XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 308734 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15280 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38447 | |||||||||||
Giải baG3 | 78081 63663 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7208 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6493 5563 5369 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 776 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 4 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 4 |
4 | 3, 4, 7 |
5 | 1 |
6 | 3, 3, 9 |
7 | 6 |
8 | 0, 1 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 179313 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73722 | |||||||||||
Giải baG3 | 74575 08379 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74116 41034 22817 21311 52968 52665 71554 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7701 9382 5690 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 878 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 3, 5, 6, 7 |
2 | 2 |
3 | 4 |
4 | |
5 | 3, 4 |
6 | 5, 8 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | 2 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 222490 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88224 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43644 | |||||||||||
Giải baG3 | 23336 44815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0009 8889 2135 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 022 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 5, 5, 5 |
2 | 2, 4 |
3 | 1, 5, 6 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3, 3, 5 |
8 | 8, 9 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 996946 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21921 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98248 | |||||||||||
Giải baG3 | 95426 28021 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26740 95710 47494 55091 42672 04330 96677 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1453 3025 3900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 830 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 3 |
2 | 1, 1, 5, 6 |
3 | 0, 0 |
4 | 0, 6, 8 |
5 | 3, 6 |
6 | |
7 | 2, 7 |
8 | |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 662767 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27981 | |||||||||||
Giải baG3 | 88937 91567 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73382 10207 34207 09679 83817 61650 59071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2950 5000 9113 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 841 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 7 |
1 | 3, 4, 7 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1 |
5 | 0, 0 |
6 | 7, 7, 9 |
7 | 1, 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 157670 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21191 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29020 | |||||||||||
Giải baG3 | 31958 09110 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55120 65033 36393 73606 51693 71607 22413 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8079 2696 4078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 739 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 0, 3 |
2 | 0, 0, 7 |
3 | 3, 9 |
4 | |
5 | 8 |
6 | |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 6 |
9 | 1, 3, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549300 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18023 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44782 | |||||||||||
Giải baG3 | 35719 16098 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67311 08554 72438 56539 56741 02664 03260 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5460 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4581 1594 6414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 166 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 4, 9 |
2 | 3 |
3 | 8, 9 |
4 | 1 |
5 | 4 |
6 | 0, 0, 4, 6 |
7 | 9 |
8 | 1, 2 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 571393 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54182 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28255 | |||||||||||
Giải baG3 | 15215 65644 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90890 87969 47866 45694 38776 72149 88449 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8859 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1735 9610 3696 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 722 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5 |
2 | 2 |
3 | 5 |
4 | 4, 9, 9 |
5 | 5, 9 |
6 | 6, 8, 9 |
7 | 6 |
8 | 2 |
9 | 0, 3, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55643 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30799 | |||||||||||
Giải baG3 | 39238 80665 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64345 68426 13759 65534 04328 23597 63849 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4777 1985 8856 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 409 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | |
2 | 6, 8 |
3 | 4, 8 |
4 | 3, 5, 9 |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 5, 9 |
7 | 7 |
8 | 5 |
9 | 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 673864 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01056 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15372 | |||||||||||
Giải baG3 | 14060 28947 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82547 27169 76311 84168 46910 89008 45629 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0680 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5785 1096 2806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 683 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | 0, 1 |
2 | 9 |
3 | |
4 | 7, 7 |
5 | 6 |
6 | 0, 4, 8, 9 |
7 | 2 |
8 | 0, 3, 5 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 065878 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47765 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53993 | |||||||||||
Giải baG3 | 98428 35348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80925 32129 56660 06232 37027 32270 73261 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5709 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0571 2219 2252 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 055 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 6, 9 |
2 | 5, 7, 8, 9 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 2, 5 |
6 | 0, 1, 5 |
7 | 0, 1, 8 |
8 | |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 594246 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74749 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82569 | |||||||||||
Giải baG3 | 08662 97482 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32586 16972 84396 63236 52634 02171 25899 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0496 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5945 6841 9783 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 935 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 4, 5, 6 |
4 | 1, 5, 6, 7, 9 |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 1, 2 |
8 | 2, 3, 6 |
9 | 6, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726592 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63270 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86407 | |||||||||||
Giải baG3 | 52724 36060 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32264 73986 99087 25419 75362 70587 51507 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2238 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1217 8734 4023 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 262 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | 7, 9 |
2 | 3, 4 |
3 | 4, 8 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 0, 2, 2, 4 |
7 | 0 |
8 | 6, 7, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 951614 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93721 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85020 | |||||||||||
Giải baG3 | 43670 57184 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85482 57175 15580 92753 23194 65611 26754 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5044 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9589 2512 1369 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 4 |
2 | 0, 1 |
3 | 6 |
4 | 4 |
5 | 2, 3, 4 |
6 | 9 |
7 | 0, 5 |
8 | 0, 2, 4, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 927326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60399 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67043 | |||||||||||
Giải baG3 | 08840 09290 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7083 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7662 0444 9730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 538 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 1, 7, 8 |
4 | 0, 0, 2, 3, 4, 9 |
5 | 1 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 04/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 349049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04908 | |||||||||||
Giải baG3 | 31706 15947 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3031 0708 9129 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 8, 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 2, 9 |
3 | 1, 5 |
4 | 7, 9 |
5 | 9 |
6 | 1 |
7 | 3, 9 |
8 | 5 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 280080 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75348 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09478 | |||||||||||
Giải baG3 | 91450 02445 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2591 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1032 7392 7857 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 239 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 7 |
3 | 2, 9 |
4 | 5, 6, 8 |
5 | 0, 5, 7, 7, 9 |
6 | 9 |
7 | 8, 8 |
8 | 0 |
9 | 1, 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 565546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05349 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57720 | |||||||||||
Giải baG3 | 82134 00056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1897 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6953 5077 2766 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 404 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4 |
1 | 8 |
2 | 0 |
3 | 4 |
4 | 1, 6, 9 |
5 | 3, 6 |
6 | 1, 2, 6 |
7 | 7 |
8 | 3 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 797257 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97309 | |||||||||||
Giải baG3 | 01345 97619 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8745 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2119 1218 1589 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 285 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | 1, 8, 9, 9, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 5, 5 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 4, 4, 9 |
8 | 5, 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647340 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76461 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53074 | |||||||||||
Giải baG3 | 11729 81992 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0707 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2143 7617 3037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 7 |
2 | 4, 5, 9 |
3 | 3, 7 |
4 | 0, 3 |
5 | 5 |
6 | 1 |
7 | 4, 6 |
8 | 2 |
9 | 2, 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 30/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 488732 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98592 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48542 | |||||||||||
Giải baG3 | 52509 08248 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64082 77909 30589 45984 31771 07320 24114 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1590 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3771 5782 5403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 537 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9, 9 |
1 | 4 |
2 | 0 |
3 | 2, 7 |
4 | 2, 8 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 1, 1 |
8 | 2, 2, 4, 9 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 292205 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68974 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61664 | |||||||||||
Giải baG3 | 91468 82828 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8195 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0301 9377 4885 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 5 |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 4 |
6 | 2, 3, 4, 8 |
7 | 0, 4, 7 |
8 | 5, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 995428 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12884 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74403 | |||||||||||
Giải baG3 | 70458 84451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1402 6432 3087 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 359 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3 |
1 | |
2 | 3, 8 |
3 | 2, 6 |
4 | |
5 | 1, 5, 6, 8, 9 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 0, 4, 7 |
9 | 1, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 09/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317206 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71922 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19540 | |||||||||||
Giải baG3 | 93413 21546 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72821 26460 41498 72974 95509 18696 57921 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7729 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3642 5531 4725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 845 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 3 |
2 | 1, 1, 2, 5, 9 |
3 | 1, 9 |
4 | 0, 2, 5, 6 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 024742 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53423 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89987 | |||||||||||
Giải baG3 | 41362 02296 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78829 50175 66580 08895 84380 69737 96452 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9891 7404 6605 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 963 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 7 |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 2, 3, 5 |
7 | 5 |
8 | 0, 0, 6, 7 |
9 | 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428610 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95347 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28450 | |||||||||||
Giải baG3 | 45535 45036 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6105 1646 2197 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 0 |
2 | 1, 7 |
3 | 5, 6, 9 |
4 | 6, 7 |
5 | 0 |
6 | 4 |
7 | 2, 4 |
8 | |
9 | 2, 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 089706 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85044 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41163 | |||||||||||
Giải baG3 | 24887 61939 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98954 17869 57068 86834 61545 40297 93127 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5222 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2242 2103 3967 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 849 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | |
2 | 2, 7 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | 2, 4, 5, 9 |
5 | 4 |
6 | 3, 7, 8, 9 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 11/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 794644 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95199 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50967 | |||||||||||
Giải baG3 | 04343 14657 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1996 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1719 1830 1987 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 356 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 3, 4, 9 |
5 | 0, 2, 6, 7 |
6 | 1, 7, 7, 7 |
7 | |
8 | 7, 9 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 04/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 356496 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38452 | |||||||||||
Giải baG3 | 80313 26864 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93547 19370 48500 52579 13676 43321 50769 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6148 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6282 5647 2060 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 361 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 3 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 7, 7, 8 |
5 | 2 |
6 | 0, 0, 1, 4, 9 |
7 | 0, 6, 9 |
8 | 2 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 28/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 384253 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88988 | |||||||||||
Giải baG3 | 16517 34062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90391 67986 41975 06288 70573 93992 76854 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7532 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6157 4407 5697 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 2 |
4 | |
5 | 3, 4, 7, 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 5, 9 |
8 | 6, 8, 8 |
9 | 1, 2, 6, 7 |