XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/12/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 910758 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38943 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83196 | |||||||||||
Giải baG3 | 27818 98745 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60469 60108 60303 51470 54658 26391 27979 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1499 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0551 1792 3674 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 349 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 8 |
1 | 8 |
2 | |
3 | |
4 | 3, 5, 9 |
5 | 1, 8, 8 |
6 | 9 |
7 | 0, 4, 9 |
8 | |
9 | 1, 2, 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 020768 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99982 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26255 | |||||||||||
Giải baG3 | 24632 55531 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0829 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9588 5941 1191 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 103 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 9, 9 |
2 | 9 |
3 | 1, 2, 4 |
4 | 1, 3 |
5 | 4, 5 |
6 | 8, 8 |
7 | |
8 | 2, 8 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 632639 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31768 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33337 | |||||||||||
Giải baG3 | 64154 06714 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4507 7565 4493 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 065 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 5, 5, 7, 7, 8 |
7 | 1, 3, 7 |
8 | 8, 8, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 120039 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02331 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 84183 | |||||||||||
Giải baG3 | 12467 84407 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0850 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8040 4462 5194 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 9 |
2 | 3 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 8 |
6 | 2, 7 |
7 | 3 |
8 | 2, 3 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/11/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 074334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34482 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17597 | |||||||||||
Giải baG3 | 31598 66170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4669 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1311 8185 3960 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 477 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1 |
2 | 2, 5 |
3 | 3, 3, 4, 9 |
4 | 1 |
5 | |
6 | 0, 9 |
7 | 0, 7, 8 |
8 | 2, 2, 5 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 304199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50434 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21686 | |||||||||||
Giải baG3 | 23735 42882 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2885 4733 6515 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 281 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 5 |
2 | 5 |
3 | 3, 3, 4, 5 |
4 | 2 |
5 | 1 |
6 | 3 |
7 | 6 |
8 | 1, 1, 2, 4, 5, 6 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 418659 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71255 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09892 | |||||||||||
Giải baG3 | 28487 73074 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7388 6393 6202 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 2 |
4 | 4 |
5 | 1, 5, 9 |
6 | |
7 | 2, 2, 4 |
8 | 7, 8, 9 |
9 | 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 144220 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77040 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46694 | |||||||||||
Giải baG3 | 94452 37603 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8237 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4736 3440 0390 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5 |
2 | 0, 0, 3 |
3 | 5, 6, 7 |
4 | 0, 0, 7 |
5 | 0, 2 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 5, 8 |
9 | 0, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/10/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 502848 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84969 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 33013 | |||||||||||
Giải baG3 | 28474 25314 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8126 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7863 3320 8954 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 675 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 3, 4 |
2 | 0, 6 |
3 | 2 |
4 | 8 |
5 | 3, 4 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | 4, 4, 5, 5 |
8 | |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 445919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45212 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48071 | |||||||||||
Giải baG3 | 42299 97971 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7638 9072 4950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 456 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 5, 9 |
2 | 0, 9 |
3 | 3, 8 |
4 | 8 |
5 | 0, 1, 6 |
6 | 1 |
7 | 1, 1, 2 |
8 | 8 |
9 | 2, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783878 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10635 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24846 | |||||||||||
Giải baG3 | 38451 23281 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3700 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5644 0960 2250 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 4, 4, 6 |
2 | 3 |
3 | 5 |
4 | 4, 5, 6 |
5 | 0, 1, 2, 4, 6 |
6 | 0 |
7 | 8 |
8 | 1 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302280 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88485 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77528 | |||||||||||
Giải baG3 | 50039 28597 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4568 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9366 1848 8751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 209 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 8 |
2 | 7, 7, 8 |
3 | 0, 9 |
4 | 4, 8 |
5 | 1 |
6 | 6, 8 |
7 | |
8 | 0, 5, 9 |
9 | 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 583247 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59643 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 46628 | |||||||||||
Giải baG3 | 89095 23943 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4848 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9486 5937 8341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 768 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | |
2 | 1, 8 |
3 | 5, 7, 8 |
4 | 1, 3, 3, 7, 8 |
5 | 6, 9 |
6 | 8, 8 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 140830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61052 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78551 | |||||||||||
Giải baG3 | 39294 22470 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6622 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9433 4943 2115 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 5 |
2 | 2, 4, 7 |
3 | 0, 3 |
4 | 3, 9 |
5 | 1, 2, 5 |
6 | |
7 | 0, 6, 9 |
8 | 6 |
9 | 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 654345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39949 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14640 | |||||||||||
Giải baG3 | 40230 27590 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33107 90938 21781 17197 42455 47113 65914 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6098 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8997 1483 0994 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 394 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 3, 4 |
2 | |
3 | 0, 8 |
4 | 0, 5, 9 |
5 | 5 |
6 | |
7 | |
8 | 1, 3 |
9 | 0, 4, 4, 7, 7, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 541146 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96667 | |||||||||||
Giải baG3 | 58646 17131 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86324 38433 13602 03044 38744 15185 66212 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6353 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2602 0552 9279 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 2 |
2 | 4 |
3 | 1, 3, 9 |
4 | 2, 4, 4, 6, 6 |
5 | 2, 3, 6 |
6 | 7 |
7 | 9 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054011 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43248 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19158 | |||||||||||
Giải baG3 | 26076 48733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06674 96187 00704 80697 41617 98302 20891 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9265 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9232 6858 5538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 1, 7 |
2 | |
3 | 2, 3, 8 |
4 | 7, 8 |
5 | 1, 8, 8 |
6 | 5 |
7 | 4, 6 |
8 | 7 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 896433 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21890 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55408 | |||||||||||
Giải baG3 | 57128 46583 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10967 68312 11242 14508 95171 52269 53640 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2485 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0466 8220 4708 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 144 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 8, 8 |
1 | 2 |
2 | 0, 8 |
3 | 3 |
4 | 0, 2, 4 |
5 | |
6 | 6, 7, 9 |
7 | 1 |
8 | 3, 5 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 879765 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30418 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44709 | |||||||||||
Giải baG3 | 57292 05461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31888 85945 25998 84747 79842 61007 74353 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7388 8839 0558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 517 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 7, 8, 8, 9 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 2, 5, 7 |
5 | 3, 8 |
6 | 1, 5 |
7 | |
8 | 8, 8 |
9 | 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 531363 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92990 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28994 | |||||||||||
Giải baG3 | 26585 32733 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1239 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0994 1791 7471 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 0, 1, 3, 9 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 3, 6, 8 |
7 | 1, 3 |
8 | 5 |
9 | 0, 1, 4, 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 106477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37999 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36608 | |||||||||||
Giải baG3 | 69648 67850 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0196 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5798 0130 5336 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0, 5, 6 |
4 | 1, 8, 8 |
5 | 0, 5 |
6 | |
7 | 7 |
8 | 0 |
9 | 6, 7, 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 174608 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91387 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82183 | |||||||||||
Giải baG3 | 72094 14854 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83819 30637 86886 53049 98806 07856 82084 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2904 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2327 0145 9004 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 926 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6, 8 |
1 | 9 |
2 | 6, 7 |
3 | 5, 7 |
4 | 5, 9 |
5 | 4, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 3, 4, 6, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 881691 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33060 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81438 | |||||||||||
Giải baG3 | 28038 07489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47096 85531 53962 04237 70845 58895 16173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0079 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1588 9027 1796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 667 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 1, 7, 8, 8 |
4 | 5 |
5 | |
6 | 0, 2, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 1, 5, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 093379 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12708 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82558 | |||||||||||
Giải baG3 | 22649 62947 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1909 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6660 8003 1648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 778 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 6, 7 |
2 | 1 |
3 | |
4 | 2, 7, 8, 9 |
5 | 5, 8 |
6 | 0 |
7 | 8, 9, 9 |
8 | 0 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 242677 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35603 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35684 | |||||||||||
Giải baG3 | 27812 63341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65161 93562 63348 36612 69215 33771 59668 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2208 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3809 1169 7186 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 310 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 8, 9 |
1 | 0, 2, 2, 5 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 8 |
5 | 2 |
6 | 1, 2, 8, 9 |
7 | 1, 7 |
8 | 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 248292 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07448 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39039 | |||||||||||
Giải baG3 | 62666 93448 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1177 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9718 6270 1081 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 450 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 8 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 8, 8, 9 |
5 | 0, 3, 6 |
6 | 6 |
7 | 0, 4, 5, 7, 9, 9 |
8 | 1 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 959209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46103 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17753 | |||||||||||
Giải baG3 | 82269 90592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3940 3386 0929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 841 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 9, 9 |
1 | |
2 | 7, 9 |
3 | |
4 | 0, 1 |
5 | 3, 3 |
6 | 2, 4, 8, 9 |
7 | |
8 | 2, 6 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 362471 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59743 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96915 | |||||||||||
Giải baG3 | 26659 85592 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03302 01559 49520 70970 89334 91406 56088 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3618 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3057 8466 0270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 375 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 5, 8 |
2 | 0 |
3 | 4, 6 |
4 | 3 |
5 | 7, 9, 9 |
6 | 6 |
7 | 0, 0, 1, 5 |
8 | 8 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 042509 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22058 | |||||||||||
Giải baG3 | 95207 08484 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06386 39864 27875 67554 12858 05105 44275 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2429 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5984 8718 3841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 961 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 7, 9 |
1 | 8 |
2 | 9 |
3 | 9 |
4 | 1 |
5 | 4, 4, 8, 8 |
6 | 1, 4 |
7 | 5, 5 |
8 | 4, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 011632 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65390 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29191 | |||||||||||
Giải baG3 | 15224 19334 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35335 94493 05715 65211 49249 05252 01946 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1102 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1784 1763 5820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 354 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 1, 5 |
2 | 0, 4 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 6, 9 |
5 | 2, 4 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 0, 1, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 416753 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 12820 | |||||||||||
Giải baG3 | 95466 28827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1450 3141 0876 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 509 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 1, 4, 7 |
3 | 1, 4, 4 |
4 | 1 |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 6 |
7 | 1, 6 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629502 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77107 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07966 | |||||||||||
Giải baG3 | 18028 71530 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62853 00827 31644 76271 95066 09004 50691 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3320 8690 4475 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 810 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 7 |
1 | 0 |
2 | 0, 7, 8 |
3 | 0, 6 |
4 | 4, 7 |
5 | 3 |
6 | 6, 6 |
7 | 1, 5 |
8 | |
9 | 0, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 939149 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29163 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70918 | |||||||||||
Giải baG3 | 32714 36647 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0895 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7964 9410 1932 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 124 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3, 4, 8 |
2 | 4, 4, 8 |
3 | 2 |
4 | 7, 9 |
5 | |
6 | 3, 4, 4 |
7 | 9 |
8 | 0, 4 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 049036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 78435 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72318 | |||||||||||
Giải baG3 | 95364 04717 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82469 33408 67129 81691 02728 33121 14597 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1210 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3097 9394 8815 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 536 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0, 5, 7, 8 |
2 | 1, 3, 8, 9 |
3 | 5, 6, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 4, 9 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 4, 7, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905943 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05277 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52560 | |||||||||||
Giải baG3 | 30371 90203 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43529 53185 82142 62509 79922 14362 10643 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4307 7637 3242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 738 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7, 9 |
1 | |
2 | 2, 9 |
3 | 7, 8 |
4 | 2, 2, 3, 3 |
5 | 3, 9 |
6 | 0, 2 |
7 | 1, 7 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 729799 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28699 | |||||||||||
Giải baG3 | 72307 89792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4910 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2807 8469 4139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 334 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7, 7 |
1 | 0 |
2 | 6, 8 |
3 | 4, 9 |
4 | 0, 3, 8 |
5 | |
6 | 2, 5, 9 |
7 | |
8 | 4 |
9 | 2, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 112501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42287 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 55891 | |||||||||||
Giải baG3 | 00984 20834 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8020 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6970 7025 5048 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 600 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 2 |
1 | 0 |
2 | 0, 5, 8 |
3 | 4, 8 |
4 | 0, 4, 8 |
5 | 3, 5 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 4, 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097850 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38858 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42152 | |||||||||||
Giải baG3 | 00088 61809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2285 2889 1635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 1 |
2 | 0, 6 |
3 | 5 |
4 | 2, 3 |
5 | 0, 2, 7, 8 |
6 | 4, 4 |
7 | 2 |
8 | 5, 5, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 076557 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03384 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 73083 | |||||||||||
Giải baG3 | 72412 63743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9612 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9762 2961 7811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 2, 5 |
2 | 4, 8 |
3 | |
4 | 3, 6 |
5 | 1, 7, 8 |
6 | 1, 2, 2 |
7 | |
8 | 0, 3, 4, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07814 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71461 | |||||||||||
Giải baG3 | 36912 08140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2372 8945 2337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 4, 5 |
2 | 5, 8 |
3 | 3, 7 |
4 | 0, 5, 8 |
5 | 8 |
6 | 1, 7 |
7 | 0, 2, 8 |
8 | |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72435 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22215 | |||||||||||
Giải baG3 | 50723 97382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7158 8761 4905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 5 |
2 | 3 |
3 | 2, 5 |
4 | 3, 5 |
5 | 0, 8 |
6 | 1 |
7 | 2 |
8 | 2, 2, 5, 7 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 390264 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58242 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29784 | |||||||||||
Giải baG3 | 70853 33236 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7562 3162 5993 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 313 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 4, 6 |
2 | |
3 | 5, 6 |
4 | 2 |
5 | 3, 5, 7 |
6 | 0, 2, 2, 4, 6 |
7 | |
8 | 4, 6 |
9 | 3, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43618 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71007 | |||||||||||
Giải baG3 | 88573 06887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44630 17869 56139 47032 92397 72680 76953 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8715 1882 2844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 8 |
2 | 8 |
3 | 0, 2, 9 |
4 | 4 |
5 | 3 |
6 | 7, 9 |
7 | 3 |
8 | 0, 2, 5, 7 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44115 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67876 | |||||||||||
Giải baG3 | 32223 14176 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18081 64488 47841 13299 81918 80456 13703 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0821 9334 7760 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 004 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4 |
1 | 5, 8 |
2 | 1, 3 |
3 | 4, 6 |
4 | 1, 3 |
5 | 6, 8 |
6 | 0 |
7 | 6, 6 |
8 | 1, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 632127 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19967 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41171 | |||||||||||
Giải baG3 | 19872 13877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6551 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2335 7262 9184 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 5 |
4 | 2 |
5 | 1, 6 |
6 | 2, 7 |
7 | 1, 2, 3, 7 |
8 | 4 |
9 | 4, 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60758 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 20938 | |||||||||||
Giải baG3 | 19967 58722 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46858 05935 64452 40758 29989 51520 21806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6811 0815 9989 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 1, 5 |
2 | 0, 2, 8 |
3 | 5, 8 |
4 | 8 |
5 | 2, 8, 8, 8 |
6 | 7 |
7 | 5 |
8 | 9, 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 591812 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60610 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 13230 | |||||||||||
Giải baG3 | 30949 03464 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37453 65199 00412 75170 51173 24730 52722 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8031 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8620 0787 8507 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 002 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 2, 2, 4 |
2 | 0, 2 |
3 | 0, 0, 1 |
4 | 9 |
5 | 3 |
6 | 4 |
7 | 0, 3 |
8 | 7 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 112673 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96947 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28963 | |||||||||||
Giải baG3 | 76392 37304 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36231 51116 94763 58228 35666 43316 01490 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6286 0592 6719 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 6, 6, 9 |
2 | 7, 8 |
3 | 1 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 3, 3, 6, 8 |
7 | 2, 3 |
8 | 6 |
9 | 0, 2, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/01/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 353596 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70416 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03290 | |||||||||||
Giải baG3 | 00979 51198 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79230 79372 24005 28168 85905 23699 35689 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1663 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0298 7528 1106 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 395 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5, 6 |
1 | 6 |
2 | 8 |
3 | 0 |
4 | |
5 | |
6 | 3, 8 |
7 | 2, 5, 9 |
8 | 9 |
9 | 0, 5, 6, 8, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250989 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98040 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32589 | |||||||||||
Giải baG3 | 66070 35839 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54835 19743 25038 96823 66738 07087 62528 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4581 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7837 9281 7632 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 8 |
3 | 2, 5, 7, 8, 8, 9 |
4 | 0, 3 |
5 | |
6 | |
7 | 0 |
8 | 1, 1, 3, 7, 9, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 253924 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32139 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07330 | |||||||||||
Giải baG3 | 52234 08719 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25127 36982 23571 36368 33112 59197 07002 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1184 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5690 8795 9271 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 816 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 2, 6, 8, 9 |
2 | 4, 7 |
3 | 0, 4, 9 |
4 | |
5 | |
6 | 8 |
7 | 1, 1 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 903242 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95620 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08949 | |||||||||||
Giải baG3 | 86338 33170 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1032 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1059 4902 9317 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 5, 7 |
2 | 0, 4 |
3 | 2, 8 |
4 | 2, 9 |
5 | 9, 9 |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 5 |
9 | 1, 3, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 669872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94152 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56043 | |||||||||||
Giải baG3 | 83764 81812 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6373 7906 5112 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 538 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 6 |
1 | 2, 2, 2 |
2 | 8 |
3 | 8 |
4 | 3, 8 |
5 | 2 |
6 | 2, 4 |
7 | 0, 2, 3, 3, 4 |
8 | 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 401919 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27775 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43203 | |||||||||||
Giải baG3 | 47548 29131 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1490 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9789 5888 1759 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 366 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 9 |
2 | 3 |
3 | 1, 7 |
4 | 0, 5, 6, 8 |
5 | 3, 9 |
6 | 6 |
7 | 5 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 829687 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87226 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 40166 | |||||||||||
Giải baG3 | 00806 36694 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1798 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0706 7225 5712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 671 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 6, 6 |
1 | 0, 2 |
2 | 5, 5, 6 |
3 | 4 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 6 |
7 | 1, 9 |
8 | 7 |
9 | 4, 5, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 434308 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43852 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87986 | |||||||||||
Giải baG3 | 99881 14324 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4804 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5212 2139 4314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 690 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 8 |
1 | 2, 4, 7 |
2 | 4 |
3 | 2, 4, 9 |
4 | |
5 | 2, 6, 9, 9 |
6 | 9 |
7 | |
8 | 1, 6 |
9 | 0, 0 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 372081 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53107 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 23500 | |||||||||||
Giải baG3 | 23963 94521 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7989 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9329 6903 1528 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 173 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 7 |
1 | 2, 9 |
2 | 1, 5, 8, 9 |
3 | 7 |
4 | |
5 | |
6 | 2, 3 |
7 | 0, 2, 3 |
8 | 1, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 400243 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65308 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49330 | |||||||||||
Giải baG3 | 19236 61513 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5339 3091 9138 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7, 8 |
1 | 3, 4, 6 |
2 | |
3 | 0, 4, 6, 7, 8, 9 |
4 | 2, 3, 7 |
5 | |
6 | 3 |
7 | |
8 | |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 23/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 145778 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22647 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42692 | |||||||||||
Giải baG3 | 03898 95730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8938 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7686 9191 8427 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 010 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 0 |
2 | 3, 3, 7 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 7, 9 |
5 | |
6 | 0, 1 |
7 | 8 |
8 | 6, 8 |
9 | 1, 2, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688565 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50633 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10458 | |||||||||||
Giải baG3 | 96928 07098 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0571 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3528 2088 8900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 930 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 9 |
2 | 1, 8, 8, 9 |
3 | 0, 3, 5 |
4 | 0, 5, 8 |
5 | 8 |
6 | 1, 5 |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 400518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19494 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02023 | |||||||||||
Giải baG3 | 17697 62571 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6080 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5374 3347 6093 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 815 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 6, 8 |
2 | 0, 3 |
3 | 8 |
4 | 2, 7 |
5 | |
6 | 7, 8 |
7 | 1, 4, 7 |
8 | 0 |
9 | 3, 4, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 008967 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81439 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 39905 | |||||||||||
Giải baG3 | 17387 32002 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1651 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1653 8304 2497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 720 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5, 6, 6 |
1 | 7 |
2 | 0 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 1, 3, 3 |
6 | 4, 7 |
7 | |
8 | 7 |
9 | 1, 4, 5, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 25/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 606910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45372 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95635 | |||||||||||
Giải baG3 | 85610 29149 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99947 40693 12979 10559 97389 05751 41356 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9029 3598 6203 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 609 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 0, 0 |
2 | 9 |
3 | 5 |
4 | 0, 5, 7, 9 |
5 | 1, 6, 9 |
6 | |
7 | 2, 9 |
8 | 9 |
9 | 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 18/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 805515 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07816 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18167 | |||||||||||
Giải baG3 | 03549 00582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2418 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4423 3251 2795 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 296 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5, 5, 6, 8 |
2 | 3, 8 |
3 | 8 |
4 | 9, 9 |
5 | 1 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | 1, 2, 5, 6 |
9 | 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 11/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 063642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46458 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 76009 | |||||||||||
Giải baG3 | 13529 14437 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7923 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7882 5296 4816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 421 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 4, 6 |
2 | 1, 3, 9 |
3 | 2, 7, 9 |
4 | 2, 5 |
5 | 8 |
6 | 0 |
7 | 3 |
8 | 2, 6 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 04/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 233556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71606 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21051 | |||||||||||
Giải baG3 | 35873 49759 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1877 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4542 4527 1162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 757 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | |
2 | 5, 7, 7 |
3 | 3 |
4 | 2 |
5 | 1, 6, 7, 9 |
6 | 2 |
7 | 3, 6, 7, 8 |
8 | 1 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 047033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31182 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 44475 | |||||||||||
Giải baG3 | 94088 54941 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9331 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7100 1569 9478 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 684 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2 |
2 | |
3 | 1, 1, 2, 3 |
4 | 1, 1, 9 |
5 | |
6 | 9, 9 |
7 | 5, 8 |
8 | 2, 4, 6, 8 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481223 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24112 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51582 | |||||||||||
Giải baG3 | 41284 65655 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59637 94976 77129 78516 81414 71941 99930 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0394 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6480 9099 7565 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 095 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 2, 4, 6 |
2 | 3, 9 |
3 | 0, 7 |
4 | 1 |
5 | 5 |
6 | 5 |
7 | 6 |
8 | 0, 2, 4 |
9 | 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 944069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44019 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49937 | |||||||||||
Giải baG3 | 38864 87318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94577 43397 66451 11023 47963 64739 50716 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0318 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7187 2713 7557 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 317 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6, 7, 8, 8, 9 |
2 | 3 |
3 | 3, 7, 9 |
4 | |
5 | 1, 7 |
6 | 3, 4, 9 |
7 | 7 |
8 | 7 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 07/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 685529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97938 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41700 | |||||||||||
Giải baG3 | 21713 69994 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72467 00104 35684 90801 37619 43397 31023 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9573 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0261 9758 2818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 4 |
1 | 3, 8, 9 |
2 | 3, 9 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 8 |
6 | 1, 7 |
7 | 3, 9 |
8 | 4 |
9 | 4, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 31/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 357049 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76935 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51791 | |||||||||||
Giải baG3 | 95243 59148 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55731 52560 69523 72775 27511 82400 90663 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3011 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1148 8089 0973 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 422 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 1, 6 |
2 | 2, 3 |
3 | 1, 5 |
4 | 3, 8, 8, 9 |
5 | |
6 | 0, 3 |
7 | 3, 5 |
8 | 9 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 858556 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 87985 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18273 | |||||||||||
Giải baG3 | 93777 64244 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63380 23177 92561 13153 12850 44757 00294 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3034 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9993 0621 7361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 707 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 4 |
4 | 4 |
5 | 0, 3, 6, 7 |
6 | 1, 1, 3 |
7 | 3, 7, 7 |
8 | 0, 5 |
9 | 3, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 136024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19662 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86382 | |||||||||||
Giải baG3 | 01207 06533 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90579 72735 61148 34382 57891 47361 26274 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9978 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6031 6801 9226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 903 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 7 |
1 | |
2 | 4, 6 |
3 | 1, 3, 5 |
4 | 8 |
5 | |
6 | 1, 2 |
7 | 4, 8, 8, 9 |
8 | 2, 2 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 274887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67195 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18526 | |||||||||||
Giải baG3 | 28202 78521 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95520 74918 01416 19663 64345 81504 83192 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1179 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7960 3166 1159 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 175 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4 |
1 | 6, 8 |
2 | 0, 1, 6 |
3 | |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 0, 3, 6, 6 |
7 | 5, 9 |
8 | 7 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 360369 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13585 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 77372 | |||||||||||
Giải baG3 | 95989 69298 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25011 07624 22540 92734 59379 20529 51962 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6814 1292 3496 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 085 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 4, 9 |
3 | 4 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 2, 9 |
7 | 2, 9 |
8 | 5, 5, 9 |
9 | 2, 2, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 847518 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51954 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 17386 | |||||||||||
Giải baG3 | 76905 86963 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51266 18159 68368 50191 04950 20379 20039 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9413 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0678 9403 7258 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 566 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 3, 8 |
2 | |
3 | 9 |
4 | |
5 | 0, 4, 8, 9 |
6 | 3, 6, 6, 8 |
7 | 8, 9 |
8 | 6, 6 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299682 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22164 | |||||||||||
Giải baG3 | 68253 30741 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28535 64238 11970 74508 59988 43269 92229 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2323 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5526 3763 4225 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 8 |
2 | 2, 3, 5, 6, 9 |
3 | 5, 8 |
4 | 1 |
5 | 1, 3 |
6 | 3, 4, 9 |
7 | 0 |
8 | 2, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 218346 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33074 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19353 | |||||||||||
Giải baG3 | 10222 57140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09268 72269 55510 93709 51387 96003 76443 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2184 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9845 5594 7751 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 285 | |||||||||||
Giải támG8 | 29 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 9 |
1 | 0 |
2 | 2, 9 |
3 | |
4 | 0, 3, 5, 6 |
5 | 1, 3 |
6 | 8, 9 |
7 | 4 |
8 | 4, 5, 7 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 284879 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95561 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51150 | |||||||||||
Giải baG3 | 03558 80230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2199 2908 8273 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 603 | |||||||||||
Giải támG8 | 51 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 8 |
1 | 7, 8, 8 |
2 | 9 |
3 | 0, 4, 7 |
4 | |
5 | 0, 1, 8 |
6 | 1 |
7 | 3, 9 |
8 | |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 29/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 048500 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04280 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01696 | |||||||||||
Giải baG3 | 92315 33182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04904 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6003 5725 5897 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 4 |
1 | 4, 5 |
2 | 5, 7, 8 |
3 | 1 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 4 |
7 | 4 |
8 | 0, 2, 6 |
9 | 0, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 22/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 516036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26349 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59932 | |||||||||||
Giải baG3 | 83888 79186 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71114 26141 38282 86640 82219 12128 89175 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4235 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2313 8558 2147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 3, 4, 9 |
2 | 8 |
3 | 2, 5, 6 |
4 | 0, 1, 7, 9 |
5 | 8 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 15/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 398038 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26828 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72872 | |||||||||||
Giải baG3 | 71723 71451 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68197 89405 79529 88466 38058 90254 45655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5368 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3800 7922 9427 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 929 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 2, 3, 7, 8, 9, 9 |
3 | 8 |
4 | 6 |
5 | 1, 4, 5, 8 |
6 | 6, 8 |
7 | 2 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 08/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 690680 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77981 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22660 | |||||||||||
Giải baG3 | 91607 38778 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33592 78060 47169 60959 43254 37102 74829 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7672 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7165 5627 4036 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 184 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | |
2 | 7, 9 |
3 | 6 |
4 | |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 0, 2, 5, 9 |
7 | 2, 8 |
8 | 0, 1, 4 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 01/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 804205 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94593 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01586 | |||||||||||
Giải baG3 | 45347 28845 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43396 61904 01368 36849 47290 28679 21694 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7702 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0798 1658 7543 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 655 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 5 |
1 | 5 |
2 | |
3 | |
4 | 3, 5, 7, 9 |
5 | 5, 8 |
6 | 8 |
7 | 9 |
8 | 6 |
9 | 0, 3, 4, 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 24/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 345966 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59719 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19980 | |||||||||||
Giải baG3 | 99176 07792 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5159 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1033 7474 2024 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 514 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 8, 9 |
2 | 4, 4, 5 |
3 | 1, 3 |
4 | 2 |
5 | 9 |
6 | 6 |
7 | 4, 6 |
8 | 0, 3 |
9 | 2, 2, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 17/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839403 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47885 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21073 | |||||||||||
Giải baG3 | 99401 66301 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04415 53283 02103 76306 92824 12016 40294 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5835 1051 1195 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 583 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 3, 3, 5, 6 |
1 | 5, 6 |
2 | 4 |
3 | 0, 5 |
4 | |
5 | 1 |
6 | |
7 | 3 |
8 | 3, 3, 5 |
9 | 4, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 10/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 369587 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04647 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09507 | |||||||||||
Giải baG3 | 06442 34730 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46440 30102 97954 93928 03093 45907 42668 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1867 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1301 9986 6766 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 7, 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 0, 4 |
4 | 0, 2, 7 |
5 | 4 |
6 | 6, 7, 8 |
7 | |
8 | 6, 7 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 03/04/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172910 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75836 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15166 | |||||||||||
Giải baG3 | 39620 29482 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69813 32989 44850 24129 34967 97022 94182 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8196 9884 6921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 646 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0, 3 |
2 | 0, 1, 2, 9 |
3 | 6 |
4 | 1, 6 |
5 | 0 |
6 | 6, 7 |
7 | 2 |
8 | 2, 2, 4, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 760237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58558 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92437 | |||||||||||
Giải baG3 | 94181 03078 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25268 54763 63036 90448 97479 90858 95447 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3665 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3866 8232 4980 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 624 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 4 |
3 | 2, 6, 7, 7 |
4 | 7, 8 |
5 | 8, 8 |
6 | 3, 5, 6, 8 |
7 | 8, 9 |
8 | 0, 1 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20/03/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 918419 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43842 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 41054 | |||||||||||
Giải baG3 | 78044 22776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58400 94410 96422 22345 42141 71521 74704 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4647 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9022 8072 5211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 176 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 0, 1, 9 |
2 | 1, 2, 2 |
3 | |
4 | 1, 2, 4, 5, 7 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 2, 6, 6 |
8 | |
9 | 7 |