XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369772 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37878 | |||||||||||
Giải baG3 | 31234 98923 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61592 26673 12280 48432 04047 47915 70630 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4085 7111 0038 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 5 |
2 | 3 |
3 | 0, 0, 2, 4, 8 |
4 | 0, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 3, 3, 8 |
8 | 0, 5 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 895927 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70671 | |||||||||||
Giải baG3 | 60901 69784 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93189 87798 40424 66931 40833 81782 97389 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7889 0788 3476 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 520 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 0, 4, 7 |
3 | 1, 2, 3 |
4 | |
5 | 6, 8 |
6 | |
7 | 1, 6 |
8 | 2, 4, 8, 9, 9, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65820 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69628 | |||||||||||
Giải baG3 | 82623 20593 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72453 41282 36199 54266 22387 91059 68670 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6238 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5913 1642 4571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 498 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3 |
2 | 0, 3, 8 |
3 | 8 |
4 | 2 |
5 | 3, 9 |
6 | 4, 6 |
7 | 0, 1 |
8 | 2, 7 |
9 | 3, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 239999 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18218 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58818 | |||||||||||
Giải baG3 | 34510 96342 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48826 73784 61939 07102 06772 32036 23652 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9351 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9307 8657 7161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 228 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 8, 8 |
2 | 6, 8 |
3 | 6, 9 |
4 | 2 |
5 | 1, 2, 7 |
6 | 1 |
7 | 2 |
8 | 4 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 537881 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53936 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66463 | |||||||||||
Giải baG3 | 50993 51695 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75343 58375 34770 71970 55713 65694 18946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4454 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2816 7805 7702 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 786 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7 |
1 | 3, 6 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 3, 6 |
5 | 4 |
6 | 3 |
7 | 0, 0, 5 |
8 | 1, 6 |
9 | 3, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60248 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91572 | |||||||||||
Giải baG3 | 28193 15924 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91943 01363 82314 22407 66763 38746 13615 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3477 8617 3396 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 012 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 2, 4, 5, 7 |
2 | 4 |
3 | 4 |
4 | 3, 6, 8 |
5 | |
6 | 3, 3, 3 |
7 | 2, 7 |
8 | |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 888994 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82047 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91548 | |||||||||||
Giải baG3 | 56603 38749 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28570 28229 15721 65941 67741 61128 83395 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0086 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3003 5490 9600 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 862 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 3, 8 |
1 | |
2 | 1, 8, 9 |
3 | |
4 | 1, 1, 7, 8, 9 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 0 |
8 | 6 |
9 | 0, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 866372 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93433 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54045 | |||||||||||
Giải baG3 | 30535 66161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17719 42065 95756 18369 04712 40224 42958 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3987 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0845 3277 1781 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 234 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 9 |
2 | 1, 4 |
3 | 3, 4, 5 |
4 | 5, 5 |
5 | 6, 8 |
6 | 1, 5, 9 |
7 | 2, 7 |
8 | 1, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 287172 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82625 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70209 | |||||||||||
Giải baG3 | 58379 51740 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45642 58285 00997 16819 18294 43639 06858 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7388 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8637 2173 3554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 078 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 9 |
2 | 5 |
3 | 7, 9 |
4 | 0, 2 |
5 | 4, 8 |
6 | |
7 | 2, 3, 8, 9 |
8 | 5, 8, 8 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 974826 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16942 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39399 | |||||||||||
Giải baG3 | 88722 75108 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54631 25656 22952 21057 26040 51550 80192 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4585 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9368 7783 9560 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 270 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 2, 6 |
3 | 1 |
4 | 0, 2 |
5 | 0, 2, 6, 7 |
6 | 0, 0, 8 |
7 | 0 |
8 | 3, 5 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 156675 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71630 | |||||||||||
Giải baG3 | 59081 65623 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08408 19868 05184 61595 18899 86041 82877 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1535 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6133 3321 3507 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 598 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8 |
1 | |
2 | 1, 3 |
3 | 0, 3, 5 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 8, 8 |
7 | 5, 7 |
8 | 1, 4 |
9 | 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 995595 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57037 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76395 | |||||||||||
Giải baG3 | 59326 56270 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73006 24815 90897 19735 52070 48113 58599 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4086 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3173 9629 0927 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 419 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 5, 7 |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | 0, 0, 3 |
8 | 6 |
9 | 5, 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945743 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70029 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37750 | |||||||||||
Giải baG3 | 05771 10905 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52539 09919 83713 88919 55005 07398 99696 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2775 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0510 1376 3096 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 040 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 0, 2, 3, 9, 9 |
2 | 9 |
3 | 9 |
4 | 0, 3 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 1, 5, 6 |
8 | |
9 | 6, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 390609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22666 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28699 | |||||||||||
Giải baG3 | 57161 22153 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61825 12695 72695 79159 75216 32211 03837 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0580 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7275 2835 5617 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1, 6, 7 |
2 | 5 |
3 | 5, 7, 7 |
4 | |
5 | 3, 9 |
6 | 1, 6 |
7 | 5 |
8 | 0 |
9 | 5, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 824412 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11189 | |||||||||||
Giải baG3 | 94485 33274 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63177 61189 33675 14995 22462 87669 61906 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7017 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1343 6514 9354 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 371 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | |
3 | |
4 | 3 |
5 | 4 |
6 | 0, 2, 9 |
7 | 1, 4, 5, 7 |
8 | 5, 9, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793989 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44650 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22517 | |||||||||||
Giải baG3 | 07189 07182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56588 95760 48646 21878 42336 54954 64363 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5574 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0228 4569 2642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 380 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | 6, 8 |
3 | 6 |
4 | 2, 6 |
5 | 0, 4 |
6 | 0, 3, 9 |
7 | 4, 8 |
8 | 0, 2, 8, 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 347415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84441 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86183 | |||||||||||
Giải baG3 | 79046 41367 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77964 61001 19016 65485 94967 97887 86033 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3134 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6790 9513 5964 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 632 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 3, 5, 6 |
2 | |
3 | 2, 3, 4 |
4 | 1, 6 |
5 | |
6 | 4, 4, 7, 7 |
7 | 1 |
8 | 3, 5, 7 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 997334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44365 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74109 | |||||||||||
Giải baG3 | 19512 63236 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12500 30032 34731 31929 97000 07440 93486 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4968 6723 6566 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 272 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 9 |
1 | 2 |
2 | 3, 9 |
3 | 1, 2, 4, 6 |
4 | 0 |
5 | 1 |
6 | 5, 5, 6, 8 |
7 | 2 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 577286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07521 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50294 | |||||||||||
Giải baG3 | 98986 96193 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50174 97677 65046 53584 77737 71737 17537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3181 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2291 7000 7730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 731 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 1 |
3 | 0, 1, 7, 7, 7 |
4 | 6 |
5 | |
6 | |
7 | 4, 7 |
8 | 1, 4, 6, 6 |
9 | 1, 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 955525 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92063 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64389 | |||||||||||
Giải baG3 | 39183 79606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62799 54812 27300 92873 45971 60810 67006 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6182 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8929 2925 2008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6, 6, 8 |
1 | 0, 2 |
2 | 5, 5, 9 |
3 | |
4 | 9 |
5 | |
6 | 3, 6 |
7 | 1, 3 |
8 | 2, 3, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 499030 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24550 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91587 | |||||||||||
Giải baG3 | 79795 70029 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22944 33223 31070 84876 18265 98828 77462 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0654 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9465 3776 6429 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 730 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8, 9, 9 |
3 | 0, 0 |
4 | 4 |
5 | 0, 4 |
6 | 1, 2, 5, 5 |
7 | 0, 6, 6 |
8 | 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 166943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50914 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76834 | |||||||||||
Giải baG3 | 86251 70329 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63460 96364 17290 71563 43916 70936 23725 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2889 3278 3598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 957 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6 |
2 | 5, 9 |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 1, 4, 7 |
6 | 0, 3, 4 |
7 | 8 |
8 | 9 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 300168 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97314 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16934 | |||||||||||
Giải baG3 | 33741 78478 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94347 30688 13422 98834 73726 01163 51274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9653 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8402 0404 4788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 696 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 4, 6 |
2 | 2, 6 |
3 | 4, 4 |
4 | 1, 7 |
5 | 3 |
6 | 3, 8 |
7 | 4, 8 |
8 | 8, 8 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 500922 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83429 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58869 | |||||||||||
Giải baG3 | 33158 97495 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25276 30384 22144 69994 93952 43948 12904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1781 9565 6081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 622 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 2, 2, 9 |
3 | |
4 | 4, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 4, 5, 9 |
7 | 6 |
8 | 1, 1, 4, 5 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 713581 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62539 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53480 | |||||||||||
Giải baG3 | 87573 77164 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21205 65370 32624 84058 67208 95912 35377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7786 2409 4667 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 348 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 5, 8, 9 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 9 |
4 | 8 |
5 | 8 |
6 | 4, 7 |
7 | 0, 3, 7 |
8 | 0, 1, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 170643 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83264 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15246 | |||||||||||
Giải baG3 | 35473 42244 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10432 19588 19647 58792 91914 87983 27874 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4838 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9728 5815 1472 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4, 5 |
2 | 2, 8 |
3 | 2, 8 |
4 | 3, 4, 6, 7 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 3, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 249761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59505 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99699 | |||||||||||
Giải baG3 | 56375 58953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07390 23072 15262 97012 23086 36393 09364 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2310 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8277 9465 9759 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 439 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 2 |
2 | |
3 | 9 |
4 | |
5 | 3, 9 |
6 | 1, 2, 4, 5 |
7 | 2, 5, 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 0, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 840624 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82952 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40583 | |||||||||||
Giải baG3 | 72325 21948 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09449 10958 52362 54235 27153 68611 32909 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1958 3854 0142 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 799 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 4, 5 |
3 | 5 |
4 | 2, 8, 9 |
5 | 2, 3, 4, 8, 8 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 180023 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03403 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88352 | |||||||||||
Giải baG3 | 44716 43967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19319 64464 45836 36845 91810 86382 25012 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0897 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7658 1816 5242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 2, 6, 6, 9, 9 |
2 | 3 |
3 | 6 |
4 | 2, 5, 6 |
5 | 2, 8 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 2 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 359722 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48670 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79155 | |||||||||||
Giải baG3 | 49331 03225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22598 90230 01206 36097 21942 92462 67816 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8175 0194 2020 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 435 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 6 |
2 | 0, 2, 5 |
3 | 0, 1, 5 |
4 | 2 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | 0, 5 |
8 | 1 |
9 | 4, 7, 8 |