XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126285 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49634 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73509 | |||||||||||
Giải baG3 | 43698 75361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7308 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9318 2618 4100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 296 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 8, 8, 8 |
2 | 1, 8 |
3 | 4, 7 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 1, 5 |
7 | |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47666 | |||||||||||
Giải baG3 | 75394 75880 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1752 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2386 3636 4109 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 973 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 9 |
2 | 2, 2 |
3 | 6, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | 1, 2, 5 |
6 | 6 |
7 | 3 |
8 | 0, 2, 4, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921662 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27278 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13383 | |||||||||||
Giải baG3 | 02377 77523 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0161 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9497 8628 1090 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 743 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 0, 1, 1, 3, 8 |
3 | |
4 | 3, 4 |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 0, 7, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75779 | |||||||||||
Giải baG3 | 20237 54793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5384 4591 0556 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 693 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 3, 6 |
2 | |
3 | 7, 7 |
4 | |
5 | 3, 4, 6, 6 |
6 | |
7 | 7, 9 |
8 | 4, 5 |
9 | 1, 3, 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 080332 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89407 | |||||||||||
Giải baG3 | 91620 53138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1689 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8806 2359 6642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 631 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | |
2 | 0, 1 |
3 | 1, 2, 2, 3, 8, 8 |
4 | 2, 4 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 4, 9 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275950 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91578 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16511 | |||||||||||
Giải baG3 | 45097 90515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51962 45405 01063 53855 74518 59196 16279 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9525 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6814 3308 0491 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 4, 5, 8 |
2 | 5 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 5 |
6 | 2, 3 |
7 | 8, 9 |
8 | 4 |
9 | 1, 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641400 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55955 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56500 | |||||||||||
Giải baG3 | 56986 85035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2459 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1817 1333 9901 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 076 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1, 5, 5 |
1 | 7, 7 |
2 | |
3 | 3, 5, 8 |
4 | |
5 | 4, 5, 9 |
6 | 2 |
7 | 6 |
8 | 6 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 978865 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20465 | |||||||||||
Giải baG3 | 93966 56534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10888 50584 77307 04636 47657 21060 27689 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6462 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9343 5304 6677 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 841 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 4, 6 |
4 | 1, 3 |
5 | 7 |
6 | 0, 2, 5, 5, 6, 7 |
7 | 7 |
8 | 4, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433672 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04569 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07922 | |||||||||||
Giải baG3 | 71082 29548 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9084 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7589 1669 5349 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 282 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 2, 3 |
2 | 2, 9 |
3 | |
4 | 5, 8, 8, 9 |
5 | |
6 | 9, 9 |
7 | 2, 8 |
8 | 2, 2, 4, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 601281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62812 | |||||||||||
Giải baG3 | 65536 81865 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1093 3050 2116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 702 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2, 2 |
1 | 1, 1, 2, 6, 6 |
2 | |
3 | 6, 9 |
4 | |
5 | 0 |
6 | 5, 5 |
7 | |
8 | 1, 4 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130907 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62116 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87295 | |||||||||||
Giải baG3 | 67612 10703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7978 5475 0040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 7, 7 |
1 | 2, 6 |
2 | 5 |
3 | 0, 6 |
4 | 0 |
5 | 5, 7 |
6 | 2 |
7 | 5, 7, 8 |
8 | |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02457 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27819 | |||||||||||
Giải baG3 | 13802 86142 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0702 4143 2807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 6, 7 |
1 | 9 |
2 | 0, 3 |
3 | 7 |
4 | 0, 2, 3 |
5 | 7, 8 |
6 | 5 |
7 | 4, 5 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14392 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59913 | |||||||||||
Giải baG3 | 86116 52037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48141 24744 53552 66182 78284 36256 43093 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3779 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6176 2239 4209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 589 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 6 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 1, 2, 4 |
5 | 2, 6 |
6 | |
7 | 6, 9 |
8 | 2, 4, 9 |
9 | 2, 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 913724 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52289 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73165 | |||||||||||
Giải baG3 | 12739 60311 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40625 17401 03721 77640 21123 57055 92025 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5525 7499 9123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 273 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 6 |
1 | 1 |
2 | 1, 3, 3, 4, 5, 5, 5 |
3 | 9 |
4 | 0 |
5 | 5 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 953077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95245 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39719 | |||||||||||
Giải baG3 | 19890 61368 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6409 3424 8490 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 9 |
1 | 9, 9 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 4, 5 |
5 | |
6 | 8, 8, 9 |
7 | 2, 2, 3, 7 |
8 | 6 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 621104 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57120 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01701 | |||||||||||
Giải baG3 | 73300 19080 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93920 70269 34868 24199 07673 52346 87936 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2748 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0920 4802 9682 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 397 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 4 |
1 | |
2 | 0, 0, 0 |
3 | 1, 6 |
4 | 6, 8 |
5 | |
6 | 8, 9 |
7 | 3 |
8 | 0, 2 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77331 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49567 | |||||||||||
Giải baG3 | 20118 33242 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14561 06404 58993 10012 33603 79580 75502 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6144 1309 9643 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 603 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 4, 9 |
1 | 2, 8 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 2, 3, 4 |
5 | 1 |
6 | 1, 7, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 665774 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51498 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14248 | |||||||||||
Giải baG3 | 62488 17171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9874 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3232 7272 4977 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 100 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 2, 9 |
4 | 8 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 1, 1, 2, 4, 4, 7 |
8 | 7, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 017421 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48632 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44559 | |||||||||||
Giải baG3 | 06015 72018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4483 2419 4208 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 286 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 5, 8, 9 |
2 | 1, 9 |
3 | 1, 2, 2, 9 |
4 | 4 |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 3, 6 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 649329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17770 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99190 | |||||||||||
Giải baG3 | 37914 86546 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7862 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2307 9698 5041 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 5 |
4 | 1, 6, 6 |
5 | 1, 5, 7 |
6 | 2, 5, 7 |
7 | 0, 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 373746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30608 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95143 | |||||||||||
Giải baG3 | 06779 36570 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97452 16882 41592 03396 33152 48296 58263 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0772 5164 2182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | |
3 | 6 |
4 | 3, 4, 6 |
5 | 2, 2 |
6 | 3, 4 |
7 | 0, 0, 2, 9 |
8 | 2, 2 |
9 | 2, 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515771 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80664 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71362 | |||||||||||
Giải baG3 | 81995 85677 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8646 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3832 7772 5312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 5, 6 |
2 | |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 2, 3, 4 |
7 | 1, 2, 5, 7 |
8 | 6 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798207 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27672 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41847 | |||||||||||
Giải baG3 | 14644 39315 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3378 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5343 3045 4773 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 156 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 5, 6, 8 |
2 | 6, 9 |
3 | |
4 | 3, 4, 5, 7 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 1, 2, 3, 5, 8 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083627 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44509 | |||||||||||
Giải baG3 | 72412 13051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5730 3203 8573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 726 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 9 |
1 | 2 |
2 | 0, 3, 5, 6, 7 |
3 | 0, 3 |
4 | |
5 | 1, 5 |
6 | 6 |
7 | 3, 4 |
8 | 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 107816 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27580 | |||||||||||
Giải baG3 | 22618 08378 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5624 7222 3866 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 565 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | 2, 4 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 2, 5, 9 |
6 | 3, 5, 6 |
7 | 8 |
8 | 0, 4 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 255020 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90756 | |||||||||||
Giải baG3 | 74690 21801 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70172 81041 41556 25685 11900 25330 31356 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3776 6702 5742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 405 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 5 |
1 | 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 6 |
4 | 1, 2, 9 |
5 | 6, 6, 6 |
6 | |
7 | 2, 6 |
8 | 5 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839184 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49802 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14112 | |||||||||||
Giải baG3 | 89275 95067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39615 41186 17274 56183 08029 72406 22188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9792 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7090 6133 8510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 573 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 6 |
1 | 0, 2, 5 |
2 | 9 |
3 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | 7 |
7 | 3, 4, 5 |
8 | 3, 4, 6, 8 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 756179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56286 | |||||||||||
Giải baG3 | 15442 17891 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1667 5119 8554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 9 |
2 | 2, 3, 5, 6 |
3 | 2, 8 |
4 | 2 |
5 | 4, 4 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 6 |
9 | 0, 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992050 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81902 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41357 | |||||||||||
Giải baG3 | 55215 82410 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2616 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8549 0719 6344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 2, 5, 6, 9, 9 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 4, 7, 9, 9 |
5 | 0, 7 |
6 | |
7 | 1, 8 |
8 | 4, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905021 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97638 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83021 | |||||||||||
Giải baG3 | 32784 24151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9318 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2091 0114 8858 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 787 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 8 |
2 | 1, 1, 5 |
3 | 3, 8, 8 |
4 | 9 |
5 | 1, 6, 7, 8 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 4, 5, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39427 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56022 | |||||||||||
Giải baG3 | 04426 86261 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99416 49944 80354 41746 87940 32612 06792 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1813 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2137 1699 5360 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 864 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 6 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | 7 |
4 | 0, 4, 6, 8 |
5 | 4 |
6 | 0, 1, 4 |
7 | |
8 | |
9 | 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 270022 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25568 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59686 | |||||||||||
Giải baG3 | 27122 86964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0851 2622 4416 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 261 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 6 |
2 | 2, 2, 2, 8 |
3 | 6 |
4 | 1, 6 |
5 | 1 |
6 | 1, 4, 8 |
7 | |
8 | 4, 6, 6, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 608750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17006 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93930 | |||||||||||
Giải baG3 | 94461 01794 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50498 43038 06035 49303 15632 17220 49190 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5106 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0345 6068 0997 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 449 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 6 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 0, 2, 5, 8 |
4 | 5, 9 |
5 | 0 |
6 | 1, 8 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 0, 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 155156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23776 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17483 | |||||||||||
Giải baG3 | 89502 90713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6020 0915 3245 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 860 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 3, 5 |
2 | 0, 6 |
3 | 6 |
4 | 5, 8 |
5 | 6 |
6 | 0 |
7 | 0, 4, 6 |
8 | 2, 2, 3 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266187 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62035 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94522 | |||||||||||
Giải baG3 | 00466 11259 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4338 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6619 9069 2962 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 185 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 3, 5, 8, 8 |
4 | 7 |
5 | 9 |
6 | 2, 2, 6, 9 |
7 | 8 |
8 | 5, 7 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 649696 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31080 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94571 | |||||||||||
Giải baG3 | 30413 42427 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1050 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7273 8514 3055 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 236 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 4 |
2 | 7 |
3 | 1, 5, 6, 9 |
4 | |
5 | 0, 5 |
6 | 6, 8 |
7 | 1, 3, 6, 9 |
8 | 0 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 638893 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86304 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04924 | |||||||||||
Giải baG3 | 47136 49772 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3542 3760 7662 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 4, 6 |
2 | 4 |
3 | 5, 6, 9 |
4 | 2 |
5 | 4 |
6 | 0, 2, 5 |
7 | 2, 5 |
8 | 0 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 471041 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10126 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50618 | |||||||||||
Giải baG3 | 22203 29354 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7261 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1221 0255 4646 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 212 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5 |
1 | 2, 8, 9 |
2 | 1, 6 |
3 | 1 |
4 | 1, 6, 9 |
5 | 4, 5 |
6 | 1, 1 |
7 | 6 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 045153 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08116 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11035 | |||||||||||
Giải baG3 | 84909 96619 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6410 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8443 6586 4792 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 178 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 6, 9 |
2 | |
3 | 5 |
4 | 3, 7 |
5 | 3, 4, 7 |
6 | 4 |
7 | 8, 8 |
8 | 2, 6, 7 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 977947 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32864 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39217 | |||||||||||
Giải baG3 | 99538 55270 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23402 89912 94114 77061 15354 75526 85756 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5393 0020 5386 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 462 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | 0, 6 |
3 | 0, 8 |
4 | 7 |
5 | 4, 6 |
6 | 1, 2, 4 |
7 | 0 |
8 | 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 965046 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49049 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35903 | |||||||||||
Giải baG3 | 67184 80252 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93054 93366 04250 61685 00011 00663 23784 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1723 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8315 2377 1232 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 386 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 5 |
2 | 3 |
3 | 2 |
4 | 6, 9 |
5 | 0, 2, 4 |
6 | 3, 6 |
7 | 7 |
8 | 1, 4, 4, 5, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 795661 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22851 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92358 | |||||||||||
Giải baG3 | 02076 99078 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87444 39157 83371 78268 16318 39146 51669 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4011 4613 0442 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1, 3, 8 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 2, 4, 6 |
5 | 1, 7, 8 |
6 | 1, 8, 9 |
7 | 1, 3, 6, 8 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 244215 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50144 | |||||||||||
Giải baG3 | 44357 03656 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94822 96455 58002 95042 20344 42857 50726 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3616 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7754 5441 7527 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 972 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5, 6 |
2 | 1, 2, 6, 7 |
3 | |
4 | 1, 2, 4, 4, 8 |
5 | 4, 5, 6, 7, 7 |
6 | |
7 | 2 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864267 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89378 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69665 | |||||||||||
Giải baG3 | 41142 36299 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31505 78289 58729 32645 74099 33110 39221 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8803 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7364 9151 7695 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 267 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 0 |
2 | 1, 1, 9 |
3 | |
4 | 2, 5 |
5 | 1 |
6 | 4, 5, 7, 7 |
7 | 8 |
8 | 9 |
9 | 5, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980888 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11774 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11667 | |||||||||||
Giải baG3 | 39810 49983 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05612 61884 73565 29761 11627 89828 15866 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6780 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3809 4520 8381 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 552 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 2 |
2 | 0, 7, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 2 |
6 | 1, 5, 6, 7 |
7 | 4 |
8 | 0, 1, 3, 4, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 127270 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23394 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49457 | |||||||||||
Giải baG3 | 01124 24000 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12035 42994 19776 30342 94664 24481 77904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9346 0898 7605 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 797 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 1, 5 |
4 | 2, 6 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 0, 6 |
8 | 1, 4 |
9 | 4, 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 395088 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15611 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79262 | |||||||||||
Giải baG3 | 94722 53059 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9668 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7178 4433 6619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1, 1, 9 |
2 | 2 |
3 | 3 |
4 | 3, 4 |
5 | 4, 9, 9 |
6 | 2, 8, 9 |
7 | 1, 8 |
8 | 5, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192489 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54608 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81629 | |||||||||||
Giải baG3 | 87957 36239 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74694 80679 89343 22875 09051 61053 12909 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3703 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5654 1949 0846 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 186 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 9 |
4 | 3, 6, 9 |
5 | 1, 3, 4, 7 |
6 | |
7 | 4, 5, 9 |
8 | 6, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 069880 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56005 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43832 | |||||||||||
Giải baG3 | 27913 34901 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35531 08972 64540 50691 54807 68171 94617 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5872 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2251 6055 8911 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 161 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5, 7 |
1 | 1, 3, 7 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 0, 3 |
5 | 1, 5 |
6 | 1 |
7 | 1, 2, 2 |
8 | 0 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 382358 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69899 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76491 | |||||||||||
Giải baG3 | 78835 28473 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4498 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0671 4408 8986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 4, 5 |
4 | 7 |
5 | 0, 8 |
6 | 3, 5 |
7 | 1, 3 |
8 | 0, 6, 7 |
9 | 1, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 749729 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85054 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26248 | |||||||||||
Giải baG3 | 29442 79152 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15841 20040 68671 68459 93959 45232 41847 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6983 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2175 1619 4485 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 901 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 1, 2, 3, 7, 8 |
5 | 2, 4, 9, 9 |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 3, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 878232 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36459 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54801 | |||||||||||
Giải baG3 | 12733 79339 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2679 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2879 5082 5028 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1 |
2 | 6, 8, 9, 9 |
3 | 2, 3, 4, 9 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 9, 9, 9 |
8 | 2, 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 908406 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99967 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35925 | |||||||||||
Giải baG3 | 88334 51768 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3024 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2270 7151 2313 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 283 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 3 |
2 | 4, 5 |
3 | 4 |
4 | 4 |
5 | 1, 6, 9 |
6 | 7, 8 |
7 | 0, 6 |
8 | 3, 8 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 708474 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54992 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31218 | |||||||||||
Giải baG3 | 18954 86732 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8113 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4090 7223 4822 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 505 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 3, 8, 9 |
2 | 2, 3 |
3 | 2, 6 |
4 | 4 |
5 | 4, 9 |
6 | |
7 | 0, 4 |
8 | 4 |
9 | 0, 1, 2, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399236 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25085 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38536 | |||||||||||
Giải baG3 | 95368 52624 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1484 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3458 4510 9694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 357 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 3, 4 |
3 | 6, 6, 9 |
4 | |
5 | 3, 4, 6, 7, 8 |
6 | 5, 8 |
7 | |
8 | 4, 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549400 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40823 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13389 | |||||||||||
Giải baG3 | 93859 93967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69946 96188 29075 60364 62436 97078 59786 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3455 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9540 6274 5572 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 494 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 6 |
4 | 0, 6 |
5 | 5, 8, 9 |
6 | 4, 7 |
7 | 2, 4, 5, 8 |
8 | 6, 8, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 529260 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10296 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38695 | |||||||||||
Giải baG3 | 20569 16065 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66672 79614 73276 24675 47930 68750 12677 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5761 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2470 3312 2545 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 369 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4 |
2 | |
3 | 0, 3 |
4 | 5 |
5 | 0 |
6 | 0, 1, 5, 9, 9 |
7 | 0, 2, 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 668298 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32021 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23820 | |||||||||||
Giải baG3 | 53238 07138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87559 31035 07048 11008 27042 06465 12603 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9389 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0607 1056 0885 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 7, 8 |
1 | |
2 | 0, 1 |
3 | 5, 8, 8 |
4 | 2, 8 |
5 | 6, 9 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 1, 5, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 848549 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39668 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77700 | |||||||||||
Giải baG3 | 32510 59363 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51000 46995 69892 33839 20446 08213 61174 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0954 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7717 1723 3581 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 960 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0 |
1 | 0, 3, 7 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 6, 9 |
5 | 4 |
6 | 0, 3, 5, 8 |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 836329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57908 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75749 | |||||||||||
Giải baG3 | 77334 25044 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5411 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0123 6417 3535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 105 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 8 |
1 | 1, 7 |
2 | 1, 3, 9 |
3 | 4, 5 |
4 | 0, 2, 4, 6, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 3 |
8 | |
9 | 4, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 848314 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95855 | |||||||||||
Giải baG3 | 72731 23697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0364 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8577 7377 0001 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 616 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 0, 4, 6 |
2 | |
3 | 1, 1, 7 |
4 | 0 |
5 | 2, 5, 9 |
6 | 3, 4 |
7 | 0, 7, 7 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 179674 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36506 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02030 | |||||||||||
Giải baG3 | 42661 04833 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7558 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8903 3533 7844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 6, 6, 6 |
1 | |
2 | 0, 5 |
3 | 0, 3, 3, 6 |
4 | 4 |
5 | 8 |
6 | 1 |
7 | 4, 5, 5 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643539 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99027 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22605 | |||||||||||
Giải baG3 | 77292 36754 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7442 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8561 6810 9211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 115 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7 |
1 | 0, 1, 5 |
2 | 7, 8 |
3 | 4, 8, 9 |
4 | 2 |
5 | 4 |
6 | 1, 4, 4 |
7 | 2, 4 |
8 | |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32200 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55648 | |||||||||||
Giải baG3 | 86811 67224 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6810 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3684 8712 8169 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 649 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 0, 0, 1, 2, 2, 4 |
2 | 4 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 6, 8, 9 |
5 | 1 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 650472 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97224 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57460 | |||||||||||
Giải baG3 | 37443 21915 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65395 81517 03965 59854 20357 37741 39048 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5556 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9104 8228 0153 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 629 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5, 7 |
2 | 4, 8, 9 |
3 | |
4 | 1, 3, 8 |
5 | 3, 4, 6, 7 |
6 | 0, 5 |
7 | 2, 3 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 368137 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16275 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40120 | |||||||||||
Giải baG3 | 11039 31779 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72889 22383 01494 73198 66578 49759 27185 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1153 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7628 1160 7906 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 951 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 0, 8 |
3 | 7, 9 |
4 | |
5 | 1, 3, 9 |
6 | 0 |
7 | 3, 5, 8, 9 |
8 | 3, 5, 9 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 337246 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80381 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03718 | |||||||||||
Giải baG3 | 19145 69202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00845 84081 14403 78806 16392 78757 24077 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4047 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9087 5127 5050 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 206 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6, 6 |
1 | 8 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 5, 5, 6, 7 |
5 | 0, 7 |
6 | 8 |
7 | 7 |
8 | 1, 1, 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246670 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82934 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30056 | |||||||||||
Giải baG3 | 82959 73775 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78138 68177 35072 61609 01682 33392 56356 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8466 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0756 4413 0203 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 227 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 3 |
2 | 7 |
3 | 4, 7, 8 |
4 | |
5 | 6, 6, 6, 9 |
6 | 6 |
7 | 0, 2, 5, 7 |
8 | 2 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864681 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30232 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77103 | |||||||||||
Giải baG3 | 15268 19673 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80528 90640 27869 81288 76066 05892 62354 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1944 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0902 5136 8055 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 0, 4 |
5 | 4, 5 |
6 | 6, 7, 8, 9 |
7 | 3 |
8 | 1, 8, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 437292 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 06583 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 05497 | |||||||||||
Giải baG3 | 19676 47492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92227 54389 39815 76199 88664 69685 71203 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4694 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7328 4649 3018 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 319 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 8, 9 |
2 | 7, 8 |
3 | 8 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 3, 5, 9 |
9 | 2, 2, 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598878 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77356 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01448 | |||||||||||
Giải baG3 | 94644 60931 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10434 06495 13665 23052 90964 20974 03793 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6139 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5561 4733 9549 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 1, 1, 3, 4, 9, 9 |
4 | 4, 8, 9 |
5 | 2, 6 |
6 | 1, 4, 5 |
7 | 4, 8 |
8 | |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 538869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52955 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95920 | |||||||||||
Giải baG3 | 78291 34302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99615 75010 32410 60808 22264 48066 36634 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4992 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1785 1267 1042 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 0, 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 4, 9 |
4 | 2 |
5 | 5 |
6 | 4, 6, 7, 9 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04296 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87738 | |||||||||||
Giải baG3 | 56148 73942 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13646 62214 33787 27218 98449 02507 62158 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0040 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8913 1689 4393 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 165 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 4, 8, 8 |
2 | 4 |
3 | 8 |
4 | 0, 2, 6, 8, 9 |
5 | 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 7, 9 |
9 | 3, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900618 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63850 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27080 | |||||||||||
Giải baG3 | 57576 20584 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03614 06432 45410 90094 27644 42409 83319 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3504 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9892 6035 0918 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 625 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 0, 4, 8, 8, 9 |
2 | 5 |
3 | 2, 5 |
4 | 4 |
5 | 0 |
6 | 6 |
7 | 6 |
8 | 0, 4 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 795706 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18971 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61164 | |||||||||||
Giải baG3 | 99687 75062 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58815 30878 71447 09421 37705 13733 42690 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7870 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8362 2441 7541 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 472 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 5 |
2 | 1 |
3 | 3 |
4 | 1, 1, 7 |
5 | |
6 | 2, 2, 4 |
7 | 0, 1, 2, 8 |
8 | 7 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 093884 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70862 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15903 | |||||||||||
Giải baG3 | 02639 14815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76058 20541 23412 82029 25103 36828 76710 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2207 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5544 3630 6879 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 592 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 4, 7 |
1 | 0, 2, 5 |
2 | 8, 9 |
3 | 0, 9 |
4 | 1, 4 |
5 | 8 |
6 | 2 |
7 | 9 |
8 | 4 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 767900 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41169 | |||||||||||
Giải baG3 | 90612 15712 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39236 37959 47005 68200 64802 94806 56603 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2346 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2698 8708 7242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 450 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 0, 2, 3, 3, 5, 6, 8 |
1 | 2, 2 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 2, 6 |
5 | 0, 9 |
6 | 9 |
7 | |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 876090 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11366 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09586 | |||||||||||
Giải baG3 | 02325 20791 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35147 01938 12841 92168 85056 47877 69509 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1214 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4501 9967 2380 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 9 |
1 | 4 |
2 | 5 |
3 | 3, 8 |
4 | 1, 7 |
5 | 6 |
6 | 6, 7, 8 |
7 | 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602436 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96760 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26159 | |||||||||||
Giải baG3 | 72707 29197 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16907 50689 59097 02028 11196 41146 91197 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8555 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8790 5246 9056 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7 |
1 | |
2 | 3, 8 |
3 | 0, 6 |
4 | 6, 6 |
5 | 5, 6, 9 |
6 | 0 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 0, 6, 7, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 603489 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11752 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33112 | |||||||||||
Giải baG3 | 43529 24730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73816 24271 00493 71243 87657 77879 18897 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6336 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7358 5861 3408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 603 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 2, 6 |
2 | 9 |
3 | 0, 6 |
4 | 3 |
5 | 2, 7, 8 |
6 | 1 |
7 | 1, 9 |
8 | 9 |
9 | 1, 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 663950 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98571 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02971 | |||||||||||
Giải baG3 | 34663 67456 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17919 43123 97351 55206 48449 01939 27019 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9671 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9665 5314 5157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 4, 9, 9 |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 9 |
5 | 0, 1, 6, 7 |
6 | 3, 5 |
7 | 1, 1, 1, 1 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 835919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21380 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14404 | |||||||||||
Giải baG3 | 50612 35422 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55842 06833 45327 78650 29073 83977 09499 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6403 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6826 1141 6254 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 296 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 2, 6, 7 |
3 | 3 |
4 | 1, 2 |
5 | 0, 4 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 0 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304673 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75412 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31410 | |||||||||||
Giải baG3 | 38577 92049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1033 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9587 5926 3446 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 347 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2 |
2 | 0, 6, 9 |
3 | 3 |
4 | 6, 7, 9 |
5 | 7 |
6 | 6 |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 6, 7 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 889572 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12557 | |||||||||||
Giải baG3 | 89821 68768 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1144 0643 0635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 612 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 6, 8, 9 |
2 | 1 |
3 | 5, 8, 9 |
4 | 2, 3, 4, 6 |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 2, 5 |
8 | 1 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 619438 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14043 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12214 | |||||||||||
Giải baG3 | 17607 07270 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35055 29779 06604 26718 55976 68907 81159 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8871 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8110 3883 4278 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 563 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 7 |
1 | 0, 4, 8 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | 5, 9 |
6 | 3 |
7 | 0, 1, 6, 8, 9 |
8 | 3, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 334320 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15255 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45519 | |||||||||||
Giải baG3 | 28095 06192 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8801 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2304 2224 5599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 917 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4 |
1 | 3, 7, 9 |
2 | 0, 4 |
3 | 1, 9 |
4 | 5, 8 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 8 |
8 | |
9 | 2, 5, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 579113 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99704 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16633 | |||||||||||
Giải baG3 | 76929 00078 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20978 56085 71524 16679 31717 06719 70433 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1575 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4534 5825 6344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 072 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 7, 9 |
2 | 4, 5, 8, 9 |
3 | 3, 3, 4 |
4 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 5, 8, 8, 9 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 560105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70560 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78169 | |||||||||||
Giải baG3 | 83688 10809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3191 9694 9184 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 9 |
1 | 5 |
2 | 2, 7, 9 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | 0, 0, 9 |
7 | 9 |
8 | 4, 5, 8 |
9 | 1, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31590 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34266 | |||||||||||
Giải baG3 | 59838 74744 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40056 52420 27862 27156 76590 99868 12591 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9478 7149 2729 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 802 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 7 |
2 | 0, 9 |
3 | 8 |
4 | 4, 5, 9 |
5 | 6, 6 |
6 | 2, 6, 8 |
7 | 8 |
8 | 0 |
9 | 0, 0, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 212286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57745 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30370 | |||||||||||
Giải baG3 | 15842 74809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93471 01661 48829 52776 29107 22678 51513 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5057 9274 9839 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 3, 4, 7 |
2 | 9 |
3 | 9 |
4 | 2, 5 |
5 | 7 |
6 | 1 |
7 | 0, 1, 4, 6, 8 |
8 | 6 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 656755 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01101 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51095 | |||||||||||
Giải baG3 | 45177 94359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39304 71672 90830 55613 66238 93450 64047 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5445 7559 9325 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4 |
1 | 3 |
2 | 1, 5 |
3 | 0, 8 |
4 | 5, 7 |
5 | 0, 5, 9, 9 |
6 | 3 |
7 | 2, 7 |
8 | 4 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 345318 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11862 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46235 | |||||||||||
Giải baG3 | 46619 93380 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25660 44927 56823 71429 13898 06161 42134 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3561 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8423 3027 3810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 377 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 1, 8, 9 |
2 | 3, 3, 7, 7, 9 |
3 | 4, 5 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 1, 1, 2 |
7 | 7 |
8 | 0 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 946810 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02073 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78787 | |||||||||||
Giải baG3 | 86372 62359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64191 50841 46472 32207 44139 72664 18487 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6491 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7503 5727 9228 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 0 |
2 | 7, 7, 8 |
3 | 2, 9 |
4 | 1 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 2, 2, 3 |
8 | 7, 7 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75948 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00570 | |||||||||||
Giải baG3 | 37010 48710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41486 96167 73159 64808 53579 96617 69627 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7297 9646 6929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 0, 4, 7 |
2 | 7, 9 |
3 | 0 |
4 | 6, 8 |
5 | 9 |
6 | 7 |
7 | 0, 9, 9 |
8 | 5, 6 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 192275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74575 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32571 | |||||||||||
Giải baG3 | 09865 22961 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72522 93986 03406 84499 71103 35283 50987 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5523 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3593 0311 3916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 634 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 1, 6 |
2 | 2, 3 |
3 | 4, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 1, 5 |
7 | 1, 5, 5 |
8 | 3, 6, 7 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 990669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90178 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37978 | |||||||||||
Giải baG3 | 13489 16211 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96552 94376 40953 62494 46216 64079 80080 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2927 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7953 5689 0788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 843 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 6 |
2 | 7 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 2, 3, 3 |
6 | 9 |
7 | 6, 8, 8, 9 |
8 | 0, 8, 9, 9 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 104478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95824 | |||||||||||
Giải baG3 | 05583 86205 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37230 54776 61003 53020 40964 20983 20165 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3994 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6665 5930 4509 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 294 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5, 9 |
1 | |
2 | 0, 4 |
3 | 0, 0, 2 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 4, 5, 5 |
7 | 6, 8 |
8 | 3, 3 |
9 | 4, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 968604 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70683 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08655 | |||||||||||
Giải baG3 | 25577 74520 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60822 23863 76497 71813 52531 40626 14295 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8984 8937 8867 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 050 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 3 |
2 | 0, 2, 6 |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 0, 5 |
6 | 3, 7 |
7 | 7 |
8 | 3, 4 |
9 | 5, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 454379 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81227 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99822 | |||||||||||
Giải baG3 | 00432 35553 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67611 32780 45676 40032 51911 66537 43125 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2677 8070 4565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 857 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1 |
2 | 2, 2, 5, 7 |
3 | 2, 2, 7 |
4 | |
5 | 3, 7, 8 |
6 | 5 |
7 | 0, 6, 7, 9 |
8 | 0 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 521078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16751 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71676 | |||||||||||
Giải baG3 | 52654 98695 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13380 24887 02729 96077 70128 78870 79180 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2757 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6423 1625 4619 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 260 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 3, 5, 8, 9 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 1, 4, 7 |
6 | 0 |
7 | 0, 6, 7, 8 |
8 | 0, 0, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 167460 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13558 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77628 | |||||||||||
Giải baG3 | 76495 91810 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73824 69236 69332 94952 18179 44811 83333 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0094 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9481 4205 3435 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 128 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 1 |
2 | 4, 8, 8 |
3 | 2, 3, 5, 6 |
4 | |
5 | 2, 8 |
6 | 0, 8 |
7 | 9 |
8 | 1 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 718120 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82040 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80725 | |||||||||||
Giải baG3 | 23798 87605 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12502 26719 21978 13037 87020 60607 55765 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2948 9347 3492 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 897 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 7 |
1 | 9 |
2 | 0, 0, 5 |
3 | 7 |
4 | 0, 7, 8 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 3, 8 |
8 | |
9 | 2, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 662829 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02211 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01066 | |||||||||||
Giải baG3 | 20611 34976 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47623 39172 59268 93449 88352 75811 59994 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7699 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8720 0381 8915 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 1, 1, 5 |
2 | 0, 3, 9 |
3 | |
4 | 4, 9 |
5 | 2 |
6 | 1, 6, 8 |
7 | 2, 6 |
8 | 1 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 236392 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24415 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06214 | |||||||||||
Giải baG3 | 16209 14332 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73706 81174 99003 84829 73882 94580 28568 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4840 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2969 1403 3901 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 047 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 6, 9 |
1 | 4, 5 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 7 |
5 | |
6 | 8, 9 |
7 | 0, 4 |
8 | 0, 2 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 828475 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32116 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80804 | |||||||||||
Giải baG3 | 91409 05126 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44761 79613 45621 33107 40717 47673 60056 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0430 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0728 8421 8842 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 486 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7, 9 |
1 | 3, 6, 7 |
2 | 1, 1, 6, 8 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 6 |
6 | 1 |
7 | 3, 4, 5 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 519859 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37548 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54671 | |||||||||||
Giải baG3 | 26151 92888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03905 45355 84111 60891 81954 32980 76021 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6963 6259 6443 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 481 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 3, 8 |
5 | 1, 4, 5, 7, 9, 9 |
6 | 3 |
7 | 1 |
8 | 0, 1, 8 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 338264 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42161 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32389 | |||||||||||
Giải baG3 | 36441 38138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61204 28224 46475 47240 12067 46819 84674 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2142 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5162 1472 7982 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 417 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 7, 9 |
2 | 4 |
3 | 8 |
4 | 0, 1, 2, 6 |
5 | |
6 | 1, 2, 4, 7 |
7 | 2, 4, 5 |
8 | 2, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20651 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95122 | |||||||||||
Giải baG3 | 38744 17996 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88936 49890 14895 70726 00618 88761 42976 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2229 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7225 3208 7928 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 978 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3, 8 |
2 | 2, 5, 6, 8, 9 |
3 | 6 |
4 | 4 |
5 | 1 |
6 | 1 |
7 | 6, 8 |
8 | |
9 | 0, 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271859 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82099 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19241 | |||||||||||
Giải baG3 | 11218 74391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16493 68991 61634 32500 74483 69097 04928 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5155 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0800 3009 5474 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 387 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 9 |
1 | 5, 8 |
2 | 8 |
3 | 4 |
4 | 1 |
5 | 5, 9 |
6 | |
7 | 4 |
8 | 3, 7 |
9 | 1, 1, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 222143 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45108 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56724 | |||||||||||
Giải baG3 | 20668 53241 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56544 36595 98343 49334 63787 44173 59498 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6045 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8958 4514 9017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 744 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 4, 7 |
2 | 4, 9 |
3 | 4 |
4 | 1, 3, 3, 4, 4, 5 |
5 | 8 |
6 | 8 |
7 | 3 |
8 | 7 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 846473 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39037 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21922 | |||||||||||
Giải baG3 | 24071 78303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05620 32312 97156 37883 53386 75457 74041 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9640 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6718 3388 8089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 347 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2, 8 |
2 | 0, 2 |
3 | 7 |
4 | 0, 1, 7 |
5 | 6, 7 |
6 | |
7 | 1, 3 |
8 | 3, 6, 8, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 597297 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69922 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04376 | |||||||||||
Giải baG3 | 30037 36924 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15391 06159 95430 36402 05978 60909 50411 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1603 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7349 7745 7457 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 673 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3, 9 |
1 | 1 |
2 | 2, 4 |
3 | 0, 7 |
4 | 5, 9 |
5 | 7, 9 |
6 | |
7 | 3, 6, 8 |
8 | |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 462073 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89579 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03126 | |||||||||||
Giải baG3 | 68152 89797 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55184 72536 68939 48565 87837 54755 24767 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3952 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0020 5285 4426 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 411 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 0, 6, 6 |
3 | 6, 7, 9 |
4 | |
5 | 2, 2, 5 |
6 | 5, 7 |
7 | 3, 3, 9 |
8 | 4, 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 936186 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43330 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34165 | |||||||||||
Giải baG3 | 50558 24645 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45737 24475 43411 72599 31175 71375 87221 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2434 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5138 2905 2572 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 135 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 1 |
2 | 1 |
3 | 0, 4, 5, 7, 8 |
4 | 5 |
5 | 8 |
6 | 5, 7 |
7 | 2, 5, 5, 5 |
8 | 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 262411 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64780 | |||||||||||
Giải baG3 | 72832 50804 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59283 48788 21207 65383 23798 90214 26875 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2475 1189 9859 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 1, 3, 4 |
2 | 3 |
3 | 2 |
4 | 9 |
5 | 9 |
6 | 0 |
7 | 5, 5 |
8 | 0, 3, 3, 8, 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 367422 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17056 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74588 | |||||||||||
Giải baG3 | 09833 40301 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62775 96410 24383 22172 55021 22513 62750 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3017 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2357 1945 9322 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 986 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 3, 7 |
2 | 1, 1, 2, 2 |
3 | 3 |
4 | 5 |
5 | 0, 6, 7 |
6 | |
7 | 2, 5 |
8 | 3, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 226193 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08788 | |||||||||||
Giải baG3 | 79529 67393 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01755 37375 52949 41533 92898 13273 41134 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3183 6748 6155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 063 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 3, 4 |
4 | 8, 9 |
5 | 4, 5, 5 |
6 | 3, 7 |
7 | 3, 5 |
8 | 3, 8 |
9 | 3, 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 098395 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99760 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04246 | |||||||||||
Giải baG3 | 53412 27680 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31736 97719 77392 42107 19500 79895 98912 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3853 8483 2493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 787 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 2, 2, 6, 9 |
2 | 1 |
3 | 6 |
4 | 6 |
5 | 3 |
6 | 0 |
7 | |
8 | 0, 3, 7 |
9 | 2, 3, 5, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900231 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64979 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74890 | |||||||||||
Giải baG3 | 83135 25222 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92347 34160 38460 98377 33220 89181 41671 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9116 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1551 1560 8915 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 044 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 6 |
2 | 0, 2 |
3 | 1, 5 |
4 | 4, 7 |
5 | 1 |
6 | 0, 0, 0 |
7 | 1, 5, 7, 9 |
8 | 1 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 745986 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45476 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11389 | |||||||||||
Giải baG3 | 73774 80925 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48484 36955 19195 54219 33632 73465 60328 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6628 8557 9111 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 889 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 9 |
2 | 5, 8, 8 |
3 | 2, 4 |
4 | |
5 | 5, 7 |
6 | 3, 5 |
7 | 4, 6 |
8 | 4, 6, 9, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735191 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78928 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86085 | |||||||||||
Giải baG3 | 39741 45128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44191 21173 06415 05677 88607 89853 64509 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4998 8086 3106 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 337 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 9 |
1 | 5, 8 |
2 | 8, 8 |
3 | 7 |
4 | 1, 3 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 3, 7 |
8 | 5, 6 |
9 | 1, 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547912 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10389 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63431 | |||||||||||
Giải baG3 | 07799 33380 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38250 66637 86585 00891 43695 48148 35734 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9940 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9588 2955 2197 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 656 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | |
3 | 1, 4, 7 |
4 | 0, 8 |
5 | 0, 5, 6 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 0, 5, 8, 9 |
9 | 1, 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274111 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75800 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31276 | |||||||||||
Giải baG3 | 84186 03257 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64157 88783 80179 54570 35611 69862 09132 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4048 1504 1943 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5 |
1 | 1, 1 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 3, 8 |
5 | 7, 7 |
6 | 2 |
7 | 0, 6, 9 |
8 | 3, 6 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 403090 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61329 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46240 | |||||||||||
Giải baG3 | 30745 76396 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95802 51879 17863 42521 52417 89281 72662 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8287 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9010 5670 9780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 277 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 7 |
2 | 1, 9 |
3 | |
4 | 0, 5 |
5 | 3 |
6 | 2, 3 |
7 | 0, 7, 9 |
8 | 0, 1, 7 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 543137 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70341 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27084 | |||||||||||
Giải baG3 | 73460 08587 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31675 54441 19359 20709 88855 35211 87375 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5577 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2348 1144 5460 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 191 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 1 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 1, 1, 4, 8 |
5 | 5, 9 |
6 | 0, 0 |
7 | 5, 5, 7 |
8 | 4, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 239345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45926 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78008 | |||||||||||
Giải baG3 | 29181 43857 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97966 58506 65786 74007 07920 42172 77552 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7527 5996 9996 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 402 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6, 7, 8 |
1 | |
2 | 0, 6, 7 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 2, 7 |
6 | 6 |
7 | 2 |
8 | 1, 6 |
9 | 2, 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 535453 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63249 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00710 | |||||||||||
Giải baG3 | 85560 24157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89052 71508 69571 12311 79750 85046 55761 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0078 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4247 3237 9252 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 953 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 1 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 4, 6, 7, 9 |
5 | 0, 2, 2, 3, 3, 7 |
6 | 0, 1 |
7 | 1, 8 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 671541 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90789 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46744 | |||||||||||
Giải baG3 | 20280 49482 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18405 41286 46905 65905 16950 23322 36978 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4281 4385 2495 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 162 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 5 |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | |
4 | 1, 4 |
5 | 0 |
6 | 2 |
7 | 8 |
8 | 0, 1, 2, 5, 6, 9, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 950204 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88884 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 38804 | |||||||||||
Giải baG3 | 01504 91113 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65773 44515 52630 06253 10404 43865 01762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7327 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4892 4076 4312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 821 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 4, 4 |
1 | 2, 3, 5, 5 |
2 | 1, 7 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 2, 5 |
7 | 3, 6 |
8 | 4 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428812 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54278 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06963 | |||||||||||
Giải baG3 | 70127 52214 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77332 48033 03922 31950 31745 43576 28741 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5660 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5904 4438 2577 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 312 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 2, 4 |
2 | 2, 7 |
3 | 2, 3, 8 |
4 | 1, 5, 8 |
5 | 0 |
6 | 0, 3 |
7 | 6, 7, 8 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 550576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04623 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13999 | |||||||||||
Giải baG3 | 90475 00503 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7917 8701 4825 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 444 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3 |
1 | 0, 7, 9 |
2 | 3, 5, 6 |
3 | |
4 | 1, 4 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 5, 6, 9 |
8 | 0 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 030613 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77492 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33296 | |||||||||||
Giải baG3 | 97458 55976 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8404 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9521 9938 2196 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3 |
2 | 1 |
3 | 5, 6, 8 |
4 | 7 |
5 | 8 |
6 | 1, 3 |
7 | 1, 6 |
8 | 2, 4 |
9 | 2, 6, 6, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266873 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67845 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52295 | |||||||||||
Giải baG3 | 45125 27697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9281 0641 6200 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 032 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 2 |
4 | 1, 5 |
5 | 0, 1, 3, 9 |
6 | 3, 5 |
7 | 2, 3, 5 |
8 | 1, 7 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 801944 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97109 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41115 | |||||||||||
Giải baG3 | 03931 92293 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95886 69450 59867 68197 67145 38652 26698 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9796 5332 5602 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 691 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 1, 1, 5 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 4, 5 |
5 | 0, 2 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 1, 3, 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80843 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08401 | |||||||||||
Giải baG3 | 20449 02165 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5117 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6695 1257 4117 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 657 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 7, 7 |
2 | |
3 | 3 |
4 | 1, 3, 9 |
5 | 7, 7 |
6 | 5, 8 |
7 | 1, 5 |
8 | 8 |
9 | 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 639568 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35299 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58735 | |||||||||||
Giải baG3 | 80619 25556 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3036 9519 8010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5, 9, 9 |
2 | 5 |
3 | 5, 6, 7, 7 |
4 | 2 |
5 | 6, 9 |
6 | 1, 8 |
7 | 2 |
8 | 7 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 196596 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96162 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76085 | |||||||||||
Giải baG3 | 08230 38095 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8434 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6847 4085 2327 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 198 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 7, 8 |
3 | 0, 1, 2, 4, 8 |
4 | 7, 9 |
5 | |
6 | 2 |
7 | |
8 | 5, 5 |
9 | 0, 1, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 147273 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93570 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58212 | |||||||||||
Giải baG3 | 12337 11489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79918 39117 44769 71287 08250 69814 85949 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2292 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1643 8150 9587 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 418 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 7, 8, 8 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 3, 5, 9 |
5 | 0, 0 |
6 | 9 |
7 | 0, 3 |
8 | 7, 7, 9 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 475706 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45823 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65535 | |||||||||||
Giải baG3 | 95224 31139 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26917 63806 00308 29467 74157 30773 62547 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5043 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0064 0072 7473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 690 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6, 8 |
1 | 7 |
2 | 3, 4 |
3 | 5, 9 |
4 | 3, 7 |
5 | 7 |
6 | 4, 7 |
7 | 2, 3, 3 |
8 | |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 210204 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50865 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83520 | |||||||||||
Giải baG3 | 26428 21712 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41305 84775 27376 97001 06291 59531 43055 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3510 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2909 9716 8803 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 915 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4, 5, 9 |
1 | 0, 2, 5, 6, 7 |
2 | 0, 8 |
3 | 1 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 5 |
7 | 5, 6 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 774143 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24322 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40330 | |||||||||||
Giải baG3 | 72647 53185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61115 15051 29428 91791 21791 82803 66402 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7242 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8375 5878 0848 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 235 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 5 |
2 | 2, 3, 8 |
3 | 0, 5 |
4 | 2, 3, 7, 8 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 5, 8 |
8 | 5 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 848611 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62762 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16698 | |||||||||||
Giải baG3 | 47963 89008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59160 90211 32128 24776 75718 19003 05862 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6886 6197 9242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 089 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 1, 1, 8 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 2 |
6 | 0, 2, 2, 3 |
7 | 6 |
8 | 1, 6, 9 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 867966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68679 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86367 | |||||||||||
Giải baG3 | 61133 40269 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02793 42069 56531 02708 42769 97213 98601 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9153 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9079 6935 1401 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 8 |
1 | 2, 3 |
2 | |
3 | 1, 3, 5 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 6, 7, 9, 9, 9 |
7 | 9, 9 |
8 | 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317457 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13816 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91239 | |||||||||||
Giải baG3 | 74067 27632 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54349 74421 29655 71587 41863 37078 97713 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2131 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7131 2079 0904 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 387 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 3, 6 |
2 | 1 |
3 | 1, 1, 2, 9 |
4 | 9 |
5 | 5, 7 |
6 | 3, 7 |
7 | 1, 8, 9 |
8 | 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 540992 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81594 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24382 | |||||||||||
Giải baG3 | 50265 86210 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45848 37929 01969 10620 87048 12013 69680 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7633 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9418 3117 8147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 032 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 3, 7, 8 |
2 | 0, 9 |
3 | 2, 3 |
4 | 7, 8, 8 |
5 | |
6 | 5, 9 |
7 | |
8 | 0, 2 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 175432 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83737 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35588 | |||||||||||
Giải baG3 | 51910 95114 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61844 56148 06838 75303 98847 74817 35664 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7832 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5431 5040 9123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 921 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 0, 4, 7 |
2 | 1, 3 |
3 | 1, 2, 2, 7, 8 |
4 | 0, 4, 7, 8 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 6 |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 271653 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60764 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03860 | |||||||||||
Giải baG3 | 57107 88744 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72672 63183 10439 66893 81504 57126 16476 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9473 8262 5916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 6 |
2 | 6, 8 |
3 | 0, 9 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 0, 2, 4 |
7 | 2, 2, 3, 6 |
8 | 3 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 305981 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65591 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11381 | |||||||||||
Giải baG3 | 65657 78727 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44543 33546 55897 22613 34698 50467 70290 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2707 4518 6904 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 188 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | 3, 8 |
2 | 7, 8 |
3 | |
4 | 3, 6 |
5 | 7, 8 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 1, 1, 8 |
9 | 0, 1, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 086145 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48096 | |||||||||||
Giải baG3 | 82657 81492 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07932 96012 68113 20803 24289 74705 66368 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9322 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0855 7113 0549 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 0, 2, 3, 3, 3 |
2 | 2 |
3 | 2 |
4 | 1, 5, 9 |
5 | 5, 7 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 9 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 556433 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92208 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98609 | |||||||||||
Giải baG3 | 47702 70381 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80026 76626 55482 95434 50228 18508 92839 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8570 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4455 9309 4922 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 043 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8, 8, 9, 9 |
1 | |
2 | 2, 6, 6, 7, 8 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | 3 |
5 | 5 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 1, 2 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 920866 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24103 | |||||||||||
Giải baG3 | 62063 14306 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00458 44311 45727 85026 83489 96018 64219 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5618 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8868 1226 6977 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 1, 8, 8, 9 |
2 | 6, 6, 7 |
3 | |
4 | |
5 | 8 |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 0, 7, 9 |
8 | 9 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 678976 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34381 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20201 | |||||||||||
Giải baG3 | 29924 90783 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07993 26311 61491 25447 80450 13915 29649 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7923 0553 2737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 2, 5 |
2 | 3, 4 |
3 | 7 |
4 | 7, 9 |
5 | 0, 3 |
6 | |
7 | 6, 7 |
8 | 1, 3 |
9 | 1, 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 355904 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32007 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87747 | |||||||||||
Giải baG3 | 96832 38536 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21126 17010 93784 23959 94334 18095 20238 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9703 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3248 5516 5573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 7 |
1 | 0, 6 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 4, 6, 8 |
4 | 7, 8 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 3, 5 |
8 | 4 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 651163 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47024 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17385 | |||||||||||
Giải baG3 | 25125 15207 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12838 62980 91120 90686 28597 83099 25451 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9619 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0691 5058 7030 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 793 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 9 |
2 | 0, 4, 5 |
3 | 0, 8 |
4 | |
5 | 1, 8 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 0, 5, 6 |
9 | 1, 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46240 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87552 | |||||||||||
Giải baG3 | 19540 74714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09167 07560 62136 36473 23085 19479 19222 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4356 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1980 5610 2001 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 720 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 4 |
2 | 0, 2 |
3 | 6 |
4 | 0, 0 |
5 | 2, 6 |
6 | 0, 6, 6, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 0, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 922062 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34877 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49724 | |||||||||||
Giải baG3 | 27354 18953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43283 55234 75649 37333 46356 11606 60247 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6749 9163 4785 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 460 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | |
2 | 4 |
3 | 3, 4 |
4 | 7, 9, 9 |
5 | 3, 4, 6 |
6 | 0, 2, 3, 3 |
7 | 7 |
8 | 3, 5, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 436881 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05385 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92737 | |||||||||||
Giải baG3 | 02698 71744 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52076 53517 93495 20623 20356 71874 46021 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9217 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2762 1047 6528 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7, 7 |
2 | 1, 3, 3, 8 |
3 | 7 |
4 | 0, 4, 7 |
5 | 6 |
6 | 2 |
7 | 4, 6 |
8 | 1, 5 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734643 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49281 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66669 | |||||||||||
Giải baG3 | 54889 62555 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91215 12049 35044 56671 65863 99238 56970 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8892 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9844 2936 6932 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 994 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 5 |
2 | |
3 | 2, 6, 8 |
4 | 3, 4, 4, 9 |
5 | 5 |
6 | 3, 9 |
7 | 0, 1 |
8 | 1, 9 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 563502 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47755 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37239 | |||||||||||
Giải baG3 | 81234 22383 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07923 45962 54852 27568 92751 94940 55466 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4591 6053 9942 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 8 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 4, 8, 9 |
4 | 0, 2 |
5 | 1, 2, 3, 5 |
6 | 2, 6, 8 |
7 | |
8 | 3 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 102799 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14922 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73098 | |||||||||||
Giải baG3 | 45728 00445 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57120 98420 24963 27562 22208 95189 72052 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7244 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8849 9008 5168 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 775 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 0, 0, 2, 8 |
3 | |
4 | 4, 5, 9 |
5 | 2 |
6 | 2, 3, 8 |
7 | 5 |
8 | 9 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 380238 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76477 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63662 | |||||||||||
Giải baG3 | 95742 87084 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07748 19445 49897 06237 81106 38313 00790 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6739 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9717 0113 0625 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8 |
1 | 3, 3, 7 |
2 | 5 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 1, 2, 5, 8 |
5 | |
6 | 2 |
7 | 7 |
8 | 4 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 818869 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27643 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77429 | |||||||||||
Giải baG3 | 42282 74314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56031 92857 82028 44999 28775 16578 12399 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8016 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9161 7993 1353 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 281 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6 |
2 | 8, 9 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 3, 7 |
6 | 1, 9 |
7 | 5, 8 |
8 | 1, 2, 4 |
9 | 3, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 258145 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59053 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42157 | |||||||||||
Giải baG3 | 20812 08226 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40726 97380 34149 53818 43090 95979 23366 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8882 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4595 6796 0171 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 737 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 3, 8 |
2 | 6, 6 |
3 | 7 |
4 | 5, 9 |
5 | 3, 7 |
6 | 6 |
7 | 1, 9 |
8 | 0, 2 |
9 | 0, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 762724 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05077 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37023 | |||||||||||
Giải baG3 | 67925 82416 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80353 97140 52532 15165 73780 21086 37295 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6145 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1295 9848 1749 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 641 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 2, 9 |
4 | 0, 1, 5, 8, 9 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 7 |
8 | 0, 6 |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/09/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 504248 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57081 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72085 | |||||||||||
Giải baG3 | 32472 03257 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19780 25512 21042 01076 55124 06162 87597 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5600 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9286 5235 9221 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 736 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 6 |
1 | 2 |
2 | 1, 4 |
3 | 5, 6 |
4 | 2, 8 |
5 | 7 |
6 | 2 |
7 | 2, 6 |
8 | 0, 1, 5, 6 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/09/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 806545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12891 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 80695 | |||||||||||
Giải baG3 | 99746 07264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03687 47363 86319 65971 30660 19440 83011 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1875 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7420 1168 5402 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 3, 9 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 0, 5, 6 |
5 | |
6 | 0, 3, 4, 8 |
7 | 1, 5 |
8 | 5, 7 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/09/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 517767 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37010 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73939 | |||||||||||
Giải baG3 | 79418 26560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15427 89772 36696 19490 80742 39143 14608 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8210 2232 4644 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 987 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 0, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 2, 9 |
4 | 2, 3, 4, 8 |
5 | |
6 | 0, 7 |
7 | 2 |
8 | 7 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/09/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984304 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77043 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03355 | |||||||||||
Giải baG3 | 18925 93642 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24311 24975 56826 64831 17800 14340 36959 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2136 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5193 7485 5950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 864 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 1, 8 |
2 | 5, 6 |
3 | 1, 6 |
4 | 0, 2, 3 |
5 | 0, 5, 9 |
6 | 4 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/08/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 580479 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24774 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18661 | |||||||||||
Giải baG3 | 73738 37701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08834 62213 14876 80711 90143 57586 64435 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0939 1139 2670 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 577 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 1, 3, 3 |
2 | 6 |
3 | 4, 5, 8, 9, 9 |
4 | 3 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 0, 4, 6, 7, 9 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/08/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392479 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78403 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26400 | |||||||||||
Giải baG3 | 52779 37964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80061 77356 84240 62209 13107 19161 00699 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7522 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4120 2054 2021 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 533 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7, 9 |
1 | |
2 | 0, 1, 2 |
3 | 3 |
4 | 0 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 1, 1, 4 |
7 | 9, 9 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/08/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 813985 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99135 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26734 | |||||||||||
Giải baG3 | 19482 65086 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19862 06824 29427 20914 71148 90281 31160 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0337 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7778 2610 2977 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4 |
2 | 4, 4, 7 |
3 | 4, 5, 7 |
4 | 8 |
5 | 4 |
6 | 0, 2 |
7 | 7, 8 |
8 | 1, 2, 5, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864406 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65019 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75842 | |||||||||||
Giải baG3 | 97498 56968 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83714 99092 26197 47027 48828 90579 52757 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0022 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7955 4130 0162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 397 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4, 9 |
2 | 2, 7, 8 |
3 | 0, 2 |
4 | 2 |
5 | 5, 7 |
6 | 2, 8 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 2, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 960157 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98968 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19709 | |||||||||||
Giải baG3 | 47367 73876 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28737 17793 98411 44121 30094 37001 10850 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0730 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2702 9374 0173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 156 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 9 |
1 | 1 |
2 | 1 |
3 | 0, 7 |
4 | |
5 | 0, 6, 7 |
6 | 7, 8 |
7 | 2, 3, 4, 6 |
8 | |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304236 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35348 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46925 | |||||||||||
Giải baG3 | 92252 91668 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76246 80401 83032 33196 75203 48946 75895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7542 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0071 5612 7900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 141 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3 |
1 | 2 |
2 | 5 |
3 | 2, 6 |
4 | 1, 2, 6, 6, 8 |
5 | 2 |
6 | 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 502159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48279 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14443 | |||||||||||
Giải baG3 | 94980 84541 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63901 61157 35812 48638 98339 05621 97956 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8782 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7874 1473 1722 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2 |
2 | 1, 2 |
3 | 8, 9 |
4 | 1, 2, 3 |
5 | 6, 7, 9 |
6 | 1 |
7 | 3, 4, 9 |
8 | 0, 2 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 141007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63064 | |||||||||||
Giải baG3 | 45313 46409 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11559 45666 16168 32905 11062 12893 76537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4281 7620 9474 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 215 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 9 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 0 |
3 | 6, 7 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 2, 4, 6, 7, 8 |
7 | 4 |
8 | 1 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 425721 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10138 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96623 | |||||||||||
Giải baG3 | 83605 41305 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48024 36890 97104 15826 44750 84243 46909 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8180 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0282 4925 4868 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 651 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 5, 9 |
1 | |
2 | 1, 3, 4, 5, 6, 9 |
3 | 8 |
4 | 3 |
5 | 0, 1 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 0, 2 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 009847 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92866 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30761 | |||||||||||
Giải baG3 | 12207 76975 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18030 15037 39727 92010 77897 29793 75529 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8034 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6075 0625 0793 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 383 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0 |
2 | 5, 7, 9 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 1, 6 |
7 | 5, 5 |
8 | 3 |
9 | 3, 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 040871 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86907 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74577 | |||||||||||
Giải baG3 | 51183 59619 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81486 18808 75006 64174 48931 93666 95418 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3279 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3241 2163 7599 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 393 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 8, 9 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 3, 6 |
7 | 1, 4, 7, 9 |
8 | 3, 6 |
9 | 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 449161 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92116 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48613 | |||||||||||
Giải baG3 | 06059 58469 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44280 23772 82926 46632 80135 03265 42493 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4085 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4194 3299 5467 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 780 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6 |
2 | 6 |
3 | 2, 5 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 1, 5, 7, 9 |
7 | 2 |
8 | 0, 0, 4, 5 |
9 | 3, 4, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 532827 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21637 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49953 | |||||||||||
Giải baG3 | 44703 66356 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69619 37692 33777 38828 86402 63086 29931 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7267 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9424 5068 8462 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 354 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 9 |
2 | 4, 6, 7, 8 |
3 | 1, 7 |
4 | |
5 | 3, 4, 6 |
6 | 2, 7, 8 |
7 | 7 |
8 | 6 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 226436 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89088 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27218 | |||||||||||
Giải baG3 | 17662 29447 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79526 85080 20269 95344 24279 78604 96360 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8133 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0507 9123 3741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 7 |
1 | 8 |
2 | 3, 6 |
3 | 3, 6 |
4 | 1, 4, 7 |
5 | |
6 | 0, 2, 9 |
7 | 9 |
8 | 0, 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572332 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83781 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07811 | |||||||||||
Giải baG3 | 94655 79918 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21281 23290 45177 93795 75093 13998 98233 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6390 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1127 8470 1248 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 230 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 8 |
2 | 7 |
3 | 0, 2, 3 |
4 | 8 |
5 | 0, 5 |
6 | |
7 | 0, 7 |
8 | 1, 1 |
9 | 0, 0, 3, 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 267034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31960 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55351 | |||||||||||
Giải baG3 | 48086 33145 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64361 16332 65697 95488 19651 37461 07458 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1425 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7586 2038 6162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 793 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 2, 4, 8 |
4 | 5 |
5 | 1, 1, 8 |
6 | 0, 1, 1, 2 |
7 | |
8 | 6, 6, 8 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38433 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87220 | |||||||||||
Giải baG3 | 23314 82433 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40429 89746 32131 65552 16330 94312 43343 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4810 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0699 8026 0131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 2, 4, 7 |
2 | 0, 6, 9 |
3 | 0, 1, 1, 3, 3 |
4 | 3, 6 |
5 | 2 |
6 | |
7 | |
8 | |
9 | 5, 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 396030 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61676 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39691 | |||||||||||
Giải baG3 | 16036 72032 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55714 30191 15578 27321 32247 18030 52498 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0577 2308 7203 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 283 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8 |
1 | 4 |
2 | 1 |
3 | 0, 0, 2, 3, 6 |
4 | 5, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 6, 7, 8 |
8 | 3 |
9 | 1, 1, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 368993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09032 | |||||||||||
Giải baG3 | 70563 31701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42834 20201 84067 11289 82879 52847 22564 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5617 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6869 9036 4320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 7 |
2 | 0 |
3 | 2, 4, 6 |
4 | 7, 7 |
5 | 9 |
6 | 3, 4, 7, 9 |
7 | 9 |
8 | 9, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219829 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52460 | |||||||||||
Giải baG3 | 95884 81030 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12080 39670 43844 84491 78509 77535 05377 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9186 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5689 1607 2022 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 886 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 9 |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 0, 5 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 0, 1 |
7 | 0, 7 |
8 | 0, 4, 6, 6, 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 149877 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50679 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52924 | |||||||||||
Giải baG3 | 80523 19475 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59581 73981 57865 82170 32489 24436 83527 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4952 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9688 0432 1696 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 711 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 1, 3, 4, 7 |
3 | 2, 6 |
4 | |
5 | 2 |
6 | 5 |
7 | 0, 5, 7, 9 |
8 | 1, 1, 8, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 188335 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30317 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90635 | |||||||||||
Giải baG3 | 59376 43412 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97931 96048 17135 49086 97277 22588 71487 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9511 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2780 2203 6002 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 619 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 1, 2, 7, 9 |
2 | |
3 | 1, 5, 5, 5 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 6, 7 |
8 | 0, 6, 7, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 390984 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54831 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07783 | |||||||||||
Giải baG3 | 97877 76523 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83827 80762 87455 89501 45130 71482 98639 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4942 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9566 4693 0588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 647 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 3, 7 |
3 | 0, 1, 9 |
4 | 2, 5, 7 |
5 | 5 |
6 | 2, 6 |
7 | 7 |
8 | 2, 3, 4, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 935484 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29834 | |||||||||||
Giải baG3 | 07216 09486 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74917 08985 33969 31144 42755 21521 81361 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2918 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7959 7335 0166 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 644 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 6, 7, 8 |
2 | 1, 2 |
3 | 4, 5 |
4 | 4, 4 |
5 | 5, 9 |
6 | 1, 6, 9 |
7 | |
8 | 4, 5, 6 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 671759 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91173 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49380 | |||||||||||
Giải baG3 | 71023 10804 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70661 74211 75811 70198 55133 60415 51864 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7364 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5629 1406 1338 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 743 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6 |
1 | 1, 1, 5 |
2 | 3, 9 |
3 | 3, 8 |
4 | 3 |
5 | 9 |
6 | 1, 4, 4 |
7 | 3, 6 |
8 | 0 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945692 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67179 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21980 | |||||||||||
Giải baG3 | 79153 56660 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14454 19922 88612 76890 67529 01661 99392 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2762 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2790 5561 2695 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 897 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 2, 9 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 3, 4 |
6 | 0, 1, 1, 2 |
7 | 9 |
8 | 0 |
9 | 0, 0, 2, 2, 5, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 139738 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68171 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74570 | |||||||||||
Giải baG3 | 81861 18472 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57489 32220 87647 78835 18752 29664 62977 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9603 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4775 1970 0933 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 246 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 3, 5, 8 |
4 | 6, 7 |
5 | 2 |
6 | 1, 4 |
7 | 0, 0, 1, 2, 4, 5, 7 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 677019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12797 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79164 | |||||||||||
Giải baG3 | 49307 77917 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13918 04487 11146 91865 90106 79871 79679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6412 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6278 1476 7196 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7 |
1 | 2, 7, 8, 9 |
2 | |
3 | |
4 | 6 |
5 | |
6 | 4, 5, 5 |
7 | 1, 6, 8, 9 |
8 | 7 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 257566 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83715 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70226 | |||||||||||
Giải baG3 | 51353 82049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04757 84927 33489 03665 48215 74545 57575 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9632 1766 1349 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 474 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 5 |
2 | 6, 7 |
3 | 1, 2 |
4 | 5, 9, 9 |
5 | 3, 7 |
6 | 5, 6, 6 |
7 | 2, 4, 5 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 383748 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26310 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00633 | |||||||||||
Giải baG3 | 78975 73974 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73526 04032 58460 52643 42526 41663 08401 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7684 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1915 3536 3926 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 743 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 0, 5 |
2 | 6, 6, 6 |
3 | 2, 3, 6 |
4 | 3, 3, 8 |
5 | |
6 | 0, 3 |
7 | 4, 5 |
8 | 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 326448 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97187 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72658 | |||||||||||
Giải baG3 | 02723 12227 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60430 60671 87886 14061 92776 48001 59487 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0252 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6478 1681 7613 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 568 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 3 |
2 | 3, 7 |
3 | 0 |
4 | 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 1, 8 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | 1, 6, 7, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 702122 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56142 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21750 | |||||||||||
Giải baG3 | 12052 62770 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53319 74400 23403 66799 16471 18230 51818 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3116 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9217 3863 7261 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 896 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 6, 7, 8, 9 |
2 | 2 |
3 | 0 |
4 | 2 |
5 | 0, 2 |
6 | 1, 3 |
7 | 0, 1 |
8 | |
9 | 6, 7, 9 |