XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 093936 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99875 | |||||||||||
Giải baG3 | 10533 11339 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38413 01149 94686 97770 66011 34352 28690 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2523 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5584 0678 0551 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 855 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 3 |
2 | 3 |
3 | 1, 3, 6, 9 |
4 | 9 |
5 | 1, 2, 5 |
6 | |
7 | 0, 5, 6, 8 |
8 | 4, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 824412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11189 | |||||||||||
Giải baG3 | 94485 33274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63177 61189 33675 14995 22462 87669 61906 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7017 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1343 6514 9354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 371 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 0, 2, 9 |
7 | 1, 4, 5, 7 |
8 | 5, 9, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 043704 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16321 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85565 | |||||||||||
Giải baG3 | 66110 73468 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74977 27978 43517 94773 25663 57191 16567 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2379 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4817 7353 2635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 095 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 7, 7 |
2 | 1 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 3, 5, 7, 8 |
7 | 3, 7, 8, 9 |
8 | |
9 | 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793989 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44650 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22517 | |||||||||||
Giải baG3 | 07189 07182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56588 95760 48646 21878 42336 54954 64363 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5574 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0228 4569 2642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 6, 8 |
3 | 6 |
4 | 2, 6 |
5 | 0, 4 |
6 | 0, 3, 9 |
7 | 4, 8 |
8 | 0, 2, 8, 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 488774 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68722 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76274 | |||||||||||
Giải baG3 | 25242 46196 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67894 61413 87920 40387 52070 46185 08752 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1859 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8317 3794 3816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 801 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 6, 7 |
2 | 0, 2 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 2, 9 |
6 | |
7 | 0, 4, 4 |
8 | 5, 7 |
9 | 4, 4, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 347415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84441 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86183 | |||||||||||
Giải baG3 | 79046 41367 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77964 61001 19016 65485 94967 97887 86033 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3134 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6790 9513 5964 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 632 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 5, 6 |
2 | |
3 | 2, 3, 4 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 4, 4, 7, 7 |
7 | 1 |
8 | 3, 5, 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879451 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22310 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84659 | |||||||||||
Giải baG3 | 36295 04057 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79800 76976 92144 37652 66478 73534 53162 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7275 8839 8703 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 777 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 0, 3 |
2 | |
3 | 4, 5, 9 |
4 | 4 |
5 | 1, 2, 7, 9 |
6 | 2 |
7 | 5, 6, 7, 8 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 997334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74109 | |||||||||||
Giải baG3 | 19512 63236 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12500 30032 34731 31929 97000 07440 93486 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4968 6723 6566 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 272 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 9 |
1 | 2 |
2 | 3, 9 |
3 | 1, 2, 4, 6 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 5, 5, 6, 8 |
7 | 2 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 705636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66034 | |||||||||||
Giải baG3 | 96416 63054 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21615 06083 41755 34595 09782 73924 30068 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8899 3230 6720 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 180 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6, 8 |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 4, 6 |
4 | |
5 | 4, 5 |
6 | 8 |
7 | 7 |
8 | 0, 2, 3, 6 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 577286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50294 | |||||||||||
Giải baG3 | 98986 96193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50174 97677 65046 53584 77737 71737 17537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3181 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2291 7000 7730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 731 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 1, 7, 7, 7 |
4 | 6 |
5 | |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 1, 4, 6, 6 |
9 | 1, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 670517 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43042 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81368 | |||||||||||
Giải baG3 | 90340 06903 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42454 97918 62303 29590 90534 95717 82633 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9415 3641 9010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 0, 5, 7, 7, 8 |
2 | |
3 | 3, 4, 7 |
4 | 0, 1, 2 |
5 | 4, 7 |
6 | 5, 8 |
7 | |
8 | |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 955525 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92063 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64389 | |||||||||||
Giải baG3 | 39183 79606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62799 54812 27300 92873 45971 60810 67006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6182 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8929 2925 2008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 6, 8 |
1 | 0, 2 |
2 | 5, 5, 9 |
3 | |
4 | 9 |
5 | |
6 | 3, 6 |
7 | 1, 3 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 107402 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87230 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42793 | |||||||||||
Giải baG3 | 36231 25651 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03678 33867 36870 60596 83866 54607 60664 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3270 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3952 3408 1251 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 842 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 7, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | 2 |
5 | 1, 1, 2 |
6 | 4, 6, 7 |
7 | 0, 0, 8 |
8 | |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 499030 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24550 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91587 | |||||||||||
Giải baG3 | 79795 70029 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22944 33223 31070 84876 18265 98828 77462 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0654 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9465 3776 6429 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 730 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8, 9, 9 |
3 | 0, 0 |
4 | 4 |
5 | 0, 4 |
6 | 1, 2, 5, 5 |
7 | 0, 6, 6 |
8 | 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88379 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07448 | |||||||||||
Giải baG3 | 71610 57854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66063 73371 07476 94957 09073 79924 42164 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8956 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1037 3383 0270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 079 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | 4 |
3 | 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 4, 4, 6, 7 |
6 | 3, 4 |
7 | 0, 1, 3, 6, 9, 9 |
8 | 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 166943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50914 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76834 | |||||||||||
Giải baG3 | 86251 70329 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63460 96364 17290 71563 43916 70936 23725 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2889 3278 3598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 957 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6 |
2 | 5, 9 |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 1, 4, 7 |
6 | 0, 3, 4 |
7 | 8 |
8 | 9 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 964098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42063 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61528 | |||||||||||
Giải baG3 | 08697 10656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86339 28965 79091 75294 29066 37640 39115 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9720 8316 6218 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 840 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6, 7, 8 |
2 | 0, 8 |
3 | 9 |
4 | 0, 0 |
5 | 6 |
6 | 3, 5, 6 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 1, 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 300168 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97314 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16934 | |||||||||||
Giải baG3 | 33741 78478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94347 30688 13422 98834 73726 01163 51274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9653 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8402 0404 4788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 696 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 4, 6 |
2 | 2, 6 |
3 | 4, 4 |
4 | 1, 7 |
5 | 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 4, 8 |
8 | 8, 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 752779 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26271 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21039 | |||||||||||
Giải baG3 | 17158 87424 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59058 22076 13510 21141 90270 61365 26638 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6743 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2932 8625 3543 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5 |
2 | 4, 5 |
3 | 2, 8, 9 |
4 | 1, 3, 3 |
5 | 8, 8 |
6 | 5 |
7 | 0, 1, 6, 9 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 500922 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83429 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58869 | |||||||||||
Giải baG3 | 33158 97495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25276 30384 22144 69994 93952 43948 12904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1781 9565 6081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 622 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 2, 2, 9 |
3 | |
4 | 4, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 4, 5, 9 |
7 | 6 |
8 | 1, 1, 4, 5 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 838911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12658 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80794 | |||||||||||
Giải baG3 | 26616 27735 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82918 16939 20457 61412 68495 90365 32407 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8056 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6334 4312 1991 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 867 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 2, 2, 6, 8 |
2 | |
3 | 4, 5, 9 |
4 | |
5 | 6, 7, 8 |
6 | 5, 5, 7 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 713581 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62539 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53480 | |||||||||||
Giải baG3 | 87573 77164 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21205 65370 32624 84058 67208 95912 35377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7786 2409 4667 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 348 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 5, 8, 9 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 9 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 4, 7 |
7 | 0, 3, 7 |
8 | 0, 1, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 970730 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25713 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62276 | |||||||||||
Giải baG3 | 22937 91397 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19742 39446 26128 54984 01680 50195 66848 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7862 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3147 2256 6760 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 124 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 4, 8 |
3 | 0, 7 |
4 | 2, 6, 7, 8 |
5 | 6 |
6 | 0, 2 |
7 | 6 |
8 | 0, 4 |
9 | 2, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 170643 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83264 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15246 | |||||||||||
Giải baG3 | 35473 42244 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10432 19588 19647 58792 91914 87983 27874 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4838 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9728 5815 1472 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4, 5 |
2 | 2, 8 |
3 | 2, 8 |
4 | 3, 4, 6, 7 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 3, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 877729 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01109 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74036 | |||||||||||
Giải baG3 | 40835 62243 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82890 72367 40623 88401 66944 02770 16580 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4129 4794 2827 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 3, 3, 7, 8, 9, 9 |
3 | 5, 5, 6 |
4 | 3, 4 |
5 | |
6 | 7 |
7 | 0 |
8 | 0 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59505 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99699 | |||||||||||
Giải baG3 | 56375 58953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07390 23072 15262 97012 23086 36393 09364 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2310 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8277 9465 9759 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 439 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 2 |
2 | |
3 | 9 |
4 | |
5 | 3, 9 |
6 | 1, 2, 4, 5 |
7 | 2, 5, 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 0, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 108907 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10618 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30616 | |||||||||||
Giải baG3 | 35088 22437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16101 06988 54966 11589 14091 71513 71974 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7676 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4158 4748 3118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 143 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 3, 6, 8, 8 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 3, 8 |
5 | 8 |
6 | 6, 9 |
7 | 4, 6 |
8 | 8, 8, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 840624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82952 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40583 | |||||||||||
Giải baG3 | 72325 21948 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09449 10958 52362 54235 27153 68611 32909 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1958 3854 0142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 799 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 4, 5 |
3 | 5 |
4 | 2, 8, 9 |
5 | 2, 3, 4, 8, 8 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94063 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66875 | |||||||||||
Giải baG3 | 60542 21690 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02970 97485 74825 67481 38273 60341 06113 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6806 0465 8638 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 410 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 3, 5 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | 1, 2, 9 |
5 | 3 |
6 | 3, 5 |
7 | 0, 3, 5 |
8 | 1, 5 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 180023 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03403 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88352 | |||||||||||
Giải baG3 | 44716 43967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19319 64464 45836 36845 91810 86382 25012 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0897 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7658 1816 5242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 2, 6, 6, 9, 9 |
2 | 3 |
3 | 6 |
4 | 2, 5, 6 |
5 | 2, 8 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 7 |