XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126285 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49634 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73509 | |||||||||||
Giải baG3 | 43698 75361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7308 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9318 2618 4100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 296 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8, 9 |
1 | 8, 8, 8 |
2 | 1, 8 |
3 | 4, 7 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 1, 5 |
7 | |
8 | 2, 3, 5 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47666 | |||||||||||
Giải baG3 | 75394 75880 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82644 89836 32222 21451 45384 29055 32142 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1752 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2386 3636 4109 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 973 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 9 |
2 | 2, 2 |
3 | 6, 6 |
4 | 2, 4 |
5 | 1, 2, 5 |
6 | 6 |
7 | 3 |
8 | 0, 2, 4, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921662 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27278 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13383 | |||||||||||
Giải baG3 | 02377 77523 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84044 20479 20120 49077 66721 80121 46770 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0161 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9497 8628 1090 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 743 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 0, 1, 1, 3, 8 |
3 | |
4 | 3, 4 |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 0, 7, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 602156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75779 | |||||||||||
Giải baG3 | 20237 54793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37613 18906 72337 20754 47695 39585 02912 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5384 4591 0556 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 693 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 3, 6 |
2 | |
3 | 7, 7 |
4 | |
5 | 3, 4, 6, 6 |
6 | |
7 | 7, 9 |
8 | 4, 5 |
9 | 1, 3, 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 080332 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50032 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89407 | |||||||||||
Giải baG3 | 91620 53138 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62921 89377 72293 49744 90438 91498 86533 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1689 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8806 2359 6642 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 631 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | |
2 | 0, 1 |
3 | 1, 2, 2, 3, 8, 8 |
4 | 2, 4 |
5 | 9 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 4, 9 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275950 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91578 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16511 | |||||||||||
Giải baG3 | 45097 90515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51962 45405 01063 53855 74518 59196 16279 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9525 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6814 3308 0491 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 1, 4, 5, 8 |
2 | 5 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 5 |
6 | 2, 3 |
7 | 8, 9 |
8 | 4 |
9 | 1, 6, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641400 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55955 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56500 | |||||||||||
Giải baG3 | 56986 85035 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2459 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1817 1333 9901 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 076 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 1, 5, 5 |
1 | 7, 7 |
2 | |
3 | 3, 5, 8 |
4 | |
5 | 4, 5, 9 |
6 | 2 |
7 | 6 |
8 | 6 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 978865 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03128 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20465 | |||||||||||
Giải baG3 | 93966 56534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10888 50584 77307 04636 47657 21060 27689 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6462 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9343 5304 6677 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 841 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 4, 6 |
4 | 1, 3 |
5 | 7 |
6 | 0, 2, 5, 5, 6, 7 |
7 | 7 |
8 | 4, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 433672 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04569 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07922 | |||||||||||
Giải baG3 | 71082 29548 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12078 67304 49729 81845 74613 63448 87102 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9084 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7589 1669 5349 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 282 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 2, 3 |
2 | 2, 9 |
3 | |
4 | 5, 8, 8, 9 |
5 | |
6 | 9, 9 |
7 | 2, 8 |
8 | 2, 2, 4, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 601281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34965 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62812 | |||||||||||
Giải baG3 | 65536 81865 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36302 88201 12216 61601 70111 42499 52784 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1093 3050 2116 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 702 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2, 2 |
1 | 1, 1, 2, 6, 6 |
2 | |
3 | 6, 9 |
4 | |
5 | 0 |
6 | 5, 5 |
7 | |
8 | 1, 4 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 130907 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62116 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87295 | |||||||||||
Giải baG3 | 67612 10703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7978 5475 0040 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3, 7, 7 |
1 | 2, 6 |
2 | 5 |
3 | 0, 6 |
4 | 0 |
5 | 5, 7 |
6 | 2 |
7 | 5, 7, 8 |
8 | |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02457 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27819 | |||||||||||
Giải baG3 | 13802 86142 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0702 4143 2807 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 937 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 2, 6, 7 |
1 | 9 |
2 | 0, 3 |
3 | 7 |
4 | 0, 2, 3 |
5 | 7, 8 |
6 | 5 |
7 | 4, 5 |
8 | |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 491942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14392 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59913 | |||||||||||
Giải baG3 | 86116 52037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48141 24744 53552 66182 78284 36256 43093 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3779 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6176 2239 4209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 589 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 6 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 1, 2, 4 |
5 | 2, 6 |
6 | |
7 | 6, 9 |
8 | 2, 4, 9 |
9 | 2, 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 913724 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52289 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73165 | |||||||||||
Giải baG3 | 12739 60311 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40625 17401 03721 77640 21123 57055 92025 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1303 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5525 7499 9123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 273 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 6 |
1 | 1 |
2 | 1, 3, 3, 4, 5, 5, 5 |
3 | 9 |
4 | 0 |
5 | 5 |
6 | 5 |
7 | 3 |
8 | 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 953077 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95245 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39719 | |||||||||||
Giải baG3 | 19890 61368 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35108 44719 31372 68669 10073 67844 58568 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6409 3424 8490 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 372 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8, 9 |
1 | 9, 9 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 4, 5 |
5 | |
6 | 8, 8, 9 |
7 | 2, 2, 3, 7 |
8 | 6 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 621104 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57120 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01701 | |||||||||||
Giải baG3 | 73300 19080 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93920 70269 34868 24199 07673 52346 87936 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2748 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0920 4802 9682 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 397 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 4 |
1 | |
2 | 0, 0, 0 |
3 | 1, 6 |
4 | 6, 8 |
5 | |
6 | 8, 9 |
7 | 3 |
8 | 0, 2 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77331 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49567 | |||||||||||
Giải baG3 | 20118 33242 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14561 06404 58993 10012 33603 79580 75502 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6144 1309 9643 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 603 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 3, 4, 9 |
1 | 2, 8 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 2, 3, 4 |
5 | 1 |
6 | 1, 7, 9 |
7 | |
8 | 0 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 665774 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51498 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14248 | |||||||||||
Giải baG3 | 62488 17171 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9874 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3232 7272 4977 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 100 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 2, 9 |
4 | 8 |
5 | 9 |
6 | 4 |
7 | 1, 1, 2, 4, 4, 7 |
8 | 7, 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 017421 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48632 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44559 | |||||||||||
Giải baG3 | 06015 72018 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4483 2419 4208 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 286 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8 |
1 | 5, 8, 9 |
2 | 1, 9 |
3 | 1, 2, 2, 9 |
4 | 4 |
5 | 9 |
6 | 8 |
7 | |
8 | 3, 6 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 649329 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17770 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99190 | |||||||||||
Giải baG3 | 37914 86546 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88979 86551 82046 96765 42435 05667 31855 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7862 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2307 9698 5041 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 883 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 5 |
4 | 1, 6, 6 |
5 | 1, 5, 7 |
6 | 2, 5, 7 |
7 | 0, 9 |
8 | 3 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 373746 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30608 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95143 | |||||||||||
Giải baG3 | 06779 36570 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97452 16882 41592 03396 33152 48296 58263 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5070 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0772 5164 2182 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | |
3 | 6 |
4 | 3, 4, 6 |
5 | 2, 2 |
6 | 3, 4 |
7 | 0, 0, 2, 9 |
8 | 2, 2 |
9 | 2, 6, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 515771 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80664 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71362 | |||||||||||
Giải baG3 | 81995 85677 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8646 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3832 7772 5312 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 5, 6 |
2 | |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 2, 3, 4 |
7 | 1, 2, 5, 7 |
8 | 6 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798207 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27672 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41847 | |||||||||||
Giải baG3 | 14644 39315 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25171 47526 43781 48575 23629 76916 89818 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3378 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5343 3045 4773 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 156 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 5, 6, 8 |
2 | 6, 9 |
3 | |
4 | 3, 4, 5, 7 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 1, 2, 3, 5, 8 |
8 | 1 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083627 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44509 | |||||||||||
Giải baG3 | 72412 13051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5730 3203 8573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 726 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 9 |
1 | 2 |
2 | 0, 3, 5, 6, 7 |
3 | 0, 3 |
4 | |
5 | 1, 5 |
6 | 6 |
7 | 3, 4 |
8 | 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 107816 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 27580 | |||||||||||
Giải baG3 | 22618 08378 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30663 57355 42443 18509 12059 42552 27199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5624 7222 3866 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 565 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 2, 6, 8 |
2 | 2, 4 |
3 | |
4 | 3 |
5 | 2, 5, 9 |
6 | 3, 5, 6 |
7 | 8 |
8 | 0, 4 |
9 | 0, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 255020 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90756 | |||||||||||
Giải baG3 | 74690 21801 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70172 81041 41556 25685 11900 25330 31356 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3776 6702 5742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 405 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2, 5 |
1 | 5 |
2 | 0 |
3 | 0, 6 |
4 | 1, 2, 9 |
5 | 6, 6, 6 |
6 | |
7 | 2, 6 |
8 | 5 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839184 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49802 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14112 | |||||||||||
Giải baG3 | 89275 95067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39615 41186 17274 56183 08029 72406 22188 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9792 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7090 6133 8510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 573 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 6 |
1 | 0, 2, 5 |
2 | 9 |
3 | 3 |
4 | |
5 | |
6 | 7 |
7 | 3, 4, 5 |
8 | 3, 4, 6, 8 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 756179 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12096 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56286 | |||||||||||
Giải baG3 | 15442 17891 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1667 5119 8554 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 9 |
2 | 2, 3, 5, 6 |
3 | 2, 8 |
4 | 2 |
5 | 4, 4 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 6 |
9 | 0, 1, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 992050 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81902 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41357 | |||||||||||
Giải baG3 | 55215 82410 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2616 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8549 0719 6344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 712 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 0, 2, 5, 6, 9, 9 |
2 | |
3 | 8 |
4 | 4, 7, 9, 9 |
5 | 0, 7 |
6 | |
7 | 1, 8 |
8 | 4, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905021 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97638 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83021 | |||||||||||
Giải baG3 | 32784 24151 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9318 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2091 0114 8858 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 787 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 8 |
2 | 1, 1, 5 |
3 | 3, 8, 8 |
4 | 9 |
5 | 1, 6, 7, 8 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 4, 5, 7 |
9 | 1 |