XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271382 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12936 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32992 | |||||||||||
Giải baG3 | 85158 08199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0907 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1420 9461 9506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 806 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 6, 6, 7 |
1 | 7 |
2 | 0, 6 |
3 | 1, 6 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 1, 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17819 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29928 | |||||||||||
Giải baG3 | 83381 54363 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2350 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0576 3683 9995 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 795 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 3 |
4 | 0, 3 |
5 | 0 |
6 | 3 |
7 | 5, 6 |
8 | 1, 3, 6, 8 |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 329174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23173 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25829 | |||||||||||
Giải baG3 | 37515 32774 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91770 05685 22491 40464 51058 32975 63138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8897 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6292 1550 0485 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 7 |
2 | 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 0, 8 |
6 | 4 |
7 | 0, 3, 4, 4, 5 |
8 | 5, 5 |
9 | 1, 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 062909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80035 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25529 | |||||||||||
Giải baG3 | 52684 51662 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3591 4484 1607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 231 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 9 |
1 | 5 |
2 | 5, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 2, 2 |
7 | |
8 | 1, 4, 4, 8 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 019804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16833 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82676 | |||||||||||
Giải baG3 | 23973 22280 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8422 3392 2796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 2, 3 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 1, 2, 6 |
6 | |
7 | 3, 6 |
8 | 0, 2, 5, 9 |
9 | 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 061586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20017 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36051 | |||||||||||
Giải baG3 | 66563 93919 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8820 4942 4216 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 7, 9 |
2 | 0 |
3 | 0, 8 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 3 |
7 | 5 |
8 | 4, 6 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 046391 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21018 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46863 | |||||||||||
Giải baG3 | 80657 30962 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8370 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3337 2729 4526 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 952 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 0, 5, 6, 7, 9 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 2, 3, 7, 7 |
6 | 2, 3, 4 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 768840 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57798 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50989 | |||||||||||
Giải baG3 | 09325 83696 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6466 5646 0752 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 983 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 5 |
3 | 4 |
4 | 0, 2, 5, 6 |
5 | 2 |
6 | 0, 1, 6 |
7 | 4 |
8 | 3, 9 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 245557 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05074 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87897 | |||||||||||
Giải baG3 | 73076 27550 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4876 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4371 4716 9326 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 165 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 6, 8 |
3 | 3, 5 |
4 | |
5 | 0, 7, 8 |
6 | 5 |
7 | 1, 4, 6, 6 |
8 | 3, 3 |
9 | 3, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 904459 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85207 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31245 | |||||||||||
Giải baG3 | 43565 45693 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1723 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9480 7159 2624 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8 |
1 | 0 |
2 | 3, 4 |
3 | 3 |
4 | 1, 5 |
5 | 5, 9, 9 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 5, 8 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35584 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24117 | |||||||||||
Giải baG3 | 22850 25382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5469 4500 1079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 578 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4, 7 |
2 | |
3 | 2, 9 |
4 | 2, 3 |
5 | 0, 6 |
6 | 0, 9 |
7 | 8, 9 |
8 | 2, 4 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 082354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12454 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47678 | |||||||||||
Giải baG3 | 66107 98648 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7400 7211 4263 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7 |
1 | 1, 5, 7 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 5, 8 |
5 | 4, 4 |
6 | 1, 3, 7 |
7 | 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60435 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82337 | |||||||||||
Giải baG3 | 37824 64604 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53522 63779 23537 00608 18494 44808 97512 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7874 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2570 2593 5941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 697 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 2, 4 |
3 | 5, 7, 7 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 0, 4, 9 |
8 | 6 |
9 | 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11269 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29461 | |||||||||||
Giải baG3 | 98794 58035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13712 25274 03606 31544 52984 84660 51772 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4338 1405 0492 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6 |
1 | 2, 2 |
2 | |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 2, 4 |
8 | 4, 9 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 528987 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39698 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26969 | |||||||||||
Giải baG3 | 37429 38755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94406 69175 47384 87771 07552 16428 36079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0346 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1730 4951 6905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | |
2 | 8, 9 |
3 | 0, 9 |
4 | 6 |
5 | 1, 2, 5 |
6 | 9 |
7 | 1, 3, 5, 9 |
8 | 4, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211817 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43585 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46666 | |||||||||||
Giải baG3 | 70036 96035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84001 58796 48810 15054 56047 70712 17860 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8796 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1297 1323 6818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 576 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 2, 7, 8 |
2 | 3 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 7 |
5 | 4 |
6 | 0, 6 |
7 | 6 |
8 | 5 |
9 | 6, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 692806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84493 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34074 | |||||||||||
Giải baG3 | 57332 29526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46334 01953 70745 73788 06485 19119 50945 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3764 0933 3283 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 9 |
2 | 6, 9 |
3 | 2, 3, 4 |
4 | 5, 5 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 4 |
8 | 3, 5, 8 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 205963 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08073 | |||||||||||
Giải baG3 | 24058 85848 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32660 79745 88592 34403 08631 20255 20681 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7531 0177 0606 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 247 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 1, 1 |
4 | 5, 7, 8 |
5 | 5, 8 |
6 | 0, 3, 5, 6 |
7 | 3, 7, 9 |
8 | 1 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 670927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03021 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30311 | |||||||||||
Giải baG3 | 22709 76027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43743 44723 61254 01108 02720 26200 15726 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3886 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4897 6251 7703 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 941 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 8, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 1, 3, 6, 7, 7 |
3 | |
4 | 1, 3 |
5 | 1, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 6 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 652334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25549 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70575 | |||||||||||
Giải baG3 | 82472 93918 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43486 20580 61661 84649 16964 38567 94612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9526 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5388 1848 0992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 8 |
2 | 6 |
3 | 4 |
4 | 8, 9, 9 |
5 | |
6 | 1, 3, 4, 7 |
7 | 2, 5, 9 |
8 | 0, 6, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097723 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42843 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82883 | |||||||||||
Giải baG3 | 53778 32425 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67394 72528 10123 75968 38597 45647 42221 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6326 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4966 6001 7184 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 1, 3, 3, 5, 6, 8 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | |
6 | 6, 8 |
7 | 1, 8 |
8 | 3, 4, 4 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 567164 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04886 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18892 | |||||||||||
Giải baG3 | 48895 26753 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61615 89128 93366 03004 79093 19380 88683 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7716 5447 8926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 817 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5, 6, 7 |
2 | 0, 6, 8 |
3 | |
4 | 7 |
5 | 3 |
6 | 4, 6 |
7 | |
8 | 0, 3, 6 |
9 | 2, 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 976784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64493 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13443 | |||||||||||
Giải baG3 | 51388 97837 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03950 40055 80789 48958 83780 68024 90302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7647 2384 3075 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 126 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 3, 7 |
5 | 0, 5, 8 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 0, 4, 4, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 110288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48624 | |||||||||||
Giải baG3 | 77238 69887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16275 72613 31392 21036 01217 69846 82479 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0893 8814 8823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 522 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 7 |
2 | 2, 3, 4 |
3 | 6, 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 5, 6, 9, 9 |
8 | 7, 8 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 221983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62412 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07063 | |||||||||||
Giải baG3 | 00305 78449 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91786 80446 22701 85747 25205 68677 82728 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8015 4167 9889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 995 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5 |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 6, 6, 7, 9 |
5 | |
6 | 3, 7 |
7 | 7 |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295126 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30738 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00401 | |||||||||||
Giải baG3 | 86153 54969 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48891 00029 58356 14839 39498 92807 47798 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5210 0326 9926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 0 |
2 | 6, 6, 6, 9 |
3 | 8, 9 |
4 | |
5 | 1, 3, 6 |
6 | 0, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 168593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64357 | |||||||||||
Giải baG3 | 89326 53009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51513 43470 90320 91484 45179 25072 70978 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4983 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1669 3686 8992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 6 |
3 | |
4 | |
5 | 7, 9 |
6 | 5, 9, 9 |
7 | 0, 2, 8, 9 |
8 | 3, 4, 6 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 539211 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05143 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79958 | |||||||||||
Giải baG3 | 14167 98771 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2647 0797 6157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 474 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 0, 1 |
2 | 1 |
3 | 1, 5 |
4 | 3, 7 |
5 | 7, 8, 9 |
6 | 7 |
7 | 1, 4 |
8 | |
9 | 0, 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 442385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77596 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82609 | |||||||||||
Giải baG3 | 31106 89749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7204 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1802 4531 0005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 471 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 6, 9 |
1 | 8 |
2 | 0 |
3 | 1, 2 |
4 | 9 |
5 | 3, 7 |
6 | 0 |
7 | 1, 3 |
8 | 5, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69453 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32202 | |||||||||||
Giải baG3 | 42849 89850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2263 0668 1190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | |
4 | 6, 7, 9 |
5 | 0, 2, 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 1, 5, 6, 7 |
8 | 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24201 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73297 | |||||||||||
Giải baG3 | 55419 18016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37497 45392 93158 47943 56844 06824 03766 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1415 8741 3811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 1, 5, 6, 9 |
2 | 4 |
3 | 5 |
4 | 1, 3, 4 |
5 | 8 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2, 3, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 952073 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09435 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85963 | |||||||||||
Giải baG3 | 45347 53531 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6259 7467 5687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 5 |
4 | 7 |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 3, 5, 5, 7 |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 388389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33875 | |||||||||||
Giải baG3 | 33483 12115 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2827 0794 0144 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 5, 5 |
2 | 1, 6, 7, 7 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 1, 3 |
6 | 1, 6 |
7 | 4, 5 |
8 | 3, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 237298 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45902 | |||||||||||
Giải baG3 | 25584 10494 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0393 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6323 0808 8538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 805 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5, 8 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 4 |
9 | 3, 4, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620045 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62739 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74443 | |||||||||||
Giải baG3 | 12660 50652 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7292 3833 6384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 914 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | 3, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 2 |
6 | 0, 1, 1, 2, 8 |
7 | 7 |
8 | 1, 2, 4 |
9 | 2, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 522925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10280 | |||||||||||
Giải baG3 | 50401 06547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0554 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0190 2977 4590 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 414 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 4 |
2 | 5 |
3 | 4, 8 |
4 | 7 |
5 | 2, 4, 4 |
6 | 3 |
7 | 7, 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 0, 0, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 312636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73673 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40287 | |||||||||||
Giải baG3 | 82564 37006 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7622 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5698 6340 0423 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 439 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 9, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 6, 9 |
4 | 0, 6 |
5 | 2 |
6 | 2, 4 |
7 | 3 |
8 | 3, 7 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250788 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01834 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22223 | |||||||||||
Giải baG3 | 73425 69769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6144 8078 8867 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 325 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 1, 4 |
2 | 1, 3, 5, 5, 7 |
3 | 4, 4, 6 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 7, 9 |
7 | 8 |
8 | 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392726 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48578 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51290 | |||||||||||
Giải baG3 | 37070 25386 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5298 1224 0079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 671 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 0 |
5 | 3, 6 |
6 | |
7 | 0, 1, 6, 8, 9 |
8 | 6, 7 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11201 | |||||||||||
Giải baG3 | 56613 04170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66552 11383 33237 50927 30936 56238 07323 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1589 2716 2375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 6 |
2 | 2, 3, 7 |
3 | 6, 7, 8, 9 |
4 | 3 |
5 | 2, 2 |
6 | 6 |
7 | 0, 5 |
8 | 3, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 109954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26788 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31299 | |||||||||||
Giải baG3 | 32990 04972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3882 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6217 8204 1100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4 |
1 | 7 |
2 | 1 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 1, 2, 4 |
6 | |
7 | 1, 2, 2, 6, 8 |
8 | 2, 8 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084414 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02003 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33799 | |||||||||||
Giải baG3 | 92112 32408 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5211 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0923 2008 5364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 838 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 8, 8 |
1 | 1, 2, 2, 4 |
2 | 3 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 2, 4 |
7 | |
8 | 3, 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45767 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22995 | |||||||||||
Giải baG3 | 91573 69909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26310 83288 01264 88848 68862 79074 27631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7918 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6515 2814 2374 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 029 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 4, 5, 8 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 2, 4, 7, 9 |
7 | 3, 4, 4 |
8 | 8 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21868 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67315 | |||||||||||
Giải baG3 | 44394 36739 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42008 89683 04140 67722 31808 29362 27656 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6451 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1316 5105 6084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 8, 8 |
1 | 5, 6 |
2 | 2, 9, 9 |
3 | 9 |
4 | 0 |
5 | 1, 6 |
6 | 2, 8 |
7 | |
8 | 3, 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 571470 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00662 | |||||||||||
Giải baG3 | 92358 47786 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45928 56459 61792 78349 93735 32050 01655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8163 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7527 8898 9813 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 593 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 |
2 | 7, 8 |
3 | 5 |
4 | 9 |
5 | 0, 5, 8, 9 |
6 | 2, 3 |
7 | 0 |
8 | 5, 6 |
9 | 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10933 | |||||||||||
Giải baG3 | 94217 01777 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14839 07495 51222 47175 22040 69670 54692 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1554 3405 6313 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 437 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 7, 9 |
2 | 2, 2 |
3 | 3, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 4, 5, 9 |
6 | |
7 | 0, 5, 7 |
8 | |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 382156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13022 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99633 | |||||||||||
Giải baG3 | 29853 78647 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13425 16873 10269 04432 09425 22551 68223 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0444 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7770 0863 7631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 235 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 3, 5, 5 |
3 | 1, 2, 3, 5 |
4 | 4, 7 |
5 | 1, 3, 6, 6 |
6 | 3, 9 |
7 | 0, 3 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 346316 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46130 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16435 | |||||||||||
Giải baG3 | 64229 21964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77249 23415 35459 89233 27724 75301 37416 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6378 6751 6240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 239 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 5, 6, 6 |
2 | 4, 9 |
3 | 0, 3, 5, 9 |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 9 |
6 | 4 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 143390 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83410 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91350 | |||||||||||
Giải baG3 | 44093 64945 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71105 96515 91325 51361 49608 55334 64014 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2639 4782 0561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 585 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 4, 5 |
2 | 3, 5 |
3 | 4, 9 |
4 | 5 |
5 | 0 |
6 | 1, 1 |
7 | 4 |
8 | 2, 5 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 300589 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59391 | |||||||||||
Giải baG3 | 00418 42254 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09979 95599 60095 63127 47445 40767 58451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3157 4833 7066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 862 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 8 |
2 | 7 |
3 | 0, 3 |
4 | 5 |
5 | 1, 4, 7 |
6 | 2, 6, 7 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 1, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 425171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35309 | |||||||||||
Giải baG3 | 42857 42938 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49447 55085 56044 58677 83210 29729 36317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9057 3130 3724 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 4, 7 |
2 | 4, 9 |
3 | 0, 8 |
4 | 4, 7 |
5 | 0, 7, 7, 8 |
6 | 2 |
7 | 1, 7 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 094895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76685 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04196 | |||||||||||
Giải baG3 | 87309 89145 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7880 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3006 4462 5122 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 9 |
1 | 2, 9 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 5 |
5 | 0, 5, 8 |
6 | 2, 5 |
7 | |
8 | 0, 5 |
9 | 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 710668 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82800 | |||||||||||
Giải baG3 | 29844 51297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39616 52892 10892 57944 22628 58507 82160 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8151 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6771 9478 5476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 4, 4 |
5 | 1 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | 1 |
9 | 2, 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647492 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43603 | |||||||||||
Giải baG3 | 22723 72074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8739 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6340 7273 3277 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 9 |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 7, 9 |
4 | 0, 6 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 3, 4, 7 |
8 | 0, 9 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413022 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55622 | |||||||||||
Giải baG3 | 18456 16016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93594 80337 52171 92866 18887 97016 30933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2707 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6837 7572 8765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 767 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 6, 6 |
2 | 2, 2 |
3 | 3, 7, 7 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 1, 2, 7 |
8 | 7 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 070271 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11451 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08479 | |||||||||||
Giải baG3 | 98889 44072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9140 1159 7211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 9, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 1, 2, 9 |
6 | 1, 9 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 9 |
9 | 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 027100 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76934 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22344 | |||||||||||
Giải baG3 | 50578 23361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65053 02249 37407 45285 47339 67162 32212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6521 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6098 7533 3134 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 077 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 2 |
2 | 1 |
3 | 3, 4, 4, 9 |
4 | 4, 9 |
5 | 3 |
6 | 1, 2 |
7 | 7, 8 |
8 | 5 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 198112 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31695 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05616 | |||||||||||
Giải baG3 | 64459 68994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3800 3521 8689 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 331 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 2, 6 |
2 | 0, 1, 9 |
3 | 1, 7 |
4 | 8 |
5 | 4, 7, 9 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 9 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 574660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36821 | |||||||||||
Giải baG3 | 61799 69281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36175 65501 46616 00796 96054 90040 73448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2354 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0477 8524 4987 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 045 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6 |
2 | 1, 1, 4 |
3 | |
4 | 0, 4, 5, 8 |
5 | 4, 4 |
6 | 0 |
7 | 5, 7 |
8 | 1, 7 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94835 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92952 | |||||||||||
Giải baG3 | 51489 99615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07151 74534 60329 78142 22566 38163 20544 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0698 6849 8483 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 014 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5 |
2 | 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 2, 3, 6 |
7 | |
8 | 3, 9 |
9 | 4, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 514448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20066 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89246 | |||||||||||
Giải baG3 | 87069 79801 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 7888 7384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 432 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 3, 5 |
3 | 2 |
4 | 6, 8 |
5 | 5, 6 |
6 | 6, 9 |
7 | |
8 | 2, 2, 4, 8, 9 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 050246 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02962 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38168 | |||||||||||
Giải baG3 | 05285 12231 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06068 49805 18818 23475 38303 04831 13830 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5426 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7702 0251 7593 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 838 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 5 |
1 | 7, 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 1, 1, 8 |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 2, 8, 8 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 926219 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88200 | |||||||||||
Giải baG3 | 50818 73315 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94952 44054 96874 33631 07452 18481 62910 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8859 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8659 1875 2416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 773 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 0, 5, 6, 8, 9 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | |
5 | 2, 2, 4, 9, 9 |
6 | |
7 | 3, 4, 5 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61163 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60530 | |||||||||||
Giải baG3 | 08703 42718 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20943 37552 76133 06138 19278 96434 88916 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1842 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5827 1013 6823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 135 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 3, 6, 8 |
2 | 3, 7, 9 |
3 | 0, 3, 4, 5, 8 |
4 | 2, 3 |
5 | 2 |
6 | 3 |
7 | 8 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 994132 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32135 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66842 | |||||||||||
Giải baG3 | 86447 52915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78257 26199 15152 92368 75916 02973 44662 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7494 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1177 7113 7086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 219 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 5, 6, 9 |
2 | |
3 | 2, 5 |
4 | 2, 7 |
5 | 2, 7 |
6 | 2, 8 |
7 | 3, 7 |
8 | 6 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 977967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78741 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15958 | |||||||||||
Giải baG3 | 95744 35154 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35491 36236 99629 34568 12193 50114 65389 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6551 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3376 6876 5484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 6 |
4 | 1, 4 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 7, 8 |
7 | 6, 6 |
8 | 4, 9, 9 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 810727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84660 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69093 | |||||||||||
Giải baG3 | 03518 12476 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34181 17839 10403 77496 12304 06932 03903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3021 6343 0522 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 598 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 4 |
1 | 8 |
2 | 1, 2, 7 |
3 | 2, 5, 9 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 0, 0 |
7 | 6 |
8 | 1 |
9 | 3, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 789802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94443 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37669 | |||||||||||
Giải baG3 | 48466 53388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09063 58394 07959 75688 05365 73254 04561 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6676 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5922 2447 1959 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | 4, 9, 9 |
6 | 1, 3, 5, 6, 9 |
7 | 6 |
8 | 8, 8 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 973128 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82488 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23020 | |||||||||||
Giải baG3 | 92114 61985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95084 89292 73737 39858 45678 46101 94679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1599 8273 0240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 4 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 4, 4, 5, 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 235294 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70975 | |||||||||||
Giải baG3 | 56687 01940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81727 11849 19709 44532 72856 55571 74011 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3933 0326 5516 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 526 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 6 |
2 | 6, 6, 7 |
3 | 2, 3 |
4 | 0, 9 |
5 | 5, 6 |
6 | 4 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 325477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83177 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79037 | |||||||||||
Giải baG3 | 32028 73198 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94592 47342 94216 02345 69602 68199 95529 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3079 1077 0575 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 286 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6 |
2 | 8, 9 |
3 | 6, 7, 7 |
4 | 2, 5 |
5 | |
6 | |
7 | 5, 7, 7, 7, 9 |
8 | 6 |
9 | 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690745 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32704 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03289 | |||||||||||
Giải baG3 | 11920 44398 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89944 81204 31868 59276 22031 50479 89474 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4385 6027 7654 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 532 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 4 |
1 | |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 1, 2 |
4 | 4, 5 |
5 | 4 |
6 | 8 |
7 | 4, 6, 9 |
8 | 5, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614970 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61188 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30042 | |||||||||||
Giải baG3 | 88508 68535 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79444 40820 04988 80508 37215 58031 18787 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3046 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1363 7896 0009 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8, 9 |
1 | 5 |
2 | 0 |
3 | 1, 5 |
4 | 0, 2, 4, 6 |
5 | 2 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 7, 8, 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 177448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91781 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90016 | |||||||||||
Giải baG3 | 41203 61297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31411 28478 91853 33485 19568 31793 76061 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3150 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3511 7137 9961 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 550 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 1, 6 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 0, 0, 3 |
6 | 1, 1, 8 |
7 | 8 |
8 | 1, 5 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 021247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97570 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67097 | |||||||||||
Giải baG3 | 97093 64630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64075 55312 81922 94540 27965 99574 98185 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6922 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4615 5573 9103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 5 |
2 | 2, 2 |
3 | 0, 0 |
4 | 0, 7, 8 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 0, 3, 4, 5 |
8 | 5 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128191 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68436 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32251 | |||||||||||
Giải baG3 | 38833 63870 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75568 45251 62121 97331 31789 61050 48863 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5136 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1656 2405 8240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 726 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 1, 6 |
3 | 1, 3, 6, 6 |
4 | 0 |
5 | 0, 1, 1, 6 |
6 | 3, 8 |
7 | 0 |
8 | 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585165 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69890 | |||||||||||
Giải baG3 | 52190 09635 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07713 00139 87898 00553 85539 61542 57346 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7108 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5704 6837 1529 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 3 |
2 | 9 |
3 | 5, 5, 7, 9, 9 |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 0, 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 230897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47338 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35479 | |||||||||||
Giải baG3 | 12975 62157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4705 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5152 3075 9573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | |
3 | 6, 8 |
4 | 0, 6, 6 |
5 | 2, 4, 7 |
6 | |
7 | 3, 5, 5, 9 |
8 | 2, 5 |
9 | 5, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532952 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42329 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93334 | |||||||||||
Giải baG3 | 88656 72151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9868 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9968 3276 0155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 173 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | 1 |
5 | 1, 2, 5, 6 |
6 | 8, 8 |
7 | 1, 2, 3, 6 |
8 | 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03758 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84721 | |||||||||||
Giải baG3 | 40094 37476 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2425 8448 3632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 115 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 5 |
2 | 1, 5 |
3 | 2, 9 |
4 | 3, 8 |
5 | 8 |
6 | 1, 4, 5 |
7 | 1, 1, 6 |
8 | 6 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 637712 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63937 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99687 | |||||||||||
Giải baG3 | 07087 28582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8102 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4852 3231 4270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 430 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 0, 1, 7, 8 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 0 |
7 | 0, 6 |
8 | 2, 4, 4, 7, 7 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82823 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87382 | |||||||||||
Giải baG3 | 24980 29950 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66477 68702 63479 78947 10709 92512 04016 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6690 5557 3925 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 2, 6 |
2 | 1, 3, 5, 5 |
3 | |
4 | 1, 7 |
5 | 0, 7 |
6 | |
7 | 7, 9 |
8 | 0, 0, 2 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945570 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27278 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37152 | |||||||||||
Giải baG3 | 10261 72639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85793 99205 27669 32059 46998 94054 74953 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1993 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6133 2959 6790 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | |
3 | 3, 9 |
4 | |
5 | 2, 3, 4, 9, 9 |
6 | 1, 7, 9 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | |
9 | 0, 3, 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069536 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66568 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97765 | |||||||||||
Giải baG3 | 13933 89434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92780 13704 14842 51297 76456 30579 53191 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8419 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5123 3820 7111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 905 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 1, 9 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 3, 4, 6 |
4 | 2 |
5 | 6 |
6 | 5, 8 |
7 | 9 |
8 | 0 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38601 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86576 | |||||||||||
Giải baG3 | 48239 28137 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53691 60407 63540 56337 88464 58810 28531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3524 7959 8331 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 0, 6 |
2 | 1, 3, 4, 4 |
3 | 1, 1, 7, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614257 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36977 | |||||||||||
Giải baG3 | 98453 21027 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94304 27965 77436 81476 08179 59621 85326 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3995 1594 9530 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 563 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8 |
2 | 1, 6, 7, 8 |
3 | 0, 6, 9 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | 3, 5 |
7 | 6, 7, 9 |
8 | |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 154333 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01141 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44668 | |||||||||||
Giải baG3 | 69866 61190 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28902 13925 39373 68637 20512 41192 81188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5913 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8259 2877 3781 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 3 |
2 | 5 |
3 | 3, 7 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 1, 6, 8 |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 8 |
9 | 0, 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536469 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90723 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92293 | |||||||||||
Giải baG3 | 09104 69309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91304 15569 14565 12033 18065 69755 17831 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1004 6480 4005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 4, 5, 9 |
1 | 8 |
2 | 3 |
3 | 1, 3 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 4, 5, 5, 9, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272959 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57055 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01901 | |||||||||||
Giải baG3 | 41195 76877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37580 09096 38371 37666 11047 64349 05743 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3742 4110 3171 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 332 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 2, 3, 7, 9 |
5 | 5, 9 |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 7 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299096 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92340 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93943 | |||||||||||
Giải baG3 | 66385 27344 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70341 25412 27705 32328 14793 23258 69344 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2964 0102 6845 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 2, 7 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 0, 1, 3, 4, 4, 5, 8 |
5 | 8 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 3, 3, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737936 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18160 | |||||||||||
Giải baG3 | 64715 90501 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29030 77924 08838 71515 62579 90681 25062 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6059 8978 3660 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 5 |
2 | 4 |
3 | 0, 2, 6, 8 |
4 | 0 |
5 | 9 |
6 | 0, 0, 0, 2 |
7 | 8, 9 |
8 | 1 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44926 | |||||||||||
Giải baG3 | 28061 51967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48917 59721 25117 17818 24483 49073 33370 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5079 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8694 0035 5561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 701 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 7, 7, 8 |
2 | 1, 6 |
3 | 2, 5 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 1, 1, 7 |
7 | 0, 3, 7, 9 |
8 | 3 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27529 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20727 | |||||||||||
Giải baG3 | 19258 75748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24346 76476 34575 10546 26569 85084 03471 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2488 2669 1173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 357 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 7, 9 |
3 | |
4 | 6, 6, 8 |
5 | 1, 6, 7, 8 |
6 | 9, 9 |
7 | 1, 3, 5, 6 |
8 | 4, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 747128 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66422 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18800 | |||||||||||
Giải baG3 | 86209 43689 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0661 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4906 6176 4204 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 830 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 6, 9 |
1 | 7 |
2 | 2, 8 |
3 | 0, 0, 2, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 1, 5 |
7 | 5, 6, 8 |
8 | 0, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59107 | |||||||||||
Giải baG3 | 22914 89864 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91798 62792 06714 68953 63287 44801 60099 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3980 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5083 6573 5026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 871 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 4, 4 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 5 |
6 | 2, 4 |
7 | 1, 3 |
8 | 0, 3, 7 |
9 | 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 205717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56954 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05346 | |||||||||||
Giải baG3 | 30839 33185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1740 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1334 8769 2424 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7 |
2 | 4 |
3 | 4, 9 |
4 | 0, 4, 6 |
5 | 4, 9 |
6 | 3, 9, 9 |
7 | 7 |
8 | 5, 8 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 623494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10169 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13430 | |||||||||||
Giải baG3 | 32679 32954 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50665 62334 99049 22747 56982 84820 13635 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9103 4868 4294 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 0, 4, 5 |
4 | 7, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | 5, 8, 9 |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 4, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94928 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54482 | |||||||||||
Giải baG3 | 01027 87317 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21190 79563 33127 18494 36727 95792 90897 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5562 4189 0758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 345 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7 |
2 | 7, 7, 7, 8 |
3 | |
4 | 5, 6 |
5 | 8 |
6 | 2, 3 |
7 | |
8 | 2, 9 |
9 | 0, 2, 2, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 939439 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87430 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00249 | |||||||||||
Giải baG3 | 86406 51077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69180 34333 46859 54425 02420 87374 25317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4594 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8907 9492 3535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 310 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 0, 7 |
2 | 0, 5 |
3 | 0, 3, 5, 9 |
4 | 9 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 0 |
9 | 2, 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 837069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04338 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87240 | |||||||||||
Giải baG3 | 83337 71109 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50659 70845 73490 58863 87787 95345 00057 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2287 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3806 7361 2726 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 7, 8 |
4 | 0, 4, 5, 5, 8 |
5 | 7, 9 |
6 | 1, 3, 9 |
7 | |
8 | 7, 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 096372 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82355 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45858 | |||||||||||
Giải baG3 | 11425 70915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28883 19602 32631 79137 34397 02357 97249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0310 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4867 5797 2941 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 420 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 5 |
2 | 0, 5 |
3 | 1, 7 |
4 | 1, 9 |
5 | 5, 7, 8 |
6 | 7 |
7 | 2, 5 |
8 | 3 |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585660 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30662 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14850 | |||||||||||
Giải baG3 | 83896 93382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17682 38057 82992 01513 58323 97958 28226 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2573 1340 0652 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 174 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5 |
2 | 3, 6 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 0, 2, 7, 8 |
6 | 0, 2, 6 |
7 | 3, 4 |
8 | 2, 2 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130716 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01663 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03163 | |||||||||||
Giải baG3 | 09316 87376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37651 43018 93787 77756 17202 40319 44175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7900 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5458 5906 4902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 6, 6 |
1 | 6, 6, 8, 9 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 1, 6, 8 |
6 | 3, 3 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94224 | |||||||||||
Giải baG3 | 61749 63393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79029 64450 26476 69380 22545 31289 50605 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4755 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3999 7833 3507 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 393 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | |
2 | 4, 9 |
3 | 3, 8 |
4 | 1, 5, 9 |
5 | 0, 5 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 0, 9 |
9 | 0, 3, 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 261399 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99574 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63284 | |||||||||||
Giải baG3 | 90189 21048 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32222 07661 26605 63918 31596 96484 05498 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5026 6143 5286 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 8 |
2 | 2, 6 |
3 | 1 |
4 | 3, 6, 8 |
5 | 5 |
6 | 1 |
7 | 4 |
8 | 4, 4, 6, 9 |
9 | 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101232 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73556 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06793 | |||||||||||
Giải baG3 | 74476 76233 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03937 31532 03422 26779 53949 51136 19174 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8041 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9035 0282 5723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 979 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 2, 3 |
3 | 2, 2, 3, 5, 6, 7 |
4 | 1, 9 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 4, 6, 9, 9 |
8 | 2 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 981708 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08537 | |||||||||||
Giải baG3 | 03323 60183 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63723 18850 20163 36712 78121 38667 56673 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4561 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4484 0437 4497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 947 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 2 |
2 | 1, 3, 3 |
3 | 7, 7 |
4 | 7 |
5 | 0 |
6 | 1, 3, 7 |
7 | 3 |
8 | 2, 3, 4 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864379 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42402 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72803 | |||||||||||
Giải baG3 | 50871 71838 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46334 01970 24887 04026 59898 21561 49509 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8022 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6529 8025 9785 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 9 |
1 | 3 |
2 | 2, 5, 6, 9 |
3 | 4, 8 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 0, 1, 9 |
8 | 5, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 886836 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15436 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26490 | |||||||||||
Giải baG3 | 88430 31700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08886 50305 66928 26218 66176 10101 22063 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6998 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0973 1558 3398 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 872 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 5 |
1 | 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 6, 6 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 3 |
7 | 2, 3, 6 |
8 | 1, 6 |
9 | 0, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 846729 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68548 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62824 | |||||||||||
Giải baG3 | 97232 67593 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22171 78103 80943 60944 06735 11089 95501 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4869 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0628 9063 7454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 0 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 0, 2, 5 |
4 | 3, 4, 8 |
5 | 4 |
6 | 3, 9 |
7 | 1 |
8 | 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 105531 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81890 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04692 | |||||||||||
Giải baG3 | 53767 74734 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97789 26326 43794 52014 68414 27395 79537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0700 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8277 0416 7881 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 877 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 4, 6 |
2 | 6 |
3 | 1, 4, 4, 7 |
4 | |
5 | |
6 | 7 |
7 | 7, 7 |
8 | 1, 9 |
9 | 0, 2, 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 540162 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37763 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93865 | |||||||||||
Giải baG3 | 56645 08196 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55746 62098 72582 68722 30328 26331 03492 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8582 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7182 5564 3388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 338 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 1, 8 |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | 2, 3, 4, 5 |
7 | |
8 | 2, 2, 2, 8 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 910179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41846 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89369 | |||||||||||
Giải baG3 | 96927 15614 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57489 61530 96540 56618 36767 12426 62823 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2675 7154 8260 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 927 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 8 |
2 | 3, 6, 7, 7 |
3 | 0 |
4 | 0, 6 |
5 | 0, 4 |
6 | 0, 7, 9 |
7 | 5, 9 |
8 | 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 531324 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96589 | |||||||||||
Giải baG3 | 63028 16676 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10196 37956 42132 12797 02529 60403 73236 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8288 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4237 0897 9806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 063 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 2, 6, 6, 7 |
4 | |
5 | 6 |
6 | 3, 6 |
7 | 6 |
8 | 8, 9 |
9 | 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101001 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49561 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78885 | |||||||||||
Giải baG3 | 86605 81350 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2582 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2823 4285 0893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 740 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 3 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 0 |
5 | 0, 6 |
6 | 1 |
7 | 3, 4 |
8 | 2, 5, 5, 5 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35530 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11484 | |||||||||||
Giải baG3 | 43265 68300 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03486 72319 66795 18837 95308 25667 71278 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3635 5754 0953 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 155 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 8 |
1 | 9 |
2 | 3 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 9 |
5 | 3, 4, 5 |
6 | 5, 7 |
7 | 8 |
8 | 4, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 652977 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27715 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82674 | |||||||||||
Giải baG3 | 59920 81912 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19862 15233 92292 67358 66386 86358 32826 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1194 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2167 8699 7787 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 439 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5 |
2 | 0, 6 |
3 | 3, 9 |
4 | 3 |
5 | 8, 8 |
6 | 2, 7 |
7 | 4, 7 |
8 | 6, 7 |
9 | 2, 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336207 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66294 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35021 | |||||||||||
Giải baG3 | 86152 55673 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35541 64190 63086 10756 09758 32162 09976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5439 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5414 4621 4691 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 098 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 1, 1 |
3 | 9 |
4 | 1 |
5 | 2, 6, 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 6 |
8 | 0, 6 |
9 | 0, 1, 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 812073 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47663 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34717 | |||||||||||
Giải baG3 | 41759 06450 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82926 26321 78016 24563 65157 47161 53924 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8489 8258 1086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 142 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6, 7 |
2 | 1, 4, 6 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 0, 7, 8, 9 |
6 | 1, 3, 3 |
7 | 3 |
8 | 6, 6, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 656571 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20732 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87396 | |||||||||||
Giải baG3 | 77032 72396 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78406 46495 93988 74855 41224 09624 42242 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2311 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0826 5637 9720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 954 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 1 |
2 | 0, 4, 4, 6 |
3 | 2, 2, 7 |
4 | 2 |
5 | 4, 5 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 | 5, 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 840884 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52268 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12455 | |||||||||||
Giải baG3 | 79200 18418 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99096 54701 99503 57352 51355 48943 15645 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8360 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5214 7941 5620 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 325 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3 |
1 | 0, 4, 8 |
2 | 0, 5 |
3 | |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 2, 5, 5 |
6 | 0, 8 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 825562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46985 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57098 | |||||||||||
Giải baG3 | 02855 34858 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17753 94951 80927 64380 46798 33643 61524 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2256 6599 6737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4, 7 |
3 | 7 |
4 | 3 |
5 | 0, 1, 3, 5, 6, 8 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0, 5, 7 |
9 | 5, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20718 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52674 | |||||||||||
Giải baG3 | 56791 16763 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96224 91569 00752 95536 59608 20516 10608 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2814 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4199 6100 7793 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 8 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | 4 |
3 | 1, 4, 6 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 3, 9 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 1, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 307322 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85568 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30472 | |||||||||||
Giải baG3 | 27822 22238 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77271 30653 95836 94088 03819 33380 14186 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1040 6079 3279 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 805 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 9, 9 |
2 | 2, 2 |
3 | 6, 8 |
4 | 0 |
5 | 3 |
6 | 8 |
7 | 1, 2, 2, 9, 9 |
8 | 0, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 206710 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06416 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68143 | |||||||||||
Giải baG3 | 92004 02466 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10466 86152 54628 94787 26499 99316 85972 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9180 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2561 5946 0879 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 571 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 0, 6, 6 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 3, 6 |
5 | 2 |
6 | 1, 6, 6 |
7 | 1, 2, 9 |
8 | 0, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 579182 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97745 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29551 | |||||||||||
Giải baG3 | 47954 30982 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37115 66969 81022 47967 86917 86616 23639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5498 2771 2287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 997 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6, 7 |
2 | 2 |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 1, 4 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 1 |
8 | 1, 2, 2, 7 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 291304 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22100 | |||||||||||
Giải baG3 | 28094 86814 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28968 32565 98351 28048 53305 94414 07562 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1435 6456 3110 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 184 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5 |
1 | 0, 4, 4, 8 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 2, 8 |
5 | 1, 6 |
6 | 2, 5, 8 |
7 | 3 |
8 | 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 175553 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46513 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94911 | |||||||||||
Giải baG3 | 23941 22638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83064 84797 49783 82536 38895 53485 91071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4079 3573 4641 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 394 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3 |
2 | 4 |
3 | 6, 8 |
4 | 1, 1 |
5 | 0, 3 |
6 | 4 |
7 | 1, 3, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 601171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50166 | |||||||||||
Giải baG3 | 15479 47457 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40397 50012 02102 33196 06522 12725 76768 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8196 7679 7683 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 764 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2 |
2 | 2, 5 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 4, 6, 8 |
7 | 1, 2, 9, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 6, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92955 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77354 | |||||||||||
Giải baG3 | 25688 23234 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70406 49211 01550 51829 05689 62287 05397 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9170 0924 0657 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 891 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 5 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 4 |
4 | 0 |
5 | 0, 4, 5, 7 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 7, 8, 9 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 348702 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74635 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11628 | |||||||||||
Giải baG3 | 48839 24604 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39968 27569 90477 62807 45357 88927 43659 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6543 2990 1302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 255 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4, 7 |
1 | 5 |
2 | 7, 8 |
3 | 5, 9 |
4 | 3 |
5 | 5, 7, 9 |
6 | 8, 9 |
7 | 7, 7 |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 303326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20601 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40302 | |||||||||||
Giải baG3 | 91926 21862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03682 18981 08973 19528 84252 59296 31592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6299 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7756 2725 3723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 551 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | |
2 | 3, 5, 6, 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 2, 2, 6 |
6 | 2 |
7 | 3 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014371 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90721 | |||||||||||
Giải baG3 | 18087 83943 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82552 58703 99045 60267 30697 47763 07704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6569 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9695 8929 7607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 650 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 7 |
1 | |
2 | 1, 9 |
3 | |
4 | 3, 5 |
5 | 0, 2 |
6 | 3, 6, 7, 9 |
7 | 1 |
8 | 1, 7 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323025 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59074 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25841 | |||||||||||
Giải baG3 | 53587 74161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72352 73311 59349 98940 47110 12863 77039 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9086 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9098 1540 5546 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 878 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1 |
2 | 5 |
3 | 9 |
4 | 0, 0, 1, 6, 9 |
5 | 2 |
6 | 1, 3, 6 |
7 | 4, 8 |
8 | 6, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497834 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81510 | |||||||||||
Giải baG3 | 76078 65913 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93564 29252 39061 89316 51100 26295 71582 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4335 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7648 1311 8742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 509 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 0, 1, 3, 6 |
2 | |
3 | 4, 5 |
4 | 2, 8 |
5 | 0, 2 |
6 | 1, 4 |
7 | 8 |
8 | 2 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 448904 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89183 | |||||||||||
Giải baG3 | 84141 59028 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13805 69647 99263 98255 55719 63148 37625 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0015 2523 3715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 581 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 5, 5, 5, 9 |
2 | 3, 5, 8 |
3 | |
4 | 1, 7, 8 |
5 | 1, 5 |
6 | 3 |
7 | 2 |
8 | 1, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 426756 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11498 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08200 | |||||||||||
Giải baG3 | 30598 13672 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37130 68634 34545 24945 24703 43760 94428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8021 6761 9085 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 978 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 1, 8 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | 0, 5, 5 |
5 | 6 |
6 | 0, 1 |
7 | 2, 8 |
8 | 5 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461377 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92331 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90581 | |||||||||||
Giải baG3 | 99794 35583 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09552 45956 50924 10808 09905 10798 07022 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8104 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9161 4977 2902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 8 |
1 | |
2 | 1, 2, 4 |
3 | 1, 6 |
4 | |
5 | 2, 6 |
6 | 1 |
7 | 7, 7 |
8 | 1, 3 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 662078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74153 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45642 | |||||||||||
Giải baG3 | 75260 29205 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22574 17598 45434 83617 07711 14016 05532 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5508 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6348 7294 7158 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 1, 6, 7 |
2 | |
3 | 2, 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 3, 8 |
6 | 0 |
7 | 2, 4, 8 |
8 | |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 535034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28031 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52025 | |||||||||||
Giải baG3 | 88083 09887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79022 41874 67101 70644 88592 65451 82093 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7594 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4068 8710 6672 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 9 |
2 | 2, 5 |
3 | 1, 4 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 8 |
7 | 1, 2, 4 |
8 | 3, 7 |
9 | 2, 3, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 652382 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82583 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19670 | |||||||||||
Giải baG3 | 95987 18555 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54889 74077 20977 88848 24619 44213 37025 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3969 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0123 3741 4361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 111 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 9 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | |
4 | 1, 8 |
5 | 5 |
6 | 1, 9 |
7 | 0, 7, 7 |
8 | 2, 3, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078974 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61902 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68376 | |||||||||||
Giải baG3 | 85786 68623 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57380 18177 69711 16588 16973 99460 79568 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4285 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1860 1332 3868 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 043 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 1 |
2 | 3 |
3 | 2 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 0, 0, 8, 8 |
7 | 3, 4, 6, 7 |
8 | 0, 5, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 780057 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68680 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87151 | |||||||||||
Giải baG3 | 23590 33452 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37561 77731 22931 88453 06043 37542 35699 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9342 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9198 7102 1745 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 249 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | |
3 | 1, 1 |
4 | 2, 2, 3, 5, 9 |
5 | 1, 2, 3, 7 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 0, 0, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 485853 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32222 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25714 | |||||||||||
Giải baG3 | 96656 17692 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21682 06246 03400 09952 66419 38571 76758 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2346 1804 8194 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 4, 9 |
2 | 2 |
3 | 0 |
4 | 6, 6 |
5 | 2, 3, 6, 8, 8, 8 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 2 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 660083 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14776 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29252 | |||||||||||
Giải baG3 | 65703 33079 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82732 68024 78259 65499 80659 30190 84223 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7603 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8955 1966 5120 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 611 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 1 |
2 | 0, 3, 4, 7 |
3 | 2 |
4 | |
5 | 2, 5, 9, 9 |
6 | 6 |
7 | 6, 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 589455 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43085 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54793 | |||||||||||
Giải baG3 | 89584 03280 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69363 12268 85715 88439 18894 05443 86618 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8587 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3643 1895 3687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 875 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 8 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 3, 3 |
5 | 5 |
6 | 3, 8 |
7 | 5 |
8 | 0, 4, 5, 7, 7 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 988437 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89597 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43765 | |||||||||||
Giải baG3 | 41783 89595 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28551 39738 51231 59695 17681 11226 13843 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8536 7194 3815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 379 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 5 |
2 | 6 |
3 | 1, 6, 7, 8 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 5 |
7 | 9 |
8 | 1, 3 |
9 | 4, 5, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 861864 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27578 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52548 | |||||||||||
Giải baG3 | 64724 20994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26709 36169 83419 93613 31766 07915 86705 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3183 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9135 1897 8396 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 168 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 4 |
3 | 5, 5 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 4, 6, 8, 9 |
7 | 8 |
8 | 3 |
9 | 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 414541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53557 | |||||||||||
Giải baG3 | 64687 64802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8733 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8285 5211 0281 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 1, 9 |
2 | 1 |
3 | 3 |
4 | 1, 4 |
5 | 0, 7, 8, 9, 9, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 5, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 565089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13308 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81162 | |||||||||||
Giải baG3 | 78219 91375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81264 65987 15189 40340 06042 15140 57410 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5958 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6960 6864 7817 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 222 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 2, 2 |
3 | |
4 | 0, 0, 2 |
5 | 8 |
6 | 0, 2, 4, 4 |
7 | 5 |
8 | 7, 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 764841 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47187 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46126 | |||||||||||
Giải baG3 | 81002 86907 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78747 25649 83539 68056 45190 42558 88981 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7985 0638 2943 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 865 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 8, 9 |
4 | 1, 3, 7, 9 |
5 | 6, 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 1, 3, 5, 6, 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 033732 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18809 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02290 | |||||||||||
Giải baG3 | 70219 60004 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02438 99158 85949 72488 17823 55790 27157 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2171 6423 0674 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 880 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 9 |
2 | 3, 3 |
3 | 1, 2, 8 |
4 | 2, 9 |
5 | 7, 8 |
6 | |
7 | 1, 4 |
8 | 0, 8 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 377628 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22393 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43831 | |||||||||||
Giải baG3 | 27701 06940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95516 72864 67076 84678 14086 41795 39854 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3421 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9568 1049 7369 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 542 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 6 |
2 | 1, 8 |
3 | 1 |
4 | 0, 2, 9 |
5 | 4 |
6 | 4, 8, 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 6 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 666065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91926 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74012 | |||||||||||
Giải baG3 | 74004 35469 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45471 80841 41837 60705 09545 13817 92912 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6797 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0669 9673 4375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 690 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 2, 2, 7 |
2 | 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 1, 5 |
5 | |
6 | 5, 9, 9 |
7 | 1, 3, 5 |
8 | |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 061235 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90048 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61130 | |||||||||||
Giải baG3 | 28674 64777 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71955 24823 57734 26866 69610 84718 41736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1649 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2686 7789 3065 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 075 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 8 |
2 | 3 |
3 | 0, 4, 5, 6 |
4 | 8, 9 |
5 | 5 |
6 | 5, 6 |
7 | 4, 5, 7, 8 |
8 | 6, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 194682 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63431 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29086 | |||||||||||
Giải baG3 | 44440 89386 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46940 97372 76382 78850 76030 73140 33377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6232 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4443 2817 5855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 0, 1, 2 |
4 | 0, 0, 0, 3 |
5 | 0, 5 |
6 | 6 |
7 | 2, 7 |
8 | 2, 2, 6, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459020 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54583 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58965 | |||||||||||
Giải baG3 | 24931 26676 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90179 40114 27752 37177 50168 96861 08880 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7266 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0858 9882 5293 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 997 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 0 |
3 | 1, 6 |
4 | |
5 | 2, 8 |
6 | 1, 5, 6, 8 |
7 | 6, 7, 9 |
8 | 0, 2, 3 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 912347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79020 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06533 | |||||||||||
Giải baG3 | 59395 59729 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87143 81186 83678 46793 66484 46413 00178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5672 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3576 2898 3360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 186 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 0, 9 |
3 | 3, 9 |
4 | 3, 7 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 2, 6, 8, 8 |
8 | 4, 6, 6 |
9 | 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 787642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06791 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44300 | |||||||||||
Giải baG3 | 83440 57348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58631 60251 10687 50620 73731 62676 54224 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8812 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1978 9048 7018 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 8 |
2 | 0, 4 |
3 | 1, 1 |
4 | 0, 2, 8, 8, 9 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 6, 8 |
8 | 7 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541441 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83631 | |||||||||||
Giải baG3 | 50964 25775 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26396 72280 74104 26679 39615 56591 21312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9730 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2847 8934 2088 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 2, 5, 8 |
2 | |
3 | 0, 1, 4 |
4 | 1, 7 |
5 | 2 |
6 | 4 |
7 | 5, 9 |
8 | 0, 8 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 485772 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40160 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93487 | |||||||||||
Giải baG3 | 16665 94602 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40618 91839 75003 17358 41357 73857 77233 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4716 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6744 7436 2524 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 523 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 6, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 3, 5, 6, 9 |
4 | 4 |
5 | 7, 7, 8 |
6 | 0, 5 |
7 | 2 |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 220816 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97437 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09517 | |||||||||||
Giải baG3 | 40977 19874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00547 84977 36495 23624 43325 19944 13214 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4517 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4196 3992 6427 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 990 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6, 7, 7 |
2 | 4, 5, 7 |
3 | 7 |
4 | 4, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 4, 7, 7 |
8 | 9 |
9 | 0, 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 523343 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86200 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52761 | |||||||||||
Giải baG3 | 90856 96478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44015 45762 87983 20428 61130 04198 42965 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8424 3822 0464 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 821 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 1, 2, 2, 3, 4, 8 |
3 | 0 |
4 | 3 |
5 | 6 |
6 | 1, 2, 4, 5 |
7 | 8 |
8 | 3 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 372174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53974 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65720 | |||||||||||
Giải baG3 | 84888 57753 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49001 26797 51386 87216 31637 33690 25272 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0508 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2014 5444 6076 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 037 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 4, 6 |
2 | 0 |
3 | 7, 7 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 0 |
7 | 2, 4, 4, 6 |
8 | 6, 8 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 848912 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57156 | |||||||||||
Giải baG3 | 74232 71366 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44895 89494 44278 20163 12922 76118 97182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7987 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2307 9960 4517 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 553 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 7, 8 |
2 | 2 |
3 | 0, 2, 9 |
4 | |
5 | 3, 6 |
6 | 0, 3, 6 |
7 | 8 |
8 | 2, 7 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44193 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68138 | |||||||||||
Giải baG3 | 32236 46735 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03210 97006 76306 04828 21283 19436 21626 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0913 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9881 6051 4978 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 727 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 0, 3 |
2 | 6, 7, 8 |
3 | 0, 5, 6, 6, 8 |
4 | |
5 | 0, 1 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 1, 3 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 725503 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45974 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33759 | |||||||||||
Giải baG3 | 38608 05418 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63601 96886 91565 90413 43442 84973 04266 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7847 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8543 5668 9096 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 8 |
1 | 1, 3, 8 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | 9 |
6 | 5, 6, 8 |
7 | 3, 4 |
8 | 6 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78820 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85030 | |||||||||||
Giải baG3 | 85255 11992 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05269 20923 56291 83434 92339 79545 60584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8369 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4834 6969 7174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 375 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 3 |
3 | 0, 4, 4, 9 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | 9, 9, 9 |
7 | 3, 4, 4, 5 |
8 | 4 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943139 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35875 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84465 | |||||||||||
Giải baG3 | 22795 60294 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03679 88814 09212 77046 74109 53319 14312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6207 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6463 8759 0616 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 445 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 2, 2, 4, 6, 9 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 5, 6 |
5 | 9 |
6 | 3, 5 |
7 | 2, 5, 9 |
8 | |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 286836 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21885 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87464 | |||||||||||
Giải baG3 | 24220 40805 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30878 46767 32468 54308 83912 32353 93749 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9045 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2430 1672 1875 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 082 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 2 |
2 | 0 |
3 | 0, 6 |
4 | 5, 9 |
5 | 3 |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 2, 5, 8 |
8 | 2, 3, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 847552 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88724 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62299 | |||||||||||
Giải baG3 | 21809 71826 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16240 09808 59050 90011 89285 30268 46506 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7637 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4618 8557 8840 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 643 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | 1, 8 |
2 | 4, 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 0, 3, 4 |
5 | 0, 2, 7 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 708135 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96562 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09343 | |||||||||||
Giải baG3 | 51013 12069 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50031 01257 94422 50313 18837 38473 24496 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4409 3880 3906 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 349 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 3, 3 |
2 | 2, 4 |
3 | 1, 5, 7 |
4 | 3, 9 |
5 | 7 |
6 | 2, 9 |
7 | 3 |
8 | 0 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 454361 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98948 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56857 | |||||||||||
Giải baG3 | 90103 81923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10620 80315 74626 92080 85263 52213 51916 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3411 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6710 9070 2820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 0, 1, 3, 5, 6 |
2 | 0, 0, 3, 6 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 7 |
6 | 1, 3, 4 |
7 | 0 |
8 | 0 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 430678 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87392 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67728 | |||||||||||
Giải baG3 | 23047 39162 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77928 45549 74644 03918 50355 40475 28307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0637 4561 4685 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 869 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 |
2 | 8, 8 |
3 | 4, 7 |
4 | 4, 7, 7, 9 |
5 | 5 |
6 | 1, 2, 9 |
7 | 5, 8 |
8 | 5 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44534 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31343 | |||||||||||
Giải baG3 | 00591 82156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98601 10164 15259 10469 58167 79873 09838 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1693 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2631 9143 1381 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 1, 4, 8 |
4 | 2, 3, 3 |
5 | 6, 9 |
6 | 4, 7, 9 |
7 | 3 |
8 | 1 |
9 | 0, 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 094197 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16424 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83836 | |||||||||||
Giải baG3 | 08869 26907 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76218 92225 17183 69158 93855 99556 26898 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4756 2084 2986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 032 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 8 |
2 | 4, 5 |
3 | 2, 6 |
4 | |
5 | 5, 6, 6, 8 |
6 | 9 |
7 | 7 |
8 | 3, 4, 6 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 230858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34929 | |||||||||||
Giải baG3 | 06886 72476 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23059 93509 02695 86151 26632 47656 43946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5078 5112 4099 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 6, 8 |
5 | 1, 6, 8, 9 |
6 | 2, 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 6 |
9 | 1, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 648787 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94578 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81513 | |||||||||||
Giải baG3 | 36823 10264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31221 90253 06911 75363 97034 25731 17295 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5149 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8852 8048 8909 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 274 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 3, 5 |
2 | 1, 3 |
3 | 1, 4 |
4 | 8, 9 |
5 | 2, 3 |
6 | 3, 4 |
7 | 4, 8 |
8 | 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 263591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37767 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98993 | |||||||||||
Giải baG3 | 24686 08630 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56588 61017 29393 01359 96403 31664 33500 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5417 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9156 0794 3156 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 7, 7 |
2 | |
3 | 0, 9 |
4 | |
5 | 6, 6, 9 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 6, 8, 9 |
9 | 1, 3, 3, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 166688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54480 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22577 | |||||||||||
Giải baG3 | 64488 52558 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38355 15149 23229 36149 08515 77461 29227 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5816 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7126 3010 1103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 574 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0, 5, 6 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | |
4 | 9, 9 |
5 | 5, 8 |
6 | 1 |
7 | 4, 7 |
8 | 0, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 636679 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07062 | |||||||||||
Giải baG3 | 80205 04696 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65534 14274 84507 43272 99737 12286 20203 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9038 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0855 2809 5987 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 495 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 7, 9 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 4, 7, 8 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 2, 2 |
7 | 2, 4, 9 |
8 | 6, 7 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 361235 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95362 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70061 | |||||||||||
Giải baG3 | 22206 34034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43797 81436 62827 38999 49357 41913 07244 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5566 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6402 1614 1166 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 068 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 7 |
3 | 4, 5, 6 |
4 | 4 |
5 | 7 |
6 | 1, 2, 6, 6, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 938000 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03579 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99430 | |||||||||||
Giải baG3 | 11551 79294 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63536 71867 09017 00163 65738 75656 86360 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4899 4685 3084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 910 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | |
3 | 0, 6, 8 |
4 | |
5 | 1, 6 |
6 | 0, 3, 7 |
7 | 6, 9 |
8 | 4, 5 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 926044 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53081 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89132 | |||||||||||
Giải baG3 | 44228 01463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33498 08639 74796 68799 14301 64590 86563 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5622 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2906 7368 9444 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 583 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | |
2 | 2, 8 |
3 | 2, 9 |
4 | 4, 4 |
5 | |
6 | 3, 3, 8 |
7 | 0 |
8 | 1, 3 |
9 | 0, 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 919015 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30339 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94036 | |||||||||||
Giải baG3 | 93227 12016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34268 33233 56563 29251 25811 53675 97303 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3074 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2439 5320 6076 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 5, 6 |
2 | 0, 7 |
3 | 3, 6, 9, 9 |
4 | 8 |
5 | 1 |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 4, 5, 6 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 468007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78646 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17074 | |||||||||||
Giải baG3 | 81013 25109 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9969 3911 4114 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 322 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 9 |
1 | 1, 3, 4, 6, 6, 9 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | 4 |
8 | 0, 5, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 263301 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82472 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58161 | |||||||||||
Giải baG3 | 08753 94426 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39454 55668 47992 89336 02624 32929 93414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5383 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5208 6336 1291 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 4 |
2 | 4, 6, 9 |
3 | 6, 6 |
4 | |
5 | 3, 4 |
6 | 1, 8 |
7 | 2 |
8 | 3, 8 |
9 | 1, 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025197 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74754 | |||||||||||
Giải baG3 | 91080 69230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02945 11014 73738 64170 40910 61750 41659 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3721 6645 0810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 794 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 4 |
2 | 1, 9 |
3 | 0, 2, 8 |
4 | 5, 5 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 0 |
9 | 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 055833 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56042 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04944 | |||||||||||
Giải baG3 | 87098 00043 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29107 49925 62444 59327 25868 69403 88248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3568 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0049 2166 3230 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 156 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | |
2 | 5, 7 |
3 | 0, 3 |
4 | 2, 3, 4, 4, 8, 9 |
5 | 6, 7 |
6 | 6, 8, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 394902 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47277 | |||||||||||
Giải baG3 | 96774 01813 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09272 28688 56461 68029 16104 70372 26287 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8630 0659 4321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 888 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 2, 3 |
2 | 1, 9 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 1, 9 |
6 | 1 |
7 | 2, 2, 3, 4, 7 |
8 | 7, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25349 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85350 | |||||||||||
Giải baG3 | 33770 51600 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34391 17020 01599 42766 37201 71459 78272 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6478 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1986 8238 7278 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | |
2 | 0, 9 |
3 | 8 |
4 | 9 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 6 |
7 | 0, 2, 8, 8 |
8 | 6 |
9 | 1, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 865890 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73843 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57105 | |||||||||||
Giải baG3 | 47690 35390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43741 33277 65960 58498 34342 43850 46413 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6627 0542 1373 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 9 |
2 | 5, 7 |
3 | |
4 | 1, 2, 2, 3 |
5 | 0 |
6 | 0 |
7 | 3, 7 |
8 | 5 |
9 | 0, 0, 0, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 044718 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02738 | |||||||||||
Giải baG3 | 22106 41984 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28637 95054 32466 88488 78163 03262 11087 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4245 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5153 3418 5147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 692 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8, 8 |
2 | |
3 | 7, 8 |
4 | 5, 7 |
5 | 3, 4 |
6 | 2, 3, 6 |
7 | 1 |
8 | 4, 7, 8 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 111772 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63698 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20341 | |||||||||||
Giải baG3 | 00457 90938 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03314 06778 14440 88022 46195 47144 93966 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6632 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4961 4526 6766 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4 |
2 | 2, 6 |
3 | 2, 8 |
4 | 0, 1, 4 |
5 | 0, 7 |
6 | 1, 6, 6 |
7 | 2, 8 |
8 | |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992481 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90567 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66012 | |||||||||||
Giải baG3 | 61176 72314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32228 40923 53305 32788 98014 31178 83377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3710 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9591 8093 9489 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 966 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 1, 2, 4, 4 |
2 | 3, 8 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 6, 7 |
7 | 6, 7, 8 |
8 | 1, 8, 9 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 844662 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28084 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72992 | |||||||||||
Giải baG3 | 76474 97788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58512 82533 92811 70117 76768 21383 88094 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9528 9155 0333 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 927 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 7 |
2 | 1, 7, 8 |
3 | 3, 3 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 2, 8 |
7 | 4 |
8 | 3, 4, 8 |
9 | 2, 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 468650 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88378 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48241 | |||||||||||
Giải baG3 | 28928 77892 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59336 03365 22620 71140 65296 49713 56844 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5545 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0127 8158 9247 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 748 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 0, 7, 8, 9 |
3 | 6 |
4 | 0, 1, 4, 5, 7, 8 |
5 | 0, 8 |
6 | 5 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 658553 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99056 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30459 | |||||||||||
Giải baG3 | 41885 92792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01660 16196 48321 58272 55989 49088 73327 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2082 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5780 1471 4073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 707 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 1, 7 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 3, 6, 9 |
6 | 0 |
7 | 1, 2, 3 |
8 | 0, 2, 5, 8, 9 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 680848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07871 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85070 | |||||||||||
Giải baG3 | 58025 00685 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91321 95460 39434 18139 61612 75986 06791 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7478 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2421 4696 8899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 865 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 1, 1, 5 |
3 | 4, 9 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 0, 5 |
7 | 0, 1, 8, 9 |
8 | 5, 6 |
9 | 1, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 212249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37871 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60219 | |||||||||||
Giải baG3 | 89986 50173 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81717 86293 15592 75985 93857 52829 28255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0856 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1385 3300 8918 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 7, 8, 8, 9 |
2 | 9 |
3 | 6 |
4 | 9 |
5 | 5, 6, 7 |
6 | |
7 | 1, 3 |
8 | 5, 5, 6 |
9 | 2, 3 |