XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 179433 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00057 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93838 | |||||||||||
Giải baG3 | 57230 84764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9957 7642 5401 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 875 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 1, 1, 3, 9 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 2, 2 |
5 | 7, 7 |
6 | 4 |
7 | 5, 8 |
8 | 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62931 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67879 | |||||||||||
Giải baG3 | 20709 95268 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6704 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4323 2868 7530 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 977 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | |
2 | 3, 4, 6 |
3 | 0, 1, 2 |
4 | |
5 | |
6 | 8, 8, 8 |
7 | 7, 7, 9 |
8 | 0, 3, 4 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 134358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86043 | |||||||||||
Giải baG3 | 25509 30716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8082 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7973 6201 8631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 9 |
1 | 0, 6 |
2 | 4, 7 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 6, 8 |
6 | 2 |
7 | 2, 3 |
8 | 2, 3 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 553973 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81313 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85576 | |||||||||||
Giải baG3 | 50400 55097 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8682 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0206 6114 5822 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 669 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 0, 0, 2, 5 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | 3, 4, 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483319 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42203 | |||||||||||
Giải baG3 | 78080 97303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4461 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5062 5184 0776 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 191 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 3, 8 |
1 | 2, 9 |
2 | 0, 1, 8 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 4, 6 |
8 | 0, 4, 8 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 252065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65872 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15514 | |||||||||||
Giải baG3 | 28703 18208 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3410 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2193 7393 0332 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 508 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 8 |
1 | 0, 3, 4, 4, 7 |
2 | 9 |
3 | 2, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 5 |
7 | 2, 2, 9 |
8 | 7 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208737 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58566 | |||||||||||
Giải baG3 | 26160 84704 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53202 95267 47400 93265 69471 63907 17801 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5475 4706 5131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 4, 6, 7 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 8 |
5 | 3 |
6 | 0, 5, 6, 7 |
7 | 1, 5 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378409 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91714 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84095 | |||||||||||
Giải baG3 | 51959 49806 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97757 06529 30891 07412 80442 92123 38036 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5378 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6185 4506 3020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 0, 3, 3, 9 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | 4, 7, 9 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 5 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 833642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54436 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04734 | |||||||||||
Giải baG3 | 43318 59090 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89830 08606 61843 63048 72454 89229 86723 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9392 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1259 4415 6129 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 5, 8 |
2 | 3, 9, 9 |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | 4, 9 |
6 | |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 171510 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48218 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07700 | |||||||||||
Giải baG3 | 00483 45028 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07968 40224 50235 70842 94719 87442 42477 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6886 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0917 6308 5861 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 431 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 0, 7, 8, 9 |
2 | 4, 8 |
3 | 1, 5 |
4 | 2, 2 |
5 | |
6 | 1, 8 |
7 | 1, 7 |
8 | 3, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 764175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53477 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40327 | |||||||||||
Giải baG3 | 41563 10409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90750 51158 35890 81861 81532 99425 17342 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8003 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1280 7236 1292 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 267 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | |
2 | 5, 7 |
3 | 2, 6 |
4 | 2 |
5 | 0, 8 |
6 | 1, 3, 7 |
7 | 3, 5, 7 |
8 | 0 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 831043 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18051 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59364 | |||||||||||
Giải baG3 | 79900 22396 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41882 01193 32686 89778 07353 91587 78193 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3721 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1576 7479 2161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 478 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 1, 3 |
6 | 1, 4 |
7 | 6, 8, 8, 9 |
8 | 2, 6, 7 |
9 | 3, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 110946 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98608 | |||||||||||
Giải baG3 | 23047 56472 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54606 34070 61606 44151 77942 23503 26216 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6273 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9138 3781 2073 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 6, 8, 8 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 8, 8 |
4 | 2, 6, 7 |
5 | 0, 1 |
6 | |
7 | 0, 2, 3, 3 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 398050 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60233 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18490 | |||||||||||
Giải baG3 | 21379 47390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92056 43180 13839 37739 22470 15171 99405 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9058 5448 0772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 371 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | |
3 | 3, 9, 9 |
4 | 8, 8 |
5 | 0, 2, 6, 8 |
6 | |
7 | 0, 1, 1, 2, 9 |
8 | 0 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 25/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 089436 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41009 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37036 | |||||||||||
Giải baG3 | 70152 90511 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83996 11122 45205 91240 66391 37562 10874 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3820 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4833 3944 7101 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 653 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 2 |
3 | 3, 6, 6 |
4 | 0, 4 |
5 | 2, 3 |
6 | 2 |
7 | 3, 4 |
8 | |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 18/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 487423 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45605 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21082 | |||||||||||
Giải baG3 | 76390 16613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99878 88417 90693 05724 04499 91620 21551 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5050 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9823 4610 0772 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 3, 7 |
2 | 0, 3, 3, 4 |
3 | 9, 9 |
4 | |
5 | 0, 1 |
6 | |
7 | 2, 8 |
8 | 2 |
9 | 0, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 11/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461875 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63387 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84488 | |||||||||||
Giải baG3 | 54361 70423 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93034 37353 73645 88505 38131 66263 21161 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8931 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9175 5116 2717 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6, 6, 7 |
2 | 3 |
3 | 1, 1, 4 |
4 | 5 |
5 | 3 |
6 | 1, 1, 3, 3 |
7 | 5, 5 |
8 | 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 04/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 521804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72699 | |||||||||||
Giải baG3 | 87778 89631 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13649 19290 56692 87940 27063 50087 91262 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6041 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5941 9173 5656 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | |
3 | 1 |
4 | 0, 1, 1, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | 2, 3, 4 |
7 | 3, 8 |
8 | 7 |
9 | 0, 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 28/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 057647 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70045 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91881 | |||||||||||
Giải baG3 | 68032 93716 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56263 34133 21225 02892 18524 97574 41171 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6801 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3445 1577 6116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 076 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 6, 6 |
2 | 4, 5 |
3 | 2, 3 |
4 | 5, 5, 7 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 1, 4, 6, 7 |
8 | 1, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 21/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 646578 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25102 | |||||||||||
Giải baG3 | 17917 56126 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50529 30899 80469 28624 82334 61345 09445 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4714 5162 4272 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 235 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 7 |
2 | 4, 6, 8, 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 5, 5 |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 2, 8, 9 |
8 | |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 14/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 389053 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06090 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79964 | |||||||||||
Giải baG3 | 17503 97388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63482 31442 27926 90284 27426 84419 94589 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1687 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4281 6335 3326 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 527 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 6, 6, 6, 7 |
3 | 5 |
4 | 2 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 1, 2, 4, 7, 8, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 07/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 909255 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04051 | |||||||||||
Giải baG3 | 95433 37917 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60101 13305 47661 63342 03685 73214 64122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3666 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5019 7366 1047 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 311 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 1, 4, 7, 7, 9 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 2, 7 |
5 | 1, 5 |
6 | 1, 6, 6 |
7 | |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 30/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 917173 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45059 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87815 | |||||||||||
Giải baG3 | 80871 42030 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59146 21291 81951 23927 06070 55555 08617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5600 6702 3555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 624 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 5, 7 |
2 | 1, 4, 7 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 1, 5, 5, 9 |
6 | |
7 | 0, 1, 3 |
8 | 2 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 111468 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65192 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14010 | |||||||||||
Giải baG3 | 84214 10524 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24424 19932 99051 60032 17417 85284 22070 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2067 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5353 4275 8964 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 916 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 6, 7 |
2 | 4, 4 |
3 | 2, 2 |
4 | |
5 | 1, 3 |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 0, 3, 5 |
8 | 4 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 092098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38264 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51074 | |||||||||||
Giải baG3 | 15881 87159 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03563 10257 24034 96851 80680 35618 59392 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6490 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5199 3487 0079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 543 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | |
3 | 4 |
4 | 3 |
5 | 1, 7, 9 |
6 | 3, 4 |
7 | 4, 9 |
8 | 0, 1, 4, 7 |
9 | 0, 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58061 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12990 | |||||||||||
Giải baG3 | 00745 88353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04524 86516 33837 10196 86907 72664 19838 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9014 5687 6499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4, 4, 5, 6 |
2 | 4 |
3 | 7, 8 |
4 | 5 |
5 | 3 |
6 | 1, 4, 5 |
7 | 8 |
8 | 7 |
9 | 0, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 604114 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40524 | |||||||||||
Giải baG3 | 05303 67104 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26271 27357 21351 93354 67380 88392 32612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7376 7851 8614 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 042 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 4 |
1 | 2, 4, 4 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 1, 1, 4, 7 |
6 | 3 |
7 | 1, 6 |
8 | 0, 5 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 232218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31945 | |||||||||||
Giải baG3 | 83378 58503 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51946 63726 26053 49724 59631 58160 64822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7324 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7090 0999 5531 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 042 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 8 |
2 | 2, 4, 4, 6 |
3 | 1, 1 |
4 | 2, 5, 6, 8 |
5 | 3 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 236644 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90567 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37062 | |||||||||||
Giải baG3 | 84841 90396 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83613 61110 69726 73211 09133 86761 28201 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8927 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6372 7713 4220 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 381 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1, 3, 3 |
2 | 0, 4, 6, 7 |
3 | 3 |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | 1, 2, 7 |
7 | 2 |
8 | 1 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 640135 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98848 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04352 | |||||||||||
Giải baG3 | 94813 18518 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72746 54789 80656 55474 55066 64309 29255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2236 8523 3389 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 067 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 8 |
2 | 3 |
3 | 3, 5, 6 |
4 | 6, 8 |
5 | 2, 5, 6 |
6 | 6, 7 |
7 | 1, 4 |
8 | 9, 9 |
9 |