XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 273288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75386 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02343 | |||||||||||
Giải baG3 | 51801 16988 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1266 1881 5026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | |
2 | 4, 4, 6 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | |
6 | 5, 6 |
7 | 3 |
8 | 1, 3, 6, 8, 8, 8 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 437148 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86830 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24120 | |||||||||||
Giải baG3 | 52084 06871 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08919 58201 34812 34490 96880 31695 24462 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6549 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9208 9456 7972 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 900 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 8 |
1 | 2, 9 |
2 | 0 |
3 | 0 |
4 | 8, 9, 9 |
5 | 6 |
6 | 2 |
7 | 1, 2 |
8 | 0, 4 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 388089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99391 | |||||||||||
Giải baG3 | 79195 60463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59665 67305 30382 03905 31604 14399 12460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4519 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4393 1073 0174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5, 5 |
1 | 9 |
2 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 0, 3, 5 |
7 | 3, 4 |
8 | 2, 9 |
9 | 1, 1, 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 268642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23267 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91477 | |||||||||||
Giải baG3 | 77657 91472 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14451 37303 05196 68214 44025 59594 22694 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2270 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6448 4919 7832 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4, 9 |
2 | 5 |
3 | 2 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | 1, 7 |
6 | 7 |
7 | 0, 2, 7 |
8 | |
9 | 1, 4, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 695165 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33056 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57615 | |||||||||||
Giải baG3 | 82842 19971 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34760 65943 13776 59035 70143 58021 47951 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6173 5798 1318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 547 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 8 |
2 | 1 |
3 | 5 |
4 | 2, 3, 3, 7 |
5 | 1, 6 |
6 | 0, 5 |
7 | 1, 3, 6, 8 |
8 | 1 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 377467 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13109 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42698 | |||||||||||
Giải baG3 | 45272 35929 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40328 19830 86096 37446 16629 78958 57833 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8261 7602 4778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 8, 9, 9 |
3 | 0, 3 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 1, 7 |
7 | 2, 8 |
8 | |
9 | 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 593381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59660 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24551 | |||||||||||
Giải baG3 | 93755 50956 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8711 7560 9740 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 693 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1 |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | 0 |
5 | 1, 3, 5, 6 |
6 | 0, 0 |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 3, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497230 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95081 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13475 | |||||||||||
Giải baG3 | 63604 47626 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2417 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5390 9451 0596 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 987 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 1, 7, 7 |
2 | 0, 6 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 1, 8 |
6 | |
7 | 2, 5 |
8 | 1, 7 |
9 | 0, 3, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614920 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77003 | |||||||||||
Giải baG3 | 73786 44669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54138 25578 49367 61493 34632 72482 49976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8963 6031 7396 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 245 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 1, 2, 8, 8 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 3, 7, 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 2, 2, 6 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687013 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35892 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66088 | |||||||||||
Giải baG3 | 33346 68722 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8840 7312 6699 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 0, 1, 2, 3 |
2 | 0, 2 |
3 | 0, 1, 8 |
4 | 0, 6 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 7, 8 |
9 | 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783120 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46744 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45162 | |||||||||||
Giải baG3 | 80195 93411 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6333 3586 3914 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 201 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 1, 3, 4, 5 |
2 | 0 |
3 | 3 |
4 | 4, 4, 9 |
5 | |
6 | 2, 8, 9 |
7 | 8 |
8 | 6 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 406067 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39045 | |||||||||||
Giải baG3 | 54317 19386 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63849 48894 00420 43535 46701 38727 46645 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1429 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2735 8805 1064 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 7 |
2 | 0, 7, 9 |
3 | 5, 5 |
4 | 5, 5, 9 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 0, 9 |
8 | 6 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 546658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95113 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00302 | |||||||||||
Giải baG3 | 59726 24569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50297 68373 53036 74647 24661 91043 98124 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8806 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9457 9504 7114 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 842 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 4, 6 |
3 | 6 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | 7, 8 |
6 | 1, 5, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85691 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15540 | |||||||||||
Giải baG3 | 67562 82958 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06334 47892 67371 92779 49417 83660 98093 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4025 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9362 8141 2494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 491 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 7 |
2 | 5 |
3 | 4 |
4 | 0, 1 |
5 | 8 |
6 | 0, 2, 2 |
7 | 1, 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 1, 2, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 159235 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06756 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78110 | |||||||||||
Giải baG3 | 67713 25202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38658 01868 55803 54988 69301 70774 81671 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2460 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2485 0489 3814 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 3 |
1 | 0, 3, 4 |
2 | |
3 | 5 |
4 | |
5 | 6, 8 |
6 | 0, 8 |
7 | 1, 4 |
8 | 0, 5, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 869129 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73738 | |||||||||||
Giải baG3 | 92318 88329 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75665 00337 75915 01357 65436 27012 71044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7410 1181 4095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 594 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 5, 8 |
2 | 9, 9 |
3 | 6, 7, 8 |
4 | 4, 5 |
5 | 7 |
6 | 5 |
7 | 7 |
8 | 1, 9 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82811 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79450 | |||||||||||
Giải baG3 | 28369 56970 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45976 02066 37926 91393 83871 62090 18642 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9231 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0550 8718 0218 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 137 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 8, 8 |
2 | 6 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 2 |
5 | 0, 0 |
6 | 1, 6, 9 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 604890 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22992 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84560 | |||||||||||
Giải baG3 | 78337 08923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80581 60389 38436 29573 98728 21221 70061 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5460 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9658 1987 9935 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 1, 3, 8 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 0, 0, 1 |
7 | 3 |
8 | 1, 1, 7, 9 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81282 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45247 | |||||||||||
Giải baG3 | 15142 81195 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68632 52592 22455 73502 69831 74732 75205 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5764 4137 2039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 904 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5 |
1 | 5, 5 |
2 | |
3 | 1, 2, 2, 7, 9 |
4 | 2, 7 |
5 | 5 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 2, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 188761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92574 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27495 | |||||||||||
Giải baG3 | 63569 99790 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21359 99804 77585 96171 34111 61073 21048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3669 3630 1743 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 999 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | 4 |
3 | 0 |
4 | 3, 8 |
5 | 9 |
6 | 1, 9, 9 |
7 | 1, 3, 4, 7 |
8 | 5 |
9 | 0, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 418150 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34415 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60424 | |||||||||||
Giải baG3 | 34628 57360 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98024 88492 79092 29732 39044 96522 05275 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1380 7735 7327 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 843 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 2, 4, 4, 7, 8 |
3 | 2, 5 |
4 | 3, 4 |
5 | 0 |
6 | 0, 8 |
7 | 5 |
8 | 0 |
9 | 2, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09875 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52025 | |||||||||||
Giải baG3 | 07539 34552 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67098 60691 55257 64631 73252 99701 46154 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5838 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4828 6487 1789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 573 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 1, 8, 9 |
4 | |
5 | 2, 2, 4, 6, 7 |
6 | |
7 | 3, 5 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 897704 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04771 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50095 | |||||||||||
Giải baG3 | 63840 49729 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81664 29148 61818 37866 79329 54158 06896 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1205 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6394 9868 6832 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 291 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 5, 8 |
2 | 9, 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 8 |
5 | 8 |
6 | 4, 6, 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 1, 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745560 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97086 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26021 | |||||||||||
Giải baG3 | 61273 92067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61540 14780 19555 67739 16173 13545 64848 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5600 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8522 3927 3344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 742 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 1, 2, 7 |
3 | 9 |
4 | 0, 2, 4, 5, 8 |
5 | 5 |
6 | 0, 7 |
7 | 3, 3 |
8 | 0, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786745 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75486 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73856 | |||||||||||
Giải baG3 | 30084 15687 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83327 54758 81254 27268 49292 55874 64568 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6469 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5365 3471 8057 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 315 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 1, 5 |
5 | 4, 6, 7, 8 |
6 | 5, 8, 8, 9 |
7 | 1, 4 |
8 | 4, 6, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 244368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78540 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28426 | |||||||||||
Giải baG3 | 14796 50753 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77543 45864 27895 90493 13853 28715 64320 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8449 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5822 8399 7765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 0, 2, 6 |
3 | |
4 | 0, 3, 9 |
5 | 3, 3 |
6 | 4, 5, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 3, 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 968505 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55777 | |||||||||||
Giải baG3 | 12543 99532 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33572 12851 62777 30981 09615 72638 82894 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1957 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3454 3538 0865 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5, 5 |
2 | 5 |
3 | 2, 8, 8 |
4 | 3 |
5 | 1, 4, 7 |
6 | 5, 9 |
7 | 2, 7, 7 |
8 | 1 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 611405 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77146 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62207 | |||||||||||
Giải baG3 | 86149 85156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02402 81603 15794 81292 49022 91336 37162 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3143 8430 4852 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 5, 7 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 0, 6, 9 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 1, 2 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 422896 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62271 | |||||||||||
Giải baG3 | 08305 70854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42385 90761 80432 04557 34015 47674 90027 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3717 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5090 6298 5132 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 270 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5, 7 |
2 | 7 |
3 | 2, 2 |
4 | |
5 | 4, 6, 7 |
6 | 1 |
7 | 0, 1, 4, 7 |
8 | 5 |
9 | 0, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 075937 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36558 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63525 | |||||||||||
Giải baG3 | 89886 93928 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56267 18813 87621 17508 71981 34898 42163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1883 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5767 2732 7802 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 8 |
1 | 3 |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 2, 7 |
4 | 9 |
5 | 8 |
6 | 3, 7, 7 |
7 | |
8 | 1, 3, 6 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 564839 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94164 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75504 | |||||||||||
Giải baG3 | 01272 23791 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76690 25995 64627 06891 52843 08849 18619 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3543 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1534 4427 2109 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 052 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 9 |
2 | 7, 7, 7 |
3 | 4, 9 |
4 | 3, 3, 9 |
5 | 2 |
6 | 4 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 0, 1, 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659227 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76953 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39330 | |||||||||||
Giải baG3 | 08540 08375 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31651 38507 10849 31897 75773 22060 24334 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2775 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3238 4089 7754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 288 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 0, 3, 4, 8 |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 3, 4 |
6 | 0 |
7 | 3, 5, 5 |
8 | 8, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 041655 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81783 | |||||||||||
Giải baG3 | 77228 79605 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53233 68601 30634 37070 21831 20851 22947 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3956 7413 5966 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 392 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 5, 6 |
1 | 3 |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 7 |
5 | 1, 5, 6 |
6 | 6, 9 |
7 | 0 |
8 | 3 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55093 | |||||||||||
Giải baG3 | 10878 69493 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8429 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6765 1014 2608 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 172 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 3 |
4 | 8 |
5 | 1 |
6 | 5, 6 |
7 | 2, 5, 8, 9 |
8 | 8 |
9 | 3, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 573218 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44758 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58542 | |||||||||||
Giải baG3 | 81934 25092 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89504 50742 87325 69688 45121 64555 27576 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9851 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6530 9253 9759 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 346 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 8 |
2 | 1, 3, 5 |
3 | 0, 4 |
4 | 2, 2, 6 |
5 | 1, 3, 5, 8, 9 |
6 | |
7 | 6 |
8 | 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945344 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21406 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97634 | |||||||||||
Giải baG3 | 26869 45788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63748 37709 51805 49947 82592 01533 52037 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5898 5369 7477 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 941 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 9 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 3, 4, 7 |
4 | 1, 4, 7, 8 |
5 | 5 |
6 | 9, 9 |
7 | 7 |
8 | 8 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 683872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28019 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45668 | |||||||||||
Giải baG3 | 58212 62591 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8093 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1786 7365 0616 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 2, 6, 6, 9 |
2 | |
3 | 5, 7 |
4 | 1, 7 |
5 | 8 |
6 | 0, 5, 8 |
7 | 2 |
8 | 6 |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 869080 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22436 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36460 | |||||||||||
Giải baG3 | 79594 57322 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18634 11002 18574 23562 14903 33697 73624 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9025 1978 4793 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 961 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 4, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 1, 2 |
7 | 4, 8 |
8 | 0 |
9 | 3, 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 039809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05761 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57843 | |||||||||||
Giải baG3 | 98584 18506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54452 03967 44313 87289 65011 19240 01446 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4130 3919 8559 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 1, 3, 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 0, 0, 3, 6 |
5 | 2, 9 |
6 | 1, 1, 5, 7 |
7 | |
8 | 4, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 710609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59319 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76023 | |||||||||||
Giải baG3 | 53677 21247 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73832 26787 08271 37449 48291 42628 93067 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3854 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3729 0702 9289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 586 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 9 |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 2 |
4 | 7, 9 |
5 | 4 |
6 | 2, 7 |
7 | 1, 7 |
8 | 6, 7, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 024603 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85205 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00183 | |||||||||||
Giải baG3 | 63570 30827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79284 77869 56890 40385 34286 61977 99029 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9786 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9909 7319 1272 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 958 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 9 |
1 | 9 |
2 | 7, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 6, 8 |
6 | 9 |
7 | 0, 2, 7 |
8 | 3, 4, 5, 6, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64759 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51130 | |||||||||||
Giải baG3 | 29688 99775 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51230 49964 35866 06219 68829 65810 68734 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9860 6016 5855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 688 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6, 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 0, 4 |
4 | |
5 | 3, 5, 5, 9 |
6 | 0, 4, 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029325 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34903 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95356 | |||||||||||
Giải baG3 | 47092 32139 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35939 41884 85754 74009 37024 27378 00661 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2218 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4072 9438 3865 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 496 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 8 |
2 | 4, 5 |
3 | 8, 9, 9 |
4 | |
5 | 4, 6 |
6 | 1, 5 |
7 | 2, 8 |
8 | 4 |
9 | 0, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 073529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50893 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63701 | |||||||||||
Giải baG3 | 13453 14230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67586 37363 39258 65127 69312 06967 68593 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5325 5477 9921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 9 |
2 | 1, 5, 7, 9 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 3, 8 |
6 | 3, 7 |
7 | 7 |
8 | 1, 6, 8 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 986122 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67320 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62038 | |||||||||||
Giải baG3 | 47555 46520 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43768 29136 65743 09750 74241 64976 17746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9682 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4960 9936 9756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 719 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0, 0, 2 |
3 | 6, 6, 8 |
4 | 1, 3, 6 |
5 | 0, 5, 6, 9 |
6 | 0, 8 |
7 | 6 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 885120 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48567 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27305 | |||||||||||
Giải baG3 | 59365 03595 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31218 08968 82786 82470 35352 86514 82541 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7299 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1597 8575 0170 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 4, 8 |
2 | 0 |
3 | 9 |
4 | 1 |
5 | 2 |
6 | 5, 7, 8 |
7 | 0, 0, 5 |
8 | 6 |
9 | 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 255488 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96138 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28828 | |||||||||||
Giải baG3 | 51110 18699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16700 03917 22758 51124 44158 65878 99202 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5099 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6061 1567 3411 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 189 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 0, 0, 1, 7 |
2 | 4, 8 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 8, 8 |
6 | 1, 7 |
7 | 8 |
8 | 8, 9 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 125868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14939 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74583 | |||||||||||
Giải baG3 | 07278 36663 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23419 63710 57838 55898 39097 19392 27247 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9707 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4152 9727 7099 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 640 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0, 9 |
2 | 7 |
3 | 8, 9 |
4 | 0, 7 |
5 | 2, 7 |
6 | 3, 8 |
7 | 8 |
8 | 3 |
9 | 2, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81495 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91598 | |||||||||||
Giải baG3 | 57633 38051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41313 90487 41769 10821 73634 04528 72824 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6608 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2233 7862 3142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 958 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3 |
2 | 1, 4, 8 |
3 | 1, 3, 3, 4 |
4 | 2 |
5 | 1, 8 |
6 | 2, 4, 9 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505614 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09716 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42406 | |||||||||||
Giải baG3 | 48497 87005 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14316 20891 96856 73563 33350 22430 29767 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9545 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7133 4073 3903 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 526 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 6 |
1 | 4, 6, 6 |
2 | 6 |
3 | 0, 3 |
4 | 5 |
5 | 0, 6 |
6 | 3, 7 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 1, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 488382 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39360 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42591 | |||||||||||
Giải baG3 | 66696 27905 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33677 81463 02759 93356 64091 79065 70166 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0915 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9417 5711 0405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 212 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 1, 2, 5, 7 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | 0, 3, 5, 6 |
7 | 0, 7 |
8 | 2 |
9 | 1, 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91906 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32720 | |||||||||||
Giải baG3 | 25578 03989 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93800 02587 23716 27876 52455 18952 91369 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0028 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4139 0619 1824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 182 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 6, 9 |
2 | 0, 4, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 2, 5 |
6 | 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 2, 7, 9 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 527815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50730 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71505 | |||||||||||
Giải baG3 | 60145 37801 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48637 07396 09822 15642 66331 82716 26302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8382 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0799 7180 7162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 090 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5 |
1 | 5, 6 |
2 | 2 |
3 | 0, 1, 7 |
4 | 2, 5 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 3 |
8 | 0, 2 |
9 | 0, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 671811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08462 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07744 | |||||||||||
Giải baG3 | 10761 21681 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95126 35692 11929 49048 75451 71323 85311 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5130 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4768 3034 4309 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 361 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 1 |
2 | 3, 6, 6, 9 |
3 | 0, 4 |
4 | 4, 8 |
5 | 1 |
6 | 1, 1, 2, 8 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 965159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31691 | |||||||||||
Giải baG3 | 87897 65968 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86226 51558 88772 83180 29788 67499 36455 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7885 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4330 9203 0346 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 958 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 5, 8, 8, 8, 9 |
6 | 8 |
7 | 2 |
8 | 0, 5, 8 |
9 | 1, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 546657 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83998 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20646 | |||||||||||
Giải baG3 | 74927 58240 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65173 78299 93159 92922 74804 95807 95836 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4292 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2094 1141 6417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 678 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 7 |
2 | 2, 7 |
3 | 6 |
4 | 0, 1, 6 |
5 | 7, 9 |
6 | 7 |
7 | 3, 8 |
8 | |
9 | 2, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 935145 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93408 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40124 | |||||||||||
Giải baG3 | 24448 60017 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87098 65269 42853 90005 50579 69678 63874 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5511 6912 0865 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 267 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 2, 5, 7 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 5, 8 |
5 | 3, 4 |
6 | 5, 7, 9 |
7 | 4, 8, 9 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 884887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94084 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47346 | |||||||||||
Giải baG3 | 00435 14671 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89364 84662 17274 94777 06052 15108 81209 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1346 5972 9337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 5, 7 |
4 | 6, 6, 7 |
5 | 2 |
6 | 2, 4 |
7 | 1, 2, 4, 7 |
8 | 4, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 018482 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14296 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59132 | |||||||||||
Giải baG3 | 18370 76189 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74734 74403 04855 35397 20973 78566 44233 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6099 5040 5450 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 836 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 3, 3 |
2 | |
3 | 2, 3, 4, 6 |
4 | 0 |
5 | 0, 5 |
6 | 6 |
7 | 0, 3 |
8 | 2, 9 |
9 | 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 823499 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41591 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52464 | |||||||||||
Giải baG3 | 84463 50844 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59180 62843 85719 76255 30838 97527 33735 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1535 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0502 3686 2724 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 9 |
2 | 4, 7 |
3 | 5, 5, 8 |
4 | 3, 4 |
5 | 5 |
6 | 3, 4 |
7 | 4, 5 |
8 | 0, 6 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49236 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23731 | |||||||||||
Giải baG3 | 94858 13091 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14549 71665 17876 45620 46213 51120 32128 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0597 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4897 3600 6720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 057 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 |
2 | 0, 0, 0, 8 |
3 | 1, 6, 9 |
4 | 9 |
5 | 7, 8 |
6 | 1, 5 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 196370 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93971 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33698 | |||||||||||
Giải baG3 | 16133 73406 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04417 27545 03072 36759 24537 31225 27279 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5806 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9278 7484 6254 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 251 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 7 |
2 | 5 |
3 | 3, 7 |
4 | 5 |
5 | 1, 4, 9 |
6 | |
7 | 0, 1, 2, 8, 9 |
8 | 4 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433986 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75236 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57945 | |||||||||||
Giải baG3 | 07163 00306 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61562 76152 14916 70692 37372 84383 20086 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6183 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7761 9424 8035 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 161 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | 4 |
3 | 5, 6 |
4 | 5 |
5 | 2 |
6 | 1, 1, 2, 3, 9 |
7 | 2 |
8 | 3, 3, 6, 6 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942349 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96790 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85794 | |||||||||||
Giải baG3 | 15935 46964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22392 47215 10812 03837 62631 66492 01900 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2410 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6137 1321 8035 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 021 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 2, 5 |
2 | 1, 1 |
3 | 1, 5, 5, 7, 7 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 4 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 1, 2, 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 962328 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90799 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74534 | |||||||||||
Giải baG3 | 88269 65764 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07174 74175 44555 61135 72898 79420 56825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4416 1705 8384 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 6 |
2 | 0, 2, 5, 8 |
3 | 4, 5 |
4 | |
5 | 3, 5 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | 4, 5 |
8 | 4 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 245338 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74802 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42679 | |||||||||||
Giải baG3 | 29021 25458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23843 27182 54446 84038 32342 23424 87731 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6362 9086 0188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 534 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 1, 4 |
3 | 1, 4, 8, 8 |
4 | 2, 3, 6 |
5 | 2, 8 |
6 | 2 |
7 | 9 |
8 | 2, 3, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 757383 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06280 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14125 | |||||||||||
Giải baG3 | 83263 49478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60099 53777 42015 74186 64103 60326 22827 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8280 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8968 6044 5432 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 332 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 5 |
2 | 5, 6, 7 |
3 | 2, 2 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 3, 8 |
7 | 7, 8 |
8 | 0, 0, 3, 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 360658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72143 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10388 | |||||||||||
Giải baG3 | 42696 14243 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99097 21188 10401 08806 69786 22979 04845 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7672 2695 9693 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 633 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 6 |
1 | |
2 | |
3 | 3 |
4 | 3, 3, 5, 9 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 2, 9 |
8 | 6, 8, 8 |
9 | 3, 5, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 444766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97620 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75179 | |||||||||||
Giải baG3 | 85190 90551 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91971 55184 12502 40554 97293 68397 79865 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3099 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1978 2959 4750 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 275 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 0 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 1, 1, 4, 9 |
6 | 5, 6 |
7 | 1, 5, 8, 9 |
8 | 4 |
9 | 0, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 440883 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55006 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12571 | |||||||||||
Giải baG3 | 27016 95501 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30131 08492 15383 89512 66966 32151 57397 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8255 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1598 4967 5943 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 2, 6 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 0, 3, 8 |
5 | 1, 5 |
6 | 6, 7 |
7 | 1 |
8 | 3, 3 |
9 | 2, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 479711 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46767 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23060 | |||||||||||
Giải baG3 | 20046 92888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35326 49215 15592 99131 18378 55413 60816 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5974 0505 1892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 938 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 1, 3, 5, 6 |
2 | 6 |
3 | 1, 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 0, 7 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 8 |
9 | 2, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275974 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61653 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95995 | |||||||||||
Giải baG3 | 94985 51746 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55504 14774 97890 84336 57708 72419 10697 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9965 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7943 1697 8103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 375 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 8 |
1 | 9 |
2 | 3 |
3 | 6 |
4 | 3, 6 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 4, 4, 5 |
8 | 5 |
9 | 0, 5, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 411912 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21716 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49830 | |||||||||||
Giải baG3 | 05581 72902 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28203 67505 63154 89236 02776 24575 58353 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9358 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9665 3774 7733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 872 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 5 |
1 | 2, 6 |
2 | |
3 | 0, 3, 6 |
4 | |
5 | 0, 3, 4, 8 |
6 | 5 |
7 | 2, 4, 5, 6 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 293053 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01667 | |||||||||||
Giải baG3 | 67865 11525 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11856 89011 47090 37892 20331 79843 06913 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1702 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6333 9522 3107 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 1, 3 |
2 | 1, 2, 5 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 3 |
5 | 3, 6, 7 |
6 | 5, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 421586 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19999 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80072 | |||||||||||
Giải baG3 | 30166 79373 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02891 41782 19373 82064 28026 69036 12127 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5929 9603 1804 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 458 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 4, 6 |
7 | 2, 3, 3 |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 1, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 295049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24515 | |||||||||||
Giải baG3 | 12716 83138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43031 08583 29298 29375 00056 96310 45600 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8394 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7918 9155 5037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 757 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 5, 6, 8 |
2 | |
3 | 1, 7, 8 |
4 | 9 |
5 | 5, 6, 7, 9 |
6 | 1 |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 326237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14363 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53551 | |||||||||||
Giải baG3 | 13443 64865 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80131 81929 63608 21342 95752 78667 30736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5661 2727 8623 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 8, 9 |
2 | 3, 7, 9 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 2, 3 |
5 | 1, 2 |
6 | 1, 3, 5, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 290965 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52702 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24748 | |||||||||||
Giải baG3 | 97874 59859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84300 37786 00830 42863 76077 22590 94878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5906 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0118 1711 2344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 243 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6 |
1 | 1, 8 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 3, 4, 8 |
5 | 9 |
6 | 3, 5 |
7 | 4, 7, 8 |
8 | 5, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 238481 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85428 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34496 | |||||||||||
Giải baG3 | 84554 36477 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97019 85835 49598 87388 80406 08930 34851 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1912 2794 4534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 619 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 9, 9 |
2 | 1, 8 |
3 | 0, 4, 5 |
4 | |
5 | 1, 4, 7 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 1, 8 |
9 | 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 253231 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22520 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68088 | |||||||||||
Giải baG3 | 32318 12353 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55357 51582 14877 31443 10262 38856 60677 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4633 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1671 4148 4586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 843 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | 0 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 3, 3, 8 |
5 | 3, 6, 7 |
6 | 2 |
7 | 1, 7, 7 |
8 | 2, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57715 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71276 | |||||||||||
Giải baG3 | 57732 62308 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70686 17294 08140 73338 17639 98994 06013 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7808 2201 5746 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 001 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 8, 8 |
1 | 3, 3, 5 |
2 | |
3 | 2, 8, 9 |
4 | 0, 6, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 6 |
8 | 6 |
9 | 3, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195447 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33671 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28942 | |||||||||||
Giải baG3 | 69230 56735 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49790 93529 05489 04113 14695 91978 54142 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4625 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1292 5712 0366 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 371 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3 |
2 | 5, 9, 9 |
3 | 0, 5 |
4 | 2, 2, 7 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1, 1, 8 |
8 | 9 |
9 | 0, 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 788867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74285 | |||||||||||
Giải baG3 | 44954 12155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97528 09425 73925 69603 73352 48298 48351 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7774 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2203 8149 7376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 777 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 6 |
1 | |
2 | 5, 5, 8 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 1, 2, 4, 5 |
6 | 2, 7 |
7 | 4, 6, 7 |
8 | 5 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 605950 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96769 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81298 | |||||||||||
Giải baG3 | 62078 83670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60836 07027 48279 15248 98289 18856 99553 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6687 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9747 0125 0885 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 721 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 1, 5, 7 |
3 | 6 |
4 | 7, 8 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 9 |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 5, 7, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921881 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58003 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36697 | |||||||||||
Giải baG3 | 97369 80176 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85830 74070 42828 55308 31277 88729 06138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7394 8241 4500 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 066 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 8 |
1 | |
2 | 8, 9 |
3 | 0, 8 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 6, 9 |
7 | 0, 2, 2, 6, 7 |
8 | 1 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 011269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13984 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54345 | |||||||||||
Giải baG3 | 38665 79292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43155 20569 50124 43075 83607 48099 66323 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9112 1648 8593 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 786 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 7 |
2 | 3, 4 |
3 | |
4 | 5, 8 |
5 | 5 |
6 | 5, 9, 9 |
7 | 5 |
8 | 0, 4, 6 |
9 | 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 510899 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38436 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49861 | |||||||||||
Giải baG3 | 34956 97110 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56401 79336 82352 35579 84848 80813 06543 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0679 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9886 9061 5350 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 3 |
2 | |
3 | 6, 6, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 0, 2, 2, 6 |
6 | 1, 1 |
7 | 9, 9 |
8 | 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465465 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02287 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55280 | |||||||||||
Giải baG3 | 56820 33486 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17759 33333 58249 63792 94274 13367 98564 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6502 6471 2399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | 0, 4 |
3 | 3 |
4 | 9 |
5 | 9 |
6 | 4, 5, 7 |
7 | 1, 4 |
8 | 0, 6, 7, 7 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735161 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93343 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32682 | |||||||||||
Giải baG3 | 27291 14124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56543 73775 45260 74263 65025 24476 20556 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1180 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0571 4234 7095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4, 5 |
3 | 4 |
4 | 3, 3 |
5 | 6 |
6 | 0, 1, 3 |
7 | 1, 5, 6, 9 |
8 | 0, 2 |
9 | 1, 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 472192 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84514 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08998 | |||||||||||
Giải baG3 | 88250 20666 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37602 74949 81961 04531 77965 95542 93161 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8502 2937 3265 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 6 |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 1, 7 |
4 | 2, 9 |
5 | 0, 9 |
6 | 1, 1, 5, 5, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874314 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90954 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24963 | |||||||||||
Giải baG3 | 38513 05181 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46116 24845 99987 47546 32500 37024 15084 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4556 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4594 8622 5321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 4, 6 |
2 | 1, 2, 3, 4 |
3 | |
4 | 5, 6 |
5 | 4, 6 |
6 | 3, 9 |
7 | |
8 | 1, 4, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71453 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77806 | |||||||||||
Giải baG3 | 23853 12282 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90349 43781 30130 57200 24499 59641 78719 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8223 0781 2912 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6 |
1 | 2, 9 |
2 | 3 |
3 | 0 |
4 | 1, 5, 9, 9 |
5 | 3, 3 |
6 | 0 |
7 | |
8 | 1, 1, 2 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 228641 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01996 | |||||||||||
Giải baG3 | 04686 90777 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66419 12220 09240 33580 45122 52954 72243 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1087 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0780 3552 5850 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 420 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 0, 0, 2 |
3 | |
4 | 0, 1, 3, 7 |
5 | 0, 2, 4 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 0, 0, 6, 7 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983176 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41794 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25556 | |||||||||||
Giải baG3 | 63477 97717 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48694 44059 86022 66024 17972 73943 30296 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9018 8126 4841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 101 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 7, 8 |
2 | 2, 4, 6 |
3 | |
4 | 1, 3, 6 |
5 | 6, 9 |
6 | |
7 | 2, 6, 7 |
8 | |
9 | 4, 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 173861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40747 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05630 | |||||||||||
Giải baG3 | 43591 31990 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91656 67831 26113 71987 79097 92357 02623 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4063 7300 9301 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 267 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 3, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 0, 1 |
4 | 7 |
5 | 6, 7 |
6 | 1, 3, 7 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 0, 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199613 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49423 | |||||||||||
Giải baG3 | 88588 26760 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72678 40543 35253 11335 71950 77517 24240 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5962 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4071 8283 6568 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 7 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 0, 3 |
5 | 0, 3 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 0, 1, 7, 8 |
8 | 3, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 363263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26393 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29088 | |||||||||||
Giải baG3 | 82507 80108 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00176 32605 16273 79995 49821 45990 95935 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4536 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8407 2486 7309 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 7, 8, 8, 9 |
1 | |
2 | 1, 3 |
3 | 5, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 3 |
7 | 3, 6 |
8 | 6, 8 |
9 | 0, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 488615 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35704 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70858 | |||||||||||
Giải baG3 | 63171 90951 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40718 43431 76361 66430 21401 33022 60115 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6253 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3080 9205 5717 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 282 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5 |
1 | 5, 5, 7, 8 |
2 | 2, 2 |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 1, 3, 8 |
6 | 1 |
7 | 1 |
8 | 0, 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 444232 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86543 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76766 | |||||||||||
Giải baG3 | 41618 74878 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04649 66127 87110 52165 92721 58840 84922 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0996 6453 9276 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 000 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 8 |
2 | 1, 2, 7 |
3 | 1, 2 |
4 | 0, 3, 9 |
5 | 3, 6 |
6 | 5, 6 |
7 | 6, 8 |
8 | |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 278205 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01149 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65185 | |||||||||||
Giải baG3 | 28374 51145 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59068 00918 85188 81587 17770 65581 40756 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0038 0021 1586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 028 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 8, 8 |
2 | 1, 8 |
3 | 8 |
4 | 5, 9 |
5 | 6 |
6 | 8 |
7 | 0, 4 |
8 | 1, 5, 5, 6, 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 692979 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29988 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23540 | |||||||||||
Giải baG3 | 14284 12769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85754 59374 36442 32416 64628 26146 92522 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1654 8513 9728 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 839 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 6 |
2 | 2, 8, 8 |
3 | 9 |
4 | 0, 2, 6 |
5 | 4, 4 |
6 | 9 |
7 | 4, 9 |
8 | 4, 4, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192219 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35289 | |||||||||||
Giải baG3 | 53665 85888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87118 90791 39025 62000 27767 35313 39258 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3238 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3801 3250 1912 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 2, 3, 8, 9 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 0, 8 |
6 | 0, 5, 7 |
7 | 3 |
8 | 8, 9, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 699594 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71621 | |||||||||||
Giải baG3 | 93829 40180 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39620 79125 83705 94297 89528 46315 24391 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8117 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8666 0262 8233 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 909 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 5, 7 |
2 | 0, 1, 5, 8, 9 |
3 | 3 |
4 | 6, 9 |
5 | |
6 | 2, 6 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 1, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 378270 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65292 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56306 | |||||||||||
Giải baG3 | 20694 84464 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96286 39499 78873 47306 13074 84324 32540 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1281 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0008 2508 2960 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 944 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 8, 8 |
1 | 3 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | |
6 | 0, 4 |
7 | 0, 3, 4 |
8 | 1, 6 |
9 | 2, 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 913567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82287 | |||||||||||
Giải baG3 | 38345 85975 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39438 27826 10782 26308 97128 67362 60208 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8224 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9376 9060 0669 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | |
2 | 1, 4, 6, 8 |
3 | 8 |
4 | 0, 5 |
5 | |
6 | 0, 0, 2, 7, 9 |
7 | 5, 6 |
8 | 2, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 773544 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54507 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93341 | |||||||||||
Giải baG3 | 88254 02223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96387 87236 63899 96654 64180 49366 40940 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0830 5638 4402 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 749 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 9 |
2 | 3 |
3 | 0, 6, 8 |
4 | 0, 1, 4, 9 |
5 | 4, 4 |
6 | 6 |
7 | |
8 | 0, 7 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89416 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47110 | |||||||||||
Giải baG3 | 18127 77341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08854 19409 44477 74339 74881 13168 80129 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0379 5951 8375 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 0, 6 |
2 | 7, 9 |
3 | 9 |
4 | 1, 3, 8 |
5 | 1, 4 |
6 | 0, 8 |
7 | 5, 7, 9 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 439832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56806 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45961 | |||||||||||
Giải baG3 | 79016 46919 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63256 81488 28051 57403 21689 14343 15927 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2915 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4980 8589 1446 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 318 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 5, 6, 8, 9 |
2 | 7 |
3 | 2 |
4 | 3, 6 |
5 | 1, 6 |
6 | 1, 2 |
7 | |
8 | 0, 8, 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 000344 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36523 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19417 | |||||||||||
Giải baG3 | 21194 06155 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29818 64870 95955 37773 24993 60695 63041 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5363 8868 1681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 228 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7, 8 |
2 | 3, 8 |
3 | |
4 | 1, 4 |
5 | 5, 5 |
6 | 3, 8 |
7 | 0, 3 |
8 | 1, 4 |
9 | 3, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 178259 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10358 | |||||||||||
Giải baG3 | 53233 44730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39671 78458 77066 66574 64890 42259 42219 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4258 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6958 4581 7219 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 700 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 0, 9, 9 |
2 | |
3 | 0, 3 |
4 | |
5 | 8, 8, 8, 8, 9, 9 |
6 | 6 |
7 | 1, 4 |
8 | 1 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 160208 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85464 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82743 | |||||||||||
Giải baG3 | 15228 09037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06071 62073 58428 35010 80367 15883 75725 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0141 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6838 4118 3011 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 000 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 0, 1, 8 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | 7, 8 |
4 | 1, 3 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 1, 3 |
8 | 3 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 327356 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60092 | |||||||||||
Giải baG3 | 62281 64713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66058 09918 33885 43557 56803 61070 68192 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5306 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7102 5541 0387 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 400 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 6 |
1 | 3, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 1 |
5 | 6, 7, 8, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 1, 5, 7 |
9 | 2, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 414966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01425 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02742 | |||||||||||
Giải baG3 | 78685 25655 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68769 41279 17914 37665 24716 46824 52755 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6889 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4653 8401 2971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 148 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 5, 6 |
2 | 4, 5 |
3 | |
4 | 2, 8 |
5 | 3, 5, 5 |
6 | 5, 6, 9 |
7 | 1, 9 |
8 | 5, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 619143 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34832 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77878 | |||||||||||
Giải baG3 | 96982 88523 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55416 85871 60953 37084 07079 30790 56631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8330 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2489 3754 7758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 949 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 3 |
3 | 0, 1, 2 |
4 | 3, 9 |
5 | 3, 4, 8 |
6 | |
7 | 1, 4, 8, 9 |
8 | 2, 4, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 861557 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34568 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85865 | |||||||||||
Giải baG3 | 56619 46975 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33818 95639 20415 48861 92038 76086 69312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7712 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7440 8757 2523 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 2, 5, 8, 9 |
2 | 3 |
3 | 8, 9 |
4 | 0, 5 |
5 | 7, 7 |
6 | 1, 5, 8 |
7 | 5 |
8 | 6 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 057134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82095 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04409 | |||||||||||
Giải baG3 | 52221 54286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71260 25389 00137 26257 81979 38811 40225 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2840 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0414 1608 1599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 135 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 1, 5 |
3 | 4, 5, 7 |
4 | 0 |
5 | 7 |
6 | 0 |
7 | 9 |
8 | 6, 9 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 190428 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15152 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76910 | |||||||||||
Giải baG3 | 27894 28445 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55031 45651 61707 76083 41125 89129 84699 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7500 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7335 4925 9685 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 434 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 0 |
2 | 5, 5, 8, 9 |
3 | 1, 4, 5 |
4 | 5, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 758801 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87617 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06727 | |||||||||||
Giải baG3 | 35300 27242 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09461 12398 11928 16233 52169 05165 18509 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7478 7450 8012 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 075 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 9 |
1 | 2, 7, 8 |
2 | 7, 8 |
3 | 3 |
4 | 2 |
5 | 0 |
6 | 1, 5, 9 |
7 | 5, 8 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 380271 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97108 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15303 | |||||||||||
Giải baG3 | 39021 12736 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42502 91931 17511 96198 65940 24114 61444 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2708 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8093 0535 6472 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 457 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8, 8 |
1 | 1, 4 |
2 | 1 |
3 | 1, 5, 6 |
4 | 0, 4 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 1, 2 |
8 | 3 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 330474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12127 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02568 | |||||||||||
Giải baG3 | 20467 60615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62102 50385 32590 15729 78853 43789 89676 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4997 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8050 8846 6131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 784 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 7, 9 |
3 | 1 |
4 | 6 |
5 | 0, 3 |
6 | 7, 8 |
7 | 4, 6 |
8 | 4, 5, 6, 9 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16958 | |||||||||||
Giải baG3 | 47797 07679 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86514 50796 11976 10398 00763 58825 07254 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4577 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3150 6597 2800 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 578 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 4 |
2 | 5 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 0, 4, 8 |
6 | 3 |
7 | 1, 6, 7, 8, 9 |
8 | |
9 | 6, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 730085 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04872 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51332 | |||||||||||
Giải baG3 | 60449 40445 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97513 46297 37791 19948 79917 25758 08862 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8998 6208 9315 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 526 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 3, 5, 7 |
2 | 6 |
3 | 2 |
4 | 5, 8, 9 |
5 | 8 |
6 | 1, 2 |
7 | 2 |
8 | 5 |
9 | 1, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 426411 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42380 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26588 | |||||||||||
Giải baG3 | 74276 86766 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36365 42192 69434 30536 11252 67227 66121 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8937 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2785 4533 9879 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 784 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 1, 7 |
3 | 3, 4, 5, 6, 7 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 5, 6 |
7 | 6, 9 |
8 | 0, 4, 5, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 071384 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25374 | |||||||||||
Giải baG3 | 22925 83734 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47084 65172 30468 97979 56149 20021 58567 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6302 3105 7680 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 633 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | |
2 | 1, 5 |
3 | 3, 4 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 4, 7, 8 |
7 | 2, 2, 4, 7, 9 |
8 | 0, 4, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246767 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75917 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80174 | |||||||||||
Giải baG3 | 08003 24336 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29546 31930 31237 23669 89540 35877 06462 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7706 6160 2973 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 709 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 6, 9 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 0, 6, 7 |
4 | 0, 6 |
5 | |
6 | 0, 2, 7, 9 |
7 | 3, 4, 7 |
8 | 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864057 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28767 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66628 | |||||||||||
Giải baG3 | 15621 53609 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91821 84122 39207 02198 50263 51174 98113 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4307 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9322 9228 0995 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 9 |
1 | 3 |
2 | 1, 1, 2, 2, 8, 8 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 7 |
6 | 3, 7 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821302 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99872 | |||||||||||
Giải baG3 | 67226 93419 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66394 10181 02988 85287 88202 81219 93050 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3440 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4674 3786 3800 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2 |
1 | 4, 9, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 0, 5, 7 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 2, 4 |
8 | 1, 6, 7, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 927165 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29610 | |||||||||||
Giải baG3 | 66556 73434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57999 45795 67918 49025 13145 03432 81523 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4212 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5972 1683 3575 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 138 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 2, 8 |
2 | 3, 5 |
3 | 2, 4, 8 |
4 | 5 |
5 | 6 |
6 | 5 |
7 | 2, 5 |
8 | 3 |
9 | 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 579210 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13490 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91284 | |||||||||||
Giải baG3 | 24076 30484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79186 55906 01886 10512 76053 55573 43643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2841 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8631 6757 1122 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 986 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 2 |
2 | 2, 6 |
3 | 1 |
4 | 1, 3 |
5 | 3, 7 |
6 | |
7 | 3, 6 |
8 | 4, 4, 6, 6, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62157 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48230 | |||||||||||
Giải baG3 | 28949 33510 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33454 37653 05826 98112 09572 07964 13000 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9510 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2055 9765 5552 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 177 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 0, 2 |
2 | 6 |
3 | 0 |
4 | 1, 9 |
5 | 2, 3, 4, 5, 7 |
6 | 4, 5 |
7 | 2, 7 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 353900 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75400 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03425 | |||||||||||
Giải baG3 | 24119 11343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10928 60792 75563 04012 25477 68264 45815 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1817 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9462 6458 0283 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 263 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 2, 5, 7, 9 |
2 | 5, 8 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 8 |
6 | 2, 3, 3, 4 |
7 | 7 |
8 | 3 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547303 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24244 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60613 | |||||||||||
Giải baG3 | 39408 13407 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8706 2281 4688 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5, 6, 7, 8, 8 |
1 | 3 |
2 | 2, 4 |
3 | |
4 | 2, 4 |
5 | |
6 | 7 |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 1, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 254658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70738 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40230 | |||||||||||
Giải baG3 | 04151 76832 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86187 84441 86714 64776 61475 18230 97426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0358 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1596 4120 9174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 196 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 0, 2, 8 |
4 | 1 |
5 | 1, 8, 8 |
6 | |
7 | 4, 5, 6 |
8 | 7 |
9 | 5, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 264654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82339 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89086 | |||||||||||
Giải baG3 | 78005 68417 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18831 29951 42038 13481 80866 35337 28606 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2296 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9826 4073 4092 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 1, 7, 7, 8, 9 |
4 | |
5 | 1, 4 |
6 | 6 |
7 | 3, 3 |
8 | 1, 6 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 961362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70914 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73534 | |||||||||||
Giải baG3 | 46991 37146 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02830 97938 30381 74128 87673 04226 84487 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5409 3950 2558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 864 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | 0, 4, 8 |
4 | 6 |
5 | 0, 8 |
6 | 2, 4 |
7 | 3 |
8 | 1, 7 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 127330 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13308 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58837 | |||||||||||
Giải baG3 | 58463 82047 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76179 75235 12978 18592 97507 48599 65804 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2014 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9912 9584 7665 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 8 |
1 | 2, 4 |
2 | |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 3, 5 |
7 | 8, 9 |
8 | 4, 4 |
9 | 2, 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 209667 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43070 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86392 | |||||||||||
Giải baG3 | 60955 47573 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62355 03893 56130 38874 43281 60680 62645 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5376 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6996 4679 6487 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 326 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 6 |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 5, 5 |
6 | 5, 7 |
7 | 0, 3, 4, 6, 9 |
8 | 0, 1, 7 |
9 | 2, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 226042 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51405 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01060 | |||||||||||
Giải baG3 | 82655 62576 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98267 42892 71022 12575 42810 42386 00139 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9589 2339 3538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 2 |
3 | 1, 8, 9, 9 |
4 | 2 |
5 | 5, 7 |
6 | 0, 7 |
7 | 5, 6 |
8 | 6, 9 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27954 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05362 | |||||||||||
Giải baG3 | 53602 32306 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96370 98897 18132 88692 59339 20622 07985 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7221 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1372 8176 2104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 435 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 6 |
1 | |
2 | 1, 2 |
3 | 2, 5, 9 |
4 | |
5 | 1, 4 |
6 | 2, 8 |
7 | 0, 2, 6 |
8 | 5 |
9 | 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 087055 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75273 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04494 | |||||||||||
Giải baG3 | 14897 86488 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35104 41581 63329 64551 17142 05341 62658 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9929 5314 5039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 941 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 4 |
2 | 9, 9 |
3 | 9 |
4 | 1, 1, 2 |
5 | 1, 5, 8 |
6 | 4 |
7 | 3 |
8 | 1, 8 |
9 | 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 002249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47342 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52589 | |||||||||||
Giải baG3 | 44367 62273 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19248 81470 01985 70209 57240 33720 99870 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9305 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3144 6736 1549 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 588 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 0, 2, 4, 8, 9, 9 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 0, 0, 3 |
8 | 5, 8, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 035151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73431 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07260 | |||||||||||
Giải baG3 | 20298 71812 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58622 49154 90319 46841 04561 85332 49837 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1168 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0911 4172 0943 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 454 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 9 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 2, 7 |
4 | 1, 3 |
5 | 1, 4, 4 |
6 | 0, 1, 8 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 022972 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48407 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47943 | |||||||||||
Giải baG3 | 92901 24812 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26552 69798 74220 36498 47191 57490 47401 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0603 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6679 8677 6236 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 076 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 7 |
1 | 2 |
2 | 0 |
3 | 6 |
4 | 3 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 2, 6, 7, 9 |
8 | 8 |
9 | 0, 1, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126001 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34849 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57881 | |||||||||||
Giải baG3 | 16365 01106 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86938 14109 68418 90556 60822 08134 55266 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1663 4461 3492 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 326 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 8 |
2 | 2, 6 |
3 | 4, 8 |
4 | 9 |
5 | 6 |
6 | 1, 3, 5, 6, 7 |
7 | |
8 | 1 |
9 | 2, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336795 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10279 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42061 | |||||||||||
Giải baG3 | 73886 34174 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76508 51389 01578 08207 28626 19793 66842 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9360 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1632 5645 4086 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 694 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | |
2 | 6 |
3 | 1, 2 |
4 | 2, 5 |
5 | |
6 | 0, 1 |
7 | 4, 8, 9 |
8 | 6, 6, 9 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 623928 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14750 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82840 | |||||||||||
Giải baG3 | 59074 48674 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45978 91442 52778 12686 14564 58508 36826 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2110 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5150 9568 9626 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 473 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0 |
2 | 6, 6, 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 2 |
5 | 0, 0 |
6 | 4, 8 |
7 | 3, 4, 4, 8, 8 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 620841 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56257 | |||||||||||
Giải baG3 | 88346 00196 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06195 61352 79814 17972 42991 42519 64850 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4652 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7743 8547 7576 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 7, 9 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 1, 3, 6, 7 |
5 | 0, 2, 2, 7 |
6 | |
7 | 2, 6 |
8 | 9 |
9 | 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 570305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14078 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55970 | |||||||||||
Giải baG3 | 56908 47436 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71808 36948 03037 37824 75245 69696 78523 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7659 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8924 8179 3183 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 135 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 8 |
1 | |
2 | 3, 4, 4 |
3 | 0, 5, 6, 7 |
4 | 5, 8 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 451248 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42004 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25574 | |||||||||||
Giải baG3 | 58854 02032 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28690 23496 80893 25725 71680 29261 79709 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8575 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2668 4729 8746 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 751 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | |
2 | 5, 9 |
3 | 2 |
4 | 6, 8 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 8, 8 |
7 | 4, 5 |
8 | 0 |
9 | 0, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014079 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46522 | |||||||||||
Giải baG3 | 55068 20956 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58870 04961 84568 59494 06163 43168 66872 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3555 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8756 3988 5418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 173 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7, 8 |
2 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | 5, 5, 6, 6 |
6 | 1, 3, 8, 8, 8 |
7 | 0, 2, 3, 9 |
8 | 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 805944 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60749 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96634 | |||||||||||
Giải baG3 | 15012 30168 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78814 61328 78315 17070 56777 03624 38870 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1851 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0316 4397 8385 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 386 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 5, 6 |
2 | 4, 8 |
3 | 4 |
4 | 4, 9 |
5 | 1, 2 |
6 | 8 |
7 | 0, 0, 7 |
8 | 5, 6 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 548145 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91428 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55741 | |||||||||||
Giải baG3 | 36156 61990 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84097 73493 52897 39551 48178 10047 11983 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2357 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2494 4450 2873 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 7, 8 |
3 | 8 |
4 | 1, 5, 7 |
5 | 0, 1, 6, 7 |
6 | |
7 | 3, 8 |
8 | 3 |
9 | 0, 3, 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 836715 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25886 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15579 | |||||||||||
Giải baG3 | 71314 08766 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55855 07699 08244 72313 99267 18114 39362 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9695 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1693 3074 3202 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 939 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 4, 4, 5 |
2 | |
3 | 8, 9 |
4 | 4 |
5 | 5 |
6 | 2, 6, 7 |
7 | 4, 9 |
8 | 6 |
9 | 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 713409 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79433 | |||||||||||
Giải baG3 | 84058 41192 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39241 42274 42698 63941 90406 57273 59874 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0519 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5154 9765 2948 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 545 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 9 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 1, 1, 5, 8 |
5 | 4, 8 |
6 | 5 |
7 | 3, 4, 4 |
8 | |
9 | 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 599999 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82976 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50339 | |||||||||||
Giải baG3 | 46882 71770 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98318 44853 89572 52066 24477 89421 39736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3134 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2505 9927 2765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 856 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 8 |
2 | 1, 7 |
3 | 4, 6, 9 |
4 | 5 |
5 | 3, 6 |
6 | 5, 6 |
7 | 0, 2, 6, 7 |
8 | 2 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703270 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63037 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27751 | |||||||||||
Giải baG3 | 77563 29423 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62496 81057 98976 53531 75490 44657 66738 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5983 7939 7389 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 769 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 1, 7, 8, 9, 9 |
4 | |
5 | 1, 7, 7 |
6 | 3, 9 |
7 | 0, 6 |
8 | 3, 9 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 871454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20963 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29307 | |||||||||||
Giải baG3 | 07117 01336 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87049 71777 89158 68894 51326 69551 65809 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4985 6219 6652 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 6 |
3 | 6, 8 |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 2, 4, 8 |
6 | 3 |
7 | 7 |
8 | 4, 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 730625 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90899 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65416 | |||||||||||
Giải baG3 | 09342 57726 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25365 31597 63201 05753 49565 48559 30007 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0585 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9868 2321 1861 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 505 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7 |
1 | 6 |
2 | 1, 5, 6 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 3, 9 |
6 | 1, 5, 5, 8 |
7 | 7 |
8 | 5 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 575418 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80259 | |||||||||||
Giải baG3 | 26073 36253 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36944 13168 47433 29573 94249 96499 61460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3256 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1639 5244 7183 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 8 |
2 | |
3 | 3, 9 |
4 | 4, 4, 9 |
5 | 3, 6, 9 |
6 | 0, 8 |
7 | 3, 3, 3 |
8 | 3 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 091750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71360 | |||||||||||
Giải baG3 | 32962 72571 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75152 82169 21164 08782 56598 02453 57075 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8315 9287 4174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 839 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 3 |
5 | 0, 2, 3 |
6 | 0, 2, 4, 9 |
7 | 1, 4, 5 |
8 | 1, 2, 7 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 531535 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88113 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00736 | |||||||||||
Giải baG3 | 15762 38461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17011 58498 21126 36054 78068 09033 84625 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2143 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6768 6263 2884 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 782 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 3 |
2 | 5, 6 |
3 | 3, 5, 6 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 1, 2, 3, 8, 8 |
7 | |
8 | 2, 4 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 125151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69035 | |||||||||||
Giải baG3 | 49479 63453 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39018 26612 38582 57302 26713 79395 40867 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9903 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2050 8724 4774 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 2, 3, 8 |
2 | 1, 4 |
3 | 5, 9 |
4 | 5 |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 7 |
7 | 4, 9 |
8 | 2 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 264290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53310 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37165 | |||||||||||
Giải baG3 | 22183 80910 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83751 67408 18024 67205 06730 02813 50063 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9378 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1319 4450 4346 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 561 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0, 0, 0, 3, 9 |
2 | 4 |
3 | 0 |
4 | 6 |
5 | 0, 1 |
6 | 1, 3, 5 |
7 | 8 |
8 | 3 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266191 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91576 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85249 | |||||||||||
Giải baG3 | 09403 75219 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91149 09481 04304 22854 50339 07476 12474 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6867 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0157 1849 7020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 8 |
1 | 9 |
2 | 0 |
3 | 9 |
4 | 9, 9, 9 |
5 | 4, 7 |
6 | 7 |
7 | 4, 6, 6 |
8 | 1, 3 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 812555 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08199 | |||||||||||
Giải baG3 | 26308 45568 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54288 14887 79688 81084 33932 00358 28538 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0369 2128 2895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 2, 4, 8 |
4 | 8 |
5 | 5, 8 |
6 | 0, 8, 9 |
7 | 5 |
8 | 4, 7, 8, 8 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 093630 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49155 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20196 | |||||||||||
Giải baG3 | 26623 37179 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21724 77315 57742 19134 46998 61038 23583 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5026 4135 9441 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 602 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5 |
2 | 3, 4, 6 |
3 | 0, 4, 5, 8 |
4 | 1, 2 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 621632 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05698 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80183 | |||||||||||
Giải baG3 | 94388 94761 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22070 84331 01613 37744 44919 89493 50018 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5679 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6320 7043 8969 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 487 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 8, 9 |
2 | 0 |
3 | 1, 2 |
4 | 3, 4 |
5 | |
6 | 1, 9 |
7 | 0, 6, 9 |
8 | 3, 7, 8 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 881675 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01647 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89601 | |||||||||||
Giải baG3 | 52441 06900 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22105 76317 21582 68808 83362 55235 95520 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7832 5274 0576 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 5, 8 |
1 | 6, 7 |
2 | 0 |
3 | 2, 5 |
4 | 1, 7 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 2, 4, 5, 6 |
8 | 2 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 268814 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38239 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79873 | |||||||||||
Giải baG3 | 47075 65238 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03410 41369 61663 69931 60906 32909 78985 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8408 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5878 1199 0536 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 191 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | 0, 4 |
2 | |
3 | 1, 6, 8, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 9 |
7 | 3, 5, 8, 9 |
8 | 5 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 260250 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00512 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00313 | |||||||||||
Giải baG3 | 69097 57193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64957 06230 87270 54380 95930 65641 50525 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9446 5081 5953 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 611 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 3 |
2 | 5 |
3 | 0, 0 |
4 | 1, 6 |
5 | 0, 3, 7 |
6 | 5, 7 |
7 | 0 |
8 | 0, 1 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 277451 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29563 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34963 | |||||||||||
Giải baG3 | 64778 48135 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83322 91899 28595 36870 34654 40684 14990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1100 8513 8275 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 3, 8 |
2 | 2 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 1, 4 |
6 | 3, 3 |
7 | 0, 5, 8 |
8 | 4 |
9 | 0, 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 584247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92684 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45936 | |||||||||||
Giải baG3 | 90236 61229 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37016 98491 49023 02530 31885 44170 07424 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8887 6502 7009 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 218 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 6, 8 |
2 | 3, 4, 9 |
3 | 0, 6, 6 |
4 | 7, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 0 |
8 | 3, 4, 5, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 460005 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80369 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70635 | |||||||||||
Giải baG3 | 21839 36203 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04277 96628 31474 13882 40402 88398 11340 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7477 9488 2142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 5 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 5, 9 |
4 | 0, 2 |
5 | |
6 | 0, 9 |
7 | 3, 4, 7, 7 |
8 | 2, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 506779 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75428 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08044 | |||||||||||
Giải baG3 | 04499 93991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95819 07599 88790 67643 65554 31318 42888 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9207 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5057 9469 1106 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 320 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 7, 8, 9 |
2 | 0, 8 |
3 | |
4 | 3, 4 |
5 | 4, 7 |
6 | 9 |
7 | 9 |
8 | 8 |
9 | 0, 1, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 357670 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78389 | |||||||||||
Giải baG3 | 05235 04700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01736 43813 82632 17717 30833 76083 82770 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6099 6229 4670 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 118 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3, 7, 8 |
2 | 9 |
3 | 2, 3, 5, 6 |
4 | 5 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 0, 0, 2 |
8 | 3, 5, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 771912 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04777 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36430 | |||||||||||
Giải baG3 | 25645 87333 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89576 51198 95735 09552 61285 64927 22572 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7024 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9967 5584 7245 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 996 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 3, 5 |
4 | 5, 5, 7 |
5 | 2 |
6 | 7 |
7 | 2, 6, 7 |
8 | 4, 5 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 138302 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97633 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36301 | |||||||||||
Giải baG3 | 29856 30357 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12972 90024 62977 89297 46084 14718 80343 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9983 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8456 3319 6446 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 691 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2 |
1 | 8, 9 |
2 | 4 |
3 | 3, 9 |
4 | 3, 6 |
5 | 6, 6, 7 |
6 | |
7 | 2, 7 |
8 | 3, 4 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 087019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70637 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84982 | |||||||||||
Giải baG3 | 67051 01770 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27553 18016 41654 31625 06959 30973 45116 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3779 9523 3684 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 397 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 6, 6, 9 |
2 | 3, 5 |
3 | 7 |
4 | 0 |
5 | 1, 3, 4, 9 |
6 | |
7 | 0, 3, 9 |
8 | 2, 4 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 811680 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13475 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98224 | |||||||||||
Giải baG3 | 95880 34857 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28749 81856 91877 24187 03437 81337 21499 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3283 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5353 0144 3872 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 701 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 7, 7 |
4 | 4, 9 |
5 | 3, 6, 7 |
6 | |
7 | 2, 5, 7 |
8 | 0, 0, 1, 3, 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 414303 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51374 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50151 | |||||||||||
Giải baG3 | 51102 31421 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77132 16282 27680 24815 84724 87059 08557 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2523 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6215 4816 7933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 222 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | 5, 5, 6 |
2 | 1, 2, 3, 4 |
3 | 2, 3 |
4 | |
5 | 1, 7, 9 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 0, 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 436986 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94795 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98852 | |||||||||||
Giải baG3 | 21683 36942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32000 05328 56819 25636 88257 06911 91478 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2165 5067 0569 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 5, 9 |
2 | 5, 8 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | 2, 7 |
6 | 5, 5, 7, 9 |
7 | 8 |
8 | 3, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 948595 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23459 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83215 | |||||||||||
Giải baG3 | 44721 17351 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60726 57162 99034 03554 20165 29452 83447 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5158 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4177 4222 8515 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 451 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 5 |
2 | 1, 2, 6 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 1, 1, 2, 4, 8, 9 |
6 | 2, 5 |
7 | 2, 7 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 828101 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76253 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78166 | |||||||||||
Giải baG3 | 92054 60113 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46579 90408 03391 97794 91138 12968 48553 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4917 7299 7414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 3, 3, 4, 7 |
2 | |
3 | 8 |
4 | |
5 | 3, 3, 4 |
6 | 6, 8 |
7 | 8, 9 |
8 | |
9 | 1, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13270 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96908 | |||||||||||
Giải baG3 | 37645 43206 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35978 02994 33877 69212 38217 16411 82913 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9958 7481 3809 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 250 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | 1, 2, 3, 7 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 0, 0, 8 |
6 | 2 |
7 | 0, 7, 8 |
8 | 1 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 770287 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49626 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69384 | |||||||||||
Giải baG3 | 43425 97833 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70504 71194 41580 72053 52849 90942 66522 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1068 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0531 6638 1965 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 378 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 2, 5, 6 |
3 | 1, 3, 8 |
4 | 2, 9 |
5 | 3 |
6 | 5, 8 |
7 | 8 |
8 | 0, 2, 4, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 285895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01520 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52039 | |||||||||||
Giải baG3 | 72476 88936 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39511 95191 64248 99649 86825 33641 66761 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8563 7304 8147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 247 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | 0, 5 |
3 | 5, 6, 9 |
4 | 1, 7, 7, 8, 9 |
5 | |
6 | 1, 3, 4 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066968 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81586 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88110 | |||||||||||
Giải baG3 | 00616 93207 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44663 65206 64540 76411 82903 76699 86419 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5164 8260 5570 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7 |
1 | 0, 1, 6, 9 |
2 | 5 |
3 | 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 0, 2, 3, 4, 8 |
7 | 0 |
8 | 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643304 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06540 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59067 | |||||||||||
Giải baG3 | 68183 12304 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37204 33896 23448 06823 24201 97774 55185 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0695 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7179 4662 3522 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 243 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 4, 4 |
1 | |
2 | 2, 3, 9 |
3 | |
4 | 0, 3, 8 |
5 | |
6 | 2, 7 |
7 | 4, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 241956 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12893 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68615 | |||||||||||
Giải baG3 | 54853 15680 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34452 17989 11762 03266 62999 37206 94199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1782 4387 8412 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 919 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 2, 5, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 6 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 2, 6 |
7 | |
8 | 0, 2, 7, 9 |
9 | 3, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 320304 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98463 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49126 | |||||||||||
Giải baG3 | 77915 67414 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80518 23932 01804 10566 85067 57851 76078 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6696 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2932 7467 1959 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 961 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 4, 5, 8 |
2 | 6 |
3 | 2, 2 |
4 | |
5 | 1, 9 |
6 | 1, 3, 6, 7, 7 |
7 | 3, 8 |
8 | |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 848351 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63238 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52509 | |||||||||||
Giải baG3 | 61479 00944 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81811 05426 79145 26013 82935 17854 43946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8563 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2953 5526 5176 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 825 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 5, 6, 6 |
3 | 5, 8 |
4 | 4, 5, 6 |
5 | 1, 3, 4 |
6 | 3 |
7 | 6, 9 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 622766 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90534 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47946 | |||||||||||
Giải baG3 | 88169 41281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94931 69949 38890 98694 48420 40652 47120 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1525 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9644 3468 0256 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 0, 5 |
3 | 1, 4 |
4 | 4, 6, 6, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | 6, 8, 9 |
7 | 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/12/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 462506 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39344 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93951 | |||||||||||
Giải baG3 | 28466 80861 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17918 47151 73565 30467 43640 26914 07737 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4550 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0916 2369 1067 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 4, 6, 8 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 0, 4 |
5 | 0, 1, 1, 3 |
6 | 1, 5, 6, 7, 7, 9 |
7 | |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 107847 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25636 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42630 | |||||||||||
Giải baG3 | 59440 44428 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08043 05042 34715 85838 40610 69857 52648 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8568 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4156 8988 0717 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 325 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5, 7 |
2 | 5, 8 |
3 | 0, 6, 8 |
4 | 0, 2, 3, 5, 7, 8 |
5 | 6, 7 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 858036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71829 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61532 | |||||||||||
Giải baG3 | 25341 35487 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19187 03302 10900 13709 90860 96773 73386 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3033 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9462 3837 4600 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 840 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 2, 2, 3, 6, 7 |
4 | 0, 1 |
5 | |
6 | 0, 2 |
7 | 3 |
8 | 6, 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 865162 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15391 | |||||||||||
Giải baG3 | 72933 25526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80480 64091 18425 55102 06697 45414 69708 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0418 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8391 9457 1103 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 644 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7, 8 |
1 | 0, 4, 8 |
2 | 5, 6 |
3 | 3 |
4 | 4 |
5 | 7 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 1, 1, 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/11/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654040 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96962 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43579 | |||||||||||
Giải baG3 | 02549 96425 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12851 57699 04291 41953 36940 27766 92612 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5240 3976 0381 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 011 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | 0, 0, 0, 9 |
5 | 1, 3 |
6 | 2, 6 |
7 | 6, 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 994427 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46763 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94497 | |||||||||||
Giải baG3 | 75329 88059 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45238 26594 58656 61424 80867 51833 96722 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8323 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8222 9466 9783 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 2, 2, 3, 4, 7, 9 |
3 | 3, 8 |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | 3, 6, 7 |
7 | |
8 | 3, 3 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 010151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28373 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38242 | |||||||||||
Giải baG3 | 55008 71508 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60100 70724 93177 75909 67177 82288 13359 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2567 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6824 2687 9875 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 945 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 8, 9 |
1 | |
2 | 4, 4 |
3 | |
4 | 2, 5 |
5 | 1, 9, 9 |
6 | 7 |
7 | 3, 5, 7, 7 |
8 | 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/10/2020 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 918927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41566 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92314 | |||||||||||
Giải baG3 | 38851 57174 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43113 25204 58679 68800 41364 64738 46858 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4038 9561 1461 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 526 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5 |
1 | 3, 4 |
2 | 6, 7 |
3 | 8, 8 |
4 | |
5 | 1, 8 |
6 | 1, 1, 2, 4, 6 |
7 | 4, 9 |
8 | |
9 |