XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 567357 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48185 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08722 | |||||||||||
Giải baG3 | 47191 50406 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31424 16201 10796 50584 82215 14173 59780 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5759 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1933 8281 2388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 025 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 6 |
1 | 5 |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 7, 9 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 0, 1, 4, 5, 8 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54260 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72924 | |||||||||||
Giải baG3 | 26366 66190 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76116 12719 35412 37520 04833 54111 04905 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0726 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8933 4968 1228 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 331 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 1, 2, 6, 9 |
2 | 0, 4, 6, 8 |
3 | 1, 3, 3 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 530452 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95464 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99600 | |||||||||||
Giải baG3 | 88610 68630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82686 34934 99568 38479 79156 45225 28952 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7352 6736 2732 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 914 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 4 |
2 | 5 |
3 | 0, 2, 4, 6 |
4 | |
5 | 2, 2, 2, 6, 7 |
6 | 4, 8 |
7 | 9 |
8 | 0, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271382 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12936 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32992 | |||||||||||
Giải baG3 | 85158 08199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0907 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1420 9461 9506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 806 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 6, 6, 7 |
1 | 7 |
2 | 0, 6 |
3 | 1, 6 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 1, 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17819 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29928 | |||||||||||
Giải baG3 | 83381 54363 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2350 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0576 3683 9995 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 795 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 3 |
4 | 0, 3 |
5 | 0 |
6 | 3 |
7 | 5, 6 |
8 | 1, 3, 6, 8 |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 329174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23173 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25829 | |||||||||||
Giải baG3 | 37515 32774 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8897 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6292 1550 0485 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 7 |
2 | 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 0, 8 |
6 | 4 |
7 | 0, 3, 4, 4, 5 |
8 | 5, 5 |
9 | 1, 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 062909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80035 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25529 | |||||||||||
Giải baG3 | 52684 51662 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3591 4484 1607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 231 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 9 |
1 | 5 |
2 | 5, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 2, 2 |
7 | |
8 | 1, 4, 4, 8 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 019804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16833 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82676 | |||||||||||
Giải baG3 | 23973 22280 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8422 3392 2796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 2, 3 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 1, 2, 6 |
6 | |
7 | 3, 6 |
8 | 0, 2, 5, 9 |
9 | 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 061586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36051 | |||||||||||
Giải baG3 | 66563 93919 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8820 4942 4216 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 7, 9 |
2 | 0 |
3 | 0, 8 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 3 |
7 | 5 |
8 | 4, 6 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 046391 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21018 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46863 | |||||||||||
Giải baG3 | 80657 30962 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8370 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3337 2729 4526 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 952 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 0, 5, 6, 7, 9 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 2, 3, 7, 7 |
6 | 2, 3, 4 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 768840 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57798 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50989 | |||||||||||
Giải baG3 | 09325 83696 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6466 5646 0752 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 983 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 5 |
3 | 4 |
4 | 0, 2, 5, 6 |
5 | 2 |
6 | 0, 1, 6 |
7 | 4 |
8 | 3, 9 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 245557 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05074 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87897 | |||||||||||
Giải baG3 | 73076 27550 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4876 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4371 4716 9326 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 165 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 6, 8 |
3 | 3, 5 |
4 | |
5 | 0, 7, 8 |
6 | 5 |
7 | 1, 4, 6, 6 |
8 | 3, 3 |
9 | 3, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 904459 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85207 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31245 | |||||||||||
Giải baG3 | 43565 45693 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1723 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9480 7159 2624 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8 |
1 | 0 |
2 | 3, 4 |
3 | 3 |
4 | 1, 5 |
5 | 5, 9, 9 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 5, 8 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35584 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24117 | |||||||||||
Giải baG3 | 22850 25382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5469 4500 1079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 578 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4, 7 |
2 | |
3 | 2, 9 |
4 | 2, 3 |
5 | 0, 6 |
6 | 0, 9 |
7 | 8, 9 |
8 | 2, 4 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12454 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47678 | |||||||||||
Giải baG3 | 66107 98648 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7400 7211 4263 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7 |
1 | 1, 5, 7 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 5, 8 |
5 | 4, 4 |
6 | 1, 3, 7 |
7 | 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60435 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82337 | |||||||||||
Giải baG3 | 37824 64604 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53522 63779 23537 00608 18494 44808 97512 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7874 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2570 2593 5941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 697 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 2, 4 |
3 | 5, 7, 7 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 0, 4, 9 |
8 | 6 |
9 | 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11269 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29461 | |||||||||||
Giải baG3 | 98794 58035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13712 25274 03606 31544 52984 84660 51772 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4338 1405 0492 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6 |
1 | 2, 2 |
2 | |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 2, 4 |
8 | 4, 9 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 528987 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39698 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26969 | |||||||||||
Giải baG3 | 37429 38755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94406 69175 47384 87771 07552 16428 36079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0346 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1730 4951 6905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | |
2 | 8, 9 |
3 | 0, 9 |
4 | 6 |
5 | 1, 2, 5 |
6 | 9 |
7 | 1, 3, 5, 9 |
8 | 4, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211817 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43585 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46666 | |||||||||||
Giải baG3 | 70036 96035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84001 58796 48810 15054 56047 70712 17860 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8796 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1297 1323 6818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 576 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 2, 7, 8 |
2 | 3 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 7 |
5 | 4 |
6 | 0, 6 |
7 | 6 |
8 | 5 |
9 | 6, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 692806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84493 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34074 | |||||||||||
Giải baG3 | 57332 29526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46334 01953 70745 73788 06485 19119 50945 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3764 0933 3283 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 9 |
2 | 6, 9 |
3 | 2, 3, 4 |
4 | 5, 5 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 4 |
8 | 3, 5, 8 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 205963 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08073 | |||||||||||
Giải baG3 | 24058 85848 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32660 79745 88592 34403 08631 20255 20681 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7531 0177 0606 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 247 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 1, 1 |
4 | 5, 7, 8 |
5 | 5, 8 |
6 | 0, 3, 5, 6 |
7 | 3, 7, 9 |
8 | 1 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 670927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03021 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30311 | |||||||||||
Giải baG3 | 22709 76027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43743 44723 61254 01108 02720 26200 15726 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3886 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4897 6251 7703 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 941 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 8, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 1, 3, 6, 7, 7 |
3 | |
4 | 1, 3 |
5 | 1, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 6 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 652334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25549 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70575 | |||||||||||
Giải baG3 | 82472 93918 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43486 20580 61661 84649 16964 38567 94612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9526 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5388 1848 0992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 8 |
2 | 6 |
3 | 4 |
4 | 8, 9, 9 |
5 | |
6 | 1, 3, 4, 7 |
7 | 2, 5, 9 |
8 | 0, 6, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097723 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42843 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82883 | |||||||||||
Giải baG3 | 53778 32425 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67394 72528 10123 75968 38597 45647 42221 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6326 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4966 6001 7184 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 1, 3, 3, 5, 6, 8 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | |
6 | 6, 8 |
7 | 1, 8 |
8 | 3, 4, 4 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 567164 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04886 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18892 | |||||||||||
Giải baG3 | 48895 26753 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61615 89128 93366 03004 79093 19380 88683 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7716 5447 8926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 817 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5, 6, 7 |
2 | 0, 6, 8 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | 4, 6 |
7 | |
8 | 0, 3, 6 |
9 | 2, 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 976784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64493 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13443 | |||||||||||
Giải baG3 | 51388 97837 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03950 40055 80789 48958 83780 68024 90302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7647 2384 3075 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 126 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 3, 7 |
5 | 0, 5, 8 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 0, 4, 4, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 110288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48624 | |||||||||||
Giải baG3 | 77238 69887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16275 72613 31392 21036 01217 69846 82479 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0893 8814 8823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 522 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 7 |
2 | 2, 3, 4 |
3 | 6, 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 5, 6, 9, 9 |
8 | 7, 8 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62412 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07063 | |||||||||||
Giải baG3 | 00305 78449 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91786 80446 22701 85747 25205 68677 82728 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8015 4167 9889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 995 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5 |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 6, 6, 7, 9 |
5 | |
6 | 3, 7 |
7 | 7 |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295126 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30738 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00401 | |||||||||||
Giải baG3 | 86153 54969 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48891 00029 58356 14839 39498 92807 47798 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5210 0326 9926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 0 |
2 | 6, 6, 6, 9 |
3 | 8, 9 |
4 | |
5 | 1, 3, 6 |
6 | 0, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64357 | |||||||||||
Giải baG3 | 89326 53009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51513 43470 90320 91484 45179 25072 70978 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4983 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1669 3686 8992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 6 |
3 | |
4 | |
5 | 7, 9 |
6 | 5, 9, 9 |
7 | 0, 2, 8, 9 |
8 | 3, 4, 6 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 539211 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05143 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79958 | |||||||||||
Giải baG3 | 14167 98771 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2647 0797 6157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 474 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 0, 1 |
2 | 1 |
3 | 1, 5 |
4 | 3, 7 |
5 | 7, 8, 9 |
6 | 7 |
7 | 1, 4 |
8 | |
9 | 0, 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 442385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77596 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82609 | |||||||||||
Giải baG3 | 31106 89749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7204 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1802 4531 0005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 471 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 6, 9 |
1 | 8 |
2 | 0 |
3 | 1, 2 |
4 | 9 |
5 | 3, 7 |
6 | 0 |
7 | 1, 3 |
8 | 5, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69453 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32202 | |||||||||||
Giải baG3 | 42849 89850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2263 0668 1190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | |
4 | 6, 7, 9 |
5 | 0, 2, 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 1, 5, 6, 7 |
8 | 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24201 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73297 | |||||||||||
Giải baG3 | 55419 18016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1415 8741 3811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1, 5, 6, 9 |
2 | 4 |
3 | 5 |
4 | 1, 3, 4 |
5 | 8 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2, 3, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 952073 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09435 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85963 | |||||||||||
Giải baG3 | 45347 53531 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6259 7467 5687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 5 |
4 | 7 |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 3, 5, 5, 7 |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 388389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33875 | |||||||||||
Giải baG3 | 33483 12115 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2827 0794 0144 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 5, 5 |
2 | 1, 6, 7, 7 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 1, 3 |
6 | 1, 6 |
7 | 4, 5 |
8 | 3, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 237298 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45902 | |||||||||||
Giải baG3 | 25584 10494 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0393 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6323 0808 8538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 805 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5, 8 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 4 |
9 | 3, 4, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620045 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74443 | |||||||||||
Giải baG3 | 12660 50652 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7292 3833 6384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 914 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | 3, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 2 |
6 | 0, 1, 1, 2, 8 |
7 | 7 |
8 | 1, 2, 4 |
9 | 2, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 522925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10280 | |||||||||||
Giải baG3 | 50401 06547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0554 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0190 2977 4590 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 414 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 4 |
2 | 5 |
3 | 4, 8 |
4 | 7 |
5 | 2, 4, 4 |
6 | 3 |
7 | 7, 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 0, 0, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73673 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40287 | |||||||||||
Giải baG3 | 82564 37006 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7622 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5698 6340 0423 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 439 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 9, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 6, 9 |
4 | 0, 6 |
5 | 2 |
6 | 2, 4 |
7 | 3 |
8 | 3, 7 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01834 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22223 | |||||||||||
Giải baG3 | 73425 69769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6144 8078 8867 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 325 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 1, 4 |
2 | 1, 3, 5, 5, 7 |
3 | 4, 4, 6 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 7, 9 |
7 | 8 |
8 | 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392726 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48578 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51290 | |||||||||||
Giải baG3 | 37070 25386 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5298 1224 0079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 671 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 0 |
5 | 3, 6 |
6 | |
7 | 0, 1, 6, 8, 9 |
8 | 6, 7 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11201 | |||||||||||
Giải baG3 | 56613 04170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1589 2716 2375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 3, 7 |
3 | 6, 7, 8, 9 |
4 | 3 |
5 | 2, 2 |
6 | 6 |
7 | 0, 5 |
8 | 3, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 109954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26788 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31299 | |||||||||||
Giải baG3 | 32990 04972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3882 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6217 8204 1100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4 |
1 | 7 |
2 | 1 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 1, 2, 4 |
6 | |
7 | 1, 2, 2, 6, 8 |
8 | 2, 8 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084414 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02003 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33799 | |||||||||||
Giải baG3 | 92112 32408 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5211 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0923 2008 5364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 838 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 8, 8 |
1 | 1, 2, 2, 4 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 2, 4 |
7 | |
8 | 3, 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45767 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22995 | |||||||||||
Giải baG3 | 91573 69909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26310 83288 01264 88848 68862 79074 27631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7918 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6515 2814 2374 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 029 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 4, 5, 8 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 2, 4, 7, 9 |
7 | 3, 4, 4 |
8 | 8 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21868 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67315 | |||||||||||
Giải baG3 | 44394 36739 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1316 5105 6084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 8, 8 |
1 | 5, 6 |
2 | 2, 9, 9 |
3 | 9 |
4 | 0 |
5 | 1, 6 |
6 | 2, 8 |
7 | |
8 | 3, 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 571470 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00662 | |||||||||||
Giải baG3 | 92358 47786 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8163 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7527 8898 9813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 593 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 |
2 | 7, 8 |
3 | 5 |
4 | 9 |
5 | 0, 5, 8, 9 |
6 | 2, 3 |
7 | 0 |
8 | 5, 6 |
9 | 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10933 | |||||||||||
Giải baG3 | 94217 01777 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14839 07495 51222 47175 22040 69670 54692 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1554 3405 6313 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 437 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 7, 9 |
2 | 2, 2 |
3 | 3, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 4, 5, 9 |
6 | |
7 | 0, 5, 7 |
8 | |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 382156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13022 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99633 | |||||||||||
Giải baG3 | 29853 78647 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13425 16873 10269 04432 09425 22551 68223 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0444 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7770 0863 7631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 235 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 3, 5, 5 |
3 | 1, 2, 3, 5 |
4 | 4, 7 |
5 | 1, 3, 6, 6 |
6 | 3, 9 |
7 | 0, 3 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 346316 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46130 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16435 | |||||||||||
Giải baG3 | 64229 21964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77249 23415 35459 89233 27724 75301 37416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6378 6751 6240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 239 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 5, 6, 6 |
2 | 4, 9 |
3 | 0, 3, 5, 9 |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 4 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 143390 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83410 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91350 | |||||||||||
Giải baG3 | 44093 64945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71105 96515 91325 51361 49608 55334 64014 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2639 4782 0561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 585 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 4, 5 |
2 | 3, 5 |
3 | 4, 9 |
4 | 5 |
5 | 0 |
6 | 1, 1 |
7 | 4 |
8 | 2, 5 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 300589 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59391 | |||||||||||
Giải baG3 | 00418 42254 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09979 95599 60095 63127 47445 40767 58451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3157 4833 7066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 862 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 8 |
2 | 7 |
3 | 0, 3 |
4 | 5 |
5 | 1, 4, 7 |
6 | 2, 6, 7 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 1, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 425171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35309 | |||||||||||
Giải baG3 | 42857 42938 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9057 3130 3724 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 4, 7 |
2 | 4, 9 |
3 | 0, 8 |
4 | 4, 7 |
5 | 0, 7, 7, 8 |
6 | 2 |
7 | 1, 7 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 094895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76685 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04196 | |||||||||||
Giải baG3 | 87309 89145 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7880 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3006 4462 5122 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 9 |
1 | 2, 9 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 5 |
5 | 0, 5, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 710668 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82800 | |||||||||||
Giải baG3 | 29844 51297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39616 52892 10892 57944 22628 58507 82160 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8151 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6771 9478 5476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 4, 4 |
5 | 1 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | 1 |
9 | 2, 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647492 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43603 | |||||||||||
Giải baG3 | 22723 72074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8739 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6340 7273 3277 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 9 |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 7, 9 |
4 | 0, 6 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 3, 4, 7 |
8 | 0, 9 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413022 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55622 | |||||||||||
Giải baG3 | 18456 16016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93594 80337 52171 92866 18887 97016 30933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2707 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6837 7572 8765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 767 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 6, 6 |
2 | 2, 2 |
3 | 3, 7, 7 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 1, 2, 7 |
8 | 7 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070271 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11451 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08479 | |||||||||||
Giải baG3 | 98889 44072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9140 1159 7211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 9, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 1, 2, 9 |
6 | 1, 9 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 9 |
9 | 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 027100 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76934 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22344 | |||||||||||
Giải baG3 | 50578 23361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65053 02249 37407 45285 47339 67162 32212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6521 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6098 7533 3134 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 077 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 2 |
2 | 1 |
3 | 3, 4, 4, 9 |
4 | 4, 9 |
5 | 3 |
6 | 1, 2 |
7 | 7, 8 |
8 | 5 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 198112 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31695 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05616 | |||||||||||
Giải baG3 | 64459 68994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3800 3521 8689 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 331 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 2, 6 |
2 | 0, 1, 9 |
3 | 1, 7 |
4 | 8 |
5 | 4, 7, 9 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 574660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36821 | |||||||||||
Giải baG3 | 61799 69281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36175 65501 46616 00796 96054 90040 73448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2354 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0477 8524 4987 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 045 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6 |
2 | 1, 1, 4 |
3 | |
4 | 0, 4, 5, 8 |
5 | 4, 4 |
6 | 0 |
7 | 5, 7 |
8 | 1, 7 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94835 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92952 | |||||||||||
Giải baG3 | 51489 99615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07151 74534 60329 78142 22566 38163 20544 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0698 6849 8483 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 014 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5 |
2 | 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 2, 3, 6 |
7 | |
8 | 3, 9 |
9 | 4, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 514448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20066 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89246 | |||||||||||
Giải baG3 | 87069 79801 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 7888 7384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 432 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 3, 5 |
3 | 2 |
4 | 6, 8 |
5 | 5, 6 |
6 | 6, 9 |
7 | |
8 | 2, 2, 4, 8, 9 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 050246 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02962 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38168 | |||||||||||
Giải baG3 | 05285 12231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06068 49805 18818 23475 38303 04831 13830 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5426 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7702 0251 7593 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 838 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 5 |
1 | 7, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 1, 1, 8 |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 2, 8, 8 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 926219 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88200 | |||||||||||
Giải baG3 | 50818 73315 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94952 44054 96874 33631 07452 18481 62910 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8859 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8659 1875 2416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 773 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 0, 5, 6, 8, 9 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | |
5 | 2, 2, 4, 9, 9 |
6 | |
7 | 3, 4, 5 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61163 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60530 | |||||||||||
Giải baG3 | 08703 42718 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20943 37552 76133 06138 19278 96434 88916 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1842 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5827 1013 6823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 135 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 3, 6, 8 |
2 | 3, 7, 9 |
3 | 0, 3, 4, 5, 8 |
4 | 2, 3 |
5 | 2 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 994132 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32135 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66842 | |||||||||||
Giải baG3 | 86447 52915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78257 26199 15152 92368 75916 02973 44662 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7494 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1177 7113 7086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 219 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 5, 6, 9 |
2 | |
3 | 2, 5 |
4 | 2, 7 |
5 | 2, 7 |
6 | 2, 8 |
7 | 3, 7 |
8 | 6 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 977967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78741 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15958 | |||||||||||
Giải baG3 | 95744 35154 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35491 36236 99629 34568 12193 50114 65389 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6551 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3376 6876 5484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 6 |
4 | 1, 4 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 7, 8 |
7 | 6, 6 |
8 | 4, 9, 9 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 810727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84660 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69093 | |||||||||||
Giải baG3 | 03518 12476 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34181 17839 10403 77496 12304 06932 03903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3021 6343 0522 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 598 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 4 |
1 | 8 |
2 | 1, 2, 7 |
3 | 2, 5, 9 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 0, 0 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 3, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94443 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37669 | |||||||||||
Giải baG3 | 48466 53388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09063 58394 07959 75688 05365 73254 04561 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6676 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5922 2447 1959 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | 4, 9, 9 |
6 | 1, 3, 5, 6, 9 |
7 | 6 |
8 | 8, 8 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 973128 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82488 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23020 | |||||||||||
Giải baG3 | 92114 61985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95084 89292 73737 39858 45678 46101 94679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1599 8273 0240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 4 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 4, 4, 5, 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 235294 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70975 | |||||||||||
Giải baG3 | 56687 01940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81727 11849 19709 44532 72856 55571 74011 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3933 0326 5516 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 526 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 6 |
2 | 6, 6, 7 |
3 | 2, 3 |
4 | 0, 9 |
5 | 5, 6 |
6 | 4 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 325477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83177 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79037 | |||||||||||
Giải baG3 | 32028 73198 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94592 47342 94216 02345 69602 68199 95529 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3079 1077 0575 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 286 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6 |
2 | 8, 9 |
3 | 6, 7, 7 |
4 | 2, 5 |
5 | |
6 | |
7 | 5, 7, 7, 7, 9 |
8 | 6 |
9 | 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690745 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32704 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03289 | |||||||||||
Giải baG3 | 11920 44398 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89944 81204 31868 59276 22031 50479 89474 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4385 6027 7654 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 532 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 4 |
1 | |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 1, 2 |
4 | 4, 5 |
5 | 4 |
6 | 8 |
7 | 4, 6, 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614970 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61188 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30042 | |||||||||||
Giải baG3 | 88508 68535 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79444 40820 04988 80508 37215 58031 18787 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3046 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1363 7896 0009 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8, 9 |
1 | 5 |
2 | 0 |
3 | 1, 5 |
4 | 0, 2, 4, 6 |
5 | 2 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 7, 8, 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 177448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91781 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90016 | |||||||||||
Giải baG3 | 41203 61297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31411 28478 91853 33485 19568 31793 76061 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3150 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3511 7137 9961 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 550 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 1, 6 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 0, 0, 3 |
6 | 1, 1, 8 |
7 | 8 |
8 | 1, 5 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97570 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67097 | |||||||||||
Giải baG3 | 97093 64630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64075 55312 81922 94540 27965 99574 98185 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4615 5573 9103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 5 |
2 | 2, 2 |
3 | 0, 0 |
4 | 0, 7, 8 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 0, 3, 4, 5 |
8 | 5 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128191 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68436 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32251 | |||||||||||
Giải baG3 | 38833 63870 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75568 45251 62121 97331 31789 61050 48863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5136 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1656 2405 8240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 726 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 1, 6 |
3 | 1, 3, 6, 6 |
4 | 0 |
5 | 0, 1, 1, 6 |
6 | 3, 8 |
7 | 0 |
8 | 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585165 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69890 | |||||||||||
Giải baG3 | 52190 09635 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07713 00139 87898 00553 85539 61542 57346 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7108 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5704 6837 1529 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 3 |
2 | 9 |
3 | 5, 5, 7, 9, 9 |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 0, 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 230897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47338 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35479 | |||||||||||
Giải baG3 | 12975 62157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4705 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5152 3075 9573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | |
3 | 6, 8 |
4 | 0, 6, 6 |
5 | 2, 4, 7 |
6 | |
7 | 3, 5, 5, 9 |
8 | 2, 5 |
9 | 5, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532952 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42329 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93334 | |||||||||||
Giải baG3 | 88656 72151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9868 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9968 3276 0155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 173 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | 1 |
5 | 1, 2, 5, 6 |
6 | 8, 8 |
7 | 1, 2, 3, 6 |
8 | 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03758 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84721 | |||||||||||
Giải baG3 | 40094 37476 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2425 8448 3632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 115 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 5 |
2 | 1, 5 |
3 | 2, 9 |
4 | 3, 8 |
5 | 8 |
6 | 1, 4, 5 |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 637712 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63937 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99687 | |||||||||||
Giải baG3 | 07087 28582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8102 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4852 3231 4270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 430 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 0, 1, 7, 8 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 0 |
7 | 0, 6 |
8 | 2, 4, 4, 7, 7 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82823 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87382 | |||||||||||
Giải baG3 | 24980 29950 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66477 68702 63479 78947 10709 92512 04016 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6690 5557 3925 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 2, 6 |
2 | 1, 3, 5, 5 |
3 | |
4 | 1, 7 |
5 | 0, 7 |
6 | |
7 | 7, 9 |
8 | 0, 0, 2 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945570 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27278 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37152 | |||||||||||
Giải baG3 | 10261 72639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85793 99205 27669 32059 46998 94054 74953 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1993 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6133 2959 6790 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | |
3 | 3, 9 |
4 | |
5 | 2, 3, 4, 9, 9 |
6 | 1, 7, 9 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | |
9 | 0, 3, 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069536 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66568 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97765 | |||||||||||
Giải baG3 | 13933 89434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92780 13704 14842 51297 76456 30579 53191 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8419 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5123 3820 7111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 905 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 1, 9 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 3, 4, 6 |
4 | 2 |
5 | 6 |
6 | 5, 8 |
7 | 9 |
8 | 0 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38601 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86576 | |||||||||||
Giải baG3 | 48239 28137 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53691 60407 63540 56337 88464 58810 28531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3524 7959 8331 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 0, 6 |
2 | 1, 3, 4, 4 |
3 | 1, 1, 7, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614257 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36977 | |||||||||||
Giải baG3 | 98453 21027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94304 27965 77436 81476 08179 59621 85326 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3995 1594 9530 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 563 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8 |
2 | 1, 6, 7, 8 |
3 | 0, 6, 9 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | 3, 5 |
7 | 6, 7, 9 |
8 | |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 154333 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01141 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44668 | |||||||||||
Giải baG3 | 69866 61190 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28902 13925 39373 68637 20512 41192 81188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5913 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8259 2877 3781 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 3 |
2 | 5 |
3 | 3, 7 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 1, 6, 8 |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 8 |
9 | 0, 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536469 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90723 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92293 | |||||||||||
Giải baG3 | 09104 69309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91304 15569 14565 12033 18065 69755 17831 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1004 6480 4005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 4, 5, 9 |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 1, 3 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 4, 5, 5, 9, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272959 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57055 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01901 | |||||||||||
Giải baG3 | 41195 76877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37580 09096 38371 37666 11047 64349 05743 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3742 4110 3171 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 332 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 2, 3, 7, 9 |
5 | 5, 9 |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 7 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299096 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92340 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93943 | |||||||||||
Giải baG3 | 66385 27344 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70341 25412 27705 32328 14793 23258 69344 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2964 0102 6845 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 2, 7 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 0, 1, 3, 4, 4, 5, 8 |
5 | 8 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 3, 3, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737936 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18160 | |||||||||||
Giải baG3 | 64715 90501 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29030 77924 08838 71515 62579 90681 25062 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6059 8978 3660 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 5 |
2 | 4 |
3 | 0, 2, 6, 8 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 0, 0, 0, 2 |
7 | 8, 9 |
8 | 1 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44926 | |||||||||||
Giải baG3 | 28061 51967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48917 59721 25117 17818 24483 49073 33370 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5079 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8694 0035 5561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 701 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 7, 7, 8 |
2 | 1, 6 |
3 | 2, 5 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 1, 1, 7 |
7 | 0, 3, 7, 9 |
8 | 3 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27529 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20727 | |||||||||||
Giải baG3 | 19258 75748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24346 76476 34575 10546 26569 85084 03471 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2488 2669 1173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 357 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 7, 9 |
3 | |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 1, 6, 7, 8 |
6 | 9, 9 |
7 | 1, 3, 5, 6 |
8 | 4, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 747128 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66422 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18800 | |||||||||||
Giải baG3 | 86209 43689 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0661 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4906 6176 4204 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 830 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 6, 9 |
1 | 7 |
2 | 2, 8 |
3 | 0, 0, 2, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 1, 5 |
7 | 5, 6, 8 |
8 | 0, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59107 | |||||||||||
Giải baG3 | 22914 89864 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3980 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5083 6573 5026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 871 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 4, 4 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 5 |
6 | 2, 4 |
7 | 1, 3 |
8 | 0, 3, 7 |
9 | 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 205717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56954 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05346 | |||||||||||
Giải baG3 | 30839 33185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1334 8769 2424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7 |
2 | 4 |
3 | 4, 9 |
4 | 0, 4, 6 |
5 | 4, 9 |
6 | 3, 9, 9 |
7 | 7 |
8 | 5, 8 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 623494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10169 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13430 | |||||||||||
Giải baG3 | 32679 32954 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9103 4868 4294 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 0, 4, 5 |
4 | 7, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | 5, 8, 9 |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 4, 4, 7 |