XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/12/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 081806 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98792 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35770 | |||||||||||
Giải baG3 | 76715 12340 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4091 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5409 4722 4066 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 852 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 9 |
1 | 5 |
2 | 2 |
3 | |
4 | 0 |
5 | 2, 4 |
6 | 0, 4, 6, 9 |
7 | 0, 1 |
8 | 4, 8, 9 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 761434 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57684 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57747 | |||||||||||
Giải baG3 | 81829 86580 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7400 3391 6405 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 7, 9 |
2 | 2, 4, 9, 9 |
3 | 4 |
4 | 7 |
5 | 1, 8 |
6 | 5 |
7 | |
8 | 0, 4, 9 |
9 | 1, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 208763 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 31296 | |||||||||||
Giải baG3 | 49071 02898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1888 3335 7090 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 189 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 4 |
2 | |
3 | 5, 6 |
4 | 0, 1, 8 |
5 | |
6 | 1, 2, 3 |
7 | 1, 9 |
8 | 8, 9 |
9 | 0, 3, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 68717 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74633 | |||||||||||
Giải baG3 | 82040 52701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2361 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3203 2103 1633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 418 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 4 |
1 | 0, 0, 7, 8 |
2 | 0 |
3 | 3, 3, 5 |
4 | 0 |
5 | |
6 | 1 |
7 | 7 |
8 | 2, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/11/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 802913 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83778 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49806 | |||||||||||
Giải baG3 | 57023 89302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7318 8238 5633 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6 |
1 | 3, 5, 6, 8 |
2 | 3, 4 |
3 | 0, 3, 8 |
4 | 4 |
5 | |
6 | 3, 3 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595693 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50305 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72248 | |||||||||||
Giải baG3 | 89393 67034 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1821 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7661 9398 1397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 1, 2, 9 |
3 | 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 4, 5 |
6 | 1 |
7 | 6, 7, 8 |
8 | 0 |
9 | 3, 3, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 22/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299807 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93948 | |||||||||||
Giải baG3 | 68010 48626 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5058 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4702 9228 9249 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 7 |
1 | 0, 0, 0 |
2 | 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 0, 8, 8, 9 |
5 | 8, 8 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 887031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29847 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96168 | |||||||||||
Giải baG3 | 04292 81874 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5528 1581 7341 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 344 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | 1, 3, 4, 7 |
5 | 7 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 4 |
8 | 1, 5 |
9 | 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 199151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03110 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75915 | |||||||||||
Giải baG3 | 65769 44077 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6789 8668 3604 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 416 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4 |
1 | 0, 5, 6 |
2 | 1, 6, 8 |
3 | |
4 | 0, 5 |
5 | 0, 1 |
6 | 8, 9 |
7 | 3, 7 |
8 | 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/10/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 331524 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74958 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45150 | |||||||||||
Giải baG3 | 04701 46251 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1659 6257 1209 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 9 |
1 | |
2 | 4, 9 |
3 | 6, 9 |
4 | 3 |
5 | 0, 0, 1, 7, 8, 9 |
6 | 5, 9 |
7 | 8 |
8 | |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 364275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33842 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 96588 | |||||||||||
Giải baG3 | 49117 96866 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5336 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2182 1412 8738 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 093 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 2, 7 |
2 | 5 |
3 | 6, 8 |
4 | 2, 5 |
5 | 8 |
6 | 4, 6 |
7 | 5 |
8 | 2, 5, 8 |
9 | 3, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50028 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67953 | |||||||||||
Giải baG3 | 54129 21534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3633 2647 5948 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 9 |
1 | |
2 | 1, 8, 9 |
3 | 3, 4, 6 |
4 | 7, 8 |
5 | 3 |
6 | 5 |
7 | 1, 7 |
8 | 4, 7 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 321036 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77165 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 29176 | |||||||||||
Giải baG3 | 41258 55604 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7106 9428 0892 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 787 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 4, 6 |
1 | |
2 | 4, 8, 9 |
3 | 6 |
4 | 3 |
5 | 4, 8 |
6 | 3, 5, 7 |
7 | 2, 6, 8 |
8 | 7 |
9 | 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/09/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555275 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96867 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 51247 | |||||||||||
Giải baG3 | 30046 43116 | |||||||||||
Giải tưG4 | 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0113 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9871 9191 3367 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 280 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4 |
1 | 3, 6 |
2 | 5 |
3 | 8 |
4 | 6, 7 |
5 | |
6 | 7, 7, 8, 9 |
7 | 1, 5, 7 |
8 | 0, 3 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67515 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53231 | |||||||||||
Giải baG3 | 62813 17981 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71464 25130 82654 17418 47870 48893 27480 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8517 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4961 7786 4653 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 557 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 5, 7, 8 |
2 | |
3 | 0, 1 |
4 | |
5 | 3, 3, 4, 7 |
6 | 1, 4 |
7 | 0, 5 |
8 | 0, 1, 6 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 996311 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43731 | |||||||||||
Giải baG3 | 58606 42461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05031 93329 75021 59832 00497 57094 07902 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1007 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4620 8207 5589 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 376 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7, 7 |
1 | 1 |
2 | 0, 1, 9 |
3 | 1, 1, 2 |
4 | |
5 | |
6 | 1 |
7 | 6 |
8 | 3, 9 |
9 | 4, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 301481 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11968 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 42676 | |||||||||||
Giải baG3 | 78783 00226 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86590 88635 85915 19111 01764 64119 52537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3629 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6273 0556 0100 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 876 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 5, 9 |
2 | 6, 9 |
3 | 5, 7 |
4 | |
5 | 2, 6 |
6 | 4, 8 |
7 | 3, 6, 6 |
8 | 1, 3 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 06/08/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 659449 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69184 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53544 | |||||||||||
Giải baG3 | 21723 64748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58467 94031 41802 09574 06161 41813 69990 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2607 6065 5506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 424 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7 |
1 | 3 |
2 | 3, 4 |
3 | 1 |
4 | 4, 8, 9 |
5 | |
6 | 1, 5, 7 |
7 | 4 |
8 | 4, 4, 4 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250644 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93914 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45251 | |||||||||||
Giải baG3 | 12029 61598 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56859 91568 43351 85969 53294 56556 91870 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9664 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0443 2065 3331 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 9 |
3 | 1 |
4 | 0, 3, 4 |
5 | 1, 1, 6, 9 |
6 | 4, 4, 5, 8, 9 |
7 | 0 |
8 | |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 160558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17989 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43574 | |||||||||||
Giải baG3 | 80807 63282 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88222 82648 04565 61284 58142 59635 84151 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5348 9640 4756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 696 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | |
2 | 2 |
3 | 5 |
4 | 0, 2, 8, 8 |
5 | 1, 3, 6, 8 |
6 | 5, 9 |
7 | 4 |
8 | 2, 4, 9 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 355326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35562 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95667 | |||||||||||
Giải baG3 | 25413 80835 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59100 45600 41119 43400 01350 01147 25585 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2801 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8336 6387 5816 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 183 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 0, 1, 4 |
1 | 3, 6, 9 |
2 | 6 |
3 | 5, 6 |
4 | 7 |
5 | 0 |
6 | 2, 7 |
7 | |
8 | 3, 5, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 574340 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77813 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04628 | |||||||||||
Giải baG3 | 51246 65805 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49940 53716 90967 76672 21942 98837 10785 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0389 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7810 8861 2139 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 727 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 0, 3, 6 |
2 | 7, 8 |
3 | 7, 8, 9 |
4 | 0, 0, 2, 6 |
5 | |
6 | 1, 7 |
7 | 2 |
8 | 5, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/07/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 553922 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88699 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 70898 | |||||||||||
Giải baG3 | 68604 68380 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65801 30617 71245 79973 37246 46697 29576 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4334 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2159 4704 6273 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 858 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 4, 4 |
1 | 7 |
2 | 2 |
3 | 4 |
4 | 5, 6 |
5 | 8, 9 |
6 | 3 |
7 | 3, 3, 6 |
8 | 0 |
9 | 7, 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 675147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44797 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 92295 | |||||||||||
Giải baG3 | 48820 55009 | |||||||||||
Giải tưG4 | 06796 80333 92213 88656 57470 56213 65309 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0360 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8661 7326 2895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 813 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9, 9 |
1 | 3, 3, 3 |
2 | 0, 6 |
3 | 3 |
4 | 7 |
5 | 6 |
6 | 0, 1 |
7 | 0, 0 |
8 | |
9 | 5, 5, 6, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 689707 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34138 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 49467 | |||||||||||
Giải baG3 | 31129 72898 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86254 44570 58106 48169 38897 67038 63828 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8920 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6407 0744 7281 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 376 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 7 |
1 | |
2 | 0, 8, 9 |
3 | 8, 8 |
4 | 0, 4 |
5 | 4 |
6 | 7, 9 |
7 | 0, 6 |
8 | 1 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 083933 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25542 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32659 | |||||||||||
Giải baG3 | 80917 19103 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95571 76973 42626 20528 84246 70572 75717 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8851 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1567 5569 7754 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 629 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 7, 7 |
2 | 6, 8, 9 |
3 | 3 |
4 | 0, 2, 6 |
5 | 1, 4, 9 |
6 | 7, 9 |
7 | 1, 2, 3 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/06/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 438348 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20278 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75098 | |||||||||||
Giải baG3 | 72288 56372 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05196 91001 87596 73538 56780 09336 26005 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7918 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5170 1132 0925 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 396 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 0, 8 |
2 | 5 |
3 | 2, 6, 8 |
4 | 8 |
5 | |
6 | |
7 | 0, 2, 8 |
8 | 0, 8 |
9 | 6, 6, 6, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 795143 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69724 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 35311 | |||||||||||
Giải baG3 | 38883 41659 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9647 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7118 5836 3579 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 895 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 8 |
2 | 4 |
3 | 4, 6, 7 |
4 | 3, 7, 8, 9 |
5 | 3, 9 |
6 | |
7 | 2, 5, 9 |
8 | 3 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 052659 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41707 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 63913 | |||||||||||
Giải baG3 | 66219 90660 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0732 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3284 9678 8881 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7, 9 |
1 | 3, 6, 9 |
2 | 9 |
3 | 2 |
4 | 0, 2, 9 |
5 | 4, 9 |
6 | 0, 4 |
7 | 4, 8 |
8 | 1, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/05/2023 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 783042 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27820 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14353 | |||||||||||
Giải baG3 | 82896 79318 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2412 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9708 2621 0958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 175 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 2, 8, 8 |
2 | 0, 1, 1 |
3 | |
4 | 2, 5, 5 |
5 | 3, 8 |
6 | 2 |
7 | 5 |
8 | 1 |
9 | 1, 1, 6 |