XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 632639 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31768 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33337 | |||||||||||
Giải baG3 | 64154 06714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4507 7565 4493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 065 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 5, 5, 7, 7, 8 |
7 | 1, 3, 7 |
8 | 8, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 120039 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02331 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84183 | |||||||||||
Giải baG3 | 12467 84407 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8040 4462 5194 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 9 |
2 | 3 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 8 |
6 | 2, 7 |
7 | 3 |
8 | 2, 3 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34482 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17597 | |||||||||||
Giải baG3 | 31598 66170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4669 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1311 8185 3960 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 477 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 2, 5 |
3 | 3, 3, 4, 9 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 0, 9 |
7 | 0, 7, 8 |
8 | 2, 2, 5 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21686 | |||||||||||
Giải baG3 | 23735 42882 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2885 4733 6515 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 281 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5 |
2 | 5 |
3 | 3, 3, 4, 5 |
4 | 2 |
5 | 1 |
6 | 3 |
7 | 6 |
8 | 1, 1, 2, 4, 5, 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 418659 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71255 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09892 | |||||||||||
Giải baG3 | 28487 73074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7388 6393 6202 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 2 |
4 | 4 |
5 | 1, 5, 9 |
6 | |
7 | 2, 2, 4 |
8 | 7, 8, 9 |
9 | 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 144220 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77040 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46694 | |||||||||||
Giải baG3 | 94452 37603 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8237 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4736 3440 0390 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 |
2 | 0, 0, 3 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | 0, 0, 7 |
5 | 0, 2 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 5, 8 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 502848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33013 | |||||||||||
Giải baG3 | 28474 25314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7863 3320 8954 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 675 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 0, 6 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 3, 4 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | 4, 4, 5, 5 |
8 | |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 445919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45212 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48071 | |||||||||||
Giải baG3 | 42299 97971 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7638 9072 4950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 0, 9 |
3 | 3, 8 |
4 | 8 |
5 | 0, 1, 6 |
6 | 1 |
7 | 1, 1, 2 |
8 | 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783878 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10635 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24846 | |||||||||||
Giải baG3 | 38451 23281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3700 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5644 0960 2250 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 4, 6 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 4, 5, 6 |
5 | 0, 1, 2, 4, 6 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 1 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302280 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77528 | |||||||||||
Giải baG3 | 50039 28597 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4568 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9366 1848 8751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 7, 7, 8 |
3 | 0, 9 |
4 | 4, 8 |
5 | 1 |
6 | 6, 8 |
7 | |
8 | 0, 5, 9 |
9 | 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 583247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59643 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46628 | |||||||||||
Giải baG3 | 89095 23943 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9486 5937 8341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 768 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 1, 8 |
3 | 5, 7, 8 |
4 | 1, 3, 3, 7, 8 |
5 | 6, 9 |
6 | 8, 8 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 140830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61052 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78551 | |||||||||||
Giải baG3 | 39294 22470 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6622 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9433 4943 2115 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 0, 3 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 2, 5 |
6 | |
7 | 0, 6, 9 |
8 | 6 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14640 | |||||||||||
Giải baG3 | 40230 27590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33107 90938 21781 17197 42455 47113 65914 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6098 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8997 1483 0994 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 394 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 4 |
2 | |
3 | 0, 8 |
4 | 0, 5, 9 |
5 | 5 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 3 |
9 | 0, 4, 4, 7, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541146 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96667 | |||||||||||
Giải baG3 | 58646 17131 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86324 38433 13602 03044 38744 15185 66212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2602 0552 9279 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 2, 4, 4, 6, 6 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054011 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43248 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19158 | |||||||||||
Giải baG3 | 26076 48733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9232 6858 5538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 1, 7 |
2 | |
3 | 2, 3, 8 |
4 | 7, 8 |
5 | 1, 8, 8 |
6 | 5 |
7 | 4, 6 |
8 | 7 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 896433 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21890 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55408 | |||||||||||
Giải baG3 | 57128 46583 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10967 68312 11242 14508 95171 52269 53640 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2485 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0466 8220 4708 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 144 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 0, 8 |
3 | 3 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | |
6 | 6, 7, 9 |
7 | 1 |
8 | 3, 5 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879765 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44709 | |||||||||||
Giải baG3 | 57292 05461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31888 85945 25998 84747 79842 61007 74353 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7388 8839 0558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 7, 8, 8, 9 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 2, 5, 7 |
5 | 3, 8 |
6 | 1, 5 |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 531363 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28994 | |||||||||||
Giải baG3 | 26585 32733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0994 1791 7471 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 1, 3, 9 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 1, 3 |
8 | 5 |
9 | 0, 1, 4, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37999 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36608 | |||||||||||
Giải baG3 | 69648 67850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5798 0130 5336 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 1, 8, 8 |
5 | 0, 5 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 0 |
9 | 6, 7, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 174608 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91387 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82183 | |||||||||||
Giải baG3 | 72094 14854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2327 0145 9004 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 926 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6, 8 |
1 | 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 5, 7 |
4 | 5, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 4, 6, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 881691 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81438 | |||||||||||
Giải baG3 | 28038 07489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47096 85531 53962 04237 70845 58895 16173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0079 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1588 9027 1796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 667 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 1, 7, 8, 8 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 0, 2, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 1, 5, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 093379 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12708 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82558 | |||||||||||
Giải baG3 | 22649 62947 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6660 8003 1648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 778 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 6, 7 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 2, 7, 8, 9 |
5 | 5, 8 |
6 | 0 |
7 | 8, 9, 9 |
8 | 0 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 242677 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35684 | |||||||||||
Giải baG3 | 27812 63341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2208 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3809 1169 7186 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 310 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 0, 2, 2, 5 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 8 |
5 | 2 |
6 | 1, 2, 8, 9 |
7 | 1, 7 |
8 | 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248292 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39039 | |||||||||||
Giải baG3 | 62666 93448 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1177 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9718 6270 1081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 450 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 8, 8, 9 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 6 |
7 | 0, 4, 5, 7, 9, 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46103 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17753 | |||||||||||
Giải baG3 | 82269 90592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3940 3386 0929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 841 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 9, 9 |
1 | |
2 | 7, 9 |
3 | |
4 | 0, 1 |
5 | 3, 3 |
6 | 2, 4, 8, 9 |
7 | |
8 | 2, 6 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 362471 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59743 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96915 | |||||||||||
Giải baG3 | 26659 85592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03302 01559 49520 70970 89334 91406 56088 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3618 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3057 8466 0270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 375 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 5, 8 |
2 | 0 |
3 | 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 7, 9, 9 |
6 | 6 |
7 | 0, 0, 1, 5 |
8 | 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22058 | |||||||||||
Giải baG3 | 95207 08484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06386 39864 27875 67554 12858 05105 44275 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2429 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5984 8718 3841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 961 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 9 |
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 9 |
4 | 1 |
5 | 4, 4, 8, 8 |
6 | 1, 4 |
7 | 5, 5 |
8 | 4, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 011632 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65390 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29191 | |||||||||||
Giải baG3 | 15224 19334 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1102 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1784 1763 5820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 354 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 5 |
2 | 0, 4 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 6, 9 |
5 | 2, 4 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 1, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 416753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12820 | |||||||||||
Giải baG3 | 95466 28827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1450 3141 0876 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 509 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 1, 4, 7 |
3 | 1, 4, 4 |
4 | 1 |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 6 |
7 | 1, 6 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629502 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77107 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07966 | |||||||||||
Giải baG3 | 18028 71530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3320 8690 4475 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 7 |
1 | 0 |
2 | 0, 7, 8 |
3 | 0, 6 |
4 | 4, 7 |
5 | 3 |
6 | 6, 6 |
7 | 1, 5 |
8 | |
9 | 0, 1 |