XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 398179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85974 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11274 | |||||||||||
Giải baG3 | 03220 27715 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31348 59899 51269 62663 96887 49937 53415 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9332 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0483 9346 8892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 732 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 5, 9 |
2 | 0 |
3 | 2, 2, 7 |
4 | 6, 8 |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | 4, 4, 9 |
8 | 3, 7 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172279 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41651 | |||||||||||
Giải baG3 | 41777 94037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49719 59619 09671 39803 71773 99089 25131 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4030 2808 5310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 990 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 0, 9, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 1, 7 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 3, 7, 9 |
8 | 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 679346 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93438 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18280 | |||||||||||
Giải baG3 | 85096 72346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43858 88885 82378 53283 55651 39321 58460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6158 8705 7816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 829 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6 |
2 | 1, 7, 9 |
3 | 8 |
4 | 6, 6 |
5 | 1, 8, 8 |
6 | 0, 1 |
7 | 8 |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 841294 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34861 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83387 | |||||||||||
Giải baG3 | 93050 52072 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78440 86899 17789 60452 37858 44526 78119 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2596 8211 0681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 441 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0, 1, 8 |
5 | 0, 0, 2, 8 |
6 | 1 |
7 | 2 |
8 | 1, 7, 9 |
9 | 4, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 31/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 118793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78025 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39093 | |||||||||||
Giải baG3 | 65469 51155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2883 4434 4069 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 619 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 4, 5 |
4 | 9 |
5 | 5 |
6 | 9, 9 |
7 | 4, 4 |
8 | 3, 4, 9 |
9 | 2, 3, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 122309 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08189 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81029 | |||||||||||
Giải baG3 | 25382 66569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6989 2661 2033 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 060 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 1 |
2 | 9 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 0, 1, 6, 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 2, 9, 9 |
9 | 7, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 432620 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54950 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16157 | |||||||||||
Giải baG3 | 53910 88113 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9391 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2963 0252 6757 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 3 |
2 | 0, 1 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 0, 2, 7, 7, 7, 9 |
6 | 3, 6 |
7 | 1 |
8 | 3 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 10/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 678316 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75026 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80794 | |||||||||||
Giải baG3 | 67509 31817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02203 63692 90849 60092 09363 07332 25405 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0815 2495 9921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 708 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8, 9 |
1 | 5, 6, 7 |
2 | 1, 6 |
3 | 2 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 2, 2, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 03/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 117930 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39998 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80071 | |||||||||||
Giải baG3 | 76730 06161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03163 96365 70113 76595 32261 08392 06398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3799 1592 6659 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | |
3 | 0, 0 |
4 | |
5 | 2, 9 |
6 | 1, 1, 3, 5, 9, 9 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 2, 2, 5, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581627 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98407 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66378 | |||||||||||
Giải baG3 | 46453 01294 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1872 3774 5823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 472 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 7 |
2 | 3, 7 |
3 | 9 |
4 | 6 |
5 | 3, 3 |
6 | 2, 6 |
7 | 2, 2, 4, 8 |
8 | |
9 | 3, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 806494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06490 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69888 | |||||||||||
Giải baG3 | 45051 95005 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02488 39106 94004 89572 75388 12810 31636 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4264 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2940 3336 6410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 978 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6, 8 |
1 | 0, 0 |
2 | |
3 | 6, 6 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 2, 8 |
8 | 8, 8, 8 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 204004 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11964 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54848 | |||||||||||
Giải baG3 | 93173 97902 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39870 63588 16635 45067 47698 23374 65325 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2903 1285 1710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 824 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4 |
1 | 0 |
2 | 4, 5 |
3 | 5 |
4 | 8 |
5 | 0 |
6 | 4, 7 |
7 | 0, 3, 4 |
8 | 0, 5, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157145 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94133 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28494 | |||||||||||
Giải baG3 | 98401 16607 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83563 47268 39487 75966 90454 97945 80008 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7995 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6295 0370 5495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 031 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 1, 3 |
4 | 5, 5 |
5 | 4 |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 0 |
8 | 7 |
9 | 4, 5, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 314822 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52625 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18491 | |||||||||||
Giải baG3 | 55150 13209 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80871 41844 70215 17381 83580 89852 15534 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5706 3539 9991 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 255 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 5 |
2 | 2, 5 |
3 | 4, 9 |
4 | 4 |
5 | 0, 2, 5 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 311461 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14942 | |||||||||||
Giải baG3 | 16874 26723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69457 95054 66164 83860 45401 36483 48877 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8778 7355 5064 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 175 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 2 |
4 | 2 |
5 | 4, 5, 7, 9 |
6 | 0, 1, 4, 4 |
7 | 4, 5, 7, 8 |
8 | 3, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298865 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70721 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75993 | |||||||||||
Giải baG3 | 74946 41296 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30592 55683 77892 92508 93130 25517 76672 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5402 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1960 8963 8358 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 379 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 7 |
2 | 1 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 0, 3, 5 |
7 | 2, 9 |
8 | 0, 3 |
9 | 2, 2, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654719 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19154 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79817 | |||||||||||
Giải baG3 | 85011 89262 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38306 97120 92113 42178 59119 76904 95620 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1835 6525 9051 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 386 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 1, 3, 7, 9, 9 |
2 | 0, 0, 0, 4, 5 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 1, 4 |
6 | 2 |
7 | 8 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 586782 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50170 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77601 | |||||||||||
Giải baG3 | 65624 55394 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97741 99973 49582 67091 92143 03877 06257 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5000 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1433 6001 6879 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 576 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 3 |
4 | 1, 3 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 0, 1, 3, 6, 7, 9 |
8 | 2, 2 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 079588 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43986 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43959 | |||||||||||
Giải baG3 | 40603 00203 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4977 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0678 6719 0599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 637 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 3, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | 1, 7 |
4 | 9 |
5 | 8, 9 |
6 | |
7 | 7, 8 |
8 | 2, 6, 7, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 908085 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41916 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18818 | |||||||||||
Giải baG3 | 31128 28989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1313 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7841 2695 2573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 756 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6, 8 |
2 | 6, 8 |
3 | 3 |
4 | 1, 3 |
5 | 6 |
6 | 1, 6, 8 |
7 | 3, 3 |
8 | 5, 9 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 402055 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50561 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95895 | |||||||||||
Giải baG3 | 73536 11081 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0548 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6439 5926 1088 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 865 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 5, 9 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 1, 6, 9 |
4 | 8 |
5 | 0, 5 |
6 | 1, 5 |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563819 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96621 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70678 | |||||||||||
Giải baG3 | 52263 16516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9575 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6824 8142 3205 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 321 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 6, 7, 8, 9 |
2 | 1, 1, 4 |
3 | |
4 | 2, 8 |
5 | 2, 5 |
6 | 2, 3 |
7 | 5, 8 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 27/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 660713 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65543 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78029 | |||||||||||
Giải baG3 | 36172 33265 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97691 24974 96647 65120 56808 52423 49927 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6466 5326 5636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 351 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 3 |
2 | 0, 3, 6, 7, 9 |
3 | 6 |
4 | 3, 7 |
5 | 1 |
6 | 5, 6 |
7 | 2, 4, 4 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 20/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 283930 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01968 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26771 | |||||||||||
Giải baG3 | 40083 04298 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37128 82228 11071 11578 83814 45221 39178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3888 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3975 8568 6961 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 519 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 9 |
2 | 1, 8, 8 |
3 | 0 |
4 | |
5 | |
6 | 1, 8, 8 |
7 | 1, 1, 2, 5, 8, 8 |
8 | 3, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 13/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 866431 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99204 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37098 | |||||||||||
Giải baG3 | 08921 28777 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23089 62436 21031 07927 96222 61079 01714 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6342 0448 6202 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 4 |
2 | 1, 2, 7 |
3 | 1, 1, 2, 6 |
4 | 1, 2, 8 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 7, 9 |
8 | 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 06/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 609435 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37126 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45036 | |||||||||||
Giải baG3 | 59842 69307 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53119 22969 65963 29968 39687 75973 80658 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4302 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7392 9523 1698 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 2 |
5 | 1, 8 |
6 | 3, 6, 8, 9 |
7 | 3 |
8 | 7 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 109868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70133 | |||||||||||
Giải baG3 | 79868 30470 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36001 06062 56804 77846 63843 10965 83734 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6822 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9865 5283 6960 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4, 8 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 3, 4 |
4 | 3, 3, 6 |
5 | |
6 | 0, 2, 5, 5, 8, 8 |
7 | 0 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 725475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46247 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63991 | |||||||||||
Giải baG3 | 48938 81618 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56586 31309 27709 97043 68173 32473 42717 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6578 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2985 9681 9431 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 814 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 4, 7, 8 |
2 | |
3 | 1, 8 |
4 | 3, 7 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 3, 3, 5, 8 |
8 | 1, 5, 6 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229333 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18448 | |||||||||||
Giải baG3 | 79283 03641 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00875 72944 15426 45424 37476 63152 80669 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6066 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5523 8800 4872 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 356 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | |
2 | 3, 4, 6 |
3 | 3 |
4 | 1, 4, 8 |
5 | 2, 6, 6 |
6 | 6, 9 |
7 | 2, 5, 6 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 051442 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88904 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23277 | |||||||||||
Giải baG3 | 88414 01286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24812 01274 56360 16754 69700 66163 34906 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3793 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9910 0909 0857 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 833 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 6, 9 |
1 | 0, 2, 4 |
2 | |
3 | 3, 7 |
4 | 2 |
5 | 4, 7 |
6 | 0, 3 |
7 | 4, 7 |
8 | 6 |
9 | 3 |