XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 576961 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80674 | |||||||||||
Giải baG3 | 42382 97693 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20795 97258 33280 79608 62033 29989 22086 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3795 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7075 1482 9863 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 532 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | |
3 | 2, 3 |
4 | 2 |
5 | 8 |
6 | 1, 3, 9 |
7 | 4, 5 |
8 | 0, 2, 2, 6, 9 |
9 | 3, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042293 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49226 | |||||||||||
Giải baG3 | 03856 04216 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00810 02321 00681 51728 24507 58068 96136 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8877 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5934 7442 3430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 884 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 6, 8 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 0, 2 |
5 | 6 |
6 | 8 |
7 | 7 |
8 | 1, 4 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274618 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59683 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64757 | |||||||||||
Giải baG3 | 61297 57466 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65133 22945 33944 49501 01108 12058 74654 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3381 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7956 9543 7993 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 513 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 3, 4, 8 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 3, 4, 5 |
5 | 4, 6, 7, 8 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 1, 3 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 107952 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92632 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76586 | |||||||||||
Giải baG3 | 40699 47669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62443 51711 32865 31265 22811 14171 30103 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2991 9716 6943 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 581 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 1, 3, 6, 6 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 3, 3 |
5 | 2 |
6 | 5, 5, 9 |
7 | 1 |
8 | 1, 6 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 599489 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60989 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35184 | |||||||||||
Giải baG3 | 78823 62241 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91347 25589 68863 99692 07226 89089 02809 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6940 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4936 5719 8117 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 6 |
4 | 0, 1, 7 |
5 | |
6 | 3, 3 |
7 | |
8 | 4, 9, 9, 9, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 824097 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55222 | |||||||||||
Giải baG3 | 26551 86705 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12805 52974 48239 30743 41973 16936 55321 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6392 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9599 2530 7422 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 173 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 8 |
2 | 1, 2, 2 |
3 | 0, 6, 9 |
4 | 3 |
5 | 1 |
6 | 5 |
7 | 3, 3, 4 |
8 | |
9 | 2, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 916474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21509 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34347 | |||||||||||
Giải baG3 | 45924 70637 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88238 09514 47954 60976 22032 83137 16391 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6390 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5083 0456 5450 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 548 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4 |
2 | 4, 6 |
3 | 2, 7, 7, 8 |
4 | 7, 8 |
5 | 0, 4, 6 |
6 | |
7 | 4, 6 |
8 | 3 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 191282 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03653 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01770 | |||||||||||
Giải baG3 | 71349 56409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04872 34960 96714 28682 31584 30335 55628 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1395 2882 6918 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 274 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 8 |
3 | 5 |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 0 |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 2, 2, 2, 4, 7 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 650396 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55031 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70128 | |||||||||||
Giải baG3 | 74449 86644 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35283 66389 69256 75704 72950 50704 79718 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4066 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3018 4486 3821 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 090 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 8, 8 |
2 | 1, 8 |
3 | 1 |
4 | 4, 9 |
5 | 0, 6 |
6 | 1, 6 |
7 | |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 692107 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17047 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86313 | |||||||||||
Giải baG3 | 14189 31117 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92792 11809 66723 79182 29226 42575 44921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6522 0252 9011 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 021 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1, 3, 7 |
2 | 1, 1, 2, 3, 6 |
3 | |
4 | 6, 7 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 2, 5 |
8 | 2, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 577367 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81324 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69877 | |||||||||||
Giải baG3 | 58650 44214 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73069 67075 78473 21701 17752 47387 19661 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2135 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2141 7199 9148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 130 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 8 |
2 | 4 |
3 | 0, 5 |
4 | 1, 8 |
5 | 0, 2 |
6 | 1, 7, 9 |
7 | 3, 5, 7 |
8 | 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 535109 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40393 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37145 | |||||||||||
Giải baG3 | 27957 15387 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97279 08580 39814 42083 13764 93622 00093 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8765 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3936 2765 7048 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 094 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4 |
2 | 2 |
3 | 6 |
4 | 5, 8 |
5 | 1, 7 |
6 | 4, 5, 5 |
7 | 9 |
8 | 0, 3, 7 |
9 | 3, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879405 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46404 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82513 | |||||||||||
Giải baG3 | 63200 04003 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91246 40447 07501 51693 53555 06817 52761 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6878 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2639 8432 2128 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 566 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 4, 5 |
1 | 3, 7 |
2 | 8 |
3 | 2, 9 |
4 | 6, 7 |
5 | 5 |
6 | 1, 6 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 334828 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99396 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22306 | |||||||||||
Giải baG3 | 25823 62650 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26678 54600 25290 35596 05911 81340 18679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0895 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0158 5857 2816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 967 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 1, 6 |
2 | 3, 8 |
3 | 2 |
4 | 0 |
5 | 0, 7, 8 |
6 | 7 |
7 | 8, 9 |
8 | |
9 | 0, 5, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 606033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11764 | |||||||||||
Giải baG3 | 83252 37258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95331 23458 10167 62892 10295 99413 78122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0525 3980 3103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 053 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3 |
1 | 3 |
2 | 2, 5 |
3 | 1, 3 |
4 | |
5 | 2, 3, 8, 8 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 0, 4 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 059381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23919 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37116 | |||||||||||
Giải baG3 | 67330 02623 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38195 09033 21794 23708 15365 28395 81878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5658 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0368 5372 3917 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 6, 7, 9 |
2 | 3 |
3 | 0, 3 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | 2, 5, 8 |
7 | 2, 8 |
8 | 1 |
9 | 4, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 994609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86744 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55950 | |||||||||||
Giải baG3 | 44177 87413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37234 97043 41691 15167 98924 50020 34417 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0410 1074 0064 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 486 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 3, 7, 8 |
2 | 0, 4 |
3 | 4 |
4 | 3, 4, 5 |
5 | 0 |
6 | 4, 7 |
7 | 4, 7 |
8 | 6 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 345314 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64049 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93516 | |||||||||||
Giải baG3 | 14868 01986 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92336 01440 74115 45747 20395 11581 60588 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5550 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3883 4328 3122 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 484 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 2, 8 |
3 | 6 |
4 | 0, 7, 9 |
5 | 0 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 1, 3, 4, 6, 8 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172271 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90336 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90275 | |||||||||||
Giải baG3 | 35340 97578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70160 28325 80103 01191 37732 32078 14933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7511 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5408 1012 3430 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 273 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 1, 2 |
2 | 5 |
3 | 0, 2, 3, 6 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 0, 2 |
7 | 1, 3, 5, 8, 8 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 569897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64136 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21141 | |||||||||||
Giải baG3 | 13634 33546 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15034 95719 69988 44038 79852 44192 92075 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0389 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5901 4085 2973 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 4, 4, 6, 8 |
4 | 1, 6 |
5 | 2, 7, 8 |
6 | |
7 | 3, 5 |
8 | 5, 8, 9 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 306873 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86571 | |||||||||||
Giải baG3 | 32155 50674 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38527 04579 42740 75355 40018 86368 38001 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3903 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3388 8943 7238 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 269 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5 |
1 | 8 |
2 | 7 |
3 | 8 |
4 | 0, 0, 3 |
5 | 5, 5 |
6 | 8, 9 |
7 | 1, 3, 4, 9 |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 072325 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49482 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52236 | |||||||||||
Giải baG3 | 53313 57642 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66443 72847 20594 89634 99861 56934 26015 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8475 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5513 5009 1426 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 163 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 3, 5 |
2 | 5, 6, 7 |
3 | 4, 4, 6 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | |
6 | 1, 3 |
7 | 5 |
8 | 2 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 777059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37785 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54484 | |||||||||||
Giải baG3 | 14623 50536 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20746 21280 08682 65914 48966 57849 65552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9942 5717 3410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 916 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 6, 7 |
2 | 3 |
3 | 6, 8 |
4 | 2, 2, 6, 9 |
5 | 2, 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 0, 2, 4, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 482427 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41015 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51265 | |||||||||||
Giải baG3 | 35049 10543 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76757 99951 86064 52774 42056 85378 29582 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5286 8686 4280 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | 4 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 4, 5 |
7 | 4, 8 |
8 | 0, 0, 2, 2, 6, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855683 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91329 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35519 | |||||||||||
Giải baG3 | 14530 99084 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79191 54658 29664 55424 37833 34457 98225 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2060 2368 4770 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 374 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 4, 5, 9 |
3 | 0, 3 |
4 | 1 |
5 | 7, 8 |
6 | 0, 4, 8 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | 3, 4 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 405442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91382 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71113 | |||||||||||
Giải baG3 | 59320 87510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99455 63699 81808 05605 98143 83532 60735 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3517 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1292 9625 9815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 079 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 3, 5, 7 |
2 | 0, 5 |
3 | 2, 5 |
4 | 2, 3 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 5, 9 |
8 | 2 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717323 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92074 | |||||||||||
Giải baG3 | 07455 62126 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36229 64862 04973 70582 43914 83027 32571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1060 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3156 4457 6237 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 3, 6, 7, 9 |
3 | 2, 7 |
4 | |
5 | 5, 6, 7 |
6 | 0, 2, 3, 6 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029782 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99011 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53916 | |||||||||||
Giải baG3 | 59890 53669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96506 63236 50597 02681 35472 79356 79550 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2444 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9203 8346 8790 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 878 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 1, 6 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 4, 6 |
5 | 0, 6 |
6 | 9 |
7 | 2, 8, 8 |
8 | 1, 2 |
9 | 0, 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 170075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37818 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74617 | |||||||||||
Giải baG3 | 35273 49879 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49543 26041 46009 67983 89570 95981 36484 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2026 8739 8958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 278 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7, 8 |
2 | 6 |
3 | 9 |
4 | 1, 3, 3 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 3, 4, 5, 8, 9 |
8 | 1, 3, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 445358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81143 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41179 | |||||||||||
Giải baG3 | 12478 11069 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17615 67311 20967 57122 44232 83208 39177 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9513 2790 6371 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 102 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 1, 3, 5 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 0, 3 |
5 | 8 |
6 | 7, 9 |
7 | 1, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 0 |