XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 881827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63807 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60717 | |||||||||||
Giải baG3 | 13482 67548 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71500 66577 02917 44104 93168 80429 51542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7235 5072 3972 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 7 |
1 | 7, 7 |
2 | 0, 7, 8, 9 |
3 | 5 |
4 | 2, 8 |
5 | |
6 | 7, 8 |
7 | 2, 2, 7 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 911899 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39052 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61173 | |||||||||||
Giải baG3 | 34337 19070 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48868 72776 31013 84062 65838 83704 47197 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5559 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6687 7490 8413 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 816 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 3, 6 |
2 | |
3 | 7, 8 |
4 | |
5 | 2, 9 |
6 | 2, 8 |
7 | 0, 3, 6, 9 |
8 | 7 |
9 | 0, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 338795 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21360 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35705 | |||||||||||
Giải baG3 | 82871 88716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54963 10019 05527 62704 40164 98768 95100 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1051 8499 0462 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 368 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5 |
1 | 6, 9 |
2 | 7 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 0, 2, 3, 4, 8, 8 |
7 | 1, 2 |
8 | |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 766671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35665 | |||||||||||
Giải baG3 | 95257 06364 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04675 17107 44168 51508 55643 01531 51330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4179 4679 7367 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 721 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7, 8 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 0, 1 |
4 | 3 |
5 | 7 |
6 | 4, 5, 7, 8 |
7 | 1, 5, 9, 9 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 479937 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02439 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92067 | |||||||||||
Giải baG3 | 70047 12872 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29106 76263 20182 08970 61808 80051 91742 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1341 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0531 6669 2335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 1, 5, 7, 9 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | 1 |
6 | 2, 3, 7, 9 |
7 | 0, 2 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 940395 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81175 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11666 | |||||||||||
Giải baG3 | 69814 86546 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56218 35479 75861 36616 39531 07875 02078 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1539 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8740 9909 6898 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 077 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | |
3 | 1, 9 |
4 | 0, 6 |
5 | 1 |
6 | 1, 6 |
7 | 5, 5, 7, 8, 9 |
8 | |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 111359 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84363 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75762 | |||||||||||
Giải baG3 | 92066 79570 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87996 28642 85912 73482 88953 73412 49814 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9868 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4347 6156 9574 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2, 4 |
2 | |
3 | |
4 | 2, 7 |
5 | 3, 4, 6, 9, 9 |
6 | 2, 3, 6, 8 |
7 | 0, 4 |
8 | 2 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 279102 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75736 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41420 | |||||||||||
Giải baG3 | 13799 41955 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93368 72695 46686 88233 48772 24277 58979 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2597 3925 6979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 0, 5, 9 |
3 | 3, 6 |
4 | |
5 | 3, 5 |
6 | 5, 8 |
7 | 2, 7, 9, 9 |
8 | 6 |
9 | 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 056888 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93070 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51706 | |||||||||||
Giải baG3 | 13668 26433 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39438 34381 04570 88385 03598 46116 96524 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8404 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6385 2452 0350 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 6 |
1 | 6 |
2 | 4 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | 0, 2, 2 |
6 | 8 |
7 | 0, 0 |
8 | 1, 5, 5, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029267 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34246 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89537 | |||||||||||
Giải baG3 | 34971 64743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56618 14867 18481 68416 97439 63389 44460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6561 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5760 1150 1754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 335 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6, 8 |
2 | |
3 | 5, 7, 9 |
4 | 3, 6 |
5 | 0, 4 |
6 | 0, 0, 1, 7, 7 |
7 | 1 |
8 | 1, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284420 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80931 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74862 | |||||||||||
Giải baG3 | 81330 44869 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60949 24270 91863 72144 18880 17526 31890 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6442 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3368 6797 8994 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 1 |
4 | 0, 2, 4, 9 |
5 | |
6 | 2, 3, 8, 9 |
7 | 0 |
8 | 0 |
9 | 0, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317633 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74296 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22490 | |||||||||||
Giải baG3 | 42275 35486 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20038 04933 82583 35036 10332 65162 22929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3840 1594 5189 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 057 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 |
3 | 2, 3, 3, 6, 8 |
4 | 0 |
5 | 5, 7 |
6 | 2 |
7 | 5, 7 |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 0, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 448719 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01077 | |||||||||||
Giải baG3 | 78156 02480 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42658 94855 80331 25921 24835 13126 03291 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4864 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9220 5968 4125 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 454 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 9 |
2 | 0, 1, 5, 6 |
3 | 1, 5 |
4 | |
5 | 4, 5, 6, 8 |
6 | 4, 8 |
7 | 7 |
8 | 0 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172692 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20992 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82883 | |||||||||||
Giải baG3 | 93623 82183 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94794 64995 44507 54264 75746 50598 76142 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8225 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7013 0027 3089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 875 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3 |
2 | 3, 5, 7 |
3 | |
4 | 2, 6 |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | 5 |
8 | 3, 3, 9 |
9 | 2, 2, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517325 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49126 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21218 | |||||||||||
Giải baG3 | 69891 79156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20112 37663 74894 09589 81295 10153 88624 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2429 0159 8632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 616 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 8 |
2 | 0, 4, 5, 6, 9 |
3 | 2 |
4 | |
5 | 3, 6, 9 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 1, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 804467 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82913 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49391 | |||||||||||
Giải baG3 | 95548 62371 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92895 82344 95657 25849 84661 92838 79274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3343 6970 0506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 385 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 3, 8 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 3, 4, 8, 9 |
5 | 7 |
6 | 1, 7 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 5 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 867511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49392 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49430 | |||||||||||
Giải baG3 | 10155 05885 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36514 38755 34841 32066 03846 92126 84546 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0190 9311 2712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 2, 4 |
2 | 6 |
3 | 0, 5 |
4 | 1, 5, 6, 6 |
5 | 5, 5 |
6 | 6 |
7 | 2 |
8 | 5 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 071782 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55002 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31072 | |||||||||||
Giải baG3 | 21025 10687 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35071 30389 26051 36615 10251 50776 15867 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1438 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7006 1645 1614 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 223 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 4, 5 |
2 | 3, 5 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 1, 1 |
6 | 7 |
7 | 1, 1, 2, 6 |
8 | 2, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211233 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76350 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91093 | |||||||||||
Giải baG3 | 41368 16451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24879 28728 07035 23647 69494 64328 01976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1050 5657 1416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 825 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | 3, 5 |
4 | 7 |
5 | 0, 0, 1, 7 |
6 | 0, 4, 8 |
7 | 6, 9 |
8 | |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 063764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58083 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36796 | |||||||||||
Giải baG3 | 53228 66643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00195 03536 39841 94486 50172 05323 32517 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5630 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6608 7950 2282 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 968 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 7 |
2 | 3, 8 |
3 | 0, 6 |
4 | 1, 3 |
5 | 0 |
6 | 4, 8 |
7 | 2, 4 |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 290156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18255 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05885 | |||||||||||
Giải baG3 | 77822 85757 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78227 16483 61967 31307 24182 42844 94878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7817 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9794 6762 7713 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 273 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 7 |
2 | 2, 7 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 5, 6, 7 |
6 | 2, 7 |
7 | 3, 8 |
8 | 2, 3, 5, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11140 | |||||||||||
Giải baG3 | 97745 27403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25936 21082 58797 93908 19100 33079 09637 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7426 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1131 3844 6542 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 8 |
1 | 5, 7 |
2 | 6 |
3 | 0, 1, 2, 6, 7 |
4 | 0, 2, 4, 5 |
5 | |
6 | |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 504117 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65906 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09340 | |||||||||||
Giải baG3 | 77713 93696 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33117 92633 68878 21191 27938 55405 50182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6315 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0642 7846 9829 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 869 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 5, 7, 7 |
2 | 9 |
3 | 3, 8 |
4 | 0, 2, 6 |
5 | |
6 | 5, 9 |
7 | 8 |
8 | 2 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 227867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97802 | |||||||||||
Giải baG3 | 96397 70022 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28289 59015 91569 79663 76271 02135 60787 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7883 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3283 2342 7409 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 534 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 5 |
2 | 2 |
3 | 4, 5 |
4 | 2, 2 |
5 | |
6 | 3, 7, 7, 9 |
7 | 1 |
8 | 3, 3, 7, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298285 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20269 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04322 | |||||||||||
Giải baG3 | 21890 71051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78763 22488 76789 79164 23229 27771 62494 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8932 7028 3593 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 947 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 8, 9 |
3 | 2 |
4 | 6, 7 |
5 | 1 |
6 | 3, 4, 9 |
7 | 1, 3 |
8 | 5, 8, 9 |
9 | 0, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16318 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79727 | |||||||||||
Giải baG3 | 23000 20152 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32174 60851 08112 20493 90001 25195 90552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2750 6151 9163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 2, 5, 8 |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 1, 1, 2, 2 |
6 | 3 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | |
9 | 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 947492 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13731 | |||||||||||
Giải baG3 | 31769 17645 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42149 73388 53909 22118 18648 14054 23182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0470 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8301 5389 5962 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 068 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 0, 8 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 5, 8, 9 |
5 | 4, 4 |
6 | 2, 8, 9 |
7 | 0 |
8 | 2, 8, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 306581 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90328 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48840 | |||||||||||
Giải baG3 | 26302 75264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21111 12949 28351 38291 95937 29424 68572 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1290 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7389 4678 4197 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 007 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1 |
2 | 4, 8 |
3 | 7 |
4 | 0, 9 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 2, 4, 8 |
8 | 1, 9 |
9 | 0, 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 954335 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39765 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26720 | |||||||||||
Giải baG3 | 82540 42204 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65225 05687 70618 36866 67995 99355 48448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1163 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2497 0918 7106 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 795 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 8, 8 |
2 | 0, 5 |
3 | 5 |
4 | 0, 8 |
5 | 5 |
6 | 3, 5, 6 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 | 5, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 521110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50690 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67330 | |||||||||||
Giải baG3 | 38172 49788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17152 12089 56170 92048 37944 70938 66785 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5211 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1502 5140 3921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1 |
2 | 1 |
3 | 0, 8 |
4 | 0, 4, 8 |
5 | 2, 7 |
6 | |
7 | 0, 2 |
8 | 5, 8, 9 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299394 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17091 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38230 | |||||||||||
Giải baG3 | 65553 65654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00981 71190 24395 30108 68881 68808 19290 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9544 8495 1971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 288 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 0 |
4 | 4 |
5 | 3, 4, 6 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 1, 1, 8 |
9 | 0, 0, 1, 4, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 895073 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86901 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16548 | |||||||||||
Giải baG3 | 38189 25925 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00323 09203 61919 16513 47115 41483 12269 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8423 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7662 1659 5344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 417 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 3, 5, 7, 9 |
2 | 3, 3, 5 |
3 | |
4 | 4, 8 |
5 | 9 |
6 | 2, 9 |
7 | 3 |
8 | 3, 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 758268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32874 | |||||||||||
Giải baG3 | 91437 84245 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44908 02187 68828 09993 56573 59777 69506 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3555 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3445 1936 1175 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 815 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 4, 5 |
2 | 8 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | 5, 5 |
5 | 5 |
6 | 8 |
7 | 3, 4, 5, 7 |
8 | 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 194060 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09932 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28271 | |||||||||||
Giải baG3 | 05715 96131 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73881 07850 35444 16899 91768 50840 54910 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9604 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1450 7669 4723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 363 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 0, 5 |
2 | 3 |
3 | 1, 2 |
4 | 0, 4 |
5 | 0, 0 |
6 | 0, 3, 8, 9 |
7 | 1 |
8 | 1 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 832894 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50229 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78804 | |||||||||||
Giải baG3 | 91159 05111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62175 60925 15351 21241 59641 64676 99726 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9362 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0786 7086 3883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 534 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | 5, 5, 6, 9 |
3 | 4 |
4 | 1, 1 |
5 | 1, 9 |
6 | 2 |
7 | 5, 6 |
8 | 3, 6, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 260764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83560 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39548 | |||||||||||
Giải baG3 | 33457 25676 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34515 14489 49520 31004 57479 41806 17027 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8193 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4134 4668 6487 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 5 |
2 | 0, 7 |
3 | 3, 4, 7 |
4 | 8 |
5 | 7 |
6 | 0, 4, 8 |
7 | 6, 9 |
8 | 7, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44289 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43750 | |||||||||||
Giải baG3 | 90422 90662 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77934 21412 19066 28443 59958 60397 73916 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4396 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8705 6741 7255 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 254 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 6 |
2 | 2 |
3 | 4 |
4 | 1, 1, 3 |
5 | 0, 4, 5, 8 |
6 | 2, 6 |
7 | 9 |
8 | 9 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 835001 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00704 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31457 | |||||||||||
Giải baG3 | 21680 09166 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12490 52429 63801 06259 74349 39263 69254 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0666 5757 8880 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 900 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 3, 4 |
1 | |
2 | 9 |
3 | |
4 | 9, 9 |
5 | 4, 7, 7, 9 |
6 | 3, 6, 6 |
7 | |
8 | 0, 0 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461337 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07986 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15456 | |||||||||||
Giải baG3 | 58041 87402 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91950 79091 22516 98872 84526 45213 59202 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8042 3161 8882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 877 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 3, 6 |
2 | 6 |
3 | 7 |
4 | 1, 2, 9 |
5 | 0, 6 |
6 | 0, 1 |
7 | 2, 7 |
8 | 2, 6 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 968129 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74983 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24574 | |||||||||||
Giải baG3 | 09420 50650 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98415 93164 55141 83372 33834 42466 42522 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2929 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4263 2239 2942 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 756 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 0, 2, 5, 9, 9 |
3 | 4, 9 |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 6 |
6 | 3, 4, 6 |
7 | 2, 4 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 333938 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82051 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50568 | |||||||||||
Giải baG3 | 28060 06712 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88794 55615 58651 92362 83128 44360 51048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8209 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3695 5994 3514 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 995 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 4, 5 |
2 | 8 |
3 | 0, 8 |
4 | 8 |
5 | 1, 1 |
6 | 0, 0, 2, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 4, 4, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 856501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87238 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89425 | |||||||||||
Giải baG3 | 99409 38582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52047 51364 08593 62881 56857 51198 61178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1116 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4252 2191 1571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 272 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 6 |
2 | 5 |
3 | 2, 8 |
4 | 7 |
5 | 2, 7 |
6 | 4 |
7 | 1, 2, 8 |
8 | 1, 2 |
9 | 1, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 084418 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72392 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01762 | |||||||||||
Giải baG3 | 70512 28717 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91952 42581 33590 18654 66622 09802 40579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7673 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5996 2757 6917 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 639 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 7, 7, 8 |
2 | 2 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2, 4, 5, 7 |
6 | 2 |
7 | 3, 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 281019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86715 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93972 | |||||||||||
Giải baG3 | 03853 85464 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16859 17112 41210 46654 23526 97004 98111 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6267 0628 4068 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 668 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 1, 2, 5, 9 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 4, 7, 9 |
6 | 4, 7, 8, 8 |
7 | 2 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 473083 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84127 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06312 | |||||||||||
Giải baG3 | 11063 24235 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51057 44054 19625 95014 82853 14388 55151 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7354 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7489 9801 6188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 909 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 5, 7 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 1, 3, 4, 4, 7 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 3, 8, 8, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564502 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45850 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95239 | |||||||||||
Giải baG3 | 71037 24210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23820 51271 17210 23355 67427 82310 19260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3105 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2004 1214 3308 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 8, 9 |
1 | 0, 0, 0, 4 |
2 | 0, 7 |
3 | 7, 9 |
4 | |
5 | 0, 5 |
6 | 0 |
7 | 1 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554461 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35432 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89261 | |||||||||||
Giải baG3 | 36883 97461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25415 62072 26850 48071 93539 26286 44706 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5653 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9080 1745 2885 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 607 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 2, 2, 9 |
4 | 5 |
5 | 0, 3 |
6 | 1, 1, 1 |
7 | 1, 2 |
8 | 0, 3, 5, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 475175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60686 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22093 | |||||||||||
Giải baG3 | 36254 64150 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09954 60681 00135 88618 32245 64223 75079 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0179 9477 4639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 858 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 3, 5 |
3 | 5, 9 |
4 | 5, 8 |
5 | 0, 4, 4, 8 |
6 | |
7 | 5, 7, 9, 9 |
8 | 1, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 871775 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37888 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46861 | |||||||||||
Giải baG3 | 56598 18042 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97279 13525 21878 64546 59169 78649 58849 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8525 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9298 9778 7347 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 5, 5 |
3 | 3 |
4 | 2, 6, 7, 9, 9 |
5 | |
6 | 1, 9 |
7 | 5, 8, 8, 9, 9 |
8 | 8 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930598 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64432 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67803 | |||||||||||
Giải baG3 | 93541 67091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96623 80909 13355 08854 64108 14467 91184 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3136 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8270 6429 0904 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 447 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 8, 9 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 2, 6 |
4 | 1, 7 |
5 | 4, 4, 5 |
6 | 7 |
7 | 0 |
8 | 4 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 159503 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40091 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99932 | |||||||||||
Giải baG3 | 09437 30345 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78052 37958 67085 76377 73969 48311 30631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8693 5715 5103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 377 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 1, 2, 6, 7 |
4 | 5 |
5 | 0, 2, 8 |
6 | 9 |
7 | 7, 7 |
8 | 5 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 060842 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31762 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00384 | |||||||||||
Giải baG3 | 00569 41324 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36565 06402 82064 62990 27313 84966 14732 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3834 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5579 2603 1979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 3, 6 |
2 | 4 |
3 | 2, 4 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 2, 4, 5, 6, 9 |
7 | 8, 9, 9 |
8 | 4 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 482282 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48528 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03548 | |||||||||||
Giải baG3 | 16820 07364 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52471 22228 67622 72594 76010 28960 01451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6585 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9843 1158 7804 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 131 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 2 |
2 | 0, 2, 8, 8 |
3 | 1 |
4 | 3, 8 |
5 | 1, 8 |
6 | 0, 4 |
7 | 1 |
8 | 2, 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 064949 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11487 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45904 | |||||||||||
Giải baG3 | 84881 79400 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11778 48151 21347 63437 08001 69877 75909 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0955 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8990 4440 4426 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 102 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 4, 9 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 7 |
4 | 0, 7, 9 |
5 | 1, 5 |
6 | |
7 | 7, 8 |
8 | 1, 7 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 499979 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41561 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85647 | |||||||||||
Giải baG3 | 18483 03132 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05083 69617 61209 35145 02723 57012 72605 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3086 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2010 9169 3260 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 0, 2, 7 |
2 | 3 |
3 | 2 |
4 | 1, 5, 7 |
5 | |
6 | 0, 1, 9 |
7 | 9 |
8 | 3, 3, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451359 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33911 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02382 | |||||||||||
Giải baG3 | 36676 33499 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58540 74742 13034 51526 63899 86540 32103 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5389 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6459 5338 2210 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 700 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 5 |
1 | 0, 1 |
2 | 6 |
3 | 4, 8 |
4 | 0, 0, 2 |
5 | 9, 9 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 2, 9 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 406808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37286 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37703 | |||||||||||
Giải baG3 | 15079 13172 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15561 81974 00493 71808 98985 32122 44349 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8949 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1202 9836 9913 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 292 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8, 8 |
1 | 3, 3 |
2 | 2 |
3 | 6 |
4 | 9, 9 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 2, 4, 9 |
8 | 5, 6 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 489646 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39637 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15579 | |||||||||||
Giải baG3 | 52279 45780 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28922 44672 49320 69093 63113 78870 77182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7706 7753 6561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 185 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | 0, 2, 6 |
3 | 7 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 1 |
7 | 0, 2, 9, 9 |
8 | 0, 1, 2, 5 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 443531 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30118 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62108 | |||||||||||
Giải baG3 | 66758 23081 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33454 98226 98889 55733 73169 13713 91951 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4944 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7582 7129 7834 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 038 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 8 |
2 | 6, 9 |
3 | 1, 3, 4, 7, 8 |
4 | 4 |
5 | 1, 4, 8 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 1, 2, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00047 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97936 | |||||||||||
Giải baG3 | 68734 90578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42657 01630 15883 55028 76944 53382 21745 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0759 7377 2600 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 729 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 8, 9, 9 |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 4, 5, 7 |
5 | 3, 7, 9 |
6 | |
7 | 5, 7, 8 |
8 | 2, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 988623 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13421 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70590 | |||||||||||
Giải baG3 | 47211 49794 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35912 60709 53978 13189 56999 85240 13264 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2326 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1524 2854 1523 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 1, 2 |
2 | 1, 3, 3, 4, 6 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 4 |
6 | 4 |
7 | 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 0, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106038 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19767 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26793 | |||||||||||
Giải baG3 | 07287 80118 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07531 99475 73265 03831 59733 47748 01856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7143 4629 4304 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 1, 1, 3, 8 |
4 | 3, 4, 8 |
5 | 6 |
6 | 0, 5, 7 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96638 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57714 | |||||||||||
Giải baG3 | 20244 46588 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51154 14261 02247 51525 01478 58763 54159 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0268 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1600 2216 9942 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 510 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 4, 6 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | 2, 4, 7 |
5 | 4, 9 |
6 | 1, 2, 3, 8 |
7 | 8 |
8 | 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 301795 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59853 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43903 | |||||||||||
Giải baG3 | 17247 40379 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48960 31862 66246 30199 16346 70090 97272 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2416 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4423 6651 1344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 701 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3 |
1 | 6 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 4, 6, 6, 7 |
5 | 1, 3 |
6 | 0, 2 |
7 | 2, 9 |
8 | |
9 | 0, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 444500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47282 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10717 | |||||||||||
Giải baG3 | 41048 29323 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63329 79167 84351 83305 09420 13776 96550 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9644 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5670 4579 0515 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 1, 5, 7 |
2 | 0, 3, 9 |
3 | |
4 | 4, 8 |
5 | 0, 1 |
6 | 7 |
7 | 0, 6, 9, 9 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 235543 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54513 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59464 | |||||||||||
Giải baG3 | 40916 08841 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79028 93166 44290 80417 44709 45320 81656 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5894 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3650 7938 1263 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 665 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 6, 7 |
2 | 0, 8 |
3 | 8 |
4 | 1, 3 |
5 | 0, 6 |
6 | 3, 4, 5, 6, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792253 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70735 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82737 | |||||||||||
Giải baG3 | 54430 20232 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69119 57716 88227 84625 92289 23195 19105 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2301 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5213 3451 5495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 597 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 3, 6, 9 |
2 | 5, 7 |
3 | 0, 2, 5, 7 |
4 | |
5 | 1, 3 |
6 | |
7 | |
8 | 9 |
9 | 5, 5, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40945 | |||||||||||
Giải baG3 | 83688 12998 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37045 30179 24546 34041 97620 46247 08756 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0635 9590 6934 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 184 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0, 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 1, 5, 5, 6, 7 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 0, 4, 8 |
9 | 0, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 940535 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87025 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36528 | |||||||||||
Giải baG3 | 38204 65910 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57634 50054 37819 17243 26746 94778 44629 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9977 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4606 3286 4905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 448 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 5, 6 |
1 | 0, 9 |
2 | 5, 8, 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 3, 6, 8 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 7, 8 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 664825 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84992 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13990 | |||||||||||
Giải baG3 | 76214 94355 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00207 74080 07321 77745 69869 79415 20420 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7843 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7643 9814 4580 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 319 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 4, 5, 9 |
2 | 0, 1, 5 |
3 | 9 |
4 | 3, 3, 5 |
5 | 5 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 0, 0 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 354025 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88976 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10403 | |||||||||||
Giải baG3 | 88274 43789 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49053 26983 38810 92058 55517 46291 29597 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0468 4244 1182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 0, 7 |
2 | 5 |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 3, 8 |
6 | 8 |
7 | 4, 6 |
8 | 2, 3, 4, 9 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26943 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90298 | |||||||||||
Giải baG3 | 83276 34908 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09993 18156 95249 18655 74094 31680 30908 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1792 0427 8349 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 8 |
1 | |
2 | 7, 9 |
3 | |
4 | 3, 9, 9 |
5 | 5, 6 |
6 | 5 |
7 | 5, 6 |
8 | 0 |
9 | 2, 3, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 853183 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78303 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48793 | |||||||||||
Giải baG3 | 29959 37318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12202 68554 83468 09335 07245 66511 67887 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1050 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7189 2797 6403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 695 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3 |
1 | 1, 6, 8 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 5 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 3, 7, 9 |
9 | 3, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378091 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65043 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26155 | |||||||||||
Giải baG3 | 75234 94900 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19448 63130 42106 07061 08033 46307 63799 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8598 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6611 7342 6768 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 589 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 7 |
1 | 1 |
2 | 0 |
3 | 0, 3, 4 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | 5 |
6 | 1, 8 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 1, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 286806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48394 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46107 | |||||||||||
Giải baG3 | 57628 10952 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84100 60467 80768 42951 88853 80610 70352 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4381 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2951 5799 3120 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 6, 7 |
1 | 0 |
2 | 0, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 1, 2, 2, 3 |
6 | 7, 8 |
7 | |
8 | 1, 9 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 871939 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63490 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51194 | |||||||||||
Giải baG3 | 70884 76651 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93804 54060 98371 53721 44033 25866 59432 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2519 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3368 7610 2873 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 320 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 9 |
2 | 0, 1 |
3 | 2, 3, 9 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 0, 6, 8 |
7 | 1, 3 |
8 | 4, 5 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893855 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10041 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60098 | |||||||||||
Giải baG3 | 43198 27022 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60699 58917 49562 12872 20672 93591 42767 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3928 6200 6577 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 314 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 7 |
2 | 2, 8 |
3 | |
4 | 1, 7 |
5 | 5 |
6 | 2, 7 |
7 | 2, 2, 7, 7 |
8 | |
9 | 1, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271021 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23078 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49673 | |||||||||||
Giải baG3 | 77067 40966 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89712 77100 63181 48406 41338 98311 29426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8670 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5183 8900 2995 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 484 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 6 |
1 | 1, 2 |
2 | 1, 6 |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 6, 7 |
7 | 0, 3, 8 |
8 | 1, 3, 4 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 258792 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48635 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26463 | |||||||||||
Giải baG3 | 45396 84914 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18219 30682 84470 96503 32477 45068 60000 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3768 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9711 4788 6930 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 1, 4, 9 |
2 | |
3 | 0, 5 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 4, 8, 8 |
7 | 0, 7, 9 |
8 | 2, 8 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 908475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68170 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52773 | |||||||||||
Giải baG3 | 61866 24940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93797 16086 97744 76159 80798 64673 58853 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0665 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9804 4167 1418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 452 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8 |
2 | |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 2, 3, 9 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 0, 3, 3, 5, 8 |
8 | 6 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 002556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20773 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72723 | |||||||||||
Giải baG3 | 03860 03159 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87761 94085 51633 19575 11277 41777 52188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1401 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0099 1602 2507 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 076 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 7 |
1 | |
2 | 2, 3 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | 3, 5, 6, 7, 7 |
8 | 5, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 722368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66515 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96987 | |||||||||||
Giải baG3 | 20772 50435 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90173 67730 09338 99712 66142 56671 55149 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5104 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0911 7288 9533 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 259 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 1, 2, 5 |
2 | |
3 | 0, 3, 5, 8 |
4 | 2, 9 |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | 1, 2, 3 |
8 | 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 046224 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02393 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91296 | |||||||||||
Giải baG3 | 98797 85390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87907 62061 33668 32792 32059 34408 74607 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8966 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3981 0638 1618 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 987 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 8 |
1 | 8 |
2 | 4 |
3 | 4, 8 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 1, 6, 8 |
7 | |
8 | 1, 7 |
9 | 0, 2, 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 255873 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57417 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15320 | |||||||||||
Giải baG3 | 29230 28638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05677 23667 05229 03050 42889 59152 75740 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0940 9814 7751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 235 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 0, 5, 8 |
4 | 0, 0 |
5 | 0, 1, 2, 2 |
6 | 7 |
7 | 3, 7 |
8 | 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250607 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18399 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66964 | |||||||||||
Giải baG3 | 11682 71256 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07181 36705 81107 74060 36127 98909 80348 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5163 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2030 6177 2859 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 7, 9 |
1 | 9 |
2 | 7 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 6, 9 |
6 | 0, 3, 3, 4 |
7 | 7 |
8 | 1, 2 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 325399 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92046 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64611 | |||||||||||
Giải baG3 | 56332 37850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46331 20844 45981 37225 40867 45995 39611 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3999 6383 6750 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 931 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1 |
2 | 0, 5 |
3 | 1, 1, 2 |
4 | 4, 6 |
5 | 0, 0 |
6 | 7 |
7 | 2 |
8 | 1, 3 |
9 | 5, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715083 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66825 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79189 | |||||||||||
Giải baG3 | 70078 99975 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03279 96600 88961 86461 56153 17158 43310 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4755 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9989 1862 4484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 724 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0 |
2 | 4, 5 |
3 | |
4 | |
5 | 3, 5, 8 |
6 | 1, 1, 2 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | 3, 4, 9, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 268585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84728 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19753 | |||||||||||
Giải baG3 | 28958 19230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68285 90041 24119 19509 00507 30614 30183 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6814 7544 4579 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 238 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 3, 4, 4, 6, 9 |
2 | 8 |
3 | 0, 8 |
4 | 1, 4 |
5 | 3, 8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 3, 5, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 267657 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60884 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75888 | |||||||||||
Giải baG3 | 17968 75301 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54130 11890 52480 09904 37591 96329 49339 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8396 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5664 8432 9714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 988 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 0, 2, 9 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 4, 8 |
7 | |
8 | 0, 4, 8, 8 |
9 | 0, 1, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 781664 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93241 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33961 | |||||||||||
Giải baG3 | 28132 80667 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17038 02353 88518 43760 37097 28475 24203 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3203 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7399 8544 1052 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 8 |
1 | 8, 8 |
2 | |
3 | 2, 8 |
4 | 1, 4 |
5 | 2, 3 |
6 | 0, 1, 4, 7 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 803808 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84212 | |||||||||||
Giải baG3 | 66370 38076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11426 65277 42632 87186 11922 72609 62442 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4541 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9306 6971 5841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | 2 |
2 | 2, 6, 6 |
3 | 2 |
4 | 1, 1, 2 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 0, 1, 6, 7 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 856324 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90115 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83438 | |||||||||||
Giải baG3 | 80469 80713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62381 69342 04442 45864 53278 36681 01287 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4191 2351 8657 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 707 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 3, 5 |
2 | 4 |
3 | 0, 8 |
4 | 2, 2 |
5 | 1, 7 |
6 | 4, 9 |
7 | 8 |
8 | 1, 1, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 524707 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03889 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63199 | |||||||||||
Giải baG3 | 64527 87639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21814 70261 51964 33142 55989 90318 84103 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6880 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1757 2977 7352 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 254 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 4, 8 |
2 | 7, 9 |
3 | 9 |
4 | 2 |
5 | 2, 4, 7 |
6 | 1, 4 |
7 | 7 |
8 | 0, 9, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 751108 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28088 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97927 | |||||||||||
Giải baG3 | 99407 50917 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52297 67602 72216 66712 62380 27607 89688 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3538 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3099 6728 5377 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 7, 8 |
1 | 2, 6, 7 |
2 | 7, 8 |
3 | 8 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 7, 9 |
8 | 0, 8, 8 |
9 | 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 817582 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91997 | |||||||||||
Giải baG3 | 57498 73469 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03689 96184 75559 65298 66680 28826 52727 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4325 6968 1002 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 6 |
2 | 5, 6, 7 |
3 | |
4 | |
5 | 9 |
6 | 1, 8, 9 |
7 | 8 |
8 | 0, 2, 4, 9 |
9 | 7, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 387404 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06325 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42795 | |||||||||||
Giải baG3 | 88962 83215 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61091 91129 24933 28931 71613 37409 09052 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0762 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6213 6031 2448 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 070 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 3, 3, 5 |
2 | 5, 9 |
3 | 1, 1, 3, 9 |
4 | 8 |
5 | 2 |
6 | 2, 2 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 057234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70753 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58530 | |||||||||||
Giải baG3 | 62377 15872 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70300 07281 30982 29800 19572 76657 23592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7590 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6994 0780 3398 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 703 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 3 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 4 |
4 | |
5 | 3, 7 |
6 | |
7 | 2, 2, 7, 7 |
8 | 0, 1, 2 |
9 | 0, 2, 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 321950 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13736 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12195 | |||||||||||
Giải baG3 | 20296 43792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02549 19067 38418 11664 60235 29398 10962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0470 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2742 3928 6135 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 619 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8, 9 |
2 | 8 |
3 | 5, 5, 6 |
4 | 2, 9 |
5 | 0 |
6 | 2, 4, 5, 7 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 2, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 702051 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24691 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00668 | |||||||||||
Giải baG3 | 20954 83374 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95056 25412 00834 25704 13058 27012 49985 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6517 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6020 2979 3520 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 926 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 2, 2, 7 |
2 | 0, 0, 6 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 1, 4, 6, 8 |
6 | 8 |
7 | 4, 9 |
8 | 5 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 189852 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03977 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52931 | |||||||||||
Giải baG3 | 67328 13658 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64677 23938 51595 10470 66990 06720 37777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2175 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6181 3622 6882 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 2, 8 |
3 | 1, 6, 8 |
4 | |
5 | 2, 8 |
6 | |
7 | 0, 5, 7, 7, 7 |
8 | 1, 2 |
9 | 0, 5, 5 |