XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001118 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26559 | |||||||||||
Giải baG3 | 03491 89581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62772 48113 75563 15713 06360 65128 54903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2916 1042 8899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 792 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 3, 3, 6, 8 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 9 |
6 | 0, 2, 3 |
7 | 2 |
8 | 1 |
9 | 1, 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 410912 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66247 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 15989 | |||||||||||
Giải baG3 | 69464 23623 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75823 04639 77289 41676 70584 96225 94964 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3877 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9793 9084 9226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 026 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2 |
2 | 3, 3, 5, 6, 6 |
3 | 9 |
4 | 7 |
5 | |
6 | 4, 4 |
7 | 6, 7 |
8 | 4, 4, 5, 9, 9 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 774789 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55325 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57268 | |||||||||||
Giải baG3 | 41989 39817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15807 11347 00969 96280 38463 44250 31679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4939 4612 0348 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 519 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 7, 9 |
2 | 5 |
3 | 9 |
4 | 6, 7, 8 |
5 | 0 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | 2, 9 |
8 | 0, 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 495719 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49845 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75864 | |||||||||||
Giải baG3 | 64418 02100 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74811 12926 06986 86991 38997 60157 76103 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2248 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6057 3759 1454 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 608 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 3, 8 |
1 | 1, 8, 9 |
2 | 6 |
3 | |
4 | 4, 5, 8 |
5 | 4, 7, 7, 9 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 6 |
9 | 1, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 482699 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09827 | |||||||||||
Giải baG3 | 53263 47199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0627 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3537 6511 6251 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 263 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1 |
2 | 2, 3, 7, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 1, 3 |
6 | 3, 3 |
7 | 3 |
8 | 4 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 153566 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47335 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03131 | |||||||||||
Giải baG3 | 07011 01512 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82836 70476 34450 78197 98332 26178 27588 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2634 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5525 9766 7704 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 843 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 1, 2 |
2 | 5 |
3 | 1, 2, 4, 5, 6 |
4 | 3 |
5 | 0 |
6 | 6, 6, 7 |
7 | 6, 8 |
8 | 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 906430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59966 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53765 | |||||||||||
Giải baG3 | 39062 07526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0822 1455 7598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 035 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 2, 2, 6, 9 |
3 | 0, 5 |
4 | |
5 | 2, 3, 5 |
6 | 2, 5, 5, 6, 7 |
7 | 3 |
8 | 3 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 777406 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34195 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 78148 | |||||||||||
Giải baG3 | 34454 71675 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62199 03198 61653 95845 68246 99394 75807 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9186 8141 6532 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 589 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 2, 6 |
4 | 1, 5, 6, 8 |
5 | 3, 4 |
6 | |
7 | 5 |
8 | 6, 9 |
9 | 4, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 749103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39403 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58668 | |||||||||||
Giải baG3 | 62305 86099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0919 4609 8965 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 5, 5, 5, 9 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0 |
4 | 9 |
5 | 6 |
6 | 3, 5, 8 |
7 | |
8 | 4, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 719219 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42396 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43677 | |||||||||||
Giải baG3 | 96686 50012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65239 48388 97977 38157 40741 60120 09630 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0061 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5065 1696 9762 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 483 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 2, 9, 9 |
2 | 0 |
3 | 0, 9 |
4 | 1 |
5 | 7 |
6 | 1, 2, 5 |
7 | 7, 7 |
8 | 3, 6, 8 |
9 | 6, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 260998 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94213 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91774 | |||||||||||
Giải baG3 | 61627 85960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8819 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9870 6054 3164 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 408 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 0, 7 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 0, 0, 2, 3, 4 |
7 | 0, 4 |
8 | 7 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 640935 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52278 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83845 | |||||||||||
Giải baG3 | 35628 42031 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03538 67675 26396 60159 30065 54254 50537 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4654 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0265 0237 5805 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 861 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5 |
1 | |
2 | 8 |
3 | 1, 3, 5, 7, 7, 8 |
4 | 5 |
5 | 4, 4, 9 |
6 | 1, 5, 5 |
7 | 5, 8 |
8 | |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 947872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56924 | |||||||||||
Giải baG3 | 19514 61134 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6625 5931 5395 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 646 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 4 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 1, 2, 3, 4, 4 |
4 | 3, 6 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 3 |
8 | 7 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 282440 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00269 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 04409 | |||||||||||
Giải baG3 | 78153 94202 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83777 13611 19449 25012 43823 59359 31623 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6784 0801 8597 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 336 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 9 |
1 | 1, 2 |
2 | 3, 3 |
3 | 1, 6 |
4 | 0, 9 |
5 | 3, 9 |
6 | 3, 9 |
7 | 7 |
8 | 4 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 382097 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40766 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06325 | |||||||||||
Giải baG3 | 06463 02416 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86515 08512 82120 58851 20304 55453 92878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7814 2277 7905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 850 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 2, 4, 4, 5, 6 |
2 | 0, 5 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 3, 6 |
7 | 7, 8 |
8 | 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 680635 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70608 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54530 | |||||||||||
Giải baG3 | 65274 19292 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7340 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8406 0688 5055 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 8, 8 |
1 | 0 |
2 | 5 |
3 | 0, 5 |
4 | 0, 7 |
5 | 5 |
6 | 1 |
7 | 4 |
8 | 0, 8 |
9 | 2, 8, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49903 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08193 | |||||||||||
Giải baG3 | 99661 96954 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40595 30533 52641 97180 98073 36519 73113 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8633 6955 7403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 3, 9 |
2 | 1, 3 |
3 | 3, 3 |
4 | 0, 1 |
5 | 4, 5 |
6 | 1, 8 |
7 | 3 |
8 | 0 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 02/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 260180 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50479 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87995 | |||||||||||
Giải baG3 | 13055 76886 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36660 18962 59215 68875 02799 34539 04756 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0094 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6909 3619 7568 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 813 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 3, 5, 9 |
2 | 2 |
3 | 9 |
4 | |
5 | 5, 6 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 5, 9 |
8 | 0, 6 |
9 | 4, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 892257 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42281 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50086 | |||||||||||
Giải baG3 | 00304 21303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35317 45617 43684 36470 49132 57356 11685 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1750 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7124 4938 0005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 109 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5, 9 |
1 | 7, 7 |
2 | 4 |
3 | 2, 8 |
4 | |
5 | 0, 6, 7 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 0, 1, 4, 5, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 354249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88770 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 72251 | |||||||||||
Giải baG3 | 60881 17909 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46388 71645 57169 46183 64856 24470 26533 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5300 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8943 2363 9189 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 925 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 9 |
1 | |
2 | 5 |
3 | 3, 8 |
4 | 3, 5, 9 |
5 | 1, 6 |
6 | 3, 9 |
7 | 0, 0 |
8 | 1, 3, 8, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 926546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54879 | |||||||||||
Giải baG3 | 19025 81797 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85530 31103 27012 97019 08442 24312 80312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0440 0770 8282 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 611 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 2, 2, 2, 9 |
2 | 5 |
3 | 0 |
4 | 0, 2, 6 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 0, 9 |
8 | 2 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 219603 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54343 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 07012 | |||||||||||
Giải baG3 | 86710 82049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85128 57156 38561 64101 10602 31514 85514 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7596 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7348 5412 7201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 506 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1, 2, 3, 6 |
1 | 0, 2, 2, 4, 4 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 3, 8, 9 |
5 | 6 |
6 | 1 |
7 | |
8 | 5 |
9 | 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849375 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21509 | |||||||||||
Giải baG3 | 31854 47519 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32040 17421 54842 77472 78528 18758 41717 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1942 3908 8336 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 625 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 0, 6 |
4 | 0, 2, 2 |
5 | 4, 8, 8 |
6 | |
7 | 2, 4, 5 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 12/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 484266 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42025 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91035 | |||||||||||
Giải baG3 | 39319 93597 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84474 97190 01036 55106 06761 92838 71966 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7621 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7659 7327 4631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 142 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6 |
1 | 9 |
2 | 1, 5, 7 |
3 | 1, 5, 6, 8 |
4 | 2 |
5 | 9 |
6 | 1, 6, 6 |
7 | 4 |
8 | |
9 | 0, 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547896 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94657 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88915 | |||||||||||
Giải baG3 | 19898 03249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69531 29683 69488 02660 72312 80006 63807 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9267 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6373 5732 7561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 784 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 2, 5 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 1, 9 |
5 | 7 |
6 | 0, 1, 7 |
7 | 3 |
8 | 3, 4, 8 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 05/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 442415 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58925 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75540 | |||||||||||
Giải baG3 | 68963 70665 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55550 49088 91924 29419 36966 37686 40482 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1493 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8690 3842 1723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 707 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 5, 9 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | |
4 | 0, 2, 4 |
5 | 0 |
6 | 3, 5, 6 |
7 | |
8 | 2, 6, 8 |
9 | 0, 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687823 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58587 | |||||||||||
Giải baG3 | 05343 04053 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71419 21126 34288 54193 21464 28981 31347 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9016 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5054 1301 5886 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 610 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 0, 6, 9 |
2 | 0, 3, 6 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | 3, 4 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 1, 6, 7, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 26/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 331094 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58479 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 98661 | |||||||||||
Giải baG3 | 67853 24859 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00685 45357 17678 45988 53333 34410 52536 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0332 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2343 2999 1052 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 470 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 0 |
2 | |
3 | 2, 3, 6 |
4 | 3 |
5 | 2, 3, 7, 9 |
6 | 1 |
7 | 0, 2, 8, 9 |
8 | 5, 8 |
9 | 4, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 306811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81963 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83928 | |||||||||||
Giải baG3 | 76194 82448 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08534 26314 40600 65583 79721 70429 75646 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9451 6450 4883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 020 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 1, 8, 9 |
3 | 4 |
4 | 6, 8 |
5 | 0, 1, 8 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 3, 3 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 19/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 464417 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60565 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 14404 | |||||||||||
Giải baG3 | 55353 12606 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31354 14884 00855 07808 25099 18972 78349 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2308 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4194 7905 0870 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 020 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 6, 8, 8 |
1 | 7 |
2 | 0 |
3 | |
4 | 9 |
5 | 3, 4, 5 |
6 | 3, 5 |
7 | 0, 2 |
8 | 4 |
9 | 4, 9 |