XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 539517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13122 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63559 | |||||||||||
Giải baG3 | 88565 96987 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48543 97514 56607 15995 87415 46801 96836 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8589 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5943 9836 6180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 4, 5, 7 |
2 | 2 |
3 | 6, 6 |
4 | 2, 3, 3 |
5 | 9 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | 0, 7, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 925874 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20815 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21446 | |||||||||||
Giải baG3 | 70498 23724 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4749 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6715 2223 9285 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 411 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 1, 3, 4, 5, 5 |
2 | 3, 4 |
3 | 2 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 5 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 374911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40960 | |||||||||||
Giải baG3 | 78205 34039 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00910 28172 70149 35874 91914 61035 68394 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5184 3421 7769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 650 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 1, 4, 4 |
2 | 1 |
3 | 5, 9 |
4 | 9 |
5 | 0 |
6 | 0, 9, 9 |
7 | 2, 4, 9 |
8 | 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 324301 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63081 | |||||||||||
Giải baG3 | 49459 83806 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78741 21776 78398 52153 25752 42115 18329 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1740 9424 6873 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 545 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 5 |
2 | 4, 7, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 1, 5 |
5 | 2, 3, 9 |
6 | 0 |
7 | 3, 6 |
8 | 1 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82825 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07800 | |||||||||||
Giải baG3 | 12963 31348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81589 97927 01239 68061 70236 56707 12962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7838 0588 6191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 153 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | |
2 | 5, 7, 8 |
3 | 6, 8, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 3 |
6 | 1, 2, 3, 6 |
7 | |
8 | 8, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 397520 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99034 | |||||||||||
Giải baG3 | 73132 51806 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6860 4364 2054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 994 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 0, 3, 4, 4, 6, 9 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17140 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97275 | |||||||||||
Giải baG3 | 47836 78841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55801 32954 14056 11598 55456 14850 70813 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6052 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4987 3146 5229 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 534 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3 |
2 | 9 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 0, 2, 3, 4, 6, 6 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101232 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97261 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73246 | |||||||||||
Giải baG3 | 58693 58534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19760 29175 89743 35300 44010 43228 48050 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7010 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5279 7282 5016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 473 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 0, 6 |
2 | 8 |
3 | 2, 4 |
4 | 3, 6 |
5 | 0 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 3, 5, 9 |
8 | 2 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 043286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40432 | |||||||||||
Giải baG3 | 62403 95516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06601 60534 12750 26674 46015 76363 50341 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0312 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2714 0002 8928 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3 |
1 | 2, 4, 5, 6 |
2 | 8 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 1, 4, 5 |
5 | 0 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23814 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14971 | |||||||||||
Giải baG3 | 00714 44805 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12071 05432 31706 53922 67190 22617 93222 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1402 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8743 6695 5982 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 322 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6 |
1 | 4, 4, 4, 7 |
2 | 2, 2, 2 |
3 | 2 |
4 | 3 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 1, 1 |
8 | 2 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83005 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60901 | |||||||||||
Giải baG3 | 62194 26697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84796 91302 65827 43938 69287 27778 34900 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3973 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4318 5758 3854 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 5 |
1 | 8 |
2 | 7 |
3 | 8 |
4 | 0 |
5 | 4, 6, 8 |
6 | |
7 | 3, 8 |
8 | 6, 7 |
9 | 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67624 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32563 | |||||||||||
Giải baG3 | 45468 83087 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3854 3592 2547 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4, 6 |
4 | 3, 5, 6, 7 |
5 | 4 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | |
8 | 4, 7 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53030 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90605 | |||||||||||
Giải baG3 | 26556 66942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97062 99339 38543 27076 29106 89550 92374 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8503 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3325 1776 4753 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6 |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 0, 9 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 2, 3 |
7 | 4, 6, 6 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 754626 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08409 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46177 | |||||||||||
Giải baG3 | 31611 06920 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00886 77016 67054 58340 44376 59214 27269 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2275 5042 2375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 623 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 2, 4, 6 |
2 | 0, 3, 3, 6 |
3 | |
4 | 0, 2 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 5, 5, 6, 7 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 262998 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41617 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91986 | |||||||||||
Giải baG3 | 39685 91297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46700 25131 78067 51586 67683 75521 62200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7171 2934 2104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 288 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 4 |
1 | 7 |
2 | 1 |
3 | 1, 4, 6 |
4 | |
5 | 0 |
6 | 7 |
7 | 1 |
8 | 3, 5, 6, 6, 8 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839816 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16275 | |||||||||||
Giải baG3 | 09130 02204 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11542 29072 75031 75783 82222 41029 82848 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6424 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7774 6275 6058 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 835 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6, 7 |
2 | 2, 4, 9 |
3 | 0, 1, 4, 5 |
4 | 2, 8 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 2, 4, 5, 5 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 780444 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04829 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90983 | |||||||||||
Giải baG3 | 38411 49017 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05656 68950 88376 83749 25576 56785 22591 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9023 9150 9751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 839 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 7 |
2 | 3, 9 |
3 | 9 |
4 | 4, 9 |
5 | 0, 0, 1, 6 |
6 | 5 |
7 | 6, 6 |
8 | 3, 5 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 948282 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32734 | |||||||||||
Giải baG3 | 99533 49942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83679 20204 34007 64559 23964 64802 41176 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3411 0285 6775 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 644 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 7 |
1 | 1, 8 |
2 | |
3 | 3, 4, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 5, 6, 9 |
8 | 2, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169467 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65470 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19932 | |||||||||||
Giải baG3 | 47558 70191 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66738 14363 12166 64235 35754 40498 45285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4255 4591 9151 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 212 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | |
3 | 2, 5, 8 |
4 | 3 |
5 | 1, 4, 5, 8 |
6 | 3, 6, 7 |
7 | 0 |
8 | 5 |
9 | 1, 1, 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55531 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04513 | |||||||||||
Giải baG3 | 37355 19602 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21974 77547 00767 30522 15702 87400 82777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4422 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8095 1118 0566 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 471 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2 |
1 | 3, 8 |
2 | 1, 2, 2 |
3 | 1 |
4 | 7 |
5 | 5 |
6 | 6, 7 |
7 | 1, 4, 7 |
8 | |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413940 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02539 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66302 | |||||||||||
Giải baG3 | 59053 73566 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24166 19696 48437 07063 29132 16314 98430 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4657 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0660 7892 6777 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 002 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 2, 4 |
2 | |
3 | 0, 2, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 3, 7 |
6 | 0, 3, 6, 6 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 426222 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90853 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07307 | |||||||||||
Giải baG3 | 45876 98606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02318 58478 57943 20461 52203 73212 31905 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4123 7235 2639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6, 7 |
1 | 2, 8 |
2 | 2, 3 |
3 | 5, 5, 7, 9 |
4 | 3 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08741 | |||||||||||
Giải baG3 | 72431 98131 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07239 10740 61865 72927 78683 60443 91937 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9689 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1838 0948 3026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | |
2 | 6, 7 |
3 | 1, 1, 7, 8, 9 |
4 | 0, 1, 3, 8, 9 |
5 | 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 3, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 194940 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87494 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85848 | |||||||||||
Giải baG3 | 16968 57625 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64520 55271 69200 89904 01192 67391 64749 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5223 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1902 3002 2608 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 4, 8 |
1 | 4 |
2 | 0, 0, 3, 5 |
3 | |
4 | 0, 8, 9 |
5 | |
6 | 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 1, 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28142 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06657 | |||||||||||
Giải baG3 | 93197 55884 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73617 28478 19998 01409 06408 65897 61347 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8857 6243 3745 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 9 |
1 | 7 |
2 | 1, 1, 5 |
3 | |
4 | 2, 3, 5, 7 |
5 | 7, 7 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 4 |
9 | 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554719 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75924 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29335 | |||||||||||
Giải baG3 | 52592 70776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25159 60607 61261 42888 40402 10174 09986 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1665 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1489 3332 9603 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7 |
1 | 9 |
2 | 4 |
3 | 2, 5 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 1, 5, 6 |
7 | 4, 6 |
8 | 6, 7, 8, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 141380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48397 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09211 | |||||||||||
Giải baG3 | 74729 48171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15085 52655 75491 54710 88455 21900 54389 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3537 0814 5850 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 1, 4 |
2 | 9, 9 |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 0, 5, 5 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 0, 5, 9 |
9 | 1, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 100086 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25179 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34391 | |||||||||||
Giải baG3 | 49099 43305 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88835 15903 49598 60603 51514 71171 69248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5116 0180 4734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 5 |
1 | 4, 6 |
2 | |
3 | 4, 5 |
4 | 3, 8 |
5 | 3 |
6 | 8 |
7 | 1, 9 |
8 | 0, 6 |
9 | 1, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 976172 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62495 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07693 | |||||||||||
Giải baG3 | 86232 57972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76580 31969 53750 34753 30230 66109 90851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9350 8422 4712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 370 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 9 |
2 | 2 |
3 | 0, 2 |
4 | |
5 | 0, 0, 1, 3 |
6 | 9 |
7 | 0, 2, 2 |
8 | 0, 6 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745698 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50030 | |||||||||||
Giải baG3 | 33524 13895 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10879 10015 44077 01740 36820 72476 08004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3359 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7858 8481 4320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5 |
2 | 0, 0, 3, 4 |
3 | 0, 7 |
4 | 0 |
5 | 8, 9 |
6 | |
7 | 6, 7, 9 |
8 | 1 |
9 | 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02541 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91935 | |||||||||||
Giải baG3 | 86496 50157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21614 35030 70522 95489 80398 25829 12705 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4719 1821 2747 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 573 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4, 9 |
2 | 1, 2, 5, 9 |
3 | 0, 4, 5 |
4 | 1, 7 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 7, 9 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 009170 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50802 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51315 | |||||||||||
Giải baG3 | 86532 30008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44362 58382 04042 11203 83907 32425 84725 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1158 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 5641 4847 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7, 8 |
1 | 5 |
2 | 5, 5 |
3 | 2 |
4 | 1, 2, 7, 8 |
5 | 8 |
6 | 2 |
7 | 0 |
8 | 2, 2 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509705 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51826 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04016 | |||||||||||
Giải baG3 | 85271 26487 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12350 76586 70624 94570 23936 01401 36442 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6288 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8608 8930 4844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 907 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7, 8 |
1 | 6 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 6, 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 622665 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53695 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43640 | |||||||||||
Giải baG3 | 75746 11261 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74213 38046 83242 84098 45546 33976 80317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3416 5723 9521 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6, 7 |
2 | 1, 3, 6 |
3 | 9 |
4 | 0, 2, 6, 6, 6 |
5 | |
6 | 1, 5 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29908 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20861 | |||||||||||
Giải baG3 | 78505 46564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74032 14990 11826 34693 31829 46929 98537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9924 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6264 9041 5310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 9 |
1 | 0, 2 |
2 | 4, 6, 9, 9 |
3 | 2, 7 |
4 | 1, 9 |
5 | |
6 | 1, 4, 4 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 422483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10027 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78077 | |||||||||||
Giải baG3 | 28536 88699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95869 84904 16481 14707 19727 58514 91532 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6494 5827 5988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 4 |
2 | 7, 7, 7 |
3 | 2, 6 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 9 |
7 | 0, 7 |
8 | 1, 3, 8, 8 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54450 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99577 | |||||||||||
Giải baG3 | 78879 63297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72942 71189 44904 84839 74907 86509 66287 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7940 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7213 2599 0582 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 9 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 0, 2 |
5 | 0 |
6 | 0 |
7 | 7, 7, 9 |
8 | 2, 4, 7, 9 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930854 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24545 | |||||||||||
Giải baG3 | 82292 49500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92287 18161 96354 43461 43980 96119 10811 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6330 4656 2535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 885 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 2, 7, 9 |
2 | |
3 | 0, 5 |
4 | 5, 5 |
5 | 4, 4, 6 |
6 | 1, 1 |
7 | |
8 | 0, 5, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370863 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83540 | |||||||||||
Giải baG3 | 49181 34975 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15450 62968 35453 05104 88502 60048 37408 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8878 9787 9910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 8 |
1 | 0 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 0, 8 |
5 | 0, 3 |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 5, 8 |
8 | 1, 1, 3, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 287078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60510 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70380 | |||||||||||
Giải baG3 | 13578 40863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41103 88477 04624 55535 41728 13284 75587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6449 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5423 7682 1480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 819 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 0, 9 |
2 | 3, 4, 8 |
3 | 5 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 7, 8, 8 |
8 | 0, 0, 2, 4, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70489 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34236 | |||||||||||
Giải baG3 | 71569 73894 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31340 42740 90290 58657 06578 64995 10451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9156 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8599 1778 0193 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 6 |
4 | 0, 0, 4 |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 6, 9 |
7 | 7, 8, 8 |
8 | 9 |
9 | 0, 3, 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 486354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55107 | |||||||||||
Giải baG3 | 86101 23755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27856 91919 34071 27888 29667 78848 13148 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9562 5305 4064 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 481 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7 |
1 | 9 |
2 | |
3 | |
4 | 3, 7, 8, 8 |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 2, 4, 7 |
7 | 1 |
8 | 1, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 414366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79562 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59494 | |||||||||||
Giải baG3 | 15812 69557 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43556 06639 04682 97714 50160 58989 94962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5321 1336 6857 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4 |
2 | 1 |
3 | 2, 6, 9 |
4 | 6 |
5 | 6, 7, 7 |
6 | 0, 2, 2, 6 |
7 | |
8 | 2, 9 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44134 | |||||||||||
Giải baG3 | 24538 56776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87805 43608 18853 80094 35478 00905 64143 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3778 2452 3079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 433 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 3, 4, 8 |
4 | 3 |
5 | 2, 3, 8, 9 |
6 | |
7 | 6, 8, 8, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30660 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87825 | |||||||||||
Giải baG3 | 91021 87192 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40792 19500 00937 30566 82841 46878 51762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7766 3265 0484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 7 |
2 | 1, 5 |
3 | 0, 7 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 0, 2, 5, 6, 6 |
7 | 8 |
8 | 4 |
9 | 2, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276935 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00233 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58948 | |||||||||||
Giải baG3 | 53291 23204 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2051 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8041 0050 3324 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 4 |
2 | 4 |
3 | 3, 5 |
4 | 1, 8 |
5 | 0, 1, 6 |
6 | 0, 5 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067127 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52761 | |||||||||||
Giải baG3 | 69362 51285 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24636 89959 10178 00560 29978 53745 92102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9624 4995 6818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 7, 8 |
2 | 1, 4, 7 |
3 | 6, 7 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 0, 1, 2, 9 |
7 | 8, 8 |
8 | 5 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 470279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61981 | |||||||||||
Giải baG3 | 04515 34506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41130 01341 26461 23426 43461 50444 17330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2952 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7321 7623 5384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 283 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 |
2 | 1, 3, 6 |
3 | 0, 0 |
4 | 1, 4 |
5 | 2, 9 |
6 | 1, 1 |
7 | 9 |
8 | 1, 3, 4, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34824 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88463 | |||||||||||
Giải baG3 | 67718 41426 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78357 09602 23002 11261 29271 94342 76330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7839 7478 1404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4 |
1 | 0, 8 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 9 |
4 | 0, 1, 2 |
5 | 7 |
6 | 1, 3 |
7 | 1, 8 |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864003 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85945 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59010 | |||||||||||
Giải baG3 | 84219 34867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64121 58948 57467 87207 63205 31283 41038 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2285 2990 5617 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 345 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 7 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 1 |
3 | 8, 8 |
4 | 5, 5, 8 |
5 | 0 |
6 | 7, 7 |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 457607 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81865 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53815 | |||||||||||
Giải baG3 | 63289 23203 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92637 67860 77475 64724 27999 55359 99420 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1006 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1359 4219 3455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7 |
1 | 5, 9 |
2 | 0, 4, 4 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 5, 9, 9 |
6 | 0, 5 |
7 | 5 |
8 | 1, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336226 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86403 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84837 | |||||||||||
Giải baG3 | 80967 23477 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09256 46296 46457 73319 12289 50090 14977 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2077 8523 2159 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 645 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 1, 7 |
4 | 5 |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 7 |
7 | 1, 7, 7, 7 |
8 | 9 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 895684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89075 | |||||||||||
Giải baG3 | 19945 41902 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29756 56489 54923 25618 00762 08357 52100 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8171 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5773 3622 0287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 8 |
2 | 2, 3 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 4, 6, 7, 8, 9 |
6 | 2 |
7 | 1, 3, 5 |
8 | 4, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 916101 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19038 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13913 | |||||||||||
Giải baG3 | 14898 23378 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93606 43932 36637 77047 93477 66702 49638 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7647 0983 6534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 6 |
1 | 3 |
2 | 8 |
3 | 2, 4, 7, 8, 8 |
4 | 3, 7, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 237945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74888 | |||||||||||
Giải baG3 | 07959 47384 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56506 77425 17030 70358 22420 82744 16754 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3520 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2987 8849 7533 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 495 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 0, 0, 5, 8 |
3 | 0, 3 |
4 | 4, 5, 9 |
5 | 4, 8, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 4, 4, 7, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07369 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95376 | |||||||||||
Giải baG3 | 26921 49307 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13950 75819 92909 97648 94257 89975 81458 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1640 7278 3743 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 839 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 9 |
2 | 1 |
3 | 9 |
4 | 0, 3, 3, 8 |
5 | 0, 6, 7, 8 |
6 | 9 |
7 | 5, 6, 8, 9 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 009646 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33503 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64916 | |||||||||||
Giải baG3 | 73352 19557 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52469 42261 31961 70387 66015 73042 34428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8508 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2143 7603 8613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 5, 8 |
1 | 3, 5, 6 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 2, 3, 6 |
5 | 1, 2, 7 |
6 | 1, 1, 9 |
7 | |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284450 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94169 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96146 | |||||||||||
Giải baG3 | 38631 85035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64841 10885 63739 08912 88747 25311 56899 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8435 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7119 8674 3359 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 311 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 2, 9 |
2 | |
3 | 1, 5, 5, 9 |
4 | 1, 6, 7, 9 |
5 | 0, 9 |
6 | 9 |
7 | 4 |
8 | 5 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39480 | |||||||||||
Giải baG3 | 92365 32671 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55253 35512 13090 55094 80945 32165 33243 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1063 3196 3739 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 541 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 2, 7 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 1, 3, 5 |
5 | 3 |
6 | 3, 5, 5 |
7 | 1, 1 |
8 | 0 |
9 | 0, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 924751 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34410 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35094 | |||||||||||
Giải baG3 | 87215 14318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12103 81856 79557 23338 38220 17739 13570 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6546 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2067 8764 0993 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 5, 8 |
2 | 0 |
3 | 8, 9 |
4 | 6 |
5 | 1, 4, 6, 7 |
6 | 4, 4, 7 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 750091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46324 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41713 | |||||||||||
Giải baG3 | 70064 79340 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91754 42127 49861 50726 55158 28561 52470 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5174 7589 8763 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 964 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 8 |
2 | 4, 6, 7 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 4, 8 |
6 | 1, 1, 3, 4, 4 |
7 | 0, 4 |
8 | 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83313 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09530 | |||||||||||
Giải baG3 | 42449 58320 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80307 51394 30501 66420 26740 11375 61960 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6002 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0466 2833 1038 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 7 |
1 | 3 |
2 | 0, 0 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 0, 8, 9 |
5 | |
6 | 0, 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 519095 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00404 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15550 | |||||||||||
Giải baG3 | 16864 60323 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23955 77215 65121 31602 81337 29749 12915 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3298 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1570 4652 5476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 922 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 5, 5 |
2 | 1, 2, 3 |
3 | 7 |
4 | 9 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 4 |
7 | 0, 6 |
8 | 7 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 700495 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65232 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84163 | |||||||||||
Giải baG3 | 23242 40085 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39632 29121 68477 31420 79125 15285 07211 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5426 0023 4578 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 840 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 0, 1, 1, 3, 5, 6 |
3 | 2, 2 |
4 | 0, 2 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 7, 8 |
8 | 5, 5, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 194497 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09753 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65034 | |||||||||||
Giải baG3 | 32599 38082 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86428 09253 96285 24763 67897 51520 94300 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9445 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9996 8009 5391 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 931 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | |
2 | 0, 8 |
3 | 1, 4 |
4 | 1, 5 |
5 | 3, 3 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 2, 5 |
9 | 1, 6, 7, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 567327 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50335 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58477 | |||||||||||
Giải baG3 | 16316 08462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95771 39284 11359 35273 24251 36113 98216 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9358 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1329 6812 7714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 4, 6, 6 |
2 | 7, 9 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 1, 8, 9 |
6 | 2 |
7 | 1, 2, 3, 7 |
8 | 2, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 567616 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22187 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17635 | |||||||||||
Giải baG3 | 18872 30232 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52654 29548 70227 10115 91211 02095 95485 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7154 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3725 4521 6952 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 556 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5, 6 |
2 | 1, 5, 7 |
3 | 2, 5 |
4 | 8 |
5 | 2, 4, 4, 6 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 5, 6, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 125627 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26710 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31900 | |||||||||||
Giải baG3 | 58816 79464 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63013 00310 62354 57382 50799 54894 61704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8138 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0583 3724 8144 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 398 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 0, 0, 3, 6 |
2 | 4, 7 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | 4 |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | 2, 3 |
9 | 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 073974 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29042 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09197 | |||||||||||
Giải baG3 | 16501 50409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95394 88257 01901 40450 49394 67433 19562 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6314 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6566 6723 4667 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 8, 9 |
1 | 4 |
2 | 3 |
3 | 3 |
4 | 2 |
5 | 0, 7 |
6 | 2, 6, 7 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 4, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842968 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21296 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05223 | |||||||||||
Giải baG3 | 83546 31710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98504 21482 69860 28211 19016 97318 52078 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9357 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3585 7592 4142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 894 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 1, 6, 8 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 2, 6, 6 |
5 | 7 |
6 | 0, 8 |
7 | 8 |
8 | 2, 5 |
9 | 2, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 055974 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87303 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22438 | |||||||||||
Giải baG3 | 73043 25700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83965 17947 46331 13961 65969 19462 63747 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7019 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6246 4390 3697 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 350 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 1, 8 |
4 | 3, 6, 7, 7 |
5 | 0, 0 |
6 | 1, 2, 5, 9 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54715 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81215 | |||||||||||
Giải baG3 | 66179 27428 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02724 93052 53928 75393 59466 61264 68292 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1522 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9094 8437 0305 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 704 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 5, 5 |
2 | 2, 4, 8, 8 |
3 | 7 |
4 | 8 |
5 | 2 |
6 | 1, 4, 6 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598485 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53830 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24881 | |||||||||||
Giải baG3 | 40260 49468 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07283 74334 24653 66592 80534 56776 92113 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6198 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0460 5720 4707 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3 |
2 | 0 |
3 | 0, 4, 4 |
4 | |
5 | 3, 4 |
6 | 0, 0, 8 |
7 | 1, 6 |
8 | 1, 3, 5 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547068 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06250 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77600 | |||||||||||
Giải baG3 | 45056 38323 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62253 87913 41973 02074 66331 00360 10632 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5808 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9223 5572 6236 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 979 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 3 |
2 | 3, 3 |
3 | 1, 2, 6 |
4 | |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 0, 8 |
7 | 2, 3, 4, 9 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 613870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40265 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25396 | |||||||||||
Giải baG3 | 85156 36714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49828 23656 97400 09834 17169 31773 52138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4105 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0167 9254 1289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 494 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 4, 8 |
4 | |
5 | 4, 6, 6 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 0, 3, 9 |
8 | 9 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 796373 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27668 | |||||||||||
Giải baG3 | 19744 01925 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24100 38232 52306 47947 03750 90911 08729 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1172 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6210 5946 4160 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 0, 1, 8 |
2 | 5, 9 |
3 | 2 |
4 | 4, 6, 7 |
5 | 0, 5 |
6 | 0, 8 |
7 | 2, 2, 3 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 736062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75656 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25147 | |||||||||||
Giải baG3 | 18891 19700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45135 02563 51855 04960 57515 77395 75141 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0980 5818 4339 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 364 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 5, 8 |
2 | 9 |
3 | 5, 9 |
4 | 1, 7 |
5 | 5, 6 |
6 | 0, 2, 3, 4 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547503 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03613 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40850 | |||||||||||
Giải baG3 | 21280 48986 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98241 87074 39222 49366 35231 29708 21313 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4008 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4093 7846 4136 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 384 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | 3, 3 |
2 | 2 |
3 | 1, 6 |
4 | 1, 6 |
5 | 0 |
6 | 6 |
7 | 4, 9 |
8 | 0, 4, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86891 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33874 | |||||||||||
Giải baG3 | 53431 08884 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98856 21615 91797 48019 70024 39590 66020 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8536 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8418 4966 8138 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 584 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 8, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 1, 6, 8 |
4 | 0 |
5 | 6 |
6 | 6, 6 |
7 | 4 |
8 | 4, 4 |
9 | 0, 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 722150 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23302 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32676 | |||||||||||
Giải baG3 | 46733 64590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26201 46914 83578 93794 26879 98116 16871 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8155 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5552 9972 7947 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 832 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 4, 6 |
2 | |
3 | 2, 3 |
4 | 7 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | |
7 | 1, 2, 6, 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 337827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27810 | |||||||||||
Giải baG3 | 16110 89166 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84059 15997 84409 55705 25721 78197 65838 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4420 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9501 9755 5728 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 835 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 6, 9 |
1 | 0, 0 |
2 | 0, 1, 4, 7, 8 |
3 | 5, 8 |
4 | |
5 | 5, 9 |
6 | 6 |
7 | |
8 | |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483760 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02013 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96092 | |||||||||||
Giải baG3 | 36449 05417 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27127 36813 71618 01974 68473 41284 38971 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3460 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9277 2672 6700 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 709 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 3, 3, 7, 8 |
2 | 5, 7 |
3 | |
4 | 9 |
5 | |
6 | 0, 0 |
7 | 1, 2, 3, 4, 7 |
8 | 4 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233451 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14198 | |||||||||||
Giải baG3 | 49358 22928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37138 03305 29312 79610 02520 76481 91647 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7765 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6914 6480 5108 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 204 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | 0, 2, 4 |
2 | 0, 8 |
3 | 8 |
4 | 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 5 |
7 | 6 |
8 | 0, 1 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 954164 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47784 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88954 | |||||||||||
Giải baG3 | 35384 10295 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73323 00076 37388 00711 02921 60870 90392 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2526 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2971 7148 2215 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5 |
2 | 1, 3, 6 |
3 | |
4 | 8, 9 |
5 | 4 |
6 | 4 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | 4, 4, 5, 8 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 429901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67922 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75308 | |||||||||||
Giải baG3 | 53795 87746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58808 11169 88610 09406 96938 46961 98190 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3801 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7144 1092 3995 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 088 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 6, 8, 8 |
1 | 0 |
2 | 2 |
3 | 8 |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 1, 9 |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 0, 2, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 592307 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05792 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36688 | |||||||||||
Giải baG3 | 45925 77448 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63831 38180 51089 52898 92399 50420 00780 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6858 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4663 6512 0658 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2 |
2 | 0, 5 |
3 | 1 |
4 | 6, 8 |
5 | 8, 8 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 0, 0, 8, 9 |
9 | 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 193502 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16544 | |||||||||||
Giải baG3 | 34627 97947 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37147 78652 95165 26246 06916 99637 39288 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2954 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9216 1212 8083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 2, 6, 6 |
2 | 7 |
3 | 0, 7 |
4 | 4, 6, 7, 7 |
5 | 2, 4 |
6 | 5 |
7 | 7 |
8 | 3, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 649311 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19054 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22170 | |||||||||||
Giải baG3 | 13862 26654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71940 48291 48222 27080 26443 47195 94294 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0151 0742 9444 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 976 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 0, 2, 3, 4 |
5 | 0, 1, 4, 4 |
6 | 2 |
7 | 0, 6 |
8 | 0 |
9 | 1, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 431838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87457 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64795 | |||||||||||
Giải baG3 | 98970 73665 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31846 85653 83424 95373 48673 12530 82176 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2814 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8220 8275 6810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 841 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 8 |
4 | 1, 4, 6 |
5 | 3, 7 |
6 | 5 |
7 | 0, 3, 3, 5, 6 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 499466 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79367 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23434 | |||||||||||
Giải baG3 | 95299 40218 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88956 28133 17095 31421 80128 44971 95883 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9111 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4557 4210 2221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 625 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 8 |
2 | 1, 1, 5, 8 |
3 | 3, 4 |
4 | |
5 | 6, 7 |
6 | 6, 6, 7 |
7 | 1 |
8 | 3 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 719740 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56787 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48124 | |||||||||||
Giải baG3 | 46642 84067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17720 03621 56678 90791 14892 11753 58442 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8697 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4216 3683 3130 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 966 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 0, 1, 4 |
3 | 0 |
4 | 0, 2, 2 |
5 | 3 |
6 | 6, 7 |
7 | 8, 9 |
8 | 3, 7 |
9 | 1, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 160820 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55154 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32989 | |||||||||||
Giải baG3 | 38385 58976 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95742 07678 45420 71249 68087 75475 35530 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2852 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1560 1666 0528 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 0, 8 |
3 | 0 |
4 | 2, 9 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 6 |
7 | 5, 6, 8 |
8 | 5, 7, 9 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879328 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70740 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44038 | |||||||||||
Giải baG3 | 44578 36108 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37383 00971 77142 75076 79106 58837 64039 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3326 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5284 1447 2877 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | |
2 | 6, 8 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 0, 2, 7 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 1, 6, 7, 8 |
8 | 0, 3, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 775305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62231 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49313 | |||||||||||
Giải baG3 | 94088 60518 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20052 55220 23983 82086 36633 50897 13881 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0071 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6478 2292 9057 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 240 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 3, 8 |
2 | 0 |
3 | 1, 3 |
4 | 0 |
5 | 2, 7 |
6 | |
7 | 1, 8 |
8 | 1, 3, 6, 8 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 100221 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20088 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63368 | |||||||||||
Giải baG3 | 30863 99523 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27117 74602 40169 31017 03860 60556 65072 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9052 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3213 5369 6364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 7, 7 |
2 | 1, 3 |
3 | |
4 | |
5 | 2, 6 |
6 | 0, 3, 4, 4, 8, 9, 9 |
7 | 2, 3 |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 625778 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23783 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29407 | |||||||||||
Giải baG3 | 10144 86872 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76976 98637 14188 43446 51133 34650 85054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2067 7831 9498 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 090 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | |
3 | 1, 3, 7 |
4 | 4, 6 |
5 | 0, 4 |
6 | 5, 7 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 3, 4, 8 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 546159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43645 | |||||||||||
Giải baG3 | 82420 75114 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01652 31802 22670 79252 83770 78951 17624 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0738 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0094 0492 1648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 4, 6 |
2 | 0, 4 |
3 | 8 |
4 | 5, 8 |
5 | 1, 2, 2, 9 |
6 | 4 |
7 | 0, 0 |
8 | |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 024550 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06279 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22656 | |||||||||||
Giải baG3 | 01600 02009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80869 16030 00920 09114 38497 76185 89010 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6502 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4352 2205 0674 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 5, 6, 9 |
1 | 0, 4 |
2 | 0 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 0, 2, 6 |
6 | 9 |
7 | 4, 9 |
8 | 5, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27119 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91213 | |||||||||||
Giải baG3 | 19508 13768 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41452 71121 97879 14332 23584 37129 08745 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4257 8348 8922 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 998 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 1, 2, 9 |
3 | 2, 4 |
4 | 5, 8 |
5 | 0, 2, 7 |
6 | 8 |
7 | 2, 9 |
8 | 4 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 309921 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44173 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48149 | |||||||||||
Giải baG3 | 10090 27011 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12849 59312 58886 96676 15886 62902 28628 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0763 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 9767 4164 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 675 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 2 |
2 | 1, 8 |
3 | |
4 | 6, 9, 9 |
5 | |
6 | 3, 4, 4, 7 |
7 | 3, 5, 6 |
8 | 6, 6 |
9 | 0 |