XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 490353 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36487 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56029 | |||||||||||
Giải baG3 | 52826 50759 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2229 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5127 3709 2130 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 991 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 5 |
2 | 6, 6, 7, 9, 9 |
3 | 0 |
4 | |
5 | 3, 5, 9, 9 |
6 | 1, 5, 9 |
7 | 9 |
8 | 7 |
9 | 1 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 308242 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19488 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69041 | |||||||||||
Giải baG3 | 48567 95082 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70235 71897 81624 12715 42505 09122 15846 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1005 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5869 4378 0151 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 029 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 5 |
2 | 2, 4, 9 |
3 | 5 |
4 | 1, 1, 2, 6 |
5 | 1 |
6 | 7, 9 |
7 | 8 |
8 | 2, 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 636674 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65875 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 69662 | |||||||||||
Giải baG3 | 62559 23972 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81558 37828 99063 81947 99293 63003 14249 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4706 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9473 8936 2288 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 017 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 6 |
1 | 5, 7 |
2 | 8 |
3 | 6 |
4 | 7, 9 |
5 | 8, 9 |
6 | 2, 3 |
7 | 2, 3, 4, 5 |
8 | 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554487 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21550 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 10291 | |||||||||||
Giải baG3 | 03077 86284 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03389 89572 56482 67877 71642 40429 76367 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2521 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2091 7973 2836 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 562 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 1, 9 |
3 | 6 |
4 | 2 |
5 | 0 |
6 | 2, 7 |
7 | 2, 3, 7, 7 |
8 | 2, 3, 4, 7, 9 |
9 | 1, 1 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 086699 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44392 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 59231 | |||||||||||
Giải baG3 | 29641 89862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50137 38195 76380 10701 21069 61076 11098 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1154 8845 7521 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 9 |
2 | 1 |
3 | 1, 7, 9 |
4 | 0, 1, 5 |
5 | 4 |
6 | 2, 9 |
7 | 6 |
8 | 0 |
9 | 2, 5, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01/10/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 732606 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13402 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 86198 | |||||||||||
Giải baG3 | 55597 08302 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69580 44835 04546 93420 11738 80143 63705 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5001 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1756 1983 5013 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 234 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 2, 2, 5, 6 |
1 | 3 |
2 | 0, 2 |
3 | 4, 5, 8 |
4 | 3, 6 |
5 | 6 |
6 | |
7 | |
8 | 0, 3 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 27/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 888186 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69760 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 94159 | |||||||||||
Giải baG3 | 09579 27049 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76468 51515 63750 73415 12262 24818 80900 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5432 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5783 1194 0226 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 125 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 8 |
1 | 5, 5, 8 |
2 | 5, 6 |
3 | 2 |
4 | 9 |
5 | 0, 9 |
6 | 0, 2, 8 |
7 | 9 |
8 | 3, 6 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 24/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 357134 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27502 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 00595 | |||||||||||
Giải baG3 | 09457 94684 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40354 70589 53266 66978 69894 64395 31874 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1002 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6046 3554 7867 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 247 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2 |
1 | |
2 | |
3 | 4 |
4 | 6, 7 |
5 | 4, 4, 7 |
6 | 5, 6, 7 |
7 | 4, 8 |
8 | 4, 9 |
9 | 4, 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 20/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 864370 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05357 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 02742 | |||||||||||
Giải baG3 | 73050 66766 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74367 18842 01958 33749 59363 78649 55634 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2960 4861 7428 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 779 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 5, 8 |
3 | 4 |
4 | 2, 2, 9, 9 |
5 | 0, 6, 7, 8 |
6 | 0, 1, 3, 6, 7 |
7 | 0, 9 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 17/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 422645 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27615 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 87095 | |||||||||||
Giải baG3 | 56936 79268 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33484 59832 37156 85184 92174 57174 46655 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0596 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5245 2730 5479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 950 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 5 |
2 | |
3 | 0, 2, 6 |
4 | 5, 5 |
5 | 0, 5, 6 |
6 | 8 |
7 | 4, 4, 9 |
8 | 4, 4 |
9 | 5, 5, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 13/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 124642 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47654 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54634 | |||||||||||
Giải baG3 | 68899 09727 | |||||||||||
Giải tưG4 | 47896 49460 20309 93417 56092 72290 61091 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5795 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6570 0015 8670 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 289 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 9 |
1 | 5, 7 |
2 | 7 |
3 | 4 |
4 | 2 |
5 | 4 |
6 | 0 |
7 | 0, 0 |
8 | 9 |
9 | 0, 1, 2, 5, 6, 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 10/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 162675 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31576 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48438 | |||||||||||
Giải baG3 | 29088 80125 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83296 51282 40173 36035 33799 97061 07881 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2963 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3423 3265 8681 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 626 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 3, 5, 6 |
3 | 5, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 1, 3, 5 |
7 | 3, 5, 6, 9 |
8 | 1, 1, 2, 8 |
9 | 6, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 711968 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88879 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74887 | |||||||||||
Giải baG3 | 67755 00209 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34814 34170 95661 56738 02672 07262 95883 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5321 8695 3618 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 978 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 1 |
3 | 1, 8 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 1, 2, 8 |
7 | 0, 2, 8, 9 |
8 | 3, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 03/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 104931 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49168 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21796 | |||||||||||
Giải baG3 | 84392 34233 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65024 97621 31757 30594 41622 54104 16885 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6320 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4715 7926 7210 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 273 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4 |
1 | 0, 5 |
2 | 0, 1, 2, 4, 6 |
3 | 1, 3, 4 |
4 | |
5 | 7 |
6 | 8 |
7 | 3 |
8 | 5 |
9 | 2, 4, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536146 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43437 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47541 | |||||||||||
Giải baG3 | 99601 67162 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07368 36120 81253 15687 72494 02603 22303 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8290 9236 3423 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3 |
1 | 8 |
2 | 0, 3 |
3 | 6, 7 |
4 | 1, 6 |
5 | 3 |
6 | 2, 8 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 0, 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 27/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 216121 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27827 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 75667 | |||||||||||
Giải baG3 | 45910 83251 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10773 33541 66148 93307 43844 54851 46931 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4053 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2602 1204 8947 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 4, 7 |
1 | 0, 8 |
2 | 1, 7 |
3 | 1 |
4 | 1, 4, 7, 8 |
5 | 1, 1, 3 |
6 | 2, 7 |
7 | 3 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48000 | |||||||||||
Giải baG3 | 38168 30725 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90592 38075 87358 61243 69768 32637 72989 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4275 1252 4396 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 2, 5 |
3 | 7 |
4 | 3, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 2, 6, 8, 8 |
7 | 5, 5 |
8 | 9 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 20/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 727120 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57137 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 34816 | |||||||||||
Giải baG3 | 91808 54654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72906 89959 72771 87960 88808 96531 96812 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1444 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7957 6088 2197 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 525 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 8, 8 |
1 | 2, 6 |
2 | 0, 2, 5 |
3 | 1, 7 |
4 | 4 |
5 | 4, 7, 9 |
6 | 0 |
7 | 1 |
8 | 8 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 957263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14780 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54632 | |||||||||||
Giải baG3 | 01474 04143 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46532 05056 22613 81112 83726 78379 86426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8530 6064 8201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 069 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 3 |
2 | 6, 6 |
3 | 0, 2, 2, 5 |
4 | 3 |
5 | 6, 8 |
6 | 3, 4, 9 |
7 | 4, 9 |
8 | 0 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 13/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 724034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54854 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95842 | |||||||||||
Giải baG3 | 09696 75045 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48631 89397 95917 47429 85642 35526 30717 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1370 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3634 9613 4779 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 486 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 7, 7 |
2 | 6, 9 |
3 | 1, 4, 4 |
4 | 2, 2, 5, 8 |
5 | 4 |
6 | |
7 | 0, 9 |
8 | 6 |
9 | 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 607217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93954 | |||||||||||
Giải baG3 | 04579 37185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17856 47233 74128 18216 23964 51760 00565 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6564 2805 8154 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 6, 7 |
2 | 8 |
3 | 3, 9 |
4 | |
5 | 4, 4, 6, 6 |
6 | 0, 4, 4, 5 |
7 | 9 |
8 | 5 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 06/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 576684 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54234 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32024 | |||||||||||
Giải baG3 | 61951 01369 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45514 37372 77382 82080 81629 28649 94673 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2075 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6194 2876 5789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 840 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4 |
2 | 4, 9 |
3 | 4 |
4 | 0, 9 |
5 | 1, 3 |
6 | 9 |
7 | 2, 3, 5, 6 |
8 | 0, 2, 4, 9 |
9 | 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 441280 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84706 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64126 | |||||||||||
Giải baG3 | 22005 80957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46454 02747 23860 58344 45079 72855 25017 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2340 6613 5622 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 274 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 3, 7 |
2 | 2, 6 |
3 | |
4 | 0, 4, 7, 9 |
5 | 4, 5, 7 |
6 | 0 |
7 | 4, 9 |
8 | 0 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 723285 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80488 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 81092 | |||||||||||
Giải baG3 | 83580 40547 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54772 53323 01193 03302 71702 17954 70448 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9033 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4498 3805 2232 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 2, 5 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 2, 3 |
4 | 7, 8 |
5 | 2, 4, 4 |
6 | |
7 | 2 |
8 | 0, 5, 8 |
9 | 2, 3, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 836192 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32392 | |||||||||||
Giải baG3 | 48949 10341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69581 76883 40797 30707 55656 11708 17862 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1551 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4617 8902 1558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 006 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7, 8 |
1 | 7 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 9 |
5 | 1, 3, 6, 8 |
6 | 2 |
7 | 2 |
8 | 1, 3 |
9 | 2, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 738028 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71627 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 28270 | |||||||||||
Giải baG3 | 50963 48225 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03597 42227 15883 11436 58831 36723 51526 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8438 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2689 4208 3549 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 993 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 3, 4, 5, 6, 7, 7, 8 |
3 | 1, 6, 8 |
4 | 9 |
5 | |
6 | 3 |
7 | 0 |
8 | 3, 9 |
9 | 3, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703461 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39676 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89155 | |||||||||||
Giải baG3 | 55130 47924 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17130 92977 88261 34425 08049 11595 92460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2095 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0222 8332 9334 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 0, 0, 2, 4, 6 |
4 | 5, 9 |
5 | 5 |
6 | 0, 1, 1 |
7 | 6, 7 |
8 | |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 004506 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56126 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32019 | |||||||||||
Giải baG3 | 33907 46508 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50260 63836 57079 02969 22985 44110 52523 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6726 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0316 9234 3034 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 211 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7, 8 |
1 | 0, 1, 6, 9 |
2 | 3, 6, 6 |
3 | 4, 4, 6, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 0, 9 |
7 | 9 |
8 | 5 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 178270 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83696 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01994 | |||||||||||
Giải baG3 | 64497 92768 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22220 35402 44358 47203 47746 78996 46307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0774 6514 2267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 146 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7 |
1 | 4 |
2 | 0, 6 |
3 | |
4 | 6, 6 |
5 | 8, 8 |
6 | 7, 8 |
7 | 0, 4 |
8 | |
9 | 4, 6, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 09/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 900322 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02989 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 43294 | |||||||||||
Giải baG3 | 35231 37634 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01442 62848 81175 79459 95905 99454 42362 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5106 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8488 5926 1971 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | |
2 | 2, 6 |
3 | 1, 4 |
4 | 2, 8 |
5 | 4, 9 |
6 | 2 |
7 | 1, 5, 9 |
8 | 3, 8, 9 |
9 | 4 |