XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 922138 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20640 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93901 | |||||||||||
Giải baG3 | 18247 11730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32985 51259 18697 31083 47596 07555 28349 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5729 9652 7237 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 393 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 7, 8 |
4 | 0, 7, 9 |
5 | 1, 2, 5, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 2, 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 825699 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85162 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24858 | |||||||||||
Giải baG3 | 28735 86066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4937 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5398 4559 8844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 3, 5, 7 |
4 | 1, 1, 4, 5 |
5 | 8, 9 |
6 | 2, 6 |
7 | |
8 | 5, 6 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84817 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17567 | |||||||||||
Giải baG3 | 52305 69385 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7496 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0499 6833 8640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 685 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 6, 7, 7 |
2 | |
3 | 1, 3 |
4 | 0, 2 |
5 | 8 |
6 | 7, 7 |
7 | 2 |
8 | 5, 5 |
9 | 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 209528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52841 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00012 | |||||||||||
Giải baG3 | 45877 33638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1464 8333 9756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 7 |
2 | 8, 8 |
3 | 3, 8 |
4 | 1, 3 |
5 | 6 |
6 | 2, 4, 4, 9 |
7 | 1, 7 |
8 | 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90179 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46290 | |||||||||||
Giải baG3 | 44305 12312 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8779 2807 4040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 2 |
2 | 8 |
3 | 2, 4 |
4 | 0, 0, 1, 5 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 9, 9 |
8 | 8 |
9 | 0, 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65719 | |||||||||||
Giải baG3 | 48242 18495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3777 3623 2289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6, 8, 9 |
2 | 3, 3, 6, 8 |
3 | 4, 6 |
4 | 2 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 7, 8 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225457 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72233 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21881 | |||||||||||
Giải baG3 | 85078 69225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3117 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2769 0792 5217 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 7, 7, 7 |
2 | 5 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 0, 7 |
6 | 5, 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 112746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14063 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41483 | |||||||||||
Giải baG3 | 39451 81406 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5744 4938 6581 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 0, 3, 4 |
2 | 9 |
3 | 8 |
4 | 2, 4, 6 |
5 | 1, 8 |
6 | 3, 5 |
7 | |
8 | 1, 3, 3, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 303624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19222 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24396 | |||||||||||
Giải baG3 | 78669 45096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14885 71709 44623 44568 56369 36973 92340 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5186 6640 4299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 2, 3, 4 |
3 | 1 |
4 | 0, 0 |
5 | 9 |
6 | 8, 9, 9 |
7 | 3 |
8 | 4, 5, 6 |
9 | 6, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 818663 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55364 | |||||||||||
Giải baG3 | 80031 28424 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94073 00739 57662 07327 42860 15150 61199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7736 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9027 3472 6894 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4, 7, 7 |
3 | 1, 6, 9 |
4 | 9 |
5 | 0 |
6 | 0, 2, 3, 4 |
7 | 2, 3 |
8 | 8 |
9 | 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 772404 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86265 | |||||||||||
Giải baG3 | 65867 89686 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98194 20844 60920 58567 85147 63824 71643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8991 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8861 1986 1312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 170 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 2 |
2 | 0, 4 |
3 | |
4 | 3, 4, 7 |
5 | |
6 | 1, 5, 7, 7 |
7 | 0 |
8 | 1, 6, 6 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 374629 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99318 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29875 | |||||||||||
Giải baG3 | 27754 12420 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21385 13056 27515 51874 29720 82980 28545 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6701 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6542 1032 5290 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 8 |
2 | 0, 0, 9 |
3 | 2, 4 |
4 | 2, 5 |
5 | 4, 6 |
6 | |
7 | 4, 5, 9 |
8 | 0, 5 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 167566 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66713 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64077 | |||||||||||
Giải baG3 | 24076 81978 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38444 58421 52193 62228 18791 59275 92611 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1911 4717 3461 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 3, 7 |
2 | 1, 8 |
3 | |
4 | 4, 8 |
5 | 2 |
6 | 1, 6 |
7 | 4, 5, 6, 7, 8 |
8 | |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195536 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13479 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94379 | |||||||||||
Giải baG3 | 75967 05272 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28051 93260 62645 86369 56176 59018 03659 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4835 2934 5092 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 048 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 4, 5, 6 |
4 | 5, 8 |
5 | 1, 9 |
6 | 0, 7, 9 |
7 | 2, 6, 9, 9 |
8 | 4 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 613460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90363 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50341 | |||||||||||
Giải baG3 | 07707 92998 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96970 63105 78962 24949 48059 97880 10872 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3815 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0995 7331 0767 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 196 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | 1, 9 |
5 | 9 |
6 | 0, 2, 3, 7 |
7 | 0, 2 |
8 | 0 |
9 | 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 567982 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34468 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14919 | |||||||||||
Giải baG3 | 78449 98784 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82194 76002 70167 49388 76490 02125 88154 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4975 9789 1765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 4 |
6 | 5, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | 2, 4, 7, 8, 9 |
9 | 0, 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 056279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38037 | |||||||||||
Giải baG3 | 51224 70899 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11345 30441 96498 32843 14320 01078 81723 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2095 2864 4844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 453 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 3, 4 |
3 | 7 |
4 | 1, 3, 4, 5 |
5 | 3 |
6 | 4, 9 |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 053455 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50447 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96488 | |||||||||||
Giải baG3 | 78556 96094 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17701 38183 10195 06543 88723 16187 62235 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9514 8226 9027 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4 |
2 | 1, 3, 3, 6, 7 |
3 | 5 |
4 | 3, 7 |
5 | 5, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 6, 7, 8 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 847442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11041 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21747 | |||||||||||
Giải baG3 | 44563 67123 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21498 98711 85249 73553 16431 64877 05400 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1459 4822 5405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 774 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 5 |
1 | 0, 1 |
2 | 2, 3 |
3 | 1 |
4 | 1, 2, 7, 9 |
5 | 3, 9 |
6 | 3 |
7 | 4, 7 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729672 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54718 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88260 | |||||||||||
Giải baG3 | 71998 04621 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03732 40659 83345 53178 69911 23552 14342 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8591 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4277 3284 3200 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 966 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 8 |
2 | 1 |
3 | 2 |
4 | 2, 5 |
5 | 2, 9 |
6 | 0, 6 |
7 | 2, 7, 8 |
8 | 4, 7 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 058976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71633 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49907 | |||||||||||
Giải baG3 | 89603 55399 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26534 43386 97194 70994 63880 18800 84559 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8700 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3895 9487 7133 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 546 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 7 |
1 | |
2 | |
3 | 3, 3, 4 |
4 | 6 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 0, 6, 7, 8 |
9 | 4, 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 539517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13122 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63559 | |||||||||||
Giải baG3 | 88565 96987 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48543 97514 56607 15995 87415 46801 96836 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8589 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5943 9836 6180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 4, 5, 7 |
2 | 2 |
3 | 6, 6 |
4 | 2, 3, 3 |
5 | 9 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | 0, 7, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 925874 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20815 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21446 | |||||||||||
Giải baG3 | 70498 23724 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4749 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6715 2223 9285 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 411 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 1, 3, 4, 5, 5 |
2 | 3, 4 |
3 | 2 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 5 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 374911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40960 | |||||||||||
Giải baG3 | 78205 34039 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00910 28172 70149 35874 91914 61035 68394 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5184 3421 7769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 650 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 1, 4, 4 |
2 | 1 |
3 | 5, 9 |
4 | 9 |
5 | 0 |
6 | 0, 9, 9 |
7 | 2, 4, 9 |
8 | 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 324301 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63081 | |||||||||||
Giải baG3 | 49459 83806 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78741 21776 78398 52153 25752 42115 18329 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1740 9424 6873 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 545 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 5 |
2 | 4, 7, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 1, 5 |
5 | 2, 3, 9 |
6 | 0 |
7 | 3, 6 |
8 | 1 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82825 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07800 | |||||||||||
Giải baG3 | 12963 31348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81589 97927 01239 68061 70236 56707 12962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7838 0588 6191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 153 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | |
2 | 5, 7, 8 |
3 | 6, 8, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 3 |
6 | 1, 2, 3, 6 |
7 | |
8 | 8, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 397520 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99034 | |||||||||||
Giải baG3 | 73132 51806 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6860 4364 2054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 994 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 0, 3, 4, 4, 6, 9 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17140 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97275 | |||||||||||
Giải baG3 | 47836 78841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55801 32954 14056 11598 55456 14850 70813 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6052 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4987 3146 5229 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 534 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3 |
2 | 9 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 0, 2, 3, 4, 6, 6 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101232 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97261 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73246 | |||||||||||
Giải baG3 | 58693 58534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19760 29175 89743 35300 44010 43228 48050 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7010 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5279 7282 5016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 473 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 0, 6 |
2 | 8 |
3 | 2, 4 |
4 | 3, 6 |
5 | 0 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 3, 5, 9 |
8 | 2 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 043286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40432 | |||||||||||
Giải baG3 | 62403 95516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06601 60534 12750 26674 46015 76363 50341 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0312 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2714 0002 8928 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3 |
1 | 2, 4, 5, 6 |
2 | 8 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 1, 4, 5 |
5 | 0 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 6 |
9 |