XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 875543 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14423 | |||||||||||
Giải baG3 | 88467 02281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58477 31272 60382 20608 44325 46230 79929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0398 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5985 9231 1046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 5, 9 |
3 | 0, 1, 4 |
4 | 3, 6 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 2, 4, 7 |
8 | 1, 2, 5, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 832616 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25564 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32734 | |||||||||||
Giải baG3 | 16255 53964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5911 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9300 2459 3847 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 343 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 6 |
2 | 9 |
3 | 4, 8, 8 |
4 | 3, 7 |
5 | 5, 9 |
6 | 4, 4, 6, 7 |
7 | |
8 | 3, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 700957 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01813 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14214 | |||||||||||
Giải baG3 | 97242 45660 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9733 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9715 4319 9182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 011 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 1, 3, 4, 5, 9 |
2 | 3 |
3 | 3 |
4 | 2 |
5 | 7 |
6 | 0, 9 |
7 | 0, 0 |
8 | 2, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 835628 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28510 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59635 | |||||||||||
Giải baG3 | 08177 93481 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6506 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4387 8047 1648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 233 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 0, 5 |
2 | 8 |
3 | 3, 5 |
4 | 7, 8 |
5 | 6 |
6 | 1, 4 |
7 | 7 |
8 | 0, 1, 7, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393574 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57712 | |||||||||||
Giải baG3 | 73452 42091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2616 5091 9712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 2, 5, 6, 8, 9 |
2 | |
3 | 2, 4 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 5 |
7 | 4, 7, 8 |
8 | 6, 7 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 943306 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79029 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01401 | |||||||||||
Giải baG3 | 23694 17712 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3969 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0089 0229 8044 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 007 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 7 |
1 | 1, 2, 7 |
2 | 5, 9, 9 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | 5 |
6 | 9 |
7 | 5 |
8 | 9 |
9 | 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58915 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53945 | |||||||||||
Giải baG3 | 55828 96890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4375 4862 3325 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 5 |
2 | 5, 8 |
3 | |
4 | 0, 5, 6, 8 |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 4, 5, 6 |
8 | 4 |
9 | 0, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 797206 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50920 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45072 | |||||||||||
Giải baG3 | 89896 33176 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80987 79763 72633 38287 92346 01732 16194 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5513 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8305 7341 2293 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 690 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 0 |
3 | 2, 3 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 2, 6 |
8 | 7, 7 |
9 | 0, 3, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 875722 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20935 | |||||||||||
Giải baG3 | 72167 83569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2209 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8530 5843 9148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 588 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 0, 2, 5 |
4 | 1, 3, 8, 8 |
5 | 3 |
6 | 7, 9, 9 |
7 | 7 |
8 | 4, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 591234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68907 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03387 | |||||||||||
Giải baG3 | 74532 29387 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16462 70830 20751 59357 08450 01784 46382 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8924 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1110 8520 2337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 104 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 0 |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 2, 4, 7 |
4 | |
5 | 0, 1, 7 |
6 | 2 |
7 | 5 |
8 | 2, 4, 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 615220 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26212 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89800 | |||||||||||
Giải baG3 | 76309 62997 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3389 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5273 3800 3099 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 9 |
1 | 2, 7 |
2 | 0, 4 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 1, 6 |
7 | 3 |
8 | 3, 9 |
9 | 2, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 334862 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90381 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84007 | |||||||||||
Giải baG3 | 85833 74034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8590 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0256 1707 7169 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 262 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 3, 4 |
4 | 0, 5, 8 |
5 | 4, 5, 6 |
6 | 2, 2, 8, 9 |
7 | |
8 | 1, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 401352 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07454 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35467 | |||||||||||
Giải baG3 | 45328 04042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0142 4173 7705 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 5 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 0, 2, 7 |
4 | 1, 2, 2 |
5 | 2, 4, 4 |
6 | 7 |
7 | 3 |
8 | 9 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 939656 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83849 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60015 | |||||||||||
Giải baG3 | 30384 00319 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3708 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0299 0880 8548 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 885 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5, 9 |
2 | 5 |
3 | 9 |
4 | 1, 8, 9 |
5 | 1, 6 |
6 | 9 |
7 | 3, 8 |
8 | 0, 4, 4, 5 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 558635 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29452 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62506 | |||||||||||
Giải baG3 | 21450 05560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5075 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7746 3306 0348 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 570 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 6 |
1 | 2 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 0, 2, 2 |
6 | 0, 0 |
7 | 0, 5 |
8 | 4 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 866553 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04652 | |||||||||||
Giải baG3 | 64076 84056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91491 60024 88887 87900 76942 70958 40411 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0596 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1993 4286 8382 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 445 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 2, 5 |
5 | 2, 3, 6, 8 |
6 | 5 |
7 | 1, 6 |
8 | 2, 6, 7 |
9 | 1, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 205223 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34702 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73018 | |||||||||||
Giải baG3 | 45901 27390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9496 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9696 2562 5586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 274 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 9 |
1 | 8 |
2 | 3, 3, 8 |
3 | 7 |
4 | |
5 | |
6 | 2 |
7 | 4, 9 |
8 | 6 |
9 | 0, 2, 6, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 891159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54262 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80869 | |||||||||||
Giải baG3 | 28006 72502 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8408 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4479 4526 4013 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 6, 7, 8, 9 |
1 | 3, 7 |
2 | 1, 6 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 9 |
6 | 2, 9 |
7 | 3, 9, 9 |
8 | |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 087427 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30748 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97015 | |||||||||||
Giải baG3 | 31278 32261 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57212 89377 68836 80268 25645 65255 08280 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8871 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9330 5489 3889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 870 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5 |
2 | 7 |
3 | 0, 6 |
4 | 5, 8 |
5 | 5 |
6 | 1, 8 |
7 | 0, 1, 7, 8 |
8 | 0, 9, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341056 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03581 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56709 | |||||||||||
Giải baG3 | 51070 15540 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47580 59064 79121 03104 35950 63948 91555 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7064 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9735 7610 9835 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 880 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 0 |
2 | 1 |
3 | 5, 5 |
4 | 0, 8 |
5 | 0, 5, 6 |
6 | 4, 4 |
7 | 0 |
8 | 0, 0, 1, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 519388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05171 | |||||||||||
Giải baG3 | 21152 53052 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18061 14539 64476 43956 30917 10277 91586 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5366 2283 4693 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 894 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 3 |
5 | 2, 2, 6 |
6 | 1, 6 |
7 | 1, 3, 6, 7 |
8 | 0, 3, 6, 8 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726467 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99262 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87025 | |||||||||||
Giải baG3 | 16245 32428 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25381 28954 69801 61970 63861 40926 69314 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4723 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1457 9410 9005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 031 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 4 |
2 | 3, 5, 6, 8 |
3 | 1 |
4 | 5 |
5 | 4, 7 |
6 | 1, 2, 7 |
7 | 0 |
8 | 1, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 566448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47619 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10799 | |||||||||||
Giải baG3 | 91774 95750 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41419 19087 47269 24951 06121 05720 11860 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6498 0440 9504 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 253 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 9, 9 |
2 | 0, 1, 2 |
3 | |
4 | 0, 8, 8 |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 0, 9 |
7 | 4 |
8 | 7 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 132365 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16516 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81133 | |||||||||||
Giải baG3 | 36779 11796 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51313 84735 22586 16773 22572 56940 96611 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5132 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9612 0877 2823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 3, 6 |
2 | 3 |
3 | 2, 3, 4, 5 |
4 | 0, 8 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 2, 3, 7, 9 |
8 | 6 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 770445 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48348 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87426 | |||||||||||
Giải baG3 | 02423 72884 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52562 09064 93132 70818 81503 21913 45164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9853 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2431 2471 2822 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 452 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3, 8 |
2 | 2, 3, 6 |
3 | 1, 2 |
4 | 5, 8 |
5 | 2, 3 |
6 | 2, 4, 4 |
7 | 1 |
8 | 4 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 814287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29525 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27611 | |||||||||||
Giải baG3 | 04103 23985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93431 81153 40870 90533 50599 55875 12272 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2849 4517 6220 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 964 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 7 |
2 | 0, 5 |
3 | 1, 3 |
4 | 9, 9 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 0, 2, 5 |
8 | 5, 7 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 181440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42002 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37645 | |||||||||||
Giải baG3 | 19295 19656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35393 48534 22262 90013 62922 14806 54695 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9591 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0840 3472 2133 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 679 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3 |
2 | 2 |
3 | 3, 4 |
4 | 0, 0, 5 |
5 | 6 |
6 | 2, 7 |
7 | 2, 9 |
8 | |
9 | 1, 3, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 896120 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12189 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47571 | |||||||||||
Giải baG3 | 51340 66743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1223 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1065 0600 6539 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 239 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 0, 3, 5 |
3 | 6, 8, 9, 9 |
4 | 0, 3 |
5 | |
6 | 0, 5, 5, 5 |
7 | 1, 7 |
8 | 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 714605 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37351 | |||||||||||
Giải baG3 | 57126 06197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91191 39400 79968 67492 96767 32093 64208 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5898 3101 9550 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 488 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 5, 6, 8 |
1 | |
2 | 6, 7 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 0, 1 |
6 | 7, 8 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 1, 2, 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 036398 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45027 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47762 | |||||||||||
Giải baG3 | 50738 93375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59796 94210 47286 83380 36264 49325 96527 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7878 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8569 2135 9567 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 368 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | 5, 7, 7 |
3 | 4, 5, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 4, 7, 8, 9 |
7 | 5, 8 |
8 | 0, 6 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 381981 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83816 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01830 | |||||||||||
Giải baG3 | 69096 93345 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42614 83063 00344 35773 15742 60098 05444 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9347 7950 8646 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 488 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 2, 4, 4, 5, 6, 7 |
5 | 0 |
6 | 3, 3 |
7 | 3 |
8 | 1, 8 |
9 | 6, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 355030 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34575 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85943 | |||||||||||
Giải baG3 | 10827 48606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26261 99604 32851 77727 45828 80496 27634 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3954 9040 2400 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 330 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 6 |
1 | |
2 | 7, 7, 8 |
3 | 0, 0, 4, 5 |
4 | 0, 3 |
5 | 1, 3, 4 |
6 | 1 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 244720 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40378 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94429 | |||||||||||
Giải baG3 | 20823 21989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15042 82534 68574 86106 94469 61939 59050 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2606 9657 7928 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 368 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | |
2 | 0, 3, 8, 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 2 |
5 | 0, 7 |
6 | 4, 8, 9 |
7 | 0, 4, 8 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 291616 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80343 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99463 | |||||||||||
Giải baG3 | 33379 78976 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14184 23790 34751 10439 44324 95788 14125 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1124 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6166 6117 3153 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 7, 9 |
2 | 4, 4, 5 |
3 | 9 |
4 | 3 |
5 | 1, 3 |
6 | 3, 6 |
7 | 6, 9, 9 |
8 | 4, 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 529523 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76051 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06025 | |||||||||||
Giải baG3 | 42551 44857 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90354 70971 89544 37505 06960 40238 27991 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0536 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6042 2207 6971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 167 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | |
2 | 3, 5 |
3 | 6, 8 |
4 | 2, 4 |
5 | 1, 1, 4, 5, 7 |
6 | 0, 7 |
7 | 1, 1 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 591273 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61824 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69671 | |||||||||||
Giải baG3 | 08123 43489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27943 95304 47479 77638 15015 16470 94957 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0004 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3224 2967 2414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 7 |
1 | 4, 5 |
2 | 3, 4, 4 |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | 7, 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 1, 3, 9 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 691838 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76256 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22023 | |||||||||||
Giải baG3 | 67522 80596 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77656 93942 02134 18736 67726 57839 90782 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0651 3802 3148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9, 9 |
1 | |
2 | 2, 3, 6 |
3 | 4, 6, 8, 9 |
4 | 2, 8 |
5 | 1, 6, 6 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 2 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 890900 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39752 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19479 | |||||||||||
Giải baG3 | 38269 58807 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92834 82767 83424 34281 67696 70577 01573 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9107 9986 6100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 959 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 7, 7 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 2, 9, 9 |
6 | 7, 9 |
7 | 3, 7, 9 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 725223 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52453 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76908 | |||||||||||
Giải baG3 | 46859 94815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2770 1111 3745 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 193 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 1, 2, 3 |
3 | 4 |
4 | 5 |
5 | 1, 3, 9 |
6 | 5 |
7 | 0 |
8 | 9 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 339581 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14046 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29993 | |||||||||||
Giải baG3 | 75680 75638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73645 77004 97960 00608 97768 18084 04059 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4937 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5946 8454 1897 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 619 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 7, 8 |
4 | 5, 6, 6 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 8 |
7 | 2 |
8 | 0, 1, 4 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 253908 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97400 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88568 | |||||||||||
Giải baG3 | 94120 42310 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94797 87588 02668 16750 09763 32396 18839 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0617 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5658 9452 3481 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 351 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 8 |
1 | 0, 7 |
2 | 0 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 0, 1, 2, 8 |
6 | 3, 8, 8 |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 204425 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37955 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81403 | |||||||||||
Giải baG3 | 92013 49026 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70002 43958 43868 18058 22548 63306 90628 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2790 1859 2454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 270 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | 3 |
2 | 5, 6, 8, 9 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 4, 5, 8, 8, 9 |
6 | 8 |
7 | 0, 0 |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 383641 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87604 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00755 | |||||||||||
Giải baG3 | 46977 61543 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91865 93166 02339 68459 57183 60815 43355 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6474 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8217 0623 6267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 294 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 5, 7 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 1, 3 |
5 | 5, 5, 9 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 4, 7 |
8 | 3 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 817180 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73070 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53429 | |||||||||||
Giải baG3 | 14504 99690 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01989 27848 61993 78846 76359 20279 74567 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6502 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3204 1596 7063 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 982 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 4 |
1 | |
2 | 9 |
3 | |
4 | 6, 8 |
5 | 9 |
6 | 3, 6, 7 |
7 | 0, 9 |
8 | 0, 2, 9 |
9 | 0, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 169189 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64644 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77397 | |||||||||||
Giải baG3 | 15861 89018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72336 91877 33242 97733 61771 89328 90732 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4093 1944 6902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 902 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 1, 8 |
2 | 8 |
3 | 2, 3, 4, 6 |
4 | 2, 4, 4 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 1, 7 |
8 | 9 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44133 | |||||||||||
Giải baG3 | 12229 27113 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88289 46641 27808 08054 26782 84138 40773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7284 0333 1036 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 285 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 3, 7 |
2 | 9 |
3 | 3, 3, 6, 8 |
4 | 1, 8 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 2, 4, 5, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 346270 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15828 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74110 | |||||||||||
Giải baG3 | 21794 86617 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07785 04737 32583 22739 76151 24146 17303 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2526 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2863 2648 5929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 914 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 4, 7, 7 |
2 | 6, 8, 9 |
3 | 7, 9 |
4 | 6, 8 |
5 | 1 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 3, 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 707383 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44753 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98236 | |||||||||||
Giải baG3 | 46076 44087 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94219 96845 14145 00359 86045 59259 22509 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5316 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5600 2373 6080 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 9 |
1 | 6, 9 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 5, 5, 5 |
5 | 3, 9, 9 |
6 | |
7 | 3, 6 |
8 | 0, 3, 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 714799 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81002 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09472 | |||||||||||
Giải baG3 | 62963 23835 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89731 76817 25950 84838 73885 18323 05092 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8182 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6830 7643 4492 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 430 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 7 |
2 | 3 |
3 | 0, 0, 1, 5, 8 |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 3 |
7 | 2 |
8 | 2, 5 |
9 | 2, 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 889134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48834 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06518 | |||||||||||
Giải baG3 | 52193 56949 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25116 22138 93019 90701 75707 93055 30445 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0722 4314 2210 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 972 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 0, 4, 6, 8, 9 |
2 | 2 |
3 | 4, 4, 8 |
4 | 5, 9 |
5 | 5, 5 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 751877 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82164 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00602 | |||||||||||
Giải baG3 | 80816 35586 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51865 74975 41508 19594 13826 98130 53954 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9920 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4911 8186 0819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 180 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 1, 6, 8, 9 |
2 | 0, 6 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 4, 5 |
7 | 5, 7 |
8 | 0, 6, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 962043 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09580 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27566 | |||||||||||
Giải baG3 | 96401 18809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22480 98546 47262 52058 36046 15745 40836 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4720 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3836 6913 0605 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 805 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5, 7, 9 |
1 | 3 |
2 | 0 |
3 | 6, 6 |
4 | 3, 5, 6, 6 |
5 | 8 |
6 | 2, 6 |
7 | |
8 | 0, 0 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 242193 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95782 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55306 | |||||||||||
Giải baG3 | 96091 54986 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87612 22055 67563 00211 44042 22160 86249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6307 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6363 5800 1311 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 415 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7 |
1 | 1, 1, 2, 5 |
2 | |
3 | |
4 | 2, 3, 9 |
5 | 5 |
6 | 0, 3, 3 |
7 | |
8 | 2, 6 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 044031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42478 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30257 | |||||||||||
Giải baG3 | 75671 24438 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96637 05216 15611 24227 34582 42398 60553 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7791 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8889 1266 4364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 239 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 6 |
2 | 7 |
3 | 1, 7, 8, 9 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | 1, 8 |
8 | 2, 9 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 113652 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82039 | |||||||||||
Giải baG3 | 80639 65062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30859 63083 27211 73379 13440 63320 56824 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9420 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1318 1899 4528 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 8 |
2 | 0, 0, 4, 8 |
3 | 4, 9, 9 |
4 | 0 |
5 | 2, 9 |
6 | 2, 8 |
7 | 9 |
8 | 3 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246429 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14088 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35432 | |||||||||||
Giải baG3 | 76040 97036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00172 95755 97878 10021 76116 76905 24274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0732 4774 4508 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 6 |
2 | 1, 9 |
3 | 0, 2, 2, 6 |
4 | 0 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 2, 2, 4, 4, 8 |
8 | 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 341134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75042 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96030 | |||||||||||
Giải baG3 | 56667 51827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2029 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3512 2089 8498 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 6 |
2 | 7, 9 |
3 | 0, 4, 4 |
4 | 2, 9 |
5 | 8 |
6 | 7 |
7 | 7 |
8 | 3, 9 |
9 | 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 485958 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13023 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91966 | |||||||||||
Giải baG3 | 63230 36570 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38559 17368 88576 33259 50389 93011 08850 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4101 0981 1641 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 227 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 3, 6 |
2 | 3, 7 |
3 | 0 |
4 | 1 |
5 | 0, 8, 9, 9 |
6 | 6, 8 |
7 | 0, 6 |
8 | 1, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 131735 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22449 | |||||||||||
Giải baG3 | 09352 55219 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78049 32188 18072 70206 14707 87432 22471 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6162 0196 3381 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 652 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 7, 9 |
2 | |
3 | 2, 3, 5, 9 |
4 | 9, 9 |
5 | 2, 2 |
6 | 2 |
7 | 1, 2 |
8 | 1, 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 028549 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39224 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51487 | |||||||||||
Giải baG3 | 80467 89196 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86903 18498 11219 36410 67609 72294 24810 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3216 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3879 9595 5873 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 785 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 0, 0, 6, 9 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 9 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 5, 7, 9 |
9 | 4, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 016107 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69258 | |||||||||||
Giải baG3 | 98888 16233 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80977 08978 13171 52089 88849 79640 78803 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0820 4736 1453 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 260 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | |
2 | 0, 1, 8 |
3 | 3, 6 |
4 | 0, 9 |
5 | 3, 8 |
6 | 0 |
7 | 1, 7, 8 |
8 | 8, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 749896 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47829 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49650 | |||||||||||
Giải baG3 | 19317 56379 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54057 17902 18769 61616 93438 28085 76426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3780 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5999 5461 5900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 5 |
1 | 6, 7 |
2 | 6, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 0, 7 |
6 | 1, 9 |
7 | 9 |
8 | 0, 5, 7 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544167 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53124 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12791 | |||||||||||
Giải baG3 | 70147 61044 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23385 02018 08428 40435 64100 05992 30881 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8302 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6848 0138 4636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 938 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2 |
1 | 8 |
2 | 4, 8 |
3 | 5, 6, 8, 8 |
4 | 4, 7, 8 |
5 | |
6 | 7 |
7 | |
8 | 1, 5 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 337142 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76538 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96695 | |||||||||||
Giải baG3 | 28185 31491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16729 05541 55616 17285 95433 70557 75716 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1842 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4131 8612 2352 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 944 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 6, 8 |
2 | 9 |
3 | 1, 3, 8 |
4 | 1, 2, 2, 4 |
5 | 2, 7 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 5 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532612 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57815 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87567 | |||||||||||
Giải baG3 | 10132 35319 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50992 29665 60633 17933 10620 75704 73797 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0764 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8921 6147 7397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 237 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 0, 1 |
3 | 1, 2, 3, 3, 7 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 4, 5, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 2, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 989287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05379 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36499 | |||||||||||
Giải baG3 | 98014 68684 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00362 32955 83931 86015 18150 92609 45044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6357 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0467 6525 2473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 295 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 5 |
2 | 5 |
3 | 1, 6 |
4 | 4 |
5 | 0, 5, 7 |
6 | 2, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 4, 7 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 017689 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42231 | |||||||||||
Giải baG3 | 60499 56328 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15453 35541 52945 91127 28454 22493 85849 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3861 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5105 8935 5137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 403 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | |
2 | 7, 8 |
3 | 1, 5, 7, 8 |
4 | 1, 5, 9 |
5 | 3, 4 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 5, 9 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 816871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68340 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39826 | |||||||||||
Giải baG3 | 80854 70274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37214 14050 25166 95713 64033 72731 93892 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6439 6438 6466 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 634 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4 |
2 | 6 |
3 | 1, 3, 4, 8, 9 |
4 | 0 |
5 | 0, 3, 4 |
6 | 6, 6 |
7 | 1, 4 |
8 | |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 619986 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82544 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17149 | |||||||||||
Giải baG3 | 76020 74406 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74803 72090 97954 85615 27329 42761 30317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0356 5741 0334 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 6 |
1 | 5, 7 |
2 | 0, 7, 9 |
3 | 4 |
4 | 1, 4, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 071656 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06257 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78718 | |||||||||||
Giải baG3 | 82389 86726 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60435 58409 25087 75455 92805 24742 41885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 6644 1221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 9, 9 |
1 | 8 |
2 | 1, 6, 6 |
3 | 5 |
4 | 2, 4, 6 |
5 | 5, 6, 7 |
6 | |
7 | |
8 | 5, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 244331 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80581 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36332 | |||||||||||
Giải baG3 | 73343 05403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70705 80940 11236 84354 78229 88751 80619 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4048 9299 4923 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 958 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 9 |
2 | 1, 3, 9 |
3 | 1, 2, 6 |
4 | 0, 3, 8 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122677 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57802 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57172 | |||||||||||
Giải baG3 | 71003 30523 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42525 98130 03303 06289 74889 58658 82237 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1847 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4843 3296 5917 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 027 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3 |
1 | 0, 7 |
2 | 3, 5, 7 |
3 | 0, 7 |
4 | 3, 7 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 2, 7 |
8 | 9, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 460324 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07352 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82652 | |||||||||||
Giải baG3 | 91356 93290 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95858 49330 46768 90146 97671 70342 55435 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1761 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7706 7895 5482 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 120 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 5 |
4 | 2, 6 |
5 | 2, 2, 6, 8 |
6 | 1, 8 |
7 | 1, 3 |
8 | 2 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 472220 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82989 | |||||||||||
Giải baG3 | 72294 02101 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78099 54597 07018 33958 91440 55969 75912 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9808 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0284 2368 6577 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 2, 7, 8 |
2 | 0, 9 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 8, 8 |
6 | 8, 9 |
7 | 7 |
8 | 4, 9 |
9 | 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 216860 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25170 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41472 | |||||||||||
Giải baG3 | 34380 56912 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94284 64944 96404 08687 63867 03728 74485 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9888 9550 5556 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2 |
2 | 8, 8 |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 0, 6 |
6 | 0, 7 |
7 | 0, 2 |
8 | 0, 4, 5, 7, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 698427 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97395 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60519 | |||||||||||
Giải baG3 | 81069 16172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89954 80269 40916 64956 44293 84931 01240 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8746 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8740 1656 1023 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 492 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 9 |
2 | 3, 7 |
3 | 1 |
4 | 0, 0, 0, 6 |
5 | 4, 6, 6 |
6 | 9, 9 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 2, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 499819 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59223 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40534 | |||||||||||
Giải baG3 | 71812 16421 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05018 24906 41393 34345 24095 82937 10866 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6504 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2856 1360 4823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 991 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 2, 8, 9 |
2 | 1, 3, 3 |
3 | 4, 7 |
4 | 5 |
5 | 6 |
6 | 0, 6 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 1, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 566588 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20893 | |||||||||||
Giải baG3 | 09262 63223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8809 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6009 8437 3388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | |
2 | 3, 5 |
3 | 7, 9 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 2, 5, 7 |
7 | |
8 | 1, 1, 4, 8, 8 |
9 | 0, 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 232474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47055 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51480 | |||||||||||
Giải baG3 | 32059 75461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69308 51573 74072 19386 10015 89241 38245 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2863 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6730 0840 1567 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 5 |
2 | 2 |
3 | 0 |
4 | 0, 1, 5, 5 |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 3, 7 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 0, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 607705 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37785 | |||||||||||
Giải baG3 | 74619 91898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90727 60611 74776 81975 21252 20642 90049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7625 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5061 2231 0536 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 958 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 4, 9 |
2 | 2, 5, 7 |
3 | 1, 6 |
4 | 2, 9 |
5 | 2, 8 |
6 | 1 |
7 | 5, 6 |
8 | 5 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 660307 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98922 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81013 | |||||||||||
Giải baG3 | 27637 26178 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26038 91543 68015 62265 13535 37470 44657 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7299 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3735 3988 4253 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 863 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 4, 5 |
2 | 2 |
3 | 5, 5, 7, 8 |
4 | 3 |
5 | 3, 7 |
6 | 3, 5 |
7 | 0, 8 |
8 | 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 050702 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09880 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00506 | |||||||||||
Giải baG3 | 52186 96993 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34008 53768 36295 08715 39619 46566 96627 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4055 7121 1913 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 8, 8 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 1, 3, 7 |
3 | |
4 | |
5 | 5, 7 |
6 | 6, 8 |
7 | |
8 | 0, 6 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 993623 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61180 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79779 | |||||||||||
Giải baG3 | 82068 85150 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42668 57112 95746 93209 12797 08252 19268 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4730 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1374 0743 6645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 075 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2 |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 3, 5, 6 |
5 | 0, 2 |
6 | 0, 8, 8, 8 |
7 | 4, 5, 9 |
8 | 0 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 040287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35280 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12118 | |||||||||||
Giải baG3 | 58421 04233 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09268 35189 74607 56300 62021 23483 30545 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1525 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8684 1714 7397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 527 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7 |
1 | 4, 8 |
2 | 1, 1, 5, 7 |
3 | 3 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 8 |
7 | |
8 | 0, 3, 4, 7, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588617 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40354 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18429 | |||||||||||
Giải baG3 | 31817 27556 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30501 40830 79592 52653 27250 53909 87926 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0622 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5027 7535 0922 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 444 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 7, 7 |
2 | 2, 2, 6, 7, 9 |
3 | 0, 5, 9 |
4 | 4 |
5 | 0, 3, 4, 6 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 841832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58765 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47574 | |||||||||||
Giải baG3 | 68495 30843 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33872 21587 08300 44095 97513 58535 88351 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0398 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1282 2343 3664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 880 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 2, 5 |
4 | 3, 3 |
5 | 1 |
6 | 4, 5 |
7 | 0, 2, 4 |
8 | 0, 2, 7 |
9 | 5, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 514084 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08461 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61357 | |||||||||||
Giải baG3 | 56457 57260 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30109 28347 99075 68767 40077 22056 12122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5938 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4741 9406 2913 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 457 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 0, 3 |
2 | 2 |
3 | 8 |
4 | 1, 7 |
5 | 6, 7, 7, 7 |
6 | 0, 1, 7 |
7 | 5, 7 |
8 | 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 721744 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04193 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13130 | |||||||||||
Giải baG3 | 07550 37855 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64042 36153 69799 70084 03302 38497 97718 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3137 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5329 7556 5305 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 2, 4 |
5 | 0, 1, 3, 5, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 4 |
9 | 2, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 617205 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98013 | |||||||||||
Giải baG3 | 74116 25801 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49790 25769 76066 89524 27279 67914 73883 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1199 3343 2046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 820 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 3, 3, 4, 6 |
2 | 0, 4 |
3 | |
4 | 3, 6 |
5 | 0 |
6 | 6, 9 |
7 | 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 167560 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18836 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52523 | |||||||||||
Giải baG3 | 71670 60369 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34481 97552 16789 72165 73828 67057 84704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8332 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6583 2718 9177 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 900 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 8 |
2 | 3, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | |
5 | 2, 5, 7 |
6 | 0, 5, 9 |
7 | 0, 7 |
8 | 1, 3, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21686 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14941 | |||||||||||
Giải baG3 | 77831 94872 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92503 96538 23551 45749 60543 24176 50998 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7421 5370 2455 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 045 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 1, 8 |
4 | 1, 3, 5, 9 |
5 | 1, 4, 5 |
6 | |
7 | 0, 2, 6 |
8 | 6, 6 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069600 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06487 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66245 | |||||||||||
Giải baG3 | 07366 03100 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77066 50189 33786 06345 42885 91265 98438 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2999 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1987 0959 3734 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 795 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | |
2 | |
3 | 4, 4, 8 |
4 | 5, 5 |
5 | 9 |
6 | 5, 6, 6 |
7 | |
8 | 5, 6, 7, 7, 9 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 506350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74826 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53760 | |||||||||||
Giải baG3 | 17860 85475 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37652 40914 17355 62390 92373 05111 96637 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6598 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6348 4204 3240 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 821 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 4 |
2 | 1, 1, 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 8 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | 0, 0 |
7 | 3, 5 |
8 | |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 439827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28991 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17051 | |||||||||||
Giải baG3 | 21014 09876 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43997 11066 10592 48501 82058 75258 48385 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5401 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2261 1469 2970 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 4 |
2 | 5, 7 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 8, 8 |
6 | 1, 6, 7, 9 |
7 | 0, 6 |
8 | 5 |
9 | 1, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 397297 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51702 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04502 | |||||||||||
Giải baG3 | 65389 53662 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98841 89745 34535 75850 10299 79772 75179 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8318 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0505 1273 0219 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 707 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5, 7 |
1 | 8, 9 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 1, 5 |
5 | 0, 4 |
6 | 2 |
7 | 2, 3, 9 |
8 | 9 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 999180 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56804 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60490 | |||||||||||
Giải baG3 | 21841 47091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11092 68719 10457 64428 71148 65579 49804 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0066 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9366 3453 5402 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 4, 4 |
1 | 9 |
2 | 1, 8 |
3 | |
4 | 1, 8 |
5 | 3, 7 |
6 | 6, 6 |
7 | 9 |
8 | 0 |
9 | 0, 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 582304 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46485 | |||||||||||
Giải baG3 | 56013 12086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89378 79091 82700 75500 49815 79730 44553 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5511 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1771 7950 3101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1, 4 |
1 | 0, 1, 3, 5 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 0, 3, 8 |
6 | |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 6 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496870 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45814 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40790 | |||||||||||
Giải baG3 | 09531 20171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50687 62077 78156 90349 06387 13105 52735 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9894 9244 5571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 697 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 4, 8 |
2 | |
3 | 1, 5 |
4 | 4, 9 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 0, 1, 1, 7 |
8 | 7, 7 |
9 | 0, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 263295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37451 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56280 | |||||||||||
Giải baG3 | 49263 48944 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60598 40197 02687 17494 32154 22735 38813 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1912 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7995 9883 6971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 021 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 9 |
2 | 1 |
3 | 5 |
4 | 4 |
5 | 1, 4 |
6 | 3 |
7 | 1 |
8 | 0, 3, 7 |
9 | 4, 5, 5, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21142 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78949 | |||||||||||
Giải baG3 | 96836 08565 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46989 57286 35414 01878 93106 11539 68467 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7744 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5693 0704 9824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 355 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 9 |
1 | 4 |
2 | 4 |
3 | 6, 9 |
4 | 2, 4, 9 |
5 | 5 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 8 |
8 | 6, 9 |
9 | 3 |