XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 881827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63807 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60717 | |||||||||||
Giải baG3 | 13482 67548 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71500 66577 02917 44104 93168 80429 51542 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7235 5072 3972 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 7 |
1 | 7, 7 |
2 | 0, 7, 8, 9 |
3 | 5 |
4 | 2, 8 |
5 | |
6 | 7, 8 |
7 | 2, 2, 7 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 911899 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39052 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61173 | |||||||||||
Giải baG3 | 34337 19070 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48868 72776 31013 84062 65838 83704 47197 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5559 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6687 7490 8413 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 816 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 3, 6 |
2 | |
3 | 7, 8 |
4 | |
5 | 2, 9 |
6 | 2, 8 |
7 | 0, 3, 6, 9 |
8 | 7 |
9 | 0, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 338795 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21360 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35705 | |||||||||||
Giải baG3 | 82871 88716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54963 10019 05527 62704 40164 98768 95100 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1051 8499 0462 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 368 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5 |
1 | 6, 9 |
2 | 7 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 0, 2, 3, 4, 8, 8 |
7 | 1, 2 |
8 | |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 766671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35665 | |||||||||||
Giải baG3 | 95257 06364 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04675 17107 44168 51508 55643 01531 51330 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4179 4679 7367 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 721 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7, 8 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 0, 1 |
4 | 3 |
5 | 7 |
6 | 4, 5, 7, 8 |
7 | 1, 5, 9, 9 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 479937 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02439 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92067 | |||||||||||
Giải baG3 | 70047 12872 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29106 76263 20182 08970 61808 80051 91742 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1341 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0531 6669 2335 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 0 |
2 | |
3 | 1, 5, 7, 9 |
4 | 1, 2, 7 |
5 | 1 |
6 | 2, 3, 7, 9 |
7 | 0, 2 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 940395 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81175 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11666 | |||||||||||
Giải baG3 | 69814 86546 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56218 35479 75861 36616 39531 07875 02078 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1539 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8740 9909 6898 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 077 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | |
3 | 1, 9 |
4 | 0, 6 |
5 | 1 |
6 | 1, 6 |
7 | 5, 5, 7, 8, 9 |
8 | |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 111359 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84363 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75762 | |||||||||||
Giải baG3 | 92066 79570 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87996 28642 85912 73482 88953 73412 49814 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9868 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4347 6156 9574 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 859 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2, 4 |
2 | |
3 | |
4 | 2, 7 |
5 | 3, 4, 6, 9, 9 |
6 | 2, 3, 6, 8 |
7 | 0, 4 |
8 | 2 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 279102 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75736 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41420 | |||||||||||
Giải baG3 | 13799 41955 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93368 72695 46686 88233 48772 24277 58979 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7565 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2597 3925 6979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 0, 5, 9 |
3 | 3, 6 |
4 | |
5 | 3, 5 |
6 | 5, 8 |
7 | 2, 7, 9, 9 |
8 | 6 |
9 | 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 056888 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93070 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51706 | |||||||||||
Giải baG3 | 13668 26433 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39438 34381 04570 88385 03598 46116 96524 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8404 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6385 2452 0350 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 6 |
1 | 6 |
2 | 4 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | 0, 2, 2 |
6 | 8 |
7 | 0, 0 |
8 | 1, 5, 5, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029267 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34246 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89537 | |||||||||||
Giải baG3 | 34971 64743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56618 14867 18481 68416 97439 63389 44460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6561 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5760 1150 1754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 335 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6, 8 |
2 | |
3 | 5, 7, 9 |
4 | 3, 6 |
5 | 0, 4 |
6 | 0, 0, 1, 7, 7 |
7 | 1 |
8 | 1, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284420 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80931 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74862 | |||||||||||
Giải baG3 | 81330 44869 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60949 24270 91863 72144 18880 17526 31890 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6442 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3368 6797 8994 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 1 |
4 | 0, 2, 4, 9 |
5 | |
6 | 2, 3, 8, 9 |
7 | 0 |
8 | 0 |
9 | 0, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317633 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74296 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22490 | |||||||||||
Giải baG3 | 42275 35486 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20038 04933 82583 35036 10332 65162 22929 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0055 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3840 1594 5189 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 057 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 9 |
3 | 2, 3, 3, 6, 8 |
4 | 0 |
5 | 5, 7 |
6 | 2 |
7 | 5, 7 |
8 | 3, 6, 9 |
9 | 0, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 448719 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79309 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01077 | |||||||||||
Giải baG3 | 78156 02480 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42658 94855 80331 25921 24835 13126 03291 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4864 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9220 5968 4125 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 454 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 9 |
2 | 0, 1, 5, 6 |
3 | 1, 5 |
4 | |
5 | 4, 5, 6, 8 |
6 | 4, 8 |
7 | 7 |
8 | 0 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172692 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20992 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82883 | |||||||||||
Giải baG3 | 93623 82183 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94794 64995 44507 54264 75746 50598 76142 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8225 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7013 0027 3089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 875 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3 |
2 | 3, 5, 7 |
3 | |
4 | 2, 6 |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | 5 |
8 | 3, 3, 9 |
9 | 2, 2, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517325 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49126 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21218 | |||||||||||
Giải baG3 | 69891 79156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20112 37663 74894 09589 81295 10153 88624 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2429 0159 8632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 616 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 8 |
2 | 0, 4, 5, 6, 9 |
3 | 2 |
4 | |
5 | 3, 6, 9 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 1, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 804467 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82913 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49391 | |||||||||||
Giải baG3 | 95548 62371 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92895 82344 95657 25849 84661 92838 79274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3343 6970 0506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 385 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 3, 8 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 3, 4, 8, 9 |
5 | 7 |
6 | 1, 7 |
7 | 0, 1, 4 |
8 | 5 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 867511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49392 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49430 | |||||||||||
Giải baG3 | 10155 05885 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36514 38755 34841 32066 03846 92126 84546 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0190 9311 2712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 2, 4 |
2 | 6 |
3 | 0, 5 |
4 | 1, 5, 6, 6 |
5 | 5, 5 |
6 | 6 |
7 | 2 |
8 | 5 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 071782 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55002 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31072 | |||||||||||
Giải baG3 | 21025 10687 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35071 30389 26051 36615 10251 50776 15867 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1438 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7006 1645 1614 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 223 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 4, 5 |
2 | 3, 5 |
3 | 8 |
4 | 5 |
5 | 1, 1 |
6 | 7 |
7 | 1, 1, 2, 6 |
8 | 2, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211233 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76350 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91093 | |||||||||||
Giải baG3 | 41368 16451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24879 28728 07035 23647 69494 64328 01976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7260 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1050 5657 1416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 825 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | 3, 5 |
4 | 7 |
5 | 0, 0, 1, 7 |
6 | 0, 4, 8 |
7 | 6, 9 |
8 | |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 063764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58083 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36796 | |||||||||||
Giải baG3 | 53228 66643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00195 03536 39841 94486 50172 05323 32517 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5630 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6608 7950 2282 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 968 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 7 |
2 | 3, 8 |
3 | 0, 6 |
4 | 1, 3 |
5 | 0 |
6 | 4, 8 |
7 | 2, 4 |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 290156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18255 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05885 | |||||||||||
Giải baG3 | 77822 85757 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78227 16483 61967 31307 24182 42844 94878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7817 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9794 6762 7713 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 273 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 7 |
2 | 2, 7 |
3 | |
4 | 4 |
5 | 5, 6, 7 |
6 | 2, 7 |
7 | 3, 8 |
8 | 2, 3, 5, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11140 | |||||||||||
Giải baG3 | 97745 27403 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25936 21082 58797 93908 19100 33079 09637 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7426 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1131 3844 6542 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 8 |
1 | 5, 7 |
2 | 6 |
3 | 0, 1, 2, 6, 7 |
4 | 0, 2, 4, 5 |
5 | |
6 | |
7 | 9 |
8 | 2 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 504117 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65906 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09340 | |||||||||||
Giải baG3 | 77713 93696 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33117 92633 68878 21191 27938 55405 50182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6315 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0642 7846 9829 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 869 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 5, 7, 7 |
2 | 9 |
3 | 3, 8 |
4 | 0, 2, 6 |
5 | |
6 | 5, 9 |
7 | 8 |
8 | 2 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 227867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97802 | |||||||||||
Giải baG3 | 96397 70022 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28289 59015 91569 79663 76271 02135 60787 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7883 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3283 2342 7409 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 534 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 5 |
2 | 2 |
3 | 4, 5 |
4 | 2, 2 |
5 | |
6 | 3, 7, 7, 9 |
7 | 1 |
8 | 3, 3, 7, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 298285 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20269 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04322 | |||||||||||
Giải baG3 | 21890 71051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78763 22488 76789 79164 23229 27771 62494 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8932 7028 3593 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 947 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 8, 9 |
3 | 2 |
4 | 6, 7 |
5 | 1 |
6 | 3, 4, 9 |
7 | 1, 3 |
8 | 5, 8, 9 |
9 | 0, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 728076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16318 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79727 | |||||||||||
Giải baG3 | 23000 20152 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32174 60851 08112 20493 90001 25195 90552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2750 6151 9163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 2, 5, 8 |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 1, 1, 2, 2 |
6 | 3 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | |
9 | 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 947492 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13731 | |||||||||||
Giải baG3 | 31769 17645 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42149 73388 53909 22118 18648 14054 23182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0470 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8301 5389 5962 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 068 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 0, 8 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 5, 8, 9 |
5 | 4, 4 |
6 | 2, 8, 9 |
7 | 0 |
8 | 2, 8, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 306581 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90328 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48840 | |||||||||||
Giải baG3 | 26302 75264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21111 12949 28351 38291 95937 29424 68572 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1290 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7389 4678 4197 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 007 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1 |
2 | 4, 8 |
3 | 7 |
4 | 0, 9 |
5 | 1 |
6 | 4 |
7 | 2, 4, 8 |
8 | 1, 9 |
9 | 0, 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 954335 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39765 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26720 | |||||||||||
Giải baG3 | 82540 42204 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65225 05687 70618 36866 67995 99355 48448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1163 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2497 0918 7106 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 795 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 8, 8 |
2 | 0, 5 |
3 | 5 |
4 | 0, 8 |
5 | 5 |
6 | 3, 5, 6 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 | 5, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 521110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50690 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67330 | |||||||||||
Giải baG3 | 38172 49788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17152 12089 56170 92048 37944 70938 66785 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5211 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1502 5140 3921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1 |
2 | 1 |
3 | 0, 8 |
4 | 0, 4, 8 |
5 | 2, 7 |
6 | |
7 | 0, 2 |
8 | 5, 8, 9 |
9 | 0, 2 |