XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54260 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72924 | |||||||||||
Giải baG3 | 26366 66190 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76116 12719 35412 37520 04833 54111 04905 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0726 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8933 4968 1228 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 331 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 1, 2, 6, 9 |
2 | 0, 4, 6, 8 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 530452 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95464 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99600 | |||||||||||
Giải baG3 | 88610 68630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7352 6736 2732 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 914 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 4 |
2 | 5 |
3 | 0, 2, 4, 6 |
4 | |
5 | 2, 2, 2, 6, 7 |
6 | 4, 8 |
7 | 9 |
8 | 0, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271382 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12936 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32992 | |||||||||||
Giải baG3 | 85158 08199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0907 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1420 9461 9506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 806 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 6, 6, 7 |
1 | 7 |
2 | 0, 6 |
3 | 1, 6 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 1, 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17819 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29928 | |||||||||||
Giải baG3 | 83381 54363 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2350 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0576 3683 9995 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 795 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 3 |
4 | 0, 3 |
5 | 0 |
6 | 3 |
7 | 5, 6 |
8 | 1, 3, 6, 8 |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 329174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23173 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25829 | |||||||||||
Giải baG3 | 37515 32774 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8897 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6292 1550 0485 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 7 |
2 | 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 0, 8 |
6 | 4 |
7 | 0, 3, 4, 4, 5 |
8 | 5, 5 |
9 | 1, 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 062909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80035 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25529 | |||||||||||
Giải baG3 | 52684 51662 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3591 4484 1607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 231 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 9 |
1 | 5 |
2 | 5, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 2, 2 |
7 | |
8 | 1, 4, 4, 8 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 019804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16833 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82676 | |||||||||||
Giải baG3 | 23973 22280 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8422 3392 2796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 2, 3 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 1, 2, 6 |
6 | |
7 | 3, 6 |
8 | 0, 2, 5, 9 |
9 | 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 061586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36051 | |||||||||||
Giải baG3 | 66563 93919 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8820 4942 4216 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 7, 9 |
2 | 0 |
3 | 0, 8 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 3 |
7 | 5 |
8 | 4, 6 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 046391 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21018 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46863 | |||||||||||
Giải baG3 | 80657 30962 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8370 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3337 2729 4526 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 952 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 0, 5, 6, 7, 9 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 2, 3, 7, 7 |
6 | 2, 3, 4 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 768840 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57798 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50989 | |||||||||||
Giải baG3 | 09325 83696 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6466 5646 0752 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 983 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 5 |
3 | 4 |
4 | 0, 2, 5, 6 |
5 | 2 |
6 | 0, 1, 6 |
7 | 4 |
8 | 3, 9 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 245557 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05074 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87897 | |||||||||||
Giải baG3 | 73076 27550 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4876 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4371 4716 9326 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 165 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 6, 8 |
3 | 3, 5 |
4 | |
5 | 0, 7, 8 |
6 | 5 |
7 | 1, 4, 6, 6 |
8 | 3, 3 |
9 | 3, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 904459 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85207 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31245 | |||||||||||
Giải baG3 | 43565 45693 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1723 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9480 7159 2624 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8 |
1 | 0 |
2 | 3, 4 |
3 | 3 |
4 | 1, 5 |
5 | 5, 9, 9 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 5, 8 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35584 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24117 | |||||||||||
Giải baG3 | 22850 25382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5469 4500 1079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 578 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4, 7 |
2 | |
3 | 2, 9 |
4 | 2, 3 |
5 | 0, 6 |
6 | 0, 9 |
7 | 8, 9 |
8 | 2, 4 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12454 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47678 | |||||||||||
Giải baG3 | 66107 98648 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7400 7211 4263 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7 |
1 | 1, 5, 7 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 5, 8 |
5 | 4, 4 |
6 | 1, 3, 7 |
7 | 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60435 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82337 | |||||||||||
Giải baG3 | 37824 64604 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53522 63779 23537 00608 18494 44808 97512 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7874 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2570 2593 5941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 697 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 2, 4 |
3 | 5, 7, 7 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 0, 4, 9 |
8 | 6 |
9 | 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11269 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29461 | |||||||||||
Giải baG3 | 98794 58035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13712 25274 03606 31544 52984 84660 51772 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4338 1405 0492 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6 |
1 | 2, 2 |
2 | |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 2, 4 |
8 | 4, 9 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 528987 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39698 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26969 | |||||||||||
Giải baG3 | 37429 38755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94406 69175 47384 87771 07552 16428 36079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0346 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1730 4951 6905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | |
2 | 8, 9 |
3 | 0, 9 |
4 | 6 |
5 | 1, 2, 5 |
6 | 9 |
7 | 1, 3, 5, 9 |
8 | 4, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211817 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43585 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46666 | |||||||||||
Giải baG3 | 70036 96035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84001 58796 48810 15054 56047 70712 17860 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8796 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1297 1323 6818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 576 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 2, 7, 8 |
2 | 3 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 7 |
5 | 4 |
6 | 0, 6 |
7 | 6 |
8 | 5 |
9 | 6, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 692806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84493 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34074 | |||||||||||
Giải baG3 | 57332 29526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46334 01953 70745 73788 06485 19119 50945 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3764 0933 3283 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 9 |
2 | 6, 9 |
3 | 2, 3, 4 |
4 | 5, 5 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 4 |
8 | 3, 5, 8 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 205963 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08073 | |||||||||||
Giải baG3 | 24058 85848 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32660 79745 88592 34403 08631 20255 20681 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7531 0177 0606 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 247 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 1, 1 |
4 | 5, 7, 8 |
5 | 5, 8 |
6 | 0, 3, 5, 6 |
7 | 3, 7, 9 |
8 | 1 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 670927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03021 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30311 | |||||||||||
Giải baG3 | 22709 76027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43743 44723 61254 01108 02720 26200 15726 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3886 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4897 6251 7703 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 941 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 8, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 1, 3, 6, 7, 7 |
3 | |
4 | 1, 3 |
5 | 1, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 6 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 652334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25549 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70575 | |||||||||||
Giải baG3 | 82472 93918 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43486 20580 61661 84649 16964 38567 94612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9526 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5388 1848 0992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 8 |
2 | 6 |
3 | 4 |
4 | 8, 9, 9 |
5 | |
6 | 1, 3, 4, 7 |
7 | 2, 5, 9 |
8 | 0, 6, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097723 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42843 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82883 | |||||||||||
Giải baG3 | 53778 32425 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67394 72528 10123 75968 38597 45647 42221 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6326 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4966 6001 7184 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 1, 3, 3, 5, 6, 8 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | |
6 | 6, 8 |
7 | 1, 8 |
8 | 3, 4, 4 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 567164 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04886 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18892 | |||||||||||
Giải baG3 | 48895 26753 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61615 89128 93366 03004 79093 19380 88683 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7716 5447 8926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 817 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5, 6, 7 |
2 | 0, 6, 8 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | 4, 6 |
7 | |
8 | 0, 3, 6 |
9 | 2, 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 976784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64493 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13443 | |||||||||||
Giải baG3 | 51388 97837 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03950 40055 80789 48958 83780 68024 90302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7647 2384 3075 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 126 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 3, 7 |
5 | 0, 5, 8 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 0, 4, 4, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 110288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48624 | |||||||||||
Giải baG3 | 77238 69887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16275 72613 31392 21036 01217 69846 82479 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0893 8814 8823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 522 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 7 |
2 | 2, 3, 4 |
3 | 6, 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 5, 6, 9, 9 |
8 | 7, 8 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62412 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07063 | |||||||||||
Giải baG3 | 00305 78449 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91786 80446 22701 85747 25205 68677 82728 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8015 4167 9889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 995 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5 |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 6, 6, 7, 9 |
5 | |
6 | 3, 7 |
7 | 7 |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295126 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30738 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00401 | |||||||||||
Giải baG3 | 86153 54969 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48891 00029 58356 14839 39498 92807 47798 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5210 0326 9926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 0 |
2 | 6, 6, 6, 9 |
3 | 8, 9 |
4 | |
5 | 1, 3, 6 |
6 | 0, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64357 | |||||||||||
Giải baG3 | 89326 53009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51513 43470 90320 91484 45179 25072 70978 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4983 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1669 3686 8992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 6 |
3 | |
4 | |
5 | 7, 9 |
6 | 5, 9, 9 |
7 | 0, 2, 8, 9 |
8 | 3, 4, 6 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 539211 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05143 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79958 | |||||||||||
Giải baG3 | 14167 98771 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2647 0797 6157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 474 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 0, 1 |
2 | 1 |
3 | 1, 5 |
4 | 3, 7 |
5 | 7, 8, 9 |
6 | 7 |
7 | 1, 4 |
8 | |
9 | 0, 2, 7 |