XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393297 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95677 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10798 | |||||||||||
Giải baG3 | 44130 62631 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73560 41630 97601 35273 03888 78777 77508 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9412 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7277 9218 3780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 249 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 1, 2, 8 |
2 | |
3 | 0, 0, 1 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3, 7, 7, 7 |
8 | 0, 8 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598621 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18456 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28423 | |||||||||||
Giải baG3 | 29448 35953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46731 28295 55330 49083 84028 94037 93382 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8722 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7867 9520 2730 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 925 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 1, 2, 3, 5, 8 |
3 | 0, 0, 1, 7 |
4 | 8 |
5 | 3, 6 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 0, 2, 3 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10690 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76422 | |||||||||||
Giải baG3 | 58414 12911 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44942 24058 34478 97825 55023 83203 74191 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6452 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5258 2042 5126 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 630 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 4 |
2 | 2, 3, 5, 6 |
3 | 0 |
4 | 2, 2 |
5 | 2, 8, 8 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 9 |
9 | 0, 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88161 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55121 | |||||||||||
Giải baG3 | 65794 20437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46650 96101 52950 59499 72666 74982 38377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1846 7012 5636 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 718 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 8 |
2 | 1 |
3 | 6, 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 0, 0, 1 |
6 | 1, 6 |
7 | 4, 7 |
8 | 2 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 903684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24696 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63050 | |||||||||||
Giải baG3 | 91018 28489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58492 62416 15278 19922 21500 56497 47467 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1973 0520 6979 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 494 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 6, 8 |
2 | 0, 2 |
3 | |
4 | |
5 | 0 |
6 | 7, 8 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 4, 9 |
9 | 2, 4, 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 309125 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65226 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44565 | |||||||||||
Giải baG3 | 51613 86409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8198 4977 8302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 974 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 9 |
1 | 3, 3, 4, 5, 6 |
2 | 5, 6 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 0, 4, 6, 7 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 529215 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98034 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06394 | |||||||||||
Giải baG3 | 61472 28640 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85601 28788 77598 53243 95456 80798 46147 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4191 4489 3914 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 4, 5 |
2 | 4 |
3 | 4, 5 |
4 | 0, 3, 7 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 1, 4, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 193631 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93846 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78420 | |||||||||||
Giải baG3 | 43280 02985 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92758 57975 23937 88844 21611 15158 25460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3772 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0092 9586 2241 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 127 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 0, 7 |
3 | 1, 7 |
4 | 1, 4, 6 |
5 | 8, 8 |
6 | 0 |
7 | 2, 5 |
8 | 0, 5, 6 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 013739 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65548 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11314 | |||||||||||
Giải baG3 | 66871 47492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15817 30224 13916 74123 55436 32360 11249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6691 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5390 8939 0659 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 465 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6, 7 |
2 | 3, 4 |
3 | 6, 9, 9 |
4 | 8, 9 |
5 | 6, 9 |
6 | 0, 5 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 0, 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 379085 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93533 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88487 | |||||||||||
Giải baG3 | 95342 22890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93745 96649 94079 73388 81773 64508 48980 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2230 7785 5399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 049 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | |
3 | 0, 3 |
4 | 2, 5, 9, 9 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 3, 9 |
8 | 0, 4, 5, 5, 7, 8 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 252048 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83153 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57284 | |||||||||||
Giải baG3 | 36656 30970 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58685 96598 48018 09207 18085 12799 43906 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2766 7226 3632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 530 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 8 |
2 | 6 |
3 | 0, 2 |
4 | 8 |
5 | 3, 6, 7 |
6 | 6, 7 |
7 | 0 |
8 | 4, 5, 5 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 232734 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93961 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59499 | |||||||||||
Giải baG3 | 84240 12643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98015 70263 41836 61686 99381 43950 26564 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6014 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0196 1293 9725 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 170 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 5 |
2 | 5 |
3 | 4, 6 |
4 | 0, 3 |
5 | 0 |
6 | 1, 3, 4, 7 |
7 | 0 |
8 | 1, 6 |
9 | 3, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 318059 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00315 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44115 | |||||||||||
Giải baG3 | 15989 93908 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54579 77625 43743 48378 56553 76005 11163 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7743 9335 3266 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 058 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 5, 5 |
2 | 5 |
3 | 5 |
4 | 3, 3 |
5 | 3, 8, 9 |
6 | 3, 4, 6 |
7 | 3, 8, 9 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 174016 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02929 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71480 | |||||||||||
Giải baG3 | 74688 17950 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37546 56246 24408 69577 17437 91920 37870 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3208 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9995 1374 5946 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 8 |
1 | 6 |
2 | 0, 9 |
3 | 7 |
4 | 6, 6, 6 |
5 | 0, 7 |
6 | |
7 | 0, 4, 7 |
8 | 0, 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 929658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34272 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27889 | |||||||||||
Giải baG3 | 80707 77351 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76577 59636 06686 08652 03645 50623 48867 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8424 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6740 7715 7290 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 498 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5 |
2 | 3, 4 |
3 | 6 |
4 | 0, 5 |
5 | 1, 2, 8 |
6 | 7 |
7 | 2, 5, 7 |
8 | 6, 9 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 211356 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54895 | |||||||||||
Giải baG3 | 60189 90077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09048 55172 44956 55634 55046 24649 27462 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4346 1048 4075 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 4 |
4 | 6, 6, 8, 8, 9 |
5 | 5, 6, 6 |
6 | 2 |
7 | 2, 5, 7 |
8 | 9 |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 176172 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67291 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50733 | |||||||||||
Giải baG3 | 48776 87878 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47070 13867 04393 15218 73764 59702 25493 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8047 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8485 9378 7276 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 1, 7 |
5 | |
6 | 4, 7 |
7 | 0, 2, 6, 6, 8, 8 |
8 | 5 |
9 | 1, 3, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 830049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54610 | |||||||||||
Giải baG3 | 77900 51081 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12392 95426 89142 43291 94523 93049 74332 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3502 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5917 9212 8310 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 041 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 9 |
1 | 0, 0, 2, 7 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 2 |
4 | 1, 2, 9, 9 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 1 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 988909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26661 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12290 | |||||||||||
Giải baG3 | 00926 95089 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25497 60454 77191 59386 40847 89945 31806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8781 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4512 1354 0977 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 258 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 2 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 5, 7 |
5 | 4, 4, 8 |
6 | 1 |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 6, 9 |
9 | 0, 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 034241 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11646 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93320 | |||||||||||
Giải baG3 | 04848 20509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90688 99424 84676 94219 18562 16630 74307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8735 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4807 3530 9315 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 9 |
1 | 5, 9 |
2 | 0, 4, 4 |
3 | 0, 0, 5 |
4 | 1, 6, 8 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 1, 6 |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172724 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15989 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33324 | |||||||||||
Giải baG3 | 21121 57898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88707 98442 29162 73894 38802 07434 83136 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8167 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9048 3459 1867 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 075 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | |
2 | 1, 4, 4 |
3 | 4, 6 |
4 | 2, 8 |
5 | 9 |
6 | 2, 7, 7 |
7 | 5 |
8 | 9 |
9 | 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 179627 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01177 | |||||||||||
Giải baG3 | 32715 96871 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16351 67135 36176 92097 62601 19208 27132 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9606 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8723 9695 0750 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 900 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 6, 8 |
1 | 5 |
2 | 3, 7 |
3 | 2, 2, 5, 7 |
4 | |
5 | 0, 1 |
6 | |
7 | 1, 6, 7 |
8 | |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433361 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06495 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63095 | |||||||||||
Giải baG3 | 43258 04131 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34719 31615 89293 91841 13568 93396 54828 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3201 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9590 5004 7980 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 501 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 4 |
1 | 5, 9 |
2 | 8 |
3 | 1, 7 |
4 | 1 |
5 | 8 |
6 | 1, 8 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 0, 3, 5, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 850589 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11027 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05733 | |||||||||||
Giải baG3 | 77538 29466 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59691 50922 25668 74960 94763 03164 49828 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2862 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4028 5723 0634 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 621 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 2, 3, 7, 8, 8 |
3 | 3, 4, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 2, 3, 4, 6, 8 |
7 | |
8 | 9, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983646 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25103 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16472 | |||||||||||
Giải baG3 | 68322 79038 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84173 19512 60946 79102 60199 50838 18536 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9675 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9163 8353 5506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 270 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | 2, 3 |
2 | 2 |
3 | 6, 8, 8 |
4 | 6, 6 |
5 | 3 |
6 | 3 |
7 | 0, 2, 3, 5 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 582950 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68811 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51424 | |||||||||||
Giải baG3 | 87958 20788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35524 37291 09198 72435 31063 49728 59396 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9839 3044 9311 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 291 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 1, 1 |
2 | 4, 4, 8 |
3 | 5, 9 |
4 | 0, 4 |
5 | 0, 8 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 1, 1, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 046413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14199 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33927 | |||||||||||
Giải baG3 | 18114 80292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03725 90537 74819 31356 02831 96983 58898 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8620 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9597 7106 9330 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 968 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 4, 9 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 0, 1, 7 |
4 | |
5 | 6, 8 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 2, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299997 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77332 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60292 | |||||||||||
Giải baG3 | 09074 94545 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49444 83614 33740 40888 71595 78399 81277 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1398 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2391 4961 3783 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 8 |
3 | 2 |
4 | 0, 4, 5 |
5 | 5 |
6 | 1 |
7 | 4, 7 |
8 | 3, 8 |
9 | 1, 2, 5, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 121543 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96362 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56153 | |||||||||||
Giải baG3 | 67438 36498 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95857 19139 46833 41162 18701 51000 95811 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1309 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2598 9725 5388 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 159 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 9 |
1 | 1 |
2 | 5 |
3 | 3, 8, 9 |
4 | 3 |
5 | 3, 7, 7, 9 |
6 | 2, 2 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 132339 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91186 | |||||||||||
Giải baG3 | 51058 76068 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12608 84418 11737 62486 89896 56325 46865 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8892 0961 3538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 874 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 8 |
2 | 5 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | |
5 | 3, 8 |
6 | 1, 5, 8 |
7 | 4 |
8 | 6, 6 |
9 | 0, 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 184783 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95132 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22508 | |||||||||||
Giải baG3 | 06172 05926 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14576 80905 48885 60474 56679 53372 31091 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8457 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0424 7857 5755 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 831 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 1, 2 |
4 | |
5 | 5, 7, 7 |
6 | |
7 | 2, 2, 4, 6, 9 |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 322823 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82691 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83239 | |||||||||||
Giải baG3 | 51700 07693 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36866 28048 76610 42564 27903 11679 91266 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6022 1059 6363 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 976 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 0 |
2 | 2, 2, 3 |
3 | 9 |
4 | 2, 8 |
5 | 9 |
6 | 3, 4, 6, 6 |
7 | 6, 9 |
8 | |
9 | 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 037227 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08276 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01689 | |||||||||||
Giải baG3 | 27891 06501 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47010 75728 77917 43266 20000 90849 88409 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1739 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1291 6519 9477 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 364 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 9 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 7, 8 |
3 | 4, 9 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 4, 6 |
7 | 6, 7 |
8 | 9 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 032799 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53373 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03177 | |||||||||||
Giải baG3 | 94671 78467 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01076 11563 21246 09156 92778 51941 77436 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2266 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3158 3444 1517 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 6 |
4 | 1, 4, 6 |
5 | 6, 8 |
6 | 3, 6, 7 |
7 | 1, 3, 6, 7, 8 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822009 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95797 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27410 | |||||||||||
Giải baG3 | 13738 83427 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73080 93947 97910 69538 48344 53353 42071 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9709 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6936 6205 0338 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 578 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9, 9 |
1 | 0, 0 |
2 | 7 |
3 | 6, 8, 8, 8 |
4 | 4, 7 |
5 | 3 |
6 | 0 |
7 | 1, 8 |
8 | 0 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006224 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04636 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89579 | |||||||||||
Giải baG3 | 74127 96880 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84770 77707 59532 51665 30049 95001 76631 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6139 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7885 4736 6825 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 242 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | |
2 | 4, 5, 7 |
3 | 1, 2, 6, 6, 9 |
4 | 2, 9 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 0, 9 |
8 | 0, 5, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 012082 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79637 | |||||||||||
Giải baG3 | 90297 99040 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00310 22738 06519 37912 33166 73645 73933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7913 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4872 3657 4319 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 008 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 2, 3, 9, 9 |
2 | |
3 | 3, 7, 8 |
4 | 0, 5 |
5 | 7, 7 |
6 | 6 |
7 | 2 |
8 | 2 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001271 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16363 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12354 | |||||||||||
Giải baG3 | 74022 39391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30560 04379 39786 99235 22249 41782 59104 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9142 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1691 3516 4812 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 6 |
2 | 2, 5 |
3 | 5 |
4 | 2, 7, 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 3 |
7 | 1, 9 |
8 | 2, 6 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 136936 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10259 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68179 | |||||||||||
Giải baG3 | 76201 22613 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38887 08608 71482 41669 65815 43431 95276 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9056 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9527 8801 9414 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 194 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 8 |
1 | 3, 4, 5 |
2 | 7 |
3 | 1, 3, 6 |
4 | |
5 | 6, 9 |
6 | 9 |
7 | 6, 9 |
8 | 2, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 827568 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19957 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02453 | |||||||||||
Giải baG3 | 59493 96484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97157 55260 34998 67471 22710 66254 87152 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4264 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2117 0316 9867 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 750 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 6, 7 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 0, 2, 3, 4, 7, 7 |
6 | 0, 4, 7, 8 |
7 | 1 |
8 | 4, 8 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07863 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92428 | |||||||||||
Giải baG3 | 75245 42606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46253 71217 25970 72836 54997 28019 22883 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7719 5838 3194 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 144 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 7, 9, 9 |
2 | 8 |
3 | 6, 8 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 3 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 3, 3, 9 |
9 | 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 086733 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93991 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95898 | |||||||||||
Giải baG3 | 19310 04180 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75222 11939 05390 79262 12658 78311 23787 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1026 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4788 2815 8482 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 1, 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 3, 9 |
4 | |
5 | 6, 8 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 0, 2, 7, 8 |
9 | 0, 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 205086 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84724 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32841 | |||||||||||
Giải baG3 | 11068 82689 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23520 26301 51507 46437 60634 40103 56151 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4854 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4715 7622 5536 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 893 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | 5 |
2 | 0, 2, 4, 5 |
3 | 4, 6, 7 |
4 | 1 |
5 | 1, 4 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 6, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 425659 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08556 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51473 | |||||||||||
Giải baG3 | 01340 46518 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57768 20913 27895 78338 14285 84330 79303 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9699 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7319 3432 9600 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 636 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 3, 8, 9 |
2 | |
3 | 0, 2, 6, 8 |
4 | 0, 5 |
5 | 6, 9 |
6 | 8 |
7 | 3 |
8 | 5 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 674312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87569 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95278 | |||||||||||
Giải baG3 | 67766 48534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56691 02593 22377 00495 50737 43331 92107 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4885 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1717 1871 9942 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 189 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 7 |
2 | |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 2 |
5 | |
6 | 6, 9 |
7 | 1, 1, 7, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 1, 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 187173 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36162 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71726 | |||||||||||
Giải baG3 | 39837 54044 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22968 18623 69934 10347 93727 71064 76824 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7568 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2249 3443 0232 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 149 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 4, 6, 7 |
3 | 2, 4, 7 |
4 | 3, 4, 7, 9, 9 |
5 | |
6 | 1, 2, 4, 8, 8 |
7 | 3 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 346003 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73148 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50877 | |||||||||||
Giải baG3 | 50046 63816 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02031 85587 95945 67452 36728 37236 00665 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0635 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8850 1393 1807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 590 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | 1, 5, 6 |
4 | 5, 6, 8 |
5 | 0, 2 |
6 | 5 |
7 | 5, 7 |
8 | 7 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25986 | |||||||||||
Giải baG3 | 87102 83019 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46990 70809 51436 45083 46952 24086 38015 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9057 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6543 3561 1659 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 034 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 5, 8, 9 |
2 | |
3 | 0, 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 2, 4, 7, 9 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 3, 6, 6 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 815945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29597 | |||||||||||
Giải baG3 | 84392 57111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71196 35839 34195 40855 55196 27379 53939 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2527 6404 5286 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1 |
2 | 7, 7 |
3 | 7, 9, 9 |
4 | 5, 8 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 4, 9 |
8 | 6 |
9 | 2, 5, 6, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 692238 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46924 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88954 | |||||||||||
Giải baG3 | 25632 95615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14120 21588 69110 12882 60876 61073 08083 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5392 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1829 8806 5465 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 226 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 0, 5 |
2 | 0, 4, 6, 9 |
3 | 2, 8 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 5 |
7 | 3, 6 |
8 | 2, 3, 8, 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 151258 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92952 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33678 | |||||||||||
Giải baG3 | 42815 06063 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61157 20785 15606 48861 08778 05728 33750 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0494 0835 2043 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 5 |
2 | 8 |
3 | 5 |
4 | 3, 6 |
5 | 0, 2, 7, 8 |
6 | 1, 3 |
7 | 8, 8 |
8 | 5, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 820585 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22845 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53648 | |||||||||||
Giải baG3 | 21683 46513 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18475 13918 46281 11150 26395 01386 27979 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7818 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5854 4913 8386 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 002 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 3, 8, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 5, 8 |
5 | 0, 4, 4 |
6 | |
7 | 5, 9 |
8 | 1, 3, 5, 6, 6 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 616404 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71036 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76523 | |||||||||||
Giải baG3 | 29798 82395 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63663 57010 13110 57959 29566 23871 32816 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4907 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1447 7512 8074 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 0, 0, 2, 6 |
2 | 3 |
3 | 6 |
4 | 7 |
5 | 9 |
6 | 0, 3, 6 |
7 | 1, 4 |
8 | |
9 | 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 578796 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48335 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76932 | |||||||||||
Giải baG3 | 52908 67184 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53545 93709 54055 31426 47816 76581 69862 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0065 2178 2514 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 4, 6, 6 |
2 | 6, 8 |
3 | 2, 5, 8 |
4 | 5 |
5 | 5 |
6 | 2, 5 |
7 | 8 |
8 | 1, 4 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 870926 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72791 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57116 | |||||||||||
Giải baG3 | 02762 35480 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21407 10866 75888 08388 85880 02035 98627 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8812 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1329 1012 9368 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 2, 6 |
2 | 6, 7, 9 |
3 | 4, 5 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 2, 6, 8 |
7 | |
8 | 0, 0, 8, 8 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 813827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08597 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11394 | |||||||||||
Giải baG3 | 82164 12059 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31400 15173 87696 74921 35062 37505 94993 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0932 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2832 4058 8940 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 425 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 1, 5, 7 |
3 | 2, 2 |
4 | 0, 0 |
5 | 8, 9 |
6 | 2, 4 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 3, 4, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266274 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77358 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90883 | |||||||||||
Giải baG3 | 22557 52122 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26030 90682 63932 61364 12264 49229 92740 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6033 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3560 6514 8364 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 885 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 2, 9 |
3 | 0, 2, 3 |
4 | 0 |
5 | 2, 7, 8 |
6 | 0, 4, 4, 4 |
7 | 4 |
8 | 2, 3, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 310208 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09591 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54242 | |||||||||||
Giải baG3 | 53738 82584 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56552 06682 82785 51132 89970 16325 03805 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3110 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0504 4014 6847 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 624 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 8 |
1 | 0, 4 |
2 | 4, 5 |
3 | 2, 8, 8 |
4 | 2, 7 |
5 | 2 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 2, 4, 5 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 576677 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61661 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07898 | |||||||||||
Giải baG3 | 01214 61601 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09852 46270 24024 01207 38434 81471 69451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8979 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9857 8381 3396 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 953 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 4 |
2 | 4 |
3 | 4, 4 |
4 | |
5 | 1, 2, 3, 7 |
6 | 1 |
7 | 0, 1, 7, 9 |
8 | 1 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417800 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51248 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25856 | |||||||||||
Giải baG3 | 92683 70688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81282 28919 48309 71271 56829 54394 32514 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0349 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9550 4808 8699 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 290 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 4, 9 |
2 | 9 |
3 | |
4 | 8, 9 |
5 | 0, 5, 6 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 2, 3, 8 |
9 | 0, 4, 9 |