XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 332069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25612 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26241 | |||||||||||
Giải baG3 | 00441 02636 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3186 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7695 2437 4842 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 487 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 7 |
2 | 6, 8 |
3 | 4, 6, 7 |
4 | 1, 1, 2 |
5 | 1, 2 |
6 | 0, 9 |
7 | |
8 | 6, 7 |
9 | 5, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01/09/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 928354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52664 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00249 | |||||||||||
Giải baG3 | 25679 08537 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9219 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7297 5625 3102 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 803 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 2, 3 |
1 | 1, 9 |
2 | 4, 5 |
3 | 7 |
4 | 3, 9 |
5 | 4 |
6 | 4, 5, 6 |
7 | 9 |
8 | |
9 | 5, 7, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 072479 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06292 | |||||||||||
Giải baG3 | 00756 78079 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0244 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1133 2578 5314 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 584 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2 |
1 | 4, 4 |
2 | |
3 | 3, 7, 8 |
4 | 4, 8 |
5 | 6 |
6 | |
7 | 0, 2, 8, 9, 9 |
8 | 2, 4 |
9 | 0, 2 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480833 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 26523 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72767 | |||||||||||
Giải baG3 | 02914 54157 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23386 95388 33663 11799 22177 79527 12173 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9182 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8995 7809 0900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 7 |
3 | 3, 7 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 3, 7 |
7 | 3, 7 |
8 | 1, 2, 6, 8 |
9 | 5, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 830265 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47839 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71421 | |||||||||||
Giải baG3 | 08280 08886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92768 33344 62187 05344 34869 77371 10557 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5737 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6105 8012 3361 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 089 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | 2 |
2 | 1 |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4, 5 |
5 | 7 |
6 | 1, 5, 8, 9 |
7 | 1 |
8 | 0, 6, 7, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04/08/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 200674 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52044 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 45187 | |||||||||||
Giải baG3 | 03038 71290 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20863 33963 12977 97096 77926 53401 82857 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6277 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7929 6957 8412 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 412 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 2 |
2 | 6, 9 |
3 | 8 |
4 | 4 |
5 | 7, 7 |
6 | 3, 3 |
7 | 4, 7, 7 |
8 | 7, 9 |
9 | 0, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 842821 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71557 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56757 | |||||||||||
Giải baG3 | 12875 63098 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81871 43261 43335 49439 05856 94144 70063 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9157 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0275 5113 8931 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 936 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3 |
2 | 1 |
3 | 1, 5, 6, 9 |
4 | 4, 8 |
5 | 6, 7, 7, 7 |
6 | 1, 3 |
7 | 1, 5, 5 |
8 | |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 031897 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42203 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57825 | |||||||||||
Giải baG3 | 22501 58654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2657 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7224 4469 4986 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 4 |
1 | 8 |
2 | 4, 5 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 4, 7 |
6 | 6, 9 |
7 | 9, 9 |
8 | 2, 6 |
9 | 5, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 726892 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39854 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 18918 | |||||||||||
Giải baG3 | 11131 61001 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7234 7432 7916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 602 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 3, 8 |
1 | 6, 8 |
2 | |
3 | 1, 2, 4, 6 |
4 | |
5 | 1, 4 |
6 | 1, 9 |
7 | 5 |
8 | 3 |
9 | 2, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/07/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 188588 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67759 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69394 | |||||||||||
Giải baG3 | 90278 79977 | |||||||||||
Giải tưG4 | 14272 58169 44394 72203 77500 35739 66045 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4969 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4062 4681 7162 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 116 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3 |
1 | 6 |
2 | |
3 | 9 |
4 | 5 |
5 | 9 |
6 | 2, 2, 5, 9, 9 |
7 | 2, 7, 8 |
8 | 1, 8 |
9 | 4, 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 30/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 679901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89490 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95701 | |||||||||||
Giải baG3 | 29501 62083 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9140 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4663 6341 8130 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 793 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1, 1, 1, 3 |
1 | 3 |
2 | |
3 | 0, 7 |
4 | 0, 1, 9 |
5 | 1 |
6 | 0, 3 |
7 | |
8 | 3, 5 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 23/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 670765 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81206 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 24257 | |||||||||||
Giải baG3 | 67768 76144 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7066 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6005 3771 8104 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 615 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6 |
1 | 3, 5 |
2 | 0, 2, 5 |
3 | |
4 | 4, 4 |
5 | 7 |
6 | 5, 6, 8 |
7 | 1 |
8 | |
9 | 1, 7, 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 16/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 756893 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70700 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01575 | |||||||||||
Giải baG3 | 57410 75164 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53723 42624 67789 22819 41297 11693 14027 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8687 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7291 9110 4347 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 913 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 0, 0, 3, 9 |
2 | 3, 4, 7 |
3 | |
4 | 7 |
5 | |
6 | 4, 5 |
7 | 5 |
8 | 7, 9 |
9 | 1, 3, 3, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 09/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 831147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46362 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 79776 | |||||||||||
Giải baG3 | 16146 74631 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5174 4831 7900 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 1 |
1 | 6 |
2 | 4 |
3 | 1, 1 |
4 | 6, 7, 8, 9 |
5 | 4 |
6 | 2, 9 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 0, 4 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 02/06/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 356024 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85768 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04812 | |||||||||||
Giải baG3 | 82225 54440 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00848 52355 64931 06979 65851 52336 06426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2660 2462 4712 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 2, 2 |
2 | 4, 5, 6 |
3 | 1, 6, 7 |
4 | 0, 8 |
5 | 1, 5 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 5, 9 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 306035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88351 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99145 | |||||||||||
Giải baG3 | 16117 01829 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11583 87566 76870 30662 53813 12241 67032 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0956 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1484 7258 6490 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 157 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7 |
2 | 9 |
3 | 2, 5 |
4 | 1, 5 |
5 | 1, 6, 7, 7, 8 |
6 | 2, 6 |
7 | 0 |
8 | 3, 4 |
9 | 0 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 979256 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85188 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 99655 | |||||||||||
Giải baG3 | 93142 44156 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6295 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8325 7038 7818 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 065 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 8 |
2 | 0, 5, 6 |
3 | 1, 8 |
4 | 2, 5, 6 |
5 | 5, 6, 6 |
6 | 5 |
7 | 2 |
8 | 8 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643774 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 36444 | |||||||||||
Giải baG3 | 15218 85265 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1009 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3517 2598 9571 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 9 |
1 | 2, 3, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 4, 6 |
5 | |
6 | 5 |
7 | 1, 2, 2, 4, 4 |
8 | 0, 6 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05/05/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 942752 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81306 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 67574 | |||||||||||
Giải baG3 | 29451 20215 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2768 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2328 3434 2479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 464 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 0, 5 |
2 | 1, 8 |
3 | 4, 9 |
4 | 9 |
5 | 1, 2, 2 |
6 | 1, 4, 8 |
7 | 0, 4, 9 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 28/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 645478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90731 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98934 | |||||||||||
Giải baG3 | 41302 17205 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5510 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3379 6745 1788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 367 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 5, 6 |
1 | 0, 4 |
2 | |
3 | 1, 4 |
4 | 5 |
5 | 1 |
6 | 2, 7 |
7 | 6, 8, 9 |
8 | 1, 8 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 21/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 985186 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54959 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 22887 | |||||||||||
Giải baG3 | 81107 90065 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9222 5074 0639 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 059 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 7 |
1 | 5 |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 9, 9 |
4 | 1, 9 |
5 | 0, 9, 9 |
6 | 4, 5 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 14/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706255 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16039 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 71191 | |||||||||||
Giải baG3 | 05102 02933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5009 2854 7895 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 503 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 9 |
1 | 4 |
2 | 3, 3 |
3 | 3, 4, 9 |
4 | |
5 | 0, 4, 5 |
6 | |
7 | 5, 6, 7 |
8 | |
9 | 1, 5, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 07/04/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 947853 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13478 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52237 | |||||||||||
Giải baG3 | 59542 63860 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9123 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0318 9799 9968 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 198 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 2, 7, 8 |
2 | 3, 7 |
3 | 7, 7 |
4 | 2, 7 |
5 | 3 |
6 | 0, 8, 9 |
7 | 8, 8 |
8 | |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 31/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459200 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34607 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26055 | |||||||||||
Giải baG3 | 20596 79670 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0385 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5636 3905 9497 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 533 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5, 7, 7 |
1 | |
2 | 1 |
3 | 3, 6 |
4 | 5 |
5 | 3, 5, 9, 9 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 5, 6 |
9 | 6, 7, 7 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 24/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 549035 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91219 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 82864 | |||||||||||
Giải baG3 | 85196 43817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7794 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1278 7132 7148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 390 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 5, 7, 9 |
2 | 3, 6 |
3 | 2, 4, 5 |
4 | 8 |
5 | 7 |
6 | 4 |
7 | 5, 8, 9 |
8 | |
9 | 0, 4, 6 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 17/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822130 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58953 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60119 | |||||||||||
Giải baG3 | 74247 70076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6850 8665 9510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 9 |
1 | 0, 9 |
2 | |
3 | 0, 0, 6 |
4 | 0, 7 |
5 | 0, 3, 7 |
6 | 0, 5 |
7 | 1, 6, 8 |
8 | |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 10/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48518 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02308 | |||||||||||
Giải baG3 | 66899 76360 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3482 7781 1078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 8 |
1 | 1, 4, 5, 7, 8 |
2 | 7 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 0 |
7 | 3, 4, 5, 8 |
8 | 1, 1, 2 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 03/03/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 634594 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00400 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 60208 | |||||||||||
Giải baG3 | 12539 15012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1975 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0483 9871 6147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 237 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 0, 2, 7, 8 |
1 | 2, 2 |
2 | |
3 | 7, 9 |
4 | 4, 4, 6, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 1, 5 |
8 | 2, 3 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58167 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 52834 | |||||||||||
Giải baG3 | 32391 23793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1583 9440 0479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | 0 |
2 | 9 |
3 | 4 |
4 | 0, 7 |
5 | 1 |
6 | 5, 7 |
7 | 6, 7, 8, 9 |
8 | 3 |
9 | 1, 1, 3 |
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18/02/2024 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 595802 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70109 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43843 | |||||||||||
Giải baG3 | 33731 46617 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79916 65005 34182 86887 57331 32402 04054 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1190 4623 5051 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 989 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5, 9 |
1 | 6, 6, 7 |
2 | 3 |
3 | 1, 1 |
4 | 3 |
5 | 1, 4 |
6 | |
7 | |
8 | 2, 7, 9 |
9 | 0, 1 |