XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 371175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14133 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56584 | |||||||||||
Giải baG3 | 58227 33099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29839 30301 27460 35502 77890 69722 09479 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0937 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6435 6083 2722 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 131 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2 |
1 | |
2 | 2, 2, 7 |
3 | 1, 3, 5, 7, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 0 |
7 | 5, 9 |
8 | 3, 4 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 585889 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22425 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93323 | |||||||||||
Giải baG3 | 31376 25991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7893 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4331 8371 3728 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 3, 5, 8 |
3 | 1 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 1, 4, 6 |
8 | 7, 7, 9 |
9 | 0, 1, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 147991 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58683 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85777 | |||||||||||
Giải baG3 | 10796 68413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16052 16849 06394 94184 18993 48826 22301 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6803 4363 1436 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 360 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3 |
1 | 3, 5 |
2 | 6 |
3 | 6 |
4 | 9 |
5 | 2 |
6 | 0, 3 |
7 | 7 |
8 | 3, 4, 7 |
9 | 1, 3, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 403367 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25210 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54143 | |||||||||||
Giải baG3 | 91108 96333 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76261 48675 10480 09461 62969 71322 26774 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5428 1951 4100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 654 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 0 |
2 | 2, 8, 8 |
3 | 0, 3 |
4 | 3 |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 1, 7, 9 |
7 | 4, 5 |
8 | 0 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05016 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30569 | |||||||||||
Giải baG3 | 88796 72182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25785 03760 06599 99244 39464 16149 39247 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1134 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4224 4511 2017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 151 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 6, 7 |
2 | 4 |
3 | 4 |
4 | 4, 7, 9 |
5 | 1 |
6 | 0, 4, 9 |
7 | 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 786688 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40233 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17590 | |||||||||||
Giải baG3 | 92786 18175 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05354 50364 91799 16520 30523 31493 13043 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2705 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8126 7664 3701 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 808 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 8 |
1 | |
2 | 0, 3, 3, 6 |
3 | 3 |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 4, 4 |
7 | 5 |
8 | 6, 8 |
9 | 0, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 982528 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00914 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77640 | |||||||||||
Giải baG3 | 30407 79991 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53899 16558 24653 04146 37029 42836 01138 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6545 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0555 5883 0337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 497 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 8, 9 |
3 | 6, 7, 8 |
4 | 0, 5, 6, 9 |
5 | 3, 5, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 3 |
9 | 1, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64530 | |||||||||||
Giải baG3 | 18954 89906 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43067 40618 37558 10096 92502 83217 06986 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5582 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2483 3870 3855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 845 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 6 |
1 | 7, 8 |
2 | |
3 | 0 |
4 | 5 |
5 | 4, 5, 8 |
6 | 7 |
7 | 0, 4 |
8 | 2, 3, 3, 6 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 239343 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64922 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81616 | |||||||||||
Giải baG3 | 27450 76688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89561 93931 94229 29559 72058 34438 10777 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4382 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8960 7611 7058 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 088 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5, 6 |
2 | 2, 9 |
3 | 1, 8 |
4 | 3 |
5 | 0, 8, 8, 9 |
6 | 0, 1 |
7 | 7 |
8 | 2, 8, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 155290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01150 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24378 | |||||||||||
Giải baG3 | 04038 01011 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46599 11374 71962 25938 28892 08395 19182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0414 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7036 8684 8862 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 218 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4, 8 |
2 | |
3 | 6, 8, 8 |
4 | |
5 | 0 |
6 | 2, 2, 4 |
7 | 4, 8 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 686327 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27364 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99616 | |||||||||||
Giải baG3 | 62525 44708 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43504 33300 30190 11926 00388 70520 10868 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1304 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2489 3003 9102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 302 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 3, 4, 4, 8 |
1 | 6 |
2 | 0, 5, 6, 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 4, 8 |
7 | |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 384028 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97257 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63130 | |||||||||||
Giải baG3 | 84384 23940 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02462 92140 89893 78098 28769 88077 33302 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6814 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9950 0589 8426 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 778 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4 |
2 | 6, 8 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 0 |
5 | 0, 7 |
6 | 2, 9 |
7 | 7, 8 |
8 | 4, 9 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 09/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92732 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40424 | |||||||||||
Giải baG3 | 43044 13848 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97029 31765 25099 85963 95088 02720 87741 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0838 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4281 1283 4337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 4, 9 |
3 | 2, 7, 8, 9 |
4 | 1, 4, 8 |
5 | |
6 | 3, 5, 6 |
7 | |
8 | 1, 3, 8, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 931321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72011 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26234 | |||||||||||
Giải baG3 | 85339 65706 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90202 48250 29648 93607 75086 58695 44039 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7832 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2506 7880 7969 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 572 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 6, 7 |
1 | 1, 1 |
2 | 1 |
3 | 2, 4, 9, 9 |
4 | 8 |
5 | 0 |
6 | 9 |
7 | 2 |
8 | 0, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 26/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 571519 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09830 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28618 | |||||||||||
Giải baG3 | 85247 89597 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45908 20060 81196 50568 87132 81605 14641 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7783 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8682 2673 2263 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 8, 9 |
2 | |
3 | 0, 2 |
4 | 1, 7 |
5 | |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 3 |
8 | 2, 3 |
9 | 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 19/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 226290 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74151 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74381 | |||||||||||
Giải baG3 | 11003 11927 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14639 79298 45399 68052 92892 79384 09472 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2228 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9563 8371 1469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 4, 7, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 1, 2, 2 |
6 | 3, 9 |
7 | 1, 2 |
8 | 1, 4 |
9 | 0, 2, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 12/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 436511 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28354 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86223 | |||||||||||
Giải baG3 | 41436 88351 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78836 45713 02519 77454 52711 36284 26825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0350 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4272 6860 0176 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 901 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 1, 3, 9 |
2 | 3, 5 |
3 | 6, 6 |
4 | |
5 | 0, 1, 4, 4 |
6 | 0 |
7 | 2, 4, 6 |
8 | 4 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 05/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 808888 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00195 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37362 | |||||||||||
Giải baG3 | 48155 49922 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55383 59422 21906 83354 41851 30740 39634 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3106 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7001 6686 7838 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 277 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 6 |
1 | |
2 | 2, 2, 7 |
3 | 4, 8 |
4 | 0 |
5 | 1, 4, 5 |
6 | 2 |
7 | 7 |
8 | 3, 6, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 29/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726360 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72456 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94097 | |||||||||||
Giải baG3 | 69084 67700 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63237 63851 03342 21107 70567 98155 59334 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8512 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2698 6559 0138 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 439 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 2, 7 |
2 | |
3 | 4, 7, 8, 9 |
4 | 2 |
5 | 1, 5, 6, 9 |
6 | 0, 7 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 22/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008348 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58772 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85898 | |||||||||||
Giải baG3 | 77512 88304 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57137 76604 56646 46700 46971 31307 08375 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7166 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5332 5923 7301 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4, 4, 7 |
1 | 2 |
2 | 3 |
3 | 2, 7 |
4 | 6, 8 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1, 2, 5, 9 |
8 | 3 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 15/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 449058 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07428 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91901 | |||||||||||
Giải baG3 | 26540 29524 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72070 00444 68194 16492 63883 44700 80521 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6963 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1063 1278 7654 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 686 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | |
2 | 1, 4, 8 |
3 | |
4 | 0, 4 |
5 | 4, 8 |
6 | 3, 3 |
7 | 0, 6, 8 |
8 | 3, 6 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 08/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433233 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37067 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21293 | |||||||||||
Giải baG3 | 58543 31638 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88933 72830 20116 41307 35758 06419 91771 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8648 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7617 7799 7518 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 6, 7, 8, 9 |
2 | |
3 | 0, 3, 3, 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 8 |
6 | 7 |
7 | 1 |
8 | 1 |
9 | 1, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 01/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 331504 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71307 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07057 | |||||||||||
Giải baG3 | 49124 06927 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1964 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9746 3315 8741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4, 7 |
1 | 4, 5 |
2 | 4, 7, 9 |
3 | |
4 | 1, 6 |
5 | 2, 4, 7, 8 |
6 | 4, 6, 9 |
7 | |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 24/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 420075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09153 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60559 | |||||||||||
Giải baG3 | 39137 43103 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4192 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8164 9767 4765 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 579 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 6 |
5 | 1, 1, 3, 9 |
6 | 4, 5, 7, 7 |
7 | 4, 5, 9 |
8 | |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724015 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27890 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64023 | |||||||||||
Giải baG3 | 48404 22645 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5435 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6337 8900 4387 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 042 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 9 |
1 | 5 |
2 | 3, 4 |
3 | 5, 7 |
4 | 2, 5 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 3, 9 |
8 | 2, 5, 7 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 123076 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91473 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10100 | |||||||||||
Giải baG3 | 78323 14491 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0615 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1459 8272 0599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 640 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 5 |
2 | 3, 6, 8 |
3 | 7, 7 |
4 | 0 |
5 | 1, 9 |
6 | 5 |
7 | 2, 3, 6 |
8 | 2, 9 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 851265 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10173 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05889 | |||||||||||
Giải baG3 | 31462 75749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04325 04189 23731 76191 47034 63805 46631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7860 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6866 2789 3577 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 1, 5 |
3 | 1, 1, 4 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 0, 2, 5, 6 |
7 | 3, 7 |
8 | 9, 9, 9 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 483117 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38029 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30972 | |||||||||||
Giải baG3 | 96319 24381 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48385 08603 77736 94369 16416 10151 89626 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5694 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5918 2197 2810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 357 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 6, 7, 8, 8, 9 |
2 | 6, 9 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 1, 7 |
6 | 9 |
7 | 2 |
8 | 1, 5 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 972975 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21815 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89650 | |||||||||||
Giải baG3 | 06754 34558 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62991 64530 89227 17026 12546 11378 00940 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8413 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0265 1448 2726 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 298 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5 |
2 | 6, 6, 7 |
3 | 0 |
4 | 0, 6, 8 |
5 | 0, 4, 8 |
6 | 5 |
7 | 5, 8 |
8 | |
9 | 1, 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 897335 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46571 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70321 | |||||||||||
Giải baG3 | 51611 46622 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8750 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0636 4255 6325 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 418 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 8 |
2 | 1, 2, 5, 8 |
3 | 5, 6, 9 |
4 | 7 |
5 | 0, 5, 6 |
6 | 0 |
7 | 1, 7 |
8 | 6 |
9 | 8 |