XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 06/09/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 711968 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88879 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 74887 | |||||||||||
Giải baG3 | 67755 00209 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34814 34170 95661 56738 02672 07262 95883 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5321 8695 3618 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 978 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 9 |
1 | 4, 8 |
2 | 1 |
3 | 1, 8 |
4 | |
5 | 5 |
6 | 1, 2, 8 |
7 | 0, 2, 8, 9 |
8 | 3, 7 |
9 | 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 30/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536146 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43437 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47541 | |||||||||||
Giải baG3 | 99601 67162 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07368 36120 81253 15687 72494 02603 22303 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8290 9236 3423 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3 |
1 | 8 |
2 | 0, 3 |
3 | 6, 7 |
4 | 1, 6 |
5 | 3 |
6 | 2, 8 |
7 | 5 |
8 | 7 |
9 | 0, 1, 4 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 23/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 598905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25648 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 48000 | |||||||||||
Giải baG3 | 38168 30725 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90592 38075 87358 61243 69768 32637 72989 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4275 1252 4396 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 866 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | |
2 | 2, 5 |
3 | 7 |
4 | 3, 8 |
5 | 2, 8 |
6 | 2, 6, 8, 8 |
7 | 5, 5 |
8 | 9 |
9 | 2, 6 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 16/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 957263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14780 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54632 | |||||||||||
Giải baG3 | 01474 04143 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46532 05056 22613 81112 83726 78379 86426 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8530 6064 8201 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 069 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1 |
1 | 2, 3 |
2 | 6, 6 |
3 | 0, 2, 2, 5 |
4 | 3 |
5 | 6, 8 |
6 | 3, 4, 9 |
7 | 4, 9 |
8 | 0 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 09/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 607217 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25300 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 93954 | |||||||||||
Giải baG3 | 04579 37185 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17856 47233 74128 18216 23964 51760 00565 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2939 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6564 2805 8154 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 256 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 5 |
1 | 6, 7 |
2 | 8 |
3 | 3, 9 |
4 | |
5 | 4, 4, 6, 6 |
6 | 0, 4, 4, 5 |
7 | 9 |
8 | 5 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 02/08/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 441280 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84706 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 64126 | |||||||||||
Giải baG3 | 22005 80957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46454 02747 23860 58344 45079 72855 25017 | |||||||||||
Giải nămG5 | 3013 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2340 6613 5622 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 274 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 5, 6 |
1 | 3, 3, 7 |
2 | 2, 6 |
3 | |
4 | 0, 4, 7, 9 |
5 | 4, 5, 7 |
6 | 0 |
7 | 4, 9 |
8 | 0 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 836192 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17072 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32392 | |||||||||||
Giải baG3 | 48949 10341 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69581 76883 40797 30707 55656 11708 17862 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1551 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4617 8902 1558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 006 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 6, 7, 8 |
1 | 7 |
2 | |
3 | |
4 | 1, 9 |
5 | 1, 3, 6, 8 |
6 | 2 |
7 | 2 |
8 | 1, 3 |
9 | 2, 2, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 703461 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39676 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 89155 | |||||||||||
Giải baG3 | 55130 47924 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17130 92977 88261 34425 08049 11595 92460 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2095 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0222 8332 9334 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 2, 4, 5 |
3 | 0, 0, 2, 4, 6 |
4 | 5, 9 |
5 | 5 |
6 | 0, 1, 1 |
7 | 6, 7 |
8 | |
9 | 5, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 178270 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 83696 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 01994 | |||||||||||
Giải baG3 | 64497 92768 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22220 35402 44358 47203 47746 78996 46307 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7758 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0774 6514 2267 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 146 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 2, 3, 7 |
1 | 4 |
2 | 0, 6 |
3 | |
4 | 6, 6 |
5 | 8, 8 |
6 | 7, 8 |
7 | 0, 4 |
8 | |
9 | 4, 6, 6, 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/07/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 570671 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01173 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 62697 | |||||||||||
Giải baG3 | 91788 51916 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46091 93998 39528 56967 08819 38761 49736 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6167 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2513 1822 6277 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 969 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 3, 6, 9 |
2 | 2, 8 |
3 | 6 |
4 | |
5 | |
6 | 1, 3, 7, 7, 9 |
7 | 1, 3, 7 |
8 | 8 |
9 | 1, 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 734405 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01938 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 03297 | |||||||||||
Giải baG3 | 12433 78500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78867 70725 25071 86630 22563 72876 59473 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7472 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3146 3104 5334 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 625 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 4, 5 |
1 | |
2 | 5, 5 |
3 | 0, 3, 4, 8 |
4 | 6 |
5 | |
6 | 3, 7, 9 |
7 | 1, 2, 3, 6 |
8 | |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 21/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 923560 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32007 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 32189 | |||||||||||
Giải baG3 | 49804 57710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86351 33386 45365 91982 67717 99591 28226 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9005 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4571 7980 8089 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 984 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5, 7 |
1 | 0, 7 |
2 | 6 |
3 | |
4 | |
5 | 1 |
6 | 0, 5 |
7 | 1 |
8 | 0, 2, 4, 6, 9, 9 |
9 | 1, 2 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 141832 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53599 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 95720 | |||||||||||
Giải baG3 | 16931 10376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8674 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8021 0598 0578 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 254 | |||||||||||
Giải támG8 | 03 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 2 |
2 | 0, 1 |
3 | 1, 2, 9 |
4 | |
5 | 4, 9 |
6 | 9 |
7 | 4, 6, 8 |
8 | 6, 9 |
9 | 8, 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07/06/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 405818 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69058 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 19954 | |||||||||||
Giải baG3 | 11636 08186 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4537 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1719 0641 1534 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 259 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 1, 6, 8, 9 |
2 | 2, 4 |
3 | 4, 6, 7, 9 |
4 | 1, 4 |
5 | 4, 8, 8, 9 |
6 | |
7 | 8 |
8 | 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 001118 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 09805 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 26559 | |||||||||||
Giải baG3 | 03491 89581 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62772 48113 75563 15713 06360 65128 54903 | |||||||||||
Giải nămG5 | 7662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2916 1042 8899 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 792 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 5 |
1 | 3, 3, 6, 8 |
2 | 8 |
3 | |
4 | 2 |
5 | 9 |
6 | 0, 2, 3 |
7 | 2 |
8 | 1 |
9 | 1, 2, 5, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 774789 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 55325 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 57268 | |||||||||||
Giải baG3 | 41989 39817 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15807 11347 00969 96280 38463 44250 31679 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4939 4612 0348 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 519 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 7 |
1 | 2, 7, 9 |
2 | 5 |
3 | 9 |
4 | 6, 7, 8 |
5 | 0 |
6 | 3, 8, 9 |
7 | 2, 9 |
8 | 0, 9, 9 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 482699 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88822 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 09827 | |||||||||||
Giải baG3 | 53263 47199 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17740 01123 34873 26034 47508 40353 44584 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0627 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3537 6511 6251 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 263 | |||||||||||
Giải támG8 | 46 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | 1 |
2 | 2, 3, 7, 7 |
3 | 4, 7 |
4 | 0, 6 |
5 | 1, 3 |
6 | 3, 3 |
7 | 3 |
8 | 4 |
9 | 9, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 906430 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59966 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 53765 | |||||||||||
Giải baG3 | 39062 07526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57622 45567 29865 42853 57929 63052 22983 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8373 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0822 1455 7598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 035 | |||||||||||
Giải támG8 | 08 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8 |
1 | |
2 | 2, 2, 6, 9 |
3 | 0, 5 |
4 | |
5 | 2, 3, 5 |
6 | 2, 5, 5, 6, 7 |
7 | 3 |
8 | 3 |
9 | 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03/05/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 749103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39403 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58668 | |||||||||||
Giải baG3 | 62305 86099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54484 46601 34629 64649 31356 10530 73263 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2805 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0919 4609 8965 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 605 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 3, 3, 5, 5, 5, 9 |
1 | 9 |
2 | 9 |
3 | 0 |
4 | 9 |
5 | 6 |
6 | 3, 5, 8 |
7 | |
8 | 4, 9 |
9 | 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 260998 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94213 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 91774 | |||||||||||
Giải baG3 | 61627 85960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16301 28887 31360 12163 40520 06338 58762 | |||||||||||
Giải nămG5 | 8819 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9870 6054 3164 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 408 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 8 |
1 | 3, 9 |
2 | 0, 7 |
3 | 8 |
4 | |
5 | 4 |
6 | 0, 0, 2, 3, 4 |
7 | 0, 4 |
8 | 7 |
9 | 8, 9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 947872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77600 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 56924 | |||||||||||
Giải baG3 | 19514 61134 | |||||||||||
Giải tưG4 | 97787 96532 46734 59143 00492 98833 76007 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6625 5931 5395 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 646 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0, 7 |
1 | 4 |
2 | 3, 4, 5 |
3 | 1, 2, 3, 4, 4 |
4 | 3, 6 |
5 | |
6 | |
7 | 2, 3 |
8 | 7 |
9 | 2, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 382097 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 40766 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 06325 | |||||||||||
Giải baG3 | 06463 02416 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86515 08512 82120 58851 20304 55453 92878 | |||||||||||
Giải nămG5 | 6189 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7814 2277 7905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 850 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 4, 5 |
1 | 2, 4, 4, 5, 6 |
2 | 0, 5 |
3 | |
4 | |
5 | 0, 1, 3 |
6 | 3, 6 |
7 | 7, 8 |
8 | 9 |
9 | 7 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 05/04/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 054268 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49903 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 08193 | |||||||||||
Giải baG3 | 99661 96954 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40595 30533 52641 97180 98073 36519 73113 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1623 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8633 6955 7403 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 3 |
1 | 3, 9 |
2 | 1, 3 |
3 | 3, 3 |
4 | 0, 1 |
5 | 4, 5 |
6 | 1, 8 |
7 | 3 |
8 | 0 |
9 | 3, 5 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 29/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 892257 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42281 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 50086 | |||||||||||
Giải baG3 | 00304 21303 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35317 45617 43684 36470 49132 57356 11685 | |||||||||||
Giải nămG5 | 1750 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7124 4938 0005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 109 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3, 4, 5, 9 |
1 | 7, 7 |
2 | 4 |
3 | 2, 8 |
4 | |
5 | 0, 6, 7 |
6 | |
7 | 0 |
8 | 0, 1, 4, 5, 6 |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 926546 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75098 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 54879 | |||||||||||
Giải baG3 | 19025 81797 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85530 31103 27012 97019 08442 24312 80312 | |||||||||||
Giải nămG5 | 5456 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0440 0770 8282 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 611 | |||||||||||
Giải támG8 | 50 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 3 |
1 | 1, 2, 2, 2, 9 |
2 | 5 |
3 | 0 |
4 | 0, 2, 6 |
5 | 0, 6 |
6 | |
7 | 0, 9 |
8 | 2 |
9 | 7, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 849375 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67174 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 21509 | |||||||||||
Giải baG3 | 31854 47519 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32040 17421 54842 77472 78528 18758 41717 | |||||||||||
Giải nămG5 | 2930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1942 3908 8336 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 625 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 8, 9 |
1 | 7, 9 |
2 | 1, 5, 8 |
3 | 0, 6 |
4 | 0, 2, 2 |
5 | 4, 8, 8 |
6 | |
7 | 2, 4, 5 |
8 | |
9 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 08/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547896 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94657 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 88915 | |||||||||||
Giải baG3 | 19898 03249 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69531 29683 69488 02660 72312 80006 63807 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9267 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6373 5732 7561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 784 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 6, 7 |
1 | 2, 5 |
2 | |
3 | 1, 2 |
4 | 1, 9 |
5 | 7 |
6 | 0, 1, 7 |
7 | 3 |
8 | 3, 4, 8 |
9 | 6, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 01/03/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 687823 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54420 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 58587 | |||||||||||
Giải baG3 | 05343 04053 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71419 21126 34288 54193 21464 28981 31347 | |||||||||||
Giải nămG5 | 9016 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5054 1301 5886 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 610 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 1, 1 |
1 | 0, 6, 9 |
2 | 0, 3, 6 |
3 | |
4 | 3, 7 |
5 | 3, 4 |
6 | 4 |
7 | |
8 | 1, 6, 7, 8 |
9 | 3 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 22/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 306811 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81963 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 83928 | |||||||||||
Giải baG3 | 76194 82448 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08534 26314 40600 65583 79721 70429 75646 | |||||||||||
Giải nămG5 | 0898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9451 6450 4883 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 020 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0 |
1 | 1, 4 |
2 | 0, 1, 8, 9 |
3 | 4 |
4 | 6, 8 |
5 | 0, 1, 8 |
6 | 3 |
7 | |
8 | 3, 3 |
9 | 4, 8 |
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 15/02/2025 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 281516 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 32137 | |||||||||||
Giải nhìG2 | 47347 | |||||||||||
Giải baG3 | 89725 66935 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61449 26820 56945 89253 19881 02837 41317 | |||||||||||
Giải nămG5 | 4016 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9388 9762 2796 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 699 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 4, 6, 6, 7 |
2 | 0, 5 |
3 | 5, 7, 7 |
4 | 5, 7, 9 |
5 | 3 |
6 | 2 |
7 | |
8 | 1, 8 |
9 | 6, 9 |