XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 567567 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97111 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80536 | |||||||||||
Giải baG3 | 68133 82654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35044 96876 77407 84801 49132 21773 87865 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7793 5385 5867 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 551 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 1 |
2 | |
3 | 2, 3, 6 |
4 | 4, 9 |
5 | 1, 4 |
6 | 5, 7, 7 |
7 | 3, 6 |
8 | 4, 5 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 167699 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83460 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65713 | |||||||||||
Giải baG3 | 81221 01713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89847 62589 44483 87773 07376 75211 88528 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8916 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5345 7485 1721 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3, 3, 6 |
2 | 1, 1, 3, 8 |
3 | |
4 | 5, 5, 7 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3, 6 |
8 | 3, 5, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688416 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25869 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83226 | |||||||||||
Giải baG3 | 61769 37125 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85294 49527 56337 33647 38398 51617 24544 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4425 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9362 7250 4754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 900 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6, 7 |
2 | 5, 5, 6, 7 |
3 | 7 |
4 | 4, 7 |
5 | 0, 4 |
6 | 2, 9, 9 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 092612 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47917 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51868 | |||||||||||
Giải baG3 | 06066 42180 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22894 40118 99026 54423 41262 53805 04941 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2716 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1571 9770 9198 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 401 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 2, 6, 7, 8 |
2 | 3, 6 |
3 | |
4 | 1 |
5 | |
6 | 2, 6, 8 |
7 | 0, 1 |
8 | 0, 2 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 427538 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21094 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16736 | |||||||||||
Giải baG3 | 38329 04467 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35175 01730 84095 74543 02478 05145 81293 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9323 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7023 4600 5205 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 780 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 3, 3, 9 |
3 | 0, 6, 8 |
4 | 3, 5 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 5, 8 |
8 | 0 |
9 | 2, 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481776 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64878 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47716 | |||||||||||
Giải baG3 | 42987 42685 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84471 58120 80618 94537 17282 07642 22805 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1345 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7771 6732 0290 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 309 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 6, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 2, 7 |
4 | 2, 5 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 1, 6, 8 |
8 | 2, 5, 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921004 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63216 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72599 | |||||||||||
Giải baG3 | 03257 59706 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90019 04681 92345 17983 37838 02433 93380 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9546 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5935 1290 9616 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 465 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 6, 6, 9 |
2 | |
3 | 3, 5, 8 |
4 | 5, 6 |
5 | 7 |
6 | 5 |
7 | 9 |
8 | 0, 1, 3 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79807 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28736 | |||||||||||
Giải baG3 | 87918 71659 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64926 22281 50949 74880 85016 47748 48018 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6149 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9571 6019 2405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 6, 8, 8, 9 |
2 | 6 |
3 | 6 |
4 | 8, 9, 9 |
5 | 2, 4, 9 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 0, 1, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 916888 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88786 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40459 | |||||||||||
Giải baG3 | 42285 60001 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97753 96955 40384 76319 69914 52820 90137 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5561 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6695 6419 2811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 553 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 1, 4, 9, 9 |
2 | 0 |
3 | 7 |
4 | |
5 | 3, 3, 5, 9 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 4, 5, 6, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834299 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92861 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27621 | |||||||||||
Giải baG3 | 61534 60838 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75006 57148 07084 11035 95937 11081 08217 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9487 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4887 7740 0891 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7, 9 |
2 | 1 |
3 | 4, 5, 7, 8 |
4 | 0, 8, 9 |
5 | |
6 | 1 |
7 | |
8 | 1, 4, 7, 7 |
9 | 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434536 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83274 | |||||||||||
Giải baG3 | 28064 64391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96135 67873 82271 42453 93841 18480 21794 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9022 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1552 8393 8328 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 132 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 8, 8 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 1 |
5 | 2, 3 |
6 | 4 |
7 | 1, 3, 4, 8 |
8 | 0 |
9 | 1, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 863498 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25108 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95052 | |||||||||||
Giải baG3 | 63305 76773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80569 41512 16142 35713 87573 98158 97674 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7638 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6130 6879 4291 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 2, 2, 3 |
2 | |
3 | 0, 8 |
4 | 2 |
5 | 2, 8 |
6 | 9 |
7 | 3, 3, 4, 9 |
8 | 9 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001472 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92572 | |||||||||||
Giải baG3 | 64909 84364 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86140 05176 34514 81899 17050 88036 61598 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4294 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3898 2488 9567 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 4 |
2 | 1 |
3 | 6, 7 |
4 | 0 |
5 | 0 |
6 | 4, 7 |
7 | 2, 2, 6 |
8 | 8 |
9 | 4, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369772 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37878 | |||||||||||
Giải baG3 | 31234 98923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61592 26673 12280 48432 04047 47915 70630 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4085 7111 0038 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5 |
2 | 3 |
3 | 0, 0, 2, 4, 8 |
4 | 0, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 3, 3, 8 |
8 | 0, 5 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 330148 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79082 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31705 | |||||||||||
Giải baG3 | 84659 02158 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27881 32923 77091 54450 21847 48450 28754 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3565 3873 6992 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 881 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 3 |
3 | |
4 | 7, 8 |
5 | 0, 0, 4, 8, 9 |
6 | 3, 3, 5 |
7 | 3 |
8 | 1, 1, 2 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 895927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70671 | |||||||||||
Giải baG3 | 60901 69784 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93189 87798 40424 66931 40833 81782 97389 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7889 0788 3476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 520 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 1, 2, 3 |
4 | |
5 | 6, 8 |
6 | |
7 | 1, 6 |
8 | 2, 4, 8, 9, 9, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 556033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53252 | |||||||||||
Giải baG3 | 85442 12711 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46778 29292 93361 61107 33066 43583 23716 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5194 4378 4089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 452 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 6 |
2 | 1 |
3 | 3, 9 |
4 | 2 |
5 | 2, 2, 7 |
6 | 1, 6 |
7 | 8, 8 |
8 | 3, 9 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65820 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69628 | |||||||||||
Giải baG3 | 82623 20593 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72453 41282 36199 54266 22387 91059 68670 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6238 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5913 1642 4571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 498 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 8 |
4 | 2 |
5 | 3, 9 |
6 | 4, 6 |
7 | 0, 1 |
8 | 2, 7 |
9 | 3, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 771331 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98832 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99851 | |||||||||||
Giải baG3 | 28692 95777 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45443 81777 90256 29548 57276 00172 44059 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9499 2132 9738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 0, 1, 2, 2, 8 |
4 | 3, 4, 8 |
5 | 1, 6, 9 |
6 | 1 |
7 | 2, 6, 7, 7 |
8 | |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 239999 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18218 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58818 | |||||||||||
Giải baG3 | 34510 96342 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48826 73784 61939 07102 06772 32036 23652 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9351 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9307 8657 7161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 228 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 8, 8 |
2 | 6, 8 |
3 | 6, 9 |
4 | 2 |
5 | 1, 2, 7 |
6 | 1 |
7 | 2 |
8 | 4 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 078249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17329 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07750 | |||||||||||
Giải baG3 | 53378 14777 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86958 83223 66677 95090 61271 91138 30741 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1435 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3382 7706 8854 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 668 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 3, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | 1, 9, 9 |
5 | 0, 4, 8 |
6 | 8 |
7 | 1, 7, 7, 8 |
8 | 2 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 537881 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53936 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66463 | |||||||||||
Giải baG3 | 50993 51695 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75343 58375 34770 71970 55713 65694 18946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4454 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2816 7805 7702 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 786 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7 |
1 | 3, 6 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 3, 6 |
5 | 4 |
6 | 3 |
7 | 0, 0, 5 |
8 | 1, 6 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172738 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79252 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07664 | |||||||||||
Giải baG3 | 89942 02439 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61058 87818 01063 58977 82019 47500 65167 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0733 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5735 1654 6691 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 672 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 8, 9 |
2 | |
3 | 3, 5, 8, 8, 9 |
4 | 2 |
5 | 2, 4, 8 |
6 | 3, 4, 7 |
7 | 2, 7 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60248 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91572 | |||||||||||
Giải baG3 | 28193 15924 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91943 01363 82314 22407 66763 38746 13615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3477 8617 3396 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 012 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 2, 4, 5, 7 |
2 | 4 |
3 | 4 |
4 | 3, 6, 8 |
5 | |
6 | 3, 3, 3 |
7 | 2, 7 |
8 | |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 962753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13948 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83664 | |||||||||||
Giải baG3 | 57554 86886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47945 41019 52726 10896 00623 80317 13408 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5581 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0817 0735 3018 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 110 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 7, 7, 8, 9 |
2 | 3, 6, 7 |
3 | 5 |
4 | 5, 8 |
5 | 3, 4 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 1, 6 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 888994 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82047 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91548 | |||||||||||
Giải baG3 | 56603 38749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28570 28229 15721 65941 67741 61128 83395 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0086 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3003 5490 9600 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 862 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 3, 8 |
1 | |
2 | 1, 8, 9 |
3 | |
4 | 1, 1, 7, 8, 9 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 0 |
8 | 6 |
9 | 0, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27223 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54682 | |||||||||||
Giải baG3 | 25175 85442 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08665 48713 23329 51590 41995 04948 96358 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5200 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6520 9923 9102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2 |
1 | 3 |
2 | 0, 3, 3, 5, 9 |
3 | |
4 | 2, 8 |
5 | 3, 8 |
6 | 1, 5 |
7 | 5 |
8 | 2 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 866372 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93433 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54045 | |||||||||||
Giải baG3 | 30535 66161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17719 42065 95756 18369 04712 40224 42958 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3987 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0845 3277 1781 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 234 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 9 |
2 | 1, 4 |
3 | 3, 4, 5 |
4 | 5, 5 |
5 | 6, 8 |
6 | 1, 5, 9 |
7 | 2, 7 |
8 | 1, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 475742 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40497 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12572 | |||||||||||
Giải baG3 | 66772 94828 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56352 03766 36086 99989 94244 92366 69706 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0119 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7575 4808 3107 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 731 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 9 |
2 | 8, 9 |
3 | 1 |
4 | 2, 4 |
5 | 2 |
6 | 6, 6 |
7 | 2, 2, 5 |
8 | 6, 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 287172 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82625 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70209 | |||||||||||
Giải baG3 | 58379 51740 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45642 58285 00997 16819 18294 43639 06858 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7388 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8637 2173 3554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 078 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 7, 9 |
4 | 0, 2 |
5 | 4, 8 |
6 | |
7 | 2, 3, 8, 9 |
8 | 5, 8, 8 |
9 | 4, 7 |