XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 524341 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85274 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89119 | |||||||||||
Giải baG3 | 04373 53832 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40963 14081 69414 77218 17849 12793 20331 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0163 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3483 4264 5469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 264 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 8, 9 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 1, 9 |
5 | |
6 | 3, 3, 4, 4, 9 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 3 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 350440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51319 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36783 | |||||||||||
Giải baG3 | 36127 60539 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07781 48606 44034 58492 81648 23718 19784 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8297 5254 7627 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 087 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8, 9 |
2 | 7, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 4, 6 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 1, 3, 4, 7 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128127 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62748 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67984 | |||||||||||
Giải baG3 | 48060 38492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19547 19309 27099 28600 11544 45317 76220 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0770 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1676 4333 3489 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 7 |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 3, 8 |
4 | 4, 7, 8 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 0, 6 |
8 | 4, 9 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 739663 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01343 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03950 | |||||||||||
Giải baG3 | 16935 75374 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45984 87088 90371 82909 04961 25047 39104 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3293 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6992 8532 7299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 704 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 2, 5 |
4 | 3, 7 |
5 | 0, 5 |
6 | 1, 3 |
7 | 1, 4 |
8 | 4, 8 |
9 | 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275437 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15926 | |||||||||||
Giải baG3 | 60491 67426 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89535 13727 15350 83159 21701 18301 62996 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8820 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3104 1089 3279 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 4 |
1 | |
2 | 0, 6, 6, 7 |
3 | 5, 7 |
4 | |
5 | 0, 9 |
6 | 2 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | 9 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 628093 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96938 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01109 | |||||||||||
Giải baG3 | 89848 01940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67710 85918 31316 66784 63922 21676 71774 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3972 7222 7021 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 317 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 0, 6, 7, 8 |
2 | 1, 2, 2, 5 |
3 | 8 |
4 | 0, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 4 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 888782 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87117 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52497 | |||||||||||
Giải baG3 | 90679 17804 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87597 43929 70306 06034 09134 41424 53655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3775 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2893 6721 6378 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 160 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 7 |
2 | 1, 4, 9 |
3 | 4, 4 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 0 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | 2, 7 |
9 | 3, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 252283 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43626 | |||||||||||
Giải baG3 | 52336 28058 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64044 93040 15389 35095 12055 75416 46203 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1820 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5692 4979 5412 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 840 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 6 |
2 | 0, 6 |
3 | 6 |
4 | 0, 0, 4 |
5 | 5, 8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654401 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73751 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83126 | |||||||||||
Giải baG3 | 20383 63313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49785 87182 65982 84540 73612 54819 57669 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4404 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9692 9444 8454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 661 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 2, 3, 8, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | |
8 | 2, 2, 3, 5 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336944 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09741 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17436 | |||||||||||
Giải baG3 | 59906 49606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66430 16383 55137 57849 48610 59919 04547 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6389 5924 7447 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 6 |
1 | 0, 9 |
2 | 4 |
3 | 0, 6, 7, 8 |
4 | 1, 4, 5, 7, 7, 9 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 3, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 189674 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36692 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22502 | |||||||||||
Giải baG3 | 61948 71727 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65575 74650 78637 48715 97079 53568 53104 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3292 0990 8538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 906 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 6 |
1 | 3, 5, 7 |
2 | 7 |
3 | 7, 8 |
4 | 8 |
5 | 0 |
6 | 8 |
7 | 4, 5, 9 |
8 | |
9 | 0, 2, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 709071 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92481 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23658 | |||||||||||
Giải baG3 | 42259 71746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55519 69289 16011 28444 90254 42690 95044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9639 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1160 8581 8819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 9, 9 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 4, 4, 6 |
5 | 4, 8, 9 |
6 | 0 |
7 | 1 |
8 | 1, 1, 9, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272972 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06687 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21097 | |||||||||||
Giải baG3 | 45475 66510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66807 31287 52797 01543 16033 16171 11032 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5785 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1384 3698 9285 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 954 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 2, 3 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 1, 2, 5 |
8 | 4, 5, 5, 7, 7 |
9 | 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 410268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19210 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05179 | |||||||||||
Giải baG3 | 84777 63928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53272 63967 97493 16481 75286 47510 25936 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6905 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0986 6382 4367 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 004 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 0, 0 |
2 | 8 |
3 | 5, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 7, 7, 8 |
7 | 2, 7, 9 |
8 | 1, 2, 6, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 755582 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00164 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68678 | |||||||||||
Giải baG3 | 32354 65276 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23549 50635 27518 26275 17795 11253 09607 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9259 0690 8335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 131 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 1, 5, 5, 7 |
4 | 9 |
5 | 3, 4, 9 |
6 | 4 |
7 | 5, 6, 6, 8 |
8 | 2 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 303407 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74461 | |||||||||||
Giải baG3 | 02728 02236 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29801 44286 15127 36991 47014 39514 02359 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4622 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2854 0424 6445 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 796 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 3, 4, 4 |
2 | 2, 4, 7, 8 |
3 | 6 |
4 | 5 |
5 | 4, 9 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 2, 6 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 624507 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19787 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73675 | |||||||||||
Giải baG3 | 08596 44346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53592 48814 30902 09412 58529 84475 86041 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4506 7205 7450 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6, 7 |
1 | 2, 3, 4 |
2 | 9 |
3 | |
4 | 1, 6 |
5 | 0, 2 |
6 | |
7 | 5, 5 |
8 | 7 |
9 | 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727127 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18889 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93049 | |||||||||||
Giải baG3 | 98847 17028 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75060 98744 93897 17591 20091 75522 91514 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3264 1274 0931 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 668 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 2, 7, 8 |
3 | 1 |
4 | 4, 7, 9 |
5 | |
6 | 0, 4, 8 |
7 | 1, 4 |
8 | 9 |
9 | 1, 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 007524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31372 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00657 | |||||||||||
Giải baG3 | 88269 99502 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08548 04465 24357 12893 90363 91716 77694 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4603 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8438 6541 9990 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 941 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7 |
1 | 6 |
2 | 4 |
3 | 8 |
4 | 1, 1, 8 |
5 | 7, 7 |
6 | 3, 5, 9 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 582249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35094 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84699 | |||||||||||
Giải baG3 | 88162 59205 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54043 99310 82410 37471 75257 59042 84711 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0709 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5003 2456 8039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 165 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 9 |
1 | 0, 0, 1 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 2, 3, 9 |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 2, 5 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 762914 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24569 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26419 | |||||||||||
Giải baG3 | 17203 03796 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66797 40506 24267 96618 93922 23793 86043 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5532 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8794 0405 0208 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 794 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6, 8 |
1 | 4, 8, 9 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 7, 9 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 3, 4, 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 264194 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43503 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05783 | |||||||||||
Giải baG3 | 16487 22534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21188 51414 62663 30981 39943 48237 16796 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4780 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 5578 8704 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 708 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 8 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 4, 7 |
4 | 3, 6 |
5 | |
6 | 2, 3 |
7 | 8 |
8 | 0, 1, 3, 7, 8 |
9 | 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 817743 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42982 | |||||||||||
Giải baG3 | 75169 10992 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35647 37991 81625 08299 72460 65712 87533 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7300 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8848 1371 6456 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 766 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 2 |
2 | 5 |
3 | 3 |
4 | 3, 7, 8 |
5 | 6 |
6 | 0, 6, 9 |
7 | 1 |
8 | 2 |
9 | 1, 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 582311 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76930 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90223 | |||||||||||
Giải baG3 | 86443 11006 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33959 83808 49695 56892 09727 55603 61864 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0446 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9009 8269 6226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 804 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6, 8, 9 |
1 | 1 |
2 | 3, 6, 7 |
3 | 0 |
4 | 0, 3, 6 |
5 | 9 |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 049816 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21373 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84370 | |||||||||||
Giải baG3 | 77880 98407 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45520 50700 15241 71780 84134 15882 56208 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2497 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3442 4286 5307 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 347 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 7, 8 |
1 | 6 |
2 | 0 |
3 | 4 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 3 |
8 | 0, 0, 2, 6, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 495466 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57543 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44584 | |||||||||||
Giải baG3 | 54906 75394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95878 97984 57653 87306 16809 51906 18619 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6916 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2983 0215 5055 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 276 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 6, 9 |
1 | 5, 6, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 3 |
5 | 3, 5 |
6 | 6 |
7 | 6, 8 |
8 | 1, 3, 4, 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 762189 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74348 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68924 | |||||||||||
Giải baG3 | 15405 53446 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84100 28763 73367 57982 69673 74615 50497 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8942 8760 4014 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 060 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 2, 6, 8 |
5 | |
6 | 0, 0, 3, 7 |
7 | 3 |
8 | 2, 6, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 501116 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56131 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76557 | |||||||||||
Giải baG3 | 86031 81420 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28687 10711 19985 74960 60092 99220 33469 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5810 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6765 0332 1815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 697 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 5, 6 |
2 | 0, 0 |
3 | 1, 1, 2 |
4 | 3 |
5 | 7 |
6 | 0, 5, 9 |
7 | |
8 | 5, 7 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 440827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02797 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33239 | |||||||||||
Giải baG3 | 19429 44381 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29542 47079 42163 16535 27197 89026 80610 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9433 6260 5552 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 9 |
2 | 0, 6, 7, 9 |
3 | 3, 5, 9 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 0, 2, 3 |
7 | 9 |
8 | 1 |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 922138 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20640 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93901 | |||||||||||
Giải baG3 | 18247 11730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32985 51259 18697 31083 47596 07555 28349 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5729 9652 7237 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 393 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 0, 7, 8 |
4 | 0, 7, 9 |
5 | 1, 2, 5, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 2, 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 825699 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85162 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24858 | |||||||||||
Giải baG3 | 28735 86066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77385 54841 86633 09711 18141 63604 95745 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4937 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5398 4559 8844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 3, 5, 7 |
4 | 1, 1, 4, 5 |
5 | 8, 9 |
6 | 2, 6 |
7 | |
8 | 5, 6 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84817 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17567 | |||||||||||
Giải baG3 | 52305 69385 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02395 30117 08506 33472 19616 15467 36058 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7496 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0499 6833 8640 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 685 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 6, 7, 7 |
2 | |
3 | 1, 3 |
4 | 0, 2 |
5 | 8 |
6 | 7, 7 |
7 | 2 |
8 | 5, 5 |
9 | 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 209528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52841 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00012 | |||||||||||
Giải baG3 | 45877 33638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88693 41064 57262 08728 44717 22871 01116 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1464 8333 9756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 7 |
2 | 8, 8 |
3 | 3, 8 |
4 | 1, 3 |
5 | 6 |
6 | 2, 4, 4, 9 |
7 | 1, 7 |
8 | 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90179 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46290 | |||||||||||
Giải baG3 | 44305 12312 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83890 13265 81956 79040 94032 90734 22128 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8779 2807 4040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 2 |
2 | 8 |
3 | 2, 4 |
4 | 0, 0, 1, 5 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 9, 9 |
8 | 8 |
9 | 0, 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882923 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65719 | |||||||||||
Giải baG3 | 48242 18495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39988 02853 85218 12828 86114 51426 31278 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3777 3623 2289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6, 8, 9 |
2 | 3, 3, 6, 8 |
3 | 4, 6 |
4 | 2 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 7, 8 |
8 | 0, 8, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 225457 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72233 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21881 | |||||||||||
Giải baG3 | 85078 69225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27765 26650 95497 21405 41017 36482 70176 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3117 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2769 0792 5217 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 7, 7, 7 |
2 | 5 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 0, 7 |
6 | 5, 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 112746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14063 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41483 | |||||||||||
Giải baG3 | 39451 81406 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68942 27306 31610 84629 07887 42883 81958 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9865 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5744 4938 6581 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 0, 3, 4 |
2 | 9 |
3 | 8 |
4 | 2, 4, 6 |
5 | 1, 8 |
6 | 3, 5 |
7 | |
8 | 1, 3, 3, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 303624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19222 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24396 | |||||||||||
Giải baG3 | 78669 45096 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14885 71709 44623 44568 56369 36973 92340 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5186 6640 4299 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 559 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 2, 3, 4 |
3 | 1 |
4 | 0, 0 |
5 | 9 |
6 | 8, 9, 9 |
7 | 3 |
8 | 4, 5, 6 |
9 | 6, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 818663 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28595 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55364 | |||||||||||
Giải baG3 | 80031 28424 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94073 00739 57662 07327 42860 15150 61199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7736 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9027 3472 6894 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4, 7, 7 |
3 | 1, 6, 9 |
4 | 9 |
5 | 0 |
6 | 0, 2, 3, 4 |
7 | 2, 3 |
8 | 8 |
9 | 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 772404 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86265 | |||||||||||
Giải baG3 | 65867 89686 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98194 20844 60920 58567 85147 63824 71643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8991 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8861 1986 1312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 170 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 2 |
2 | 0, 4 |
3 | |
4 | 3, 4, 7 |
5 | |
6 | 1, 5, 7, 7 |
7 | 0 |
8 | 1, 6, 6 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 374629 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99318 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29875 | |||||||||||
Giải baG3 | 27754 12420 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21385 13056 27515 51874 29720 82980 28545 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6701 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6542 1032 5290 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5, 8 |
2 | 0, 0, 9 |
3 | 2, 4 |
4 | 2, 5 |
5 | 4, 6 |
6 | |
7 | 4, 5, 9 |
8 | 0, 5 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 167566 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66713 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64077 | |||||||||||
Giải baG3 | 24076 81978 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38444 58421 52193 62228 18791 59275 92611 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1911 4717 3461 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 3, 7 |
2 | 1, 8 |
3 | |
4 | 4, 8 |
5 | 2 |
6 | 1, 6 |
7 | 4, 5, 6, 7, 8 |
8 | |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195536 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13479 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94379 | |||||||||||
Giải baG3 | 75967 05272 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28051 93260 62645 86369 56176 59018 03659 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4835 2934 5092 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 048 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 4, 5, 6 |
4 | 5, 8 |
5 | 1, 9 |
6 | 0, 7, 9 |
7 | 2, 6, 9, 9 |
8 | 4 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 613460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90363 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50341 | |||||||||||
Giải baG3 | 07707 92998 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96970 63105 78962 24949 48059 97880 10872 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3815 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0995 7331 0767 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 196 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | 1, 9 |
5 | 9 |
6 | 0, 2, 3, 7 |
7 | 0, 2 |
8 | 0 |
9 | 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 567982 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34468 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14919 | |||||||||||
Giải baG3 | 78449 98784 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82194 76002 70167 49388 76490 02125 88154 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4975 9789 1765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 4 |
6 | 5, 7, 8 |
7 | 5 |
8 | 2, 4, 7, 8, 9 |
9 | 0, 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 056279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38037 | |||||||||||
Giải baG3 | 51224 70899 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11345 30441 96498 32843 14320 01078 81723 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2095 2864 4844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 453 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 3, 4 |
3 | 7 |
4 | 1, 3, 4, 5 |
5 | 3 |
6 | 4, 9 |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 0 |
9 | 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 053455 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50447 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96488 | |||||||||||
Giải baG3 | 78556 96094 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17701 38183 10195 06543 88723 16187 62235 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9514 8226 9027 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4 |
2 | 1, 3, 3, 6, 7 |
3 | 5 |
4 | 3, 7 |
5 | 5, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 6, 7, 8 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 847442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11041 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21747 | |||||||||||
Giải baG3 | 44563 67123 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21498 98711 85249 73553 16431 64877 05400 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1459 4822 5405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 774 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 5 |
1 | 0, 1 |
2 | 2, 3 |
3 | 1 |
4 | 1, 2, 7, 9 |
5 | 3, 9 |
6 | 3 |
7 | 4, 7 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729672 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54718 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88260 | |||||||||||
Giải baG3 | 71998 04621 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03732 40659 83345 53178 69911 23552 14342 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8591 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4277 3284 3200 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 966 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 8 |
2 | 1 |
3 | 2 |
4 | 2, 5 |
5 | 2, 9 |
6 | 0, 6 |
7 | 2, 7, 8 |
8 | 4, 7 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 058976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71633 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49907 | |||||||||||
Giải baG3 | 89603 55399 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26534 43386 97194 70994 63880 18800 84559 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8700 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3895 9487 7133 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 546 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3, 7 |
1 | |
2 | |
3 | 3, 3, 4 |
4 | 6 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 0, 6, 7, 8 |
9 | 4, 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 539517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13122 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63559 | |||||||||||
Giải baG3 | 88565 96987 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48543 97514 56607 15995 87415 46801 96836 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8589 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5943 9836 6180 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 4, 5, 7 |
2 | 2 |
3 | 6, 6 |
4 | 2, 3, 3 |
5 | 9 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | 0, 7, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 925874 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20815 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21446 | |||||||||||
Giải baG3 | 70498 23724 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88414 64305 22577 18003 21643 83813 94532 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4749 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6715 2223 9285 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 411 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 1, 3, 4, 5, 5 |
2 | 3, 4 |
3 | 2 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 5 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 374911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40960 | |||||||||||
Giải baG3 | 78205 34039 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00910 28172 70149 35874 91914 61035 68394 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5184 3421 7769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 650 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 1, 4, 4 |
2 | 1 |
3 | 5, 9 |
4 | 9 |
5 | 0 |
6 | 0, 9, 9 |
7 | 2, 4, 9 |
8 | 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 324301 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63081 | |||||||||||
Giải baG3 | 49459 83806 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78741 21776 78398 52153 25752 42115 18329 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1740 9424 6873 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 545 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 5 |
2 | 4, 7, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 1, 5 |
5 | 2, 3, 9 |
6 | 0 |
7 | 3, 6 |
8 | 1 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 717766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82825 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07800 | |||||||||||
Giải baG3 | 12963 31348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81589 97927 01239 68061 70236 56707 12962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7838 0588 6191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 153 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | |
2 | 5, 7, 8 |
3 | 6, 8, 9 |
4 | 0, 8 |
5 | 3 |
6 | 1, 2, 3, 6 |
7 | |
8 | 8, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 397520 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99034 | |||||||||||
Giải baG3 | 73132 51806 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06164 83226 11202 04363 33035 62185 55896 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6860 4364 2054 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 994 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 0, 3, 4, 4, 6, 9 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882953 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17140 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97275 | |||||||||||
Giải baG3 | 47836 78841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55801 32954 14056 11598 55456 14850 70813 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6052 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4987 3146 5229 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 534 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3 |
2 | 9 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 0, 2, 3, 4, 6, 6 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 101232 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97261 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73246 | |||||||||||
Giải baG3 | 58693 58534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19760 29175 89743 35300 44010 43228 48050 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7010 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5279 7282 5016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 473 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 0, 6 |
2 | 8 |
3 | 2, 4 |
4 | 3, 6 |
5 | 0 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 3, 5, 9 |
8 | 2 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 043286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16535 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40432 | |||||||||||
Giải baG3 | 62403 95516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06601 60534 12750 26674 46015 76363 50341 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0312 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2714 0002 8928 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3 |
1 | 2, 4, 5, 6 |
2 | 8 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 1, 4, 5 |
5 | 0 |
6 | 3 |
7 | 4 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185714 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23814 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14971 | |||||||||||
Giải baG3 | 00714 44805 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12071 05432 31706 53922 67190 22617 93222 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1402 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8743 6695 5982 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 322 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6 |
1 | 4, 4, 4, 7 |
2 | 2, 2, 2 |
3 | 2 |
4 | 3 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 1, 1 |
8 | 2 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83005 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60901 | |||||||||||
Giải baG3 | 62194 26697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84796 91302 65827 43938 69287 27778 34900 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3973 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4318 5758 3854 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 5 |
1 | 8 |
2 | 7 |
3 | 8 |
4 | 0 |
5 | 4, 6, 8 |
6 | |
7 | 3, 8 |
8 | 6, 7 |
9 | 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67624 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32563 | |||||||||||
Giải baG3 | 45468 83087 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3854 3592 2547 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4, 6 |
4 | 3, 5, 6, 7 |
5 | 4 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | |
8 | 4, 7 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53030 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90605 | |||||||||||
Giải baG3 | 26556 66942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97062 99339 38543 27076 29106 89550 92374 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8503 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3325 1776 4753 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6 |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 0, 9 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 2, 3 |
7 | 4, 6, 6 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 754626 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08409 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46177 | |||||||||||
Giải baG3 | 31611 06920 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00886 77016 67054 58340 44376 59214 27269 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2275 5042 2375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 623 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 2, 4, 6 |
2 | 0, 3, 3, 6 |
3 | |
4 | 0, 2 |
5 | 4 |
6 | 9 |
7 | 5, 5, 6, 7 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 262998 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41617 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91986 | |||||||||||
Giải baG3 | 39685 91297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46700 25131 78067 51586 67683 75521 62200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7171 2934 2104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 288 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 4 |
1 | 7 |
2 | 1 |
3 | 1, 4, 6 |
4 | |
5 | 0 |
6 | 7 |
7 | 1 |
8 | 3, 5, 6, 6, 8 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839816 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43734 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16275 | |||||||||||
Giải baG3 | 09130 02204 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11542 29072 75031 75783 82222 41029 82848 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6424 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7774 6275 6058 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 835 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6, 7 |
2 | 2, 4, 9 |
3 | 0, 1, 4, 5 |
4 | 2, 8 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 2, 4, 5, 5 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 780444 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04829 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90983 | |||||||||||
Giải baG3 | 38411 49017 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05656 68950 88376 83749 25576 56785 22591 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1365 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9023 9150 9751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 839 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 7 |
2 | 3, 9 |
3 | 9 |
4 | 4, 9 |
5 | 0, 0, 1, 6 |
6 | 5 |
7 | 6, 6 |
8 | 3, 5 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 948282 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32734 | |||||||||||
Giải baG3 | 99533 49942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83679 20204 34007 64559 23964 64802 41176 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3411 0285 6775 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 644 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 7 |
1 | 1, 8 |
2 | |
3 | 3, 4, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 5, 6, 9 |
8 | 2, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169467 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65470 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19932 | |||||||||||
Giải baG3 | 47558 70191 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66738 14363 12166 64235 35754 40498 45285 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3943 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4255 4591 9151 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 212 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | |
3 | 2, 5, 8 |
4 | 3 |
5 | 1, 4, 5, 8 |
6 | 3, 6, 7 |
7 | 0 |
8 | 5 |
9 | 1, 1, 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55531 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04513 | |||||||||||
Giải baG3 | 37355 19602 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21974 77547 00767 30522 15702 87400 82777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4422 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8095 1118 0566 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 471 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2 |
1 | 3, 8 |
2 | 1, 2, 2 |
3 | 1 |
4 | 7 |
5 | 5 |
6 | 6, 7 |
7 | 1, 4, 7 |
8 | |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 413940 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02539 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66302 | |||||||||||
Giải baG3 | 59053 73566 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24166 19696 48437 07063 29132 16314 98430 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4657 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0660 7892 6777 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 002 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 2, 4 |
2 | |
3 | 0, 2, 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 3, 7 |
6 | 0, 3, 6, 6 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 426222 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90853 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07307 | |||||||||||
Giải baG3 | 45876 98606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02318 58478 57943 20461 52203 73212 31905 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3272 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4123 7235 2639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6, 7 |
1 | 2, 8 |
2 | 2, 3 |
3 | 5, 5, 7, 9 |
4 | 3 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 503609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08741 | |||||||||||
Giải baG3 | 72431 98131 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07239 10740 61865 72927 78683 60443 91937 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9689 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1838 0948 3026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | |
2 | 6, 7 |
3 | 1, 1, 7, 8, 9 |
4 | 0, 1, 3, 8, 9 |
5 | 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 3, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 194940 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87494 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85848 | |||||||||||
Giải baG3 | 16968 57625 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64520 55271 69200 89904 01192 67391 64749 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5223 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1902 3002 2608 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 4, 8 |
1 | 4 |
2 | 0, 0, 3, 5 |
3 | |
4 | 0, 8, 9 |
5 | |
6 | 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 1, 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28142 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06657 | |||||||||||
Giải baG3 | 93197 55884 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73617 28478 19998 01409 06408 65897 61347 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8857 6243 3745 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 9 |
1 | 7 |
2 | 1, 1, 5 |
3 | |
4 | 2, 3, 5, 7 |
5 | 7, 7 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 4 |
9 | 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554719 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75924 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29335 | |||||||||||
Giải baG3 | 52592 70776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25159 60607 61261 42888 40402 10174 09986 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1665 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1489 3332 9603 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7 |
1 | 9 |
2 | 4 |
3 | 2, 5 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 1, 5, 6 |
7 | 4, 6 |
8 | 6, 7, 8, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 141380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48397 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09211 | |||||||||||
Giải baG3 | 74729 48171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15085 52655 75491 54710 88455 21900 54389 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3537 0814 5850 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 1, 4 |
2 | 9, 9 |
3 | 7 |
4 | 5 |
5 | 0, 5, 5 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 0, 5, 9 |
9 | 1, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 100086 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25179 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34391 | |||||||||||
Giải baG3 | 49099 43305 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88835 15903 49598 60603 51514 71171 69248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5116 0180 4734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 5 |
1 | 4, 6 |
2 | |
3 | 4, 5 |
4 | 3, 8 |
5 | 3 |
6 | 8 |
7 | 1, 9 |
8 | 0, 6 |
9 | 1, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 976172 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62495 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07693 | |||||||||||
Giải baG3 | 86232 57972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76580 31969 53750 34753 30230 66109 90851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9350 8422 4712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 370 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 9 |
2 | 2 |
3 | 0, 2 |
4 | |
5 | 0, 0, 1, 3 |
6 | 9 |
7 | 0, 2, 2 |
8 | 0, 6 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745698 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50030 | |||||||||||
Giải baG3 | 33524 13895 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10879 10015 44077 01740 36820 72476 08004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3359 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7858 8481 4320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5 |
2 | 0, 0, 3, 4 |
3 | 0, 7 |
4 | 0 |
5 | 8, 9 |
6 | |
7 | 6, 7, 9 |
8 | 1 |
9 | 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02541 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91935 | |||||||||||
Giải baG3 | 86496 50157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21614 35030 70522 95489 80398 25829 12705 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4719 1821 2747 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 573 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4, 9 |
2 | 1, 2, 5, 9 |
3 | 0, 4, 5 |
4 | 1, 7 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 7, 9 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 009170 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50802 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51315 | |||||||||||
Giải baG3 | 86532 30008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44362 58382 04042 11203 83907 32425 84725 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1158 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 5641 4847 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7, 8 |
1 | 5 |
2 | 5, 5 |
3 | 2 |
4 | 1, 2, 7, 8 |
5 | 8 |
6 | 2 |
7 | 0 |
8 | 2, 2 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509705 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51826 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04016 | |||||||||||
Giải baG3 | 85271 26487 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12350 76586 70624 94570 23936 01401 36442 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6288 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8608 8930 4844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 907 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7, 8 |
1 | 6 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 0, 1, 8 |
8 | 6, 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 622665 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53695 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43640 | |||||||||||
Giải baG3 | 75746 11261 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74213 38046 83242 84098 45546 33976 80317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3416 5723 9521 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6, 7 |
2 | 1, 3, 6 |
3 | 9 |
4 | 0, 2, 6, 6, 6 |
5 | |
6 | 1, 5 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29908 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20861 | |||||||||||
Giải baG3 | 78505 46564 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74032 14990 11826 34693 31829 46929 98537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9924 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6264 9041 5310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 9 |
1 | 0, 2 |
2 | 4, 6, 9, 9 |
3 | 2, 7 |
4 | 1, 9 |
5 | |
6 | 1, 4, 4 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 422483 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10027 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78077 | |||||||||||
Giải baG3 | 28536 88699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95869 84904 16481 14707 19727 58514 91532 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6494 5827 5988 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 4 |
2 | 7, 7, 7 |
3 | 2, 6 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 9 |
7 | 0, 7 |
8 | 1, 3, 8, 8 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54450 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99577 | |||||||||||
Giải baG3 | 78879 63297 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72942 71189 44904 84839 74907 86509 66287 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7940 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7213 2599 0582 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 9 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 0, 2 |
5 | 0 |
6 | 0 |
7 | 7, 7, 9 |
8 | 2, 4, 7, 9 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930854 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12445 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24545 | |||||||||||
Giải baG3 | 82292 49500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92287 18161 96354 43461 43980 96119 10811 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6330 4656 2535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 885 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 2, 7, 9 |
2 | |
3 | 0, 5 |
4 | 5, 5 |
5 | 4, 4, 6 |
6 | 1, 1 |
7 | |
8 | 0, 5, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370863 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83540 | |||||||||||
Giải baG3 | 49181 34975 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15450 62968 35453 05104 88502 60048 37408 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8878 9787 9910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 8 |
1 | 0 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 0, 8 |
5 | 0, 3 |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 5, 8 |
8 | 1, 1, 3, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 287078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60510 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70380 | |||||||||||
Giải baG3 | 13578 40863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41103 88477 04624 55535 41728 13284 75587 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6449 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5423 7682 1480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 819 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 0, 9 |
2 | 3, 4, 8 |
3 | 5 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 7, 8, 8 |
8 | 0, 0, 2, 4, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70489 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34236 | |||||||||||
Giải baG3 | 71569 73894 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31340 42740 90290 58657 06578 64995 10451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9156 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8599 1778 0193 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 6 |
4 | 0, 0, 4 |
5 | 1, 6, 7 |
6 | 6, 9 |
7 | 7, 8, 8 |
8 | 9 |
9 | 0, 3, 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 486354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55107 | |||||||||||
Giải baG3 | 86101 23755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27856 91919 34071 27888 29667 78848 13148 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9562 5305 4064 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 481 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7 |
1 | 9 |
2 | |
3 | |
4 | 3, 7, 8, 8 |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 2, 4, 7 |
7 | 1 |
8 | 1, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 414366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79562 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59494 | |||||||||||
Giải baG3 | 15812 69557 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43556 06639 04682 97714 50160 58989 94962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5321 1336 6857 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4 |
2 | 1 |
3 | 2, 6, 9 |
4 | 6 |
5 | 6, 7, 7 |
6 | 0, 2, 2, 6 |
7 | |
8 | 2, 9 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44134 | |||||||||||
Giải baG3 | 24538 56776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87805 43608 18853 80094 35478 00905 64143 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3778 2452 3079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 433 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 3, 4, 8 |
4 | 3 |
5 | 2, 3, 8, 9 |
6 | |
7 | 6, 8, 8, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30660 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87825 | |||||||||||
Giải baG3 | 91021 87192 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40792 19500 00937 30566 82841 46878 51762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7766 3265 0484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 7 |
2 | 1, 5 |
3 | 0, 7 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 0, 2, 5, 6, 6 |
7 | 8 |
8 | 4 |
9 | 2, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276935 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00233 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58948 | |||||||||||
Giải baG3 | 53291 23204 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63507 24390 22896 75956 23406 08014 35160 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2051 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8041 0050 3324 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 195 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 4 |
2 | 4 |
3 | 3, 5 |
4 | 1, 8 |
5 | 0, 1, 6 |
6 | 0, 5 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 067127 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52761 | |||||||||||
Giải baG3 | 69362 51285 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24636 89959 10178 00560 29978 53745 92102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9624 4995 6818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 7, 8 |
2 | 1, 4, 7 |
3 | 6, 7 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 0, 1, 2, 9 |
7 | 8, 8 |
8 | 5 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 470279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61981 | |||||||||||
Giải baG3 | 04515 34506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41130 01341 26461 23426 43461 50444 17330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2952 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7321 7623 5384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 283 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 |
2 | 1, 3, 6 |
3 | 0, 0 |
4 | 1, 4 |
5 | 2, 9 |
6 | 1, 1 |
7 | 9 |
8 | 1, 3, 4, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 742910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34824 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88463 | |||||||||||
Giải baG3 | 67718 41426 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78357 09602 23002 11261 29271 94342 76330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7839 7478 1404 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 4 |
1 | 0, 8 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 9 |
4 | 0, 1, 2 |
5 | 7 |
6 | 1, 3 |
7 | 1, 8 |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864003 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85945 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59010 | |||||||||||
Giải baG3 | 84219 34867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64121 58948 57467 87207 63205 31283 41038 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2285 2990 5617 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 345 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 7 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 1 |
3 | 8, 8 |
4 | 5, 5, 8 |
5 | 0 |
6 | 7, 7 |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 0 |