XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 632639 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31768 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33337 | |||||||||||
Giải baG3 | 64154 06714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4507 7565 4493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 065 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 5, 5, 7, 7, 8 |
7 | 1, 3, 7 |
8 | 8, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 120039 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02331 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84183 | |||||||||||
Giải baG3 | 12467 84407 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8040 4462 5194 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 9 |
2 | 3 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 8 |
6 | 2, 7 |
7 | 3 |
8 | 2, 3 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34482 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17597 | |||||||||||
Giải baG3 | 31598 66170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4669 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1311 8185 3960 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 477 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 2, 5 |
3 | 3, 3, 4, 9 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 0, 9 |
7 | 0, 7, 8 |
8 | 2, 2, 5 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21686 | |||||||||||
Giải baG3 | 23735 42882 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2885 4733 6515 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 281 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5 |
2 | 5 |
3 | 3, 3, 4, 5 |
4 | 2 |
5 | 1 |
6 | 3 |
7 | 6 |
8 | 1, 1, 2, 4, 5, 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 418659 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71255 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09892 | |||||||||||
Giải baG3 | 28487 73074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7388 6393 6202 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 2 |
4 | 4 |
5 | 1, 5, 9 |
6 | |
7 | 2, 2, 4 |
8 | 7, 8, 9 |
9 | 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 144220 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77040 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46694 | |||||||||||
Giải baG3 | 94452 37603 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8237 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4736 3440 0390 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 |
2 | 0, 0, 3 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | 0, 0, 7 |
5 | 0, 2 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 5, 8 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 502848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33013 | |||||||||||
Giải baG3 | 28474 25314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7863 3320 8954 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 675 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 0, 6 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 3, 4 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | 4, 4, 5, 5 |
8 | |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 445919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45212 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48071 | |||||||||||
Giải baG3 | 42299 97971 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7638 9072 4950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 0, 9 |
3 | 3, 8 |
4 | 8 |
5 | 0, 1, 6 |
6 | 1 |
7 | 1, 1, 2 |
8 | 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783878 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10635 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24846 | |||||||||||
Giải baG3 | 38451 23281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3700 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5644 0960 2250 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 4, 6 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 4, 5, 6 |
5 | 0, 1, 2, 4, 6 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 1 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302280 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77528 | |||||||||||
Giải baG3 | 50039 28597 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4568 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9366 1848 8751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 7, 7, 8 |
3 | 0, 9 |
4 | 4, 8 |
5 | 1 |
6 | 6, 8 |
7 | |
8 | 0, 5, 9 |
9 | 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 583247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59643 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46628 | |||||||||||
Giải baG3 | 89095 23943 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9486 5937 8341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 768 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 1, 8 |
3 | 5, 7, 8 |
4 | 1, 3, 3, 7, 8 |
5 | 6, 9 |
6 | 8, 8 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 140830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61052 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78551 | |||||||||||
Giải baG3 | 39294 22470 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6622 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9433 4943 2115 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 0, 3 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 2, 5 |
6 | |
7 | 0, 6, 9 |
8 | 6 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14640 | |||||||||||
Giải baG3 | 40230 27590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33107 90938 21781 17197 42455 47113 65914 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6098 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8997 1483 0994 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 394 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 4 |
2 | |
3 | 0, 8 |
4 | 0, 5, 9 |
5 | 5 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 3 |
9 | 0, 4, 4, 7, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541146 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96667 | |||||||||||
Giải baG3 | 58646 17131 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86324 38433 13602 03044 38744 15185 66212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2602 0552 9279 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 2, 4, 4, 6, 6 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054011 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43248 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19158 | |||||||||||
Giải baG3 | 26076 48733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9232 6858 5538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 1, 7 |
2 | |
3 | 2, 3, 8 |
4 | 7, 8 |
5 | 1, 8, 8 |
6 | 5 |
7 | 4, 6 |
8 | 7 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 896433 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21890 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55408 | |||||||||||
Giải baG3 | 57128 46583 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10967 68312 11242 14508 95171 52269 53640 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2485 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0466 8220 4708 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 144 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 0, 8 |
3 | 3 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | |
6 | 6, 7, 9 |
7 | 1 |
8 | 3, 5 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879765 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44709 | |||||||||||
Giải baG3 | 57292 05461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31888 85945 25998 84747 79842 61007 74353 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7388 8839 0558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 7, 8, 8, 9 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 2, 5, 7 |
5 | 3, 8 |
6 | 1, 5 |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 531363 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28994 | |||||||||||
Giải baG3 | 26585 32733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0994 1791 7471 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 1, 3, 9 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 1, 3 |
8 | 5 |
9 | 0, 1, 4, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37999 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36608 | |||||||||||
Giải baG3 | 69648 67850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5798 0130 5336 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 1, 8, 8 |
5 | 0, 5 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 0 |
9 | 6, 7, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 174608 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91387 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82183 | |||||||||||
Giải baG3 | 72094 14854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2327 0145 9004 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 926 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6, 8 |
1 | 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 5, 7 |
4 | 5, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 4, 6, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 881691 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81438 | |||||||||||
Giải baG3 | 28038 07489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47096 85531 53962 04237 70845 58895 16173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0079 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1588 9027 1796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 667 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 1, 7, 8, 8 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 0, 2, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 1, 5, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 093379 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12708 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82558 | |||||||||||
Giải baG3 | 22649 62947 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6660 8003 1648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 778 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 6, 7 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 2, 7, 8, 9 |
5 | 5, 8 |
6 | 0 |
7 | 8, 9, 9 |
8 | 0 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 242677 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35684 | |||||||||||
Giải baG3 | 27812 63341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2208 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3809 1169 7186 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 310 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 0, 2, 2, 5 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 8 |
5 | 2 |
6 | 1, 2, 8, 9 |
7 | 1, 7 |
8 | 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248292 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39039 | |||||||||||
Giải baG3 | 62666 93448 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1177 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9718 6270 1081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 450 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 8, 8, 9 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 6 |
7 | 0, 4, 5, 7, 9, 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46103 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17753 | |||||||||||
Giải baG3 | 82269 90592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3940 3386 0929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 841 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 9, 9 |
1 | |
2 | 7, 9 |
3 | |
4 | 0, 1 |
5 | 3, 3 |
6 | 2, 4, 8, 9 |
7 | |
8 | 2, 6 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 362471 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59743 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96915 | |||||||||||
Giải baG3 | 26659 85592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03302 01559 49520 70970 89334 91406 56088 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3618 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3057 8466 0270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 375 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 5, 8 |
2 | 0 |
3 | 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 7, 9, 9 |
6 | 6 |
7 | 0, 0, 1, 5 |
8 | 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22058 | |||||||||||
Giải baG3 | 95207 08484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06386 39864 27875 67554 12858 05105 44275 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2429 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5984 8718 3841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 961 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 9 |
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 9 |
4 | 1 |
5 | 4, 4, 8, 8 |
6 | 1, 4 |
7 | 5, 5 |
8 | 4, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 011632 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65390 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29191 | |||||||||||
Giải baG3 | 15224 19334 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1102 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1784 1763 5820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 354 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 5 |
2 | 0, 4 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 6, 9 |
5 | 2, 4 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 1, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 416753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12820 | |||||||||||
Giải baG3 | 95466 28827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1450 3141 0876 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 509 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 1, 4, 7 |
3 | 1, 4, 4 |
4 | 1 |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 6 |
7 | 1, 6 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629502 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77107 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07966 | |||||||||||
Giải baG3 | 18028 71530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3320 8690 4475 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 7 |
1 | 0 |
2 | 0, 7, 8 |
3 | 0, 6 |
4 | 4, 7 |
5 | 3 |
6 | 6, 6 |
7 | 1, 5 |
8 | |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 939149 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29163 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70918 | |||||||||||
Giải baG3 | 32714 36647 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0895 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7964 9410 1932 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 124 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 4, 8 |
2 | 4, 4, 8 |
3 | 2 |
4 | 7, 9 |
5 | |
6 | 3, 4, 4 |
7 | 9 |
8 | 0, 4 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 049036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78435 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72318 | |||||||||||
Giải baG3 | 95364 04717 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1210 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3097 9394 8815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 5, 7, 8 |
2 | 1, 3, 8, 9 |
3 | 5, 6, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52560 | |||||||||||
Giải baG3 | 30371 90203 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4307 7637 3242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 9 |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 7, 8 |
4 | 2, 2, 3, 3 |
5 | 3, 9 |
6 | 0, 2 |
7 | 1, 7 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729799 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28699 | |||||||||||
Giải baG3 | 72307 89792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2807 8469 4139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 334 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 7 |
1 | 0 |
2 | 6, 8 |
3 | 4, 9 |
4 | 0, 3, 8 |
5 | |
6 | 2, 5, 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 2, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 112501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42287 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55891 | |||||||||||
Giải baG3 | 00984 20834 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8020 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6970 7025 5048 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 600 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2 |
1 | 0 |
2 | 0, 5, 8 |
3 | 4, 8 |
4 | 0, 4, 8 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 4, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097850 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42152 | |||||||||||
Giải baG3 | 00088 61809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2285 2889 1635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 6 |
3 | 5 |
4 | 2, 3 |
5 | 0, 2, 7, 8 |
6 | 4, 4 |
7 | 2 |
8 | 5, 5, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 076557 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03384 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73083 | |||||||||||
Giải baG3 | 72412 63743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9612 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9762 2961 7811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 2, 5 |
2 | 4, 8 |
3 | |
4 | 3, 6 |
5 | 1, 7, 8 |
6 | 1, 2, 2 |
7 | |
8 | 0, 3, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07814 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71461 | |||||||||||
Giải baG3 | 36912 08140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2372 8945 2337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 5 |
2 | 5, 8 |
3 | 3, 7 |
4 | 0, 5, 8 |
5 | 8 |
6 | 1, 7 |
7 | 0, 2, 8 |
8 | |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72435 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22215 | |||||||||||
Giải baG3 | 50723 97382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7158 8761 4905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 5 |
2 | 3 |
3 | 2, 5 |
4 | 3, 5 |
5 | 0, 8 |
6 | 1 |
7 | 2 |
8 | 2, 2, 5, 7 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 390264 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29784 | |||||||||||
Giải baG3 | 70853 33236 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7562 3162 5993 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 313 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 6 |
2 | |
3 | 5, 6 |
4 | 2 |
5 | 3, 5, 7 |
6 | 0, 2, 2, 4, 6 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43618 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71007 | |||||||||||
Giải baG3 | 88573 06887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44630 17869 56139 47032 92397 72680 76953 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8715 1882 2844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 2, 9 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 7, 9 |
7 | 3 |
8 | 0, 2, 5, 7 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44115 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67876 | |||||||||||
Giải baG3 | 32223 14176 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18081 64488 47841 13299 81918 80456 13703 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0821 9334 7760 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 004 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 5, 8 |
2 | 1, 3 |
3 | 4, 6 |
4 | 1, 3 |
5 | 6, 8 |
6 | 0 |
7 | 6, 6 |
8 | 1, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 632127 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19967 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41171 | |||||||||||
Giải baG3 | 19872 13877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6551 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2335 7262 9184 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 5 |
4 | 2 |
5 | 1, 6 |
6 | 2, 7 |
7 | 1, 2, 3, 7 |
8 | 4 |
9 | 4, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60758 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20938 | |||||||||||
Giải baG3 | 19967 58722 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6811 0815 9989 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 5 |
2 | 0, 2, 8 |
3 | 5, 8 |
4 | 8 |
5 | 2, 8, 8, 8 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 9, 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 591812 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13230 | |||||||||||
Giải baG3 | 30949 03464 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37453 65199 00412 75170 51173 24730 52722 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8620 0787 8507 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 002 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 2, 2, 4 |
2 | 0, 2 |
3 | 0, 0, 1 |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 0, 3 |
8 | 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 112673 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28963 | |||||||||||
Giải baG3 | 76392 37304 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36231 51116 94763 58228 35666 43316 01490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6286 0592 6719 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6, 6, 9 |
2 | 7, 8 |
3 | 1 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 3, 3, 6, 8 |
7 | 2, 3 |
8 | 6 |
9 | 0, 2, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 353596 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70416 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03290 | |||||||||||
Giải baG3 | 00979 51198 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79230 79372 24005 28168 85905 23699 35689 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0298 7528 1106 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 395 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 6 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | 0 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 8 |
7 | 2, 5, 9 |
8 | 9 |
9 | 0, 5, 6, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250989 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98040 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32589 | |||||||||||
Giải baG3 | 66070 35839 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54835 19743 25038 96823 66738 07087 62528 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4581 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7837 9281 7632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8 |
3 | 2, 5, 7, 8, 8, 9 |
4 | 0, 3 |
5 | |
6 | |
7 | 0 |
8 | 1, 1, 3, 7, 9, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 253924 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07330 | |||||||||||
Giải baG3 | 52234 08719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25127 36982 23571 36368 33112 59197 07002 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1184 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5690 8795 9271 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 816 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 6, 8, 9 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 4, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 8 |
7 | 1, 1 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 903242 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95620 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08949 | |||||||||||
Giải baG3 | 86338 33170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1032 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1059 4902 9317 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5, 7 |
2 | 0, 4 |
3 | 2, 8 |
4 | 2, 9 |
5 | 9, 9 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 5 |
9 | 1, 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 669872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94152 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56043 | |||||||||||
Giải baG3 | 83764 81812 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6373 7906 5112 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 538 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 2, 2, 2 |
2 | 8 |
3 | 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 2 |
6 | 2, 4 |
7 | 0, 2, 3, 3, 4 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 401919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27775 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43203 | |||||||||||
Giải baG3 | 47548 29131 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1490 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9789 5888 1759 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 9 |
2 | 3 |
3 | 1, 7 |
4 | 0, 5, 6, 8 |
5 | 3, 9 |
6 | 6 |
7 | 5 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 829687 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87226 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40166 | |||||||||||
Giải baG3 | 00806 36694 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1798 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0706 7225 5712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 671 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 6, 6 |
1 | 0, 2 |
2 | 5, 5, 6 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1, 9 |
8 | 7 |
9 | 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434308 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43852 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87986 | |||||||||||
Giải baG3 | 99881 14324 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4804 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5212 2139 4314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 690 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | 4 |
3 | 2, 4, 9 |
4 | |
5 | 2, 6, 9, 9 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 1, 6 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 372081 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53107 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23500 | |||||||||||
Giải baG3 | 23963 94521 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9329 6903 1528 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 173 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7 |
1 | 2, 9 |
2 | 1, 5, 8, 9 |
3 | 7 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 3 |
7 | 0, 2, 3 |
8 | 1, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 400243 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65308 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49330 | |||||||||||
Giải baG3 | 19236 61513 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5339 3091 9138 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8 |
1 | 3, 4, 6 |
2 | |
3 | 0, 4, 6, 7, 8, 9 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | |
6 | 3 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145778 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22647 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42692 | |||||||||||
Giải baG3 | 03898 95730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8938 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7686 9191 8427 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 010 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0 |
2 | 3, 3, 7 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 7, 9 |
5 | |
6 | 0, 1 |
7 | 8 |
8 | 6, 8 |
9 | 1, 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688565 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50633 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10458 | |||||||||||
Giải baG3 | 96928 07098 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0571 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3528 2088 8900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 1, 8, 8, 9 |
3 | 0, 3, 5 |
4 | 0, 5, 8 |
5 | 8 |
6 | 1, 5 |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 400518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19494 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02023 | |||||||||||
Giải baG3 | 17697 62571 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5374 3347 6093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 815 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 6, 8 |
2 | 0, 3 |
3 | 8 |
4 | 2, 7 |
5 | |
6 | 7, 8 |
7 | 1, 4, 7 |
8 | 0 |
9 | 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81439 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39905 | |||||||||||
Giải baG3 | 17387 32002 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1651 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1653 8304 2497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 720 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 6, 6 |
1 | 7 |
2 | 0 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 1, 3, 3 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 1, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 606910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45372 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95635 | |||||||||||
Giải baG3 | 85610 29149 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99947 40693 12979 10559 97389 05751 41356 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9029 3598 6203 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 609 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 0, 0 |
2 | 9 |
3 | 5 |
4 | 0, 5, 7, 9 |
5 | 1, 6, 9 |
6 | |
7 | 2, 9 |
8 | 9 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 805515 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07816 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18167 | |||||||||||
Giải baG3 | 03549 00582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2418 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4423 3251 2795 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 296 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 5, 6, 8 |
2 | 3, 8 |
3 | 8 |
4 | 9, 9 |
5 | 1 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | 1, 2, 5, 6 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 063642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46458 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76009 | |||||||||||
Giải baG3 | 13529 14437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7882 5296 4816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 6 |
2 | 1, 3, 9 |
3 | 2, 7, 9 |
4 | 2, 5 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 3 |
8 | 2, 6 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21051 | |||||||||||
Giải baG3 | 35873 49759 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1877 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4542 4527 1162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 757 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | |
2 | 5, 7, 7 |
3 | 3 |
4 | 2 |
5 | 1, 6, 7, 9 |
6 | 2 |
7 | 3, 6, 7, 8 |
8 | 1 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 047033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31182 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44475 | |||||||||||
Giải baG3 | 94088 54941 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7100 1569 9478 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 684 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 1, 1, 2, 3 |
4 | 1, 1, 9 |
5 | |
6 | 9, 9 |
7 | 5, 8 |
8 | 2, 4, 6, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481223 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24112 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51582 | |||||||||||
Giải baG3 | 41284 65655 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59637 94976 77129 78516 81414 71941 99930 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0394 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6480 9099 7565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 095 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 2, 4, 6 |
2 | 3, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 1 |
5 | 5 |
6 | 5 |
7 | 6 |
8 | 0, 2, 4 |
9 | 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 944069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44019 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49937 | |||||||||||
Giải baG3 | 38864 87318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94577 43397 66451 11023 47963 64739 50716 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0318 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7187 2713 7557 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 317 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6, 7, 8, 8, 9 |
2 | 3 |
3 | 3, 7, 9 |
4 | |
5 | 1, 7 |
6 | 3, 4, 9 |
7 | 7 |
8 | 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 685529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97938 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41700 | |||||||||||
Giải baG3 | 21713 69994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72467 00104 35684 90801 37619 43397 31023 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0261 9758 2818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4 |
1 | 3, 8, 9 |
2 | 3, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 1, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 4 |
9 | 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 357049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76935 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51791 | |||||||||||
Giải baG3 | 95243 59148 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55731 52560 69523 72775 27511 82400 90663 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1148 8089 0973 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 1, 6 |
2 | 2, 3 |
3 | 1, 5 |
4 | 3, 8, 8, 9 |
5 | |
6 | 0, 3 |
7 | 3, 5 |
8 | 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 858556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87985 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18273 | |||||||||||
Giải baG3 | 93777 64244 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63380 23177 92561 13153 12850 44757 00294 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3034 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9993 0621 7361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 707 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 4 |
4 | 4 |
5 | 0, 3, 6, 7 |
6 | 1, 1, 3 |
7 | 3, 7, 7 |
8 | 0, 5 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 136024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19662 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86382 | |||||||||||
Giải baG3 | 01207 06533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90579 72735 61148 34382 57891 47361 26274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9978 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6031 6801 9226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 1, 3, 5 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 4, 8, 8, 9 |
8 | 2, 2 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67195 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18526 | |||||||||||
Giải baG3 | 28202 78521 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95520 74918 01416 19663 64345 81504 83192 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7960 3166 1159 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 175 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 6, 8 |
2 | 0, 1, 6 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 0, 3, 6, 6 |
7 | 5, 9 |
8 | 7 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 360369 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13585 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77372 | |||||||||||
Giải baG3 | 95989 69298 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25011 07624 22540 92734 59379 20529 51962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6814 1292 3496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 4, 9 |
3 | 4 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 2, 9 |
8 | 5, 5, 9 |
9 | 2, 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 847518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51954 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17386 | |||||||||||
Giải baG3 | 76905 86963 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51266 18159 68368 50191 04950 20379 20039 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9413 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0678 9403 7258 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 566 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 3, 8 |
2 | |
3 | 9 |
4 | |
5 | 0, 4, 8, 9 |
6 | 3, 6, 6, 8 |
7 | 8, 9 |
8 | 6, 6 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299682 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22164 | |||||||||||
Giải baG3 | 68253 30741 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28535 64238 11970 74508 59988 43269 92229 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2323 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5526 3763 4225 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 8 |
2 | 2, 3, 5, 6, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | 1 |
5 | 1, 3 |
6 | 3, 4, 9 |
7 | 0 |
8 | 2, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 218346 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33074 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19353 | |||||||||||
Giải baG3 | 10222 57140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09268 72269 55510 93709 51387 96003 76443 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2184 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9845 5594 7751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 285 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 0 |
2 | 2, 9 |
3 | |
4 | 0, 3, 5, 6 |
5 | 1, 3 |
6 | 8, 9 |
7 | 4 |
8 | 4, 5, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284879 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95561 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51150 | |||||||||||
Giải baG3 | 03558 80230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2199 2908 8273 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 603 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 8 |
1 | 7, 8, 8 |
2 | 9 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | |
5 | 0, 1, 8 |
6 | 1 |
7 | 3, 9 |
8 | |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 048500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04280 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01696 | |||||||||||
Giải baG3 | 92315 33182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6003 5725 5897 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 4, 5 |
2 | 5, 7, 8 |
3 | 1 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 4 |
8 | 0, 2, 6 |
9 | 0, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26349 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59932 | |||||||||||
Giải baG3 | 83888 79186 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71114 26141 38282 86640 82219 12128 89175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4235 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2313 8558 2147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 3, 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 0, 1, 7, 9 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 398038 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26828 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72872 | |||||||||||
Giải baG3 | 71723 71451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68197 89405 79529 88466 38058 90254 45655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3800 7922 9427 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 2, 3, 7, 8, 9, 9 |
3 | 8 |
4 | 6 |
5 | 1, 4, 5, 8 |
6 | 6, 8 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690680 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77981 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22660 | |||||||||||
Giải baG3 | 91607 38778 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33592 78060 47169 60959 43254 37102 74829 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7672 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7165 5627 4036 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 184 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | |
2 | 7, 9 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 0, 2, 5, 9 |
7 | 2, 8 |
8 | 0, 1, 4 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 804205 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94593 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01586 | |||||||||||
Giải baG3 | 45347 28845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43396 61904 01368 36849 47290 28679 21694 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7702 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0798 1658 7543 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5 |
1 | 5 |
2 | |
3 | |
4 | 3, 5, 7, 9 |
5 | 5, 8 |
6 | 8 |
7 | 9 |
8 | 6 |
9 | 0, 3, 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 345966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59719 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19980 | |||||||||||
Giải baG3 | 99176 07792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5159 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1033 7474 2024 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 514 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 8, 9 |
2 | 4, 4, 5 |
3 | 1, 3 |
4 | 2 |
5 | 9 |
6 | 6 |
7 | 4, 6 |
8 | 0, 3 |
9 | 2, 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47885 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21073 | |||||||||||
Giải baG3 | 99401 66301 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5835 1051 1195 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 583 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 3, 5, 6 |
1 | 5, 6 |
2 | 4 |
3 | 0, 5 |
4 | |
5 | 1 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 3, 3, 5 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369587 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04647 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09507 | |||||||||||
Giải baG3 | 06442 34730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46440 30102 97954 93928 03093 45907 42668 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1867 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1301 9986 6766 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 7, 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 0, 4 |
4 | 0, 2, 7 |
5 | 4 |
6 | 6, 7, 8 |
7 | |
8 | 6, 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75836 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15166 | |||||||||||
Giải baG3 | 39620 29482 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69813 32989 44850 24129 34967 97022 94182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8196 9884 6921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 646 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3 |
2 | 0, 1, 2, 9 |
3 | 6 |
4 | 1, 6 |
5 | 0 |
6 | 6, 7 |
7 | 2 |
8 | 2, 2, 4, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58558 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92437 | |||||||||||
Giải baG3 | 94181 03078 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25268 54763 63036 90448 97479 90858 95447 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3665 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3866 8232 4980 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 624 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4 |
3 | 2, 6, 7, 7 |
4 | 7, 8 |
5 | 8, 8 |
6 | 3, 5, 6, 8 |
7 | 8, 9 |
8 | 0, 1 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 918419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43842 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41054 | |||||||||||
Giải baG3 | 78044 22776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58400 94410 96422 22345 42141 71521 74704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4647 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9022 8072 5211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 176 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 0, 1, 9 |
2 | 1, 2, 2 |
3 | |
4 | 1, 2, 4, 5, 7 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 2, 6, 6 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 206361 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74291 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 30839 | |||||||||||
Giải baG3 | 74548 30533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77990 38791 66693 02313 86550 00935 58259 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9369 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3399 5773 7063 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 3 |
2 | |
3 | 3, 5, 9 |
4 | 8 |
5 | 0, 9 |
6 | 1, 3, 5, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 0, 1, 1, 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91545 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18397 | |||||||||||
Giải baG3 | 13242 16404 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72745 54202 23620 17549 82228 46581 99551 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4336 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4690 7236 9284 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 561 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | |
2 | 0, 8 |
3 | 6, 6 |
4 | 2, 5, 5, 9 |
5 | 1 |
6 | 1 |
7 | 7, 8 |
8 | 1, 4 |
9 | 0, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 605636 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85142 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31282 | |||||||||||
Giải baG3 | 99793 49509 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36855 68223 37027 21615 89347 47210 77973 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3218 2488 1084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 0, 5, 5, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 6 |
4 | 2, 7 |
5 | 5 |
6 | 2 |
7 | 3, 7 |
8 | 2, 4, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 403234 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23681 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44747 | |||||||||||
Giải baG3 | 82364 03346 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06221 22073 23397 87886 52513 81954 59174 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8519 2307 3499 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 999 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 9 |
2 | 1, 5 |
3 | 4 |
4 | 6, 7 |
5 | 4 |
6 | 4 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 6 |
9 | 7, 7, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465072 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57688 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32424 | |||||||||||
Giải baG3 | 97919 37848 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67876 68406 34882 33184 13680 13230 49122 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9677 1203 2243 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 845 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 0, 4, 9 |
2 | 2, 4 |
3 | 0 |
4 | 3, 5, 8 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 6, 7 |
8 | 0, 2, 4, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/02/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 697730 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43431 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96332 | |||||||||||
Giải baG3 | 03685 26691 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11859 17667 31868 91901 71938 29723 35226 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5550 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1357 2198 1383 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 771 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | |
2 | 3, 6 |
3 | 0, 1, 2, 8 |
4 | |
5 | 0, 7, 9 |
6 | 7, 8 |
7 | 1, 5 |
8 | 3, 5 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276645 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44337 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75896 | |||||||||||
Giải baG3 | 72308 37508 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00322 91125 82894 30188 45093 37243 24619 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2327 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7380 4395 6413 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 038 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8, 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 2, 5, 7 |
3 | 7, 8 |
4 | 3, 5 |
5 | |
6 | |
7 | |
8 | 0, 8 |
9 | 3, 4, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 307019 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31279 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48382 | |||||||||||
Giải baG3 | 11409 82792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65970 03897 23063 30588 52497 76787 88184 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2673 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2077 8755 7392 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 107 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 5, 9 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 5 |
6 | 3 |
7 | 0, 3, 7, 9 |
8 | 2, 4, 7, 8 |
9 | 2, 2, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 422124 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41001 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11430 | |||||||||||
Giải baG3 | 39194 39442 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37833 41326 04753 82437 21407 34477 53531 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2200 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5188 0139 8883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 277 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 3, 7 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 1, 3, 7, 9 |
4 | 2 |
5 | 3 |
6 | |
7 | 7, 7 |
8 | 3, 8 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63303 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44888 | |||||||||||
Giải baG3 | 48691 97322 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20975 47419 26729 80771 59868 29429 85661 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5290 6446 0447 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 296 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 9 |
2 | 2, 9, 9, 9 |
3 | |
4 | 6, 7 |
5 | |
6 | 1, 8 |
7 | 1, 5 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 1, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/01/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 508578 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22742 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78460 | |||||||||||
Giải baG3 | 02717 48362 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82125 52949 35749 18748 09402 47152 14532 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1897 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0634 7828 3785 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 931 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 7 |
2 | 5, 8 |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 2, 8, 9, 9 |
5 | 2 |
6 | 0, 2 |
7 | 8 |
8 | 3, 5 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 203654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47569 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77409 | |||||||||||
Giải baG3 | 07457 54865 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53242 19162 29307 68654 24594 14343 58526 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0517 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2147 0967 5477 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 075 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 7 |
2 | 6 |
3 | 7 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | 4, 4, 7 |
6 | 2, 5, 7, 9 |
7 | 5, 7 |
8 | |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 296397 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03996 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61001 | |||||||||||
Giải baG3 | 00366 53441 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70238 00711 55539 01154 44317 52580 82854 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3819 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4971 1751 9984 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1, 7, 9 |
2 | |
3 | 8, 9 |
4 | 1 |
5 | 1, 4, 4 |
6 | 6, 6 |
7 | 1 |
8 | 0, 4 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86154 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10192 | |||||||||||
Giải baG3 | 06870 67159 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10526 25836 25093 09691 95166 96127 20923 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3081 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5433 3494 8896 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 6 |
2 | 3, 6, 7 |
3 | 3, 6 |
4 | |
5 | 4, 9 |
6 | 6 |
7 | 0 |
8 | 1 |
9 | 1, 2, 3, 3, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/12/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323499 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57955 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 61409 | |||||||||||
Giải baG3 | 63217 65117 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09668 86823 17416 44058 69993 22540 14963 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8022 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4136 9173 6072 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 802 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 6, 6, 7, 7 |
2 | 2, 3 |
3 | 6 |
4 | 0 |
5 | 5, 8 |
6 | 3, 8 |
7 | 2, 3 |
8 | |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 557810 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07571 | |||||||||||
Giải baG3 | 03888 39639 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40676 41619 00689 36521 91486 05354 39096 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5076 8608 9181 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 666 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 8 |
1 | 0, 9 |
2 | 1, 8 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 0, 4 |
6 | 6 |
7 | 1, 6, 6 |
8 | 1, 6, 8, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 376288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50967 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07672 | |||||||||||
Giải baG3 | 26283 55020 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73373 22111 32189 37012 11188 39184 94366 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4595 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4266 1483 6227 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 625 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2 |
2 | 0, 5, 7 |
3 | 8 |
4 | |
5 | |
6 | 6, 6, 7 |
7 | 2, 3 |
8 | 3, 3, 4, 8, 8, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 974705 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68436 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71757 | |||||||||||
Giải baG3 | 76971 03266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61937 72964 18762 40163 35144 82281 00325 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8000 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6293 6893 4074 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 6, 7 |
4 | 4 |
5 | 7, 8 |
6 | 2, 3, 4, 6 |
7 | 1, 4 |
8 | 1, 7 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/11/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 771195 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77913 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37431 | |||||||||||
Giải baG3 | 51527 87849 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88261 36944 46755 29869 97776 08550 90834 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6481 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8382 1928 4825 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 676 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 1, 5, 7, 8 |
3 | 1, 4 |
4 | 4, 9 |
5 | 0, 5 |
6 | 1, 9 |
7 | 6, 6 |
8 | 1, 2 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783630 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33851 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51857 | |||||||||||
Giải baG3 | 21428 63358 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52336 90491 19984 50941 94722 96923 35582 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2484 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0240 4795 1514 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 749 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 2, 3, 8 |
3 | 0, 6, 7 |
4 | 0, 1, 9 |
5 | 1, 7, 8 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 4, 4 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 493305 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20653 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81764 | |||||||||||
Giải baG3 | 59400 20757 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36984 62749 35919 08615 96569 95084 47473 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7284 6608 1646 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 726 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 8 |
1 | 5, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 6, 9 |
5 | 3, 7 |
6 | 3, 4, 9 |
7 | 3 |
8 | 4, 4, 4 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 594322 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19469 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90316 | |||||||||||
Giải baG3 | 04288 61066 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89083 72529 16053 50891 38943 00398 15995 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7107 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4739 6118 7678 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 046 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 6, 8 |
2 | 2, 9 |
3 | 9 |
4 | 3, 6 |
5 | 1, 3 |
6 | 6, 9 |
7 | 8 |
8 | 3, 8 |
9 | 1, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 488036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35923 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10722 | |||||||||||
Giải baG3 | 28618 47402 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87821 10927 91628 84597 44629 71209 62739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4592 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9440 4397 6370 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 732 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 8 |
2 | 1, 2, 3, 7, 8, 9 |
3 | 2, 6, 9 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 8 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 2, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/10/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052774 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18007 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64979 | |||||||||||
Giải baG3 | 88157 56365 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35810 22644 65047 64627 32853 64059 67131 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5162 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8867 5969 0066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 686 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 0 |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | 4, 7 |
5 | 2, 3, 7, 9 |
6 | 2, 5, 6, 7, 9 |
7 | 4, 9 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 957707 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41668 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06147 | |||||||||||
Giải baG3 | 14669 45033 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19922 44807 28006 49810 23958 74557 91125 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3963 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2965 6993 1635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 984 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 7 |
1 | 0 |
2 | 2, 5 |
3 | 3, 5 |
4 | 7 |
5 | 6, 7, 8 |
6 | 3, 5, 8, 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 128273 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33901 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82063 | |||||||||||
Giải baG3 | 18716 43747 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06716 55256 51633 38841 30527 14003 96922 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7254 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8852 9240 3440 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 305 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 5 |
1 | 6, 6 |
2 | 2, 7 |
3 | 3 |
4 | 0, 0, 1, 7 |
5 | 2, 4, 6 |
6 | 3 |
7 | 3 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 776593 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66339 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77371 | |||||||||||
Giải baG3 | 47580 11848 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96023 54551 77024 35384 84624 93865 30924 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2263 2477 2399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 528 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 4, 4, 4, 8 |
3 | 5, 9 |
4 | 8 |
5 | 1 |
6 | 3, 5 |
7 | 1, 7 |
8 | 0, 4, 7 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/09/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 618848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09885 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86161 | |||||||||||
Giải baG3 | 86859 09981 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23657 11544 12854 53216 31965 24662 25206 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1355 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6823 6421 4534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 680 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | 1, 3 |
3 | 4 |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 4, 5, 7, 9 |
6 | 1, 2, 5 |
7 | |
8 | 0, 1, 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 311495 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28401 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34265 | |||||||||||
Giải baG3 | 78279 20191 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69442 81823 56414 21450 39937 06109 99098 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1133 3661 3068 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 496 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 8 |
3 | 3, 7 |
4 | 2 |
5 | 0 |
6 | 1, 5, 8 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 1, 4, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 458321 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92504 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 68692 | |||||||||||
Giải baG3 | 73751 33126 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27429 17980 87954 38354 33696 57146 45992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4879 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6291 9458 6948 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 595 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 1, 6, 9 |
3 | |
4 | 6, 8 |
5 | 1, 4, 4, 8, 8 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 0 |
9 | 1, 2, 2, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 838207 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76359 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21243 | |||||||||||
Giải baG3 | 12569 16051 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87241 31212 82102 99856 20184 52167 13692 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5515 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3385 3835 9652 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 990 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 2, 5 |
2 | 0 |
3 | 5 |
4 | 1, 3 |
5 | 1, 2, 6, 9 |
6 | 7, 9 |
7 | |
8 | 4, 5 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 639157 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33929 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39837 | |||||||||||
Giải baG3 | 14552 34562 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83831 90496 48148 71792 74870 15844 29703 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7698 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4100 4896 4461 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | |
2 | 9 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 4, 8 |
5 | 2, 7 |
6 | 1, 2 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 0, 2, 6, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/08/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 406462 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66227 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87735 | |||||||||||
Giải baG3 | 36858 15696 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13814 75110 95804 33808 61480 93693 71551 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6655 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0950 1855 1774 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 473 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 0, 4 |
2 | 7 |
3 | 5 |
4 | |
5 | 0, 1, 5, 5, 8 |
6 | 2 |
7 | 3, 4 |
8 | 0 |
9 | 0, 3, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 203001 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37271 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08867 | |||||||||||
Giải baG3 | 80375 17938 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85174 02025 70197 32209 73353 98693 45575 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5401 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0175 3330 6281 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 718 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 9 |
1 | 8 |
2 | 5 |
3 | 0, 1, 8 |
4 | |
5 | 3 |
6 | 7 |
7 | 1, 4, 5, 5, 5 |
8 | 1 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 658670 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13013 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62353 | |||||||||||
Giải baG3 | 90309 50801 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36543 31614 37685 59651 17075 62238 45252 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4830 7837 8849 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 466 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | 3, 4, 7, 7 |
2 | |
3 | 0, 7, 8 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 2, 3 |
6 | 6 |
7 | 0, 5 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 131420 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92438 | |||||||||||
Giải baG3 | 00056 95511 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93710 29795 95475 08781 76207 03809 06353 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7632 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1548 0308 8392 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 129 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 8, 9 |
1 | 0, 1, 8, 9 |
2 | 0, 9 |
3 | 2, 8 |
4 | 8 |
5 | 3, 6 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 1 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/07/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834357 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33880 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40330 | |||||||||||
Giải baG3 | 25568 41361 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32081 00383 45630 32863 47318 55860 36577 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5869 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1659 5548 0302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 468 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 8 |
2 | |
3 | 0, 0 |
4 | 0, 8 |
5 | 7, 9 |
6 | 0, 1, 3, 8, 8, 9 |
7 | 7 |
8 | 0, 1, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 359272 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70323 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43059 | |||||||||||
Giải baG3 | 76330 99574 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02360 86417 25857 59056 53085 75221 16353 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4695 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8815 9551 5647 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 423 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 7 |
2 | 1, 3, 3 |
3 | 0, 4 |
4 | 7 |
5 | 1, 3, 6, 7, 9 |
6 | 0 |
7 | 2, 4 |
8 | 5 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 268899 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20573 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41069 | |||||||||||
Giải baG3 | 28119 59163 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28459 69413 24797 73333 41158 82507 04062 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7068 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3509 8293 5500 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 9 |
1 | 1, 3, 9 |
2 | |
3 | 3 |
4 | |
5 | 8, 9 |
6 | 2, 3, 5, 8, 9 |
7 | 3 |
8 | |
9 | 3, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172136 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22993 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60953 | |||||||||||
Giải baG3 | 28652 26455 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01173 98713 06911 44993 12372 49203 14965 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8076 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6080 1007 2434 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 317 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 1, 3, 7 |
2 | |
3 | 4, 6 |
4 | |
5 | 2, 3, 5 |
6 | 5 |
7 | 2, 3, 6 |
8 | 0, 0 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/06/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 851022 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03913 | |||||||||||
Giải baG3 | 82703 42636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11614 42767 24877 99688 49705 85178 06069 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0913 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6068 6062 8524 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 970 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 3, 3, 4 |
2 | 2, 4, 9 |
3 | 6 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 2, 7, 8, 9 |
7 | 0, 7, 8 |
8 | 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842882 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88935 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25396 | |||||||||||
Giải baG3 | 05472 51977 | |||||||||||
Giải tưG4 | 52265 51478 58468 52381 38018 59437 58213 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8913 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7323 9681 7697 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 253 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 3, 8 |
2 | 3 |
3 | 5, 7 |
4 | |
5 | 3, 9 |
6 | 5, 8 |
7 | 2, 7, 8 |
8 | 1, 1, 2 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 013131 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31488 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 65417 | |||||||||||
Giải baG3 | 29351 92881 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75711 15909 66545 61503 40546 49675 87878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9328 2906 0016 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 872 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 9 |
1 | 1, 6, 7 |
2 | 8 |
3 | 1 |
4 | 5, 6, 9 |
5 | 1 |
6 | |
7 | 2, 5, 8 |
8 | 1, 8 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 016727 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90804 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88226 | |||||||||||
Giải baG3 | 40513 93236 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87275 15952 35026 06809 18675 76504 76129 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7111 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7370 6435 5714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 9 |
1 | 1, 3, 4 |
2 | 6, 6, 7, 9 |
3 | 5, 6 |
4 | |
5 | 2 |
6 | |
7 | 0, 5, 5 |
8 | 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 691089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59564 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91641 | |||||||||||
Giải baG3 | 68978 40626 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67732 85187 08635 17778 86516 63215 84783 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2148 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2167 9039 8228 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 910 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5, 6 |
2 | 6, 8 |
3 | 2, 5, 9 |
4 | 1, 8 |
5 | 2 |
6 | 4, 7 |
7 | 8, 8 |
8 | 3, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/05/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 148942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11237 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40671 | |||||||||||
Giải baG3 | 13359 10758 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05126 28960 56468 56337 41903 84692 66026 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9215 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0652 2988 1741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 |
2 | 6, 6 |
3 | 4, 7, 7 |
4 | 1, 2 |
5 | 2, 8, 9 |
6 | 0, 8 |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 191534 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82743 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83886 | |||||||||||
Giải baG3 | 26598 27162 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96618 15139 39891 36610 58073 06482 81345 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3587 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6314 8070 7254 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 465 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 4, 8 |
2 | |
3 | 4, 9 |
4 | 3, 5 |
5 | 4 |
6 | 2, 5 |
7 | 0, 3 |
8 | 2, 6, 7 |
9 | 1, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 398591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09668 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47064 | |||||||||||
Giải baG3 | 10347 57358 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83213 14231 50746 31825 90357 72312 74679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3056 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1247 1608 7538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 362 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 8 |
1 | 2, 3 |
2 | 5 |
3 | 1, 8 |
4 | 6, 7, 7 |
5 | 6, 7, 8 |
6 | 2, 4, 8 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 314947 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47303 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09051 | |||||||||||
Giải baG3 | 53564 26248 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49621 66250 40164 67178 85942 79983 42486 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1851 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0863 6821 3218 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 463 | |||||||||||
Giải támG8 | 55 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 8 |
2 | 1, 1 |
3 | |
4 | 2, 7, 8 |
5 | 0, 1, 1, 5 |
6 | 3, 3, 4, 4 |
7 | 8 |
8 | 3, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/04/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 506632 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62116 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 37773 | |||||||||||
Giải baG3 | 02792 73318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45154 03593 33958 41034 62588 38466 02822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0208 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8019 3329 3223 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 476 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 6, 7, 8, 9 |
2 | 2, 3, 9 |
3 | 2, 4 |
4 | |
5 | 4, 8 |
6 | 6 |
7 | 3, 6 |
8 | 8 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 630611 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69421 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08676 | |||||||||||
Giải baG3 | 28051 22922 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77752 19277 01306 06709 11706 77670 61407 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8828 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4879 7688 1975 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 789 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6, 6, 7, 9 |
1 | 1 |
2 | 1, 2, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 1, 2 |
6 | |
7 | 0, 5, 6, 7, 9 |
8 | 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 351767 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33799 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 16327 | |||||||||||
Giải baG3 | 39994 67813 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09798 41261 61251 31236 92590 55013 28736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0613 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9375 3216 5380 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 502 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 3, 3, 3, 6 |
2 | 7 |
3 | 6, 6 |
4 | |
5 | 1 |
6 | 1, 7 |
7 | 5 |
8 | 0, 1 |
9 | 0, 4, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 463797 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94074 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57031 | |||||||||||
Giải baG3 | 85230 17201 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93324 17258 20010 01815 39639 74181 44775 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8375 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8027 5635 6907 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 637 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 7 |
1 | 0, 5 |
2 | 4, 6, 7 |
3 | 0, 1, 5, 7, 9 |
4 | |
5 | 8 |
6 | |
7 | 4, 5, 5 |
8 | 1 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/03/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266007 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80260 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 11091 | |||||||||||
Giải baG3 | 20950 79396 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43194 76307 52747 84246 68901 72968 47362 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1921 3524 7440 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 010 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 7, 7 |
1 | 0 |
2 | 1, 4 |
3 | |
4 | 0, 6, 7 |
5 | 0 |
6 | 0, 2, 8, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 910720 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60256 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48146 | |||||||||||
Giải baG3 | 61458 45744 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53051 92871 09748 92055 32342 67551 15822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8400 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8638 7180 4521 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 620 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | |
2 | 0, 0, 1, 2 |
3 | 8 |
4 | 2, 4, 6, 8, 9 |
5 | 1, 1, 5, 6, 8 |
6 | |
7 | 1 |
8 | 0 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 334626 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15515 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 90244 | |||||||||||
Giải baG3 | 37169 81625 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40885 00634 11554 05082 05704 94531 30675 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2690 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8051 5091 2572 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 676 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | 1, 4 |
4 | 4 |
5 | 1, 4 |
6 | 9 |
7 | 2, 5, 6 |
8 | 2, 5 |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 392066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38000 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15401 | |||||||||||
Giải baG3 | 16540 84594 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41947 07908 93170 23956 27076 13065 66899 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6266 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4448 5627 2270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 8 |
1 | |
2 | 3, 7 |
3 | |
4 | 0, 4, 7, 8 |
5 | 6 |
6 | 5, 6, 6 |
7 | 0, 0, 6 |
8 | |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/02/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 060494 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34985 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62229 | |||||||||||
Giải baG3 | 51060 51701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71266 13623 16901 98238 58827 42371 67364 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0441 0270 2123 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 377 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | |
2 | 3, 3, 7, 9 |
3 | 1, 8 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 0, 4, 4, 6 |
7 | 0, 1, 7 |
8 | 5 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 412990 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48290 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58931 | |||||||||||
Giải baG3 | 31137 93324 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61840 74504 14823 11905 90466 12613 33661 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3933 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0741 5312 6990 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 016 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 2, 3, 6 |
2 | 3, 3, 4 |
3 | 1, 3, 7 |
4 | 0, 1 |
5 | |
6 | 1, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 0, 0, 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 601401 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04413 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62099 | |||||||||||
Giải baG3 | 18668 54458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76105 82162 43689 59824 39169 78677 07479 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8382 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6564 4866 3815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 049 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 3, 5 |
2 | 4 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 8 |
6 | 2, 4, 6, 8, 9 |
7 | 6, 7, 9 |
8 | 2, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 126784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87515 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51397 | |||||||||||
Giải baG3 | 97887 00426 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53680 87693 81297 05234 00484 25538 02799 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5240 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1624 2162 6558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 774 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | 4, 6 |
3 | 4, 8 |
4 | 0, 7 |
5 | 8 |
6 | 2 |
7 | 4 |
8 | 0, 4, 4, 7 |
9 | 3, 7, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 214495 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64382 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 66558 | |||||||||||
Giải baG3 | 26592 35817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64180 65396 56273 40209 13860 27072 88904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6139 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5679 0649 4398 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 802 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 9 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 9 |
5 | 8 |
6 | 0, 1 |
7 | 2, 3, 9 |
8 | 0, 2 |
9 | 2, 5, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/01/2022 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 697603 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23191 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49256 | |||||||||||
Giải baG3 | 82406 39737 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02455 90702 74034 87715 04081 72762 35686 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8074 4398 5037 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 586 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 6 |
1 | 5, 5 |
2 | |
3 | 4, 7, 7 |
4 | |
5 | 5, 6 |
6 | 2 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 6, 6 |
9 | 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 633293 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39605 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57984 | |||||||||||
Giải baG3 | 90054 28043 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38849 95665 64113 35162 36216 32240 92867 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2079 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3718 2623 4910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 809 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 0, 3, 3, 6, 8 |
2 | 3 |
3 | |
4 | 0, 3, 9 |
5 | 4 |
6 | 2, 5, 7 |
7 | 9 |
8 | 4 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 961260 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51635 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 85529 | |||||||||||
Giải baG3 | 52495 53358 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40355 29242 42515 36752 63834 73055 16792 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1306 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0536 2114 5723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 176 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 2, 4, 5 |
2 | 3, 9 |
3 | 4, 5, 6 |
4 | 2 |
5 | 2, 5, 5, 8 |
6 | 0 |
7 | 6 |
8 | |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 565995 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47190 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28038 | |||||||||||
Giải baG3 | 80286 82667 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38631 56333 36408 72754 45945 48798 50151 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4164 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0543 1913 5973 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 922 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 3 |
2 | 2 |
3 | 1, 3, 8 |
4 | 3, 4, 5 |
5 | 1, 4 |
6 | 4, 7 |
7 | 3 |
8 | 6 |
9 | 0, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/12/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 336429 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35897 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06799 | |||||||||||
Giải baG3 | 37557 46037 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36662 16630 73935 84419 99842 79656 74571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0928 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7018 5970 4484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 196 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8, 9 |
2 | 8, 8, 9 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 2 |
5 | 6, 7 |
6 | 2 |
7 | 0, 1 |
8 | 4 |
9 | 6, 7, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581851 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69902 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98406 | |||||||||||
Giải baG3 | 91221 41216 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18555 95770 55618 23616 71093 88227 81295 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3119 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0157 9113 4046 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 451 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 6, 6, 8, 9, 9 |
2 | 1, 7 |
3 | |
4 | 6 |
5 | 1, 1, 5, 7 |
6 | |
7 | 0 |
8 | |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 897231 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48493 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84911 | |||||||||||
Giải baG3 | 26817 60430 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03828 97485 34306 09857 29527 52675 62913 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2403 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4062 7740 9167 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 013 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 1, 3, 3, 6, 7 |
2 | 7, 8 |
3 | 0, 1 |
4 | 0 |
5 | 7 |
6 | 2, 7 |
7 | 5 |
8 | 5 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 179678 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34244 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51155 | |||||||||||
Giải baG3 | 10008 11569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62401 09067 61748 51272 28735 89122 70088 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6374 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9363 7941 5806 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 890 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 6, 8 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 5 |
4 | 1, 4, 8 |
5 | 0, 5 |
6 | 3, 7, 9 |
7 | 2, 4, 8 |
8 | 8 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 319380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47921 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51305 | |||||||||||
Giải baG3 | 52382 39633 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75297 27163 32487 59789 93056 51208 81888 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4077 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1055 3413 8067 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 596 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 8 |
1 | 3 |
2 | 1 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 5, 6 |
6 | 3, 7 |
7 | 7 |
8 | 0, 2, 7, 8, 9 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/11/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 765334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68424 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53359 | |||||||||||
Giải baG3 | 75054 57884 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27871 71416 91080 56503 74296 78858 66738 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6623 6721 2319 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 365 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 6, 9 |
2 | 1, 3, 4 |
3 | 4, 4, 8 |
4 | |
5 | 4, 8, 9 |
6 | 5, 6 |
7 | 1 |
8 | 0, 4 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 977123 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25791 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52098 | |||||||||||
Giải baG3 | 48854 01440 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88790 37373 64350 22554 13982 83120 61754 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5578 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2245 4249 1785 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 564 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 0, 3 |
3 | |
4 | 0, 5, 9 |
5 | 0, 4, 4, 4 |
6 | 4 |
7 | 3, 8 |
8 | 0, 2, 5 |
9 | 0, 1, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 946170 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61854 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 97335 | |||||||||||
Giải baG3 | 81536 32264 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57526 82978 27989 27779 29219 50532 12769 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5052 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3563 4454 5625 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 763 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 9 |
2 | 5, 6 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | |
5 | 2, 4, 4 |
6 | 3, 3, 3, 4, 9 |
7 | 0, 8, 9 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 544789 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44241 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35677 | |||||||||||
Giải baG3 | 30029 25268 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53579 68431 84623 23153 62756 06945 17650 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1174 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4465 6044 0768 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 467 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8, 9 |
3 | 1 |
4 | 1, 4, 5 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 5, 7, 8, 8 |
7 | 4, 7, 9 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/10/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 973611 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95803 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13663 | |||||||||||
Giải baG3 | 00695 36140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62269 44888 52858 26861 58616 95618 11539 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9818 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9127 2690 7888 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 002 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 1, 6, 8, 8 |
2 | 7 |
3 | 7, 9 |
4 | 0 |
5 | 8 |
6 | 1, 3, 9 |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 0, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/09/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 055753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97140 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08622 | |||||||||||
Giải baG3 | 36118 83085 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44135 22987 26078 22178 57054 33904 88430 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2201 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0237 0603 7710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 097 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4 |
1 | 0, 8 |
2 | 2 |
3 | 0, 5, 7 |
4 | 0 |
5 | 3, 4 |
6 | 7 |
7 | 8, 8 |
8 | 5, 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/09/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 834388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32732 | |||||||||||
Giải baG3 | 74899 89191 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33291 36286 94060 27150 09066 11754 39681 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5473 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5531 9436 8912 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 3 |
2 | |
3 | 1, 2, 6 |
4 | |
5 | 0, 4 |
6 | 0, 6, 9 |
7 | 3 |
8 | 1, 6, 8 |
9 | 1, 1, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/09/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042296 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27377 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91943 | |||||||||||
Giải baG3 | 48961 42473 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51882 31450 51479 00809 34287 31282 91629 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3325 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2949 8071 1787 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 217 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 7 |
2 | 5, 6, 9 |
3 | |
4 | 3, 9 |
5 | 0 |
6 | 1 |
7 | 1, 3, 7, 9 |
8 | 2, 2, 7, 7 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/09/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 981117 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79940 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48094 | |||||||||||
Giải baG3 | 49312 39538 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28391 33333 08054 94407 77407 29307 07129 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8777 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4796 4061 0741 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 254 | |||||||||||
Giải támG8 | 94 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 7, 7 |
1 | 2, 7 |
2 | 9 |
3 | 3, 8 |
4 | 0, 1 |
5 | 4, 4 |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | |
9 | 1, 4, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/08/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274525 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94251 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91205 | |||||||||||
Giải baG3 | 23757 30338 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50841 33951 07183 70742 63324 76898 85398 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5278 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4662 0290 5694 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 610 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0 |
2 | 4, 5 |
3 | 4, 8 |
4 | 1, 2 |
5 | 1, 1, 7 |
6 | 2 |
7 | 8 |
8 | 3 |
9 | 0, 4, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/08/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 867368 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51528 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43272 | |||||||||||
Giải baG3 | 98010 28043 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88370 88543 71323 02889 88916 00615 13475 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8100 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3358 1777 7573 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 888 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 5, 6 |
2 | 2, 3, 8 |
3 | |
4 | 3, 3 |
5 | 8 |
6 | 8 |
7 | 0, 2, 3, 5, 7 |
8 | 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/08/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 702948 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01443 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73263 | |||||||||||
Giải baG3 | 35270 00334 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41264 69554 54963 38078 81286 26300 54348 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8039 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0114 3154 9493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 207 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 4, 9 |
4 | 3, 8, 8 |
5 | 4, 4, 6 |
6 | 3, 3, 4 |
7 | 0, 8 |
8 | 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/08/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 075450 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45917 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13760 | |||||||||||
Giải baG3 | 58674 53660 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17852 48133 05892 26813 84446 52036 69823 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2031 3224 5117 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 742 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 7, 7 |
2 | 3, 4, 6 |
3 | 1, 3, 6 |
4 | 2, 6 |
5 | 0, 2 |
6 | 0, 0 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 393930 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73781 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72461 | |||||||||||
Giải baG3 | 38085 65849 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60229 49760 66376 22716 22389 79611 03818 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6695 2382 9829 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 281 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 6, 8, 9 |
2 | 9, 9 |
3 | 0 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 0, 0, 1 |
7 | 6 |
8 | 1, 1, 2, 5, 9 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 137619 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28094 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93933 | |||||||||||
Giải baG3 | 16989 07045 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28302 86103 09804 00708 37915 61657 42249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3729 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2570 1389 0623 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 695 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 4, 6, 8 |
1 | 5, 9 |
2 | 3, 9 |
3 | 3 |
4 | 5, 9 |
5 | 7 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 9, 9 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 964956 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15548 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10123 | |||||||||||
Giải baG3 | 52323 34797 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66360 13378 48329 65589 22568 26089 91181 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2951 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9922 1463 8593 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 478 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 3, 3, 9 |
3 | |
4 | 8 |
5 | 0, 1, 6 |
6 | 0, 3, 8 |
7 | 8, 8 |
8 | 1, 9, 9 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/07/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 456199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12895 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99664 | |||||||||||
Giải baG3 | 31437 88619 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65111 58426 38428 26715 56875 46424 27030 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0802 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5324 2952 9152 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 498 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 5, 9 |
2 | 4, 4, 6, 8 |
3 | 0, 7 |
4 | |
5 | 2, 2 |
6 | 4 |
7 | 5 |
8 | |
9 | 5, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 140646 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21582 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88986 | |||||||||||
Giải baG3 | 24276 25010 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19038 85521 25601 87174 79797 17822 88311 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6624 7876 2917 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 132 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1, 7 |
2 | 1, 2, 4 |
3 | 2, 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 4, 6, 6 |
8 | 2, 6 |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 090797 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64120 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88367 | |||||||||||
Giải baG3 | 34625 81083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54388 02070 70474 73367 12081 48913 52004 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5559 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1968 9333 1769 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 009 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | 3 |
2 | 0, 5 |
3 | 3 |
4 | |
5 | 9 |
6 | 7, 7, 8, 9 |
7 | 0, 4, 5 |
8 | 1, 3, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 606573 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36767 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35797 | |||||||||||
Giải baG3 | 97908 13802 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58181 04263 94000 16619 70261 11810 01224 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4374 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1068 2672 8222 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 225 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 8 |
1 | 0, 9 |
2 | 2, 4, 5 |
3 | |
4 | 7 |
5 | |
6 | 1, 3, 7, 8 |
7 | 2, 3, 4 |
8 | 1 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/06/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 289312 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 23069 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43429 | |||||||||||
Giải baG3 | 05575 42695 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49752 92997 22853 47719 60385 96071 73144 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2704 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4731 8763 6069 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 2, 3, 9 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | 4 |
5 | 2, 3, 8 |
6 | 3, 9, 9 |
7 | 1, 5 |
8 | 5 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001895 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14753 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21077 | |||||||||||
Giải baG3 | 96589 24550 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31390 65714 84562 02463 64594 45092 68303 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3778 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0698 9956 6661 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 202 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3 |
1 | 4 |
2 | |
3 | |
4 | 6 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 1, 2, 3 |
7 | 7, 8 |
8 | 9 |
9 | 0, 2, 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 237426 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96910 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34084 | |||||||||||
Giải baG3 | 44634 39071 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68659 40277 88850 85474 47085 59165 51187 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4354 6115 2568 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 5 |
2 | 6 |
3 | 4 |
4 | 0, 0 |
5 | 0, 4, 9 |
6 | 5, 8 |
7 | 1, 4, 7 |
8 | 3, 4, 5, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 469506 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35093 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86654 | |||||||||||
Giải baG3 | 92735 38972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45123 45309 37258 45008 33198 35497 14541 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1431 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5670 6070 2342 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 792 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 9 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 1, 5 |
4 | 1, 2 |
5 | 4, 8 |
6 | |
7 | 0, 0, 2 |
8 | 3 |
9 | 2, 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807860 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69455 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10492 | |||||||||||
Giải baG3 | 77798 72563 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49474 35020 19958 89876 83329 59158 32295 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4646 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6487 2580 5418 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 547 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 8 |
2 | 0, 9 |
3 | |
4 | 6, 7 |
5 | 5, 8, 8 |
6 | 0, 3 |
7 | 4, 6 |
8 | 0, 7 |
9 | 2, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/05/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 385088 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31943 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71767 | |||||||||||
Giải baG3 | 61952 82390 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70231 36285 71327 73188 52798 15076 68598 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2397 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2685 9550 56192 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 656 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 7 |
3 | 1 |
4 | 3 |
5 | 0, 2, 6 |
6 | 7 |
7 | 2, 6 |
8 | 5, 5, 8, 8 |
9 | 0, 2, 7, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 736413 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51276 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07465 | |||||||||||
Giải baG3 | 68388 46467 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63809 24804 59144 79308 30242 59684 42510 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2231 3458 5706 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 844 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 6, 8, 9 |
1 | 0, 3 |
2 | |
3 | 1 |
4 | 2, 4, 4 |
5 | 8 |
6 | 4, 5, 5, 7 |
7 | 6 |
8 | 4, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 313089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15945 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58961 | |||||||||||
Giải baG3 | 10675 23246 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78289 78763 32276 97294 14589 63274 83685 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6479 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1494 7292 4632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7, 7 |
2 | |
3 | 2 |
4 | 5, 6 |
5 | |
6 | 1, 3 |
7 | 4, 5, 6, 9 |
8 | 5, 9, 9, 9 |
9 | 2, 4, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 463088 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99158 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39373 | |||||||||||
Giải baG3 | 09485 78794 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15571 75866 26974 08249 42217 73845 78546 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9784 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0149 0192 8756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 146 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 7 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 5, 6, 6, 9, 9 |
5 | 6, 8 |
6 | 6 |
7 | 1, 3, 4 |
8 | 4, 5, 8 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/04/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 315288 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90408 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57182 | |||||||||||
Giải baG3 | 39037 33784 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44441 57008 27203 79079 90585 98997 04741 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8250 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8640 9717 1744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 106 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6, 8, 8 |
1 | 7 |
2 | |
3 | 7 |
4 | 0, 1, 1, 4, 7 |
5 | 0 |
6 | |
7 | 9 |
8 | 2, 4, 5, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 956225 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69145 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71420 | |||||||||||
Giải baG3 | 02956 47008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87283 38381 83311 18282 99581 14645 22501 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5164 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7648 6005 7004 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 973 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 5, 8 |
1 | 1 |
2 | 0, 4, 5 |
3 | |
4 | 5, 5, 8 |
5 | 6 |
6 | 4 |
7 | 3 |
8 | 1, 1, 2, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464197 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76197 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10071 | |||||||||||
Giải baG3 | 98078 22767 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75612 28770 72417 22951 74318 32580 15708 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6917 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6850 5019 8819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 788 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 2, 7, 7, 8, 9, 9 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 0, 1 |
6 | 7 |
7 | 0, 1, 2, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 285463 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29816 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82375 | |||||||||||
Giải baG3 | 20525 80152 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54718 59705 20975 79097 60416 36314 31374 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6369 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7721 3180 6650 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 495 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2, 4, 6, 6, 8 |
2 | 1, 5 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 2 |
6 | 3, 9 |
7 | 4, 5, 5 |
8 | 0 |
9 | 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 244529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77380 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75678 | |||||||||||
Giải baG3 | 12380 65076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18234 01219 18483 88221 27057 24037 77660 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5609 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0737 1256 8445 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 9 |
2 | 1, 9 |
3 | 4, 7, 7 |
4 | 0, 5 |
5 | 6, 7 |
6 | 0 |
7 | 6, 8 |
8 | 0, 0, 3 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/03/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 666323 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57913 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00067 | |||||||||||
Giải baG3 | 86644 10420 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88109 24587 96000 18685 06448 19662 16950 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8357 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6440 4685 6150 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 398 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 1, 3 |
2 | 0, 3 |
3 | |
4 | 0, 4, 8 |
5 | 0, 0, 7 |
6 | 2, 7 |
7 | |
8 | 5, 5, 7 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 474785 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68978 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87563 | |||||||||||
Giải baG3 | 25139 64057 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96838 43392 86460 10583 80049 45061 08992 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9144 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1508 5699 7820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 388 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 0 |
3 | 8, 9 |
4 | 4, 9 |
5 | 7 |
6 | 0, 1, 3 |
7 | 8 |
8 | 3, 5, 8 |
9 | 2, 2, 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854877 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38643 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 25776 | |||||||||||
Giải baG3 | 06944 17128 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14140 98374 69000 40761 73812 13575 70018 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8020 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7213 2197 5039 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 920 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 3, 8 |
2 | 0, 0, 2, 8 |
3 | 9 |
4 | 0, 3, 4 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 4, 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 945364 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79168 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75910 | |||||||||||
Giải baG3 | 83079 71541 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87516 90210 27035 77073 89284 72243 87933 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2291 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5873 4443 7074 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 839 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 0, 3, 6 |
2 | |
3 | 3, 5, 9 |
4 | 1, 3, 3 |
5 | |
6 | 4, 8 |
7 | 3, 3, 4, 9 |
8 | 4 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/02/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 311841 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83856 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92877 | |||||||||||
Giải baG3 | 99191 42217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60185 02282 31986 63772 30915 61816 30793 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7547 1905 9586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 691 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 5, 6, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 7 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 2, 7 |
8 | 2, 5, 6, 6 |
9 | 1, 1, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 226388 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56196 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78757 | |||||||||||
Giải baG3 | 99426 63643 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98735 86919 02827 01011 02723 69567 84796 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2390 1429 0632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 994 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 9 |
2 | 3, 6, 7, 9 |
3 | 2, 5 |
4 | 2, 3, 6 |
5 | 7 |
6 | 7 |
7 | |
8 | 8 |
9 | 0, 4, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/01/2021 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266089 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20248 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49929 | |||||||||||
Giải baG3 | 98418 49149 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44338 03911 78165 21716 07393 30357 71123 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8568 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7986 7401 5410 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 599 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 0, 1, 6, 8 |
2 | 3, 9 |
3 | 8 |
4 | 8, 9 |
5 | 7 |
6 | 5, 8 |
7 | |
8 | 6, 8, 9 |
9 | 3, 9 |