XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 858567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32665 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42424 | |||||||||||
Giải baG3 | 27502 22935 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57866 86732 45817 72870 94143 75157 51015 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7200 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4108 5093 7064 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 708 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 8, 8 |
1 | 5, 7 |
2 | 4, 9 |
3 | 2, 5 |
4 | 3 |
5 | 7 |
6 | 4, 5, 6, 7 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 621312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16802 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49814 | |||||||||||
Giải baG3 | 11319 89573 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89681 33021 12085 00950 44474 23994 61236 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9990 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1747 7146 2168 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 4, 4, 9 |
2 | 1, 9 |
3 | 6 |
4 | 6, 7 |
5 | 0 |
6 | 8 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29/01/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703996 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44368 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00697 | |||||||||||
Giải baG3 | 52100 16444 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77885 73303 25646 39174 31344 09928 60391 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4727 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2490 6325 8564 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 596 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 3 |
2 | 5, 7, 8 |
3 | |
4 | 4, 4, 6 |
5 | |
6 | 4, 8 |
7 | 4 |
8 | 5 |
9 | 0, 1, 6, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22/01/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 785329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85037 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82272 | |||||||||||
Giải baG3 | 99482 48520 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25330 05613 46358 37884 11807 33370 77683 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8790 1824 2586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3 |
2 | 0, 4, 4, 8, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 5 |
7 | 0, 2 |
8 | 2, 3, 4, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/01/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 151115 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32453 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33211 | |||||||||||
Giải baG3 | 74546 19646 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88544 84082 75649 01432 50552 02302 48445 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0269 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6044 5960 2555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 673 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 5 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 4, 4, 5, 6, 6, 9 |
5 | 2, 3, 5 |
6 | 0, 9 |
7 | 1, 3 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/01/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 608713 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56875 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36759 | |||||||||||
Giải baG3 | 14453 10906 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77713 41134 75772 02621 19260 89319 89420 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9379 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5912 4841 4582 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 771 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 3, 3, 9 |
2 | 0, 1, 9 |
3 | 4 |
4 | 1 |
5 | 3, 9 |
6 | 0 |
7 | 1, 2, 5, 9 |
8 | 2 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/01/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 361511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02899 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79638 | |||||||||||
Giải baG3 | 98447 69529 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50132 41244 54297 56461 75982 72866 22524 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0470 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4599 5106 1516 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 6 |
2 | 0, 4, 9 |
3 | 2, 8 |
4 | 4, 7, 8 |
5 | |
6 | 1, 6 |
7 | 0 |
8 | 2 |
9 | 7, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 784240 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19421 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86781 | |||||||||||
Giải baG3 | 31143 63017 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77632 92163 66907 48205 27409 71759 87141 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9048 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5577 0343 7645 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 349 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 9 |
1 | 7 |
2 | 1, 3 |
3 | 2 |
4 | 0, 1, 3, 3, 5, 8, 9 |
5 | 9 |
6 | 3 |
7 | 7 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44659 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65195 | |||||||||||
Giải baG3 | 21520 99628 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88102 28128 46771 92211 03377 30404 01147 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6045 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0864 3557 7580 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 790 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 1 |
2 | 0, 8, 8 |
3 | |
4 | 5, 7 |
5 | 7, 9 |
6 | 4, 8 |
7 | 1, 6, 7 |
8 | 0 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 389854 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93985 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99741 | |||||||||||
Giải baG3 | 74649 60341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81824 31408 75111 90251 25580 80383 84530 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7299 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2911 2305 7418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 322 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 8 |
1 | 1, 1, 8 |
2 | 2, 4 |
3 | 0 |
4 | 1, 1, 9 |
5 | 1, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 565797 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10911 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30366 | |||||||||||
Giải baG3 | 18346 14117 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82708 81767 39259 17453 00094 51962 18485 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5249 7506 1255 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 715 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 1, 5, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 6, 9 |
5 | 3, 5, 9 |
6 | 2, 3, 6, 7, 8 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 351306 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33743 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03931 | |||||||||||
Giải baG3 | 42079 03505 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69076 23098 30696 13754 26976 60237 02341 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7616 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4491 4326 3157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 6 |
2 | 6 |
3 | 1, 7 |
4 | 1, 3 |
5 | 4, 7 |
6 | 1 |
7 | 6, 6, 8, 9 |
8 | |
9 | 1, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 273288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75386 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02343 | |||||||||||
Giải baG3 | 51801 16988 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44673 07283 54124 89388 91665 25049 36906 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1266 1881 5026 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | |
2 | 4, 4, 6 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | |
6 | 5, 6 |
7 | 3 |
8 | 1, 3, 6, 8, 8, 8 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 437148 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86830 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24120 | |||||||||||
Giải baG3 | 52084 06871 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08919 58201 34812 34490 96880 31695 24462 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6549 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9208 9456 7972 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 900 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 8 |
1 | 2, 9 |
2 | 0 |
3 | 0 |
4 | 8, 9, 9 |
5 | 6 |
6 | 2 |
7 | 1, 2 |
8 | 0, 4 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 388089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99391 | |||||||||||
Giải baG3 | 79195 60463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59665 67305 30382 03905 31604 14399 12460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4519 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4393 1073 0174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5, 5 |
1 | 9 |
2 | 2 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 0, 3, 5 |
7 | 3, 4 |
8 | 2, 9 |
9 | 1, 1, 3, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 268642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23267 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91477 | |||||||||||
Giải baG3 | 77657 91472 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14451 37303 05196 68214 44025 59594 22694 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2270 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6448 4919 7832 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 4, 9 |
2 | 5 |
3 | 2 |
4 | 2, 3, 8 |
5 | 1, 7 |
6 | 7 |
7 | 0, 2, 7 |
8 | |
9 | 1, 4, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 695165 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33056 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57615 | |||||||||||
Giải baG3 | 82842 19971 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34760 65943 13776 59035 70143 58021 47951 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6173 5798 1318 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 547 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 8 |
2 | 1 |
3 | 5 |
4 | 2, 3, 3, 7 |
5 | 1, 6 |
6 | 0, 5 |
7 | 1, 3, 6, 8 |
8 | 1 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 377467 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13109 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42698 | |||||||||||
Giải baG3 | 45272 35929 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40328 19830 86096 37446 16629 78958 57833 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8261 7602 4778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 8, 9, 9 |
3 | 0, 3 |
4 | 6 |
5 | 8 |
6 | 1, 7 |
7 | 2, 8 |
8 | |
9 | 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 593381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59660 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24551 | |||||||||||
Giải baG3 | 93755 50956 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43827 75480 22802 13574 95910 84753 28583 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0386 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8711 7560 9740 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 693 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1 |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | 0 |
5 | 1, 3, 5, 6 |
6 | 0, 0 |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 3, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497230 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95081 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13475 | |||||||||||
Giải baG3 | 63604 47626 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2417 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5390 9451 0596 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 987 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 1, 7, 7 |
2 | 0, 6 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 1, 8 |
6 | |
7 | 2, 5 |
8 | 1, 7 |
9 | 0, 3, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614920 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77003 | |||||||||||
Giải baG3 | 73786 44669 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54138 25578 49367 61493 34632 72482 49976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9406 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8963 6031 7396 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 245 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 1, 2, 8, 8 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 3, 7, 9 |
7 | 6, 8 |
8 | 2, 2, 6 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687013 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35892 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66088 | |||||||||||
Giải baG3 | 33346 68722 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12430 24611 74638 88300 16987 67900 70031 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8840 7312 6699 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 0, 1, 2, 3 |
2 | 0, 2 |
3 | 0, 1, 8 |
4 | 0, 6 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 7, 8 |
9 | 2, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783120 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46744 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45162 | |||||||||||
Giải baG3 | 80195 93411 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14693 23444 73806 33969 67749 22968 50878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6715 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6333 3586 3914 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 201 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6 |
1 | 1, 3, 4, 5 |
2 | 0 |
3 | 3 |
4 | 4, 4, 9 |
5 | |
6 | 2, 8, 9 |
7 | 8 |
8 | 6 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 406067 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40779 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39045 | |||||||||||
Giải baG3 | 54317 19386 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63849 48894 00420 43535 46701 38727 46645 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1429 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2735 8805 1064 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 7 |
2 | 0, 7, 9 |
3 | 5, 5 |
4 | 5, 5, 9 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 0, 9 |
8 | 6 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 546658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95113 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00302 | |||||||||||
Giải baG3 | 59726 24569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50297 68373 53036 74647 24661 91043 98124 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8806 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9457 9504 7114 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 842 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 4, 6 |
3 | 6 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | 7, 8 |
6 | 1, 5, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893804 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85691 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15540 | |||||||||||
Giải baG3 | 67562 82958 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06334 47892 67371 92779 49417 83660 98093 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4025 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9362 8141 2494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 491 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 7 |
2 | 5 |
3 | 4 |
4 | 0, 1 |
5 | 8 |
6 | 0, 2, 2 |
7 | 1, 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 1, 2, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 159235 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06756 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78110 | |||||||||||
Giải baG3 | 67713 25202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38658 01868 55803 54988 69301 70774 81671 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2460 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2485 0489 3814 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 980 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 3 |
1 | 0, 3, 4 |
2 | |
3 | 5 |
4 | |
5 | 6, 8 |
6 | 0, 8 |
7 | 1, 4 |
8 | 0, 5, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 869129 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73738 | |||||||||||
Giải baG3 | 92318 88329 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75665 00337 75915 01357 65436 27012 71044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7410 1181 4095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 594 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 5, 8 |
2 | 9, 9 |
3 | 6, 7, 8 |
4 | 4, 5 |
5 | 7 |
6 | 5 |
7 | 7 |
8 | 1, 9 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 31/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82811 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79450 | |||||||||||
Giải baG3 | 28369 56970 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45976 02066 37926 91393 83871 62090 18642 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9231 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0550 8718 0218 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 137 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 8, 8 |
2 | 6 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 2 |
5 | 0, 0 |
6 | 1, 6, 9 |
7 | 0, 1, 6 |
8 | |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 604890 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22992 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84560 | |||||||||||
Giải baG3 | 78337 08923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80581 60389 38436 29573 98728 21221 70061 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5460 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9658 1987 9935 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 908 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 1, 3, 8 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 0, 0, 1 |
7 | 3 |
8 | 1, 1, 7, 9 |
9 | 0, 2 |