 2 |
5 | 5, 8, 9 |
6 | |
7 | 1, 1, 6, 8, 8 |
8 | |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229166 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71433 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79768 | |||||||||||
Giải baG3 | 86367 10942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24169 23340 09447 94780 51297 07119 87300 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1341 1686 3720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 761 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 3 |
4 | 0, 1, 2, 7 |
5 | |
6 | 1, 6, 7, 8, 9 |
7 | |
8 | 0, 6 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 242312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18725 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89247 | |||||||||||
Giải baG3 | 58956 53856 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56483 46183 98961 05063 57511 93777 47290 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5651 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3858 7789 7671 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | 1, 6, 6, 8 |
6 | 1, 3 |
7 | 1, 7, 7 |
8 | 3, 3, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 695405 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45127 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95414 | |||||||||||
Giải baG3 | 41306 62307 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81689 65853 00239 05056 78148 78014 75568 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4421 9549 9910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 7 |
1 | 0, 4, 4 |
2 | 1, 7 |
3 | 9 |
4 | 8, 9 |
5 | 3, 6 |
6 | 0, 8 |
7 | |
8 | 3, 6, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 561136 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95016 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79256 | |||||||||||
Giải baG3 | 97779 85435 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35324 21930 54272 46439 83031 29948 30049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5314 4781 1421 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 676 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6 |
2 | 1, 4 |
3 | 0, 1, 5, 6, 9 |
4 | 5, 8, 9 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 2, 6, 9 |
8 | 1, 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 918304 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29504 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42460 | |||||||||||
Giải baG3 | 32990 10402 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56102 40317 65688 93827 39972 68220 53943 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5975 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1305 5497 4112 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 021 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4, 4, 5 |
1 | 2, 7 |
2 | 0, 1, 7 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 2, 5 |
8 | 8 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 711346 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69605 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01735 | |||||||||||
Giải baG3 | 83043 86084 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99329 11516 55191 00836 87615 71387 38088 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3561 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8252 0161 0698 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5, 6 |
2 | 9 |
3 | 5, 6 |
4 | 3, 6 |
5 | 2, 6 |
6 | 1, 1, 1 |
7 | |
8 | 4, 7, 8 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 363500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49401 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40321 | |||||||||||
Giải baG3 | 27813 14337 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56232 25329 19744 77090 75837 89766 32091 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2521 7710 6597 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 281 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 0, 3 |
2 | 1, 1, 9 |
3 | 2, 7, 7 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 6 |
7 | |
8 | 1, 1, 4 |
9 | 0, 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 019742 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24773 | |||||||||||
Giải baG3 | 75726 31653 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11916 58532 63206 90980 72950 67193 23842 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1432 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9412 8166 9865 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 584 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 6 |
2 | 6 |
3 | 2, 2 |
4 | 2, 2, 5 |
5 | 0, 3 |
6 | 5, 6 |
7 | 3 |
8 | 0, 4, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256115 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81268 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61445 | |||||||||||
Giải baG3 | 95020 04209 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84172 86304 62245 59913 47801 92707 28845 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5645 8763 8451 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 7, 9 |
1 | 3, 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 3 |
4 | 5, 5, 5, 5 |
5 | 1, 9 |
6 | 3, 8 |
7 | 2 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 935770 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23396 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17605 | |||||||||||
Giải baG3 | 64395 41967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41517 38166 08974 97635 53816 86815 47464 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1361 1747 9917 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 847 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 5, 6, 7, 7 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 7, 7 |
5 | 0 |
6 | 1, 4, 6, 7 |
7 | 0, 4 |
8 | |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067150 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40639 | |||||||||||
Giải baG3 | 18482 81963 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70869 80867 86817 59153 01955 41309 15434 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0909 0998 1869 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 259 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9, 9 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 4, 9 |
4 | |
5 | 0, 3, 5, 9 |
6 | 3, 7, 9, 9 |
7 | |
8 | 2, 9, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92602 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61737 | |||||||||||
Giải baG3 | 54226 98882 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29411 15895 04781 66504 31783 55583 63300 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6559 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1464 2958 3128 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4 |
1 | 1 |
2 | 6, 8 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 6, 8, 9 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 1, 2, 3, 3, 9 |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 784063 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52063 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94754 | |||||||||||
Giải baG3 | 46563 62736 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21426 83034 88710 65671 28725 01126 34914 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4460 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3349 8426 5389 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 693 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 5, 6, 6, 6 |
3 | 4, 6 |
4 | 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 3, 3, 3 |
7 | 1 |
8 | 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516820 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07706 | |||||||||||
Giải baG3 | 43243 32523 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57778 65263 75709 96999 48380 81228 18376 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3166 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2734 7904 0892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 115 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 9 |
1 | 5, 5 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 4, 9 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 3, 6 |
7 | 6, 8 |
8 | 0 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 004186 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93270 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28845 | |||||||||||
Giải baG3 | 42825 89018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62715 53719 19554 28875 45699 16986 81501 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6744 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5485 2013 5072 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 620 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 5, 8, 9 |
2 | 0, 5 |
3 | |
4 | 4, 5 |
5 | 4 |
6 | 0 |
7 | 0, 2, 5 |
8 | 5, 6, 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 699642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30876 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61396 | |||||||||||
Giải baG3 | 79722 34710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05055 15042 20409 28527 13336 18719 92657 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6790 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7917 3797 3311 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 481 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 1, 7, 9 |
2 | 2, 7 |
3 | 6 |
4 | 2, 2 |
5 | 5, 7 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 0, 2, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 815386 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88019 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45315 | |||||||||||
Giải baG3 | 15089 94224 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51309 10136 79998 14641 43935 14353 90767 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3076 3145 4391 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 946 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 5, 5, 9 |
2 | 4 |
3 | 5, 6 |
4 | 1, 5, 6 |
5 | 3 |
6 | 7 |
7 | 6 |
8 | 6, 9, 9 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 159545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77572 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47783 | |||||||||||
Giải baG3 | 87077 27965 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48869 35888 55624 73300 54838 95774 05361 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1318 7623 7331 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 814 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 1, 8 |
4 | 0, 5 |
5 | |
6 | 1, 5, 9 |
7 | 2, 4, 5, 7 |
8 | 3, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 471391 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33625 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14529 | |||||||||||
Giải baG3 | 74678 84036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28765 74420 82738 50884 56903 87311 38016 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8057 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3173 1635 4336 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 6 |
2 | 0, 5, 9 |
3 | 5, 6, 6, 8 |
4 | |
5 | 7, 8 |
6 | 5 |
7 | 3, 8 |
8 | 4, 6 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792733 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35537 | |||||||||||
Giải baG3 | 17339 51513 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30885 83032 32602 95403 77755 07335 21068 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3532 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8180 7530 9820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | 3 |
2 | 0 |
3 | 0, 2, 2, 3, 5, 7, 9 |
4 | 4 |
5 | 5 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 0, 1, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 819874 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11106 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37157 | |||||||||||
Giải baG3 | 18470 94029 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70611 07350 75243 17678 46317 16668 25384 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1759 4207 4390 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 227 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 1, 3, 7 |
2 | 7, 9 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 0, 6, 7, 9 |
6 | 8 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | 4 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 835558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55556 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73396 | |||||||||||
Giải baG3 | 61869 21958 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57996 10108 03064 17159 38503 20842 34192 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0149 5296 5966 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 872 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 5 |
4 | 2, 9 |
5 | 6, 8, 8, 9 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 2, 6, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 752915 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82253 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60201 | |||||||||||
Giải baG3 | 13386 59866 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18852 35271 41803 95212 92354 96511 65695 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4506 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3886 1794 9846 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 079 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 6 |
1 | 1, 2, 5 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 6 |
5 | 2, 3, 4 |
6 | 6 |
7 | 1, 9 |
8 | 6, 6 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 511623 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62234 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50200 | |||||||||||
Giải baG3 | 17500 49742 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94658 35550 93414 05653 01635 10979 72488 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1194 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8098 2148 3839 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 781 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 4 |
2 | 3 |
3 | 4, 5, 9 |
4 | 2, 6, 8 |
5 | 0, 3, 8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 1, 8 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 092286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41904 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38087 | |||||||||||
Giải baG3 | 84868 14498 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61868 44315 84340 04233 55512 78479 08143 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2738 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8412 5012 8384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 477 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 2, 2, 5 |
2 | |
3 | 3, 8 |
4 | 0, 3, 9 |
5 | |
6 | 8, 8 |
7 | 7, 9 |
8 | 4, 6, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27189 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23236 | |||||||||||
Giải baG3 | 04857 86656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09048 63337 61871 38828 18078 07212 31596 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8034 8464 6791 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 2, 8 |
3 | 4, 6, 7 |
4 | 8 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 0, 4, 9 |
7 | 1, 8 |
8 | 9 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 321261 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98106 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27544 | |||||||||||
Giải baG3 | 17084 51479 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33227 39832 56150 33191 59084 61398 85583 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7428 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7194 8103 8123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 397 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | 3, 7, 8, 8 |
3 | 2 |
4 | 4 |
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 9 |
8 | 3, 4, 4 |
9 | 1, 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 607239 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34021 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54353 | |||||||||||
Giải baG3 | 79920 78204 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47145 00958 01833 56494 59510 10418 57315 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7278 8041 0780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 476 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 5, 8 |
2 | 0, 1 |
3 | 3, 9 |
4 | 1, 5 |
5 | 3, 7, 8 |
6 | 1 |
7 | 6, 8 |
8 | 0 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 902355 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46710 | |||||||||||
Giải baG3 | 43269 43338 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29824 40030 76606 52155 23859 83867 69990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9073 5354 2752 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 0 |
2 | 4 |
3 | 0, 1, 8 |
4 | |
5 | 1, 2, 4, 5, 5, 5, 9 |
6 | 7, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 479371 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89835 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91119 | |||||||||||
Giải baG3 | 78495 08844 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86232 24531 39179 35712 14828 41180 78957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7175 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1914 3278 4322 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 1, 2, 5 |
4 | 4, 4 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 1, 5, 7, 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 859725 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86652 | |||||||||||
Giải baG3 | 36063 52394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81319 37662 16177 92795 44724 76702 66948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2653 5083 4014 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 106 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 4, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | |
4 | 1, 8 |
5 | 2, 3, 5 |
6 | 2, 3, 8 |
7 | 7 |
8 | 3 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 119717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86141 | |||||||||||
Giải baG3 | 62759 06681 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43327 78867 24579 00260 31690 97352 00285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2091 6856 1603 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 203 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 3, 7 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 1 |
5 | 2, 6, 9 |
6 | 0, 6, 7 |
7 | 5, 9 |
8 | 1, 5 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 479810 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17226 | |||||||||||
Giải baG3 | 08880 39372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27736 63342 49408 00324 90058 55442 84279 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6156 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1802 1592 0988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 238 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 2 |
2 | 4, 6 |
3 | 6, 8 |
4 | 2, 2 |
5 | 6, 8 |
6 | |
7 | 2, 9 |
8 | 0, 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 395180 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33312 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73189 | |||||||||||
Giải baG3 | 39742 01773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90971 52457 06670 03636 06328 95420 53003 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4146 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2029 0211 2181 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 553 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 2 |
2 | 0, 5, 8, 9 |
3 | 6 |
4 | 2, 6 |
5 | 3, 7 |
6 | |
7 | 0, 1, 3 |
8 | 0, 1, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94204 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03035 | |||||||||||
Giải baG3 | 99447 30296 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45074 05095 70311 06982 36683 20995 95440 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5389 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6653 5930 8934 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 599 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | 3 |
3 | 0, 4, 5 |
4 | 0, 7 |
5 | 2, 3 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 5, 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 761916 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56180 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41755 | |||||||||||
Giải baG3 | 27196 34183 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44106 82437 49942 89493 98456 72477 34049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3282 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1394 5866 9952 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 595 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 2, 9 |
5 | 2, 5, 6 |
6 | 6 |
7 | 5, 7 |
8 | 0, 2, 3 |
9 | 3, 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 880313 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55429 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81667 | |||||||||||
Giải baG3 | 02848 63359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53581 61720 49198 60965 71104 63588 80158 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4244 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9192 6221 8413 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 629 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 3, 7 |
2 | 0, 1, 9, 9 |
3 | |
4 | 4, 8 |
5 | 8, 9 |
6 | 5, 7 |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 373851 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56556 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87265 | |||||||||||
Giải baG3 | 46057 28140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32355 29386 64774 27728 03808 99107 45257 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3482 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5911 4893 4538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 1 |
2 | 8 |
3 | 8 |
4 | 0 |
5 | 1, 5, 6, 7, 7 |
6 | 0, 5 |
7 | 4, 9 |
8 | 2, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 711260 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69961 | |||||||||||
Giải baG3 | 94344 13643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92445 09919 73168 91109 87910 86215 46143 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3244 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4335 7286 3174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 101 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 9 |
1 | 0, 4, 5, 9 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 3, 3, 4, 4, 5 |
5 | |
6 | 0, 1, 8 |
7 | 4 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 684051 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23095 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81858 | |||||||||||
Giải baG3 | 49148 85933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79607 00043 64786 29334 34353 73228 74249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3147 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5388 6752 3177 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 3, 4 |
4 | 3, 7, 8, 9 |
5 | 1, 2, 3, 8 |
6 | 2 |
7 | 7 |
8 | 6, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 396800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57136 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79078 | |||||||||||
Giải baG3 | 73042 47228 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12740 10265 45862 73648 48795 22132 81842 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3798 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2383 6058 9309 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 946 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 0, 2, 2, 6, 8 |
5 | 8 |
6 | 2, 5 |
7 | 4, 8 |
8 | 3 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 673884 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46298 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38900 | |||||||||||
Giải baG3 | 60343 31457 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43201 87064 35508 04828 52335 70706 01929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4144 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5138 8336 7218 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 996 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 8 |
1 | 4, 8 |
2 | 8, 9 |
3 | 5, 6, 8 |
4 | 3, 4 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 675184 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28201 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18192 | |||||||||||
Giải baG3 | 15702 65510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52988 72587 17386 07673 35641 44016 15018 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5425 5244 8771 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 652 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 0, 3, 6, 8 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 1, 4, 4 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 1, 3 |
8 | 4, 6, 7, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 337777 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17044 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16369 | |||||||||||
Giải baG3 | 18129 18318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30045 45287 99553 47630 07193 54646 38634 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3443 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3227 4065 6401 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 594 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 8 |
2 | 7, 9 |
3 | 0, 4 |
4 | 3, 4, 5, 6 |
5 | 3 |
6 | 5, 9 |
7 | 5, 7 |
8 | 7 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 719225 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88235 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27860 | |||||||||||
Giải baG3 | 68440 91296 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16257 86355 85921 53219 76476 99615 69698 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1344 8555 3362 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 946 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 9 |
2 | 1, 5, 6 |
3 | 5 |
4 | 0, 4, 6 |
5 | 5, 5, 7 |
6 | 0, 1, 2 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271421 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93738 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23520 | |||||||||||
Giải baG3 | 24004 24691 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06640 40301 05811 68110 35348 03717 54971 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9993 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1047 9883 3448 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 289 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 0, 1, 7 |
2 | 0, 1 |
3 | 8 |
4 | 0, 7, 8, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 1 |
8 | 3, 8, 9 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 791223 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96513 | |||||||||||
Giải baG3 | 17584 87441 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71089 35970 20644 40558 66670 80714 89724 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4818 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9326 5933 0838 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 073 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 3, 4, 6 |
3 | 3, 8 |
4 | 1, 4 |
5 | 6, 8 |
6 | |
7 | 0, 0, 3 |
8 | 4, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18114 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71795 | |||||||||||
Giải baG3 | 72269 26305 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66305 42230 08499 48023 34966 07830 38630 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4221 2567 9774 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 990 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 4, 8 |
2 | 1, 3 |
3 | 0, 0, 0 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 6, 7, 9 |
7 | 1, 4 |
8 | |
9 | 0, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 524786 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14245 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42765 | |||||||||||
Giải baG3 | 50300 46571 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80761 35243 12420 64594 12682 73565 59124 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6119 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6042 8935 7198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 5, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 5 |
4 | 2, 3, 5 |
5 | |
6 | 1, 5, 5 |
7 | 1 |
8 | 2, 6 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10356 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07912 | |||||||||||
Giải baG3 | 87608 57055 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92027 60946 18939 19295 50443 94628 38008 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2977 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9307 0087 1044 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 059 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 7, 8 |
3 | 9 |
4 | 3, 4, 6 |
5 | 5, 6, 9 |
6 | |
7 | 7, 8 |
8 | 7 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 518179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40317 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99472 | |||||||||||
Giải baG3 | 93450 52587 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29121 87492 09620 60295 54381 22792 16356 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2498 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3709 2536 7088 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 920 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 0, 0, 1 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 0, 6 |
6 | 6 |
7 | 2, 9 |
8 | 1, 7, 8 |
9 | 2, 2, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92467 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49484 | |||||||||||
Giải baG3 | 23564 70866 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04114 35807 17248 46061 48264 85194 45658 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2847 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3011 3864 8208 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 690 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 1, 4 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 7, 8 |
5 | 8 |
6 | 1, 4, 4, 4, 6, 7 |
7 | 7 |
8 | 4 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69508 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26789 | |||||||||||
Giải baG3 | 31316 96824 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25451 92286 26893 39144 00652 38758 90403 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5269 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3624 0054 3516 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 6, 6 |
2 | 4, 4 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 1, 2, 4, 8 |
6 | 5, 9 |
7 | 2 |
8 | 1, 6, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 405195 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44048 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72676 | |||||||||||
Giải baG3 | 94614 75675 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76216 26034 86199 38241 46984 70056 46570 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9908 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1969 3284 0242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 864 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | 4, 6 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 1, 2, 8 |
5 | 6 |
6 | 4, 9 |
7 | 0, 5, 6 |
8 | 4, 4 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 183809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56289 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88016 | |||||||||||
Giải baG3 | 49754 79153 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15934 07176 93435 78968 31379 66355 46436 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2978 7385 9457 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 641 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 5, 6, 9 |
2 | |
3 | 4, 5, 6 |
4 | 1 |
5 | 3, 4, 5, 7 |
6 | 8 |
7 | 6, 8, 9 |
8 | 5, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 612449 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37407 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63476 | |||||||||||
Giải baG3 | 32549 84753 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30030 53514 29371 23029 75255 21622 09534 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2557 0087 2769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 2, 7, 9 |
3 | 0, 4 |
4 | 9, 9 |
5 | 3, 5, 7 |
6 | 7, 9 |
7 | 1, 6 |
8 | 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097929 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48520 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78844 | |||||||||||
Giải baG3 | 37575 36362 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41508 81975 69319 09352 93147 90872 01280 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0683 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7075 1590 5200 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 093 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 9 |
2 | 0, 9 |
3 | |
4 | 4, 7 |
5 | 2 |
6 | 2, 3 |
7 | 2, 5, 5, 5 |
8 | 0, 3 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275782 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85446 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52658 | |||||||||||
Giải baG3 | 31147 54118 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00249 72708 69138 34462 78404 43307 52420 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1397 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9688 6420 0542 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 083 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 8 |
1 | 8 |
2 | 0, 0, 9 |
3 | 8 |
4 | 2, 6, 7, 9 |
5 | 8 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 2, 3, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 513476 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69736 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51311 | |||||||||||
Giải baG3 | 49078 33558 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23454 39616 97084 41163 80696 29708 88722 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8867 6238 3555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 772 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 6 |
2 | 1, 2 |
3 | 6, 8 |
4 | |
5 | 4, 5, 8 |
6 | 3, 7, 8 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 4 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 962910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39002 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03828 | |||||||||||
Giải baG3 | 17129 90499 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76339 15658 74486 69199 35718 18667 46700 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4000 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6253 1649 6872 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 454 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2 |
1 | 0, 8 |
2 | 8, 9 |
3 | 9 |
4 | 9 |
5 | 3, 4, 8 |
6 | 7 |
7 | 2 |
8 | 6 |
9 | 3, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 309841 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84015 | |||||||||||
Giải baG3 | 94376 86223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80697 81402 94528 96898 10778 14585 22490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3640 4112 7222 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 844 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 5 |
2 | 2, 3, 8 |
3 | 0 |
4 | 0, 0, 1, 4 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 6, 8 |
8 | 5 |
9 | 0, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 232111 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76589 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19859 | |||||||||||
Giải baG3 | 97251 51384 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42470 37895 34215 41297 10198 20784 65490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6100 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1988 9438 7181 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 925 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 5 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 1, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 1, 4, 4, 8, 8, 9 |
9 | 0, 5, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99129 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82914 | |||||||||||
Giải baG3 | 99640 08651 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81980 41250 92172 85738 33943 55224 50875 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3824 2410 4388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 020 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 4 |
2 | 0, 4, 4, 9 |
3 | 4, 8, 8 |
4 | 0, 3 |
5 | 0, 1 |
6 | |
7 | 2, 5 |
8 | 0, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 142108 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63929 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67516 | |||||||||||
Giải baG3 | 42798 99213 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15443 11269 45753 79445 97127 56118 14773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9489 3634 7029 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 045 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 6, 8 |
2 | 7, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | 3, 5, 5 |
5 | 3, 7 |
6 | 9 |
7 | 3 |
8 | 7, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 684009 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74838 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49812 | |||||||||||
Giải baG3 | 74552 88000 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99223 70622 84315 91663 40103 83975 69223 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2291 0746 9692 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 003 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 3, 9 |
1 | 2, 5 |
2 | 2, 3, 3, 8 |
3 | 8 |
4 | 6 |
5 | 2 |
6 | 0, 3 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 140515 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64526 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90075 | |||||||||||
Giải baG3 | 53491 00084 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42258 70490 68001 99919 43052 34033 43822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9351 0190 8860 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 9 |
2 | 2, 6 |
3 | 3, 7 |
4 | 3 |
5 | 1, 2, 7, 8 |
6 | 0 |
7 | 5 |
8 | 4 |
9 | 0, 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 060206 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56349 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72841 | |||||||||||
Giải baG3 | 13225 65351 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31696 89759 59705 85599 80280 00688 55357 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1026 2681 1732 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3 |
2 | 5, 6 |
3 | 2 |
4 | 1, 9, 9 |
5 | 1, 7, 9 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 0, 1, 8 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 047517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82159 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91718 | |||||||||||
Giải baG3 | 98093 04848 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93173 33124 87370 61949 94676 18772 16698 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2428 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2906 2948 3952 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7, 8 |
2 | 4, 8 |
3 | |
4 | 8, 8, 9 |
5 | 2, 2, 9 |
6 | |
7 | 0, 2, 3, 6, 9 |
8 | |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 281831 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49907 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36663 | |||||||||||
Giải baG3 | 74099 05998 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44841 87934 95452 19220 90315 43442 87443 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2299 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1161 2788 4295 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 415 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 5 |
2 | 0, 5 |
3 | 1, 4 |
4 | 1, 2, 3 |
5 | 2 |
6 | 1, 3 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 5, 8, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 870249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17328 | |||||||||||
Giải baG3 | 81201 10322 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54970 42792 23951 47459 05427 37859 99474 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8844 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9698 8754 0515 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 654 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5 |
2 | 1, 2, 7, 8 |
3 | |
4 | 4, 9 |
5 | 1, 4, 4, 9, 9 |
6 | |
7 | 0, 4, 4 |
8 | |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 747987 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30601 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85101 | |||||||||||
Giải baG3 | 17076 48524 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08109 64167 81579 14581 32837 49451 94825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5785 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6515 9302 8273 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 472 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2, 9 |
1 | 5 |
2 | 4, 5 |
3 | 7 |
4 | 8 |
5 | 1 |
6 | 7 |
7 | 2, 3, 6, 9 |
8 | 1, 5, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 100435 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56452 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74587 | |||||||||||
Giải baG3 | 84036 59380 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05708 52243 79021 21783 89805 60018 25143 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5894 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0808 9434 5630 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 902 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 8, 8 |
1 | 8 |
2 | 1 |
3 | 0, 4, 5, 6 |
4 | 3, 3 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 0, 3, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 546922 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27537 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40995 | |||||||||||
Giải baG3 | 33251 82463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08429 08343 57300 81618 66523 18123 18242 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3045 9485 3570 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 8 |
2 | 2, 3, 3, 9 |
3 | 7 |
4 | 0, 2, 3, 5 |
5 | 1 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 4, 5 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 663755 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28825 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45340 | |||||||||||
Giải baG3 | 35826 25016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32083 63663 35031 49704 41452 12951 74840 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8457 0282 3171 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 5, 6 |
2 | 5, 6 |
3 | 1, 7 |
4 | 0, 0 |
5 | 1, 2, 5, 7 |
6 | 3 |
7 | 1 |
8 | 2, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 768436 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64692 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66616 | |||||||||||
Giải baG3 | 39827 38239 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36568 94157 67907 31038 59176 62242 24553 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7866 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7872 6831 8017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 812 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 6, 7 |
2 | 7 |
3 | 1, 6, 8, 9, 9 |
4 | 2 |
5 | 3, 7 |
6 | 6, 8 |
7 | 2, 6 |
8 | |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 268317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65449 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95955 | |||||||||||
Giải baG3 | 20391 00064 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37662 04634 66602 32538 39033 43814 49936 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2302 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1964 2261 3475 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 538 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 4, 7 |
2 | |
3 | 3, 4, 6, 8, 8 |
4 | 9 |
5 | 5 |
6 | 1, 2, 4, 4 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 220121 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75324 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12999 | |||||||||||
Giải baG3 | 78754 13979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90097 86000 56273 73383 74138 28015 92321 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8593 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8006 2753 3348 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 5 |
2 | 1, 1, 4 |
3 | 8 |
4 | 8 |
5 | 3, 4, 8 |
6 | |
7 | 3, 9 |
8 | 0, 3 |
9 | 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 754859 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25131 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58486 | |||||||||||
Giải baG3 | 83653 52839 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32615 92912 33303 56520 99197 44420 48029 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0999 3363 9416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 2, 5, 6 |
2 | 0, 0, 5, 9 |
3 | 1, 9 |
4 | |
5 | 3, 9 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 702792 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15264 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09991 | |||||||||||
Giải baG3 | 95994 87902 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97063 03902 08699 73453 07033 72551 47074 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7582 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2513 7859 7146 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 570 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 6 |
5 | 1, 3, 9 |
6 | 3, 4 |
7 | 0, 3, 4 |
8 | 2 |
9 | 1, 2, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029682 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43751 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17969 | |||||||||||
Giải baG3 | 76515 19701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53252 35778 22237 33386 24160 73909 21240 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8485 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5504 8108 7412 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 602 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 4, 8, 9 |
1 | 2, 5 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 9 |
7 | 8 |
8 | 2, 5, 6, 8 |
9 |